Th 10
Khi mắc bệnh viêm loét dạ dày, người bệnh cần dùng thức ăn giảm tiết dịch vị, bảo vệ niêm mạc dạ dày và bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất từ rau củ quả. Tuy nhiên cần lưu ý một số loại trái cây dưới đây không tốt cho người bệnh dạ dày. 1.TRÁI CÂY HỌ CAM QUÝT Trái cây họ cam quýt như: cam, chanh, quýt, bưởi… rất giàu vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Đặc biệt là hàm lượng vitamin C cao trong các loại trái cây này có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch cho cơ thể. Tuy nhiên, trái cây họ cam quýt, đặc biệt là chanh, cam có lượng axit cao, có vị chua gây kích thích niêm mạc dạ dày và tăng axit dịch vị dạ dày, làm tăng sự khó chịu của cơn đau dạ dày. Vì vậy người mắc bệnh viêm loét dạ dày nên hạn chế sử dụng loại trái cây này. 2.QUẢ HỒNG Quả hồng rất giàu glucose, protein, fructose, vitamin và khoáng chất, chủ yếu là vitamin C, beta carotene, i ốt, canxi, photpho, sắt… Mặc dù quả hồng ăn rất ngọt và có giá trị dinh dưỡng cao, nhưng không phải ai cũng có thể ăn hoặc ăn nhiều hồng được. Nguyên nhân là vì quả hồng có chứa chất tanin gây ra vị chát và chất pectin. Chất này có nhiều trong vỏ và quả hồng xanh chưa chín kỹ. Tanin và pectin là những chất làm săn niêm mạc ruột, ảnh hưởng đến nhu động ruột: Khi ăn nhiều hồng, nhất là ăn khi đói, các chất này cộng với chất xơ trong quả hồng sẽ kết tụ dưới dạng axit của dạ dày gây đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn… Ăn hồng khi đang có triệu chứng đau dạ dày sẽ khiến cơn đau càng trở nên trầm trọng hơn. Ăn nhiều sẽ vón lại tạo thành nhiều khối bã ở ruột, dễ dẫn đến tắc ruôt. Do vậy, người mắc bệnh dạ dày không nên ăn hồng. 3.DƯA HẤU Dưa hấu là trái cây rất có lợi cho sức khỏe vì chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin: A, C, B5, kali, lycopene… Đặc biệt, vitamin C và lycopene có trong dưa hấu là chất chống oxy hóa giúp tăng cường miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương bởi gốc tự do. Ngoài giá trị dinh dưỡng và giải khát, dưa hấu còn là một vị thuốc chữa bệnh. Theo Y Học Cổ Truyền, dưa hấu có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải nóng, trừ phiền, chỉ khát, lợi tiểu… Tuy nhiên, do dưa hấu có tính hàn nên những người có chức năng tiêu hóa kém, hay đau bụng, tiêu chảy, đặc biệt là những người mắc bệnh lý dạ dày không nên ăn. 4.QUẢ XOÀI Trong quả xoài có chứa nhiều protein, chất xơ, vitamin C, A… có lợi cho sức khỏe. Nhưng người bị bệnh viêm dạ dày không nên ăn xoài, đặc biệt là xoài xanh, xoài chua, kể cả một số loại xoài khi chín vẫn còn vị chua có thể gây hại cho niêm mạc dạ dày. Nếu muốn ăn, chỉ nên ăn xoài chín ngọt, ăn ít và không ăn khi đói. 5.DỨA Dứa là loại quả rất giàu vitamin và khoáng chất như vitamin A, C, canxi, kali, phốt pho… Dứa còn có mùi vị thơm ngon, hấp dẫn. Tuy nhiên, trong dứa có nhiều axit và một số enzyme có tác dụng phân hủy protein, làm tăng phản ứng viêm, tăng viêm loét niêm mạc dạ dày. Vì vậy người bệnh viêm loét dạ dày không nên ăn dứa. Với người bình thường cũng không nên ăn quá nhiều dứa hay ăn dứa vào lúc đói dễ gây nôn nao, cồn cào, khó chịu. Để bảo vệ niêm mạc dạ dày các chuyên gia dinh dưỡng khuyên người bệnh nên dùng các thức ăn giảm tiết dịch vị dạ dày như chất ngọt, chất béo. Dùng các loại thực phẩm có tính bao bọc như gạo nếp, bột sắn, bánh mì… Thức ăn mềm, dễ tiêu. Ăn đủ bữa và đúng giờ. Không ăn quá no làm dạ dày phồng căng, sinh ra nhiều axit có hại gây đau. Tuy nhiên cũng không được để quá đói. Nên ăn chậm, nhai kỹ, nuốt chậm vì trong khi nhai có thể tăng thêm sự bài tiết của nước bọt, giúp trung hòa axit trong dạ dày.
Th 10
Với những trường hợp mẹ không có khả năng nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ, mẹ có thể cho bé bú kết hợp bằng cách bú xen kẽ sữa mẹ với sữa công thức. Để đảm bảo an toàn, các mẹ cần tuân thủ các hướng dẫn được khuyến cáo khi pha sữa cho bé bú. Sữa mẹ luôn là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Không thiếu bằng chứng cho thấy trong sữa mẹ có chứa nhiều dưỡng chất có hoạt tính sinh học giúp điều hòa chức năng đường tiêu hóa và miễn dịch, đồng thời góp phần vào sự phát triển não bộ của trẻ. Tổ chức Y Tế thế giới (WHO) khuyến cáo trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nên được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Thế nhưng, không phải người mẹ nào cũng có khả năng cho con bú mẹ hoàn toàn do nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, sữa công thức xuất hiện như một giải pháp thay thế, bổ sung dinh dưỡng hiệu quả trong việc nuôi trẻ. Điều quan trọng là bạn cần biết kết hợp xen kẽ giữa sữa mẹ và sữa công thức đúng để giúp trẻ nhận được đầy đủ dưỡng chất cần thiết, hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện. TẠI SAO MỘT SỐ MẸ CẦN CÂN BẰNG GIỮA NUÔI CON BẰNG SỮA MẸ VÀ SỮA CÔNG THỨC? Bất kỳ người mẹ nào cũng luôn muốn mang đến những điều tốt nhất với con mình. Mặc dù một số trường hợp khiến mẹ không thể nào nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ nhưng sự phối hợp hợp lý, cân bằng giữa sữa công thức và sữa mẹ có thể bù đắp dưỡng chất cho trẻ một cách trọn vẹn. NHỮNG LỢI ÍCH CỦA SỮA MẸ VÀ VIỆC NUÔI CON BẰNG SỮA MẸ Không ai có thể phủ nhận những lợi ích của sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Sữa mẹ luôn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày của trẻ, cung cấp kháng thể chống lại nhiễm trùng, thậm chí giảm nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh. Hơn nữa, việc cho trẻ bú mẹ cũng mang lại lợi ích cho chính bản thân người mẹ, giúp thúc đẩy quá trình phục hồi, chống lại trầm cảm sau sinh và giảm bớt nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Do đó việc nuôi con bằng sữa mẹ chắc chắn là điều lý tưởng nhất cho cả mẹ và bé. Thế nhưng nếu thực tế không như mong muốn thì các mẹ cũng đừng quá lo lắng, sữa công thức chính là nguồn dinh dưỡng bổ sung hay thay thế sữa mẹ chứa đầy đủ vitamin, khoáng chất, carbohydrate chất béo và protein cần thiết cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ phát triển toàn diện. Những trường hợp nên kết hợp xen kẽ sữa mẹ và sữa công thức để đảm bảo quá trình nuôi dưỡng trẻ trong những năm tháng đầu đời là: Mẹ không có đủ sữa cho bé bú dù đã áp dụng các liệu pháp kích sữa. Mẹ nuôi nhiều bé cùng một lúc như các trường hợp sinh đôi, sinh ba … có thể khiến lượng sữa mẹ không đủ để đáp ứng. Mẹ cần thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn để đảm bảo sức khỏe của bản thân và đủ sức chăm sóc con. Mẹ cần quay trở lại với công việc sau thời gian thai sản. Bên cạnh sữa mẹ, việc kết hợp sữa công thức vào chế độ ăn của trẻ là giải pháp giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hợp lý. Cả mẹ và bé cùng khỏe mạnh, hạnh phúc mới là kết quả trọn vẹn nhất. LỢI ÍCH CỦA SỮA CÔNG THỨC Sữa công thức được nghiên cứu và được bào chế mô phỏng theo thành phần dinh dưỡng của sữa mẹ nhất có thể. Theo Quy Định của Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (FDA), sữa công thức phải đáp ứng được các yếu tố chất lượng cho sự phát triển thể chất bình thường và thành phần protein đủ đạt theo chất lượng sinh học (lượng protein đủ để trẻ sơ sinh có thể bú). Thành phần sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh bình thường phải bao gồm đủ nước, carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất thích hợp. Tất cả các thành phần chính đều có phạm vi giá trị đạt tối thiểu và tối đa về hiệu quả, cũng như hồ sơ sử dụng an toàn. Nếu bạn cảm thấy quá mệt mỏi, kiệt sức với việc cho con bú hoặc áp lực khi không đủ về sữa, hãy cân nhắc bổ sung thêm sữa công thức cho trẻ. Nuôi con kết hợp sữa mẹ và sữa công thức vẫn đem đến những lợi ích sức khỏe đầy đủ cho trẻ sơ sinh, đồng thời cho phép các mẹ có thêm thời gian cho bản thân để giải quyết những nhu cầu riêng. Lưu ý, dạ dày non nớt của trẻ cần nhiều thời gian và công sức hơn để tiêu hóa nên sữa trẻ bú thường ít hơn kỳ vọng. Tốt nhất, bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn cách cho bé bú kết hợp cả sữa mẹ và sữa công thức, xác định lượng sữa công thức cần thiết cho trẻ trong mỗi lần bú hoặc trong ngày. CÓ THỂ TRỘN SỮA MẸ VỚI SỮA CÔNG THỨC TRONG MỘT BÌNH BÚ ĐƯỢC KHÔNG? Nếu bạn đang băn khoăn không biết có thể trộn sữa mẹ với sữa công thức vào chung bình cho trẻ bú hay không thì câu trả lời là có thể. Tuy nhiên, bạn cần chú ý tuân theo hướng dẫn an toàn khi kết hợp thực hiện trộn sữa cho trẻ bú như sau: 1.CHUẨN BỊ SỮA CÔNG THỨC Nếu dùng sữa công thức ở dạng bột hoặc dịch cô đặc hãy làm theo các hướng dẫn sau: Pha sữa theo đúng hướng dẫn từ nhà sản xuất với đủ lượng nước cần thiết. Thêm phần sữa công thức đã pha này vào phần sữa mẹ và lắc nhẹ, trộn đều sữa với nhau. Lưu ý: Không được sử dụng sữa mẹ thay thế cho nước để pha sữa công thức. Việc tuân thủ đúng tỷ lệ nước và sữa công thức phù hợp rồi trộn thêm cùng sữa mẹ sẽ đảm bảo không làm thay đổi hàm lượng chất dinh dưỡng có trong sữa. Nếu thêm quá nhiều nước vào sữa công thức sẽ làm loãng hàm lượng dưỡng chất, ngược lại lượng nước ít hơn cần thiết sẽ làm tăng áp lực lên đường tiêu hóa và thận của trẻ, gây mất nước. Trường hợp nghiêm trọng có thể khiến mẹ gặp phải các vấn đề về thần kinh. Nếu bạn sử dụng sữa công thức dạng dung dịch pha sẵn thì có thể dùng trực tiếp pha trộn cùng sữa mẹ để cho trẻ bú. 2.ĐẢM BẢO LƯU TRỮ, XỬ LÝ SỮA MẸ VÀ SỮA CÔNG THỨC ĐÚNG CÁCH, AN TOÀN Sữa mẹ sau khi hút ra khỏi cơ thể có thể được bảo quản đông lạnh trong túi nhựa chuyên dụng trong vòng 6 tháng. Sau khi rã đông, sữa mẹ để trong ngăn mát tủ lạnh dùng được trong vòng 24 giờ. Một hộp sữa công thức dạng dung dịch đã mở cần được giữ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ. Do đó, một bình sữa pha trộn sữa mẹ với sữa công thức được bảo quản trong tủ lạnh chỉ sử dụng trong vòng 24 giờ, nếu quá thời gian này phải bỏ đi. Ở nhiệt độ phòng, sữa mẹ chỉ nên bú trong vòng tối đa 5 giờ. Khi pha trộn cùng 1 bình sữa mẹ với sữa công thức thì chỉ nên sử dụng trong 1 giờ kể từ khi bắt đầu cho trẻ bú. Vi khuẩn có thể sinh sôi nhanh chóng trong các sản phẩm làm từ sữa nên đừng cố gắng bảo quản lại bình sữa bú dở hoặc sau khi pha ở nhiệt độ phòng quá 1 giờ. TRỘN SỮA MẸ VỚI SỮA CÔNG THỨC CHO BÉ BÚ: LIỆU CÓ AN TOÀN? 1.LỢI ÍCH KHI TRỘN SỮA MẸ VỚI SỮA CÔNG THỨC CHO BÉ BÚ Việc cho trẻ bú bình kết hợp sữa mẹ cùng sữa công thức có thể giúp các mẹ linh động, thuận tiện hơn về thời gian. Phương pháp cho bé bú kết hợp này mang lại một số lợi ích cho bé như: Bé có thể thích nghi với hương vị nhanh hơn khi bạn chuyển cho trẻ dần từ sữa mẹ sang sữa công thức. Bé có khả năng ngủ lâu hơn do cơ thể cần nhiều thời gian hơn để tiêu hóa sữa công thức. 2.TRỘN SỮA MẸ VỚI SỮA CÔNG THỨC CẦN LƯU Ý ĐIỀU GÌ? Một số tài liệu nước ngoài hướng dẫn nuôi con bằng sữa mẹ và sữa công thức cho phép trộn sữa mẹ và sữa công thức. Thế nhưng theo các chuyên gia nhi khoa việt nam, điều này hiện chưa phù hợp với đường tiêu hóa của trẻ việt cũng như cách chăm sóc của các bậc phụ huynh. Do đó, các bậc phụ huynh cần: Trước khi cho bé bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng pha đúng cách. Sau khi cho bé bú cần quan sát các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, nôn, sốt… Một gợi ý hữu ích là mẹ có thể cho bé bú mẹ trước rồi pha sữa công thức cho trẻ bú sau. Điều này giúp trẻ vẫn giữ gắn kết với mẹ, không làm sữa mẹ mau chóng mất đi khi không cho trẻ bú trực tiếp. 3.TRỘN SỮA MẸ VỚI SỮA CÔNG THỨC: NHỮNG RỦI RO CÓ THỂ GẶP PHẢI Việc pha trộn sữa mẹ với sữa công thức cùng một bình cho trẻ bú đôi khi cũng có vài nhược điểm mà các mẹ cần cân nhắc tùy theo tình hình thực tế: Có thể gây lãng phí sữa mẹ khi thường xuyên không bú hết bình trong một lần. Điều này khiến lượng sữa mẹ bị bỏ đi lãng phí khi bạn đã cực khổ hút trước đó. Bạn có thể thử cho trẻ bú sữa mẹ riêng và sau đó bú thêm sữa công thức nếu bé vẫn còn biểu hiện đói. Giảm lượng sữa mẹ mà cơ thể tiết ra. Lượng sữa mẹ thường được tiết ra theo nhu cầu của trẻ hoặc theo tần suất hút sữa. Việc bổ sung sữa công thức vào chế độ ăn của trẻ có thể làm giảm lượng sữa mẹ tiết ra. 4.CÁC RỦI RO SỨC KHỎE TIỀM ẨN Những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn khi cho trẻ bú bình sữa mẹ trộn với sữa công thức có thể xảy ra nếu bạn không pha sữa theo đúng hướng dẫn an toàn. Lượng nước không đủ hoặc dư thừa đều có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ như được đề cập ở trên. Ngoài ra, việc pha trộn sữa mẹ với sữa công thức trong cùng một bình bú có thể khiến bạn khó xác định được thành phần gây dị ứng là từ sữa mẹ hay sữa công thức nếu tình trạng này xảy ra. Chế độ ăn của mẹ có khả năng làm thay đổi thành phần các chất trong sữa mẹ gây dị ứng ở trẻ. Sữa công thức cũng có nhiều loại khác nhau và đôi khi trẻ có thể dị ứng hay không dung nạp với một số thành phần nhất định. TRỘN SỮA MẸ VỚI SỮA CÔNG THỨC: BẢO QUẢN RA SAO CHO AN TOÀN? Để bảo quản một bình sữa được pha trộn giữa sữa mẹ với sữa công thức an toàn, bạn nên tuân theo hướng dẫn từ CDC: Sử dụng sữa sau khi pha trong vòng 2 giờ. Chỉ dùng trong vòng 1 giờ sau khi trẻ đã bú. Nếu bình sữa chưa được bú, bạn có thể bảo quản trong tủ lạnh tối đa là 24 giờ. Sau khoảng thời gian khuyến cáo trên, bạn nên bỏ lượng sữa dư thừa đi vì sự kết hợp giữa nước bọt của trẻ và sữa có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển nhanh chóng.
Th 10
Tiêu hóa là một chức năng vô cùng quan trọng đảm bảo cho sự phát triển của cơ thể trong mọi giai đoạn, đặc biệt là những năm đầu tiên của cuộc đời. Hệ tiêu hóa có chức năng phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, lipid… sau đó được hấp thụ vào máu để cung cấp năng lượng nuôi dưỡng cơ thể, ngoài ra còn giúp loại bỏ các chất thải ra ngoài cơ thể dưới dạng phân. Khi tiêu hóa khỏe mạnh, các hoạt động được diễn ra thuận lợi giúp cơ thể trẻ khỏe mạnh. Tuy nhiên, khi hệ tiêu hóa bị tổn thương do bất kỳ nguyên nhân gì đều dẫn đến hậu quả suy giảm miễn dịch, dễ mắc bệnh tật, làm hạn chế sự phát triển trí tuệ, tầm vóc của trẻ. Hiện nay có nhiều trẻ bị mắc bệnh tiêu hóa từ rất sớm. Dưới đây là những nguyên nhân chủ yếu gây tổn thương hệ tiêu hóa của trẻ. 1.CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHÔNG HỢP LÝ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HỆ TIÊU HÓA Cho trẻ ăn dặm quá sớm, ăn dặm không đúng cách, sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, đồ chiên rán, nhiều dầu mỡ chế biến nhiệt độ cao, các loại nước ngọt có gas, trà sữa… không rõ nguồn gốc. Ngoài ra, còn do áp lực học hành với những bữa ăn vội vàng, không nhai kỹ, ăn quá ít hoặc ăn quá nhiều, không ăn rau quả, uống đủ nước. Ăn uống không chia suất cá thể, ăn không cân đối các nhóm chất dinh dưỡng, không có tính đa dạng, trẻ em hay chọn lọc thức ăn, ăn uống theo sở thích, ăn đồ ăn nhanh trước bữa chính… gây hệ lụy cho hệ tiêu hóa. Bữa ăn học đường nơi còn thiếu năng lượng, món ăn chế biến chưa hợp lý cho trẻ em, trong khi bữa ăn tại nhà đôi khi còn chưa được quan tâm tới chất lượng, số lượng bữa ăn trong ngày chưa đúng, chưa đủ, ăn thiếu bữa phụ, có nhiều trẻ nhịn ăn sáng đi học gây tác dụng phụ đến dạ dày. Một số trẻ lại bị cho ăn quá nhiều, nhồi nhét, ép ăn, ăn xong nằm ngay, ngồi ngay lười vận động, dễ dẫn đến béo phì, trào ngược dạ dày - thực quản. Một số trẻ ngủ dậy muộn, khoảng cách giữa 2 bữa ăn quá gần, bữa ăn kéo dài do mất tập trung, vừa ăn vừa nghịch đồ chơi hoặc xem tivi, điện thoại. 2.KHÔNG ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Một số vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra đáng tiếc ở gia đình, trường học do rau quả chứa lượng thuốc trừ sâu, thực phẩm chứa chất bảo quản, chất phụ gia, thực phẩm không rõ nguồn gốc, ôi thiu, mốc. Thịt xiên nướng, hoa quả dầm… bày bán khắp nơi trên vỉa hè đường phố. Trẻ em rất hay ăn những thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn vặt ở đường phố do bố mẹ thiếu thời gian chăm sóc con cái, điều này dễ dẫn đến các bệnh lý về đường tiêu hóa (viêm dạ dày HP, nhiễm khuẩn tiêu hóa…), nguồn nước sạch cho trẻ chưa đảm bảo. 3.DO NHIỀU ÁP LỰC, CĂNG THẲNG, LO LẮNG Hiện nay nhiều trẻ em chưa sắp xếp được thời gian hợp lý giữa vui chơi, giải trí và học tập, tình trạng học thêm nhiều, bài tập về nhà chiếm quá nhiều thời gian, áp lực điểm số thành tích… cũng làm cho trẻ stress, ảnh hưởng tới hệ vi sinh đường ruột. Đường ruột có mối liên hệ chặt chẽ với não bộ thông qua trục não - ruột, việc trẻ căng thẳng lâu dài ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ tiêu hóa, dễ mắc viêm dạ dày, hội chứng ruột kích thích… 4.SỬ DỤNG THUỐC KHÔNG ĐÚNG Việc cho trẻ dùng thuốc bừa bãi, nhất là thuốc kháng sinh, hạ sốt không đúng chỉ định ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ. Bố mẹ tự ý mua thuốc cho trẻ uống, cứ thấy con ho là mua kháng sinh cho tự uống. Trẻ sốt nhẹ đã vội dùng hạ sốt, trẻ sơ sinh ho chút xíu, ho húng hắng, ho khan đã cho dùng kháng sinh… Việc lạm dụng kháng sinh để tự điều trị ho cho trẻ không theo hướng dẫn của bác sĩ có thể gây tiêu chảy, táo bón, biếng ăn, ảnh hưởng đến hấp thụ các chất dinh dưỡng. 5.LỐI SỐNG TĨNH TẠI, ÍT VẬN ĐỘNG Nhiều trẻ thiếu vận động, lạm dụng các thiết bị điện tử như chơi điện thoại, chơi game. Trẻ thường thiếu các hoạt động thể chất mà vận động giúp nhu động ruột tốt, tránh táo bón, tốt cho mật độ xương, để phát triển tầm vóc, nhất là ở tuổi tiền dậy thì và dậy thì. 6.TỔN THƯƠNG TẠI MIỆNG DO NHIỄM NẤM, VI KHUẨN, THIẾU CHẤT DINH DƯỠNG Các bệnh lý về răng miệng ở trẻ em còn khá phổ biến, nhất là những trẻ ở nông thôn. Răng sữa hoặc răng vĩnh viễn bị sâu sún, hở tủy, mủn vỡ, men răng kém, lợi bị viêm, loét, có nướu, tụt lợi. Nhiều trẻ chưa được đi khám sức khỏe răng miệng và sức khỏe tổng quát định kỳ, chỉ khi thật sự đau, sốt, bỏ ăn thì gia đình mới đưa đi khám, lúc đó trẻ đã bị ảnh hưởng rất nhiều đến việc ăn, nhai và sức khỏe. Muốn chăm sóc răng sữa cho con tốt để ăn nhai tốt cần quan tâm và chăm sóc bà mẹ từ lúc mang thai, bà mẹ cần có chế độ ăn đa dạng, cân đối, giàu dinh dưỡng, tắm nắng thường xuyên, uống vitamin D bổ sung, ăn đủ dầu, mỡ… Trẻ sau sinh cần được uống vitamin D đủ liều liều bổ sung, bú mẹ đủ 6 tháng đầu, ăn dặm đúng cách. Khi bị răng sún, vỡ, hở tủy, nên được thăm khám và điều trị sớm, giúp con ăn nhai được tốt. 7.NGUYÊN NHÂN DO THỰC QUẢN, DẠ DÀY, RUỘT Trẻ đẻ non áp lực cơ thắt trên và dưới thực quản rất yếu, trẻ sơ sinh dạ dày tương đối cao và nằm ngang, cơ tâm vị còn yếu nên trẻ dễ trớ cho đến khi trẻ ăn nhiều, hoặc bú phải hơi, bú đặt xong nằm ngay. Ruột trẻ em tương đối dài, mạc treo ruột dài, manh tràng ngắn và di động nên trẻ dễ bị lồng ruột (nhất là ở trẻ bụ bẫm), nếu bế trẻ sau khi ăn xong mà rung lắc, thay đổi tư thế đột ngột rất dễ nguy cơ lồng ruột. Sự chưa hoàn thiện hàng rào ruột dễ gây mẫn cảm với protein sữa, một số trẻ không được bú sữa mẹ mà phải dùng sữa công thức rất dễ dị ứng đạm sữa. Việc hấp thụ đường lactose kém hơn ở trẻ sinh non và tiêu chảy kéo dài, nếu trẻ đi ngoài phân chua, hậu môn đỏ, chậm tăng cân… cần cho trẻ đi khám và tư vấn sớm, can thiệp kịp thời. Các cơ quan ở hệ tiêu hóa của trẻ như tụy, gan, mật còn chưa hoàn thiện chức năng như người trưởng thành nên rất dễ tổn thương. Ngoài nhiễm trùng và yếu tố môi trường sống, di truyền, dị tật vùng miệng (sứt môi hở hàm ếch)... cũng có tác động xấu cho hệ tiêu hóa. Do vậy, để trẻ có hệ tiêu hóa khỏe mạnh cha mẹ cần phải chăm sóc các cơ quan tiêu hóa từ rất sớm. Trẻ em nên được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh, ăn dặm đúng cách, đa dạng nhóm thực phẩm từ 4 nhóm chất dinh dưỡng (tinh bột, đạm, béo, rau, quả) không nên ăn đồ ngọt, và bánh kẹo bừa bãi trước bữa ăn, hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, khi chế biến thức ăn cho trẻ em cần phù hợp với mọi lứa tuổi, mềm dễ tiêu hóa, không ép trẻ khi không muốn ăn… Quản lý tốt suất ăn của trẻ sẽ giúp con tăng cường miễn dịch, hấp thụ tốt các chất dinh dưỡng, để con có thể phát triển hết tiềm năng về thể chất, tinh thần, giúp trẻ em có tương lai tốt và tươi sáng hơn.
Th 10
Cai sữa là một quá trình tự nhiên và cần thiết trong sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, nếu cai sữa muộn cả mẹ và bé đều có thể gặp phải những tác hại của cai sữa muộn về tâm lý. NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH CAI SỮA Nên cho con bú sữa mẹ đến khi nào? Cai sữa cho bé khi nào? Đây là những thắc mắc thường gặp ở phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ. Thực tế, thời điểm cai sữa cho bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Tuổi tác: Theo khuyến cáo của tổ chức Y Tế thế giới (WHO), thời điểm cai sữa phù hợp nhất là khi bé được 2 tuổi. Tuy nhiên, cha mẹ có thể bắt đầu cai sữa cho bé từ khi 18 tháng tuổi nếu bé đã sẵn sàng. Sức khỏe của bé: Nếu bé có vấn đề sức khỏe, cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định cai sữa. Tâm lý của bé: Mỗi bé có tâm lý phát triển khác nhau. Một số bé có thể sẵn sàng cai sữa sớm, nhưng một số bé khác có thể cần nhiều thời gian hơn. Tâm lý của mẹ: Mẹ cũng cần chuẩn bị tâm lý sẵn sàng cho việc cai sữa. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng, bất an, bé cũng có thể cảm nhận được và khó cai sữa hơn. Điều kiện kinh tế: Một số gia đình có điều kiện kinh tế khó khăn, khó có thể đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho bé sau cai sữa. DẤU HIỆU BÉ ĐÃ CÓ THỂ SẴN SÀNG CAI SỮA Để có thể tránh các tác hại của cai sữa muộn, bố mẹ cần hiểu và biết những dấu hiệu bé đã sẵn sàng cai sữa, chẳng hạn như: Bé đã có thể ăn uống đa dạng. Bé có thể ngủ qua đêm mà không cần bú mẹ. Bé không đòi bú mẹ thường xuyên. Bé có thể tự chơi mà không cần bám mẹ nhiều. Nếu bé có những dấu hiệu này, cha mẹ có thể bắt đầu cai sữa cho bé. Tuy nhiên, cần thực hiện một cách khoa học và nhẹ nhàng để tránh gây ra những tác động tiêu cực cho bé. TÁC ĐỘNG CỦA CAI SỮA MUỘN ĐỐI VỚI TÂM LÝ MẸ VÀ BÉ Cai sữa là cần thiết trong sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, nếu cai sữa muộn, cả mẹ và bé đều gặp ảnh hưởng về tâm lý. TÁC HẠI CỦA CAI SỮA MUỘN ĐỐI VỚI MẸ Xấu hổ: Cho con bú mẹ không xấu hổ gì cả, nhưng nếu trẻ đã lớn (trên 2 tuổi) và vẫn đòi bú mẹ, đặc biệt ở nơi đông người có thể khiến mẹ ngại ngùng. Ảnh hưởng thời gian và công sức: Việc cho con bú lâu dài có thể rất khó khăn đối với nhiều bà mẹ, đặc biệt nếu họ còn phải chăm sóc những đứa con khác hay phải đi làm hoặc lo làm việc nhà. Đau và nứt núm vú: Ở trẻ lớn hơn 2 tuổi, trẻ thường có thói quen bú và cắn đầu ti mẹ. Điều này có thể gây đau, sưng và nứt đầu ti. TÁC HẠI CỦA CAI SỮA MUỘN ĐỐI VỚI BÉ Bám mẹ nhiều: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng và tạo sự gắn kết với con. Nếu cai sữa muộn, trẻ sẽ trở nên bám mẹ nhiều hơn, khiến mẹ không thể làm công việc của mình. Trẻ có thể khó hòa nhập với môi trường xung quanh: Khi bú sữa mẹ giúp bé cảm thấy an toàn và được che chở khi bên mẹ, và trẻ không muốn bước ra môi trường xung quanh để khám phá. Nếu cai sữa muộn, trẻ sẽ dần trở nên tự ti và có thể khó hòa nhập với thế giới bên ngoài, đặc biệt là khi bắt đầu đi học. Trẻ bú mẹ sẽ khó ngủ sâu về đêm, hay thức giấc, do đó ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và trí tuệ của bé. Ngoài ra, trẻ bú mẹ về đêm sẽ có nguy cơ sâu răng và các vấn đề về răng miệng vì trong sữa mẹ có độ ngọt tự nhiên. CÁCH CAI SỮA MUỘN AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ Các tác hại của cai sữa muộn với tâm lý mẹ và bé là điều không thể chối cãi, nhưng làm sao để giúp bé cai sữa hiệu quả thì không phải ai cũng biết. Lập kế hoạch cai sữa từ trước Xác định thời điểm cai sữa phù hợp với bạn bè, chẳng hạn như khi bé khỏe mạnh, không bệnh hay gặp vấn đề sức khỏe nào. Lập kế hoạch chi tiết cho quá trình cai sữa, bao gồm thời gian biểu giảm dần cữ bú, các phương pháp thay thế và hỗ trợ bé, cũng như cách thức đối phó với những vấn đề tiềm ẩn. Giảm dần tần suất và thời lượng cho bé bú Bắt đầu bằng việc giảm dần số lượng bú trong ngày, thay thế bằng các bữa ăn hoặc sữa công thức. Giảm dần thời lượng bú mỗi lần, từ từ chuyển sang bú ngắn hơn hoặc chỉ bú vào những thời điểm nhất định trong ngày. Tránh cai sữa đột ngột vì có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý của bé. Tâm sự với bé Giải thích cho bé hiểu về việc cai sữa bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với độ tuổi của bé. Dành nhiều thời gian quan tâm, ôm ấp và vỗ về bé để cảm thấy an toàn và được yêu thương. Tạo môi trường vui vẻ, thoải mái để bé bớt bám bú và tập trung vào các hoạt động khác.