Th 08
Hạt dẻ cười không chỉ là món ăn vặt hấp dẫn mà còn là một nguồn cung cấp dưỡng chất tuyệt vời, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng khám phá những điều tuyệt vời mà hạt dẻ cười mang lại. 1.GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA HẠT DẺ CƯỜI Hạt dẻ cười hay còn gọi là hạt hồ trăn là một loại hạt ăn được, là thành viên của họ điều. Cây hồ trăn là một cây nhỏ có nguồn gốc từ Trung Á và Trung Đông. Cây này cho hạt rất ngon và được tiêu thụ rộng rãi làm thực phẩm. Quả hồ trăn về mặt thực phẩm không phải là loại hạt, giống như điều. Chúng là những quả hạch - quả hồ trăn là hạt chứ không phải quả, phần vỏ cứng bên ngoài bảo vệ hạt bên trong. Hạt dẻ cười rất tốt cho sức khỏe. Đây là loại hạt chứa nhiều chất dinh dưỡng, là một nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh với tất cả 9 loại acid amin thiết yếu. Hạt dẻ cười là một lựa chọn tốt cho người ăn chay hoặc muốn bổ sung thêm protein vào chế độ ăn do nó là nguồn cung cấp chất đạm thực vật phong phú. Hạt dẻ cười rất giàu chất béo đơn và đa không bão hòa. Loại chất béo này là chất béo lành mạnh giúp giảm cholesterol xấu, bảo vệ tim mạch. Hạt dẻ cười cũng chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin E, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương. Hạt dẻ cười cung cấp chất xơ và chất chống oxy hóa giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, ngăn ngừa táo bón và các vấn đề đường ruột. Sau đây là thông tin dinh dưỡng cho 1 khẩu phần (28g) hạt dẻ cười đã bóc vỏ không ướp muối: Lượng calo: 165 Chất đạm: 6g Tổng chất béo: 13g Carbohydrate: 8g Chất xơ ăn kiêng: 3g Tổng lượng đường: 2g Đường bổ sung: 0g Cholesterol: 0mg Natri: 1,7mg Magie: 30mg Acid folic: 14mg Kali: 277mg 2.LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HẠT DẺ CƯỜI Tốt cho người tăng huyết áp và bảo vệ tim mạch Hạt dẻ cười chứa các chất dinh dưỡng hỗ trợ huyết áp khỏe mạnh, bao gồm canxi và magie. Hạt dẻ cười cũng là nguồn kali tự nhiên, một khoáng chất giúp chống lại tác động của natri trong cơ thể, giúp thúc đẩy chức năng mạch máu tốt hơn và mức huyết áp bình thường. Ngoài các khoáng chất đó, hạt dẻ cười còn cung cấp các hợp chất tốt cho tim mạch như phytosterol và chất chống oxy hóa, mang lại lợi ích bảo vệ tim mạch. Một số nghiên cứu được thực hiện trên người, minh họa tác dụng giảm cholesterol của loại hạt này. Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn bao gồm quả hồ trăn làm giảm cholesterol xấu hoặc LDL từ 8-10%. Hạt dẻ cười có nhiều chất chống oxy hóa có thể làm giảm mức cholesterol trong máu và cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ… Giúp cải thiện sức khỏe mắt Màu xanh lá cây và tím nhẹ mà hạt dẻ cười sở hữu một phần là do hàm lượng hai carotenoid có trong hạt dẻ cười: lutein và zeaxanthin. Những carotenoid này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt của chúng ta. Lutein và zeaxanthin có trong võng mạc và giúp lọc ra ánh sáng xanh có khả năng gây hại, giảm nguy cơ mắc bệnh về mắt dẫn đến giảm thị lực, chẳng hạn như thoái hóa điểm vàng do tuổi tác và đục thủy tinh thể. Cải thiện cân nặng Một số người vẫn nghĩ rằng ăn hạt sẽ dẫn đến tăng cân. Tuy nhiên, dữ liệu cho thấy việc tiêu thụ hạt dẻ cười không liên quan đến việc tăng cân hoặc nguy cơ béo phì. Hạt dẻ cười đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cân nặng. Sự kết hợp của protein và chất xơ trong loại hạt này thúc đẩy cảm giác no, có thể giúp ngăn ngừa ăn quá nhiều. Cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cơn đói và giảm lượng thức ăn nạp vào cơ thể sẽ giúp giảm cân hiệu quả. Hơn nữa, những người ăn hạt dẻ cười có xu hướng có chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Nghiên cứu cho thấy, những người ăn khoảng 50g hạt dẻ cười mỗi ngày trong 4 tháng có liên quan đến việc tăng lượng chất xơ và giảm lượng đồ ngọt tiêu thụ. Dữ liệu khác cho thấy rằng tiêu thụ các loại hạt làm đồ ăn nhẹ có liên quan đến việc giảm vòng eo ở phụ nữ trẻ tuổi hơn so với việc ăn đồ ăn nhẹ nhiều carbohydrate. Kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn Ăn hạt dẻ cười có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời dành cho bệnh nhân đái tháo đường hoặc tiền đái tháo đường. Sự kết hợp giữa chất béo lành mạnh, protein và chất xơ trong hạt dẻ cười giúp ổn định lượng đường trong máu bằng cách làm chậm quá trình hấp thu đường vào máu. Cải thiện sức khỏe đường ruột Ăn hạt dẻ cười có thể giúp tăng sức khỏe đường ruột. Cùng với chất xơ có thể giúp đi tiêu đều đặn, các loại hạt này cũng góp phần thúc đẩy sức khỏe đường ruột. Một nghiên cứu đánh giá năm 2023 báo cáo rằng lượng hạt dẻ cười ăn vào hằng ngày làm tăng một số vi khuẩn trong hệ vi sinh vật đường ruột, được biết đến với khả năng sản xuất butyrate, một loại acid béo thiết yếu đóng vai trò là nhiên liệu cho các tế bào trong ruột già. Mặc dù cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn nữa nhưng việc chăm sóc sức khỏe đường ruột rất quan trọng với quá trình tiêu hóa, cân nặng, hệ thống miễn dịch… Hạt dẻ cười có thể là một phần chế độ ăn uống lành mạnh cho đường ruột. 3.NÊN ĂN HẠT DẺ CƯỜI THẾ NÀO ĐỂ MANG LẠI LỢI ÍCH TỐI ƯU? Tiêu thụ các loại hạt thường xuyên mang lại lợi ích cho sức khỏe. Hạt là sự lựa chọn lành mạnh và an toàn cho hầu hết mọi người nhưng những người bị dị ứng với hạt nên tránh. Ngoài ra, những người không ăn thực phẩm giàu chất xơ có thể bị đầy hơi và chướng bụng sau khi ăn thực phẩm có nhiều chất xơ. Các loại hạt chứa rất nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể và sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên cũng cần ăn đúng cách, chỉ nên ăn lượng vừa phải các loại hạt, ăn nhiều sẽ gây tăng cân. Đối với người tiểu đường nên ăn các loại hạt không thêm gia vị như muối và đường. Khi sử dụng các loại hạt nên chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chế biến và bảo quản theo đúng tiêu chuẩn. Tránh ăn các loại hạt có biểu hiện nhiễm nấm mốc hay biến chất dễ nhiễm độc tố aflatoxin gây ngộ độc làm ảnh hưởng tới sức khỏe. Sử dụng hạt dẻ cười làm món ăn nhẹ hay kết hợp trong các món ăn. Hạt dẻ cười có thể sử dụng để trang trí hoặc làm tăng hương vị cho các món salad, ngũ cốc, bánh quy… Bạn cũng có thể kết hợp hạt dẻ cười với các loại hạt khác nhau như hạt điều, hạnh nhân để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng. Tiêu thụ quá nhiều loại hạt dẻ cười cũng có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như dị ứng, tăng cân, nguy cơ ung thư, sỏi thận, các vấn đề tiêu hóa và tăng huyết áp. Nên ăn một lượng vừa phải hạt dẻ cười mỗi ngày để tận dụng lợi ích tối đa của nó. Do đó hãy ăn một nắm (khoảng 30g) hạt dẻ cười mỗi ngày. Điều đó có thể giúp cung cấp lợi ích sức khỏe của loại hạt này mà không lo tác dụng phụ nguy hại.
Th 08
Nước, trà xanh, kefir, trà chanh gừng, nước cam nguyên chất và nước ép cà chua là những thức uống tốt cho sức khỏe, giúp tăng cường miễn dịch để đẩy lùi bệnh tật. 1.NƯỚC Do khoảng 60-70% trọng lượng cơ thể là nước và mọi chức năng cơ thể đều cần nước, uống đủ lượng nước là bước khởi đầu tốt để giữ cho hệ thống miễn dịch của bạn hoạt động. Khi cơ thể bị mất nước, nó có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn và virus. Đó là lý do tại sao việc bạn đảm bảo uống đủ nước tối ưu cho nhu cầu cơ thể mỗi ngày là điều quan trọng. Một quy tắc nhỏ về lượng nước là uống một nửa trọng lượng cơ thể tính theo chất lỏng. Nếu bạn nặng 68kg, mục tiêu của bạn sẽ là 3,4 lít nước mỗi ngày. Một số cách mà nước giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch là hỗ trợ hấp thu chất dinh dưỡng và duy trì màng nhầy trong mũi, miệng và cổ họng của bạn, thường là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại mầm bệnh và rào cản tự nhiên đối với nhiễm trùng. Nước cũng là thành phần thiết yếu của dịch bạch huyết, cung cấp các tế bào bạch cầu giúp chống nhiễm trùng. 2.TRÀ XANH Trà xanh là một loại đồ uống tuyệt vời khác để thưởng thức nhằm tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể. Trà xanh rất giàu flavonoid polyphenol, mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số bệnh ung thư đến kiểm soát tình trạng viêm toàn thân. 3.KEFIR Kefir là một loại đồ uống lên men giống như sữa chua được làm từ nhiều loại sữa khác nhau như bò, cừu và dê. Giống như sữa chua, kefir rất giàu các loại men vi sinh có lợi khác nhau giúp giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường tiêu hóa của bạn. Vi khuẩn có lợi chính của Kefir là Lactobacillus Kefiri, trong khi các chế phẩm sinh học chính của sữa chua truyền thống là Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus. 4.TRÀ CHANH GỪNG Cho dù bạn tự làm hay mua trà gừng chanh ở siêu thị, loại thảo dược này là một lựa chọn tuyệt vời để giúp tăng cường khả năng miễn dịch của bạn. Trà được pha bằng cách kết hợp gừng tươi nghiền và nước cốt chanh trong nước nóng. Trà chanh gừng rất giàu vitamin C, một chất chống oxy hóa được biết là giúp bảo vệ tế bào chống lại tổn thương oxy hóa. 5.NƯỚC CAM HOẶC BƯỞI NGUYÊN CHẤT Nước cam thường được quảng cáo là đồ uống được lựa chọn nếu đang cố gắng chống lại virus cảm lạnh hoặc cúm. Khoa học cũng ghi nhận tác dụng đáng kể của việc uống nước cam quýt đối với hệ thống miễn dịch của bạn.
Th 08
Sống khỏe mạnh và trường thọ là mục tiêu mà ai cũng muốn vươn tới, dưới đây là những bí quyết giúp con người sống khỏe. 1.ĂN GÌ ĐỂ SỐNG KHỎE VÀ TRƯỜNG THỌ? Rau và trái cây Ăn nhiều rau củ và trái cây là một trong những thói quen tốt và có tác động quan trọng tới sức khỏe mà bạn có thể làm cho bản thân. Tiêu thụ nhiều rau quả và trái cây hơn sẽ làm giảm nguy cơ tử vong do moi nguyên nhân, bao gồm bệnh tim, ung thư. Mục tiêu ăn ít nhất 5 khẩu phần mỗi ngày. Theo đó, hãy bổ sung 2 cốc trái cây, và 3 cốc rau bằng cách: Thêm trái cây tươi như táo thái lát vào món salad khai vị và công thức nấu các món xào. Ăn một cốc rau vào bữa trưa và 2 cốc vào bữa tối. Làm sinh tố với 1 nắm rau xanh và một cốc quả mọng tươi hoặc đông lạnh. Kết hợp một cốc trái cây vào mỗi bữa sáng và một cốc nữa vào bữa ăn nhẹ hàng ngày. Các loại hạt và bơ hạt Các loại hạt là nguồn dinh dưỡng dồi dào cung cấp chất béo lành mạnh, protein thực vật, chất xơ, chất chống oxy hóa và vitamin. Bạn cũng sẽ nhận được nhiều khoáng chất quan trọng từ các loại hạt như kali và magie… Hội chứng chuyển hóa là một trong những nhóm các tình trạng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đái tháo đường và đột quỵ. Một nghiên cứu vào năm 2020 theo dõi 5.800 nam và nữ mắc hội chứng chuyển hóa trong một năm, phát hiện ra rằng, một số dấu hiệu của hội chứng chuyển hóa giảm khi lượng tiêu thụ hạt tăng lên. Các dấu hiệu này bao gồm chu vi vòng eo, mức triglyceride, huyết áp tâm thu, cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI). Nên thưởng thức một khẩu phần hạt (¼ cốc) mỗi ngày. Hai thìa canh bơ hạt cũng được tính là một khẩu phần. Bạn có thể thưởng thức hạt và bơ hạt nguyên chất hoặc: Thêm các loại hạt vào món salad, rau nấu chín và các món xào. Thêm vào các món bánh. Nghiền nát các loại hạt thay cho vụn bánh mì để trang trí cho các món ăn như súp lơ nghiền hoặc súp đậu lăng. Dùng bơ hạt để chấm trái cây tươi. Trộn bơ hạt vào sinh hoặc khuấy vào yến mạch. Bữa ăn không có thịt Một nghiên cứu được công bố vào năm 2022 đã xem xét cách lựa chọn thực phẩm ảnh hưởng đến tuổi thọ. Các nhà khoa học xác định rằng có thể đạt được mức tăng tuổi thọ lớn nhất bằng cách giảm lượng thịt đỏ và thịt chế biến. Điểm chung của những người sống lâu và sống khỏe mạnh nhất trên thế giới cho thấy là chế độ ăn chủ yếu dựa trên thực vật, hạn chế thịt và có thể thay thế thịt trong các bữa ăn bằng các loại đậu (đậu lăng, đậu hà lan, đậu gà). Chế độ ăn Địa Trung Hải Chế độ ăn này cho đến nay vẫn là tiêu chuẩn vàng để sống khỏe mạnh hơn, tập trung vào: Trái cây và rau quả. Chất béo lành mạnh từ các loại hạt, dầu ô liu, quả bơ. Thảo mộc và gia vị. Đậu. Ngũ cốc nguyên hạt. Chế độ ăn Địa Trung Hải cũng bao gồm hải sản vài lần một tuần và tiêu thụ vừa phải các sản phẩm từ sữa, trứng và rượu vang, hạn chế lượng thịt và đồ ngọt. Một thước đo độ tuổi được trích dẫn trong nghiên cứu ở cấp độ tế bào là chiều dài telomere. Telomere là các mũ được tìm thấy ở đầu nhiễm sắc thể bảo vệ DNA. Một tế bào trở nên già nua hoặc rối loạn chức năng khi telomere trở nên quá ngắn. Telomere ngắn hơn có liên quan đến tuổi thọ thấp hơn và có nguy cơ mắc các bệnh mạn tính tăng cao. Trà xanh Không thể khẳng định chắc chắn rằng uống trà xanh sẽ giúp bạn sống khỏe và lâu hơn, nhưng có mối liên hệ giữa trà xanh và tuổi thọ. Nhiều nghiên cứu đã liên hệ trà xanh với nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư, đái tháo đường loại 2, bệnh Alzheimer và bệnh béo phì thấp hơn. Chỉ cần đảm bảo cắt bỏ caffeine ít nhất 6 giờ trước khi đi ngủ để bạn không làm gián đoạn thời gian hoặc chất lượng giấc ngủ. 2.NHỮNG THỰC PHẨM CẦN TRÁNH ĐỂ SỐNG KHỎE MẠNH VÀ TRƯỜNG THỌ Đường bổ sung (ví dụ bánh ngọt, kẹo, bánh quy, soda). Rượu bia. Thực phẩm có hàm lượng natri cao. Chất béo bão hòa (bơ, pho mát, dầu cọ, dầu dừa, thịt chế biến và thịt đỏ). Tập trung vào những gì cần ăn và hạn chế lượng thực phẩm cần tránh, sự nhất quán này là chìa khóa sống lâu và sống khỏe mạnh… Ngoài chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục cũng rất quan trọng với sức khỏe và tuổi thọ.
Th 08
Vitamin và khoáng chất có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh mạn tính. Nhìn chung, uống vitamin hằng ngày là an toàn nếu bác sĩ hoặc dược sĩ khuyên dùng. 1.BẠN CÓ CẦN DÙNG THỰC PHẨM BỔ SUNG KHÔNG? Nhiều người dùng thực phẩm bổ sung để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và hỗ trợ sức khỏe. Tuy nhiên, bạn có thể hấp thụ hầu hết các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể bằng cách áp dụng chế độ ăn uống cân bằng gồm trái cây, rau, ngũ cốc, protein nạc, sữa ít béo hoặc không béo. Nếu không nhận được chất dinh dưỡng cụ thể từ thực phẩm mới cần đến thực phẩm bổ sung. Những đối tượng có thể được hưởng lợi từ thực phẩm bổ sung bao gồm: Người trên 50 tuổi: Phụ nữ sau mãn kinh có thể cần bổ sung vitamin D và canxi. Những thay đổi hormone trong và sau thời kỳ mãn kinh khiến mọi người giảm mật độ xương nhanh chóng. Canxi và vitamin D giúp ngăn ngừa loãng xương, nguyên nhân gây ra xương yếu và tăng nguy cơ gãy xương. Những người mang thai hoặc dự định mang thai: Có thể được khuyên dùng viên bổ sung axit folic, giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh. Người ăn chay và ăn chay trường: Những người không ăn sữa, cá hoặc thịt có thể thiếu vitamin B2, B12, và D… có thể cần phải bổ sung. 2.DẤU HIỆU THIẾU HỤT CHẤT DINH DƯỠNG Các triệu chứng thiếu hụt chất dinh dưỡng khác nhau tùy thuộc vào loại khoáng chất hoặc vitamin mà cơ thể thiếu. Các triệu chứng có thể bao gồm: Đau ngực và khó thở. Táo bón. Mệt mỏi. Cảm thấy chóng mặt, đau đầu. Nhịp tim không đều. Nhiệt độ cơ thể thấp. Co thắt cơ và yếu cơ. Da nhợt nhạt hoặc vàng. Cảm giác ngứa ran ở tay và chân… Một số thiếu hụt dinh dưỡng làm tăng nguy cơ biến chứng sức khỏe. Ví dụ: thiếu vitamin D có thể dẫn đến loãng xương và gãy xương. 3.DÙNG THỰC PHẨM BỔ SUNG CÓ AN TOÀN KHÔNG? Nhìn chung, uống vitamin hằng ngày là an toàn nếu bác sĩ hoặc dược sĩ khuyên dùng. Không tiêu thụ quá mức tối đa có thể có thể dung nạp (UL), đối với bất kỳ loại vitamin và khoáng chất nào. Các tác dụng phụ có thể khác nhau và phụ thuộc vào loại, liều lượng, tần suất sử dụng và tương tác với thuốc hiện tại. Tác dụng phụ có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Ví dụ, uống quá nhiều sắt có thể gây đau bụng, táo bón và tiêu chảy. Hãy trao đổi với bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào. Những cân nhắc bổ sung an toàn đối với một số vitamin cụ thể cần lưu ý bao gồm: Chất chống oxy hóa: Một số bằng chứng cho thấy liều cao nhất chống oxy hóa như vitamin C và E có thể tương tác với các phương pháp điều trị ung thư. Đối với người đang trong quá trình điều trị ung thư nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung các chất này. Beta-carotene: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng liều lượng cao các sắc tố này, được cơ thể chuyển hóa thành vitamin A, có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người hút thuốc. Vitamin D: Uống quá nhiều vitamin D có thể khiến canxi tích tụ trong máu, còn được gọi là tăng canxi huyết, có thể dẫn đến sỏi thận. 4.BỔ SUNG VITAMIN THẾ NÀO CHO HIỆU QUẢ? Trước tiên nên áp dụng chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể. Một số người, chẳng hạn như người lớn tuổi, người mang thai, và cho con bú, người mắc một số bệnh lý nhất định và người ăn chay (hoặc/ và ăn chay trường) có thể cần thực phẩm bổ sung. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung mới (có thể cần xét nghiệm để đo lượng khoáng chất và vitamin trong cơ thể). Thực phẩm bổ sung có thể tương tác với một số tình trạng sức khỏe hoặc thuốc nhất định cần lưu ý. Ngoài ra khi mua thực phẩm bổ sung: Hãy thận trọng với các chất bổ sung tự nhiên: Một số thành phần tự nhiên có thể gây hại cho gan. Cân nhắc liều lượng: Không dùng vượt quá giới hạn hấp thụ trên của bất kỳ chất dinh dưỡng nào. Cân nhắc rủi ro: Xem xét rủi ro và tác dụng phụ của bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào và cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro… Tìm mua rõ nguồn gốc, xuất xứ… Biết cách và thời điểm uống thuốc bổ sung cũng rất quan trọng, ví dụ, vào buổi sáng, khi bụng đói hoặc với một cốc nước đầy… để giúp tối đa hóa lợi ích của chúng.