CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

BỔ SUNG PROBIOTICS CHO TRẺ SƠ SINH CÓ LỢI KHÔNG?
04

Th 07

BỔ SUNG PROBIOTICS CHO TRẺ SƠ SINH CÓ LỢI KHÔNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Bổ sung Probiotics là việc làm rất phổ biến hiện nay, nó giúp ích rất nhiều trong việc bảo vệ và hồi phục sức khỏe. Không chỉ dùng cho người lớn, việc bổ sung Probiotics cho trẻ sơ sinh cũng được các bà mẹ rất quan tâm, giúp mang lại sức khỏe tốt hơn cho các bé.  Vì trẻ sơ sinh là đối tượng có hệ tiêu hóa còn chưa phát triển, các vi sinh vật đường ruột vẫn đang trên quá trình định vị và ổn định, chính vì vậy rất dễ gặp phải các vấn đề về tiêu hóa. Vậy bổ sung Probiotics cho trẻ sơ sinh như thế nào cho hiệu quả? Hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1.PROBIOTICS LÀ GÌ? Probiotics là một loạt các vi sinh vật hữu ích sống trong hệ tiêu hóa. Chúng cùng với các vi khuẩn tự nhiên trong đường ruột có khả năng giúp chống lại các vi sinh vật gây hại khác. Có rất nhiều các chủng probiotics khác nhau và mỗi chủng lại có những lợi ích riêng, do đó nếu bạn muốn bổ sung probiotics cho trẻ hãy hỏi ý kiến bác sĩ nha khoa trước để biết cách sử dụng cho hợp lý. 2.LỢI ÍCH CỦA PROBIOTICS ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH? Một trong những lợi ích lớn nhất của Probiotics đối với trẻ sơ sinh là điều trị chứng tiêu chảy gây ra do rotavirus và nhiễm E.coli. Các chủng vi khuẩn được sử dụng trong điều trị tiêu chảy cho trẻ thường bao gồm: ST Lactobacillus rhamnosum, Lactobacillus acidophilus, Enterococcus faecium và Bifidobacterium bifidum.  Ngoài ra bổ sung probiotics cho trẻ sơ sinh còn có thể mang lại những tác dụng tích cực trong việc điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau như: bệnh chàm da, dị ứng và không dung nạp lactose… 3.CÁCH BỔ SUNG PROBIOTICS CHO TRẺ Qua chế độ ăn Một số loại sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh có thể được bổ sung thêm Bifidobacterium lactis – một chủng probiotics tương tự như vi khuẩn tìm thấy trong sữa mẹ. Do đó, những trẻ sơ sinh được nuôi hoàn toàn bằng sữa mẹ sẽ không cần sử dụng thêm bất cứ sản phẩm bổ sung nào. Tuy nhiên nếu mẹ không đủ sữa cho bé bú hoặc khi bé bắt đầu ăn dặm (thường là khoảng từ 6 tháng tuổi), mẹ có thể cân nhắc việc sử dụng thêm các sản phẩm bổ sung probiotics. Dùng sản phẩm bổ sung cho trẻ sơ sinh Các chất bổ sung probiotics có nhiều dạng như giọt lỏng, dạng bột, có thể trộn vào sữa mẹ, nước hoặc sữa công thức. Bạn có thể nhỏ trực tiếp các giọt probiotics vào miệng trẻ. Nếu bạn đang cho con bú, bạn thậm chí có thể nhỏ thuốc vào vú ngay trước khi cho trẻ bú. Hoặc bạn có thể thêm chúng vào bình sữa công thức hoặc sữa mẹ. Chỉ cần không làm nóng chai trên 38 độ C, nếu không bạn sẽ có nguy cơ tiêu diệt vi sinh vật. Sữa công thức có chứa men vi sinh cũng là lựa chọn tốt. Lưu ý, men vi sinh sẽ bị phá hủy nếu bạn cho nước quá nóng để hòa sữa.  

TOP NHỮNG LOẠI THỰC PHẨM BỆNH NHÂN GAN NHIỄM MỠ KHÔNG NÊN ĂN
04

Th 07

TOP NHỮNG LOẠI THỰC PHẨM BỆNH NHÂN GAN NHIỄM MỠ KHÔNG NÊN ĂN

  • admin
  • 0 bình luận

Gan nhiễm mỡ là tình trạng khi quá nhiều chất béo tích tụ trong gan. Cách tốt nhất để điều trị bệnh này là ăn các thực phẩm giúp phục hồi trao đổi chất và giảm cân. 10-25% gan nhiễm mỡ có thể tiến triển đến xơ gan và tử vong. Người bị gan nhiễm mỡ hầu hết có chế độ ăn uống không hợp lý. Bài viết dưới đây Hadu sẽ chia sẻ những thực phẩm nên tránh khi mắc bệnh gan nhiễm mỡ! 1.TỔNG QUAN VỀ BỆNH GAN NHIỄM MỠ Gan là cơ quan quan trọng với cơ thể, có chức năng tiết ra mật giúp hấp thu chất béo và các loại vitamin như A,D,E,K. Gan cũng là nơi sản xuất chất dinh dưỡng (protein, lipid, glucid) giúp cấu trúc cơ thể, tạo ra các loại men tiêu hóa, men chuyển hóa… Gan còn giúp chuyển hóa các chất độc trong cơ thể. Đây là bệnh lý phổ biến, xảy ra khi chất béo tích tụ ở gan, ảnh hưởng đến các chức năng cơ bản của gan, đồng thời gây viêm. Gan nhiễm mỡ là khi lượng mỡ trong gan chiếm trên 5% tổng trọng lượng lá gan. Tùy thuộc vào hàm lượng mỡ trong gan, bệnh được chia thành các loại sau: -Loại nhẹ: mỡ trong gan chiếm từ 5-10% trọng lượng gan. -Loại vừa: mỡ trong gan chiếm khoảng từ 10-25% trọng lượng gan. -Loại nặng: mỡ trong gan chiếm từ 30% trọng lượng gan trở lên. Điều trị bệnh gan nhiễm mỡ hiệu quả phải kết hợp với chế độ ăn uống khoa học, nên tránh ăn gì để hỗ trợ điều trị bệnh. Khi bị gan nhiễm mỡ bạn cần thực hiện chế độ ăn uống nghiêm ngặt. 2.NHỮNG LOẠI THỰC PHẨM BỆNH NHÂN GAN NHIỄM MỠ KHÔNG NÊN ĂN Đồ cay nóng Các đồ ăn cay nóng có nguy cơ làm suy giảm chức năng gan khiến gan không thể bài tiết chất béo, gây tồn đọng khiến tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng. Đồ ăn cay nóng Chất béo, mỡ động vật Mỡ động vật khi dung nạp vào cơ thể sẽ đi qua gan, bài tiết ra ngoài ở gan. Nếu sử dụng quá nhiều mỡ động vật sẽ gây gánh nặng cho gan. Gan không thể bài tiết mỡ, dẫn đến tích tụ gây nên tình trạng gan nhiễm mỡ. Bạn nên thay thế mỡ động vật bằng các loại dầu có nguồn gốc thực vật. Thực phẩm chứa nhiều đường Tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường dẫn tới thừa cân, béo phì, tiểu đường type 2. Đây là nguyên nhân gián tiếp gây ra các biến chứng nguy hiểm ở người bệnh gan nhiễm mỡ do làm gia tăng lượng mỡ gan. Ở người thừa cân, béo phì, lượng calo không được chuyển hóa hết thành năng lượng sẽ bị tích trữ dưới dạng mỡ béo triglyceride. Hàm lượng triglyceride dư thừa không được hấp thụ hết sẽ tích tụ trong gan, khiến gan nhiễm mỡ. Ngoài ra chế độ ăn giàu đường còn thúc đẩy kháng insulin. Điều này làm glucose không thể xâm nhập vào tế bào mà tích tụ trong máu. Để cân bằng lượng đường máu, tuyến tụy sẽ sản xuất và tiết nhiều insulin hơn. Nồng độ insulin trong máu cao làm tăng lượng chất béo trung tính, gây lắng đọng axit béo trong gan. Thực phẩm nhiều đường Bệnh nhân tiểu đường khi hạ đường huyết, axit béo tự do sẽ được tăng điều động từ mô mỡ vào máu, đồng thời gan chuyển hóa axit béo tự do thành triglyceride, khiến gan nhiễm mỡ. Do đó, người có lượng đường trong máu cao hoặc kháng insulin nên tránh ăn thực phẩm chứa nhiều đường như bánh kẹo ngọt, kem, chè… và hạn chế ăn các loại hoa quả có hàm lượng fructose cao như vải, táo, chuối, nho… Thực phẩm giàu cholesterol Nội tạng động vật, lòng đỏ trứng thường rất giàu năng lượng và làm tăng cholesterol trong cơ thể. Bạn nên giảm tiêu thụ thực phẩm này để giảm lượng chất béo trong gan. Thực phẩm đóng hộp hoặc chứa nhiều muối Lạm dụng thức ăn nhiều muối như thịt muối, dưa cá muối, thức ăn nhanh, thực phẩm đóng hộp dễ hình thành thói quen ăn mặn. Trong khi điều này có thể làm gia tăng lượng mỡ tích tụ trong gan.  Một nghiên cứu trên chuột cho thấy, ăn nhiều muối giúp tăng cường độ nhạy insulin ở tế bào mỡ, cải thiện sự hấp thu glucose và chuyển hóa glucose do insulin gây ra, đồng thời thúc đẩy phi đại tế bào mỡ. Chế độ ăn nhiều muối khiến nồng độ leptin tăng cao; cơ thể phù, giữ nước; làm tăng chỉ số khói BMI hoặc tỷ lệ mỡ cơ thể, dẫn đến béo phì, kháng insulin khiến gan nhiễm mỡ. Lượng muối nạp vào cơ thể quá nhiều cũng điều chỉnh hệ thống hormone làm nhiệm vụ điều hòa cân bằng huyết áp và dịch ngoại bào, thúc đẩy quá trình viêm gan và xơ hóa, dẫn đến sự tiến triển của gan nhiễm mỡ. Thực phẩm giàu carbohydrate Ăn thực phẩm nhiều carbohydrate như cơm trắng, khoai tây, bánh mì, mì tôm, bánh quy, bánh gạo… khiến cơ thể chuyển hóa carbohydrate dư thừa thành chất béo. Nếu chất béo lắng đọng lâu ngày trong gan sẽ khiến gan nhiễm mỡ. Bạn nên thay thế bằng gạo lứt, các loại ngũ cốc nguyên hạt. Những thực phẩm này tăng đáng kể chất xơ, giảm chất béo và các thành phần gây viêm có nhiều trong các loại carb tinh chế.  

THỰC PHẨM TỐT CHO TRÍ NÃO
03

Th 07

THỰC PHẨM TỐT CHO TRÍ NÃO

  • admin
  • 0 bình luận

Não bộ là trung tâm điều khiển quan trọng của cơ thể. Dùng các loại thực phẩm tốt sẽ giúp trí não của bạn khỏe mạnh hơn. Do vậy bài viết dưới đây Hadu sẽ chỉ ra cho bạn một vài loại thực phẩm tốt cho trí não mà bạn nên bổ sung vào thực đơn hằng ngày! 1.VAI TRÒ CỦA THỰC PHẨM ĐỐI VỚI NÃO BỘ Não là trung tâm điều khiển của cơ thể, có nhiệm vụ giữ tim đập và phổi thở, cho phép cơ thể di chuyển và suy nghĩ. Không có viên thuốc thần kỳ nào giúp ngăn chặn sự suy giảm của não bộ hay không có một loại thực phẩm bổ não nào có thể đảm bảo một bộ não sắc bén khi bạn già đi. Thay vào đó các chuyên gia dinh dưỡng nhấn mạnh rằng điều quan trọng nhất để tăng cường trí não chính là tuân thủ theo một chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây, rau xanh, các loại đậu và ngũ cốc. Cố gắng lấy protein từ nguồn thực vật, chất béo lành mạnh như cá, dầu ô liu, cải dầu. Một số thực phẩm rất giàu các thành phần có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là hỗ trợ sức khỏe não bộ như axit béo omega-3. vitamin B và chất chống oxy hóa. Kết hợp nhiều loại thực phẩm này vào chế độ ăn uống lành mạnh một cách thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe não bộ, tăng cường trí nhớ, tinh thần lạc quan. 2.NHỮNG LOẠI THỰC PHẨM TỐT CHO NÃO NÊN CÓ TRONG CHẾ ĐỘ ĂN Cá Cá đứng đầu trong danh sách thực phẩm tốt cho não. Trong thịt cá chứa nhiều axit béo omega-3, đây là loại chất béo không bão hòa lành mạnh, giúp giảm nồng độ beta-amyloid trong máu (loại protein hình thành các khối có hại trong não của những người mắc bệnh Alzheimer). Các loại cá béo Ngoài ra, omega-3 là thành phần để xây dựng tế bào não và tế bào thần kinh, những chất béo này rất cần thiết cho việc học tập và ghi nhớ. Một số nghiên cứu cũng cho thấy, những người ăn cá thường xuyên có nhiều chất xám hơn trong não của họ. Chất xám chứa hầu hết các tế bào thần kinh giúp não bộ kiểm soát việc ra quyết định, ghi nhớ và cảm xúc. Vì vậy bạn nên ăn cá ít nhất 2 lần/ tuần để cải thiện và củng cố sức khỏe não bộ. Các loại cá chứa nhiều omega-3 bao gồm: cá hồi, cá tuyết, cá ngừ, cá trích, cá mòi và cá rô phi…. Nếu không phải là người thích ăn cá, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung omega-3 từ thực vật như: các loại hạt, dầu ô liu và quả óc chó… Caffeine Cafein trong cà phê có một số tác động tích cực lên não bộ, chẳng hạn như: Tăng sự tỉnh táo: cafein giúp bạn tỉnh táo bằng sự liên kết với các thụ thể adenosine trong não, giảm nồng độ adenosine, một chất truyền tin hóa học chịu trách nhiệm cho giấc ngủ sâu. Tâm trạng được cải thiện: cafein có thể thúc đẩy một số chất dẫn truyền thần kinh giúp bạn “cảm thấy dễ chịu”, chẳng hạn như dopamine, serotonin. Tăng khả năng tập trung: một nghiên cứu cho thấy tiêu thụ lượng cafein vừa đủ dẫn đến những cải thiện ngắn hạn về khả năng chú ý và tỉnh táo ở những người tham gia kiểm tra nhận thức. Uống cafe trong thời gian dài cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh về thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer. Củ nghệ Một thành phần hoạt chất trong củ nghệ là Curcumin có thể vượt qua hàng rào máu não, có nghĩa là nó có thể trực tiếp đi vào não. Đây là một hợp chất chống oxy hóa và chống viêm mạch đem lại lợi ích cho não bộ. Củ nghệ Curcumin có thể giúp cải thiện trí nhớ ở những người mắc bệnh Alzheimer. Nó cũng có thể giúp xóa các mảng amyloid là dấu hiệu đặc trưng của bệnh này. Curcumin làm giảm trầm cảm bằng cách làm tăng serotonin và dopamine, giúp cải thiện tâm trạng. Giúp các tế bào não mới phát triển: Curcumine tăng cường yếu tố thần kinh có nguồn gốc từ tế bào não, một loại hormone tăng trưởng giúp các tế bào não phát triển. Đồng thời, giúp trì hoãn sự suy giảm tinh thần liên quan đến tuổi tác. Bông cải xanh Bông cải xanh chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa. Ngoài ra nó cũng rất giàu vitamin K, trong 1 chén bông cải xanh nấu chín (khoảng 160 gram) có thể cung cấp hơn 100% lượng vitamin cần tiêu thụ hằng ngày. Vitamin K trong bông cải xanh còn chứa một số hợp chất có tác dụng chống viêm, giúp bảo vệ não khỏi bị tổn thương và cải thiện trí nhớ cho người lớn tuổi. Hạt bí ngô Hạt bí ngô là thực phẩm tốt cho não chứa chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể và não bộ khỏi tác hại của các gốc tự do. Ngoài ra, loại hạt này còn chứa nhiều hợp chất có lợi như: magie, sắt, kẽm và đồng. Hạt bí ngô Trong đó, kẽm đóng vai trò quan trọng đối với việc dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng đến nhiều tình trạng thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer, trầm cảm và bệnh Parkinson. Magie cần thiết cho học tập và trí nhớ. Mức magie thấp có liên quan nhiều đến các bệnh về não bộ, bao gồm chứng đau nửa đầu, trầm cảm và động kinh. Vì vậy hạt bí ngô cũng là thực phẩm tốt cho não mà bạn có thể dùng như một món ăn vặt. Socola đen Socola đen và bột cacao chứa một vài hợp chất tăng cường trí não như: flavonoid, caffeine và chất chống oxy hóa. Flavonoid là một nhóm các hợp chất thực vật chống oxy hóa, có thể tăng cường trí nhớ và cũng giúp làm chậm sự suy giảm tinh thần liên quan đến tuổi tác. Trứng Trứng chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe não bộ, bao gồm vitamin B6 và B12, folate và choline. Choline là một vi chất dinh dưỡng quan trọng mà cơ thể sử dụng để tạo ra acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng và trí nhớ. Tuy nhiên nhiều người không có đủ choline trong chế độ ăn uống của họ. Ăn trứng là một cách dễ dàng để có được choline, vì lòng đỏ trứng chứa nhiều chất dinh dưỡng này. Ngoài ra vitamin B trong trứng có thể giúp làm chậm quá trình suy giảm tinh thần ở người già bằng cách giảm mức homocysteine, một loại axit amin có thể liên quan đến chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer. Vitamin B12 cũng tham gia vào quá trình tổng hợp các hóa chất trong não và điều chỉnh lượng đường trong não.    

KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI CAO TUỔI
03

Th 07

KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI CAO TUỔI

  • admin
  • 0 bình luận

Suy dinh dưỡng là một tình trạng khá phổ biến, không chỉ xảy ra ở trẻ nhỏ mà cả ở những người cao tuổi cũng có thể gặp phải.Tình trạng này dẫn đến nhiều hệ lụy cho người bệnh và vấn đề xã hội khác. Do đó nhận biết nguyên nhân gây suy dinh dưỡng ở người bệnh và cách khắc phục là điều vô cùng cần thiết! 1.TÌNH TRẠNG SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI GIÀ Suy dinh dưỡng ở người cao tuổi được hiểu là tình trạng mất cân bằng giữa dinh dưỡng được nạp vào cơ thể hằng ngày với nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể. Tình trạng này khiến cơ thể bị suy nhược, giảm sức đề kháng và gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm khác như: bệnh truyền nhiễm, bệnh mãn tính… Theo thống kê, số người cao tuổi trên thế giới ngày một tăng kéo theo tình trạng suy dinh dưỡng. Đối tượng này được gia đình và xã hội rất quan tâm đến sức khỏe, nhưng tình trạng này vẫn rất khó kiểm soát. Hệ quả của căn bệnh này làm tăng mức độ bệnh tật và tử vong đáng kể. Tình trạng này có thể trở thành gánh nặng của xã hội do gây tổn hại to lớn về mặt kinh tế. Do đó, việc ngăn ngừa bệnh suy dinh dưỡng ở người cao tuổi rất quan trọng. 2.NGUYÊN NHÂN GÂY SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI GIÀ Suy dinh dưỡng thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó thường thấy nhất là vì chế độ ăn uống không hợp lý và không điều độ, chỉ ăn qua loa, ăn thiếu chất lượng. Thậm chí là có bữa đói, bữa no nên mới dẫn tới việc không đủ chất dinh dưỡng cung cấp cho cơ thể.  Một nguyên nhân nữa là do những khó khăn trong sức khỏe khi tuổi đã cao. Người già thường có răng kém nên việc nhai thức ăn không còn như xưa, dẫn đến hấp thụ dưỡng chất kém. Thêm nữa, việc tiết nước bọt cũng như vị giác và khứu giác đều suy giảm khiến người cao tuổi không có cảm giác thèm ăn. Nguyên nhân gây suy dinh dưỡng ở người già Suy dinh dưỡng còn có thể là vì dị ứng, lo lắng về rối loạn tiêu hóa dẫn tới kiêng ăn quá nhiều thứ. Thậm chí cả sữa và cá cũng không ăn khiến nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể không được đáp ứng. Những người mắc bệnh về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày, viêm đại tràng co thắt, bị trầm cảm mãn tính, giảm sút trí tuệ, nghiện rượu… cũng có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng khi về già. 3.DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI GIÀ Khi tình trạng suy dinh dưỡng khiến cơ thể gầy đi, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra người cao tuổi bị suy dinh dưỡng khi có một trong những biểu hiện sau đây: -Chỉ số khối cơ thể BMI:  +Người lớn tuổi bị suy dinh dưỡng nhẹ khi BMI < 18.5 và nặng khi BMI < 17. +Giảm cân nặng không chủ ý: giảm hơn 10% cân nặng trong vòng 6-12 tháng. +BMI < 20 nhưng sụt hơn 5% cân nặng trong 3-6 tháng. -Suy dinh dưỡng cũng đang diễn ra âm thầm nếu người lớn tuổi trong gia đình bạn: +Suy giảm khẩu vị, không hứng thú với việc ăn uống, tiêu hóa kém. +Làn da không mỏng manh, đàn hồi, khô, nhợt nhạt hoặc xanh xao. +Nhiễm trùng lặp đi lặp lại, vết thương lâu lành. +Cơ bị teo, lỏng lẻo. +Mệt mỏi, uể oải, giảm vận động. +Khuôn mặt và cơ thể gầy guộc. +Tóc, móng khô, dễ gãy rụng. 4.TÁC HẠI CỦA SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI GIÀ Cơ thể chúng ta đều cần nhiều chất dinh dưỡng với lượng ít nhiều tùy loại để sống và hoạt động. Sức khỏe của người già vốn đã nhạy cảm, tình trạng suy dinh dưỡng ở người già sẽ tác động về nhiều mặt: Hệ miễn dịch yếu ớt, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Vết thương lâu lành. Yếu cơ, loãng xương, dễ té ngã và gãy xương. Bệnh chữa lâu khỏi. Giảm khả năng điều khiển cơ thể, hoạt động đầu óc.  Tâm trạng không vui vẻ, thái độ bi quan, tự ti về bản thân và thu mình khỏi xã hội. Gia tăng khả năng nhập viện. Giảm tuổi thọ. 5.NGĂN NGỪA SUY DINH DƯỠNG Ở NGƯỜI GIÀ Cách để ngăn ngừa suy dinh dưỡng ở người già Nên sử dụng các loại ngũ cốc và tinh bột như cơm, bún, mì, khoai… Các loại khoai củ vừa dễ tiêu hóa, giàu chất xơ và chống táo bón. Chọn gạo dẻo, không mốc, không xát quá trắng. Nếu có thể chọn gạo đỏ (gạo lức) là tốt nhất. Tránh uống nước (uống thuốc) trước khi ăn vì mau no. Tránh thực phẩm gây ra nhiều hơi như bắp cải, đậu, nước ngọt có hơi, cafe. Nên tìm bạn ăn cùng cho vui: ăn chung với người thân trong gia đình, đến ăn tại các trung tâm cao niên… Không bỏ bữa. Năng vận động để cơ thể thích nghi khẩu vị Giữ gìn vệ sinh răng miệng: người hay bị khô miệng thì ăn nhiều canh, nước sốt. Khó khăn khi nhai với răng giả thì có thể dùng thực phẩm băm nhỏ, nấu thịt nhỏ lửa lâu hơn để thịt mềm… Không ăn nhiều quá cùng một lúc để tránh buồn nôn. Chia thành nhiều bữa ăn nhỏ. Tránh đồ mỡ béo, mỡ động vật, nên thay thế bằng dầu thực vật. Hạn chế thực phẩm từ đường mía, bánh kẹo ngọt, nước ngọt… Thêm gia vị vào thực phẩm để tăng sức cuốn hút khẩu vị. Ăn ít muối, không nên thường xuyên ăn mắm và mỗi lần chỉ nên ăn một lượng rất ít. Nên ăn cá, vì cá chứa nhiều đạm, dễ tiêu hóa lại có thêm một số axit béo cần thiết cho cơ thể. Cụ thể là: 1 tuần có 7 ngày thì ít nhất có 3 ngày ăn cá. Tăng nguồn đạm thực vật như đậu hũ, sữa đậu nành, đậu đũa, đậu hà lan, đậu cove… Nên uống nước thường xuyên dù không khát nhất là vào mùa nóng. Nên ăn trái chín cây để bổ sung vitamin: các loại trái cây thích hợp là chuối, đu đủ, cam, bưởi, thanh long… vì mềm, dễ nhai nuốt lại giàu chất xơ chống táo bón. Uống nước trà, trà xanh, ăn nhiều rau, đặc biệt là rau xanh, rau gia vị (hành, hẹ, rau thơm), ăn các củ gia vị (tỏi, gừng, riềng, nghệ) sẽ cung cấp cho cơ thể nhiều vitamin, muối, khoáng và các chất chống oxy hóa. Bổ sung canxi để chống loãng xương: thực phẩm giàu canxi phù hợp nhất là sữa và nên uống loại sữa ít béo, không đường, khoảng 1-2 ly mỗi ngày. Sữa chua cũng rất tốt vì vừa bổ vừa có tác dụng điều hòa hoạt động tiêu hóa nhưng nên lựa chọn loại sữa chua ít đường.  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: