Th 11
Canxi là một chất dinh dưỡng đặc biệt quan trọng được cung cấp thông qua ăn uống vì cơ thể không tự sản xuất được. Tuy nhiên không phải cứ ăn thực phẩm giàu canxi là đủ vì có một số thực phẩm có ảnh hưởng đến hấp thụ canxi trong cơ thể. 1.CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ HẤP THU CANXI TRONG CƠ THỂ Canxi là một khoáng chất có vai trò quan trọng trong cơ thể con người. Nó là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng, cần cho quá trình hoạt động của thần kinh, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu. Cách bổ sung canxi là thông qua thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày hoặc dùng thuốc bổ sung canxi. Cách an toàn và hiệu quả nhất là bổ sung canxi thông qua chế độ ăn uống bằng các thực phẩm giàu canxi như: tôm, cua, cá, ốc, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, lòng đỏ trứng, các loại sữa và chế phẩm từ sữa… Lưu ý nếu chế độ ăn quá nhiều protein so với nhu cầu khuyến nghị sẽ làm tăng đào thải canxi qua đường tiết niệu và làm tăng nguy cơ sỏi thận. Nên hạn chế uống cà phê, rượu, muối… vì những chất này thường kìm hãm khả năng hấp thụ canxi. Ngoài ra, tính khả dụng sinh học của canxi có thể bị ảnh hưởng bởi oxalat và phytic có trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Những chất này liên kết hoặc tạo phức với canxi và ngăn cản quá trình hấp thụ canxi khiến cơ thể không hấp thụ được. 2.MỘT SỐ THỰC PHẨM HẠN CHẾ SỰ HẤP THỤ CANXI Thực phẩm có hàm lượng oxalat cao Thực phẩm có hàm lượng oxalat cao cản trở sự hấp thụ canxi vì nó liên kết với canxi và khiến cơ thể không hấp thụ được. Ví dụ, rau bina có hàm lượng canxi cao tự nhiên, là loại rau chứa nhiều canxi nhất trong tất cả các loại rau lá xanh với 260mg canxi cho mỗi 1 cốc nấu chín nhưng nó cũng chứa nhiều oxalat, làm giảm khả năng sinh học để cơ thể chỉ có thể sử dụng 5% hoặc khoảng 13mg canxi. Do đó chúng ta không nên phụ thuộc vào rau bina như một nguồn canxi chủ yếu vì hầu hết canxi trong nó sẽ không được cơ thể hấp thụ. Các loại rau khác có chứa oxalat như rau cải xanh, khoai lang… Thực phẩm chứa nhiều acid phytic Acid phytic có trong lớp vỏ cám của ngũ cốc nguyên hạt. Acid phytic liên kết với canxi và khoáng chất khác khiến chúng không hòa tan và không được hấp thụ trong ruột. Sau đó, canxi sẽ thoát ra khỏi cơ thể mà không được hấp thụ. Thực phẩm chứa nhiều muối Ăn nhiều thực phẩm chứa hàm lượng muối cao có thể cản trở quá trình hấp thụ canxi vì khi muối được bài tiết ra khỏi cơ thể nó sẽ kéo theo canxi. Do đó, nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm đóng gói và đóng hộp có hàm lượng muối cao để không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi của cơ thể. Uống quá nhiều caffeine Caffeine trong trà, cafe và các loại nước ngọt có gas hoạt động như một hoạt chất lợi tiểu nhẹ, do đó canxi có giá trị được bài tiết trước khi cơ thể sử dụng nó. Uống nhiều rượu Uống nhiều rượu làm giảm khả năng hấp thụ canxi của cơ thể vì rượu ảnh hưởng đến tuyến tụy và khả năng hấp thu canxi và vitamin D của cơ thể. Nó cũng ảnh hưởng đến khả năng kích hoạt vitamin D của gan, cần thiết cho sự hấp thu canxi. Uống rượu thường xuyên cũng làm tăng nguy cơ thiếu hụt chất dinh dưỡng do chế độ ăn uống kém và quá trình hấp thu chất dinh dưỡng bị gián đoạn. Trong đó bao gồm vitamin A, kẽm, vitamin B như folate và các chất dinh dưỡng có liên quan nhiều hơn đến sức khỏe xương như canxi. Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc tiêu thụ rượu làm tăng quá trình tái hấp thu xương và làm giảm khả năng thúc đẩy quá trình hình thành và sửa chữa xương mới của cơ thể. Điều này dẫn đến suy giảm quá trình chuyển hóa tế bào xương và xương yếu đi theo thời gian. 3.CÁCH ĐỂ CƠ THỂ HẤP THU CANXI TỐT NHẤT Để cơ thể hấp thu và sử dụng canxi tốt nhất, chúng ta cần cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng, ưu tiên sử dụng nguồn thực phẩm giàu canxi trong bữa ăn hằng ngày. Nên cân đối nguồn thực phẩm giàu canxi từ nguồn động vật và thực vật. Không nên ăn chủ yếu canxi có nguồn gốc động vật vì nguồn canxi từ thực vật như rau lá xanh cũng được cơ thể hấp thụ rất tốt. Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất như: vitamin C, D, E, magie… đặc biệt là vitamin D vì vitamin D giúp điều hòa lượng canxi trong máu và xương, giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, bên cạnh việc bổ sung thực phẩm giàu canxi, chúng ta cần lưu ý lựa chọn các loại thực phẩm giàu vitamin D như: hải sản, trứng, sữa… trong bữa ăn để cung cấp vitamin D. Trong khẩu phần ăn cần lưu ý có đủ dầu mỡ để vitamin D được hấp thu qua đường tiêu hóa tốt hơn. Đồng thời mỗi ngày nên dành ít nhất 10-20’ để tắm nắng vào buổi sáng giúp cơ thể hấp thụ nhiều vitamin D qua da. Đối với biện pháp bổ sung vitamin D qua thực phẩm, rất hiếm gặp các trường hợp thừa canxi trong máu hay tích trữ thừa trong mô do tiêu thụ quá nhiều canxi do lượng canxi khi ăn vào dư thừa, canxi sẽ được bài tiết ra ngoài cơ thể. Tuy nhiên đối với các trường hợp dùng thuốc canxi liều cao, kéo dài khiến cơ thể tự giảm hấp thụ hoặc làm ảnh hưởng xấu đến các bệnh lý về tim mạch, gây sỏi thận, tăng canxi huyết và suy thận… Vì vậy cần lưu ý chỉ uống bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.
Th 11
Khi mắc bệnh cần phải uống thuốc, nhưng nhiều người vẫn chưa biết sử dụng thuốc đúng cách, dùng không hợp lý… làm chậm quá trình điều trị, khiến bệnh nặng thêm. Dưới đây là 6 sai lầm thường gặp khi uống thuốc cần tránh: 1.TỰ Ý TĂNG, GIẢM HOẶC NGỪNG THUỐC Nhiều bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như tăng huyết áp khi thấy tình trạng huyết áp ổn định đã tự ý giảm và ngừng thuốc mà không được phép điều trị của bác sĩ. Trên thực tế, nhiều tình trạng bệnh cần phải có 1 quá trình điều trị nhất định mới hiệu quả, đặc biệt đối với các bệnh nhân mạn tính, đôi khi cần phải uống thuốc suốt đời. Các chỉ số có vẻ đang được cải thiện nhưng điều đó không có nghĩa là bệnh đã được chữa khỏi và duy trì điều trị bằng thuốc là điều cần thiết để có 1 cơ thể khỏe mạnh. 2.BẺ THUỐC THÀNH NHIỀU PHẦN ĐỂ DỄ UỐNG Nhiều người có thói quen bẻ đôi viên thuốc, chia thuốc thành nhiều phần cho dễ nuốt, làm ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Một số loại thuốc dạng viên nén giải phóng có kiểm soát chứa lượng hoạt chất cao hơn thuốc thông thường. Việc bẻ hoặc nhai thành từng miếng sẽ đẩy nhanh quá trình hấp thu thuốc, có thể gây ngộ độc. Một ví dụ khác là một số bao viên tan trong ruột sẽ chỉ giải phóng thuốc khi đến ruột. Nếu bé nhỏ, sau khi đến dạ dày, sẽ bị ảnh hưởng bởi axit dạ dày, làm giảm đáng kể hiệu quả của thuốc. 3.LÚNG TÚNG VỀ CÁCH UỐNG SAU KHI NÔN Do bệnh tật và sự khác biệt của mỗi cá nhân, một số bệnh nhân bị nôn sau khi uống thuốc. Nếu thuốc gây kích ứng quá mức cho đường tiêu hóa và nôn ra cả viên ngay sau khi ăn thì phải uống thuốc lại ngay. Nếu đã uống thuốc được vài giờ mà thuốc không còn thấy trong chất nôn, có nghĩa là phần lớn thuốc đã được tiêu hóa và hấp thu, lúc này không cần thiết phải uống thêm thuốc. 4.DÙNG NHIỀU LOẠI THUỐC CÙNG NHAU MÀ KHÔNG THEO LỜI KHUYÊN CỦA BÁC SĨ Nhiều bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc để khỏi bệnh nhanh hơn. Trên thực tế, điều này rất nguy hiểm. Một số loại thuốc có thể làm tăng tác dụng hiệp đồng khi sử dụng cùng nhau, trong khi một số loại thuốc có thể tương tác lẫn nhau gây ra các phản ứng có hại. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc hiện tại của mình nên hỏi ý kiến bác sĩ trước và không tự ý thay đổi thuốc. 5.LÀM THEO HOẶC BẮT CHƯỚC SỬ DỤNG THUỐC CỦA NGƯỜI KHÁC Một số bệnh nhân lớn tuổi có tâm lý tự chẩn đoán dựa trên cảm xúc của mình sau khi cảm thấy khó chịu về thể chất. Họ cho rằng các triệu chứng của mình giống với triệu chứng của người khác, sau đó bắt chước cách dùng thuốc. Trên thực tế, ngay cả đối với cùng một căn bệnh, mỗi người sẽ có những triệu chứng khác nhau, phản ứng với thuốc khác nhau. Đặc biệt đối với những người mắc nhiều bệnh mạn tính, dùng nhiều loại thuốc, có thể làm rối loạn chức năng gan, thận. Vì vậy, không nên bắt chước tự ý dùng thuốc mà phải đi khám để được chẩn đoán rõ ràng, nếu không sẽ có nguy cơ xảy ra phản ứng phụ và tương tác có thể tăng lên. 6.SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE THAY VÌ DÙNG THUỐC Nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe trên thị trường được đánh giá cao nhưng đây chỉ là tận dụng quảng cáo. Dù thực phẩm bổ sung có chứa các thành phần tương tự như thuốc nhưng bản chất vẫn là thực phẩm có chức năng chăm sóc sức khỏe, giúp điều hòa các chức năng của cơ thể nhưng không thể chữa khỏi bệnh. Việc lựa chọn sản phẩm bổ sung phải dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân, nhu cầu và khuyến nghị của bác sĩ. Bạn phải biết rằng các thực phẩm bổ sung không an toàn tuyệt đối, sử dụng quá nhiều có thể gây ra tác dụng phụ.
Th 11
Người bị hạ đường huyết nên ăn gì là thắc mắc mà nhiều người quan tâm tìm hiểu để biết cách tăng lượng đường trong máu nhanh chóng, hiệu quả, tránh các biến chứng nghiêm trọng. Vậy người bị hạ đường huyết nên ăn gì để giúp tăng lại lượng đường trong máu nhanh chóng? 1.HẠ ĐƯỜNG HUYẾT LÀ GÌ? Nồng độ đường huyết bình thường trong ngày có thể thay đổi lên xuống trong 1 phạm vi cố định tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, nếu lượng đường trong máu tụt xuống dưới mức khỏe mạnh mà không được điều trị thì có thể dẫn tới nhiều vấn đề nguy hiểm. Hạ đường huyết là tình trạng nồng độ đường trong máu thấp hơn 70mg/dL hoặc 3,9mmol/L ở người mắc bệnh đái tháo đường. Đối với những người không bị đái tháo đường thì hạ đường huyết là khi nồng độ đường trong máu thấp hơn 55mg/dL hoặc 3,1mmol/L. Các triệu chứng hạ đường huyết thường diễn ra nhanh chóng từ nhẹ đến nặng và khác nhau ở mỗi người, thường thấy nhất có thể kể đến là: Run rẩy tay chân Đổ mồ hôi ớn lạnh Tim đập nhanh Cảm thấy không tỉnh táo Choáng váng, chóng mặt Có cảm giác đói Buồn nôn Da nhợt nhạt, xanh xao Buồn ngủ Cảm thấy mất sức lực, không có năng lượng Mờ mắt, suy giảm thị lực Ngứa hoặc tê ở môi, lưỡi, má Nhức đầu Hạ đường huyết là tình trạng thường gặp ở người bệnh đái tháo đường (nhất là đái tháo đường tuýp 1) nhưng cũng xảy ra khi người bình thường không mắc bệnh. Trường hợp hạ đường huyết nhẹ có thể điều trị ngay bằng cách ăn uống để bổ sung thêm đường/ carbohydrate cho cơ thể. Nếu bị hạ đường huyết nặng có nguy cơ đe dọa tính mạng, người bệnh cần được đưa tới bệnh viện nhanh chóng để điều trị khẩn cấp. 2.HẠ ĐƯỜNG HUYẾT NÊN ĂN GÌ? Tuân thủ quy tắc 15-15 Khi điều trị lượng đường trong máu thấp, bạn cần hấp thụ đường càng nhanh càng tốt. Hiệp hội đái tháo đường Hoa Kỳ khuyến nghị áp dụng quy tắc 15-15 để điều trị tình trạng hạ đường huyết từ nhẹ đến trung bình. Bạn hãy tuân thủ quy tắc 15-15 khi biết mình bị hạ đường huyết sau khi đã kiểm tra. Đây là một quy tắc khá đơn giản và dễ thực hiện: Ăn hoặc uống 15gram carbohydrate, sau đó đợi 15 phút. Kiểm tra lại nồng độ đường huyết, nếu vẫn thấp hơn 70mg/dL thì hãy lặp lại bước trên. Thực hiện cho đến khi nồng độ đường huyết trở lại mức bình thường, ít nhất là 70mg/dL. Khi lượng đường trong máu đã ổn định, hãy ăn một bữa nhẹ với protein và carbohydrate cân bằng. 3.HẠ ĐƯỜNG HUYẾT NÊN ĂN GÌ? THỰC PHẨM ĐIỀU TRỊ HẠ ĐƯỜNG HUYẾT Để biết được lượng carbohydrate có trong thực phẩm bạn ăn, hãy đọc bảng thành phần trên nhãn sản phẩm. Một số thực phẩm người hạ đường huyết nên ăn hoặc uống để bổ sung được khoảng 15gram carbohydrate tác động nhanh là: Tụt đường huyết nên uống gì? Uống một nửa cốc (khoảng 120ml) nước ép trái cây hoặc nước ngọt thông thường, không phải loại dùng cho người ăn kiêng hay 1 cốc sữa không béo (khoảng 240ml). 1 thìa canh (khoảng 15ml) đường, mật ong hoặc siro. Hạ đường huyết nên ăn trái cây gì? Ăn 1 miếng trái cây nhỏ như nửa quả chuối, 1 quả táo nhỏ, 1 quả cam nhỏ, 2 thìa canh nho khô, 15 trái nho… Hạ đường huyết nên ăn kẹo gì? Các loại kẹo như kẹo cứng, kẹo dẻo hoặc kẹo cao su (hãy đọc nhãn thực phẩm để biết nên ăn bao nhiêu?) Dùng sản phẩm glucose như 3-4 viên nén hoặc 1 ống gel để bổ sung đường cho cơ thể (sử dụng theo hướng dẫn). 3.NHỮNG THỰC PHẨM CẦN TRÁNH KHI BỊ HẠ ĐƯỜNG HUYẾT Khi hiểu rõ vấn đề hạ đường huyết nên ăn gì bạn cũng cần lưu ý rằng việc lựa chọn nguồn thực phẩm để cung cấp carbohydrate nhanh chóng cho cơ thể khi bị hạ đường huyết cũng rất quan trọng. Carbohydrate phức hợp hoặc thực phẩm có chứa chất béo cùng với carbohydrate (như chocolate, đồ nướng, kem, bánh quy) có thể làm chậm quá trình hấp thu đường nên bạn cần tránh không nên dùng chúng để tránh hạ đường huyết nhanh. Để phòng ngừa hạ đường huyết tái phát, bạn nên gặp bác sĩ để xác định được nguyên do làm giảm nồng độ đường huyết và điều trị vấn đề đó. Tư vấn dinh dưỡng: Chế độ ăn không cân bằng hoặc các rối loạn ăn uống cũng có thể gây hạ đường huyết. Hãy trao đổi với chuyên gia dinh dưỡng để biết hạ đường huyết nên ăn gì uống gì và lên chế độ ăn uống hợp lý, cân bằng để tránh bị hạ đường huyết. Thay đổi thuốc sử dụng: Nếu nguyên nhân gây hạ đường huyết là do tác dụng phụ từ thuốc đang sử dụng thì hãy thông báo cho bác sĩ để được thay đổi, điều chỉnh liều lượng hoặc điều trị bổ sung. Điều trị khối u: Nếu khối u trong tuyến tụy là nguyên nhân thì thường được điều trị bằng cách cắt bỏ. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần dùng thuốc để kiểm soát tình trạng hạ đường huyết sau khi phẫu thuật cắt bỏ một phần tuyến tụy.
Th 11
Yến sào là thực phẩm bổ dưỡng đối với sức khỏe của trẻ em. Không chỉ có lợi cho sự phát triển toàn diện của các bé, tổ yến còn giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, bạn cần biết rõ thời điểm thích hợp để giúp bé ăn yến sào hấp thu được toàn bộ dưỡng chất của yến. Vậy trẻ em ăn yến lúc nào là tốt nhất? GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA YẾN SÀO Trước khi biết trẻ em ăn yến lúc nào là tốt nhất, cùng điểm qua những thành phần dinh dưỡng nổi bật có trong yến sào để hiểu được trẻ em ăn yến có tốt không. Protein Thành phần chính trong yến sào là protein, thường được sử dụng để xây dựng các tế bào và mô, từ đó thúc đẩy các chức năng trao đổi chất khác. Trung bình trong tổ yến khô, protein chiếm khoảng 50-55%. Cấu trúc glycoprotein của yến sào có tác dụng bổ sung năng lượng và chất dinh dưỡng giúp cơ thể hấp thu. Carbohydrate Carbohydrate cũng chiếm khoảng 36,93-38,53% giá trị dinh dưỡng của tổ yến. Loại carbohydrate chính có trong yến sào là axit sialic, có tác dụng phát triển cấu trúc trong não. Axit amin Trong số 20 loại axit amin có lợi cho sức khỏe thì yến sào chứa 18 loại axit amin mà con người không tổng hợp được, bao gồm 9 axit amin thiết yếu cần thiết cho cơ thể người để phát triển và phục hồi mô. Trong đó, lysine và tryptophan không được tìm thấy trong hầu hết protein thực vật. Ngoài ra, yến sào còn chứa hơn 30 nguyên tố vi lượng như canxi, natri, kali, mangan và sắt… giúp kích thích trẻ phát triển, tăng sức đề kháng, nâng cao miễn dịch, giúp trẻ ăn ngon, ngủ ngon. Đặc biệt trong yến sào có chứa các thành phần như: Crom: một nguyên tố hiếm rất quan trọng trong việc kích thích hệ tiêu hóa, giúp bé hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn. Các nguyên tố như magie, kẽm, đồng… giúp ổn định hệ thần kinh và tăng cường trí nhớ. Với những dưỡng chất quý giá này, liệu trẻ em uống yến lúc nào là tốt nhất để hấp thu được chất dinh dưỡng. GIẢI ĐÁP THẮC MẮC: TRẺ EM ĂN YẾN VÀO LÚC NÀO LÀ TỐT NHẤT? Yến sào là một loại thực phẩm tự nhiên vô cùng quý giá, bổ dưỡng và có lợi cho sức khỏe trẻ em. Tuy nhiên, cần cho trẻ ăn yến sào đúng cách để phát huy công dụng của nguyên liệu quý này. Vậy, trẻ ăn yến vào thời điểm nào là tốt nhất? Sau đây là 3 thời điểm vàng bạn nên cho bé ăn tổ yến: 1.BUỔI SÁNG SỚM KHI BỤNG ĐÓI - THỜI ĐIỂM ĂN YẾN TỐT NHẤT CHO BÉ Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bạn nên cho bé ăn yến sào vào buổi sáng sớm. Đây là một trong những thời điểm lý tưởng để sử dụng yến sào hiệu quả. Lúc này, bụng của bé đang rỗng. Việc cho bé thưởng thức yến sào vào thời điểm này sẽ giúp bé hấp thụ hết các dưỡng chất trong yến một cách tối ưu nhất. Một chén súp yến, chè tổ yến hoặc yến chưng đường phèn hay cháo tổ yến sẽ giúp bé tăng cường năng lượng cho một ngày mới, làm tinh thần sảng khoái hơn và giúp bé có một ngày học tập và vui chơi hiệu quả. 2.BỮA ĂN PHỤ GIỮA 2 BỮA CHÍNH Nếu bạn đang phân vân không biết trẻ em nên ăn yến lúc nào tốt nhất, thì hãy cho bé ăn tổ yến vào bữa phụ giữa 2 bữa chính. Lúc này, bạn cần xác định thời gian ăn trưa và ăn tối của bé. Ví dụ trẻ thường ăn trưa vào lúc 12 giờ và ăn tối vào lúc 18 giờ hãy bổ sung yến sào cho bé vào khoảng 15 giờ để thay cho bữa ăn phụ. Tại sao thời điểm giữa 2 bữa chính là câu trả lời cho vấn đề “Trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất?” Nguyên nhân là vì lúc này, lượng thức ăn trong bữa trưa đã được tiêu hóa. Hơn nữa, năng lượng từ bữa chính cũng được chuyển thành các chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể và được tiêu hao gần hết. Lúc này, cơ thể sẽ bắt đầu cảm thấy đói và cần được bổ sung năng lượng để tiếp tục học tập và vui chơi. Do đó, yến sào là sự lựa chọn tuyệt vời trong lúc này. 3.BUỔI TỐI MUỘN TRƯỚC KHI ĐI NGỦ Trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất là thắc mắc của nhiều phụ huynh. Vậy đáp án của vấn đề trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất? Câu trả lời chính là, bạn có thể cho trẻ em ăn tổ yến vào buổi tối trước khi đi ngủ từ 30-45 phút. Đây là thời điểm mà bữa ăn tối gần như đã được tiêu hóa hoàn toàn. Việc cho bé ăn yến sào lúc này sẽ giúp cơ thể bé dễ dàng hấp thu các chất dinh dưỡng. Không những thế, việc ăn một chén yến chưng hay chè yến cũng không khiến dạ dày phải làm việc nặng nhọc. Chất xơ trong tổ yến cũng dễ hấp thụ nên cũng không làm cho dạ dày cảm thấy mệt mỏi. Hơn nữa, trẻ cũng sẽ không có cảm giác bị no sau khi ăn yến. Ngoài ra, sau khi ăn yến, trẻ sẽ được nghỉ ngơi nên cơ thể hấp thụ tối đa các dưỡng chất trong yến sào. Không những thế ăn tổ yến trước khi đi ngủ giúp bé ngủ sâu giấc hơn. LƯU Ý KHI CHO TRẺ ĂN YẾN Không chỉ nên biết được trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất, mà các bậc cha mẹ cũng cần lưu ý các vấn đề như trẻ nên ăn yến tuần mấy lần, liều lượng yến sào sử dụng cho trẻ là bao nhiêu? Để đảm bảo an toàn cho trẻ ăn yến sào, phụ huynh cần ghi nhớ những điều sau: Cho trẻ ăn đúng thời điểm: có 3 thời điểm vàng nên cho trẻ ăn yến để cơ thể bé hấp thụ dưỡng chất tối đa. Không nên cho bé ăn yến ngay trước hoặc sau bữa chính thì cơ thể đang quá no, không thể hấp thụ được hết chất dinh dưỡng quý giá của yến sào. Không lạm dụng yến sào: Mặc dù tổ yến chứa nhiều chất bổ dưỡng, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc trẻ chỉ ăn mỗi yến sào là có thể đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của bé. Chính vì vậy mà cha mẹ cần cân đối dinh dưỡng giữa yến sào và các thực phẩm khác. Chọn mua yến sào rõ nguồn gốc xuất xứ: Có rất nhiều loại yến sào khác nhau đang được bày bán trên thị trường, bao gồm cả yến giả, kém chất lượng hoặc có chứa các chất hóa học độc hại. Vì vậy cha mẹ cần chọn mua yến tại nơi uy tín, chất lượng và an toàn.