CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

22

Th 05

EPA LÀ GÌ? TÁC DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ CÁCH BỔ SUNG?

EPA LÀ GÌ? TÁC DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ CÁCH BỔ SUNG?

  • admin
  • 0 bình luận

EPA( eicosapentaenoic) là một thành phần quan trọng trong gia đình các axit béo omega 3, nổi tiếng với nhiều lợi ích sức khỏe thiết thực đã được nhiều nghiên cứu khoa học uy tín trong giới công nhận. Vậy EPA là gì? Có tác dụng gì? Hãy cùng Hadu Pharma tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

1.EPA LÀ GÌ?

EPA, hay còn gọi axit eicosapentaenoic, là một loại axit béo không bão hòa đa có 5 liên kết trên chuỗi hydrocarbon, thuộc nhóm axit béo omega 3 chuỗi dài (có 20 nguyên tử carbon trong cấu trúc phân tử), đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người.

EPA có nguồn gốc đến từ các loại thực phẩm biển, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá mòi, cá trích, cá thu, cũng như từ rong biển và tảo biển.

Đảm bảo bổ sung đầy đủ EPA là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch đến hỗ trợ sức khỏe tinh thần và não bộ.

2.CÁC DẠNG EPA

Trong tự nhiên và trong các sản phẩm bổ sung, EPA có thể tồn tại dưới nhiều dạng hóa học khác nhau. Mỗi dạng có tính chất hấp thụ và hiệu quả sinh học riêng. Dưới đây là một số dạng phổ biến của EPA:

ETHYL ESTER (EE) 

EPA dưới dạng Ethyl Ester được tạo ra khi axit béo Omega 3 được este hóa với ethanol. Đây là dạng EPA nhân tạo, thường gặp trong các sản phẩm bổ sung Omega 3 tinh chế, giúp nhà sản xuất dễ dàng điều chỉnh tỷ lệ giữa EPA và DHA - một loại axit béo thiết yếu, thuộc chung nhóm Omega 3 với EPA.

TRIGLYCERIDE (TG) HOẶC TRIACYLGLYCEROL (TAG)

Là dạng tự nhiên của chất béo trong thực phẩm, trong đó EPA là một trong 3 loại axit béo gắn với glycerol. Dạng Triglyceride có thể tạo điều kiện cho sự hấp thụ tốt hơn so với dạng ethyl ester do gần gũi với cấu trúc tự nhiên của chất béo.

PHOSPHOLIPID (PL)

EPA cũng có thể được tìm thấy trong các cấu trúc phân tử phospholipid, đặc biệt là trong dầu tảo và dầu nhuyễn thể. Dạng này tạo điều kiện cho việc hấp thụ và vận chuyển EPA qua các tế bào dễ dàng hơn do phospholipid là thành phần cơ bản của màng tế bào.

3.EPA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Bổ sung EPA mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, có thể kể đến như:

  • Giảm viêm: EPA có khả năng chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm viêm nội tạng và có thể hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm khớp, viêm đường hô hấp và các tình trạng viêm khác.
  • Tăng cường thị lực: EPA, cùng với DHA, là hai axit béo thuộc nhóm Omega 3 xuất hiện rất nhiều tại võng mạc. Nhờ đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa, EPA có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh liên quan đến mắt như tuổi tác, bệnh thoái hóa điểm vàng, vốn có thể dẫn đến mù lòa.
  • Chống oxy hóa, điều hòa mỡ máu: Nghiên cứu cho thấy, bằng cách ức chế quá trình oxy hóa lipid trong màng lipoprotein, EPA giúp duy trì chiều rộng của màng bình thường và ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể cholesterol khi đường huyết tăng quá mức. Điều này giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) và cholesterol toàn phần trong máu.
  • Bảo vệ sức khỏe tim mạch: EPA giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm mức triglyceride, cholesterol máu và huyết áp, từ đó góp phần giảm nguy cơ hình thành cục máu đông gây bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Cải thiện sức khỏe tâm thần: Có bằng chứng cho thấy EPA có thể giúp giảm triệu chứng của trầm cảm và lo âu. Bằng cách ảnh hưởng đến các hoạt động hóa học trong não, EPA có thể góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần tổng thể.
  • Giảm rối loạn tiêu hóa: EPA được chứng minh có thể giúp giảm triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích (IBS) và bệnh viêm ruột bằng cách hỗ trợ phục hồi niêm mạc ruột.
  • Tốt cho da: EPA có thể cải thiện độ ẩm của da, giảm viêm và hỗ trợ cải thiện các triệu chứng phát ban, ngứa của bệnh chàm và bệnh vảy nến.
  • Dự phòng đái tháo đường tuýp 2: Trên các nghiên cứu trong mô hình chuột, EPA cho thấy khả năng phòng ngừa và đảo ngược tình trạng kháng insulin bằng cách giảm viêm và kích thích quá trình oxy hóa axit béo. Nhờ đó, bổ sung đầy đủ EPA hỗ trợ phòng ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2 - bệnh lý có nguyên nhân xuất phát từ tình trạng kháng insulin.

Như vậy, bổ sung EPA có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch và tinh thần đến việc giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe mắt và da. Điều này làm cho EPA trở thành một phần quan trọng, không thể thiếu trong một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối.

4.CÁCH BỔ SUNG EPA ĐỂ ĐẢM BẢO VAI TRÒ CHO SỨC KHỎE

ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN BỔ SUNG EPA?

  • Những đối tượng có nguy cơ thiếu hụt cao EPA (do chế độ ăn hoặc do nhu cầu cơ thể tăng) cần chú trọng bổ sung dưỡng chất này trong chế độ ăn uống, điển hình như:
  • Những người ăn chay không nhận đủ EPA vì họ không thể tiêu thụ thủy hải sản - nguồn dồi dào EPA.
  • Những người có chế độ ăn uống hạn chế, kén ăn, ít có điều kiện tiêu thụ các loại hải sản hoặc cá béo.
  • Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: có nhu cầu EPA tăng lên, cần được bổ sung đầy đủ EPA để hỗ trợ sự phát triển của não bộ và thị giác.
  • Những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch được khuyến nghị bổ sung EPA để cải thiện thành phần lipid máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Những người mắc các tình trạng viêm mãn tính: bao gồm viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột, có thể được khuyến nghị bổ sung EPA như một phần phác đồ điều trị giảm viêm.
  • Những người mắc bệnh trầm cảm: cần cải thiện tâm trạng hoặc sức khỏe tâm thần có thể được khuyến nghị bổ sung EPA bởi dưỡng chất này được nghiên cứu về khả năng giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu.

LỰA CHỌN THỰC PHẨM BỔ SUNG EPA

Ưu tiên cá béo: Cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thu và cá trích là những nguồn cung cấp EPA tốt nhất. Ưu tiên chọn cá từ nguồn gốc bền vững (chăn nuôi theo tiêu chuẩn hiện đại) để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đồng thời, hạn chế tiêu thụ cá tươi đánh bắt xa bờ để hạn chế thủy ngân, chì hoặc chất ô nhiễm khác.

Lựa chọn thực phẩm bổ sung đúng cách:

  • Liều lượng: Đọc kỹ nhãn sản phẩm để chọn sản phẩm có liều lượng EPA phù hợp và khuyến nghị của bác sĩ.
  • Độ tinh khiết: Lựa chọn sản phẩm đã được kiểm nghiệm độc lập để đảm bảo không chứa thủy ngân, dioxin, PCBs và các tạp chất khác.
  • Nhà sản xuất: Ưu tiên chọn nhà sản xuất uy tín, có danh tiếng tốt và đáng tin cậy.
  • Bao bì: Ưu tiên chọn sản phẩm đựng trong những viên nang tối màu, chai lọ tối màu và cách nhiệt để bảo vệ EPA khỏi tác động của ánh sáng và nhiệt độ.




 

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: