Th 05
Mỡ máu cao, hay tăng lipid máu, là tình trạng lượng cholesterol và/ hoặc triglyceride trong máu tăng cao vượt mức bình thường, có thể dẫn đến các vấn đề như bệnh tim mạch, suy giảm thị lực, viêm tụy và suy thận. Trong số các nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh mỡ máu cao, việc tiêu thụ một chế độ ăn giàu chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và cholesterol đến từ thịt/ sữa động vật, được cho là tác nhân phổ biến thúc đẩy bệnh tăng lipid máu tiến triển. 1.MỠ MÁU CAO CÓ UỐNG ĐƯỢC SỮA KHÔNG? Người bệnh mỡ máu cao CÓ THỂ UỐNG ĐƯỢC SỮA, miễn là chọn đúng loại sữa dành cho người mỡ máu cao và tiêu thụ chúng một cách cân đối, tuân thủ các chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Sở dĩ hiện nay, nhiều người bệnh mỡ máu lo ngại việc uống sữa là vì lượng chất béo bão hòa trong sữa, đặc biệt là từ sữa nguyên kem. Chất béo bão hòa từ lâu đã được chứng minh là nguyên nhân chính gây tăng mức cholesterol LDL trong máu - loại cholesterol trực tiếp gây tắc nghẽn động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. Trong số các loại sữa, sữa nguyên kem là loại sữa chứa tổng lượng chất béo toàn phần và chất béo bão hòa cao nhất. Theo sau đó là sữa giảm béo, sữa ít béo, sữa tách béo, và sữa các loại hạt. Cách tiếp cận này cho phép người bệnh duy trì được lượng chất béo bão hòa dung nạp mỗi ngày dưới mức 6% tổng năng lượng trong khẩu phần ăn, phù hợp với khuyến cáo của Hội tim mạch Hoa Kỳ trong việc làm giảm nguy cơ tim mạch và các bệnh mãn tính khác (đái tháo đường, tăng huyết áp). Cũng theo khuyến nghị từ AH: Đối với sữa 2% béo: bạn không nên uống quá 480-720ml sữa/ ngày. Đối với sữa 3% béo: không nên uống quá 480ml/ ngày. Lưu ý: Cả sữa tách béo, sữa gầy và sữa nguyên chất đều cung cấp hàm lượng vitamin và khoáng chất giống nhau. Ở sữa gầy, nhiều chất dinh dưỡng như vitamin A và D có thể mất đi khi lượng lớn chất béo trong sữa bị loại bỏ. Tuy nhiên các nhà sản xuất hoàn toàn có thể tự bù đắp sự thiếu hụt này bằng cách tăng cường bổ sung vitamin A và D từ những nguồn bên ngoài vào trong sữa. 2.ĐÁNH GIÁ CÁC LOẠI SỮA CHO NGƯỜI MỠ MÁU HIỆN NAY Hiện nay, hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyến nghị người bệnh máu nhiễm mỡ dùng sữa dành cho người mỡ máu cao, điển hình như sữa bò ít béo, không béo hoặc sữa thực vật. Dưới đây là phần đánh giá khách quan các loại sữa cho người mỡ máu cao, giúp bạn hiểu rõ mỗi loại sữa có thể giúp cải thiện thành phần lipid máu thông qua cơ chế gì. Cụ thể như sau: SỮA TÁCH BÉO Như đã đề cập bên trên, sữa tách béo chứa hàm lượng chất béo bão hòa ít hơn gấp 19 lần và hàm lượng cholesterol ít hơn gấp 4 lần so với sữa nguyên chất. Vì vậy, tiêu thụ sữa tách béo giúp người bệnh hạn chế việc hấp thụ chất béo bão hòa quá mức, qua đó cải thiện các chỉ số cholesterol máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch. SỮA CHUA TÁCH BÉO Sữa chua tách béo là dòng sữa chua được lên men từ loại sữa đã được loại bỏ 95% hàm lượng chất béo. Do đó, chúng chứa hàm lượng chất béo bão hòa thấp hơn nhiều so với loại sữa chua thông thường, giúp giảm nguy cơ tăng cholesterol LDL trong máu. Mặt khác, sữa chua còn có nhiều probiotics, các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cơ thể chuyển hóa chất béo hiệu quả hơn và giúp hỗ trợ quá trình cải thiện lipid máu. SỮA ĐẬU NÀNH Sữa đậu nành đứng đầu trong danh sách các loại sữa dành cho người mỡ máu cao bởi chúng chứa nhiều isoflavone và protein. Trong đó: Isoflavone: Là một hợp chất hóa học có cấu trúc tương tự như hormone estrogen ở phụ nữ. Theo nghiên cứu, bổ sung Isoflavone có thể tăng cường hoạt động của thụ thể cholesterol LDL ở gan - cửa ngõ giúp gan nhận biết và hấp thụ cholesterol LDL dư thừa trong máu, từ đó hạ thấp mức cholesterol LDL trong máu. Protein đậu nành: Được chứng minh có ảnh hưởng toàn diện đến cách cơ thể hấp thụ, lưu trữ, tổng hợp và bài tiết cholesterol thông qua điều chỉnh nồng độ các hormone insulin, glucagon, hormone tuyến giáp và hormone polypeptide ở ruột. Theo nghiên cứu, bổ sung protein đậu nành có khả năng hạ thấp 2.77% tổng lượng cholesterol LDL trong máu. Đặc biệt, protein đậu nành - khi được kết hợp với Isoflavone, có thể đem tới tác động hiệp đồng, giúp làm giảm đến 4,98% mức cholesterol LDL trong máu. Để sữa đậu nành có thể phát huy lợi ích hỗ trợ điều hòa mỡ máu, bạn nên tiêu thụ ít nhất 25g đậu nành/ ngày ít nhất trong 6 tuần. SỮA HẠNH NHÂN Hạnh nhân chứa axit béo bão hòa nhưng lại giàu chứa chất xơ, phytosterol và protein thực vật. Đây đều là những dưỡng chất được chứng minh có tác dụng giảm cholesterol LDL trong máu một cách nhất quán ở cả những người khỏe mạnh và người bệnh tăng cholesterol máu. Đối với người bệnh mỡ máu cao, tiêu thụ 73g hạnh nhân/ ngày giúp làm giảm 9,4% mức cholesterol LDL, trong khi tiêu thụ 37g/ ngày giúp làm giảm 4,4% mức cholesterol LDL. Những dữ liệu này cho thấy trung bình việc tiêu thụ 7g hạnh nhân mỗi ngày có thể làm giảm khoảng 1% mức cholesterol LDL, từ đó làm giảm 2% nguy cơ mắc bệnh tim mạch. SỮA YẾN MẠCH Sữa yến mạch chứa nhiều chất xơ hòa tan, tồn tại dưới dạng beta-glucan. Vào cơ thể, beta-glucan có thể tạo thành một lớp gel nhớt bám trên thành ruột, cản trở quá trình hấp thụ cholesterol ở ruột. Nhờ đó, tiêu thụ sữa yến mạch có thể chứng minh làm giảm đáng kể nồng độ cholesterol toàn phần và cholesterol LDL trong máu, tốt cho người bệnh tăng cholesterol máu. SỮA HẠT LANH Tương tự như yến mạch, hạt lanh cũng chứa hàm lượng chất xơ cao. Theo ước tính, hạt lanh chứa gần 30% khối lượng chất xơ, trong đó có khoảng 10% là chất xơ hòa tan trong nước. Nghiên cứu cho thấy, chỉ cần tiêu thụ 50g hạt lanh (tương đương với 5g chất xơ hòa tan) mỗi ngày trong vòng mỗi tuần, có thể giảm đáng kể sự tăng bài tiết chất béo qua phân và do đó, làm giảm 12% lượng cholesterol toàn phần và 15% lượng LDL trong máu. SỮA HẠT ÓC CHÓ Sữa hạt óc chó là loại sữa dành cho người mỡ máu cao được nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị. Lợi ích được lý giải là hạt óc chó sở hữu hàm lượng chất béo không bão hòa cao. Trong khi hầu hết các loại hạt đều chứa nhiều axit béo không bão hòa đơn, thì quả óc chó có thành phần chủ yếu là axit béo không bão hòa đa. SỮA GẠO LỨT Uống sữa gạo lứt có khả năng giảm tình trạng tăng lipid máu thông qua nhiều cơ chế khác nhau, chẳng hạn như: Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột: Bổ sung gạo lứt được chứng minh làm giảm tỷ lệ hại khuẩn Firmicutes, tăng tỷ lệ lợi khuẩn Bacteroidetes. Đây là những loại vi khuẩn đóng vai trò điều chỉnh quá trình phân giải/ hấp thụ lipid và carbohydrate của cơ thể, qua đó giúp kiểm soát mỡ máu. Cân bằng nội môi lipid ở gan: Cám gạo lứt là lớp bột mịn bám xung quanh vỏ gạo lứt, xuất hiện sau quá trình xay xát gạo. Chúng giàu protein, chất béo, chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ cám gạo giúp ức chế sự tích tụ mỡ trong gan, qua đó hỗ trợ giảm lipid máu. Hạn chế hấp thụ chất béo: Tương tự như yến mạch, chất xơ không hòa tan từ cám gạo cũng giúp hạn chế hấp thụ chất béo tại ruột, từ đó góp phần cải thiện lipid máu. SỮA HẠT DẺ CƯỜI Tiêu thụ sữa hạt dẻ cười giúp kiểm soát mỡ máu vì chúng chứa lượng lớn chất béo không bão hòa, chất xơ và các chất chống oxy hóa như lutein và beta-carotene. Trong đó: Chất béo không bão hòa và chất chống oxy hóa: có đặc tính kháng viêm, hỗ trợ tăng cường chức năng chuyển hóa lipid ở gan, qua đó làm giảm mức cholesterol LDL và tăng HDL. Chất xơ trong hạt dẻ cười: giúp giảm hấp thụ cholesterol trong ruột. Vì thế, sữa hạt dẻ cười cũng là một sữa dành cho người mỡ máu cao mà bạn nên cân nhắc bổ sung vào khẩu phần ăn hằng ngày. SỮA HẠT CHIA Tiêu thụ sữa hạt chia giúp kiểm soát mỡ máu vì chúng chứa một lượng lớn axit alpha - linolenic (ALA), một loại omega 3 thực vật và chất xơ cao. Cụ thể: Omega 3: Giúp giảm mức triglyceride, tăng HDL trong máu, cũng như giảm viêm và cải thiện sức khỏe tim mạch. Nghiên cứu cho thấy, chỉ cần tiêu thụ thêm 1g omega 3 mỗi ngày cũng góp phần làm giảm đến 16% nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Điều này đặc biệt cần thiết vì người mỡ máu cao vốn đã có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn rất nhiều lần so với người bình thường. Chất xơ: Giúp làm chậm quá trình hấp thụ mỡ và carbohydrate ở ruột, qua đó làm giảm cholesterol toàn phần và cholesterol LDL trong máu. SỮA HẠT SEN Hạt sen là một loại chứa chất xơ được ví von là chất xơ thế hệ mới, hay còn gọi là tinh bột kháng. Tinh bột kháng là loại tinh bột không thể được tiêu hóa ở ruột non nhưng có thể bị lên men hoàn toàn hoặc lên men một phần bởi các vi sinh vật đường ruột trong ruột già. Tinh bột kháng đã được chứng minh có khả năng điều hòa chuyển hóa glucose và lipid ở ruột, đồng thời ức chế quá trình tái hấp thụ axit mật từ ruột vào gan. Trong cơ thể mỗi người, axit mật là một chất giàu cholesterol được mật tiết vào ruột để hòa tan chất béo chứa trong thực phẩm, và 95% lượng axit mật này được tái hấp thụ ở ruột và vận chuyển vào gan. Như vậy, uống sữa hạt sen giúp tăng cường quá trình đào thải axit mật qua phân, giúp cơ thể hạn chế hấp thụ axit béo mới và ngăn chặn quá trình tái hấp thụ axit béo cũ, qua đó phát huy tác dụng điều hòa mỡ máu. SỮA MÈ ĐEN Sữa mè đen là sữa dành cho người mỡ máu cao vì chúng chứa nhiều lignans. Lignans là một loại phytoestrogen, có khả năng tương tác với các thụ thể estrogen trong cơ thể, giúp cân bằng hormone và ảnh hưởng tích cực đến chuyển hóa lipid. Hơn nữa, tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ của lignans giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giảm viêm, tăng cường chức năng gan. Bằng cách này, ligans góp phần vào việc giảm LDL và triglyceride cũng như tăng HDL, từ đó hỗ trợ kiểm soát mỡ máu một cách hiệu quả. SỮA HẠT BÍ Nghiên cứu cho thấy tiêu thụ một bữa ăn giàu carbohydrate với 65g hạt bí giúp làm giảm lượng đường huyết sau ăn so với việc không ăn hạt bí. Như vậy uống sữa hạt bí có thể giúp điều hòa chỉ số đường huyết sau ăn, từ đó giúp hạn chế quá trình tổng hợp triglyceride quá mức trong gan khi đường huyết tăng cao, góp phần cải thiện tình trạng tăng triglyceride trong máu.
Th 05
Thế giới dinh dưỡng đầy rẫy những thông tin trái chiều, việc hiểu rõ chất béo tốt là gì cũng như vai trò của chúng đối với sức khỏe là điều cực kỳ quan trọng. Bởi lẽ, chất béo từ lâu đã bị hiểu lầm là chất gây hại, cần hạn chế tối đa trong ăn uống. Vậy, thực sự chất béo tốt là gì? Loại chất béo nào tốt cho cơ thể? Đâu là danh sách thực phẩm các chất béo tốt được chuyên gia khuyến nghị? Hãy cùng Hadu Pharma tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1.CHẤT BÉO TỐT LÀ GÌ? Chất béo tốt, hay còn gọi là chất béo lành mạnh, là loại chất béo có thể giúp bạn kháng viêm, giữ được nồng độ cholesterol xấu trong máu ở phạm vi lành mạnh, đồng thời, hỗ trợ, hạ thấp nồng độ cholesterol toàn phần và gia tăng mức cholesterol tốt trong huyết thanh. Cụ thể: Cholesterol LDL (cholesterol tỷ trọng thấp): là một loại lipid mềm, giống như sáp, có thể gây tác động nghẽn động mạch bằng cách hình thành những mảng xơ vữa bám trên thành mạch. Vì vậy sự hiện diện của cholesterol LDL thấp làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Trong khi đó: Cholesterol HDL (cholesterol mật độ cao): được xem là cholesterol tốt vì nó giúp loại bỏ các mảng bám của cholesterol LDL gây ra khỏi máu của bạn. Nồng độ cholesterol HDL cao hơn có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tóm lại, chất béo tốt là những chất béo có thể giúp bạn kháng viêm và cải thiện thành phần lipid máu - điều mà chất béo xấu như chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa không thể làm được. 2.CHẤT BÉO NÀO TỐT CHO CƠ THỂ? Bên cạnh axit béo không bão hòa, chất béo chuỗi trung bình (MCT) cũng được coi là chất béo tốt bởi chúng có cấu trúc hóa học đặc biệt giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ và chuyển đổi thành năng lượng. Khác với các loại chất béo khác, MCTs được vận chuyển trực tiếp từ dạ dày đến gan, nơi chúng được chuyển hóa nhanh. Điều này có nghĩa là khi được tiêu thụ ở liều lượng vừa phải, chúng đóng vai trò là nguồn năng lượng tức thời nên ít có khả năng được lưu trữ dưới dạng mỡ của cơ thể. MCTs cũng được nghiên cứu về khả năng tăng cường trao đổi chất, giúp làm giảm cảm giác mệt mỏi khi tập luyện thể lực hoặc khi siết cân, hỗ trợ bạn kiểm soát cân nặng hiệu quả. MCTs thường được tìm thấy nhiều trong dầu dừa, cơm dừa, nước cốt dừa và dầu cọ. 3.TẠI SAO CẦN CHẤT BÉO TỐT TRONG CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG? Bạn cần bổ sung chất béo tốt trong chế độ ăn uống vì chúng: Cung cấp năng lượng: Chất béo là nguồn cung cấp năng lượng dồi dào, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả. Hỗ trợ chức năng tế bào: Chất béo là thành phần quan trọng của màng tế bào, giúp duy trì cấu trúc và chức năng tế bào. Hỗ trợ não bộ/ thị lực: Chất béo tốt, đặc biệt là omega 3, cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng não bộ/ thị lực ở cả trẻ nhỏ và người lớn. Kháng viêm: Một số loại chất béo tốt, đặc biệt là omega 3 và omega 6, giúp kháng viêm ở cấp độ tế bào bằng cách sản sinh ra nhiều chất trung gian có khả năng ức chế viêm. Điều này giúp bảo vệ các mô khỏi tình trạng tổn thương quá mức và cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt là sức khỏe của da/ mắt/ não bộ và hệ miễn dịch. Có lợi cho hệ thống tim mạch: Chất béo tốt giúp làm giảm nguy cơ cholesterol LDL hình thành mảng bám gây tắc nghẽn mạch máu. Việc này ngăn ngừa nhồi máu cơ tim, đột quỵ và những nguy cơ đối với sức khỏe. Ngăn ngừa tình trạng kháng insulin: Chất béo tốt có thể giúp cải thiện độ nhạy cảm của cơ thể đối với hormone insulin, từ đó hỗ trợ điều hòa lượng đường trong máu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc đái tháo đường tuýp 2 hoặc có nguy cơ cao bị tiểu đường. Ổn định đường huyết: Chất béo tốt giúp ổn định lượng đường trong máu bằng cách làm chậm quá trình hấp thu glucose từ thực phẩm. Điều này giúp tránh sự biến đổi đột ngột của đường huyết, hỗ trợ quản lý bệnh đái tháo đường và ngăn ngừa sớm các dấu hiệu rối loạn chuyển hóa có thể dẫn đến các bệnh gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ, béo phì… Như vậy, chất béo tốt không chỉ cần thiết cho sức khỏe tim mạch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và cân bằng insulin và đường huyết, góp phần vào sức khỏe tổng thể và phòng ngừa các bệnh mãn tính. 4.CHẤT BÉO TỐT CÓ TRONG NHỮNG THỰC PHẨM NÀO? CÁ THU Cá thu là một nguồn thực phẩm giàu chất béo tốt, đặc biệt là axit béo omega 3. Cụ thể: Theo Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (USDA), 100g cá thu chứa 12g chất béo. Trong đó khoảng 2.9g là chất béo bão hòa, 4.5g là chất béo không bão hòa đơn, và 2.9g là chất béo không bão hòa đa. Cá thu cung cấp nhiều axit béo omega 3. Một khẩu phần ăn 100g cung cấp 0.77g EPA và 1.2g DHA. Cả hai loại chất béo này thường cơ thể không tự sản xuất được nhiều và cần được cung cấp từ thức ăn. Chất béo trong cá thu có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và thời gian đánh bắt. Với hàm lượng dinh dưỡng vượt trội như vậy, cá thu thường được lựa chọn trong những bữa ăn gia đình, hỗ trợ người bệnh phục hồi sức khỏe và đặc biệt phù hợp cho chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ. CÁ HỒI Thành phần chất béo tốt chứa trong cá hồi là một trong những yếu tố quan trọng nhất làm nên giá trị dinh dưỡng của loại thực phẩm này. Cá hồi là một nguồn cung cấp axit béo omega 3 dồi dào, đặc biệt là EPA và DHA. Trung bình 100g cá hồi chứa 6.3g chất béo, trong đó có khoảng 72,6% là chất béo tốt, bao gồm 0.32g EPA, 1.12g DHA và 0.3g ALA. CÁ TRÍCH Có đến 62.4% hàm lượng chất béo trong cá trích thuộc nhóm chất béo tốt. Cá trích là một nguồn dồi dào axit béo Omega 3. Trung bình 100g cá trích chứa 0.7g EPA và 0.9g DHA, hai loại axit béo không bão hòa đa có lợi cho sức khỏe tim mạch, chức năng não bộ và thị lực. Sự phong phú của Omega 3 trong cá trích làm cho nó trở thành một lựa chọn rất tốt cho những ai muốn tăng cường chất béo lành mạnh trong chế độ ăn uống của mình. QUẢ BƠ Trong 100g quả bơ, thành phần chất béo không bão hòa chiếm một phần lớn (11.6g), làm cho bơ trở thành một nguồn thực phẩm giàu chất béo tốt. Phần lớn chất béo trong bơ (66.8%) là axit béo không bão hòa đơn, đặc biệt là axit oleic, cùng với một lượng nhỏ (12,4%) chất béo không bão hòa đa. Axit oleic là chất béo tốt thuộc nhóm omega 9, giúp giảm cholesterol LDL và tăng cường cholesterol HDL, đồng thời hỗ trợ giảm viêm. Sự có mặt của chất béo không bão hòa trong quả bơ cũng giúp tăng cường hấp thụ các loại vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K…). Do đó bơ không chỉ cung cấp chất béo tốt mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể. CÁC LOẠI HẠT Phần lớn (>80%) chất béo trong các loại hạt là axit béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, bao gồm axit linoleic (omega 3) và omega 6. Chất béo không bão hòa đa hiện diện nhiều trong các hạt óc chó, hạt thông, hạt bí, còn các chất béo không bão hòa đơn chứa nhiều trong các loại hạt hạnh nhân, hạt dẻ cười, hạt hồ đào và hạt phỉ. Những loại axit béo này có lợi ích cho sức khỏe rõ rệt, như cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm và hỗ trợ chức năng não bộ. Các loại hạt này cũng cung cấp nhiều protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết, làm cho chúng trở thành một phần quan trọng của chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh. DẦU Ô LIU NGUYÊN CHẤT Trong 100g dầu ô liu nguyên chất, chất béo không bão hòa chiếm tỷ lệ lớn (83,5%), đặc biệt là axit béo không bão hòa đơn (73%). Axit oleic, một loại axit béo không bão hòa đơn, là thành phần chính trong dầu ô liu, cung cấp nhiều lợi ích cho sức khỏe cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, hỗ trợ kiểm soát cholesterol và giảm viêm. Nhờ hàm lượng chất béo không bão hòa cao, dầu ô liu nguyên chất được coi là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. TRỨNG Trong 100g trứng, chất béo không bão hòa chiếm một phần đáng kể (58.6%) tổng lượng chất béo. Trong đó axit béo không bão hòa đơn, như axit oleic, và axit béo không bão hòa đa, như omega 6 và một lượng nhỏ omega 3, là những thành phần chính. Dù trứng còn chứa chất béo bão hòa và cholesterol, nhưng chất béo không bão hòa trong trứng lại cung cấp nhiều lợi ích hỗ trợ sức khỏe tim mạch và cải thiện chức năng tế bào. Sự cân bằng giữa các loại chất béo trong trứng làm cho chúng trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh, đặc biệt tiêu thụ với mức độ vừa phải (không quá 2 quả trứng/ ngày).
Th 05
Tăng chiều cao cho trẻ luôn là vấn đề mà nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao sẽ giúp bố mẹ chủ động hơn trong việc nuôi dậy trẻ, giúp con không bị mất oan chiều cao và bỏ lỡ các cột mốc phát triển thể chất quan trọng. Vậy chiều cao quyết định bởi yếu tố nào? Bài viết dưới đây của Hadu Pharma sẽ giúp bạn tìm hiểu vấn đề này. 1.CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHIỀU CAO? Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của một người bao gồm: 1.1.YẾU TỐ DINH DƯỠNG Trong nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao mà bố mẹ có thể can thiệp được thì dinh dưỡng được xem là nhân tố quan trọng nhất. Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy, trẻ em Việt Nam nếu được sinh ra và lớn lên tại các nước phát triển thường có tầm vóc cao hơn trẻ em được nuôi dưỡng trong nước. Sự khác biệt này phần lớn là do chế độ dinh dưỡng. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo rằng trẻ em và trẻ vị thành niên cần có đầy đủ 4 nhóm chất quan trọng trong mỗi bữa ăn để phát triển thể chất tối ưu, trong đó bao gồm nhóm chất đạm, chất đường bột, chất béo và cuối cùng là nhóm vitamin - khoáng chất, trong đó: CHẤT ĐẠM có nhiều trong sữa, thịt động vật (gia súc, gia cầm, hải sản…), lòng trắng trứng và trong các loại đậu (đậu Hà Lan, đậu nành, đậu que). Vai trò: Xúc tác hầu như tất cả các phản ứng hóa học trong cơ thể, điều chỉnh biểu hiện gen, giúp sửa chữa và xây dựng các mô của cơ thể, tăng khối lượng cơ bắp, duy trì khối lượng xương, giảm huyết áp, giảm cảm giác đói, giảm mức độ thèm ăn, tăng cường trao đổi chất và hiệu suất chuyển hóa chất béo thành năng lượng. CHẤT ĐƯỜNG BỘT Có nhiều trong các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, các loại khoai (khoai tây, khoai mì, khoai sắn), cơm, bún, miến, hủ tiếu… các loại hạt, rau xanh và các loại đậu. Vai trò: Tinh bột (carbohydrate) là nguồn cung cấp năng lượng chính của cơ thể, chúng giúp cung cấp năng lượng cho não, thận, cơ tim và hệ thần kinh trung ương. Bên cạnh đó, chất xơ cũng là một loại carbohydrate hỗ trợ tiêu hóa, giúp bé cảm thấy no và kiểm soát mức cholesterol trong máu. CHẤT BÉO Có nhiều trong mỡ động vật, lòng đỏ trứng, dầu oliu, quả bơ, dầu ăn công nghiệp hoặc các loại hạt và các loại đậu. Vai trò: giúp xây dựng cấu trúc màng tế bào, hỗ trợ phát triển trí não, xương, thị giác, hệ miễn dịch, sức khỏe tim mạch cho bé. Trong cơ thể, chất béo có chức năng như một kho dự trữ năng lượng quan trọng. Chúng cũng giúp hòa tan vitamin A, D, E, K cho cơ thể hấp thụ. Những vitamin này không thể được hấp thụ nếu thiếu chất béo. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Có nhiều trong các loại rau xanh, củ và trái cây tươi. Vai trò: Được xem là những chất dinh dưỡng thiết yếu bởi vì khi phối hợp với nhau, chúng thực hiện hàng trăm vai trò trong cơ thể. Trẻ cần cung cấp đầy đủ 13 vitamin và 14 khoáng chất để phát triển khỏe mạnh, tăng trưởng chiều cao tối đa. Trong đó, canxi, magie và vitamin D3 là ba bộ vitamin thần thánh có ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ xương, ảnh hưởng trực tiếp đến việc quyết định chiều cao của trẻ. 1.2.THỪA CÂN, BÉO PHÌ CŨNG LÀ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHIỀU CAO Nghiên cứu cho thấy trẻ em thừa cân béo phì có chiều cao hơn hẳn các bạn cùng tuổi. Tuy vậy, sau giai đoạn dậy thì, trẻ béo phì thường thấp hơn trẻ có cân nặng bình thường. Nguyên nhân được xác định là do lượng mỡ dư thừa trong thời kỳ thơ ấu tác động xấu đến quá trình tăng trưởng. Mặt khác, trẻ em béo phì có sự kích thích từ hormone Leptin trong mỡ nên các bé rất dễ gặp tình trạng dậy thì sớm. Đặc biệt, tình trạng này khá phổ biến ở các bé gái béo phì từ khi còn nhỏ. Tuy vậy chiều cao ở trẻ béo phì thường sớm nở tối tàn, vừa cao lên một chút đã ngừng phát triển. 1.3.YẾU TỐ VẬN ĐỘNG - THỂ THAO Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao thì vận động là yếu tố kích thích cơ thể sản sinh các hormone tăng trưởng (GH) mạnh mẽ nhất. Các nghiên cứu cho thấy, nếu bé chỉ chơi thể thao hay vận động trong một buổi tập thì hiệu quả hormone tăng trưởng GH sẽ biến mất sau 24h tập luyện. Tuy nhiên, nếu bé được vận động thường xuyên và điều độ thì hiệu quả sản sinh hormone tăng trưởng chiều cao sẽ gia tăng và duy trì ổn định suốt 24h sau đó. Theo Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia (Việt Nam) khuyến cáo, bé cần vận động tối thiểu 60 phút mỗi ngày để xây dựng một sức khỏe toàn diện. Bố mẹ có thể chia 60 phút vận động thành nhiều hoạt động vui chơi, không nhất thiết phải bắt trẻ vận động liên tục 60 phút. Tham gia vận động thể dục thể thao giúp trẻ gia tăng mật độ xương, khối lượng xương, cơ bắp và chiều cao tối ưu. 1.4.CHẤT LƯỢNG GIẤC NGỦ Ngủ đủ giấc chính là một trong những điều kiện tiên quyết để trẻ có thể phát triển chiều cao tối ưu. Nguyên nhân là vì hormone của trẻ thường được cơ thể thể tiết ra nhiều nhất vào buổi đêm (22h đêm đến 1h sáng) và vào buổi sáng sớm (5-7h sáng). Theo Hiệp Hội nghiên cứu Giấc Ngủ Hoa Kỳ, để đảm bảo thể chất phát triển khỏe mạnh, trẻ ở mỗi độ tuổi khác nhau cần có độ dài giấc ngủ khác nhau. Cụ thể: Trẻ sơ sinh: cần ngủ từ 14-17h mỗi ngày. Trẻ nhỏ: cần ngủ từ 12-15h mỗi ngày. Trẻ mới biết đi: cần ngủ từ 11-14h mỗi ngày. Trẻ mẫu giáo (3-5 tuổi): cần ngủ từ 10-13 giờ mỗi ngày. trẻ trong độ tuổi đi học (6-11 tuổi): cần ngủ từ 9-11h mỗi ngày. Thanh thiếu niên (12-17t): cần ngủ từ 8-10h mỗi ngày. Một giấc ngủ chất lượng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Do đó, bố mẹ có thể giúp trẻ ngủ nhanh hơn, sâu hơn bằng cách: Tránh cho trẻ tiếp xúc với màn hình điện thoại, vi tính hay bất kỳ thiết bị điện tử nào 2 giờ trước khi đi ngủ. Tránh cho trẻ uống sữa hay ăn quá no trong vòng 2 giờ trước khi đi ngủ. Không cho trẻ tiêu thụ đồ ăn vặt bánh kẹo ngọt hoặc thực phẩm chứa nhiều tryptophan và cafein trước khi ngủ. Bố mẹ có thể đọc truyện hay bật một bài nhạc giúp bé dễ ngủ hơn. Đảm bảo nhiệt độ phòng mát mẻ để bé dễ ngủ. 1.5.MÔI TRƯỜNG SỐNG Trẻ sống trong một môi trường ô nhiễm hoặc gần các nguồn ô nhiễm thường dễ mắc các bệnh lây nhiễm từ vi khuẩn, virus… khiến hệ miễn dịch của trẻ phải hoạt động vất vả hơn. Từ đó, trữ lượng vitamin và khoáng chất trong cơ thể nhanh chóng bị hao hụt, khiến trẻ thấp còi, chậm lớn… Mặt khác, tình trạng kinh tế, xã hội, căng thẳng học tập cũng có thể tác động tới nội tiết và ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao của trẻ. Bố mẹ hãy chủ động tạo cho con một môi trường sống trong sạch, lành mạnh, kết hợp học tập, nghỉ ngơi, dinh dưỡng và vận động giúp trẻ phát triển chiều cao tối ưu. 1.6.YẾU TỐ DI TRUYỀN (DNA) Các chủng tộc thường có sự khác biệt rõ nét về gen. Do đó chiều cao trung bình của mỗi dân tộc, mỗi quốc gia, mỗi chủng tộc cũng có sự chênh lệch rõ rệt. Di truyền không chỉ quyết định chiều cao tối ưu của một người mà còn có thể gây nên một số bệnh di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng đến chiều cao của bệnh nhân như hội chứng Down và hội chứng Marfan khiến bệnh nhân có tầm vóc thấp bé hơn người bình thường. 1.7.NỘI TIẾT TỐ Hoạt động dưới sự điều tiết của gen, nội tiết tố là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao rõ rệt nhất. Nếu thiếu nội tiết tố hoặc hệ thống nội tiết tố hoạt động không hiệu quả, trẻ có thể bị rối loạn trao đổi chất, chậm lớn, dậy thì muộn… ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao của bé. Suốt từ khi sinh ra đến lúc trưởng thành, cơ thể con người liên tục sản xuất ra các hormone. Chúng đóng vai trò như một loạt tín hiệu kích hoạt các đĩa tăng trưởng tạo xương mới. Một số hormone đến chiều cao có thể kể đến như: Hormone tăng trưởng HGH: được tạo ra trong tuyến yên. Đây là hormone quan trọng nhất giúp bé tăng trưởng chiều cao. Những trẻ mắc bệnh di truyền bẩm sinh làm thiếu hụt hormone tăng trưởng sẽ có tốc độ phát triển chậm hơn, chiều cao thấp hơn so với các trẻ khỏe mạnh cùng tuổi. Hormone giới tính: là loại hormone rất quan trọng đối với sự phát triển giới tính và cơ quan sinh sản của trẻ. Nam nếu thiếu testosterone và nữ giới thiếu estrogen có thể dậy thì muộn, khiến trẻ thấp lùn, chậm lớn. Hormon tuyến giáp: gồm hormon T3, T4 điều chỉnh sự trao đổi chất đạm, đường bột và chất béo từ thực phẩm. Bên cạnh đó tế bào nang giáp còn tiết ra hormon calcitonin, được phóng thích để đáp ứng tình trạng tăng và giảm canxi trong máu, hỗ trợ quá trình tăng mật độ khoáng trong xương, phát triển chiều cao. 1.8.GIỚI TÍNH Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao dễ nhận thấy là giới tính. Trước độ tuổi dậy thì, bé trai thường có xu hướng thấp hơn bé gái từ 0.5-1cm. Tuy nhiên sau tuổi dậy thì, nam giới thường cao hơn nữ giới cùng tuổi từ 10-15cm. 2.CÁC CÂU HỎI VỀ YẾU TỐ THƯỜNG GẶP QUYẾT ĐỊNH CHIỀU CAO 2.1.GEN QUYẾT ĐỊNH BAO NHIÊU PHẦN TRĂM CHIỀU CAO? Theo các nghiên cứu tại Việt Nam, di truyền chỉ quyết định 23% chiều cao của trẻ. Như vậy, các bậc phụ huynh hoàn toàn có đến 77% cơ hội cải thiện chiều cao cho con trẻ bằng cách cải thiện chế độ dinh dưỡng, vận động và sinh hoạt. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao thì dinh dưỡng chiếm vai trò quan trọng nhất, quyết định đến 32% chiều cao của bé, tiếp đến là điều kiện sinh hoạt (25%) và cuối cùng là chế độ vận động (20%). 2.2.NGỦ MUỘN CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHIỀU CAO CỦA TRẺ KHÔNG? Ngủ muộn chắc chắn ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ bởi lúc ngủ cơ thể bé tiết ra lượng hormone tăng trưởng HGH nhiều nhất trong ngày. Bé chỉ có thể cao lên từng ngày, thông qua từng giấc ngủ sâu, chứ không thể cao lên trong lúc sinh hoạt, học tập, vui chơi. Vì thế, ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc thường là một trong những điều kiện tiên quyết trong kế hoạch cải thiện chiều cao của trẻ. 2.3.BẮP CHÂN TO CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHIỀU CAO CỦA TRẺ KHÔNG? Việc có bắp chân to hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến việc tăng trưởng chiều cao của một người. Ngược lại, bắp chân to thường thấy ở những người thường xuyên tập thể dục, và chính việc luyện tập sẽ kích thích sự phát triển xương. Tuy vậy, một người có bắp chân to và béo phì trông sẽ lùn hơn bình thường.
Th 05
Gan là một cơ quan quan trọng trong cơ thể mà bạn không thể sống thiếu. Đây là lý do tại sao việc bảo vệ gan rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn biết mình mắc gan nhiễm mỡ cấp độ 1. Nếu bạn đang lo lắng không biết gan nhiễm mỡ cấp độ 1 có nguy hiểm không và có chữa được không thì bài viết này là dành cho bạn đấy! 1.GAN NHIỄM MỠ CẤP ĐỘ 1 LÀ GÌ? Gan nhiễm mỡ là tình trạng chất béo (mỡ) tích tụ trong gan. Một lá gan khỏe mạnh, hoạt động tốt có chứa một lượng nhỏ chất béo (khoảng 3-5% trọng lượng của gan). Tuy nhiên, sự tích tụ chất béo sẽ trở thành vấn đề khi nó chiếm hơn 5% trọng lượng gan của bạn. Gan nhiễm mỡ độ 1 là giai đoạn đầu khi lượng chất béo chỉ chiếm 5-10% trọng lượng của gan. Lượng chất béo tích tụ còn thấp và chưa làm ảnh hưởng nhiều đến chức năng gan. Vì vậy, gan nhiễm mỡ cấp độ 1 có nguy hiểm không? 2.GAN NHIỄM MỠ CẤP ĐỘ 1 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? Trong hầu hết các trường hợp, sự tích tụ chất béo trong gan không gây ra vấn đề nghiêm trọng và cũng chưa thể ngăn cản hoạt động bình thường của gan. Trong giai đoạn gan nhiễm mỡ cấp độ 1, chức năng gan chưa bị ảnh hưởng quá nhiều. Tuy nhiên, bệnh nhân tuyệt đối không được lơ là, chủ quan. Gan nhiễm mỡ cấp độ 1 có nguy hiểm không? Câu trả lời là CÓ bởi các lý do sau đây: TRIỆU CHỨNG KHÔNG RÕ RÀNG, DỄ NHẦM LẪN Trong một số trường hợp, bệnh gan nhiễm mỡ độ 1 thường không có dấu hiệu rõ ràng, dễ nhầm lẫn nên khó phát hiện và điều trị kịp thời. Đa số trường hợp chỉ vô tình phát hiện thông qua tầm soát sức khỏe định kỳ. Bạn cần lưu ý đến một số dấu hiệu sau đây: Mệt mỏi, suy nhược Giảm cảm giác ngon miệng khi ăn Da sạm màu hơn Bệnh nguy hiểm vì nếu người bệnh mang tâm lý chủ quan, lơ là, không thay đổi mà vẫn duy trì thói quen và chế độ ăn uống không lành mạnh thì độ 1 có thể nhanh chóng tiến lên thành độ 2, độ 3. 3.GAN NHIỄM MỠ CẤP ĐỘ 1 DỄ DẪN ĐẾN BIẾN CHỨNG Gan nhiễm mỡ cấp độ 1 hoàn toàn có thể tiến triển thành các biến chứng gây tổn thương gan theo từng giai đoạn sau: Viêm gan: Gan chuyển từ nhiễm mỡ sang viêm (sưng). Tình trạng viêm làm tổn thương mô gan. Giai đoạn này được gọi là viêm gan nhiễm mỡ. Xơ hóa: Viêm và tổn thương gan làm hình thành các dải mô sẹo, khiến gan bị cứng lại. Quá trình này gọi là xơ hóa. Xơ gan: Mô sẹo ngày càng nhiều, lan rộng và thay thế các mô khỏe mạnh, khiến hình dạng gan thay đổi. Lúc này, gan đã bị xơ gan. Suy gan, ung thư gan: Nếu không điều trị, xơ gan cuối cùng có thể dẫn đến các tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng như suy gan và ung thư gan. Khoảng 90% những người bị xơ gan sẽ phát triển ung thư biểu mô tế bào gan - một loại ung thư gan phổ biến. Những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ cũng có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Bệnh tim - không phải bệnh gan - là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở những người mắc bệnh viêm gan nhiễm mỡ.