Th 05
Thừa cân, béo phì khiến chị em tự ti và ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng cuộc sống. Để giải quyết tình trạng này, nhiều người đã tìm đến giải pháp sử dụng sữa giảm cân với mong muốn nhanh chóng lấy lại thân hình mơ ước. Vậy dùng sữa giảm cân có thực sự hiệu quả không? 1.SỮA BAO NHIÊU CALO? Trung bình, 1 cốc sữa 100ml chứa khoảng 30-150 calo tùy theo nguồn gốc của sữa, tỷ lệ chất béo và các thành phần dinh dưỡng khác trong chúng mà hàm lượng calo này có thể thay đổi. Ví dụ, trong 100ml: Sữa bò tách béo: chứa khoảng 30-50 calo. Sữa bò ít béo: 50-60 calo. Sữa cừu: 108 calo. Sữa công thức dành cho trẻ biếng ăn, tăng cân: 100-150 calo. Sữa đậu nành: 30-50 calo. Sữa hạnh nhân: 25-40 calo. 2.THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG TRONG SỮA Sữa chứa các thành phần dinh dưỡng hết sức đa dạng và có lợi cho sức khỏe người muốn giảm cân. Các chất dinh dưỡng trong sữa bao gồm: CARBOHYDRATE Theo thống kê của Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (USDA) trong 100g sữa có chứa khoảng 5% (5g) carbohydrate, trong đó chủ yếu là đường lactose - một hợp chất đường đôi chỉ có trong sữa. Vào hệ tiêu hóa, đường lactose sẽ được phân hóa thành đường glucose cho cơ thể sử dụng, bao gồm cả não bộ. Ngoài việc cung cấp năng lượng, lactose còn giúp làm mềm phân, tạo môi trường thuận lợi cho các lợi khuẩn đường ruột phát triển, cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa, và tăng cường sức đề kháng đường ruột. Bên cạnh đó, GI hay chỉ số đường huyết trong sữa luôn ở mức từ 30-37 (thấp hơn nhiều so với các loại thực phẩm khác). Điều đó có nghĩa sau khi uống sữa, lượng đường trong máu của bạn không bị đẩy lên quá cao, hỗ trợ quá trình đốt cháy chất béo diễn ra hiệu quả nên giảm cân dễ dàng. CHẤT BÉO Chất béo trong sữa thường chiếm từ 0-4% khối lượng của sữa. Tùy vào nguồn gốc và tỷ lệ chất béo mà sữa có nhiều phân loại khác nhau. Chẳng hạn như dòng sữa bò tươi nguyên kem thường có hàm lượng chất béo từ 3-4%. Dòng sữa bò ít béo thường có hàm lượng chất béo từ 1-3% và dòng sữa bò tách béo chứa từ 0-1% chất béo. Phần lớn các loại sữa có nguồn gốc động vật đều có lượng chất béo chủ yếu là chất béo bão hòa đi kèm với khoảng 400 loại axit béo không bão hòa điển hình là axit béo Omega 3 và Omega 6. Tuy nhiên, trong sữa công thức, tỷ lệ Omega 3 và Omega 6 thường được gia tăng thêm để phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của người dùng muốn thay đổi cân nặng. Trong việc giảm cân, Omega 3 và Omega 6 còn được chứng minh là nhóm chất béo tốt giúp bạn đốt mỡ nhanh hơn, ngăn ngừa cholesterol lắng đọng trong thành mạch máu gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hỗ trợ giảm cân lành mạnh. CHẤT ĐẠM Đạm chính là thành phần dinh dưỡng cứu tinh cho người thừa cân, là nhân vật chính trong các dòng sữa giảm cân bởi chúng giúp bạn no lâu hơn, ngăn chặn cảm giác thèm ăn vfa giảm cân hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy một chế độ ăn lành mạnh giàu đạm còn giúp giảm nồng độ chất béo trung tính trong máu, hạ huyết áp, giảm chu vi vòng bụng và duy trì khối lượng cơ bắp hiệu quả hơn so với một chế độ ăn ít đạm. Vì thế, nếu bạn là tín đồ của sữa giảm cân, mong muốn giảm cân nhanh mà vóc dáng vẫn săn chắc thì việc lựa chọn một dòng sữa giảm cân giàu đạm là điều tiên quyết bạn cần lưu tâm. Trung bình trong 100ml sữa động vật có chứa từ 3-6g protein. Chúng bao gồm 82% đạm casein và 18% đạm whey, tất cả đều có lợi cho sức khỏe. Trong đó: Đạm casein: còn gọi là protein hấp thu chậm, khiến cơ thể mất từ 6-10 giờ để tiêu hóa, giúp bạn chống lại cơn đói hiệu quả mà không cần phải ăn quá nhiều. Đạm whey: còn gọi là protein hấp thụ nhanh, có tác dụng cải thiện quá trình chuyển hóa đạm - đường - béo sau ăn và sau khi tập thể dục, hỗ trợ giảm cân hiệu quả đồng thời ngăn ngừa sự suy giảm sự trao đổi chất của cơ thể. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Trong sữa chứa đến 11 vitamin và 9 khoáng chất khác nhau, bao gồm: Vitamin: A, B1, B2, B3, B6, B9, B12, C, D, E, K1… Khoáng chất: Canxi, Photpho, Natri, Magie, Kali, Kẽm… So với các chất trong tự nhiên, sữa là nguồn dinh dưỡng duy nhất chứa hàm lượng cao vượt trội canxi và photpho, giúp bạn ngăn ngừa chứng loãng xương, giòn xương, giảm cân mà vẫn khỏe mạnh từ bên trong, không lo bị suy nhược thể chất. 3.NÊN UỐNG SỮA NGUYÊN CHẤT HAY KHÔNG BÉO ĐỂ GIẢM CÂN? Để giảm cân nhanh bạn nên uống loại sữa KHÔNG BÉO. Nếu chưa tìm mua được loại sữa KHÔNG BÉO, bạn có thể mua sữa ÍT BÉO như là một sự lựa chọn thay thế. Việc uống sữa nguyên chất vẫn có thể giúp bạn giảm cân, tuy nhiên tốc độ giảm cân sẽ chậm hơn vì sữa nguyên kem thường có mức năng lượng cao hơn nhiều so với sữa không béo. Thật vậy, một nghiên cứu kéo dài 3 tháng ở 10 phụ nữ trẻ đã chứng minh những người uống sữa không béo 5 ngày mỗi tuần sau khi tập luyện thể dục đã giảm mỡ được nhiều hơn so với những người không uống sữa. Nhìn chung, sữa tách béo và sữa nguyên chất đều có thành phần dinh dưỡng vô cùng phong phú. Điểm khác biệt duy nhất giữa chúng là tỷ lệ chất béo nằm trong sữa. Tuy nhiên, bạn cũng không nên đắn đo bởi chúng ta hoàn toàn có thể bổ sung chất béo thông qua khẩu phần ăn hằng ngày chứ không nhất thiết phải bổ sung chất béo từ sữa. Vì vậy, khi bạn tìm mua sữa giảm cân để cải thiện cân nặng thì sữa không béo (hoặc ít béo) chính là sự lựa chọn đúng đắn. 4.UỐNG SỮA GIẢM CÂN KHI NÀO TỐT NHẤT? Với người trưởng thành: Có tập thể dục: Uống sữa giảm cân sau tập thể dục là thời điểm tốt nhất. Bổ sung 1 cốc sữa ngay sau buổi tập giúp bạn nạp đầy protein và năng lượng cho cơ thể, hỗ trợ phục hồi các mô bị tổn thương, phát triển cơ bắp, tăng hệ số trao đổi chất, duy trì cảm giác no lâu và giảm cân hiệu quả. Không tập thể dục: Uống sữa giảm cân trước khi đi ngủ 2 giờ là tốt nhất. Lưu ý, bạn không thể uống sữa vào 2 thời điểm trên, bạn chỉ nên sử dụng sữa giảm cân trước bữa ăn ít nhất 60 phút và trước khi ngủ ít nhất 60 phút. Bạn TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN uống sữa giảm cân một cách tùy tiện bởi: Uống sau khi ăn: Dễ gây chướng bụng, rối loạn tiêu hóa thậm chí là mất cân bằng dinh dưỡng nếu dùng nhiều. Uống sát giờ ngủ: Dễ khiến bụng lình kình, đầy hơi, khó tiêu. Mặt khác, sữa giảm cân thường không chứa nhiều chất bảo quản nên không thể để ở môi trường bên ngoài quá lâu. Để hạn chế tình trạng sữa bị ôi (thiu), chúng ta nên bảo quản sữa ở nhiệt độ dưới 3 độ C và sử dụng ngay khi mở nắp hoặc sau khi pha. 5.LỢI ÍCH CỦA VIỆC UỐNG SỮA GIẢM CÂN Ngoài tác dụng cải thiện cân nặng, các loại sữa giảm cân còn đem đến rất nhiều lợi ích thiết thực khác như: Bù năng lượng nhanh: Sữa có thể được hấp thụ dễ dàng trong vòng 1.5 giờ sau khi uống, trong khi thực phẩm cần từ 4-5 giờ để tiêu hóa hoàn toàn. Do đó, chỉ cần uống sữa, bạn cũng đã có thể bổ sung năng lượng cho cơ thể nhanh chóng mà không cần phải ăn quá nhiều. Bù nước tức thì: 90% khối lượng sữa là nước. Vì thế, uống sữa có thể giúp bạn bổ sung nước, tránh được tình trạng mất nước do áp dụng nhiều chế độ ăn uống kiêng khem khi giảm cân. Tăng cường trao đổi chất: Có nhiều bằng chứng cho thấy protein sữa có thể giúp gián tiếp cải thiện sức khỏe trao đổi chất bằng cách thúc đẩy những thay đổi trong thành phần cơ thể để tăng khối lượng cơ nạc và giảm mỡ, đặc biệt là trong quá trình cắt giảm năng lượng để ép cân. Phòng bệnh về xương khớp và tim mạch: Sữa giảm cân hầu như chứa ít chất béo hơn sữa nguyên kem nên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh về tim mạch, tiểu đường, béo phì… Ngoài ra hàm lượng lớn canxi, photpho trong sữa góp phần làm gia tăng mật độ xương, phòng bệnh loãng xương trực tiếp.
Th 05
EPA( eicosapentaenoic) là một thành phần quan trọng trong gia đình các axit béo omega 3, nổi tiếng với nhiều lợi ích sức khỏe thiết thực đã được nhiều nghiên cứu khoa học uy tín trong giới công nhận. Vậy EPA là gì? Có tác dụng gì? Hãy cùng Hadu Pharma tìm hiểu qua bài viết dưới đây! 1.EPA LÀ GÌ? EPA, hay còn gọi axit eicosapentaenoic, là một loại axit béo không bão hòa đa có 5 liên kết trên chuỗi hydrocarbon, thuộc nhóm axit béo omega 3 chuỗi dài (có 20 nguyên tử carbon trong cấu trúc phân tử), đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người. EPA có nguồn gốc đến từ các loại thực phẩm biển, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá mòi, cá trích, cá thu, cũng như từ rong biển và tảo biển. Đảm bảo bổ sung đầy đủ EPA là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch đến hỗ trợ sức khỏe tinh thần và não bộ. 2.CÁC DẠNG EPA Trong tự nhiên và trong các sản phẩm bổ sung, EPA có thể tồn tại dưới nhiều dạng hóa học khác nhau. Mỗi dạng có tính chất hấp thụ và hiệu quả sinh học riêng. Dưới đây là một số dạng phổ biến của EPA: ETHYL ESTER (EE) EPA dưới dạng Ethyl Ester được tạo ra khi axit béo Omega 3 được este hóa với ethanol. Đây là dạng EPA nhân tạo, thường gặp trong các sản phẩm bổ sung Omega 3 tinh chế, giúp nhà sản xuất dễ dàng điều chỉnh tỷ lệ giữa EPA và DHA - một loại axit béo thiết yếu, thuộc chung nhóm Omega 3 với EPA. TRIGLYCERIDE (TG) HOẶC TRIACYLGLYCEROL (TAG) Là dạng tự nhiên của chất béo trong thực phẩm, trong đó EPA là một trong 3 loại axit béo gắn với glycerol. Dạng Triglyceride có thể tạo điều kiện cho sự hấp thụ tốt hơn so với dạng ethyl ester do gần gũi với cấu trúc tự nhiên của chất béo. PHOSPHOLIPID (PL) EPA cũng có thể được tìm thấy trong các cấu trúc phân tử phospholipid, đặc biệt là trong dầu tảo và dầu nhuyễn thể. Dạng này tạo điều kiện cho việc hấp thụ và vận chuyển EPA qua các tế bào dễ dàng hơn do phospholipid là thành phần cơ bản của màng tế bào. 3.EPA CÓ TÁC DỤNG GÌ? Bổ sung EPA mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, có thể kể đến như: Giảm viêm: EPA có khả năng chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm viêm nội tạng và có thể hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm khớp, viêm đường hô hấp và các tình trạng viêm khác. Tăng cường thị lực: EPA, cùng với DHA, là hai axit béo thuộc nhóm Omega 3 xuất hiện rất nhiều tại võng mạc. Nhờ đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa, EPA có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh liên quan đến mắt như tuổi tác, bệnh thoái hóa điểm vàng, vốn có thể dẫn đến mù lòa. Chống oxy hóa, điều hòa mỡ máu: Nghiên cứu cho thấy, bằng cách ức chế quá trình oxy hóa lipid trong màng lipoprotein, EPA giúp duy trì chiều rộng của màng bình thường và ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể cholesterol khi đường huyết tăng quá mức. Điều này giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) và cholesterol toàn phần trong máu. Bảo vệ sức khỏe tim mạch: EPA giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm mức triglyceride, cholesterol máu và huyết áp, từ đó góp phần giảm nguy cơ hình thành cục máu đông gây bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Cải thiện sức khỏe tâm thần: Có bằng chứng cho thấy EPA có thể giúp giảm triệu chứng của trầm cảm và lo âu. Bằng cách ảnh hưởng đến các hoạt động hóa học trong não, EPA có thể góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần tổng thể. Giảm rối loạn tiêu hóa: EPA được chứng minh có thể giúp giảm triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích (IBS) và bệnh viêm ruột bằng cách hỗ trợ phục hồi niêm mạc ruột. Tốt cho da: EPA có thể cải thiện độ ẩm của da, giảm viêm và hỗ trợ cải thiện các triệu chứng phát ban, ngứa của bệnh chàm và bệnh vảy nến. Dự phòng đái tháo đường tuýp 2: Trên các nghiên cứu trong mô hình chuột, EPA cho thấy khả năng phòng ngừa và đảo ngược tình trạng kháng insulin bằng cách giảm viêm và kích thích quá trình oxy hóa axit béo. Nhờ đó, bổ sung đầy đủ EPA hỗ trợ phòng ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2 - bệnh lý có nguyên nhân xuất phát từ tình trạng kháng insulin. Như vậy, bổ sung EPA có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch và tinh thần đến việc giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe mắt và da. Điều này làm cho EPA trở thành một phần quan trọng, không thể thiếu trong một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối. 4.CÁCH BỔ SUNG EPA ĐỂ ĐẢM BẢO VAI TRÒ CHO SỨC KHỎE ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN BỔ SUNG EPA? Những đối tượng có nguy cơ thiếu hụt cao EPA (do chế độ ăn hoặc do nhu cầu cơ thể tăng) cần chú trọng bổ sung dưỡng chất này trong chế độ ăn uống, điển hình như: Những người ăn chay không nhận đủ EPA vì họ không thể tiêu thụ thủy hải sản - nguồn dồi dào EPA. Những người có chế độ ăn uống hạn chế, kén ăn, ít có điều kiện tiêu thụ các loại hải sản hoặc cá béo. Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: có nhu cầu EPA tăng lên, cần được bổ sung đầy đủ EPA để hỗ trợ sự phát triển của não bộ và thị giác. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch được khuyến nghị bổ sung EPA để cải thiện thành phần lipid máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Những người mắc các tình trạng viêm mãn tính: bao gồm viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột, có thể được khuyến nghị bổ sung EPA như một phần phác đồ điều trị giảm viêm. Những người mắc bệnh trầm cảm: cần cải thiện tâm trạng hoặc sức khỏe tâm thần có thể được khuyến nghị bổ sung EPA bởi dưỡng chất này được nghiên cứu về khả năng giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu. LỰA CHỌN THỰC PHẨM BỔ SUNG EPA Ưu tiên cá béo: Cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thu và cá trích là những nguồn cung cấp EPA tốt nhất. Ưu tiên chọn cá từ nguồn gốc bền vững (chăn nuôi theo tiêu chuẩn hiện đại) để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đồng thời, hạn chế tiêu thụ cá tươi đánh bắt xa bờ để hạn chế thủy ngân, chì hoặc chất ô nhiễm khác. Lựa chọn thực phẩm bổ sung đúng cách: Liều lượng: Đọc kỹ nhãn sản phẩm để chọn sản phẩm có liều lượng EPA phù hợp và khuyến nghị của bác sĩ. Độ tinh khiết: Lựa chọn sản phẩm đã được kiểm nghiệm độc lập để đảm bảo không chứa thủy ngân, dioxin, PCBs và các tạp chất khác. Nhà sản xuất: Ưu tiên chọn nhà sản xuất uy tín, có danh tiếng tốt và đáng tin cậy. Bao bì: Ưu tiên chọn sản phẩm đựng trong những viên nang tối màu, chai lọ tối màu và cách nhiệt để bảo vệ EPA khỏi tác động của ánh sáng và nhiệt độ.
Th 05
Ít ai biết rằng, khi bé biếng ăn, bé rất dễ gặp phải tình trạng thiếu hụt 4 vi chất dinh dưỡng quan trọng. Vậy những vi chất này là gì? Đâu là chìa khóa giúp bé ăn ngon, tăng đề kháng để khỏe mạnh hơn mỗi ngày? 1.TRẺ BIẾNG ĂN THIẾU CHẤT GÌ? Biếng ăn là tình trạng mà phần đông trẻ đều gặp phải, đặc biệt là trong giai đoạn 1-6 tuổi và trở thành nỗi ám ảnh của nhiều bậc phụ huynh. Theo Thống kê của Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia, trên 50.000 trẻ trong độ tuổi 2-5 tuổi thì có tới 20% trẻ bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và 29% trẻ bị suy dinh dưỡng thể thấp còi. Cùng nghiên cứu của Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia, tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng rất phổ biến ở trẻ Việt Nam, dẫn tới trẻ bị thiếu máu, thiếu vitamin A, thiếu kẽm, selen… ở mức cao. Mà nguyên nhân thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng này chủ yếu đến từ tình trạng biếng ăn của trẻ nhỏ. VITAMIN A Vitamin A đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của cơ thể. Nếu trẻ bị thiếu hụt, trẻ dễ bị quáng gà, khô mắt, giảm thị lực… Không chỉ vậy, Vitamin A còn liên quan đến chức năng miễn dịch, tăng trưởng của xương, hoạt động chống oxy hóa bảo vệ tế bào, … nên khi thiếu hụt trẻ sẽ chậm lớn, dễ nhiễm trùng… SẮT Sắt là vi chất không có nhiều trong sữa mẹ và phải bổ sung từ các thực phẩm tự nhiên bên ngoài. Đặc biệt, trong khoảng 5 năm đầu đời do nhu cầu sắt tăng cao ở giai đoạn tăng trưởng nhanh nên trẻ em dễ bị thiếu máu do thiếu sắt. Trẻ bị thiếu máu thiếu sắt gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa gây tình trạng chán ăn, chậm lớn, chậm phát triển, chậm lên cân. Trẻ thường xuyên mệt mỏi, kém hoạt động, chậm phát triển tinh thần vận động, giảm nhận thức. KẼM Kẽm giúp duy trì và bảo vệ các tế bào vị giác và khứu giác. Chính vì vậy, kẽm tham gia vào quá trình hỗ trợ cân bằng vị giác, tăng cảm giác ngon miệng và giúp nâng cao khả năng hấp thu dưỡng chất ở trẻ nhỏ. Khi thiếu hụt vi chất này tình trạng biếng ăn thường dễ xuất hiện, trẻ giảm khả năng cảm nhận hương vị, ăn không ngon miệng, chậm lớn, còi cọc. SELEN Là vi chất cần cho quá trình chuyển hóa i ốt, selen tham gia vào quá trình tạo hormone tuyến giáp nhằm kích thích đầu vào năng lượng, cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển của cơ thể. Sự thiếu hụt selen khiến hệ miễn dịch suy yếu, khả năng chống nhiễm trùng bệnh suy giảm, tăng tổn hại tế bào, gia tăng quá trình lão hóa tự nhiên, tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa. Không chỉ 4 vi chất dinh dưỡng kể trên, trẻ biếng ăn trong thời gian dài còn phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhiều vi chất dinh dưỡng khác. 2.GIẢI PHÁP NÀO CHO TRẺ ĂN NGON, TĂNG ĐỀ KHÁNG Bổ sung các vi chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống hằng ngày là lựa chọn ưu tiên hàng đầu khi trẻ có hiện tượng thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng này. Tuy nhiên, một vấn đề được đặt ra đó là làm thế nào khắc phục tình trạng biếng ăn ở trẻ? Ba mẹ có thể tham khảo một vài giải pháp như: Cho con “được đói” bằng cách cho trẻ ăn đúng bữa, đúng giờ. Dừng bữa khi con không muốn được ăn thêm. Thay đổi đa dạng các món ăn hằng ngày, ưu tiên các món trẻ thích ăn. Cân đối các nhóm chất dinh dưỡng, không cho trẻ ăn quá nhiều thịt, cá, bổ sung thêm rau xanh và dầu, mỡ để tăng hứng thú của trẻ với đồ ăn. Thay đổi cách chế biến để trẻ có cảm giác ngon miệng. Đa dạng màu sắc sử dụng trong bữa ăn để kích thích sự thèm ăn ở trẻ nhỏ. Có thể sử dụng thêm bát, thìa nhiều hình thù, màu sắc đặc biệt để trẻ hứng thú hơn khi ăn. Nếu trẻ không thích một món ăn nào đó, đừng cố ép con ăn. Giới hạn thời gian ăn của trẻ, không quá 30 phút. Tránh việc ép con ăn liên tục, cho con ăn khi đói. Cho trẻ có quyền chủ động lựa chọn món ăn, tự xúc ăn, cầm thức ăn để ăn. Cho trẻ ăn cùng gia đình, tránh vừa ăn vừa xem tivi, điện thoại hay đi rong. Tạo bầu không khí vui vẻ trong gia đình trước khi vào bữa. Tránh cho trẻ sử dụng bánh kẹo, nước ngọt trước bữa ăn.
Th 05
Men vi sinh hay probiotic được chứng minh là mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc cân bằng hệ vi sinh đường ruột ở trẻ nhỏ. Lựa chọn đúng loại probiotic giúp bé yêu dễ tiêu hóa thức ăn và khộn lớn mỗi ngày. 1.VAI TRÒ CỦA HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT Mỗi bé sinh ra với một hệ vi sinh đường ruột riêng biệt. Chất lượng và tính đa dạng của cả vi khuẩn có lợi và có hại phần lớn được xác định bởi thảm vi khuẩn của mẹ. Hệ vi sinh của thai nhi do mẹ di truyền sang trong khi mang thai, lúc sinh ra, khi tiếp xúc với da và cho con bú. Hệ vi khuẩn đường ruột của mẹ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm vi sinh vật của bố. Hệ đường ruột của bố mẹ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều tác nhân như thực phẩm chế biến sẵn, đường, thực phẩm chế biến tổng hợp, sự ô nhiễm, thuốc kháng sinh, thuốc không kê đơn, dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm và ngay cả sự căng thẳng. Một bước đơn giản mà bạn có thể thực hiện để cân bằng hệ vi sinh cho con là có thể bổ sung các loại thực vật lên men vào chế độ ăn uống hằng ngày. Việc ăn các loại thực vật lên men chế biến đúng cách sẽ đem lại những lợi ích quan trọng cho hệ vi khuẩn đường ruột của cả mẹ và bé. Một cách khác nữa để giúp khôi phục lại hệ vi sinh đường ruột là sử dụng sữa chua tự làm ở nhà bằng sữa tươi nguyên chất. Cách đơn giản nhất và có lẽ đáng tin cậy nhất để tối đa hóa các lợi khuẩn đường ruột là bạn hãy bổ sung probiotic chất lượng cao mỗi ngày. Probiotic là những lợi khuẩn sống hoặc nấm được đảm bảo tái tạo lại hệ vi khuẩn đường ruột khi bạn uống vào. 2.TẠI SAO NÊN SỬ DỤNG PROBIOTIC Khi nói về vi khuẩn đường ruột, sự cân bằng giữa các loại vi khuẩn là điều chúng ta quan tâm nhất. Sự cân bằng lành mạnh là 85% vi khuẩn có lợi và 15% các vi khuẩn khác hoặc gây hại hoặc ít có lợi hơn. Bất cứ điều gì bạn có thể làm để hỗ trợ duy trì số lượng vi khuẩn có lợi ở trong đường ruột của bé sẽ giúp giữ cho các vi khuẩn khác được kiểm soát. Đó là lý do tại sao nhiều phụ huynh ngày nay đang chuyển sang dùng bổ sung probiotic chất lượng cao cho con. 80% hệ thống miễn dịch của con bạn nằm ở trong đường ruột, vì vậy sự cân bằng của hệ vi khuẩn dạ dày - ruột đóng một vai trò lớn trong chức năng miễn dịch. Điều này đặc biệt quan trọng với sức khỏe của bé khi con phát triển, mà hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và dễ bị tác động bởi vi khuẩn và các chất gây dị ứng tiềm ẩn. Lớp lót ruột non của trẻ sơ sinh có thể thấm thấu và cho phép dị nguyên đi vào trong máu, làm tăng khả năng dị ứng. Khi em bé bú sữa mẹ, lượng sữa đầu tiên của mẹ (sữa non) giúp tạo một hàng rào bảo vệ trên lớp niêm mạc này. Rào cản bảo vệ đó cũng đảm bảo sự phát triển cho các vi khuẩn có lợi để tăng cường thêm khả năng miễn dịch. Sử dụng probiotic cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ giúp xây dựng một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh và đảm bảo phản ứng dị ứng khỏe mạnh bình thường khi các chất gây dị ứng có thể xâm nhập vào. Khi cho bé dùng probiotic bổ sung, bạn đang hỗ trợ cho rào cản bảo vệ chống lại các yếu tố ngoại lai. Các nhà nghiên cứu cũng đã phát hiện ra vai trò của vi khuẩn có lợi trong hoạt động của các gen. Probiotic chỉ đạo hoạt động của hàng trăm gen, do đó ảnh hưởng đến các thông tin được gửi đến các tế bào. Vi khuẩn có lợi có thể thực sự khởi động hoặc ngưng hoạt động của gen.