CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

LOẠI SỮA NÀO TỐT NHẤT CHO NGƯỜI MẮC BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG?
18

Th 09

LOẠI SỮA NÀO TỐT NHẤT CHO NGƯỜI MẮC BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Sữa là thành phần chủ yếu trong nhiều chế độ ăn kiêng, nhưng lượng carbohydrate trong sữa có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Điều này có thể là mối lo ngại đối với những người mắc bệnh đái tháo đường. Vậy người đái tháo đường nên uống sữa nào? 1.SỮA CHO NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG LÀ GÌ? Đối với người tiểu đường thì vấn đề dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chỉ số đường huyết hằng ngày. Sữa là loại thực phẩm khá quan trọng trong chế độ ăn của mỗi người, vì nó có khả năng cung cấp canxi tuyệt vời. Tuy nhiên trong sữa lại có quá nhiều chất béo và tinh bột, vì thế đây có thể là yếu tố gây rủi ro cho những người mắc bệnh đái tháo đường. Sữa dành cho người tiểu đường là sản phẩm có công thức đặc biệt hơn so với sữa công thức bình thường nhằm bổ sung một phần hoặc thay thế hoàn toàn bữa ăn của người bệnh. Bên cạnh đó, còn giúp người bệnh ổn định hàm lượng đường huyết trong máu cũng như cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất cho mọi hoạt động của cơ thể. 2.VÌ SAO NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG CẦN UỐNG SỮA? Sữa là nguồn dinh dưỡng thiết yếu đối với cơ thể, đặc biệt là người tiểu đường. Theo Hiệp hội đái tháo đường Hoa Kỳ, những người đái tháo đường có nguy cơ cao bị gãy xương. Nguy cơ tiềm ẩn hơn khi tuổi của người bệnh ngày càng cao và khối lượng xương bị mất nhiều. Tình trạng mất xương nghiêm trọng có thể dẫn đến gãy xương, giảm khả năng vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.  Tiêu thụ thực phẩm giàu canxi như sữa giúp xương chắc khỏe và cải thiện tình trạng loãng xương. Tuy nhiên trong sữa có chứa lactose nên khi tiêu thụ sữa cũng được tính vào tổng lượng carbohydrate tiêu thụ hằng ngày. Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ khuyến nghị, mỗi bữa ăn, người bệnh đái tháo đường nên tiêu thụ từ 40 đến 60 carbohydrate, trong đó bao gồm khẩu phần sữa tương đương với 226 gam sữa. 3.LỰA CHỌN SỮA CHO NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Hiệp hội đái tháo đường Hoa Kỳ khuyến nghị, hàm lượng carbohydrate trong bữa ăn để đạt được lượng đường trong máu khỏe mạnh. Kiểm tra lượng đường trong máu trước và sau bữa ăn có thể giúp bạn xác định loại thực phẩm nào và số lượng mà cơ thể cũng như lượng đường trong máu phản ứng.  Mặc dù sữa bò bổ sung canxi vào chế độ ăn nhưng tác động của nó lên lượng đường trong máu sẽ khiến người mắc bệnh đái tháo đường nên cân nhắc và tìm lựa chọn thay thế. Một số tiêu chí chọn sữa phù hợp cho người đái tháo đường bao gồm: -Lựa chọn sữa có chỉ số đường huyết GI thấp: <=55 để hỗ trợ kiểm soát đường huyết hiệu quả. -Chọn sữa không đường, ít ngọt, tách béo: Giúp giảm thiểu nguy cơ tăng chỉ số đường huyết, mắc các biến chứng tim mạch. -Dùng sữa phù hợp với thể trạng: Lựa chọn loại sữa có thêm tác dụng hỗ trợ phù hợp như: chống loãng xương, cải thiện giấc ngủ, thể trạng… -Lựa chọn sữa có nguồn gốc thực vật (sữa hạt): sữa đậu nành, sữa hạnh nhân… 4.GỢI Ý MỘT SỐ LOẠI SỮA CHO NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG Có nhiều loại sữa gồm sữa bò với tỷ lệ chất béo, đậu nành, hạt lanh, sữa gạo, sữa hạnh nhân khác nhau. Dưới đây là một số thông tin dinh dưỡng cho một số lựa chọn sữa phổ biến. Tất cả các khẩu phần đều dành cho 1 cốc (250ml) sữa: -Sữa nguyên chất: lượng calo: 149, chất béo: 8g, tinh bột: 12g, chất xơ: 0g, chất đạm: 8g, canxi: 276mg. -Sữa gầy: lượng calo: 91, chất béo: 0,61g, tinh bột: 12g, chất xơ: 0g, chất đạm: 9g, canxi: 316mg. -Sữa hạnh nhân (không đường): lượng calo: 39, chất béo: 2,88g, tinh bột: 1,52g, chất xơ: 0,5-1g (tùy nhãn hiệu), chất đạm: 1,55g, canxi: 516mg. -Sữa đậu nành (không đường): lượng calo: 79, chất béo: 4,01g, tinh bột: 4,01g, chất xơ: 1g, chất đạm: 7g, canxi: 300mg. -Sữa lanh (không đường, không thêm protein: lượng calo: 24, chất béo: 2,50g, tinh bột: 1,02g, chất xơ: 0g (tùy nhãn hiệu), chất đạm:0g, canxi: 300mg. -Sữa gạo (không đường): lượng calo: 113, chất béo: 2,33g, tinh bột: 22g, chất xơ: 0,7g, chất đạm: 0,67g, canxi: 283mg. Đây chỉ là một vài trong số rất nhiều lựa chọn sữa dành cho người tiểu đường nhưng hàm lượng dinh dưỡng cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các loại sữa khác nhau. Điều quan trọng cần lưu ý là các loại sữa trên dành cho các loại không đường. Nếu những loại sữa này thêm đường sẽ chứa nhiều carbohydrate hơn.  

BỔ SUNG COLLAGEN: LỢI VÀ HẠI THẾ NÀO?
15

Th 09

BỔ SUNG COLLAGEN: LỢI VÀ HẠI THẾ NÀO?

  • admin
  • 0 bình luận

Collagen là một loại thực phẩm bổ sung khá phổ biến, nhiều người tin tưởng vào hiệu quả của loại protein đặc biệt này. Vậy thực hư về lợi ích và cả những rủi ro tiềm ẩn của collagen dưới dạng thực phẩm chức năng này như thế nào??? 1.COLLAGEN LÀ GÌ? Hiểu một cách đơn giản, collagen là một trong những loại protein dồi dào nhất trong cơ thể và giúp hình thành da, xương, cơ, gân và dây chằng của chúng ta. Collagen chịu trách nhiệm cho các khớp khỏe mạnh và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên khi con người già đi loại protein này bắt đầu giảm sản xuất dần. 2.THỰC PHẨM BỔ SUNG COLLAGEN LÀ GÌ? Vì cơ thể sản xuất collagen khi già đi nên nhiều người sử dụng bột collagen hoặc các loại thực phẩm bổ sung collagen khác chứa các thành phần hoạt chất tương tự như viên nang, kẹo dẻo và dạng lỏng với mong muốn làm chậm quá trình lão hóa, xương khớp trơn tru, da đàn hồi tốt hơn. Hầu hết các chất bổ sung collagen đều chứa loại I, II, III - phần lớn lượng collagen được tìm thấy trong cơ thể. Chúng chứa một dạng collagen dễ tiêu hóa được gọi là collagen peptide hoặc collagen thủy phân. Những chất bổ sung này được làm từ mô của bò, lợn, gà, hoặc cá còn bột collagen thuần chay làm từ vi khuẩn, nấm men. Bột collagen thuần chay chưa được khẳng định chắc chắn là có lợi ích tương tự collagen động vật hay không. 3.NHỮNG GHI NHẬN VỀ LỢI ÍCH BỔ SUNG COLLAGEN CHO CƠ THỂ Làn da Collagen chiếm tới 75% trọng lượng khô của da. Khi bạn già đi, lớp bên trong bị mất collagen và trở nên kém dẻo dai, dễ bị tổn thương hơn.  Bổ sung collagen đã được chứng minh là cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi da cho người lớn tuổi. Chúng cũng có thể giảm bớt nếp nhăn. Xương chắc khỏe hơn Khi lão hóa, xương của bạn trở nên kém đặc và giòn hơn, dễ gãy hơn và mất nhiều thời gian hơn để lành lại nếu bị chấn thương. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng dùng collagen hằng ngày có thể giúp xương của bạn đặc hơn, làm chậm quá trình lão hóa và giúp cơ thể bạn tạo ra xương mới. Tóc dày hơn Trong khi ngày càng có nhiều đàn ông bị hói thì phụ nữ cũng bị rụng tóc hoặc thưa dần khi có tuổi. Trong một nghiên cứu, một nhóm phụ nữ có mái tóc mỏng đã nhận thấy sự gia tăng đáng kể về số lượng tóc, độ che phủ da đầu và độ dày khi bổ sung collagen hằng ngày. Móng tay khỏe mạnh hơn Móng tay của một số người dễ bị gãy hơn những người khác và không mọc nhanh bằng. Một nghiên cứu ở một nhóm phụ nữ cho thấy móng mọc nhanh hơn và ít bị gãy hoặc sứt mẻ hơn chỉ sau 4 tuần bổ sung collagen hằng ngày. Cải thiện sức khỏe tim mạch Collagen giúp giữ hình dạng của động mạch và mạch máu. Khi thiếu collagen, động mạch có thể bị yếu đi. Mạch máu dễ vữa làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, có thể dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ. Một nghiên cứu nhỏ được thực hiện trên những người khỏe mạnh cho thấy bột collagen giữ cho động mạch khỏe hơn và giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. 4.RỦI RO TIỀM ẨN CỦA BỔ SUNG COLLAGEN Có một số báo cáo cho thấy rằng bổ sung collagen có thể gây ra các triệu chứng rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc khả năng cảm nhận vị trong miệng. Ngoài ra, người dị ứng với cá, động vật có vỏ hoặc dị ứng trứng nên tránh bổ sung collagen vì nhiều sản phẩm collagen được làm từ các thành phần này. Cũng có một số lo ngại cho rằng việc kích thích tổng hợp collagen cũng có thể làm tăng tình trạng mất cân bằng oxy hóa và tạo ra các gốc tự do có oxy. Một số sản phẩm collagen đã bị FDA thu hồi vì quảng cáo sai sự thật. Theo FDA, các sản phẩm kích thích sản xuất collagen hoặc xóa nếp nhăn được coi là thuốc, chứ không phải là chất bổ sung. Những sản phẩm này phải cung cấp bằng chứng về sự an toàn và hiệu quả. Nếu không có bằng chứng (hoặc không đủ bằng chứng) cung cấp, các sản phẩm này sẽ không được tiêu thụ trên thị trường. Các chất bổ sung collagen chưa được kiểm tra về độ an toàn và lưu ý rằng an toàn về chất bổ sung cho phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em và những người có bệnh lý hoặc đang dùng thuốc cũng chưa được đánh giá. Do đó để biết chính xác nên uống collagen ở độ tuổi nào bạn nên khám sức khỏe trước và được bác sĩ tư vấn.  

ẢNH HƯỞNG CỦA GIA VỊ ĐẾN SỨC KHỎE TRẺ NHỎ
15

Th 09

ẢNH HƯỞNG CỦA GIA VỊ ĐẾN SỨC KHỎE TRẺ NHỎ

  • admin
  • 0 bình luận

Có nên cho gia vị vào đồ ăn dặm của trẻ nhỏ không? Gia vị cho trẻ nhỏ nên sử dụng liều lượng như thế nào để vẫn ngon miệng mà không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe trẻ là băn khoăn của nhiều bậc cha mẹ. 1.CHO GIA VỊ VÀO THỨC ĂN BỔ SUNG Từ khi tròn 6 tháng tuổi (180 ngày sau sinh) sữa mẹ không thể đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng của trẻ nhỏ. Do đó, cần cho trẻ ăn bổ sung ngoài sữa mẹ. Từ tháng tuổi 6 trở đi có sự thiếu hụt giữa mức tổng năng lượng cần cho trẻ và mức năng lượng do sữa mẹ cung cấp. Trẻ càng lớn thì sự thiếu hụt này càng tăng. Vì vậy, sau 6 tháng tuổi là thời gian tốt cho bắt đầu ăn bổ sung. Ăn bổ sung sau 6 tháng tuổi giúp trẻ phát triển, hoạt động tốt và khỏe mạnh. Từ 6-12 tháng tuổi, cần tiếp tục cho trẻ bú vì sữa mẹ tiếp tục cung cấp hơn một nửa nhu cầu dinh dưỡng của trẻ và từ 12-24 tháng tuổi, sữa mẹ cung cấp ít nhất một phần ba nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Ngoài ra sữa mẹ còn cung cấp các yếu tố kháng khuẩn bảo vệ trẻ khỏi mắc nhiều bệnh, mang lại sự gần gũi và gắn bó, giúp trẻ phát triển tâm lý. Sau 6 tháng tuổi, phần nhu cầu các chất dinh dưỡng không được cung cấp đủ sữa mẹ cần được bù đắp bằng thức ăn bổ sung. Ăn bổ sung được định nghĩa là cho ăn thêm các thức ăn đặc khác ngoài sữa mẹ. Các thức ăn và chất lỏng thêm này được gọi là thức ăn bổ sung vì chúng bổ sung cho sữa mẹ, chứ không hoàn toàn thay thế được sữa mẹ để cung cấp nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Thức ăn bổ sung phải là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và đủ về mặt số lượng để trẻ có thể tiếp tục phát triển. Ngoài ra, ở thời điểm này hệ tiêu hóa của trẻ đủ phát triển để tiêu hóa hầu hết các loại thức ăn. Tuy nhiên, một số nguy cơ cũng thường xảy ra khi bắt đầu cho trẻ ăn bổ sung như trẻ không nhận được đủ các chất dinh dưỡng từ thức ăn bổ sung để đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ dẫn tới suy dinh dưỡng và thiếu vi chất như dẫn đến còi xương do thiếu calci, thiếu máu do thiếu sắt,... Ngoài ra trong các bữa ăn bổ sung của trẻ còn sử dụng các loại gia vị mặn như muối, nước chấm… Vì vậy bữa ăn bổ sung không chỉ cần đảm bảo tính đa dạng, cung cấp đủ các chất dinh dưỡng mà còn chú ý đến việc sử dụng các gia vị mặn hợp lý. Một chế độ ăn thiếu hoặc thừa muối (natri) đều ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. 2.ẢNH HƯỞNG CỦA GIA VỊ ĐẾN SỨC KHỎE TRẺ Natri và clo, thành phần chủ yếu của muối, là hai nguyên tố vai trò hết sức quan trọng trong cân bằng thể dịch của cơ thể, sự tồn tại và hoạt động bình thường của tất cả các tế bào, hoạt động chức năng của tất cả các cơ quan và bộ phận trong cơ thể. Điều này có nghĩa rằng dù là trẻ mới sinh hay đã lớn đều cần muối. Tuy nhiên, tùy vào độ tuổi mà lượng muối khác nhau. Ở trẻ mới ăn dặm, bé hoàn toàn chưa biết phân biệt mặn nhạt là gì. Khẩu vị của bé hoàn toàn phụ thuộc vào khẩu vị của người lớn. Các bà mẹ thường có thói quen nếm thức ăn cho trẻ và cứ nghĩ rằng trẻ em phải giống mình vừa miệng thì trẻ ăn mới ngon. Tuy nhiên, quan niệm này tiềm ẩn nguy cơ lâu dài cho trẻ nhỏ. Việc cho muối vào bột/ cháo của trẻ có thể gây ảnh hưởng chức năng thận. Chức năng thận của trẻ dưới 12 tháng tuổi rất non nớt và việc mẹ nêm quá nhiều muối/ mắm khi nấu bột/ cháo sẽ tập cho trẻ thói quen ăn nhiều muối khi trẻ lớn hơn, thận phải làm việc nhiều, lâu dài dẫn đến tổn hại chức năng thận. Hậu quả là trẻ sẽ đối mặt với chứng tăng huyết áp, tim mạch trong tương lai… Ngoài ra cũng có bằng chứng cho thấy ăn nhiều muối trong giai đoạn ăn dặm gây tổn thương não bộ. Ngoài sữa thì ngũ cốc, hoa quả, thịt gia cầm, cá, trứng, rau tươi trong khẩu phần bổ sung đều có 1 lượng natri nhất định hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của cơ thể trẻ từ 6-12 tháng. Muối cần được tiêu thụ hằng ngày nhưng chỉ cần một lượng rất ít. Nếu tính cả lượng muối có trong nước mắm, nước chấm các loại, bột canh, hạt nêm và thực phẩm thì cơ thể trẻ 1-2 tuổi chỉ cần 2,3g mỗi ngày. Trong chế biến bữa ăn bổ sung cho trẻ 1-2 tuổi có thể sử dụng những gia vị mặn chứa natri nhưng với số lượng hợp lý vì một phần nhu cầu natri của trẻ đã được cung cấp từ thực phẩm tự nhiên và thực phẩm chế biến sẵn. 3.MỘT SỐ LƯU Ý KHÁC CHO MẸ KHI NẤU BỘT/ CHÁO CHO TRẺ Khi mẹ nếm bột/ cháo cho trẻ thấy vừa miệng có nghĩa là bột/ cháo đó mặn so với trẻ. Vì vậy mẹ nêm lượng nước mắm vừa phải, ăn thấy nhạt một chút cho trẻ là vừa. Có thể cho một lượng phô mai phù hợp với bát cháo/ bột của trẻ thay thế cho nước mắm/ muối  vì phô mai cũng có vị mặn. Nên cho phô mai vào bát bột của trẻ sau khi cho dầu ăn như vậy làm bát thơm ngon hơn, không bị mặn. Trong cơ thể, natri đóng vai trò quan trọng trong duy trì áp lực thẩm thấu, giữ cân bằng lượng nước bên trong, ngoài tế bào và trong lòng mạch máu. Ngoài ra muối còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế tế bào, dẫn truyền xung động thần kinh. Nồng độ natri trong cơ thể được giữ ở mức cân bằng nhờ vào hoạt động của hệ thần kinh, nội tiết, tiết niệu và tiêu hóa. Vì thế tình trạng thiếu natri rất hiếm gặp ở trẻ em thông thường.   

10 THỰC PHẨM GIÚP TRẺ EM KHỎE MẠNH VÀ TĂNG CƯỜNG TRÍ NÃO
14

Th 09

10 THỰC PHẨM GIÚP TRẺ EM KHỎE MẠNH VÀ TĂNG CƯỜNG TRÍ NÃO

  • admin
  • 0 bình luận

Dinh dưỡng không chỉ tốt cho sự phát triển thể chất của trẻ mà còn tác động tích cực đến hoạt động của não bộ. Cha mẹ có thể tham khảo 10 loại thực phẩm giúp tăng cường trí não dưới đây. 1.NHỮNG DƯỠNG CHẤT QUAN TRỌNG CHO NÃO BỘ CHẤT ĐẠM Đạm được xem là một loại vật liệu xây dựng nên các tế bào mô, cơ quan, cung cấp các nguyên liệu cần thiết cho sự hình thành nội tiết tố, dịch tiêu hóa, men và vitamin. Việc thiếu chất đạm sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ thể nói chung và não bộ nói riêng. CHẤT I ỐT Thiếu i ốt không chỉ là nguyên nhân khiến lượng i ốt trong thực phẩm di chuyển qua nhau thai của người mẹ sang bào thai không đủ để đáp ứng sự phát triển của não bộ tối ưu, mà còn nguy cơ làm hàm lượng i ốt trong sữa mẹ cũng thiếu hụt, dẫn đến suy giảm sự phát triển não bộ, từ đó xuất hiện bệnh đần độn do thiểu năng tuyến giáp. CHẤT SẮT Các chuyên gia đã chỉ ra rằng, thiếu sắt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển não bộ trong thời thơ ấu của trẻ. Trẻ bị thiếu máu và thiếu sắt có chỉ số phát triển tâm thần và vận động thường thấp hơn trẻ cùng trang lứa trong cùng môi trường sống. Khi trẻ đã lớn, nếu bị thiếu máu, thiếu sắt cũng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển trí nhớ và kết quả học tập của trẻ. ĐƯỜNG GLUCOSE VÀ FRUCTOSE Trong danh sách ăn gì để tăng trí thông minh cho trẻ không thể thiếu các loại thực phẩm có chứa đường glucose. Đường glucose được xem là nguồn cung cấp năng lượng chính cho não. Việc bổ sung thực phẩm nhiều ngọt và đường sẽ làm gia tăng chỉ số đường huyết nhanh, ảnh hưởng đến hành vi hoạt động trong ngày của não bộ như buồn ngủ hoặc tăng hoạt động. Bổ sung thực phẩm ít ngọt hoặc không làm gia tăng chỉ số đường huyết cao sẽ giúp trí não làm việc hiệu quả hơn. Đường fructose có trong trái cây như táo, bưởi, cam, nho… không gây tăng nhanh và làm cao chỉ số đường huyết, do đó sẽ khá tốt trong việc điều hòa hoạt động não. Ăn nguyên trái cây sẽ có nhiều lợi hơn việc uống nước ép bỏ bã. Ngoài đường fructose thì trong vỏ và da của trái cây còn có chất tự nhiên polyphenol rất tốt cho não. CHẤT ACID AMIN CẦN THIẾT CHO NÃO Acid amin là một trong những đơn vị cấu trúc của chất đạm trong thực phẩm hằng ngày. Não bộ cần acid amin để sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Hai loại acid amin quan trọng cho trí não có thể kể đến là tryptophan và tyrosine.  Thiếu tryptophan sẽ gây ảnh hưởng lớn đến tinh thần, não bộ, gây suy giảm trí nhớ và dễ cáu giận.  Khẩu phần ăn giàu tyrosine sẽ giúp não bộ tỉnh táo, giảm căng thẳng, mệt mỏi.  CÁC AXIT BÉO KHÔNG NO CHUỖI DÀI Các thành phần trong não bộ có tới 60% là chất béo. Trong đó DHA và ARA được xem là các thành phần lipit chính của não bộ. Trong thời gian mang thai, cơ thể người mẹ huy động DHA và ARA để hỗ trợ sự phát triển não bộ của thai nhi. Cơ thể người mẹ tiếp tục cung cấp 2 loại dưỡng chất quan trọng này qua nguồn sữa của mình, do đó việc nuôi con bằng sữa mẹ làm tăng chỉ số thông minh của trẻ, thực phẩm giúp trẻ thông minh vượt trội. Trẻ em được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu có chỉ số IQ cao hơn trẻ bú bình 3-5 điểm. VITAMIN, KHOÁNG CHẤT VÀ NƯỚC Vitamin B6: có tác dụng điều hòa sản xuất và dẫn truyền thần kinh kiểm soát ngủ, nghỉ, cảm xúc và duy trì chức năng bình thường của não bộ.  Vitamin B12: là loại vitamin cần thiết cho vỏ bọc của các sợi thần kinh. Vitamin C: tham gia vào quá trình sản xuất dẫn truyền thần kinh. Acid folic: đóng vai trò làm chức năng dẫn truyền tín hiệu của thần kinh.  Canxi: canxi đóng vai trò tiếp nhận và dẫn truyền tín hiệu thần kinh.  Selen: đây là một loại chất chống oxy hóa, giúp cơ thể ngăn chặn các tế bào ung thư, trì hoãn tiến trình lão hóa. Việc thiếu selen có thể là một rủi ro dẫn đến hội chứng chậm phát triển trí não.  2.TOP THỰC PHẨM GIÚP TĂNG CƯỜNG TRÍ NÃO Trứng chứa choline giúp tăng cường trí não Trứng là một trong những thực phẩm tốt nhất cho trí não mà cha mẹ nên cho con ăn, giúp cải thiện khả năng miễn dịch của trẻ. Nếu đang tìm kiếm thực phẩm phát triển trí não cho bé, các mẹ dễ dàng bổ sung trứng sau 6 tháng tuổi. Đối với trẻ dưới 1 tuổi, tốt nhất nên bắt đầu với lòng đỏ trứng nghiền để tránh bất kỳ phản ứng dị ứng nào. Với trẻ lớn có thể cho ăn cả quả trứng. Trứng rất giàu chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin B6, B12, protein, folate, selen và choline. Choline là dưỡng chất đặc biệt quan trọng cho sự phát triển trí não. Ngoài ra nghiên cứu cũng cho thấy rằng chế độ ăn có trứng và các thực phẩm lành mạnh khác như trái cây và các loại đậu có liên quan đến điểm IQ cao hơn so với chế độ ăn nhiều thực phẩm có đường. Quả mọng Quả mọng (dâu tây, mâm xôi, việt quất…) chứa đầy các hợp chất thực vật hữu ích được gọi là anthocyanin và là thực phẩm rất có lợi cho sự phát triển trí não của bé từ 2 tuổi trở lên. Anthocyanin có lợi cho sự phát triển sức khỏe não bộ, thúc đẩy sản xuất các tế bào thần kinh mới và một số protein nhất định, tăng lưu lượng máu đến não, chất chống oxy hóa có tác dụng chống viêm giúp bảo vệ não. Điều này bao gồm yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não liên quan đến trí nhớ và học tập. Trẻ mới biết đi có xu hướng yêu thích những loại trái cây mềm và ngọt này nhưng nên cho trẻ ăn bằng cách xay hoặc nghiền nát để tránh cho trẻ không bị hóc, nghẹn. Rau lá xanh Cho trẻ tập ăn rau xanh có thể là một thách thức nhưng sức khỏe não bộ của trẻ được tăng cường khi ăn đủ rau xanh. Các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau diếp, rau bina có các hợp chất bảo vệ não như folate, carotenoids, flavonoid, vitamin E và K1. Chế độ ăn giàu thực phẩm carotenoids như rau xanh tốt cho chức năng nhận thức ở trẻ. Hải sản Hải sản cung cấp nhiều chất dinh dưỡng đặc biệt quan trọng cho chức năng não, bao gồm kẽm, i ốt và chất béo omega-3. Cơ thể cần i ốt để sản xuất chức năng tuyến giáp, được biết là đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của não. Một số nghiên cứu đã liên kết việc tiêu thụ hải sản với việc nâng cao chức năng nhận thức ở trẻ em và thanh thiếu niên. Các nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ giữa việc ăn cá với điểm IQ cao hơn và kết quả học tập được cải thiện ở trẻ em. Nồng độ chất béo omega-3 trong máu thấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng nhận thức ở trẻ. Các loại cá tốt cho trẻ em bao gồm cá hồi, cá trích và cá mòi. Cam Thêm cam vào chế độ ăn của trẻ có thể cải thiện rõ rệt sức khỏe tổng thể bao gồm cả sức khỏe nhận thức. Cam rất giàu flavonoid, nước cam là một trong những nguồn flavonoid được tiêu thụ nhiều nhất. Các nghiên cứu cũng gợi ý rằng tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống giàu flavonoid như cam và nước cam có thể tăng cường hoạt động thần kinh, tăng lưu lượng máu đến não do đó thúc đẩy chức năng nhận thức. Ca cao Ca cao và các các sản phẩm ca cao là một số nguồn thực phẩm chứa chất chống oxy hóa flavonoid tập trung nhất, bao gồm epicatechin và catechin. Những hợp chất này có đặc tính chống viêm và bảo vệ não. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng có thể có lợi cho sức khỏe não bộ. Flavonoid trong ca cao làm tăng lưu lượng máu đến não, cải thiện khả năng xử lý thị giác, dẫn đến hiệu suất nhận thức tốt hơn trong các nhiệm vụ học tập bằng lời nói và trí nhớ. Sữa chua Cho trẻ ăn sữa chua không đường vào bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe não bộ của trẻ. Các sản phẩm từ sữa như sữa chua là nguồn cung cấp i ốt tuyệt vời.  Thực phẩm giàu chất sắt Lượng sắt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển nhận thức ở trẻ em. Sự thiếu hụt này cũng có liên quan đến bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý. Trẻ em dưới 7 tuổi được cho là có nguy cơ bị thiếu sắt cao nhất.  Các loại hạt Các loại hạt cực kỳ bổ dưỡng và chứa hàm lượng chất dinh dưỡng cao có liên quan đến chức năng nhận thức được cải thiện. Chúng bao gồm protein, sắt, folate, vitamin E và kẽm. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ăn các loại hạt có thể giúp cải thiện chất lượng chế độ ăn của trẻ, tăng cường tiêu thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, chất béo lành mạnh và protein. Chất lượng chế độ ăn uống có liên quan đến chức năng nhận thức và kết quả học tập tốt hơn.  Ngũ cốc nguyên hạt Não cần được cung cấp glucose liên tục và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp lượng đó rất nhiều. Chất xơ giúp điều chỉnh việc giải phóng glucose vào cơ thể. Ngũ cốc nguyên hạt cũng chứa vitamin B, giúp nuôi dưỡng hệ thần kinh khỏe mạnh.        

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: