Th 11
Bạch cầu trung tính giảm là tình trạng số lượng bạch cầu trung tính trong máu thấp bất thường, làm tăng nguy cơ dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Bạch cầu trung tính có chức năng tiêu diệt và tiêu hóa các vi sinh vật gây hại, bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của nấm, vi khuẩn… Do đó, bất kỳ khiếm khuyết nào về thành phần, chức năng hoặc số lượng bạch cầu trung tính đều có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. 1.BỆNH BẠCH CẦU GIẢM LÀ GÌ? Bệnh bạch cầu giảm xảy ra khi số lượng bạch cầu trong máu bị giảm dưới mức bình thường. Bạch cầu chính là thành viên hoạt động tích cực trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại sự xâm nhập của nhiều tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn và các bệnh nhiễm trùng. Tùy thuộc vào độ tuổi số lượng bạch cầu trung tính trong cơ thể sẽ ở mức khác nhau. Sau đây là 3 mức độ giảm bạch cầu người bệnh cần chú ý: Bạch cầu giảm nhẹ: 1.000-1.500 tế bào/ UI máu Bạch cầu giảm vừa: 500-1.000 bạch cầu/ UI máu Bạch cầu giảm nặng: < 500 bạch cầu/ UI máu Bạch cầu trung tính giảm là tình trạng số lượng bạch cầu trung tính trong máu thấp. 2.NGUYÊN NHÂN BẠCH CẦU TRUNG TÍNH GIẢM Bạch cầu trung tính giảm có thể là nguyên phát hoặc thứ phát. Một số nguyên nhân chính dẫn đến giảm bạch cầu trung tính đó là: Chứng bẩm sinh hiếm gặp như hội chứng giảm sụn tóc, hội chứng Chediak - Higashi, rối loạn sừng hóa bẩm sinh. Nhiễm trùng cũng có thể làm suy yếu quá trình sản xuất bạch cầu trung tính hoặc phá hủy miễn dịch, dẫn đến giảm số lượng bạch cầu trung tính trong máu. Uống rượu cũng có nguy cơ làm giảm bạch cầu trung tính do phản ứng hóa hướng động bạch cầu trung tính của tủy bị ức chế trong một số bệnh nhiễm trùng, điển hình là viêm phổi do phế cầu khuẩn. Ung thư và các rối loạn về máu hoặc tủy xương khác, bao gồm bệnh bạch cầu và ung thư hạch. Điều trị ung thư như hóa trị, xạ trị có thể gây phá hoại hoặc hủy bạch cầu trung tính hoặc tủy xương tạo ra bạch cầu trung tính. Thiếu hụt dưỡng chất cần thiết như vitamin B12, axit folate. Do dùng các loại thuốc như: kháng sinh, thuốc kháng giáp, thuốc chống loạn thần… 3.TRIỆU CHỨNG KHI BẠCH CẦU TRUNG TÍNH GIẢM Không gây ra triệu chứng, nhưng các bệnh nhiễm trùng xảy ra do tình trạng này có thể biểu hiện với các dấu hiệu điển hình sau: Sốt Mệt mỏi Đau họng, viêm họng Sưng hạch bạch huyết Loét trong miệng hoặc xung quanh hậu môn Đau, sưng tấy, phát ban ở vị trí nhiễm trùng Tiêu chảy Đau khi đi tiểu hoặc các triệu chứng tiết niệu khác như tiểu đột ngột, tăng/ giảm tần suất tiểu bất thường Các biến chứng thường gặp của bệnh bạch cầu trung tính giảm là nhiễm trùng tái phát do vi khuẩn, virus và nấm, có nguy cơ dẫn đến tử vong. Ngoài ra, người bệnh bị giảm bạch cầu bẩm sinh thứ phát do đột biến cũng có nguy cơ cao mắc chứng rối loạn sinh tủy hoặc bệnh bạch cầu tủy cấp tính. 4.ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH BẠCH CẦU TRUNG TÍNH GIẢM Các phương pháp phổ biến gồm: Dùng thuốc kháng sinh nếu giảm bạch cầu kèm theo sốt. Corticosteroid có tác dụng ngăn chặn hoặc là giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể, từ đó hạn chế phá hủy bạch cầu trung tính. Để phòng ngừa nhiễm trùng do bạch cầu trung tính giảm, người bệnh nên thực hiện: Rửa tay thường xuyên bằng nước và xà phòng để sát khuẩn, tránh lây lan vi khuẩn, virus, nấm… Không nên dùng chung cốc, thức ăn, đồ uống, khăn tắm, dao cạo râu hoặc bàn chải đánh răng. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: chế biến thực phẩm đảm bảo vệ sinh, rửa sạch trái cây, rau quả trước khi nấu/ ăn.
Th 09
Nghệ có cả đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng dùng nhiều nghệ có gây hại không? Nghệ là một loại gia vị châu Á có nguồn gốc từ cây nghệ Curcuma longa, một phần của họ gừng Zingiberaceae, chứa curcumin, một số sắc tố tự nhiên tạo nên màu vàng cho nghệ. Cả nghệ và curcumin đều được cho là có tác dụng điều trị nhiều tình trạng viêm, bao gồm viêm xương khớp, dị ứng theo mùa và nhiễm trùng đường hô hấp. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, nghệ có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe như trầm cảm, tăng lipid máu và bệnh Alzheimer. Có thể dùng nghệ như một loại gia vị hoặc trà và dùng như chất bổ sung. Tuy nhiên, có một số tác dụng phụ và rủi ro liên quan đến việc bổ sung nghệ, bao gồm rối loạn tiêu hóa, làm loãng máu và bệnh gan. 1.RỐI LOẠN TIÊU HÓA KHI DÙNG QUÁ NHIỀU NGHỆ Tác dụng phổ biến nhất do nghệ gây ra liên quan đến dạ dày hoặc hệ tiêu hóa, đặc biệt phổ biến khi dùng nghệ liều cao hơn. Nguyên nhân do đường tiêu hóa hấp thụ nghệ kém, biểu hiện với các triệu chứng: Chướng bụng Táo bón Khó tiêu Tiêu chảy Đầy hơi Buồn nôn hoặc nôn Trào ngược axit hoặc ợ nóng Phân vàng Dùng nghệ cùng với thức ăn có thể hạn chế số lượng tác dụng phụ liên quan đến đường tiêu hóa. 2.PHÁT BAN DA Các sản phẩm bôi ngoài da (bôi trực tiếp lên da) có chứa nghệ hoặc curcumin đã được chứng minh có thể gây phát ban da trong một số trường hợp, thậm chí phát ban sau khi thoa nghệ lên da hoặc da đầu. Trường hợp bị phát ban sau khi sử dụng nghệ, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và đi khám, hoặc trao đổi với bác sĩ. 3.TĂNG NGUY CƠ CHẢY MÁU Nghệ có đặc tính làm loãng máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Những người mắc chứng rối loạn chảy máu (bệnh máu khó đông), nên thận trọng khi sử dụng nghệ và thực phẩm bổ sung nghệ trong chế độ ăn uống hoặc cân nhắc khi sử dụng chúng. Những người dùng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung có thể làm loãng máu, nên tránh dùng nghệ. Tác dụng phụ chảy máu có thể bao gồm dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (chảy máu mũi, chảy máu nướu răng) và có máu trong phân hoặc nước tiểu. Đối với người bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc có ảnh hưởng đến máu, hãy trao đổi với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thực phẩm bổ sung nghệ. 4.GIẢM LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU Nghệ có thể làm giảm lượng đường trong máu, đặc biệt là những người có tiền sử đái tháo đường type 2. Tác dụng này của nghệ có thể hữu ích với một số người, nhưng lại nguy hiểm với những người đang phải kiểm soát lượng đường trong máu hoặc những người đang dùng thuốc có tác dụng hạ đường huyết. Các dấu hiệu và triệu chứng của lượng đường trong máu thấp bao gồm nhịp tim nhanh, bồn chồn, đau đầu và thay đổi trạng thái tinh thần. 5.TỔN THƯƠNG GAN KHI DÙNG QUÁ NHIỀU NGHỆ Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất được báo cáo đối với nghệ là tổn thương gan. Trong các nghiên cứu cho thấy, tổn thương gan có thể xảy ra với liều cao curcumin, hoặc từ 250-1800mg mỗi ngày. Ví dụ về tổn thương gan bao gồm viêm gan, ứ mật và tổn thương tế bào gan. Các triệu chứng phổ biến của tổn thương gan bao gồm vàng da, đau bụng, buồn nôn và nước tiểu sẫm màu. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy ngừng dùng nghệ và đi khám bác sĩ. Việc ngừng dùng thực phẩm bổ sung nghệ sẽ giúp giải quyết bất kỳ tổn thương nào gây ra. Tuy nhiên, nếu tổn thương nghiêm trọng, có thể cần phải điều trị bổ sung. DÙNG BAO NHIÊU NGHỆ LÀ QUÁ LIỀU? Nghệ với liều lượng lên đến 3g mỗi ngày đã được nghiên cứu và được coi là an toàn trong tối đa 3 tháng. Các sản phẩm có tới 8g curcumin được coi là an toàn để sử dụng hằng ngày trong khoảng thời gian tối đa 2 tháng. Theo cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) nghệ được coi là an toàn ở liều lượng 4.000-8.000mg/ ngày. Điều này bao gồm lượng gia vị nghệ được thêm vào thực phẩm cũng như chất bổ sung nghệ. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định liều lượng nghệ hiệu quả và an toàn nhất. Người ta vẫn chưa biết liệu nghệ có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú hay không. Tốt nhất nên tránh dùng dạng thực phẩm bổ sung nghệ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hoặc trao đổi với bác sĩ trước khi dùng.
Th 09
Vôi hóa cột sống là tình trạng lắng đọng canxi ở các cột sống, thường là do cột sống bị suy giảm chức năng tự nhiên. Dù vậy vẫn có những trường hợp vôi hóa cột sống ở người trẻ do sai tư thế, tạo áp lực quá mức lên cột sống, làm việc nặng với cường độ cao. Bệnh gây ra những cản trở nhất định trong cuộc sống hằng ngày, nhất là hoạt động di chuyển vì cột sống đóng vai trò chịu trọng lượng cơ thể và giữ thăng bằng cho người ở tư thế đứng. 1.ĐÔNG Y CÓ CHỮA ĐƯỢC VÔI HÓA CỘT SỐNG KHÔNG? Hầu hết các bài thuốc dân gian chữa vôi hóa cột sống đều mang lại tác dụng chậm nhưng an toàn. Nếu sử dụng kiên trì trong một thời gian dài, người bệnh có thể thấy được sự thuyên giảm của các triệu chứng bệnh mà không cần dùng đến thuốc tây y khác. Lưu ý, khi dùng các bài thuốc đông y chữa vôi hóa cột sống, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi điều trị đặc biệt đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, những người mắc bệnh tiểu đường, cao huyết áp… Ngoài ra có thể áp dụng thêm các biện pháp khác như: xoa bóp, châm cứu, bấm huyệt và chườm ngoài lên vùng cột sống bị đau, co cứng. 2.XỬ TRÍ VÔI HÓA CỘT SỐNG Việc xử trí vôi hóa cột sống tùy thuộc vào vị trí xuất hiện gai và gai xương có thể gây nên đau đớn hay không. Nếu gai xương không gây đau, người bệnh có thể không cần phải điều trị. Đối với các trường hợp vôi hóa cột sống gây đau đớn và hạn chế vận động, người bệnh nên nói chuyện với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể gặp phải do bệnh vôi hóa cột sống. Các biện pháp điều trị vôi hóa cột sống hiệu quả phải đáp ứng mục tiêu là làm thuyên giảm đau đớn cũng như các triệu chứng khác, đồng thời ngăn ngừa tiến triển xấu đi của bệnh. Hiện nay, các cách điều trị vôi cột sống bao gồm: Sử dụng các loại thuốc chống viêm không có steroid như aspirin, ibuprofen, naproxen, diclofenac… Đồng thời kết hợp chườm nước đá và nghỉ ngơi để giảm đau và giảm sưng viêm. Một số trường hợp các gai cột sống đã mọc dài và đâm vào một số dây thần kinh hay mô mềm gây ra những cơn đau lưng dữ dội, thì bác sĩ sẽ tiêm thuốc steroid tại chỗ giảm viêm và giảm đau ở cơ bắp. Vật lý liệu pháp cũng giúp hỗ trợ quá trình điều trị vôi hóa cột sống đạt được những chuyển biến tích cực. Các thủ thuật xoa bóp, châm cứu, vận động, tập các bài yoga phù hợp… sẽ giúp giảm đau nhức và các ảnh hưởng khác của vôi hóa cột sống. Thủy liệu pháp: Hay còn gọi là liệu pháp hồ bơi hoặc trị liệu thủy sinh, là một dạng trị liệu trong nước. Sử dụng nước để làm giảm áp lực lên cột sống và giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động một cách dễ dàng hơn, từ đó cải thiện đau đớn, cứng khớp do vôi hóa cột sống. 3.CÁCH XỬ TRÍ VÔI HÓA CỘT SỐNG TẠI NHÀ BẰNG CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG Đối với người bệnh vôi hóa cột sống, bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh cần đặc biệt lưu ý chế độ dinh dưỡng. Một chế độ ăn uống khoa học và lành mạnh sẽ giúp bạn có hệ thống miễn dịch khỏe mạnh từ đó chống lại bệnh tật nói chung và các bệnh lý về xương khớp nói riêng. Bạn cần thực hiện: Bổ sung thực phẩm giàu canxi. Một số loại thực phẩm giàu canxi có thể kể đến như: hải sản, trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa, các loại hạt dinh dưỡng, rau xanh đậm. Bổ sung thực phẩm giàu protein như: thịt lợn, thịt gia cầm, thịt bò… Thực phẩm giúp bổ sung collagen: theo thời gian, collagen sẽ mất dần đi cùng với sự lão hóa tự nhiên của cơ thể. Một số thực phẩm bổ sung collagen hoặc tốt cho quá trình sản sinh collagen, người mắc bệnh lý về xương khớp có thể kể đến như: ngũ cốc nguyên hạt, hạt đậu nành, cá ngừ, trái cây có múi, rau củ có màu đỏ, hành tây, tỏi tây… Thực phẩm giàu vitamin và chất xơ: các loại rau xanh được coi là nguồn cung ứng chất xơ và vitamin lý tưởng, giúp hỗ trợ sức khỏe xương khớp. Đặc biệt là cà rốt - thực phẩm giàu vitamin A và E giúp bảo vệ khớp và đầu xương. Bên cạnh đó, người bệnh vôi hóa cột sống cũng nên kiêng: Đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng vôi hóa cột sống. Thực phẩm chứa nhiều đường hoặc muối, bởi thực phẩm chứa nhiều muối sẽ làm nặng thêm các triệu chứng của vôi hóa cột sống, còn thực phẩm chứa nhiều đường lại gây thừa cân béo phì, từ đó tạo áp lực cho xương. Rượu bia và nước có ga. 4.VÔI HÓA CỘT SỐNG CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG? Tùy vào tình trạng của mỗi người cũng như điều kiện sức khỏe mà bệnh có thể chữa khỏi hay không. Dù vậy hầu hết các ca vôi hóa cột sống đều có thể điều trị dứt điểm và phục hồi chức năng cột sống nếu được điều trị kịp thời, đúng cách. Người có cột sống vôi hóa nếu không phải là biến chứng do những bệnh lý mạn tính khác, có thể điều trị bằng tập luyện và vật lý trị liệu. Rất hiếm những trường hợp bác sĩ chỉ định phẫu thuật.
Th 09
Trẻ dậy thì sớm ngày càng gia tăng nhanh chóng khiến nhiều phụ huynh lo lắng. Khi bị dậy thì sớm, trẻ có nguy cơ gặp phải những vấn đề sức khỏe trong tương lai, đặc biệt ảnh hưởng nhất định tới tâm lý. 1.ĐÔNG Y CÓ CHỮA ĐƯỢC DẬY THÌ SỚM? Dậy thì là một giai đoạn phát triển để cơ thể trở nên hoàn thiện và bước sang giai đoạn trưởng thành. Dậy thì sớm diễn ra nhờ vào sự điều tiết của các hoạt động ở hormone tuyến sinh dục do các cơ quan sinh lý như: tuyến đồi, tuyến yên, tuyến sinh dục phụ trách. Có những yếu tố về di truyền gây nên dậy thì sớm không thể tránh khỏi. Hiện nay chưa có tài liệu nào về điều trị chứng dậy thì sớm bằng Y Học cổ truyền. Tuy nhiên vẫn có thể tác động vào ngoại cảnh để hạn chế tình trạng này. Cha mẹ nên đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ, không tẩm bổ quá, tránh cho uống thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc, tránh steroid tăng trưởng… 2.CHĂM SÓC TRẺ DẬY THÌ SỚM Ngoài việc chăm sóc dinh dưỡng, cha mẹ còn là chỗ dựa tâm lý. Khi trẻ có bất kỳ dấu hiệu phát triển bất thường nào cần đưa trẻ đi khám ngay. Trẻ dậy thì sớm cảm thấy lạc lõng với bạn bè, tâm lý sợ hãi, bất an nên cha mẹ nên gần gũi và có sự quan tâm đặc biệt. Cần hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín cho trẻ hằng ngày, đặc biệt trong kỳ kinh bởi có nhiều bé gái mới 10-12 tuổi đã bị viêm nhiễm âm đạo do vệ sinh không đúng cách. Cha mẹ cần để ý tới trẻ nhiều hơn mỗi khi tới kỳ kinh. Nếu trẻ bị ra máu nhiều cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị. Ngoài ra, thực hiện giáo dục giới tính để trẻ biết cách tránh bị lạm dụng tình dục. 3.DẬY THÌ SỚM GÂY RA HẬU QUẢ GÌ? Trẻ được coi là dậy thì sớm nếu bé gái trước 8 tuổi đã xuất hiện lông mu, âm vật lớn hơn, ngực phát triển và thấy kinh lần đầu trước 12 tuổi. Với bé trai trước 9 tuổi đã có râu, yết hầu lớn, nói giọng trầm khàn… Dậy thì sớm gây ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của trẻ, về chiều cao, khung xương thường đóng lại sớm khiến trẻ có chiều cao khi trưởng thành thấp hơn những đứa trẻ khác. Trẻ dậy thì sớm cũng gặp những vấn đề về tinh thần như: cảm giác tự ti khác biệt với bạn bè cùng trang lứa, có lúc cảm thấy chán ghét chính mình. Do trẻ chưa có nhận thức đúng về tình dục nên khả năng tự bảo vệ và chăm sóc bản thân chưa tốt, dẫn tới nguy cơ bị lạm dụng và quan hệ tình dục sớm… Khi không được chăm sóc tốt, bé gái dậy thì sớm có nguy cơ bị viêm nhiễm âm hộ, âm đạo, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm dính âm hộ, âm đạo, nhiễm trùng vùng tử cung, buồng trứng. Nguy cơ bệnh lý ở những trẻ dậy thì sớm cũng cao hơn, nhất là những bệnh mạn tính, tim mạch, lão hóa sớm khi trẻ trưởng thành. 4.DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ DẬY THÌ SỚM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? Điều trị dậy thì sớm là cần thiết để trẻ phát triển cả thể chất và tinh thần tốt hơn, hạn chế nguy cơ ảnh hưởng tâm sinh lý và bệnh lý trong tương lai. Trẻ được tiêm hormone đúng cách sẽ làm chậm quá trình dậy thì sớm, vì thế trẻ vẫn có thể đạt được chiều cao cuối theo di truyền của bố mẹ. Các áp lực tâm sinh lý và những nguy cơ khác cũng được hạn chế, giúp trẻ phát triển đúng độ tuổi. Tuy nhiên, thuốc điều trị dậy thì sớm ở dạng nội tiết tố cần được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ, đảm bảo liều lượng sử dụng và thời gian thích hợp. Nếu lạm dụng dùng sai cách hoặc không đúng liều lượng, trẻ sẽ gặp phải các vấn đề như: Rối loạn nội tiết tố, đặc biệt nội tiết tố sinh dục không ổn định gây ra sự phát triển không bình thường ở trẻ, nguy cơ bệnh lý ở tuyến nội tiết cùng nhiều vấn đề sức khỏe sau này. Chậm hoặc ngưng dậy thì hoàn toàn: Thuốc điều trị nội tiết tố có thể tác dụng ngược, làm ngưng hoặc dừng quá trình dậy thì hoàn toàn ảnh hưởng đến quá trình phát triển thể chất và sức khỏe sinh sản khi trẻ trưởng thành. Ngoài ra, thuốc điều trị dậy thì sớm có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như: hình thành khối u nội tiết, rối loạn cảm xúc, giảm thị lực, bất thường hệ thần kinh trung ương, cảm giác đau nhức, ngứa ran tại vị trí tiêm hoặc đặt thuốc, chảy máu âm đạo ở bé gái, đau dạ dày, buồn nôn… Do đó trong quá trình điều trị dậy thì sớm trẻ cần được theo dõi sát sao bởi cả cha mẹ và bác sĩ điều trị. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy thông báo với bác sĩ điều trị để được hỗ trợ. Cha mẹ hãy là người đồng hành cùng trẻ, là nơi giải tỏa, động viên, và giải quyết các vấn đề của trẻ trong quá trình trưởng thành này.