Th 11
Xương khớp khỏe mạnh rất quan trọng, cho phép chúng ta chuyển động một cách linh hoạt, giúp cơ thể hấp thụ lực tác động, duy trì sự cân bằng và ổn định, đồng thời bảo vệ xương, các mô khác khỏi bị tổn thương,... Việc chăm sóc xương khớp rất quan trọng để duy trì khả năng vận động và chất lượng cuộc sống nói chung. Các khớp khỏe mạnh giúp bạn di chuyển dễ dàng, các hoạt động hằng ngày như đi bộ, nâng vật nặng, viết hoặc đánh máy… trở nên dễ dàng hơn. Ngoài khả năng vận động, việc chăm sóc khớp đúng cách cũng rất cần thiết để giúp ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến viêm khớp có thể gây ra đau đớn và cứng khớp. Bạn cũng cần các khớp khỏe mạnh để hỗ trợ hoạt động thể chất, điều này rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể, bao gồm sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và sức khỏe tinh thần. 1.ĐIỀU GÌ CÓ THỂ XẢY RA NẾU XƯƠNG KHỚP KHÔNG KHỎE MẠNH? Nếu khớp không khỏe mạnh - có thể dẫn tới viêm khớp - tình trạng viêm dẫn đến đau, cứng và sưng khớp. Bệnh phổ biến nhất là bệnh viêm xương khớp (do hao mòn) và viêm khớp dạng thấp (một loại rối loạn miễn dịch). Nếu khớp không khỏe mạnh có thể gây ra các vấn đề: -Đau, cứng khớp. -Hạn chế phạm vi chuyển động, khiến việc thực hiện các công việc thường ngày trở nên khó khăn. -Các tình trạng mạn tính của khớp có thể dẫn đến biến dạng, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động và hoạt động của mỗi người. -Sức khỏe khớp kém có thể dẫn đến giảm khả năng vận động và hoạt động của con người. -Sức khỏe khớp kém có thể dẫn đến giảm khả năng sử dụng chi, gây ra yếu cơ và teo cơ. 2.LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP KHI VỀ GIÀ? Duy trì cân nặng khỏe mạnh Mang thêm trọng lượng cơ thể, sẽ gây áp lực lên các khớp chịu lực như đầu gối, hông và lưng. Điều này có thể đẩy nhanh quá trình hao mòn của các khớp này, dẫn đến tình trạng như viêm xương khớp. Duy trì cân nặng khỏe mạnh sẽ làm giảm áp lực này, giúp ngăn ngừa tổn thương khớp, làm giảm đau các khớp đã bị ảnh hưởng. Duy trì hoạt động thể chất Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng cường, hỗ trợ và ổn định các cơ xung quanh khớp tốt hơn. Các bài tập động tác thấp như đi bộ, đạp xe đặc biệt có lợi cho sức khỏe khớp, vì chúng cải thiện tính linh hoạt, giảm độ cứng mà không gây căng thẳng quá mức cho khớp. Nếu bạn muốn thúc đẩy bản thân nhiều hơn một chút, hãy luyện tập sức mạnh, giúp xây dựng khối lượng cơ, hỗ trợ và bảo vệ cơ khớp. Sử dụng tư thế thích hợp Duy trì tư thế tốt khi ngồi, đứng hoặc nâng vật nặng là điều cần thiết để giảm căng thẳng không cần thiết cho các khớp. Sự căn chỉnh đúng đắn của cột sống và khớp ngăn ngừa căng thẳng và hao mòn theo thời gian. Thực hiện các động tác chánh niệm, yoga để cải thiện tư thế. Ăn thực phẩm chống viêm Một chế độ ăn thực phẩm chống viêm có thể giúp giảm đau khớp và viêm. Các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe bao gồm: -Axit béo omega 3 có trong cá béo, hạt lanh và quả óc chó. -Canxi và vitamin D, những chất dinh dưỡng quan trọng nhất cho sức khỏe xương, có trong các sản phẩm từ sữa và rau xanh. -Vitamin C, E có trong trái cây, rau có tác dụng bảo vệ khớp khỏi tình trạng stress oxy hóa. Tránh chấn thương Bảo vệ khớp khỏi chấn thương giúp ngăn ngừa các tình trạng như viêm xương khớp và đau mạn tính. Điều này có thể đạt được bằng cách: -Sử dụng đúng kỹ thuật khi tham gia thể thao hoặc hoạt động thể chất sẽ làm giảm nguy cơ chấn thương. -Mang đồ bảo hộ phù hợp như miếng đệm đầu gối, miếng bảo vệ cổ tay, giày dép để giúp bảo vệ khớp trong các hoạt động có nguy cơ cao. -Tăng dần cường độ của chế độ luyện tập mới. Giữ đủ nước Đủ nước là điều cần thiết để duy trì sức khỏe của sụn đệm cho các khớp. Sụn chủ yếu được cấu tạo từ nước và việc giữ đủ nước đảm bảo sụn mềm dẻo và hiệu quả trong việc hấp thu lực va chạm, giảm ma sát trong quá trình vận động. Quản lý căng thẳng Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến căng cơ, gây thêm áp lực cho các khớp. Các kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền, các bài tập thở sâu có thể giúp làm giảm căng thẳng này, thúc đấy sức khỏe chung của khớp. Các khớp đóng vai trò quan trọng trong chuyển động, do đó hãy duy trì sức khỏe khớp bằng cách ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động thể chất lành mạnh….
Th 11
Mặc dù uống sữa được coi là một thói quen tốt cung cấp chất dinh dưỡng và canxi cho cơ thể, nhưng uống sữa khi bụng đói gây hại cho cơ thể… Sữa chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như canxi, photpho, vitamin B, kali và vitamin D… Thêm vào đó, đây là nguồn cung cấp protein tuyệt vời. Uống sữa và các sản phẩm từ sữa có thể giúp ngăn ngừa loãng xương và gãy xương, thậm chí giúp bạn duy trì cân nặng khỏe mạnh. 1.UỐNG SỮA KHI BỤNG ĐÓI GÂY HẠI GÌ? Uống sữa khi bụng đói gây đầy hơi, chướng bụng và khó tiêu Uống sữa khi bụng đói có thể dẫn đến các vấn đề tiêu hóa. Lactose có trong sữa khó tiêu hóa hơn nếu không có bất kỳ thức ăn nào khác trong dạ dày, dẫn đến đầy hơi, chướng bụng hoặc thậm chí là tiêu chảy. Biến động lượng đường trong máu Một tác dụng phụ nghiêm trọng khác của việc uống sữa khi bụng đói là làm cho lượng đường trong máu dao động. Sữa có chứa lactose, một dạng đường, nếu uống sữa khi bụng đói có thể gây ra tình trạng lượng đường trong máu cao. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với những người không dung nạp lactose hay nhạy cảm với insulin. Những đợt tăng trưởng đột biến này có thể dẫn đến tình trạng năng lượng giảm sút vào cuối ngày. Sự hấp thụ chất dinh dưỡng Uống sữa ấm ngay từ sáng sớm khi bụng đói, có thể ảnh hưởng tới khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng quan trọng từ bữa ăn sau cơ thể. Điều này chủ yếu xảy ra do canxi và protein có trong sữa, cản trở quá trình hấp thụ các chất dinh dưỡng như sắt từ bữa sáng của bạn. Nguyên nhân gây tăng cân Đối với những người đang trên hành trình giảm cân, hãy đảm bảo tránh uống sữa bằng mọi giá khi bụng đói. Mặc dù sữa là thức uống lành mạnh, nhưng bắt đầu ngày mới bằng sữa có thể không phải là cách tốt nhất để kiểm soát cân nặng với một số người. Một cốc sữa có thể làm tăng lượng calories bạn nạp vào cơ thể khá nhiều, chỉ uống mình sữa sẽ không cảm thấy no. Điều này khiến bạn khó kiểm soát lượng calories trong ngày dễ dẫn tới tăng cân. Trào ngược axit Nếu bạn là người thường xuyên bị trào ngược axit, hãy cố gắng tránh uống sữa khi bụng đói. Bắt đầu ngày mới bằng sữa ấm có thể gây ra vấn đề mà nguyên nhân chủ yếu trong đó là do chất béo có trong sữa, có thể làm giãn cơ thắt thực quản dưới, cho phép axit dạ dày di chuyển trở lại thực quản, gây khó chịu. Phản ứng dị ứng Một tác dụng phụ nghiêm trọng khác của việc uống sữa khi bụng đói là dị ứng. Những phản ứng dị ứng này có thể từ nhẹ như ngứa hoặc nổi mề đay đến các trường hợp nghiêm trọng hơn, bao gồm khó thở. Bất kỳ ai dị ứng với sữa đều cần tránh xa sữa hoàn toàn (bất kể là vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày). Rối loạn sức khỏe đường ruột Uống sữa khi bụng đói có thể làm mất cân bằng vi khuẩn có lợi trong ruột ở một số người. Lactose lên men trong ruột, dẫn đến đầy hơi, chướng bụng và thay đổi thói quen đại tiện. Duy trì đường ruột khỏe mạnh là điều quan trọng để có sức khỏe tổng thể. 2.UỐNG SỮA THỜI ĐIỂM NÀO LÀ THÍCH HỢP Mặc dù uống sữa khi bụng đói có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe, nhưng không nên coi đây hoàn toàn là một thực phẩm xấu. Tiêu thụ sữa vào thời điểm thích hợp để tận dụng tối đa lợi ích và an toàn cho sức khỏe. Uống sữa vào bữa sáng cùng một số thực phẩm khác, như kết hợp thức uống này với một ít bánh quy, một bát trái cây, thêm sữa vào sinh tố sau khi tập luyện và vào đồ uống trước khi đi ngủ.
Th 11
Bổ sung tinh bột kháng vào chế độ ăn hằng ngày mang lại 3 lợi ích đáng ngạc nhiên cho sức khỏe hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ. Tinh bột kháng là loại tinh bột kháng lại sự tiêu hóa ở dạ dày và ruột non. Nó tiếp tục đi đến ruột già và được lên men tại hệ vi khuẩn cư trú tại đây. Từ đó, tinh bột kháng hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp cải thiện các bệnh liên quan đến tiêu hóa. Lợi ích của tinh bột kháng đã được nghiên cứu bởi 3000 công trình khoa học và hơn 400 thử nghiệm lâm sàng. Với 27 lợi ích khác nhau cho sức khỏe như hỗ trợ hạn chế sự gia tăng đột ngột lượng đường trong máu, hỗ trợ làm giảm các cholesterol có hại trong máu, giúp đại tràng khỏe mạnh, hỗ trợ duy trì chức năng thận và giúp phòng chống béo phì, tinh bột kháng còn mang lại 3 lợi ích nổi bật dành cho hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ có thể kể đến như: HỖ TRỢ NUÔI DƯỠNG LỢI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT Đối với trẻ nhỏ, tinh bột kháng là nguồn thức ăn cho hệ vi khuẩn đường ruột, giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi và ức chế sự phát triển các vi khuẩn có hại. Đây là cơ chế mang lại nhiều lợi ích về trao đổi chất - giúp thay đổi thành vi khuẩn trong ruột, từ đó tác động đến sự biểu hiện của hàng trăm gen nằm trong ruột và hoàn thành hệ miễn dịch tự nhiên của trẻ nhỏ. BỮA ĂN THỨ HAI THÚC ĐẨY TRAO ĐỔI CHẤT Tinh bột kháng tăng cường độ nhạy insulin, làm giảm đường huyết và cải thiện quá trình trao đổi chất. Một số nghiên cứu cho thấy chúng cải thiện độ nhạy insulin giống như cách mà tế bào cơ thể phản ứng nhạy bén với insulin. Loại tinh bột này cũng rất hiệu quả trong việc giảm mức đường huyết sau bữa ăn và mang lại hiệu ứng bữa ăn thứ hai. Có nghĩa là nếu trẻ ăn tinh bột kháng trong bữa ăn sáng, chúng sẽ giảm đường huyết vào bữa ăn trưa. GIÚP HẠN CHẾ VÀ CẢI THIỆN CHỨNG TÁO BÓN Tinh bột kháng làm tăng khối lượng phân lên khoảng 1,1 gam cho mỗi gam tinh bột kháng tiêu thụ. Khối lượng tăng lên chủ yếu là lợi khuẩn. Butyrate được tạo thành trong quá trình lên men tinh bột kháng giúp tăng cường nhu động ruột, hỗ trợ quá trình đại tiện dễ dàng hơn. Do phân không được lưu trữ quá lâu trong đại tràng nên phân sẽ mềm hơn, các chất độc tạo ra do vi khuẩn lên men những phần còn lại của thức ăn sẽ ít hơn và an toàn cho cơ thể. Tinh bột kháng có khả năng giữ các phân tử nước, do đó hạn chế được tình trạng phân khô, vón cục, giúp nhuận tràng và giải quyết táo bón.
Th 11
Việc thực hiện một số thay đổi đơn giản trong chế độ ăn uống có thể giúp giảm mỡ máu và ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Mỡ máu cao là khi cơ thể có nhiều cholesterol hơn mức cần thiết, lúc này các vấn đề sẽ phát sinh. Cholesterol bắt đầu tích tụ trên thành động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Không phải tất cả các loại thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao đều có hại. Ví dụ, trứng có hàm lượng cholesterol tương đối cao nhưng trứng không làm tăng mức mỡ máu nhiều như chất béo bão hòa và trứng chứa nhiều protein cũng như các chất dinh dưỡng khác. Một số thực phẩm dưới đây có tác dụng làm giảm mỡ máu theo nhiều cách khác nhau: Yến mạch; Lúa mạch và các loại ngũ cốc nguyên hạt khác; Cà tím và đậu bắp; Hạt dẻ; Dầu thực vật; Táo, nho, dâu tây… Người bệnh mỡ máu cao cần quan tâm đến những thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa vì chúng có thể làm tăng mức cholesterol, góp phần gây tăng cân và dẫn đến nguy cơ tim mạch. Dưới đây là 5 loại thực phẩm cần tránh nếu bị mỡ máu cao: 1.NGƯỜI MỠ MÁU CAO NÊN HẠN CHẾ ĂN THỊT ĐỎ Thịt bò, thịt lợn và thịt cừu thường có hàm lượng chất béo bão hòa cao. Các loại thịt như thịt xay, sườn, sườn heo và thịt quay có hàm lượng chất béo cao nhất. Khi bị mỡ máu cao, không cần phải kiêng thịt hoàn toàn, chỉ cần không thường xuyên ăn và chú ý tuân thủ giới hạn khẩu phần ăn theo khuyến nghị là 100g/ bữa ăn và chỉ ăn các loại thịt nạc như thăn lưng, thăn heo hoặc thăn bò. Tốt hơn hết, hãy thay thế thịt bằng các loại protein có ít chất béo bão hòa và cholesterol như thịt gà không da hoặc ức gà tây, cá, đậu. 2.THỰC PHẨM CHIÊN NGẬP DẦU Thực phẩm được chiên ngập dầu như cánh gà, thanh phô mai và hành tây chiên giòn là những thực phẩm có hàm lượng cholesterol nguy hiểm nhất. Chiên ngập dầu làm tăng mật độ năng lượng hoặc lượng calo của thực phẩm. Nếu bạn thích độ giòn của đồ chiên, hãy sử dụng nồi chiên không dầu và cho vào đồ ăn một ít dầu ô liu. Hoặc cũng có thể nướng các loại thực phẩm như khoai tây và thịt gà trong lò nướng cho đến khi món ăn có màu vàng. 3.THỊT CHẾ BIẾN Xúc xích, jambong và thịt xông khói sử dụng những phần thịt đỏ béo nhất, do đó xu hướng có nhiều cholesterol và chất béo bão hòa. Thịt xông khói và xúc xích làm từ gà tây hoặc gà có vẻ lành mạnh hơn, chúng có hàm lượng cholesterol thấp hơn một chút so với các loại thịt đỏ nhưng vẫn chứa cholesterol. Do đó tốt nhất là nên thi thoảng mới ăn. 4.ĐỒ NGỌT Bánh quy, bánh ngọt và bánh nướng thường được làm bằng một lượng lớn bơ và shortening (một loại chất béo rắn được sản xuất từ dầu thực vật như đậu tương, dầu hạt bông, còn được gọi là mỡ trừu), khiến chúng có hàm lượng cholesterol rất cao. Bạn không cần phải từ bỏ hoàn toàn món tráng miệng ngon ngọt, chỉ cần thay thế một vài nguyên liệu để sản phẩm lành mạnh hơn. Khi nướng, hãy sử dụng sốt táo hoặc chuối thay thế bơ sữa hoặc dùng sữa chua ít béo phủ quả mọng để tráng miệng. 5.SỮA BÉO Trong khi sữa có thể là nguồn cung cấp canxi và vitamin D dồi dào, các loại sản phẩm sữa giàu chất béo như kem, phô mai và sữa nguyên chất có thể chứa nhiều chất béo bão hòa. Tiêu thụ những thứ này quá mức cũng có thể góp phần làm tăng mức cholesterol xấu. Người bệnh mỡ máu nên chuyển sang các lựa chọn sữa ít béo hoặc không béo có thể duy trì mức cholesterol khỏe mạnh mà không làm mất dinh dưỡng.