Th 02
Hệ miễn dịch rất quan trọng với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn 2 năm đầu đời. Có 1 hệ miễn dịch khỏe mạnh đồng nghĩa với việc trẻ có sức đề kháng trước sự tấn công của vi khuẩn, vi trùng có hại, ngăn ngừa cảm cúm lúc giao mùa. Vậy làm thế nào để tăng sức đề kháng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ? TẠI SAO CẦN TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ? Sức đề kháng là khả năng bảo vệ cơ thể và chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng… Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sức đề kháng thường còn yếu do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ… Có hai loại miễn dịch chính: miễn dịch chủ động (cơ thể tự tạo ra kháng thể) và miễn dịch thụ động (nhận kháng thể từ bên ngoài). Trong giai đoạn bào thai, bé nhận kháng thể từ mẹ qua nhau thai. Sau khi sinh, việc bú sữa mẹ không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp bé có hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, sau 6 tháng tuổi, lượng kháng thể thụ động này dần suy giảm và không còn đủ sức bảo vệ trẻ khi chúng tiếp xúc nhiều hơn với môi trường bên ngoài. Do đó, bố mẹ cần chú ý tăng sức đề kháng cho bé. MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN SUY GIẢM SỨC ĐỀ KHÁNG CỦA CƠ THỂ Suy giảm hệ miễn dịch: Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra suy giảm sức đề kháng bao gồm suy giảm miễn dịch tiên phát (rối loạn tế bào mầm, khiếm khuyết về mặt di truyền…) và suy giảm miễn dịch thứ phát (do điều trị kim tế bào, bức xạ X-quang, can thiệp phẫu thuật, chấn thương). Ô nhiễm không khí: Khi trẻ hít phải khói bụi, hơi hóa chất… phổi sẽ bị nhiễm bẩn. Các nghiên cứu gần đây đã cho thấy, không khí bẩn sẽ ngăn chặn sự tăng sinh các lympho B (miễn dịch thể dịch) và lympho T (tế bào cần thiết của hệ miễn dịch) gây ra tình trạng viêm nhiễm hệ hô hấp. Ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn: Nếu cho trẻ ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, đóng hộp… còn nhiều đường, mỡ và muối sẽ gây hại cho cơ thể. Những loại thực phẩm này sẽ làm suy yếu các lympho B và T - đội quân chủ lực giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Uống ít nước: Nước giữ vai trò rất quan trọng trong cơ thể con người. Ngoài cung cấp nước cho sự sống, chúng còn giúp lọc thận loại bỏ các yếu tố độc hại, đồng thời nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Thức quá khuya: Nếu trẻ không nghỉ ngơi đầy đủ, đặc biệt là thức khuya sẽ khiến cơ thể không sản xuất đủ melatonin trong khi ngủ. Như vậy, hệ thống miễn dịch không thể tạo đủ tế bào bạch cầu để chống đỡ lại các vi khuẩn. Trẻ bị stress: Việc thường xuyên căng thẳng, lo lắng khiến nồng độ hormone như testosterone, estrogen bị suy giảm gây mất cân bằng và suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể. Lạm dụng thuốc kháng sinh: Theo các chuyên gia, trẻ em sử dụng thuốc kháng sinh sẽ khỏi bệnh rất nhanh nhưng lại khiến cơ thể người bệnh yếu hơn dễ có nguy cơ mắc bệnh ở những lần sau và giảm khả năng tự chống chọi với vi khuẩn, virus. Bên cạnh đó, thuốc kháng sinh còn dẫn đến giảm lượng cytokine - một loại hormone cần thiết cho hệ miễn dịch. DẤU HIỆU TRẺ CÓ SỨC ĐỀ KHÁNG YẾU Có nhiều dấu hiệu nhận biết bé có sức đề kháng yếu. Tuy nhiên, dấu hiệu phổ biến nhất có thể kể đến là: Trẻ hay bị ốm vặt Trong những tháng đầu đời, bé sẽ nhận được 1 lượng kháng thể miễn dịch từ sữa mẹ, giúp hệ miễn dịch của bé dần hình thành và hoàn thiện khi bé lớn. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, bé vẫn rất nhạy cảm với môi trường và các thay đổi từ bên ngoài. Đặc biệt đối với những bé có hệ miễn dịch yếu hoặc sức đề kháng kém, khi môi trường hoặc thời tiết thay đổi, bé sẽ dễ mắc bệnh hơn. Sức đề kháng càng yếu, bé càng dễ bị ốm và gặp các vấn đề về sức khỏe như: trẻ ho, sốt, sổ mũi, cảm cúm, viêm họng…. Trẻ bị mất nước Nước không chỉ quan trọng đối với sức khỏe của người lớn mà ngay cả với trẻ em thì chúng cũng là một thành phần không thể thiếu và cần được bổ sung hằng ngày. Bởi vì, nước chiếm tới 65% thể trọng cơ thể người lớn và tới 70-75% thể trọng cơ thể đối với trẻ nhỏ. Trẻ không uống đủ nước hoặc mất nước có sức đề kháng kém. Các biểu hiện mất nước ở trẻ được nhận thấy như da bé bị khô, niêm mạc lưỡi trẻ khô, mắt trũng, tiểu ít hơn, khi khóc không có nước mắt. Trẻ thèm đồ ngọt Trẻ ăn nhiều đồ ngọt hay thèm ăn đường cũng là một trong những biểu hiện chứng tỏ sức đề kháng của bé bị yếu đi. Không những vậy, ăn nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt… còn là một trong những lý do khiến sức đề kháng của bé suy yếu hơn. Trẻ chán ăn, biếng ăn Trẻ cần ăn uống để bổ sung năng lượng cho các hoạt động hằng ngày cũng như xây dựng cơ thể phát triển. Tuy nhiên, nếu trẻ có một sức đề kháng kém, mệt mỏi hay dễ bị ốm thì bé cũng sẽ cảm thấy biếng ăn, kể cả những món ăn ưa thích. Do đó, khi bố mẹ thấy bé có biểu hiện biếng ăn thì cần lưu ý theo dõi xem trẻ có gặp vấn đề gì hay mắc bệnh không để tìm ra nguyên nhân và giải pháp kịp thời. Trẻ tiêu hóa kém Trẻ em có sức đề kháng tốt sẽ hấp thụ thức ăn hiệu quả, tiêu hóa khỏe mạnh và phát triển bình thường. Ngược lại, trẻ có sức đề kháng yếu dễ gặp phải các vấn đề tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, nôn trớ, tiêu chảy, đi phân sống dễ dẫn tới thiếu dinh dưỡng, chậm phát triển. Ngoài ra, tình trạng sức khỏe kém cũng khiến trẻ trở nên lười biếng, ít hứng thú khi chơi và ảnh hưởng đến tâm trạng của bé. Vết thương của trẻ lâu lành Theo các chuyên gia y tế, thời gian lành vết thương cũng là yếu tố đánh giá tình trạng hệ miễn dịch chính xác. Bố mẹ để ý nếu trẻ có vết thương lâu lành thì đây có thể là dấu hiệu cho thấy con mình có sức đề kháng yếu. Trẻ có khả năng chịu đựng kém Khi tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc vận động thể dục thể thao, trẻ có sức đề kháng yếu sẽ cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức bền và cơ thể luôn uể oải, không có hứng thú vui chơi. Tinh thần mệt mỏi, uể oải hay buồn ngủ cũng là biểu hiện khác của tình trạng sức đề kháng yếu. MÁCH MẸ 10 CÁCH TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ HIỆU QUẢ 1.Cho trẻ ngủ đủ giấc Một giấc ngủ sâu và đủ dài là cần thiết cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Ngủ đủ giấc giúp trẻ phát triển trí tuệ, chiều cao, cân nặng và tăng sức đề kháng cho bé. Ngoài ra, nó còn giúp tinh thần trẻ thoải mái, vui chơi cả ngày. Tùy vào từng độ tuổi, trẻ sẽ cần thời gian ngủ khác nhau. 2.Không nên lạm dụng dùng thuốc kháng sinh Thuốc kháng sinh có tác dụng quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn, nhưng việc lạm dụng thuốc kháng sinh cho trẻ con hiện nay là một vấn đề cần lưu ý. Thuốc kháng sinh như một con dao hai lưỡi: nếu sử dụng quá nhiều làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến trẻ phụ thuộc vào thuốc. Nhiều phụ huynh thường cho trẻ uống thuốc kháng sinh ngay khi có biểu hiện sốt, đau họng… nhưng điều này là không đúng. Nếu trẻ bị viêm hô hấp virus, kháng sinh không chỉ hiệu quả mà còn có thể gây nhờn thuốc và tác dụng phụ như dị ứng, tiêu chảy. Để bảo vệ sức khỏe và tăng đề kháng cho trẻ sơ sinh, phụ huynh nên áp dụng những biện pháp tự nhiên để phòng bệnh hô hấp, lưu ý giữ ấm cho cơ thể trong thời gian chuyển mùa. 3.Chế độ dinh dưỡng cân đối Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học là cách tăng cường sức đề kháng cho trẻ đơn giản và hiệu quả, dễ dàng thực hiện tại nhà. Bố mẹ nên chú trọng vào việc thiết lập bữa ăn lành mạnh, cân đối đủ 4 nhóm dưỡng chất: chất béo, chất đạm, chất tinh bột, vitamin và khoáng chất. Lưu ý, bố mẹ đảm bảo sự đa dạng, phong phú trong chế độ ăn uống. 4.Bổ sung thêm thực phẩm vitamin, kẽm, sắt và lợi khuẩn hỗ trợ hệ miễn dịch Để tăng cường sức đề kháng cho trẻ, mẹ có thể bổ sung và khẩu phần ăn của bé mỗi ngày các thực phẩm giàu vitamin, kẽm, sắt và lợi khuẩn đường ruột. Thực phẩm giàu sắt: Nấm hương, rau dền đỏ, bông cải xanh, các loại đậu, thịt bò, gà tây giúp tăng cường khả năng miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của trẻ. Thực phẩm giàu kẽm: Tôm, cua, gan động vật, thịt bò, các loại ngũ cốc giúp cải thiện hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Thực phẩm giàu selen: Cá hồi, tôm hùm, nấm, lòng đỏ trứng, ngũ cốc nguyên hạt và quả hạch giúp tăng cường khả năng chống lại tác nhân nhiễm trùng và cải thiện chức năng miễn dịch. Vitamin và khoáng chất: Các vitamin A, E, C, D và nhóm B có nhiều trong rau xanh, hoa quả tươi như rau ngót, rau dền, bưởi, đu đủ, cam, chanh, dầu oliu, đậu tương, quả gấc, vừng lạc giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và bảo vệ da, mạch máu. Lợi khuẩn: Sữa chua (probiotics) và các thực phẩm giàu probiotics như chuối, hành tây giúp phát triển lợi khuẩn trong ruột, từ đó cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch, giúp trẻ hạn chế bệnh vặt và các vấn đề tiêu hóa. 5.Cho trẻ uống đủ nước mỗi ngày Nước có tác dụng đưa bạch cầu đi khắp cơ thể, đồng thời đào thải những chất độc hại ra ngoài thông qua tuyến mồ hôi. Một lượng nước vừa đủ mỗi ngày sẽ giúp tăng cường trao đổi chất ở trẻ, cung cấp chất dinh dưỡng, vitamin cần thiết cho tế bào. Vì vậy, cha mẹ cần tập cho trẻ thói quen uống đủ nước mỗi ngày. Lượng nước cần thiết cho trẻ phụ thuộc theo độ tuổi, cân nặng, và cường độ hoạt động, vui chơi của từng bé. 6.Khuyến khích trẻ tập thể dục đều đặn Bố mẹ nên dành 30 phút mỗi ngày để vận động cùng con, đây có thể là các hoạt động trong nhà hay ngoài trời tùy theo sở thích của trẻ và điều kiện cho phép. 7.Giữ môi trường sống sạch sẽ Chất lượng không khí ở các thành phố lớn hiện đang ở mức báo động, đặc biệt ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ em, nhất là trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch còn non yếu. Ô nhiễm không khí có thể làm suy yếu hệ hô hấp của trẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho các vi khuẩn, virus xâm nhập. Để bảo vệ trẻ, bố mẹ nên giữ phòng sạch sẽ, vệ sinh bộ lọc điều hòa, thay đổi ga gối thường xuyên và che chắn, đeo khẩu trang khi bé ra ngoài. Nếu sống gần khu công nghiệp hoặc nhà máy, nên đóng kín cửa sổ để giảm thiểu bụi vào nhà. 8.Cho bé tiếp xúc với môi trường bên ngoài Vui chơi ngoài trời giúp trẻ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, từ đó, tăng cường khả năng hấp thụ vitamin D. Môi trường tự nhiên và không khí trong lành không chỉ hỗ trợ phát triển xương, hệ miễn dịch mà còn tăng cường hoạt động thể chất, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và béo phì. 9.Tập cho bé giữ vệ sinh cá nhân Giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả giúp bé tránh xa các tác nhân gây hại và bảo vệ hệ miễn dịch. Ba mẹ nên dạy bé thói quen rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi về nhà. Ngoài ra, cần nhắc nhở trẻ không chạm tay bẩn vào mắt, mũi, miệng và bỏ thói quen mút tay hoặc cắn móng tay. Trẻ trên 2 tuổi nên tự đánh răng sau mỗi bữa ăn và vào buổi sáng, tối với thời gian ít nhất 1 phút và tối đa 3 phút. 10.Tiêm chủng đầy đủ Những bé thường xuyên ốm vặt và dễ mắc các bệnh về đường tiêu hóa và hô hấp thường có sức đề kháng yếu. Để cải thiện sức đề kháng, ngoài chế độ dinh dưỡng hợp lý, bố mẹ cũng cần chú ý đến việc tiêm chủng cho bé đầy đủ.
Th 02
Bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ đầy đủ là việc rất quan trọng để bé có thể phát triển toàn diện, tránh gặp phải các vấn đề liên quan đến việc thiếu hụt vi chất trong cơ thể. Ngoài các nhóm chất dinh dưỡng chính như chất đạm (protein), chất béo, tinh bột, chất xơ thì trẻ cũng rất cần được bổ sung đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất để phát triển trí tuệ cũng như thể chất toàn diện. Nếu không bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ đủ sẽ có nguy cơ trẻ chậm phát triển, suy giảm hệ miễn dịch và gặp nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác. VÌ SAO CẦN BỔ SUNG VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO TRẺ? Bình thường, trẻ được bú sữa và ăn uống đầy đủ chất từ các loại thực phẩm đa dạng sẽ không bị thiếu vitamin và khoáng chất Các chất dinh dưỡng đều có những vai trò riêng biệt, góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ, giúp hệ miễn dịch có khả năng phòng chống bệnh tật, bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của vi khuẩn, virus. Nhu cầu về vitamin và khoáng chất sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, cân nặng, mức độ vận động và tốc độ tăng trưởng. Do đó, việc bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ như thế nào là hợp lý, đầy đủ là điều rất quan trọng. Các vitamin cần thiết cho trẻ bao gồm: Vitamin A Vitamin nhóm B Vitamin C Vitamin D Vitamin E Vitamin K Folate (axit folic) Một số khoáng chất thiết yếu đối với trẻ là: Sắt Kẽm Canxi I ốt TRẺ THIẾU VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CÓ THỂ GẶP PHẢI NHỮNG VẤN ĐỀ GÌ? Sự thiếu hụt bất kỳ vitamin hay khoáng chất cụ thể nào ở trẻ cũng đều gây ra một vấn đề sức khỏe liên quan. 1.TRẺ BỊ THIẾU VITAMIN Những vấn đề sức khỏe hoặc bệnh lý trẻ có khả năng mắc phải khi thiếu vitamin là: Thiếu vitamin A: có nguy cơ mắc phải các bệnh về mắt, nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa. Thiếu vitamin B1: dễ bị sưng phù nề, suy tim, viêm các dây thần kinh. Thiếu vitamin B12: dẫn đến một dạng thiếu máu đặc biệt. Thiếu vitamin C: tăng nguy cơ bị xuất huyết dưới da, xuất huyết niêm mạc, suy giảm sức đề kháng, dễ bị nhiễm trùng. Thiếu vitamin K: dễ bị xuất huyết, nhất là xuất huyết não, xuất huyết màng não. Thiếu vitamin D và canxi: có nguy cơ bị còi xương, chậm phát triển thể chất. 2.THIẾU KHOÁNG CHẤT Tình trạng thiếu khoáng chất ở trẻ nhỏ có thể gây ra một số vấn đề sau: Thiếu canxi: dễ dẫn đến bệnh còi xương, tiền loãng xương và loãng xương. Thiếu sắt: có nguy cơ cao bị thiếu máu do thiếu sắt, gây mệt mỏi, mất tập trung và khiến làn da nhợt nhạt, xanh xao. Trẻ nhỏ bị thiếu máu do thiếu sắt có thể bị ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển não bộ. Thiếu kẽm: làm chậm quá trình phát triển não bộ của trẻ nhỏ. Sự đa dạng nguồn thực phẩm trong chế độ ăn uống sẽ giúp trẻ nhận được nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Một số trường hợp trẻ bị thiếu chất do nhiều lý do tác động, chẳng hạn như biếng ăn, dị ứng, không dung nạp một số thực phẩm… có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất qua các sản phẩm thực phẩm chức năng phù hợp. BỔ SUNG VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO TRẺ NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐÚNG? Trẻ nhỏ từ 6 tháng đến 5 tuổi được khuyến cáo là nên bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất mỗi ngày. Để biết cụ thể trẻ 1 tuổi cần bổ sung những gì, trẻ 2-3 tuổi cần bổ sung gì, trẻ ở mỗi độ tuổi bổ sung gì thì cha mẹ nên trao đổi chi tiết với bác sĩ nhi khoa để theo dõi sự phát triển của trẻ định kỳ cũng như làm các xét nghiệm, kiểm tra nếu cần thiết nếu biết trẻ có đang thiếu hụt chất dinh dưỡng nào không. 1.CHẾ ĐỘ ĂN Bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ nhỏ bằng các nguồn thực phẩm tươi sạch, nguyên chất là cách tốt nhất cho cơ thể. Bạn nên cho trẻ ăn nhiều loại thực phẩm, đa dạng cung cấp nguồn dưỡng chất thay vì suy nghĩ cho trẻ ăn nhiều thức ăn hơn. Hiện nay, số lượng trẻ em bị thừa cân, béo phì đã tăng gấp đôi so với 20 năm trước. Do đó, hãy đảm bảo khẩu phần ăn vừa phải cho trẻ nhưng đa dạng hóa nguồn thực phẩm mỗi ngày. Để con nhận được đủ vitamin và khoáng chất cần thiết, hãy cố gắng ăn nhiều loại thực phẩm từ 5 nhóm sau: Rau củ quả và các loại đậu Trái cây Ngũ cốc và thực phẩm nguyên hạt Thực phẩm cung cấp protein, bao gồm thịt hoặc các thực phẩm thay thế thịt Sữa và các sản phẩm làm từ sữa Ví dụ, một số nguồn cung cấp nhiều mỗi loại vitamin hay khoáng chất mà bạn cần đưa vào thực đơn của trẻ bao gồm: Vitamin A: có nhiều trong các loại rau lá xanh (như cải bó xôi, cải xoăn), trái cây họ cam, rau củ như cà rốt, bí đỏ, khoai lang, quả mơ, các loại cá béo (cá hồi, cá ngừ), trứng, gan, bơ và sữa nguyên kem. Vitamin B1: có trong các thực phẩm nguyên cám, thịt, cá, chiết xuất nấm men. Vitamin B2: có nhiều trong các loại nấm, hạt hạnh nhân, ngũ cốc ăn sáng, thịt, trứng, sữa, sữa chua, phô mai, các sản phẩm từ sữa… Vitamin B3: tìm thấy trong các loại đậu, đậu phộng, thịt nạc, thịt gà, cá,chiết xuất nấm men. Vitamin B6: hiện diện trong các loại rau củ, đậu nành, trái cây, các loại hạt, thực phẩm nguyên cám, thịt nạc và cá. Vitamin B12: có mặt trong thịt, cá, trứng, ngũ cốc ăn sáng, sữa và các sản phẩm bổ sung từ sữa có bổ sung thêm vitamin B12. Vitamin C: có trong các loại rau củ (nhất là bông cải xanh, khoai tây, ớt chuông), trái cây đặc biệt là các loại trái cây họ cam, ổi, quả mọng, xoài, kiwi. Vitamin D: cơ thể tổng hợp vitamin D chủ yếu khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời qua da. Vitamin D cũng có một lượng nhỏ trong các loại nấm trồng ngoài trời hoặc dưới ánh sáng mặt trời (tia UV), các loại cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, bơ sữa, bơ thực vật. Vitamin E: có nhiều trong dầu hướng dương, các loại hạt, trứng gà, mầm ngũ cốc, bơ thực vật chứa nhiều chất béo chưa bão hòa. Vitamin K: có trong các loại rau lá xanh, đậu xanh, trứng, phô mai. Folate (axit folic): tìm thấy nhiều trong rau lá xanh, các loại đậu, gan, thực phẩm nguyên cám… Canxi: có mặt trong các loại rau lá xanh, cá ăn được xương như cá mòi, đậu hũ, sữa, các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua… I ốt: bổ sung qua các loại rau trồng trên vùng đất giàu i ốt, hải sản, rong biển, muối i ốt. Sắt:: có nhiều trong các loại đậu khô, thịt, gan, thịt gà, hải sản, lòng đỏ trứng, ngũ cốc bổ sung thêm chất sắt. Kẽm: có trong các loại đậu, hạt, hạnh nhân, thực phẩm nguyên cám, thịt, gà, hải sản, đậu hũ, sữa, sữa chua… 2.BỔ SUNG VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO TRẺ BẰNG THỰC PHẨM CHỨC NĂNG Một số trường hợp cha mẹ sẽ cần cho trẻ sử dụng thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng để cung cấp đủ lượng vitamin và khoáng chất cần thiết theo lượng khuyến cáo tiêu thụ hằng ngày. Để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé dùng thực phẩm bổ sung nếu: Trẻ không có chế độ ăn cân bằng dưỡng chất, không thường xuyên ăn các món được chế biến từ thực phẩm tươi, nguyên chất. Trẻ biếng ăn, kén ăn, không chịu ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau. Trẻ bị mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, có vấn đề tiêu hóa, đang dùng thuốc điều trị bệnh. Trẻ em ăn nhiều thức ăn nhanh, thức ăn chế biến sẵn. Trẻ có chế độ ăn chay, chế độ ăn không uống sữa hoặc các chế độ ăn kiêng khác. Trẻ uống nhiều nước ngọt có gas có thể làm mất vitamin và khoáng chất. BỔ SUNG VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO TRẺ: CẦN LƯU Ý NHỮNG GÌ? 1.LƯU Ý KHI DÙNG SẢN PHẨM THỰC PHẨM BỔ SUNG Theo khuyến cáo từ viện dinh dưỡng quốc gia, trẻ có sức khỏe, thể trạng bình thường, được bú sữa và ăn uống đủ chất sẽ không có nguy cơ bị thiếu vitamin và khoáng chất. Chỉ có một số trường hợp như trẻ sinh non, sinh đôi, trẻ lớn nhanh quá, chất lượng ăn không đảm bảo, trẻ suy dinh dưỡng, rối loạn hấp thu, mắc một số bệnh lý về gan, mật… thì sẽ dễ thiếu vi chất và cần dùng đến thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ bằng các sản phẩm này cần hết sức thận trọng: Cha mẹ chỉ dùng thực phẩm bổ sung cho trẻ khi có chỉ định và có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa, chuyên gia dinh dưỡng. Không thay thế cho thực phẩm tươi, nguyên chất trong chế độ ăn uống. Tiếp nhận, tìm hiểu thông tin có chọn lọc để đưa ra sản phẩm tốt nhất cho trẻ. Bổ sung với liều lượng vừa đủ, thường là thấp hơn nhu cầu hằng ngày trừ các trường hợp trẻ mắc bệnh thiếu một vitamin hay khoáng chất cụ thể nào có thể dùng liều cao hơn bác sĩ chỉ định. Dùng đúng theo chỉ định cho trẻ ở từng độ tuổi, không dùng quá liều để tránh gây những biến chứng nguy hiểm. Lựa chọn sản phẩm bổ sung đầy đủ các chất mà trẻ dễ bị thiếu hụt như vitamin A, vitamin nhóm B, vitamin C, vitamin D, i ốt hoặc những bộ đôi thường được bổ sung cùng nhau để trợ giúp hấp thu tốt hơn như vitamin C và kẽm, vitamin D và canxi, sắt đi cùng với axit folic, mangan giúp chuyển hóa các vitamin như B1, E. Lựa chọn các sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất được sản xuất dành riêng cho trẻ em để đảm bảo không vượt quá hàm lượng theo nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày, không gây ra những ảnh hưởng xấu khác. Quan sát sản phẩm và đánh giá các yếu tố cảm quan (màu sắc, xuất xứ, bao bì sản phẩm) để đảm bảo chất lượng sản phẩm còn dùng cho con. 2.CHÚ Ý ĐẾN CÁC DẤU HIỆU THỪA VI CHẤT DINH DƯỠNG Cơ thể cần vitamin và khoáng chất để phát triển nhưng chỉ cần với một lượng nhỏ, nên các chất này còn được gọi là vi chất dinh dưỡng. Nếu bổ sung quá nhiều dẫn đến dư thừa vitamin, khoáng chất sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng. Ví dụ: Thừa vitamin A gây ngộ độc, ảnh hưởng đến sự phát triển xương, rối loạn thần kinh hoặc thừa vitamin B6 dẫn đến giảm trí nhớ. Bổ sung quá nhiều vitamin D có thể dẫn tới mệt mỏi, sụt cân, mất nước, tăng huyết áp. Thừa khoáng chất như kẽm có thể gây ảnh hưởng đến sự hấp thu sắt. Khi bổ sung liều lượng lớn vitamin và khoáng chất, trẻ có thể biểu hiện một số dấu hiệu như đau bụng, đi ngoài phân lỏng. Ngoài ra, nếu muốn dùng sản phẩm thực phẩm bổ sung cho trẻ đang uống thuốc điều trị bệnh khác thì cha mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để tránh xảy ra tình trạng tương tác thuốc. Hãy để xa các sản phẩm bổ sung như kẹo nhai khỏi tầm tay trẻ em vì chúng có thể lấy ăn nhiều hơn mức cần thiết.
Th 02
Thói quen ngủ quá ít có thể để lại nhiều hậu quả về sức khỏe tinh thần lẫn thể chất nhưng không có nghĩa bạn ngủ nhiều thì sẽ nhận được nhiều lợi ích sức khỏe. Vậy tác hại của ngủ nhiều là gì? 1.NGỦ NHIỀU KHIẾN BẠN TĂNG CÂN Ngủ nhiều có tốt không? Bạn ngủ nhiều sẽ khiến lượng chất béo tích tụ trong cơ thể không được đào thải ra ngoài nên làm bạn dễ tăng cân. Khi bạn tăng cân, bạn có thể dễ gặp một số hậu quả như đau nửa đầu, ăn không ngon miệng, khó thụ thai, cơ thể đau nhức, tăng mức cholesterol trong máu… Hơn thế nữa, dù bạn có thực hiện chế độ ăn kiêng hay tập thể dục thì cũng trở nên vô ích do ngủ quá nhiều. Một nghiên cứu đã chứng minh những người ngủ hơn 10 giờ mỗi đêm có xu hướng bị béo phì cao hơn 20% những người ngủ 7-8 giờ trong khoảng thời gian 6 năm. 2.NGỦ QUÁ NHIỀU KHIẾN BẠN HAY BỊ NHỨC ĐẦU Ngủ quá nhiều có sao không? Bạn sẽ có nguy cơ bị đau đầu hoặc đau nửa đầu khi ngủ quá nhiều. Người ta thường gọi hiện tượng này là “đau đầu cuối tuần” bởi cho rằng nó được gây ra bởi sự gián đoạn về mức độ dẫn truyền thần kinh như serotonin. Tương tự như vậy, ngủ trưa quá nhiều cũng khiến bạn khó để có giấc ngủ ngon vào buổi tối nên dễ gặp chứng đau nửa đầu vào buổi sáng. Như vậy, ngủ trưa bao nhiêu là đủ? Bạn chỉ cần chợp mắt buổi trưa từ 10-20’ là có thể tỉnh táo vào buổi chiều. Nếu bạn ngủ trưa quá 30 phút thì khi tỉnh lại sẽ dễ mệt mỏi, uể oải hơn nhiều và ngủ sau 3 giờ thì sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ vào buổi tối. 3.TÁC HẠI CỦA NGỦ NHIỀU KHIẾN BẠN ĐAU LƯNG Nằm nhiều có tốt không? Nếu bạn đau lưng thì ngủ nhiều sẽ làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Bạn nằm ngủ trong một thời gian dài ở một vị trí sẽ gây ra tình trạng cứng cơ và làm đau nhức thêm người. Bác sĩ thường khuyên những người bị đau lưng nên hoạt động thể chất nhẹ và ngủ trong thời gian tối thiểu để dành thời gian cho việc tập thể dục. 4.NGỦ QUÁ NHIỀU LÀM ẢNH HƯỞNG ĐẾN NÃO BỘ Tác hại của ngủ quá nhiều làm ảnh hưởng nhận thức đến não bộ. Điều này sẽ làm bạn kém tập trung, làm suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành các công việc hằng ngày thậm chí khiến bạn tăng rủi ro mắc bệnh về tâm lý. 5.NGỦ NHIỀU KHIẾN BẠN MẮC BỆNH TIM MẠCH Một nghiên cứu được công bố đã cho thấy những người ngủ 9-11 giờ một đêm có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim lên tới 28%. Ngoài ra, tác hại của ngủ nhiều còn khiến bạn tăng nguy cơ tử vong do biến chứng tim mạch lên tới 34%. Bên cạnh đó, ngủ quá nhiều có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn kết hợp với lối sống ít vận động và tăng cân khiến bạn có rủi ro mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. 6.NGỦ NHIỀU KHIẾN BẠN RỐI LOẠN NHỊP SINH HỌC Ngủ nhiều có tốt không? Rối loạn nhịp sinh học xảy ra khi đồng hồ sinh học của cơ thể bạn không đồng bộ với lịch trình thời gian ngày và đêm tự nhiên. Những rối loạn này có thể sẽ khiến cơ thể bạn khó ngủ vào ban đêm nhưng lại dễ buồn ngủ vào ban ngày. 7.TÁC HẠI CỦA VIỆC NGỦ NHIỀU KHIẾN BẠN TRẦM CẢM Trong khi rối loạn giấc ngủ và trầm cảm thường đi đôi với nhau thì tác hại của ngủ nhiều đã được chứng minh là ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi bệnh. Bên cạnh đó, ngủ quá nhiều cũng là một trong những dấu hiệu đáng lưu ý của bệnh trầm cảm. Nhìn chung, những người ngủ nhiều hơn 10 giờ mỗi đêm thường có chỉ số đo lường sức khỏe tâm trạng thấp hơn so với những người ngủ đủ giấc.
Th 02
Các loại đậu chứa nhiều protein, đây là một chất dinh dưỡng đa lượng cung cấp các acid amin mà cơ thể cần để thực hiện các chức năng cần thiết như tạo ra protein mới, phát triển, tái tạo mô cơ và sản xuất hormon. Nhu cầu protein của mỗi người phụ thuộc vào các yếu tố như chiều cao, cân nặng cơ thể, độ tuổi và mức độ hoạt động nhưng hầu hết những người năng động cần từ 1,2-2g protein trên kilo mỗi ngày để hỗ trợ sức khỏe tối ưu. Trứng, thịt và cá là những nguồn cung cấp protein nhưng một số loại đậu có hàm lượng protein cao nên đưa vào chế độ ăn. 1.ĐẬU LĂNG Đậu lăng là nguồn cung cấp protein cho những người ăn chay. Một cốc đậu lăng cung cấp 17,9g protein nhiều hơn hàm lượng protein có trong 2 quả trứng lớn. Ngoài protein, đậu lăng còn giàu chất xơ, một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe đường ruột. Một cốc đậu lăng nấu chín chứa 15,6g chất xơ, chiếm gần 56% giá trị hàng ngày (DV). Chất xơ giúp duy trì nhu động ruột đều đặn và hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột già. Chất xơ và protein giúp bạn cảm thấy no sau ăn, vì vậy lựa chọn các thực phẩm giàu các chất dinh dưỡng này có thể giúp no lâu hơn, hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa ăn quá nhiều. 2.ĐẬU HÀ LAN Đậu Hà Lan là một loại cây họ đậu giàu protein thực vật. Một cốc đậu Hà Lan nấu chín chứa 8,58g protein. Một khẩu phần cung cấp 8,8g chất xơ khiến đậu Hà Lan đặc biệt giúp chúng ta no lâu hơn. Chúng cũng chứa nhiều folate là một loại vitamin B đặc biệt quan trọng trong thai kỳ có vai trò quan trọng trong sự phát triển thần kinh của thai nhi. Một cốc đậu nấu chín đáp ứng 16,83% cho người mang thai và 25% nhu cầu folate so với người không mang thai. 3.ĐẬU NÀNH NHẬT BẢN Edamame là đậu nành non có màu xanh tươi và hương vị nhạt nhẹ. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho món ăn nhẹ làm từ thực vật vì chúng giàu chất xơ và protein. Một cốc đậu nành Nhật Bản chứa 18,5g protein và 8,06g chất xơ, đáp ứng gần 29% nhu cầu chất xơ hằng ngày. Hàm lượng chất xơ cao của loại đậu này là lựa chọn tốt cho những người cholesterol cao, vì chất xơ làm giảm sự hấp thụ cholesterol trong đường tiêu hóa và bài tiết qua phân. Đậu nành Nhật Bản cũng là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tốt liên quan đến việc điều hòa huyết áp, chẳng hạn như kali và magie, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho tim. 4.ĐẬU XANH Đậu xanh là loại được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao, bao gồm protein. Những hạt đậu xanh nhỏ bé này cung cấp 14,2g protein cho mỗi cốc nấu chín và chứa nhiều chất xơ, folate, kali và một số loại vitamin, khoáng chất thiết yếu khác. Các nghiên cứu cho thấy đậu xanh có hàm lượng hợp chất polyphenol cao như axit pholic và flavonoid, có đặc tính bảo vệ tế bào mạnh mẽ. Ăn nhiều thực phẩm giàu polyphenol có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh liên quan đến tổn thương oxy hóa như một số bệnh ung thư dạ dày. Đậu xanh có kết cấu mềm và hương vị nhẹ, có thể dùng trong công thức nấu ăn như nấu cháo, chè, xôi, súp, cari… 5.ĐẬU LIMA Đậu lima có kết cấu mềm như bơ và hương vị nhẹ, thích hợp cho các công thức nấu ăn như mì ống, các món ăn từ ngũ cốc và súp. Những hạt đậu hình quả thận này rất ngon và chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm protein, magie, canxi, vitamin C. Một cốc đậu lima nấu chín chứa 11,6g protein, 19% và 30% nhu cầu hằng ngày về vitamin C và magie.