Th 05
Tăng huyết áp thai kỳ được kiểm soát tốt cùng với việc thực hiện chế độ ăn phù hợp giúp mẹ bầu và thai nhi khỏe mạnh, an toàn. 1.CHẾ ĐỘ ĂN CHO NGƯỜI TĂNG HUYẾT ÁP THAI KỲ Chế độ ăn uống đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp, ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe của mẹ và bé. ĂN UỐNG ĐÚNG CÁCH GIÚP MẸ BẦU: Kiểm soát huyết áp: Chế độ ăn hợp lý giúp kiểm soát hiệu quả mức huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như tiền sản giật, suy thai, bong nhau thai, đột quỵ… Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi: Đảm bảo thai nhi nhận đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển toàn diện, hạn chế nguy cơ sinh non, nhẹ cân. Giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ: Tăng huyết áp thai kỳ tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ, chế độ ăn khoa học có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này. Tăng cường sức khỏe tổng thể: Giúp mẹ bầu cảm thấy khỏe khoắn, tràn đầy năng lượng, hạn chế mệt mỏi, khó chịu trong thai kỳ. MẸ BẦU CÓ DINH DƯỠNG TỐT GIÚP THAI NHI: Phát triển thai nhi: Cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển não bộ, hệ thần kinh, cơ bắp và các cơ quan khác của thai nhi. Giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh: Một số dưỡng chất trong thực phẩm giúp giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh, tim mạch… Tăng cường sức khỏe sau sinh: Thai nhi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng sẽ có sức khỏe tốt hơn khi chào đời, ít mắc bệnh hơn. Vì vậy, việc xây dựng chế độ ăn uống khoa học cho phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, để có chế độ phù hợp nhất, phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng, sở thích ăn uống. 2.CÁC DƯỠNG CHẤT CẦN THIẾT CHO NGƯỜI TĂNG HUYẾT ÁP THAI KỲ KALI Kali được biết đến như một chất dinh dưỡng quan trọng để kiểm soát tình trạng huyết áp. Vì chất dinh dưỡng này giúp bạn loại bỏ tác dụng của natri trong cơ thể. Nó có thể tác động tích cực đến mạch máu, giúp kiểm soát huyết áp. Thực phẩm giàu kali cũng có thể giúp kiểm soát sự lo lắng và căng thẳng. Các thực phẩm giàu kali bao gồm: chuối, khoai lang, rau bina, dưa hấu, quả bơ, đậu trắng, sữa chua… CANXI Bổ sung canxi giúp cải thiện lượng canxi hấp thụ, do đó giảm nguy cơ rối loạn tăng huyết áp khi mang thai. Canxi giúp tăng cường chức năng tim mạch và giảm nguy cơ tiền sản giật. Các thực phẩm giàu canxi bao gồm: sữa và các sản phẩm từ sữa, sữa chua, phô mai, các loại rau xanh lá đậm, cá mòi… MAGIE Tăng huyết áp có liên quan đến sự bài tiết magie qua nước tiểu. Ở những thai kỳ có biến chứng tiền sản giật, cân bằng nội môi magie khác với thai kỳ bình thường. Việc bổ sung magie cho thấy tác dụng có lợi đối với bệnh huyết áp và tình trạng trẻ sơ sinh. Magie giúp thư giãn mạch máu và giảm huyết áp. Các thực phẩm giàu magie bao gồm: hạnh nhân, quả bơ, hạt bí ngô, socola đen… CHẤT XƠ Chất xơ giúp giảm cholesterol và huyết áp. Chất xơ rất tốt cho mạch máu, giúp tăng cường chức năng của tim. Chất xơ có khả năng kiểm soát và điều hòa lượng máu lưu thông qua tĩnh mạch và động mạch giúp có 1 thai kỳ khỏe mạnh. Ngoài ra, chất xơ cũng rất tốt cho hệ tiêu hóa. Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm: ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau củ, đậu Hà Lan, đậu lăng… THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN C Thực phẩm giàu vitamin C giúp mẹ bầu tăng cường sức khỏe, tăng sức đề kháng và bền thành mạch. Các thực phẩm giàu vitamin C mẹ bầu tăng huyết áp có thể sử dụng bao gồm các loại rau, trái cây như rau bina, cải thìa, súp lơ trắng, cam, bưởi, đu đủ… PROTEIN Protein giúp cơ thể sản xuất các tế bào và mô mới, đồng thời hỗ trợ chức năng tim mạch. Các thực phẩm giàu protein bao gồm: thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ, các loại đậu. 3.THỰC PHẨM NÊN ĂN VÀ TRÁNH ĂN KHI BỊ TĂNG HUYẾT ÁP THAI KỲ THỰC PHẨM NÊN ĂN Chuối: Chuối rất giàu kali, một quả chuối cỡ trung bình chứa khoảng 420mg. Đó là khoảng 9% lượng tiêu thụ hằng ngày được đề nghị. Chuối cũng rất giàu chất xơ và mang lại vị ngọt tự nhiên. Sữa chua ít béo hoặc không béo: Các sản phẩm từ sữa ít béo là nguồn cung cấp canxi dồi dào, là một trong những hợp chất chính giúp ngừa huyết áp cao. Kali, protein, vitamin và khoáng chất từ sữa chua cũng là những nguồn bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống của người bị tăng huyết áp thai kỳ. Một khẩu phần sữa chua ít béo khoảng 340g sẽ cung cấp khoảng 30% lượng canxi được khuyến nghị trong ngày. Rau xanh: Các loại rau xanh bao gồm cải xoăn, rau bina, rau cải rổ, rau diếp… là nguồn cung cấp kali và magie tuyệt vời. Các dưỡng chất này phối hợp với nhau để điều chỉnh huyết áp. Củ cải: Củ cải đường có hàm lượng ocid nitric làm giảm huyết áp cao. Nước ép củ cải đường có thể làm giảm huyết áp tâm thu từ 4-5mmHg. Hãy thử thêm nước ép củ cải đường vào chế độ ăn uống như nấu canh súp với cà rốt, khoai tây hoặc làm nước ép và đảm bảo không thêm đường. Khoai lang: Khoai lang giàu kali và maige, là một phần thiết yếu trong chế độ ăn kiêng giảm huyết áp. Khoai lang cũng có nhiều chất xơ tốt cho tim. Có thể ăn khoai lang nướng, luộc hoặc hấp. Cháo yến mạch: Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ, đặc biệt là bột yến mạch, có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, giúp ổn định cân nặng và giảm cholesterol. Chỉ cần ba phần ngũ cốc nguyên hạt mỗi ngày có thể giảm 15% nguy cơ mắc bệnh tim. Bột yến mạch cho bữa sáng là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới với ngũ cốc nguyên hạt. Cá hồi: Các loại cá béo như cá hồi, cá thu có nhiều acid béo omega 3, giúp giảm viêm và có thể giúp hạ huyết áp. Chúng cũng là nguồn cung cấp vitamin D dồi dào, giúp cơ thể hấp thụ canxi, chống trầm cảm và điều hòa huyết áp. Quả bơ: Quả bơ là nguồn cung cấp canxi, magie và kali tuyệt vời. Một quả bơ chứa khoảng 975mg kali, chiếm khoảng 25% lượng tiêu thụ hằng ngày, có thể ăn bơ tươi hoặc trộn với rau để làm món salad. Hạt diêm mạch (Quinoa): Có lý do khiến Quinoa được coi là một loại siêu ngũ cốc. Một nửa cốc chiếm gần 15% lượng magie cần một ngày. Ngoài ra nó còn giàu protein và chất xơ từ thực vật để giảm táo bón, ổn định lượng đường trong máu, giúp ngăn chặn cơn đói. Hạt bí ngô: Hạt bí ngô không rang muối rất giàu magie và kẽm có tác dụng hạ huyết áp. Dầu hạt bí ngô cũng là một cách tốt để tận dụng lợi ích của hạt. Socola đen: Socola đen giàu flavonoid có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nghiên cứu cho thấy flavonoid trong socola đen giúp thúc đẩy chức năng mạch máu khỏe mạnh. Nước dừa: Nước dừa có chứa nhiều kali để hạ huyết áp, giúp bổ sung nước cho mẹ bầu. THỰC PHẨM NÊN TRÁNH Cho dù có tuân theo một chế độ ăn kiêng cụ thể hay không thì một số loại thực phẩm và thành phẩm nhất định có thể làm tăng huyết áp hoặc duy trì huyết áp ở mức độ cao. Do đó, mẹ bầu nên hạn chế những thực phẩm sau đó để hạ huyết áp: Muối hoặc natri Muối hay cụ thể natri trong muối, là nguyên nhân chính gây ra tăng huyết áp và bệnh tim. Điều này là do nó ảnh hưởng đến sự cân bằng chất lỏng trong máu. Muối ăn có khoảng 40% natri. Một lượng muối nhất định rất quan trọng với sức khỏe nhưng không nên tiêu thụ quá 2.300mg natri (tương đương với 1 thìa cà phê muối) mỗi ngày. Natri có nhiều trong các loại thực phẩm như bánh mì kẹp thịt, thịt nguội và thịt ủ muối, dưa muối, các sản phẩm đóng hộp. Đường Đường có thể làm tăng huyết áp theo nhiều cách. Nghiên cứu chỉ ra rằng đường, đồ uống có đường góp phần làm tăng cân và làm tăng nguy cơ bị huyết áp cao. Đường bổ sung cũng có tác động trực tiếp đến việc tăng huyết áp. Thực phẩm chế biến sẵn có chất béo chuyển hóa hoặc bão hòa Để giữ cho trái tim khỏe mạnh, tốt nhất nên giảm chất béo bão hòa và tránh chất béo chuyển hóa. Điều này đặc biệt đúng với người bị tăng huyết áp. Chất béo bão hòa cũng tăng mức độ cholesterol LDL trong máu, thực phẩm đóng gói, chế biến sẵn thường chứa chất béo bão hòa, cùng với lượng đường, natri cao và carbohydrate ít chất xơ. Chất béo bão hòa chủ yếu được tìm thấy trong các sản phẩm động vật, bao gồm: sữa và kem đầy đủ chất béo, bơ, thịt đỏ, da gà… Đồ uống có cồn Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp. Ngoài ra, nhiều đồ uống có cồn còn chứa nhiều đường và calo, góp phần gây thừa cân, béo phì, làm tăng nguy cơ huyết áp.
Th 05
Những người mắc bệnh đái tháo đường được khuyên nên ăn đầy đủ chất xơ để kiểm soát lượng đường trong máu. Vậy nên chọn những loại thực phẩm nào để cung cấp chất xơ có lợi nhất? 1.VÌ SAO NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG NÊN ĂN NHIỀU CHẤT XƠ? Chất xơ là chất dinh dưỡng rất cần thiết đối với sức khỏe, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, kiểm soát cholesterol, duy trì ổn định lượng đường trong máu, nhất là với người bệnh đái tháo đường. Chất xơ là một loại carbohydrate nhưng không giống như đường và tinh bột, cơ thể không dễ tiêu hóa nó. Chất xơ không hòa tan giúp đường tiêu hóa hoạt động trơn tru còn chất xơ hòa tan giúp giảm cholesterol, cải thiện kiểm soát đường huyết. Chế độ ăn giảm lượng tinh bột (carbohydrate) luôn cần được chú ý trong điều trị bệnh đái tháo đường để tránh nguy cơ tăng đường huyết sau bữa ăn. Chất xơ cũng là thực phẩm cung cấp chất đường bột nhưng không nhiều và đây là một loại tinh bột đặc biệt không làm tăng lượng đường trong máu. Do đó các chuyên gia khuyến nghị, những người mắc bệnh đái tháo đường nên được cung cấp đủ chất xơ để giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Hơn nữa, chất xơ còn có tác dụng giảm lượng cholesterol xấu, rất tốt cho hệ tim mạch của người bệnh. 2.LOẠI CHẤT XƠ NÀO CÓ LỢI NHẤT CHO NGƯỜI MẮC BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG? Ở những người mắc bệnh đái tháo đường, ăn chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan có thể làm chậm quá trình hấp thu đường và giúp cải thiện lượng đường trong máu. Khi chất xơ hòa tan di chuyển qua ruột, nó trộn với nước và tạo thành một chất giống như gel, ngăn cản sự hấp thụ chất dinh dưỡng đa dạng. Điều này làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp kiểm soát lượng đường đi vào trong máu. Chất xơ hòa tan còn giúp giảm khả năng kháng insulin. Kháng insulin là khi cơ thể không còn phản ứng hiệu quả với insulin của chính nó và nếu tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến bệnh đái tháo đường tuýp 2. Trong các loại chất xơ hòa tan thì beta glucan là loại chất xơ được nghiên cứu chứng minh rất có lợi cho người mắc bệnh đái tháo đường. Beta-glucan là một loại chất xơ hòa tan thường được tìm thấy trong tế bào của nấm, vi khuẩn, nấm men và một số thực vật. Nó cũng là một polysaccharide, một loại carbohydrate chuỗi dài và là loại carb có nhiều nhất trong thực phẩm. Beta-glucan giúp ngăn chặn sự hấp thu cholesterol từ thực phẩm, giúp giảm mức cholesterol trong máu. Beta-glucan đã được nghiên cứu về vai trò của nó trong việc kiểm soát lượng đường trong máu và huyết áp ở những người mắc bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp. Nguồn thực phẩm giàu chất xơ beta-glucan bao gồm các loại ngũ cốc như: yến mạch, lúa mì, lúa mạch, nấm… 3.MÓN ĂN GIÀU CHẤT XƠ PHÙ HỢP VỚI NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG MÓN ĂN TỪ YẾN MẠCH Yến mạch là loại ngũ cốc nguyên hạt lành mạnh rất dễ ăn, nó chứa nhiều protein và chất béo hơn hầu hết các loại ngũ cốc khác và là nguồn cung cấp beta-glucan dồi dào. Yến mạch cũng là thực phẩm có lợi cho tim, giúp làm giảm cholesterol. Do biến chứng của đái tháo đường tác động lên tim mạch nên ăn yến mạch là lựa chọn tuyệt vời để kiểm soát các bệnh đái tháo đường và hỗ trợ ngăn ngừa biến chứng. Nhờ hàm lượng chất xơ cao, chỉ số GI thấp nên yến mạch có tác dụng điều chỉnh lượng đường trong máu. Người bệnh đái tháo đường nên chọn loại yến mạch cắt thép, đây là dạng yến mạch ít được chế biến nhất, nó chứa lượng chất xơ hòa tan cao hơn các loại khác, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu tốt hơn, và được chế biến tối thiểu để làm chậm quá trình tiêu hóa. Nên tránh các loại bột yến mạch đóng gói sẵn hoặc bột yến mạch ăn liền có thêm đường dễ gây tăng lượng đường trong máu. CÁC MÓN TỪ NẤM Nấm cũng là nguồn cung cấp beta-glucan phong phú và còn chứa các chất dinh dưỡng thực vật có lợi cho sức khỏe. Nấm có thể chế biến linh hoạt thành nhiều món ăn ngon. Ăn nấm thường xuyên không chỉ hỗ trợ kiểm soát đường huyết mà còn giúp tăng cường miễn dịch cho người bệnh đái tháo đường. BÁNH MÌ NGUYÊN CÁM Bánh mì nguyên cám rất giàu beta-glucan tự nhiên. Nó không chỉ có thành phần là lúa mì nguyên hạt mà còn làm từ lúa mạch đen, lúa mì… Bánh mì nguyên cám vẫn giữ lại được lớp vỏ cám và mầm của hạt lúa mì nên rất giàu chất xơ, vi chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa. Trong 100g bột mì nguyên cám chỉ chứa 340 calo và khoảng 4% đường, chứa carbohydrate tốt, không làm tăng đột biến đường trong máu nên phù hợp với người bệnh đái tháo đường.
Th 05
DHA - docosahexaenoic acid, là một loại axit omega - 3s. Não người cần DHA để tăng trưởng, phát triển và duy trì. Có nên bổ sung DHA liên tục cho bé? Mặc dù tầm quan trọng của DHA đối với sự phát triển của mắt, não bộ và hệ thần kinh đã được chứng minh, nhiều trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi vẫn không được bổ sung đủ. Nếu bà mẹ đang cho con bú không có đủ nồng độ Omega - 3, thì nên bổ sung DHA cho trẻ bú mẹ hoặc mới biết đi. Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi không bú mẹ có thể được hưởng lợi nếu bổ sung từ 500-800mg DHA mỗi ngày. 1.DHA VÀ OMEGA 3 LÀ GÌ? Trước khi trả lời có nên tự bổ sung DHA cho bé, bố mẹ cần hiểu DHA là gì. DHA (axit docosahexaenoic) là một trong ba loại chính của omega-3, cùng với axit alpha linolenic (ALA) và axit eicosapentaenoic (EPA). Omega 3 là axit béo không thể thiếu đối với nhiều khía cạnh của sức khỏe, bao gồm sự phát triển của thai nhi, chức năng não, sức khỏe tim mạch và khả năng hoạt động của hệ miễn dịch. Chúng được coi là axit béo thiết yếu vì cơ thể không tự sản xuất và cần bổ sung từ nguồn thực phẩm bên ngoài. ALA có trong nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, bao gồm dầu thực vật, các loại hạt, và một số loại rau nhất định. Tuy nhiên, ALA không tự nó có tác dụng trong cơ thể của bạn và cần được cơ thể chuyển đổi thành các dạng hoạt động, chẳng hạn như DHA và EPA, với một lượng rất nhỏ. Trong khi đó EPA và DHA có nhiều trong các loại cá béo, chẳng hạn như cá hồi, cá thu, cá ngừ và có sẵn rộng rãi trong các chất uống bổ sung. Trên thị trường hiện nay có nhiều chất bổ sung omega 3, các loại phổ biến nhất là dầu cá, dầu nhuyễn thể và dầu tảo. 2.LỢI ÍCH CỦA DHA VỚI TRẺ EM Nhiều nghiên cứu cho rằng trẻ cần bổ sung DHA vì nó có thể mang lại một số lợi ích cho trẻ em: Có thể cải thiện các triệu chứng của ADHD - Rối loạn tăng động giảm chú ý. Đây là một tình trạng phổ biến liên quan đến các triệu chứng như tăng động, bốc đồng và khó tập trung. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bổ sung omega 3 có thể giúp giảm các triệu chứng ADHD ở trẻ em. Một đánh giá của 16 nghiên cứu cho thấy axit béo omega 3 cải thiện trí nhớ, sự chú ý, khả năng học tập, giảm biểu hiện hiếu động thái quá. Một nghiên cứu kéo dài 16 tuần ở 79 trẻ em trai cho thấy rằng uống 1300mg omega 3 hằng ngày giúp giảm chú ý ở những người có và không mắc ADHD. Có thể làm giảm bệnh hen suyễn: Hen suyễn hay hen phế quản là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến trẻ em và người lớn, gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, ho và thở khò khè. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bổ sung acid béo omega 3 giúp làm giảm các triệu chứng này. Có được giấc ngủ ngon hơn: Rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến gần 4% trẻ em dưới 18 tuổi. Một nghiên cứu ở 395 trẻ em cho thấy nồng độ axit béo omega 3 trong máu thấp hơn với nguy cơ mắc các vấn đề về giấc ngủ cao hơn. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng việc bổ sung 600mg DHA trong 16 tuần làm giảm gián đoạn giấc ngủ và dẫn đến giấc ngủ kéo dài thêm gần 1 giờ mỗi đêm. Nghiên cứu khác cho thấy rằng tiêu thụ nhiều axit béo omega 3 hơn trong khi mang thai có thể cải thiện giấc ngủ ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên cần có thêm nhiều nghiên cứu chất lượng về omega 3 và giấc ngủ của trẻ em. Tăng cường sức khỏe não bộ: Nghiên cứu mới nổi chỉ ra rằng acid béo omega 3 có thể cải thiện chức năng não và tâm trạng của trẻ em - đặc biệt là học tập, trí nhớ và phát triển não bộ. 3.TRẺ CÓ CẦN BỔ SUNG DHA? Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi là giai đoạn tăng trưởng và phát triển quan trọng. Trong khoảng thời gian vài năm ngắn ngủi, trẻ em chuyển từ bò lăn sang chạy nhảy, bập bẹ nói chuyện. Nhưng đây không phải là những thay đổi duy nhất đang diễn ra. Cơ thể trẻ em cũng phải trải qua những thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng trong vài năm phát triển đầu tiên. Trẻ sơ sinh cần được dinh dưỡng đầy đủ để đáp ứng những thay đổi quan trọng xảy ra trong quá trình phát triển ở giai đoạn đầu, trong đó các axit béo không bão hòa đa EPA và DHA cần được cung cấp đầy đủ. Bởi vì những chất dinh dưỡng cơ bản này ảnh hưởng đến nhiều chu trình tế bào và sinh lý liên quan đến tăng trưởng, EPA và DHA được coi là rất quan trọng đối với sự phát triển bình thường trong giai đoạn sơ sinh và trẻ mới biết đi. DHA cần thiết cho sự phát triển và trưởng thành của não và võng mạc của trẻ sơ sinh, với nhu cầu lớn trong thời kỳ mang thai và những năm đầu tiên sau khi sinh. Trước khi sinh, DHA cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, chủ yếu được cung cấp bởi sự truyền qua nhau thai của người mẹ. Sau khi sinh, trẻ phải nhận DHA từ sữa mẹ, sữa công thức bổ sung DHA, hoặc viên uống bổ sung DHA. Do vai trò nổi bật của nó đối với cấu trúc nền tảng và các chức năng của não bộ, việc một đứa trẻ nhận được đủ DHA trong giai đoạn đầu đời có thể có ý nghĩa lâu dài đối với sự tăng trưởng của chúng, giúp hỗ trợ sự phát triển nhận thức, xã hội và thể chất của trẻ sơ sinh bằng cách thúc đẩy: Thị lực và sự phát triển võng mạc. Ngôn ngữ và nhận thức. Phát triển kỹ năng vận động và tinh thần. Đáp ứng miễn dịch khỏe mạnh với các chất gây dị ứng. Kiểm soát hành vi có chủ ý. Ngược lại, các nghiên cứu phát hiện ra rằng trẻ sơ sinh nhận không đủ omega 3 trong những năm đầu đời có nhiều khả năng gặp phải những hậu quả tiêu cực như: Chậm phát triển trí não, vận động và thị giác. Khó khăn trong việc điều chỉnh sự chú ý. Phản ứng miễn dịch không lành mạnh đối với các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường. Phát triển thể chất dưới mức tối ưu. 4.CÓ NÊN TỰ BỔ SUNG DHA CHO BÉ? Nhu cầu hằng ngày về Omega 3 phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính. Nếu bạn đang sử dụng thực phẩm bổ sung, tốt nhất bạn nên làm theo hướng dẫn trên bao bì. Tuy nhiên việc tự ý bổ sung DHA cho bé cần được cân nhắc. Tốt nhất để ngăn ngừa các tác dụng không mong muốn, bố mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho con bạn sử dụng các viên uống bổ sung. Ngoài ra bố mẹ có thể bổ sung các loại thực phẩm giàu omega 3 trong chế độ ăn uống của trẻ có thể đảm bảo trẻ đáp ứng được các nhu cầu của chúng. Các tác dụng phụ của các chất bổ sung omega 3, chẳng hạn như dầu cá, thường rất nhẹ và không cần đến các can thiệp y tế. Những tác dụng phổ biến nhất bao gồm: Hơi thở hôi, có mùi Dư vị khó chịu Đau đầu Ợ nóng Đau dạ dày Buồn nôn Bệnh tiêu chảy Cần đảm bảo con bạn tuân thủ liều lượng khuyến cáo để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Bạn cũng có thể cho trẻ bắt đầu sử dụng các viên uống bổ sung với liều lượng thấp, tăng dần liều lượng để đánh giá khả năng dung nạp. Những người bị dị ứng với cá hoặc động vật nên tránh bổ sung dầu cá và các chất bổ sung từ cá khác, chẳng hạn như dầu gan cá và dầu nhuyễn thể. Thay vào đó, hãy chọn các loại thực phẩm hoặc chất bổ sung giàu omega 3 khác như hạt lanh hoặc dầu tảo. 5.CÓ PHẢI TẤT CẢ TRẺ SƠ SINH ĐỀU CẦN BỔ SUNG OMEGA 3? Trẻ sơ sinh hay trẻ mới biết đi sẽ cần bổ sung omega 3, phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm: Nguồn dinh dưỡng của trẻ Lượng EPA và DHA mà trẻ nhận được thông qua thức ăn Tình trạng phát triển của trẻ Đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoàn toàn, điều quan trọng cần cân nhắc là liệu hàm lượng Omega 3 của bà mẹ có đủ hay không? Nếu một bà mẹ đang cho con bú đã được kiểm tra và có mức Omega 3 ở mức chấp nhận được thì việc bổ sung trực tiếp là điều không cần thiết. Tuy nhiên với bằng chứng cho thấy nhiều phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ không tiêu thụ đủ omega 3, không nên cho rằng các bà mẹ đang cho con bú có đủ mức Omega 3. Trẻ bú sữa mẹ cần được bổ sung tương tự như trẻ không bú sữa mẹ. Mặc dù nhiều loại sữa công thức dành cho trẻ em hiện nay được bổ sung DHA, vì số lượng và chất lượng DHA có thể ít hơn lý tưởng và/ hoặc phản ứng kém khi tiếp xúc với oxy hoặc nhiệt, trẻ em có thể không nhận được lượng DHA như tính toán. Do đó nên bổ sung thêm dầu cá Omega 3 dạng chất béo trung tính, chất lượng cao.
Th 05
Sữa mẹ được xem là thức ăn tốt nhất cho trẻ trong 6 tháng đầu đời. Bên cạnh các thành phần dinh dưỡng có trong sữa mẹ giúp bé khỏe mạnh và tăng sức đề kháng, việc nuôi con bằng sữa mẹ còn mang lại nhiều lợi ích khác cho mẹ như: nhanh giảm cân, giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng, giải phóng hormone oxytocin… 1.THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG TRONG SỮA MẸ Sữa mẹ chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu, đặc biệt là từ 10-15 ngày sau sinh, do đó các bác sĩ khuyên rằng mẹ hãy cho con bú ngay từ khi lọt lòng. Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ bao gồm: chất đạm, chất béo, carbohydrate, kháng thể thụ động, vitamin và khoáng chất, men và hormone. NƯỚC Sữa mẹ được tạo từ khoảng 90% là nước. Cơ thể con người phụ thuộc vào nước để hoạt động. Nước có chức năng giúp duy trì hydrat hóa, điều chỉnh nhiệt độ của cơ thể, bôi trơn các khớp và bảo vệ các cơ quan. May mắn thay, chỉ riêng sữa mẹ đã cung cấp tất cả lượng nước cần thiết để cơ thể trẻ nhỏ phát triển. CHẤT BỘT ĐƯỜNG (CARBOHYDRATE) Đường Lactose là thành phần có trong sữa mẹ, nó cung cấp 40% năng lượng cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của bé. Lactose cùng với Oligosaccharide được coi là 2 carbohydrate quan trọng nhất và chủ yếu nhất của sữa mẹ. Tác dụng chính của chúng đều là hỗ trợ sự phát triển của não bộ, đồng thời giúp bé có được một hệ đường ruột khỏe mạnh, tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng tốt nhất. CHẤT BÉO (LIPID) Chất béo là thành phần dinh dưỡng có trong sữa mẹ. Chất béo trong sữa mẹ thường cung cấp 50% năng lượng hằng ngày cho trẻ. Nó chủ yếu bao gồm Triglyceride và các acid béo dài như AA và DHA, giúp hoàn thiện võng mạc, bộ não, các mô thần kinh và hệ miễn dịch của trẻ. HMO cũng là một loại acid béo ngắn có trong sữa mẹ, vì chất này có tính năng đẩy chất thải và vi khuẩn ra khỏi ruột của trẻ, tương tự như tác dụng của chất xơ. Vì vậy việc cho bé bú mẹ hoàn toàn không có hiện tượng táo bón hay tiêu chảy cho dù bé đi nhiều lần 2 ngày hay nhiều ngày 1 lần phân vẫn mềm, vàng không bị vón cục. Ngoài ra, chất béo còn được xem là dung môi để hấp thụ một số vitamin quan trọng. CHẤT ĐẠM (PROTEIN) Protein cũng nằm trong danh sách những thành phần sữa mẹ không thể bỏ qua. Vì chất này cung cấp amino-acid cho trẻ, giúp tăng trưởng cơ và xương, tạo kháng thể, làm dung môi cho hormone, tạo các loại men cần thiết cho cơ thể. Protein bao gồm: WHEY protein và CASEIN protein. WHEY protein chiếm khoảng 60%, bên cạnh chức năng dinh dưỡng, whey protein còn có chức năng bảo vệ, đào thải các chất cặn bã, dư thừa, các chất độc, tế bào lạ ra ngoài cơ thể. Whey protein sữa mẹ ở dạng lỏng có khả năng giúp trẻ tiêu hóa và hấp thụ dễ dàng trong ruột, từ đó giúp hoàn chỉnh niêm mạc ruột, tạo kháng thể. CASEIN protein có hàm lượng chiếm khoảng 40% trong sữa mẹ, chúng có chức năng chính là đạm dinh dưỡng, kết tủa trong ruột dạng mềm để dễ tiêu hóa hấp thụ. KHÁNG THỂ Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ là yếu tố chính giúp bé khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài. Mỗi cữ bú sẽ có hàng triệu bạch cầu sống từ sữa mẹ và các globulin miễn dịch được đi vào cơ thể của bé. Khi trẻ bị các loại vi khuẩn tấn công, các vi chất này sẽ đóng vai trò bảo vệ trẻ lớn lên khỏe mạnh. CÁC HỢP CHẤT NPN (Non - Protein Nitrogen) Có hơn 200 loại hợp chất NPN trong sữa mẹ như: carnitine, taurine, amino-sugar, nucleic acid… giúp trẻ phát triển trí não, võng mạc và gan. Ngoài ra, các hợp chất NPN còn đóng vai trò như một chất dung môi cho các vi khuẩn có ích, giúp cơ thể điều tiết dễ sử dụng năng lượng và chất dinh dưỡng dự trữ mỗi khi cần thiết. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Sữa mẹ có chứa nhiều canxi, sắt và selen, tất cả các vi chất này đều dễ hấp thụ. Chúng không chỉ giúp cho bé có một bộ xương và răng chắc khỏe, một hệ miễn dịch khỏe mạnh mà còn đem lại rất nhiều lợi ích cho sự phát triển trí não. ENZYME VÀ HORMONE Sữa mẹ bao gồm các loại men tiêu hóa như amylase, lipase, hormone prolactin, thyroid, oxytocin… đều có vai trò tăng sức khỏe của đường ruột, cân bằng sinh hóa cho bé. Các loại men và hormone này đều ảnh hưởng nhất định đến mùi vị của sữa mẹ, khi mẹ thay đổi khẩu phần ăn uống chúng sẽ thay đổi theo. Do đó chúng giúp bé dần làm quen với những khẩu phần ăn khác nhau trong cuộc sống. 2.GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA SỮA MẸ Theo các bác sĩ, sữa mẹ chính là thức ăn hoàn chỉnh và thích hợp nhất đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Việc nuôi con bằng sữa mẹ mang lại lợi ích cho cả mẹ và bé theo nhiều cách khác nhau, và nhiều lợi ích trong số này vẫn kéo dài sau khi việc cho bé bú kết thúc. Với trẻ nhỏ, nuôi con bằng sữa mẹ mang tới hàng loạt những lợi ích lý tưởng như: cung cấp dinh dưỡng, cung cấp kháng thể, giúp tăng cân, giảm nguy cơ mắc bệnh, giúp trẻ thông minh hơn và giúp gắn kết tình mẹ con nhiều hơn. Hàm lượng thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ thích ứng tương đối chính xác với nhu cầu dinh dưỡng của bé trong suốt quá trình phát triển. Sữa non - những giọt sữa mẹ đầu tiên (4-5 ngày sau sinh) có thành phần khác so với sữa chuyển tiếp (tư ngày thứ 5 đến khoảng 2 tuần sau sinh) hay sữa trưởng thành. Với bà mẹ, lợi ích từ việc nuôi con bằng sữa mẹ có thể kể đến như: hạn chế nguy cơ trầm cảm sau sinh, giảm cân nhanh chóng hơn, giúp tử cung co hồi tốt hơn, hỗ trợ tránh thai tự nhiên, tăng sức đề kháng và giảm nguy cơ bệnh tật không mong muốn. 3.SỮA MẸ CÓ KHÁC NHAU Ở MỖI NGƯỜI KHÔNG? Có thể khẳng định rằng sữa mẹ luôn là nguồn dinh dưỡng tốt nhất, quý giá nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện về cả trí não lẫn thể chất. Vì vậy, chất lượng cũng như giá trị dinh dưỡng của sữa mẹ ở mỗi người về cơ bản là giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, do cơ địa, tinh thần, chế độ ăn uống,... thì chất lượng cũng như số lượng và mùi vị của sữa mẹ cũng có thể thay đổi chút và không giống nhau ở mỗi người. 4.THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA SỮA MẸ CÓ THAY ĐỔI KHÔNG? Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ sẽ thay đổi để phù hợp với độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng khác nhau của trẻ. Sữa mẹ của mỗi bà mẹ là duy nhất để đáp ứng nhu cầu cụ thể cho con của mình. Một số yếu tố khách quan như giai đoạn cho con bú hoặc thời gian trong ngày sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến thành phần của sữa mẹ. Bên cạnh đó, các yếu tố khác cũng đóng một vai trò nhất định: Tuổi của bé: Thành phần dinh dưỡng của sữa non, sữa chuyển tiếp, sữa trưởng thành là khác nhau. Thời gian từ lần bú cuối cùng: Hàm lượng chất béo trong sữa mẹ bị ảnh hưởng bởi nhiều khoảng thời gian giữa lần bú cuối và liều lượng mà bé tiêu thụ. Điều đó được hiểu rằng, nếu khoảng cách giữa các cữ bú càng dài thì hàm lượng chất béo càng giảm bởi nó được pha loãng trong nhiều lượng sữa hơn. Giai đoạn nuôi con: Hàm lượng chất béo cũng như đường lactose sẽ có sự thay đổi giữa sữa đầu và sữa cuối. Thời gian trong ngày: Hàm lượng chất béo trong sữa mẹ sẽ đạt đỉnh vào giữa buổi sáng và thấp nhất vào buổi đêm. Độ tuổi của mẹ: Độ tuổi của mẹ không đóng vai trò quan trọng quyết định thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ. Chế độ ăn của mẹ: Sữa mẹ rất dễ bị thay đổi chất béo trong chế độ ăn hằng ngày. Nó sẽ điều chỉnh trong vòng 2-3 ngày để tương ứng với chất béo trong chế độ ăn uống của mẹ. Đây cũng là lý do tại sao mẹ cũng cần phải ăn uống đầy đủ. Cân nặng của trẻ: Trong một số nghiên cứu, hàm lượng dinh dưỡng cao hơn ở trẻ sơ sinh nhẹ cân. Tuy nhiên, hàm lượng carb và protein thì không bị ảnh hưởng. 5.CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THÀNH PHẦN CỦA SỮA MẸ Sữa mẹ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây ra các vấn đề về dinh dưỡng ở bé. Dưới đây là các yếu tố gây ảnh hưởng đến thành phần của sữa mẹ: Cà phê: Cà phê có thể làm thay đổi mùi vị của sữa mẹ bằng cách làm biến đổi thành phần sắt, một trong những thành phần dinh dưỡng quan trọng trong sữa mẹ. Điều này sẽ dẫn đến bệnh thiếu máu từ nhẹ đến trung bình và các vấn đề về giấc ngủ ở trẻ. Rượu: Rượu không được khuyên dùng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Nguyên nhân là do các chất hóa học có trong rượu có thể truyền sang trẻ, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của bé theo nhiều cách. Thành phần hóa học của nó như đường dư thừa và ethanol có ảnh hưởng đến mùi vị và hương vị của sữa mẹ. Căng thẳng: Bất kỳ loại căng thẳng nào trong thời kỳ cho con bú của mẹ, đặc biệt trong vòng 6 tháng đầu đời, đều có thể làm giảm nồng độ oxytocin trong sữa. Đây là một loại hormone kích thích tiết sữa thiết yếu giúp sản sinh sữa và giảm căng thẳng của các bà mẹ. Nội tạng và hải sản: Nội tạng và hải sản luôn nằm trong danh sách thực phẩm hạn chế trong thời kỳ cho con bú. Một lượng nhỏ trong thực phẩm này cung cấp sắt, axit béo omega 3 và protein cho em bé. Tuy nhiên lượng tiếp cận của nó có thể làm tăng độc tố cho sữa mẹ, do đó ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của sữa mẹ cũng như mùi vị và dẫn đến một số tác dụng phụ khi tiêu thụ. Hút thuốc: Hút thuốc có thể gây thay đổi bất lợi về mùi vị và thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ. Chất độc trong khói thuốc thông qua sữa mẹ gây ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ sơ sinh. Vận động quá mức: Vận động vừa phải sẽ giúp cải thiện chất lượng sữa mẹ và giảm tăng cân khi mang thai để mẹ có sức khỏe tốt nhất. Song, việc tập thể dục cũng như vận động nhiều có thể làm tăng nồng độ axit lactic trong sữa mẹ, điều này sẽ làm thay đổi mùi vị ở một mức độ nào đó. Nó cũng có thể làm cho sữa mẹ có vị chua và mặn. 6.THÀNH PHẦN TRONG SỮA MẸ THAY ĐỔI NHƯ THẾ NÀO? Sữa mẹ sẽ có hàm lượng dinh dưỡng khác nhau ở mỗi giai đoạn khác nhau. THEO GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ Sữa mẹ thông thường sẽ có sự thay đổi trong từng giai đoạn sau sinh nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của bé. Các giai đoạn thay đổi bao gồm: Sữa non trong những ngày đầu tiên: Trong những ngày đầu sau sinh, sữa mẹ được tiết ra gọi là sữa non. Sữa non có dạng đặc, màu vàng đậm và nhạt, sữa loãng dần ở những ngày sau đó. Sữa non thường chứa ít lactose, chất béo và vitamin tan trong nước, nhưng lại rất giàu protein cũng như các loại vitamin tan trong chất béo, đặc biệt là các tế bào miễn dịch. Bởi vậy trẻ bú sữa non của mẹ sẽ làm tăng sức đề kháng chống lại bệnh tật. Sữa chuyển tiếp ở vài ngày tiếp theo: Sữa mẹ sẽ chuyển sang giai đoạn sữa chuyển tiếp thường gọi là xuống sữa. Lúc đầu, lượng sữa này khá nhiều do tuyến sữa chưa nhận được nhu cầu của bé. Mẹ sẽ thường xuyên có hiện tượng căng tức bầu ngực và ướt áo do sữa rỉ ra. Sữa trưởng thành từ 6 tuần sau sinh: Từ hai tuần trở đi sữa mẹ mới được gọi là sữa trưởng thành thực sự. Sữa này có màu trắng đục, loãng hơn so với sữa non, tuy nhiên vẫn có một độ sánh nhất định. Thành phần sữa mẹ lúc này có chứa nhiều chất béo, protein, chất kích thích miễn dịch, vitamin và chất khoáng, carbohydrate, men và hormone đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho bé. Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ sau 6 tháng: Sữa mẹ lúc này chứa khá nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho bé. Tuy nhiên sữa dần dần sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho bé. Do đó nếu chỉ cho trẻ bú hoàn toàn như 6 tháng trước đó thì trẻ sẽ chậm phát triển. THAY ĐỔI TRONG TỪNG LẦN BÚ Sữa đầu: có màu hơi xanh nhẹ, chứa rất nhiều đạm, đường, nước và các dinh dưỡng quan trọng khác, chúng thường được tiết ra đầu bữa bú của trẻ. Sữa cuối: thường có màu trắng nhẹ do chứa nhiều chất béo hơn, được tiết ra cuối bữa bú của trẻ. Vì sữa cuối thường chứa nhiều chất béo giúp trẻ lớn nhanh, do đó cha mẹ cần chú ý nên cho bé bú đến hết sữa cuối, không nên chuyển bên sớm. 7.LÀM THẾ NÀO ĐỂ SỮA MẸ GIÀU DINH DƯỠNG HƠN? Để thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ được đảm bảo hơn, mẹ cần chú ý đến việc tăng cường chế độ dinh dưỡng cho khẩu phần ăn mỗi ngày. Cụ thể: Tăng cường rau xanh và trái cây: đều là nguồn thực phẩm có chứa các nguồn dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, vitamin… Vì vậy mẹ nên bổ sung hoa quả, rau xanh và cả ngũ cốc trong các bữa ăn. Tăng cường thực phẩm giàu DHA giúp trẻ thông minh hơn: Các thực phẩm giàu DHA như cá, thịt đều vô cùng cần thiết và quan trọng. Mẹ nên ăn 1-2 bữa cá trong tuần và cũng đừng quên tăng cường thịt để đủ dinh dưỡng protein cho cả mẹ và bé. Bổ sung canxi: Canxi là một vi chất quan trọng đối với cơ thể của mọi người, đặc biệt là các bà mẹ sau sinh và trẻ nhỏ. Mẹ hãy chú trọng việc bổ sung canxi để hệ xương của bé phát triển, đồng thời tránh được tình trạng loãng xương của mẹ sau này. Uống đủ nước: Tương tự các vi chất kể trên, nước cũng là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống khoa học hằng ngày của mẹ và bé. Việc đảm bảo đủ nước cho cơ thể sẽ đảm bảo hàm lượng sữa mẹ dồi dào cũng như giá trị dinh dưỡng của sữa mẹ. Vì vậy, mẹ cần duy trì 2l nước mỗi ngày, tương đương với 8-10 cốc nước.