CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

6 ĐIỀU NẰM LÒNG KHI CHỌN SỮA CÔNG THỨC CHO CON
13

Th 10

6 ĐIỀU NẰM LÒNG KHI CHỌN SỮA CÔNG THỨC CHO CON

  • admin
  • 0 bình luận

Thị trường sữa tại Việt Nam hiện vô cùng sôi động với các nhãn hiệu sữa khác nhau khiến các bậc phụ huynh không khỏi băn khoăn, lo lắng khi bổ sung sữa cho con. Dưới đây Hadu gợi ý cho các mẹ một vài điểm cần quan tâm khi lựa chọn sữa công thức cho con: 1.NGUỒN GỐC RÕ RÀNG Hiện các mẹ bỉm sữa Việt đang ưu tiên các dòng sữa sản xuất tại New Zealand, Nhật, Hàn, Đức… Trong khi đó sữa sản xuất tại New Zealand được ưu tiên số 1 bởi đây đất nước đứng top đầu thế giới cả về sản lượng và chất lượng sữa. New Zealand là đất nước lý tưởng vì có môi trường trong lành, nguồn nước trong sạch với những thảo nguyên xanh bao la, bát ngát phù hợp chăn nuôi bò sữa.  Việc chăn nuôi bò sữa tại đây được tuân thủ các quy định chặt chẽ, đảm bảo 4 yếu tố cho bò sữa: không stress, không bệnh truyền nhiễm, không tồn dư kháng sinh, không can thiệp nhân tạo để tạo ra nguồn sữa tốt nhất.  2.ĐƠN VỊ SẢN XUẤT CÓ UY TÍN Lựa chọn đơn vị sản xuất là những doanh nghiệp lớn, có bề dày kinh nghiệm, áp dụng tiến bộ khoa học là điều đặc biệt cần quan tâm. Do vậy, khi lựa chọn sữa cho bé, mẹ đừng bỏ qua thông tin về doanh nghiệp, bề dày kinh nghiệm, các tiêu chuẩn sản xuất (như GMP, HACCP, RMI…) bởi đây cũng là một trong những tiêu chuẩn khẳng định chất lượng của sữa, đặc biệt là những dòng sữa cao cấp. 3.ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI CÓ ĐỦ TẦM Việc tìm hiểu về đơn vị phân phối cũng cần được lưu tâm, một doanh nghiệp lớn có đủ uy tín, bề dày kinh nghiệm, như một tấm bảo hiểm cho người tiêu dùng: doanh nghiệp lớn sẽ đầu tư bài bản, có nghiên cứu, chọn lọc về sản phẩm để nhập khẩu và phân phối, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý về sản phẩm trước người tiêu dùng. 4.THÀNH PHẦN SỮA CÓ GIỐNG HÀNG NỘI ĐỊA Thực tế khi nhập khẩu nguyên hộp từ nước ngoài cũng không có nghĩa thành phần sữa lưu hành tại Việt Nam giống như hàng lưu hành nội địa và xuất sang các nước phát triển. Do đó mẹ nên lưu ý vấn đề này, ưu tiên các loại sữa có thành phần như sữa nội địa hay xuất khẩu sang các nước. 5.SỮA CÓ BA DƯỠNG CHẤT VÀNG KHÔNG? Khi chọn sữa cho bé, mẹ không thể bỏ qua 3 dưỡng chất vàng trong thành phần của sữa, đó là:  chất béo cấu trúc OPO, lợi khuẩn Bifidobacterium, kháng thể Lactoferrin. Chất béo cấu trúc OPO là chất béo được mô phỏng giống cấu trúc OPO trong sữa mẹ, giúp hấp thu tối đa canxi, chất béo, vitamin và khoáng chất, giúp trẻ tăng chiều cao, cân nặng, tránh nguy cơ còi xương, chậm lớn, táo bón, đầy hơi, nôn trớ. Hệ dưỡng chất Synbiotics bao gồm: Probiotics (lợi khuẩn đường ruột) và Prebiotics (chất xơ là thức ăn cho lợi khuẩn) cung cấp lợi khuẩn giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Cũng nên chú ý đến chủng lợi khuẩn được bổ sung, ưu tiên loại lợi khuẩn Bifidobacterium - lợi khuẩn chiếm số lượng lớn và có vai trò quan trọng trong hệ vi sinh vật đường ruột. Kháng thể Lactoferrin: đây là kháng thể có trong sữa mẹ và có xu hướng giảm dần, hết hẳn khi trẻ được 9 tháng. Lactoferrin giúp trẻ chống lại các virus, vi khuẩn… Từ đó giúp trẻ khỏe mạnh, tránh tình trạng ốm vặt. 6.MÙI VÀ VỊ SỮA CÓ THÂN THIỆN? Mẹ nên chọn mùi sữa trung tính, không quá thơm từ đó giúp cho trẻ không bị ảnh hưởng đến việc thích ứng các mùi thức ăn khác trong tương lai. Việc trẻ tiếp cận sớm với các mùi quá đặc trưng có thể ảnh hưởng đến việc tiếp nhận mùi thức ăn khác trong tương lai, dễ gây cho trẻ kén mùi. Việc lựa chọn vị sữa thanh, không quá ngọt giúp cho trẻ không bị ảnh hưởng đến thói quen, sở thích. Đặc biệt vị thanh giúp trẻ không bỏ sữa mẹ khi sử dụng sữa công thức, cũng như trẻ dễ dàng thích nghi với sữa mới hơn khi đổi sữa.  

VÌ SAO CẦN KẾT HỢP BỔ SUNG VITAMIN D3 VÀ VITAMIN K2?
13

Th 10

VÌ SAO CẦN KẾT HỢP BỔ SUNG VITAMIN D3 VÀ VITAMIN K2?

  • admin
  • 0 bình luận

Vitamin D3 K2 là hai loại vitamin tham gia vào nhiều quá trình trong cơ thể, góp một phần quan trọng không thể thiếu đối với cơ thể con người. Cùng Hadu tìm hiểu vitamin D3 K2 là gì cũng như cách bổ sung tối ưu nhất để tăng cường và cải thiện sức khỏe ngay nhé! 1.VITAMIN D3 K2 LÀ GÌ? Vitamin D3 hay còn được gọi là cholecalciferol, là một dạng tự nhiên của vitamin D, có đặc tính tan trong dầu. Vitamin D3 được tìm thấy nhiều trong cơ thể con người và các nguồn thực phẩm dinh dưỡng.  Vitamin K2 hay còn được gọi là menaquinone, là một dạng của vitamin K. Trên thực tế, vitamin K2 được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó 2 loại vitamin K2 phổ biến và quan trọng nhất đó là Mk4 và Mk7. Vitamin D3 và K2 thường được kết hợp với nhau trong một sản phẩm gọi là vitamin D3 K2 hoặc vitamin D3 K2 Mk7. Sự kết hợp này giúp tăng cường lợi ích cho sức khỏe tim mạch và xương khớp. 2.CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN D3 K2 Công dụng của vitamin D3: Giúp xương chắc khỏe và chống loãng xương Vitamin D3 có công dụng rất hiệu quả trong việc giúp xương phát triển, tăng chiều cao cho trẻ em cũng như kết hợp cùng với canxi để điều trị loãng xương cho người lớn tuổi. Vitamin D3 còn thúc đẩy hình thành osteocalcin - một trong những chất có mặt trong cấu tạo của xương, do đó nên đây là loại vitamin được các bác sĩ khuyên nên bổ sung cho trẻ ngay từ khi mới sinh ra. Hỗ trợ cho phụ nữ mang thai Đối với phụ nữ mang thai, vitamin D3 có công dụng phát triển hệ sinh sản cho nữ giới, giúp xương, răng của thai nhi phát triển và ảnh hưởng đến xương hộp sọ để bảo vệ não cho thai nhi. Bên cạnh đó, vitamin D3 còn có công dụng hạn chế các biến chứng trong quá trình mang thai và giảm nguy cơ đẻ non. Công dụng của vitamin K2: Hạn chế nguy cơ đột quỵ từ triệu chứng nhồi máu cơ tim do tắc nghẽn mạch máu gây ra. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể, có thể tránh được các cơn ốm vặt. Bổ sung đầy đủ vitamin D3 K2 có thể vận chuyển đầy đủ canxi tới xương, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa tình trạng lão hóa. Ngăn ngừa tình trạng vôi hóa động mạch từ hiện tượng canxi đứng im do thiếu vitamin K2, giúp củng cố sức khỏe tim mạch. 3.VÌ SAO NÊN KẾT HỢP BỔ SUNG VITAMIN D3 K2 Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thu canxi từ thức ăn và cũng đóng vai trò như một chiếc xe chở canxi vào máu nhưng cũng cần phải có vitamin K2 để canxi có thể đến được xương. Nếu không có vitamin D3, canxi sẽ chỉ dừng ở thành ruột và gây nên các triệu chứng như táo bón, kích ứng và tạo ra sự thiếu hụt của canxi trong máu, từ đó cơ thể sẽ lấy canxi từ não, xương để bù đắp vào, gây nên bệnh còi xương.  Bên cạnh đó, bổ sung thiếu vitamin K2 sẽ khiến canxi không di chuyển được, gây nên tình trạng vôi hóa động mạch, là nguyên nhân các triệu chứng bệnh như nhồi máu cơ tim, sỏi thận… Vì vậy, việc bổ sung đầy đủ vitamin D3 K2 trong thực đơn là rất cần thiết.  

VAI TRÒ CỦA VI CHẤT FIBER ĐỐI VỚI CƠ THỂ
12

Th 10

VAI TRÒ CỦA VI CHẤT FIBER ĐỐI VỚI CƠ THỂ

  • admin
  • 0 bình luận

Fiber - người hùng ẩn trong thực phẩm mà chúng ta thường ít để ý. Thông thường, chúng ta biết rằng, chất xơ được tìm thấy chủ yếu trong trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và đậu, giúp ngăn ngừa táo bón. Nhưng liệu bạn có biết rằng fiber có khả năng giúp duy trì cân nặng, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và tim mạch? Hãy cùng Hadu tìm hiểu rõ hơn về hoạt chất fiber cũng như công dụng của nó qua bài viết này nhé! 1.FIBER LÀ GÌ? Fiber hay có  tên gọi đầy đủ là Dietary Fiber, thật ra nó chính xác là chất xơ. Trong tự nhiên có 2 nhóm chất xơ dựa vào khả năng hòa tan trong nước của nó: Chất xơ hòa tan (Sobule Fiber): được hòa tan trong nước và hấp thu bởi vi khuẩn tốt trong đường ruột. Chất xơ không hòa tan (Insoluble Fiber): không hòa tan trong nước. Một cách phân biệt khác là chia chất xơ có thể lên men và chất xơ không lên men. Việc phân chia này có liên quan đến các vi khuẩn có lợi trong ruột có thể sử dụng chất xơ đó hay không. Không phải Fiber nào vi khuẩn đường ruột đều có thể tiêu thụ và phân giải được hết, một số loại vừa có thể hòa tan vừa không hòa tan, lại có loại Fiber không hòa tan nhưng lại được các vi khuẩn tốt đường ruột tiêu thụ. 2.LỢI ÍCH CỦA FIBER ĐỐI VỚI CƠ THỂ Hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tối ưu Một trong những tác động chính của chất xơ là khả năng tạo ra khối lượng và kích thích nhu động ruột. Khi chất xơ tiếp xúc với nước trong đường tiêu hóa, nó hút nước và làm tăng khối lượng của phân. Điều này kích thích ruột làm việc, tăng cường quá trình co bóp và đẩy phân ra ngoài. Nhờ vào điều này, chất xơ giúp duy trì tần suất đại tiện đều đặn hằng ngày và ngăn chặn tình trạng táo bón. Ngoài ra, chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể qua phân. Chất xơ còn có khả năng điều hòa hệ vi khuẩn tại đường ruột. Một số loại vi khuẩn sống trong đường ruột có khả năng phân giải và trao đổi chất xơ. Chất xơ tạo điều kiện thuận lợi để các loại vi khuẩn có lợi này phát triển. Nhờ vào việc điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột, chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tại ruột. Ngoài ra, chất xơ hòa tan có khả năng kết dính với một số chất như đường và cholesterol trong đường tiêu hóa. Khi chất xơ liên kết với chúng, nó ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình hấp thu các chất này vào máu. Rất tốt cho sức khỏe tim mạch Chất xơ giúp làm giảm cholesterol trong máu, đặc biệt là giảm mức cholesterol LDL (chất béo có hại) trong máu. Một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh tim mạch như mỡ máu, bệnh mạch vành, xơ vữa động mạch chính là tăng cao mức cholesterol trong máu. Chất xơ làm giảm cholesterol bằng cách gắn kết với cholesterol trong đường tiêu hóa và loại bỏ nó ra khỏi cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất xơ có thể liên quan đến giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Ví dụ trong một nghiên cứu trên hơn 40.000 nam giới, đã được tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ một lượng cao chất xơ và giảm đến 40% nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành. Ngoài ra, ăn nhiều chất xơ cũng giúp giảm nguy cơ phát triển các hội chứng chuyển hóa, bao gồm huyết áp cao, mức insulin cao, thừa cân (đặc biệt là vùng quanh bụng), nồng độ triglyceride cao và nồng độ cholesterol HDL thấp. Tất cả những hội chứng này có thể là nguyên nhân gây ra bệnh tim mạch và tiểu đường. Kiểm soát lượng đường trong máu Khi bạn tiêu thụ chất xơ sẽ giúp làm tinh bột từ thức ăn lưu lại trong dạ dày trong thời gian dài hơn. Điều này tạo cảm giác no lâu hơn và làm chậm quá trình phân giải và hấp thu glucose từ thực phẩm vào máu. Nhờ vào sự giảm tốc này, lượng đường trong máu tăng lên từ từ, không đột ngột sau khi ăn giúp điều hòa lượng đường huyết và tránh được sự tăng đột biến của lượng đường trong máu tránh bệnh tiểu đường. Nghiên cứu tại Việt Nam trên những người béo phì với rối loạn mỡ máu đã chỉ ra rằng việc bổ sung chất xơ thực phẩm (FOS/insulin) vào chế độ ăn hằng ngày đã có hiệu quả tích cực. Những người này đã trải qua một liệu pháp bổ sung chất xơ thông qua việc tiêu thụ sữa bột đậu tương. Kết quả cho thấy nhóm này đã có sự giảm rõ rệt về nồng độ cholesterol trong máu và triglycerid toàn phần, giúp kiểm soát rối loạn lipid máu. Giúp phòng chống ung thư Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất xơ có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng. Một phần lý do là chất xơ giúp duy trì môi trường có lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có lợi tại ruột. Những vi khuẩn này tạo ra các chất ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư và giúp loại bỏ các chất có khả năng gây ung thư khỏi cơ thể. Nhờ vào sự kết hợp giữa chất xơ và vi khuẩn có lợi, người tiêu dùng chất xơ trong chế độ ăn hằng ngày có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng. Bên cạnh việc giảm nguy cơ ung thư đại tràng, các nhà khoa học cũng đã phát hiện tác dụng của chất xơ trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Một trong những cách chất xơ làm điều này là thông qua việc giảm lượng estrogen trong máu. Estrogen là một hormone nữ có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các tế bào ung thư vú. Chất xơ giúp hấp thụ estrogen và loại bỏ nó ra khỏi cơ thể, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Giúp giảm cân nhanh chóng Người thừa cân và béo phì thường có thói quen ăn nhiều, đặc biệt là thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ. Thực phẩm giàu chất xơ, ngược lại, thường chứa ít chất béo và calo hơn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn giảm cân. Các thực phẩm giàu chất xơ thường đòi hỏi thời gian nhai lâu hơn, không tiêu hóa và hấp thụ nhanh tại dạ dày. Bạn sẽ cảm thấy no và no lâu hơn sau khi ăn, làm giảm cảm giác thèm ăn và giúp bạn kiểm soát tình trạng thừa cân và béo phì. 3.CÁCH BỔ SUNG FIBER VÀO CHẾ ĐỘ ĂN  Trẻ em và người lớn nên tiêu thụ 14 grams Fiber cho mỗi 1000 calo thực phẩm ăn.  Bạn nên ăn trái cây cả quả thay vì uống nước ép, chọn các loại bánh mì, ngũ cốc, gạo nguyên chất và nguyên hạt thay vì dùng đã qua chế biến vào khẩu phần ăn hằng ngày. Ngoài ra, việc ăn rau củ tươi sống và các loại đậu cũng là một cách để bổ sung Fiber, bạn chỉ cần thêm chúng vào bữa ăn hằng ngày là được.  

TÁC HẠI CỦA VIỆC UỐNG NƯỚC NGỌT THƯỜNG XUYÊN
12

Th 10

TÁC HẠI CỦA VIỆC UỐNG NƯỚC NGỌT THƯỜNG XUYÊN

  • admin
  • 0 bình luận

Hiện nay nước ngọt trở nên phổ biến và được nhiều người yêu thích và sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên nước ngọt có đường được coi là một trong những thực phẩm cho sức khỏe nếu sử dụng thường xuyên. Để biết rõ uống nước ngọt có tốt hay không hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1.THÀNH PHẦN CỦA NƯỚC NGỌT Trước khi muốn biết uống nước ngọt có tốt không, Hadu sẽ cùng bạn tìm hiểu qua thành phần có trong nước ngọt. Carbon dioxide bão hòa chiếm 94% thành phần trong nước ngọt. Tiếp đến là chất tạo ngọt chiếm từ 7% đến 12%, còn lại là hương liệu, phụ gia khác và chất bảo quản. Chất tạo ngọt là yếu tố quan trọng nhất, thường là đường, siro hoặc chất tạo ngọt thay thế. Từ thành phần nguyên liệu trên có thể thấy, nước ngọt không có nhiều giá trị dinh dưỡng. 2.UỐNG NƯỚC NGỌT CÓ TỐT KHÔNG? Mất chất dinh dưỡng thiết yếu Những người uống nước ngọt có gas khó có đủ vitamin A, canxi và magie cho cơ thể. Hơn nữa, nước ngọt có gas chứa axit photphoric làm cạn kiệt magie và canxi. Đây là hai dưỡng chất giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả nhất. Uống nước ngọt làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 Việc tiêu thụ nước ngọt thường xuyên khiến lượng đường trong máu và insulin tăng đột biến. Theo thời gian, điều này có thể dẫn tới tình trạng kháng insulin, đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát bệnh đái tháo đường type 2. Có nhiều bằng chứng khoa học đưa ra việc uống đồ uống có đường liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2, nhưng không rõ liệu điều này có phải do hàm lượng đường hay các yếu tố lối sống liên quan không. Gây hại cho làn da Lượng đường cao trong nước ngọt làm mất nước trong cơ thể. Từ đó dẫn đến da khô, ngứa, viêm da, mụn và lão hóa diễn ra nhanh hơn. Theo nghiên cứu đã chứng minh uống nước ngọt hằng ngày sẽ làm mụn trứng cá từ trung bình đến nặng, đặc biệt ở độ tuổi thanh thiếu niên. Tăng cân, béo phì Uống nhiều nước ngọt có gas thực sự có nguy cơ cao bị tăng cân. Một nghiên cứu trên 1.550 người đã kết luận rằng những người uống nước ngọt mỗi ngày có nguy cơ thừa cân hoặc béo phì tăng 41%. Bất kì loại nước ngọt nào cũng có thể làm cơ thể tích trữ chất béo và carbohydrate, khiến bạn bị đói. Một lượng lớn đường biến thành chất béo trong gan Khi bạn tiêu thụ quá nhiều đường, gan của bạn sẽ bị quá tải và biến đường fructose thành chất béo. Một số chất béo sẽ được vận chuyển dưới dạng chất béo trung tính, khi một phần vẫn còn trong gan của bạn, gây ra bệnh gan nhiễm mỡ. Uống nước ngọt gây ảnh hưởng tới sức khỏe xương Một số nghiên cứu cho thấy rằng acid photphoric, được tìm thấy trong nhiều loại nước ngọt có gas, có thể cản trở sự hấp thu canxi, làm xương yếu đi và tăng nguy cơ gãy xương. Trên thực tế, mỗi loại nước ngọt mà con người tiêu thụ hằng ngày làm tăng nguy cơ gãy xương hông lên mức đáng lo ngại là 14%. Tăng nguy cơ về tim mạch Uống nước ngọt thường xuyên có thể khiến cơ thể bạn tăng cholesterol xấu dẫn đến các bệnh về tim mạch. Người ta đã chứng minh rõ ràng rằng đồ uống ngọt làm tăng các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch bao gồm lượng đường trong máu cao, chất béo trung tính trong máu và các hạt LDL nhỏ, dày đặc. Nguy cơ gây hại cho thận Uống nước ngọt có hàm lượng đường cao dễ làm tăng nồng độ acid uric trong cơ thể. Điều này có thể khiến các tinh thể hình thành trong thận, dẫn đến sỏi thận. Nguyên nhân là do nước ngọt thường được sản xuất chứa một lượng đường fructose, khi lượng đường này đi vào cơ thể gây cản trở nghiêm trọng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và phân hủy purin. Đây là nguyên nhân khiến lượng axit uric trong cơ thể tích tụ nhiều hơn. Việc tiêu thụ nước ngọt liên tục cũng làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh thận mãn tính. Vì vậy nên cắt giảm lượng nước ngọt để bảo vệ thận và các bộ phận khác của cơ thể.  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: