CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

BỔ SUNG CANXI CHO CON, CHỌN SAO CHO ĐÚNG?
12

Th 09

BỔ SUNG CANXI CHO CON, CHỌN SAO CHO ĐÚNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Nhiều người nghĩ rằng canxi chỉ có tác động với hệ xương khớp, nhưng thực sự canxi còn mang lại nhiều lợi ích hơn thế. Canxi là một chất cần thiết ngay từ khi một cơ thể còn trong bụng mẹ cho đến khi bạn già đi. Vậy cụ thể nó có vai trò gì, bổ sung 1 ngày bao nhiêu là đủ, bổ sung canxi như thế nào cho hiệu quả?... Hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây!!! 1.TỔNG QUAN VỀ CANXI CANXI LÀ GÌ? Canxi là một loại khoáng chất quan trọng trong cơ thể người, chiếm 1,5-2% trọng lượng cơ thể, trong đó 99% tồn tại trong xương, răng, móng và 1% trong máu. Canxi kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng, làm cho xương và răng chắc khỏe. Vì vậy ở độ tuổi nào cơ thể cũng cần bổ sung canxi đúng cách! CÁC DẠNG TỒN TẠI CỦA CANXI TRONG CƠ THỂ Trong cơ thể, canxi tồn tại dưới 2 dạng: Canxi trong xương Xương được cấu tạo bởi các thành phần hóa học bao gồm: 25% nước, 20% protein, 5% lipit, một lượng nhỏ glycosaminoglycan và khoảng 50% là chất khoáng, trong đó hầu hết chất khoáng là muối canxi. Canxi ngoài xương Lượng canxi ngoài xương (có trong dịch ngoài tế bào và tổ chức mềm) ở người bình thường không quá 10g. Canxi ngoài xương cần thiết cho hoạt động thần kinh cơ và quá trình đông máu. 2.CANXI GIÚP DUY TRÌ HỆ XƯƠNG CHẮC KHỎE Tăng cường canxi cho cơ thể giúp duy trì hệ xương chắc khỏe, đặc biệt với người từ 30 tuổi trở lên, độ tuổi mật độ xương bắt đầu suy giảm.  Tuy nhiên bạn có chắc mình đã bổ sung canxi đúng cách bởi không phải canxi loại nào cũng giống nhau và cung cấp bao nhiêu cũng tốt. Canxi có vai trò thiết yếu trong hình thành và phát triển xương, răng, ngăn loãng xương, còi xương, duy trì hoạt động của cơ bắp và truyền đạt thông tin giữa tế bào… Trong cơ thể 99% lượng canxi nằm ở xương, răng và móng. Chỉ 1% canxi tồn tại trong máu và các tổ chức tế bào. Khi chế độ ăn thường ngày không đủ canxi thì cơ thể sẽ chuyển canxi từ xương vào máu để giữ nồng độ canxi hằng định trong máu. Do đó nếu việc ăn uống thiếu canxi kéo dài sẽ dẫn đến loãng xương, gây ra các hiệu quả như đau nhức xương, gù lưng, cong vẹo cột sống, gãy xương dù chỉ với tác động nhẹ. 3.CANXI TỪ CÁC BỮA ĂN KHÓ MÀ ĐỦ Để cung cấp canxi cho cơ thể, dùng các thực phẩm giàu canxi là điều chúng ta nghĩ đến đầu tiên. Canxi có nhiều trong tôm, cua, cá biển, sữa và các chế phẩm từ sữa, một số loại rau củ như bông cải xanh (súp lơ), rau bó xôi, mè (vừng), đậu nành… Tuy nhiên việc dung nạp canxi từ các bữa ăn khó mà đủ bởi khả năng hấp thụ canxi từ các bữa ăn của mỗi người khác nhau. Hơn nữa không phải ai cũng có thể ăn đầy đủ các loại thực phẩm giàu canxi đều đặn mỗi ngày. Việc chế biến thức ăn cũng khiến hàm lượng canxi có phần suy giảm. Thực tế lượng canxi cung cấp qua mỗi bữa ăn hằng ngày có thể không đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ thể nên càng không bù đắp được khối lượng xương bị mất đi. Vì vậy việc bổ sung canxi là cần thiết. 4.BỔ SUNG SAO CHO ĐÚNG Dưới đây là một số lời khuyên để bạn lựa chọn sử dụng và bổ sung canxi hiệu quả, an toàn: Tránh các chế phẩm làm từ vỏ hàu chưa tinh chế, bột xương, dolomite hoặc san hô, vì chúng có thể chứa chì hoặc các chất kim loại độc hại khác. Không vượt quá liều hằng ngày được nhà sản xuất khuyến cáo để tránh nguy cơ tác dụng phụ. Nếu bạn bổ sung sắt hoặc kẽm, kháng sinh tetracycline hoặc levothyroxin (dùng để điều trị suy giáp), hãy uống vài giờ trước hoặc sau khi dùng.  

NHỮNG LOẠI THỰC PHẨM TỐT NHẤT CHO PHỤ NỮ MANG THAI
11

Th 09

NHỮNG LOẠI THỰC PHẨM TỐT NHẤT CHO PHỤ NỮ MANG THAI

  • admin
  • 0 bình luận

Chế độ dinh dưỡng có vai trò đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai. Không những đảm bảo sức khỏe bà mẹ và sự phát triển của thai nhi, dinh dưỡng tốt còn giúp tăng cường sức đề kháng phòng ngừa nguy cơ bệnh tật. 1.NHU CẦU DINH DƯỠNG Ở PHỤ NỮ MANG THAI Khi xuất hiện các dấu hiệu mang thai, nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng của mẹ đều cao hơn so với mức bình thường để phát triển một số cơ quan của cơ thể nhằm thích ứng với quá trình mang thai và nuôi dưỡng bào thai khỏe mạnh. Để xây dựng một chế độ dinh dưỡng khoa học, mẹ cần lưu ý những nguyên tắc cơ bản như cân đối nhóm chất dinh dưỡng, chế độ dinh dưỡng của phụ nữ mang thai cần đầy đủ 4 nhóm chất thiết yếu gồm chất bột đường, chất đạm, chất béo và các loại vitamin, chất xơ và khoáng chất. Việc xây dựng thực đơn cân đối các nhóm chất rất quan trọng để tránh thiếu năng lượng gây suy dinh dưỡng bào thai hay thừa năng lượng khiến mẹ tăng cân quá mức. Trong thai kỳ, mẹ bầu tăng trung bình từ 9-12kg, trong đó tam cá nguyệt thứ nhất nên tăng từ 300 gram đến 1kg, sau đó mỗi tuần sẽ tăng khoảng 300 gram trong tam cá nguyệt thứ 2 và 3. Đối với những mẹ bầu mang song thai, chỉ số cân nặng cần tăng cao hơn và bác sĩ sẽ đưa ra khuyến cáo những tốc độ tăng cân khác nhau. Tăng quá nhiều hay quá ít cũng là vấn đề khiến mẹ bầu lo lắng nhưng thay vì tập trung vào cân nặng, mẹ nên ăn đa dạng thực phẩm, sinh hoạt lành mạnh và giữ tinh thần ổn định, thư thái. Để thai nhi tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh, việc đảm bảo dinh dưỡng thai kỳ khoa học và lành mạnh vô cùng quan trọng, trong đó việc bổ sung vitamin và khoáng chất cho bà bầu là điều tiên quyết ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vi chất do nhu cầu dinh dưỡng tăng cao trong suốt thai kỳ và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Khi chuẩn bị mang thai hay vừa biết tin có thai, mẹ bầu cần bổ sung acid folic nhằm giúp phòng tránh dị tật ống thần kinh cho trẻ. Bên cạnh đó, thực đơn hằng ngày cần bổ sung những thực phẩm chứa nhiều acid folic như bông cải xanh, rau chân vịt, sữa và các chế phẩm từ sữa, ngũ cốc thô, quả bơ… Canxi không chỉ giúp xương chắc khỏe mà còn giúp hệ thống tuần hoàn, cơ bắp và thần kinh của mẹ bầu và thai nhi hoạt động bình thường. Do đó mẹ bầu cần chú ý bổ sung canxi mỗi ngày.  Mẹ bầu nên bổ sung các thực phẩm tăng cường vitamin D cho chính bản thân và hỗ trợ cho sự phát triển xương của thai nhi. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nếu mẹ thiếu vitamin D sẽ rất dễ dẫn đến tiền sản giật. Protein cần thiết cho sự phát triển của các mô và cơ quan của em bé, đặc biệt là bộ não, đồng thời hỗ trợ phát triển mô vú và tử cung của mẹ trong thai kỳ. Nó thậm chí còn đóng một vai trò quan trọng giúp tăng nguồn cung cấp máu cho thai nhi. Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu của người mẹ tăng 50% để tăng lượng máu nuôi dưỡng thai nhi. Do đó mẹ bầu cần cung cấp sắt để tăng lượng máu cho mẹ, cung cấp đủ máu cho thai nhi và bù lại lượng máu bị mất lúc sinh. 2.TOP THỰC PHẨM PHỤ NỮ MANG THAI NÊN DÙNG Thịt nạc Thịt là nguồn thực phẩm dồi dào protein, chứa chất sắt và vitamin B - rất cần thiết cho bà bầu. Nên đây được xem là thực phẩm tốt cho phụ nữ mang thai. Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tế bào máu ngăn ngừa tình trạng thiếu máu thai kỳ. Trong thời gian mang thai, khối lượng máu trong cơ thể tăng lên vì vậy mẹ bầu cần bổ sung thịt nạc trong mỗi bữa ăn hằng ngày. Ngoài ra thịt nạc còn là nguồn thực phẩm dồi dào vitamin B6 cần thiết cho sự hình thành mô và phát triển trí não của em bé, đồng thời giảm tình trạng ốm nghén của mẹ, vitamin B12 giúp duy trì dây thần kinh khỏe mạnh. Quả táo Táo được xem là thực phẩm tốt cho phụ nữ mang thai. Vì trong quả táo chứa những thành phần dinh dưỡng phong phú, đặc biệt là các loại vi chất, sinh tố, vitamin và axit hoa quả. Ngoài ra, táo còn chứa kali, và các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa bệnh ung thư và lão hóa ở con người. Lượng canxi trong táo cũng cao hơn các loại hoa quả khác, giúp trung hòa lượng muối dư thừa trong cơ thể. Táo không những có hương vị thơm ngon mà còn chứa những thành phần dinh dưỡng cần thiết để tạo thành xương và răng cho thai nhi và giúp bà bầu phòng ngừa hiện tượng mềm xương và bí tiểu. Bên cạnh đó hương thơm của táo có tác dụng an thần cho bà bầu. Sữa Sữa là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, chứa đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như protein, lipid, đường, vitamin và các khoáng chất. Bổ sung sữa trong thai kỳ giúp cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho mẹ bầu. Theo lời khuyên từ các chuyên gia, nhu cầu về dinh dưỡng của thai phụ trong thời kỳ mang thai tăng lên rất nhiều, vì vậy mẹ bầu nên uống 1-2 ly sữa mỗi ngày. Trứng Cho dù chế biến theo cách nào thì trứng vẫn là nguồn thực phẩm cung cấp protein dồi dào dành cho phụ nữ mang thai. Ngoài ra trứng cũng giàu sắt, folate và choline rất quan trọng cho sự phát triển trí não của thai nhi và giảm nguy cơ khuyết tật ống thần kinh. Khoai lang Khoai lang chứa đầy đủ các chất xơ, vitamin B6, kali (thậm chí nhiều hơn trong chuối), vitamin C, sắt cũng như đồng và beta-carotene - một chất chống oxy hóa mà cơ thể chuyển đổi thành vitamin A. Cần biết rằng vitamin A đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển mắt, xương và da của em bé. Do đó không có gì phải bàn cãi khi xếp khoai lang vào nhóm thực phẩm vàng cho phụ nữ mang thai. Cá hồi Cá hồi rất giàu chất béo omega-3 và protein. Axit béo omega 3 (hay còn gọi là DHA và EPA) trong cá giúp não em bé phát triển và thông minh hơn. Đồng thời nhiều nghiên cứu còn chứng minh rằng, bổ sung đầy đủ dưỡng chất này trong thời gian mang thai giúp nâng cao kỹ năng vận động và tốt cho hệ thần kinh của trẻ. Omega-3 còn tốt cho sự phát triển mắt của em bé.  

KHẮC PHỤC NGUYÊN NHÂN TRẺ HẤP THU KÉM
11

Th 09

KHẮC PHỤC NGUYÊN NHÂN TRẺ HẤP THU KÉM

  • admin
  • 0 bình luận

Rất nhiều mẹ lo lắng, áp lực vì con ăn mãi không lớn, còi cọc, chậm tăng cân. Các mẹ cho rằng trẻ kém hấp thu và tìm cách cải thiện khả năng hấp thu cho bé. Tuy nhiên điều này có thực sự đúng? Mẹ đã hiểu rõ về tình trạng kém hấp thu ở bé chưa? Hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!!! 1.TÌNH TRẠNG KÉM HẤP THU Ở TRẺ LÀ GÌ? Kém hấp thu là tình trạng hệ tiêu hóa ở trẻ hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn ít hơn so với bình thường. Chính vì vậy, dù ăn uống rất nhiều nhưng trẻ vẫn bị thiếu hụt các vitamin, protid, protein, lipid, khoáng chất, glucid, và các dưỡng chất thiết yếu khác cho sự phát triển của cơ thể. Việc thiếu hụt dưỡng chất sẽ kéo theo tình trạng thiếu hụt năng lượng gây ảnh hưởng tới các hoạt động của cơ thể. Nếu tình trạng kéo dài sẽ khiến trẻ bị suy dinh dưỡng, kém phát triển cân nặng và chiều cao. Bên cạnh đó việc không đủ dưỡng chất sẽ khiến trẻ mệt mỏi, không tập trung trí óc, chậm chạp, kém thông minh và tự ti hơn so với trẻ bình thường. Thiếu dưỡng chất còn ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ miễn dịch, trẻ có nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa và hô hấp như viêm phổi, viêm họng, táo bón, tiêu chảy… 2.BIỂU HIỆN CHO THẤY TRẺ KÉM HẤP THU Việc phát hiện sớm tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ giúp bố mẹ chủ động tìm các giải pháp khắc phục để giúp trẻ sớm cải thiện. Khi chăm sóc trẻ, bố mẹ cũng chính là các “bác sĩ” của con, nên việc quan sát các dấu hiệu sau sẽ giúp bố mẹ biết được trẻ có đang hấp thu kém hay không? -Biểu hiện đầu tiên dễ thấy nhất là tình trạng trẻ ăn tốt nhưng vẫn tụt hoặc tăng cân rất chậm, gầy xanh xao. -Trẻ hay bị đau bụng, buồn nôn và thường nôn trớ ngay sau khi cho ăn hoặc uống sữa. -Trẻ hay bị rối loạn tiêu hóa, đi ngoài phân lỏng hoặc sệt (có lượng nhiều). -Sức đề kháng của các bé kém hấp thu thường yếu, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. -Da dẻ khô, dễ bầm tím dù chỉ va chạm nhẹ. -Tính khí thay đổi, hay quấy khóc và dễ cáu gắt. 3.NGUYÊN NHÂN TRẺ KÉM HẤP THU CHẤT DINH DƯỠNG Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng dẫn đến tăng cân chậm, có thể tác động cả trực tiếp lẫn gián tiếp đối với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ. Chế độ ăn chính là nguyên nhân lớn nhất làm trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng. Nhất là trẻ nào ăn dặm không đúng thời điểm hoặc ăn quá sớm dễ rơi vào tình trạng kém hấp thu. Những loại thức ăn có cấu trúc phức tạp, dưỡng chất quá cao như trứng, hải sản,... đều phải được làm quen từ khi mới bắt đầu cho trẻ tập ăn. Chế độ ăn hằng ngày không bổ sung được 4 nhóm thực phẩm quan trọng hoặc cho bé ăn quá nhiều đồ dầu mỡ cũng bị rối loạn tiêu hóa. Lúc này cơ thể trẻ còn bị thiếu hụt những vi chất dinh dưỡng cần thiết cho hệ tiêu hóa như magie, kẽm, canxi… gây cho trẻ cảm giác biếng ăn, ăn không ngon miệng và sợ đồ ăn. Chính vì vậy, chế độ ăn uống đúng cách dành cho trẻ là rất quan trọng để hệ tiêu hóa không bị hoạt động quá tải và chức năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng cũng luôn ổn định. Tình trạng loạn khuẩn đường ruột sẽ làm hệ vi sinh mất thăng bằng và cũng chính là nguyên nhân làm giảm quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể. Hệ tiêu hóa của trẻ trong những năm đầu đời chưa hoàn thiện, khiến cho khả năng miễn dịch còn yếu, nên bé rất dễ mắc những hội chứng bị rối loạn tiêu hóa. Thức ăn sẽ chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng dễ dàng hơn nhờ men tiêu hóa hoặc enzyme. Tuy nhiên, sự thiếu hụt của men tiêu hóa nội sinh cũng làm ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn qua đường ruột. Những trẻ mắc các bệnh lý về tuyến tụy, gan, túi mật, ống tiêu hóa như viêm ruột, viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích, phẫu thuật cắt đoạn ruột… cũng làm cho trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng.  4.GIẢI PHÁP CHO TRẺ MẮC CHỨNG KÉM HẤP THU Sắp xếp một chế độ ăn hợp lý, khoa học cho trẻ kém hấp thu Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng: thực đơn của trẻ cần đảm bảo bổ sung đầy đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng: chất đường, đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. Bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng sẽ cung cấp cho cơ thể dưỡng chất cần thiết cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Với trẻ ăn dặm, mẹ nên lựa chọn thời điểm thích hợp để con tập ăn. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y Tế thế giới, nên cho trẻ bắt đầu ăn dặm khi mới 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, tùy vào thể trạng và nhu cầu của từng bé mà mẹ có thể cân nhắc cho con ăn sớm hay muộn hơn một chút. Mẹ nên tăng dần lượng thức ăn chút một chút một. Nếu thấy bé có dấu hiệu kém hấp thu thì mẹ nên ngừng và thử lại sau vài tuần Chia nhỏ khẩu phần của bé thành nhiều bữa ăn trong ngày. Điều này vừa giúp hệ tiêu hóa tránh làm việc quá tải, vừa làm cho quá trình hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn. Cho bé ăn theo nhu cầu, ăn đủ lượng chứ không nên ép bé ăn. Đồng thời cha mẹ nên tạo tâm lý thoải mái cho trẻ khi ăn sẽ giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và hứng thú khi thấy thức ăn. Mẹ cũng nên chú ý đa dạng hóa bữa ăn của trẻ, tránh lặp lại nhiều lần một món nào đó sẽ khiến trẻ cảm thấy nhàm chán và trở nên biếng ăn. Cho trẻ bổ sung đủ nước mỗi ngày Nước là một trong những yếu tố quan trọng tham gia vào quá trình tiêu hóa của cơ thể. Cơ thể được bổ sung đủ nước mỗi ngày sẽ giúp các cơ quan tiêu hóa hoạt động trơn tru, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất của cơ thể. Ngược lại thiếu nước sẽ gây ra một số rối loạn đường ruột như táo bón, phân khô cứng, đi ngoài són phân, đầy bụng… Bổ sung vi chất dinh dưỡng để cải thiện hấp thu, kích thích ăn ngon Cơ thể thiếu hụt một số vitamin và khoáng chất như kẽm, vitamin nhóm B, A, C… là nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn, ăn uống không ngon miệng. Vì thế, mẹ cần tăng cường bổ sung những dưỡng chất này cho bé thông qua chế độ ăn uống vào các sản phẩm bổ sung. Trẻ kém hấp thu nên bổ sung lợi khuẩn  Lợi khuẩn là những vi sinh vật có lợi cho cơ thể. Ở trạng thái bình thường, lợi khuẩn đường ruột chiếm 85% trong khi hại khuẩn chỉ chiếm 15%, tạo nên sự cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Các lợi khuẩn thúc đẩy quá trình chuyển hóa, phân cắt thức ăn trong cơ thể, giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng tại ruột non. Ngoài ra, chúng còn có vai trò hỗ trợ phòng ngừa và điều trị rối loạn tiêu hóa, bảo vệ sức khỏe đường ruột. Bên cạnh vai trò tăng cường chức năng tiêu hóa, lợi khuẩn còn có tác dụng kích thích cơ thể bài tiết kháng thể, tăng cường sức đề kháng, giảm khả năng mắc các vấn đề nhiễm khuẩn, nhiễm trùng.  Một số thực phẩm giàu lợi khuẩn mẹ có thể bổ sung cho bé như sữa chua, dưa muối,... Ngoài ra mẹ cũng có thể cân nhắc một số chế phẩm sử dụng bổ sung lợi khuẩn như men vi sinh, sữa probiotic. Bổ sung men tiêu hóa khi có chỉ định của bác sĩ Thiếu enzyme là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng kém hấp thu ở trẻ. Do đó, cần sử dụng enzyme tiêu hóa để duy trì hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa, giúp quá trình tiêu hóa và hấp thụ diễn ra bình thường. Việc bổ sung men tiêu hóa cho trẻ cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, chỉ bổ sung trong một khoảng thời gian nhất định. Mẹ không nên lạm dụng men tiêu hóa cho trẻ bởi nó có thể ức chế cơ thể bài tiết enzyme tiêu hóa.  

SỬ DỤNG BỘT WHEY CÓ GIÚP GIẢM CÂN KHÔNG?
09

Th 09

SỬ DỤNG BỘT WHEY CÓ GIÚP GIẢM CÂN KHÔNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Protein là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe và có lợi cho quá trình giảm cân. Hiện nay nhiều người dùng bột whey protein để giảm cân. Vậy Whey Protein là gì? Sử dụng nó có tác dụng giảm cân thật không? 1.WHEY PROTEIN LÀ GÌ? Protein là chất dinh dưỡng vô cùng cần thiết để xây dựng lại tế bào và mô, giữ cân bằng chất lỏng trong cơ thể, bảo vệ các chức năng của enzyme, hỗ trợ thần kinh và co cơ, đồng thời tăng cường sức khỏe cho da, tóc và móng. Cung cấp đủ protein cũng có thể hỗ trợ quá trình trao đổi chất lành mạnh và giảm cảm giác thèm ăn. Do đó chúng ta cần bổ sung đủ hàm lượng protein trong chế độ ăn uống hằng ngày. Whey Protein là một trong những thực phẩm bổ sung Protein phổ biến trên thị trường hiện nay. Thuật ngữ “Whey” dùng để chỉ phần chất lỏng trong suốt của sữa còn sót lại sau quá trình sản xuất phô mai, sau khi đông tụ và loại bỏ sữa đông. Đó là một chất phức tạp được tách ra khỏi chất lỏng và được tạo thành từ sự kết hợp của protein, đường sữa, khoáng chất, globulin miễn dịch và một lượng nhỏ chất béo. Thành phần của Whey Protein cung cấp hàm lượng cao các acid amin thiết yếu, bao gồm cả các acid amin chuỗi nhánh. Chính hoạt tính sinh học của các protein này đã mang lại cho Whey protein nhiều đặc tính về sức khỏe. Theo Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ, một muỗng thông thường (28g) bột Whey Protein chứa khoảng: -100 calo. -5g carbohydrates. -20g chất đạm. -1,5g chất béo. -1g chất xơ. -94,7mg canxi (9% giá trị hằng ngày). 2.CÓ NÊN BỔ SUNG WHEY PROTEIN VÀO CHẾ ĐỘ GIẢM CÂN KHÔNG? Có rất nhiều quan niệm sai lầm về Whey Protein và việc giảm cân. Một số người cho rằng cần phải uống nó hằng ngày hoặc chỉ dành cho người tập thể hình. Những người khác tin rằng tất cả các loại Whey Protein đều được tạo ra như nhau và loại nào cũng sẽ giúp bạn giảm cân. Whey Protein không kỳ diệu như một số quảng cáo nói về hiệu quả giảm cân. Cũng không cần thiết phải uống nó hằng ngày và không có loại Whey Protein nào tốt nhất để giảm cân. Bất kỳ loại Whey Protein nào cũng có thể giúp bạn giảm cân nếu nó được sử dụng như một phần của chương trình tập luyện và ăn kiêng kiểm soát lượng calo. Thực tế tiêu thụ Whey Protein giúp bạn cảm thấy no lâu, ngăn chặn cảm giác thèm ăn nhiều bữa hoặc ăn vặt mọi lúc, do đó giúp tiêu thụ ít calo hơn trong ngày. Ngoài ra hầu hết các loại Whey Protein không chứa nhiều calo và ít carbs, chất béo và đường nên nó trở thành một sự thay thế tốt nhất cho các loại thực phẩm và đồ ăn nhẹ có chứa nhiều calo, phụ gia, carbohydrate và chất béo. Whey Protein có thể là một công cụ giảm cân hữu ích nhưng nó không phải là một phương thuốc thần kỳ. Nếu bạn không có chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên thì Whey Protein sẽ không mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, nếu bạn quyết tâm giảm cân và muốn một cách dễ dàng để có nhiều protein hơn trong chế độ ăn uống của mình thì Whey Protein có thể là sự bổ sung tuyệt vời cho kế hoạch của bạn. Một số nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ protein có ảnh hưởng trực tiếp đến mỡ bụng, đặc biệt là khi kết hợp với luyện tập sức bền. Các nhà nghiên cứu cho rằng, việc bổ sung vào chế độ ăn uống có thể giúp thúc đẩy tăng khối lượng cơ bắp, đặc biệt là khi kết hợp với luyện tập, duy trì khối lượng cơ bắp ngay cả khi hạn chế calo và làm chậm quá trình mất cơ bắp tự nhiên xảy ra khi chúng ta già đi. 3.CÁCH SỬ DỤNG WHEY PROTEIN Lưu ý, chế độ ăn uống của bạn đã có nhiều đạm, việc dùng thêm Whey Protein có thể là không cần thiết. Tốt nhất trước khi dùng, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ, hoặc chuyên gia dinh dưỡng, nhất là đối với người có bệnh lý để sử dụng an toàn, phù hợp và hiệu quả. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Để sử dụng bột Whey Protein, chỉ cần pha vào nước, nước ép hoặc sữa hạnh nhân không đường, lắc kỹ để không bị vón cục.   

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: