Th 07
FOS (fructo oligosaccharide) là chất xơ hòa tan có nguồn gốc tự nhiên, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe (hệ tiêu hóa, hệ miễn dịch, các quá trình chuyển hóa…). Để hiểu rõ về FOS và tác dụng của nó, hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1.CHẤT XƠ HÒA TAN (FOS) LÀ GÌ? Chất xơ hòa tan (FOS) là loại chất có tính mềm, dính. Chúng có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe như: ổn định lượng đường trong máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Chất này có nhiều trong cà rốt, chuối, bơ, rau mồng tơi, sữa bột… 2.CẤU TRÚC, ĐẶC TÍNH LÝ HÓA CỦA FOS Cấu trúc FOS là một chuỗi gồm các phân tử fructose đối với một phân tử glucose ở cuối bằng liên kết glycoside. Đặc tính lý hóa của FOS Là chất xơ hòa tan: tan được trong nước, có khả năng hút ẩm và giữ nước, trương nở tạo gel, có độ nhớt cao, cơ thể không tiêu hóa được. Có vị ngọt nhẹ: thích hợp làm chất tạo ngọt trong các sản phẩm hạn chế lượng đường cao. Không có calo: không tạo năng lượng cho cơ thể. Không gây sâu răng: trong cơ thể, FOS không bị chuyển hóa bởi vi khuẩn Streptococcus mutans để tạo thành acid và beta-glucan. Acid và beta-glucan chính là nguyên nhân gây sâu răng. Khi vào cơ thể, FOS bị thủy phân bởi enzyme beta-oxidase do vi khuẩn ở ruột tiết ra, tạo thành các monome (đơn vị đường). Sau đó các monome này được lên men tạo thành axit béo chuỗi ngắn (butyrate, acetate, propionate) và giải phóng khí (hidro, cacbonic, metan). 3.LỢI ÍCH CỦA FOS ĐỐI VỚI SỨC KHỎE TOÀN DIỆN CƠ THỂ Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng: FOS là nguồn chất xơ hòa tan mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Sự có mặt của FOS giúp cơ thể hoạt động một cách khỏe mạnh. Vậy FOS có tác dụng gì? Dưới đây là 8 lợi ích của FOS đối với sức khỏe: Giúp lợi khuẩn có trong đường ruột tồn tại và phát triển FOS đóng vai trò là những prebiotics (nguồn thức ăn) cho các lợi khuẩn có trong ruột, giúp chúng phát triển và tăng sinh một cách nhanh chóng. Ngoài ra, sau khi vào cơ thể, FOS được lên men bởi các vi khuẩn có trong đường ruột tạo thành SCFAs (acid béo chuỗi ngắn: butyrate, acetate, propionate), chúng axit hóa môi trường, làm giảm pH trong ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tồn tại và phát triển của lợi khuẩn. Sản xuất các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) Quá trình lên men FOS bởi các vi khuẩn kỵ khí có trong ruột tạo ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs). Chúng tham gia vào các hoạt động chuyển hóa trong cơ thể, duy trì và bảo vệ sức khỏe đường ruột. Acetate làm giảm pH trong ruột kết, tạo điều kiện cho lợi khuẩn phát triển. Bên cạnh đó nó còn tham gia tổng hợp nên acid béo và cholesterol trong cơ thể. Butyrate cung cấp năng lượng, kích thích tăng sinh và biệt hóa các tế bào biểu mô ruột, ức chế quá trình viêm nhiễm ở ruột và điều hòa nhu động ruột. Propionat làm giảm glycogen và ức chế tổng hợp cholesterol ở gan. Làm giảm tình trạng táo bón Táo bón là tình trạng xảy ra phổ biến ở mọi lứa tuổi, đặc trưng bởi các biểu hiện như đi ngoài phân khô, cứng, có thể đau rát ở hậu môn, tần suất đại tiện 2-3 lần/ tuần. Bổ sung chất xơ hòa tan FOS giúp cải thiện tình trạng táo bón bằng cách: Là nguồn dinh dưỡng cho lợi khuẩn đường ruột, tạo điều kiện cho chúng tồn tại và phát triển. Sự có mặt của lợi khuẩn sẽ kích thích cơ thể tiết ra enzyme phân cắt triệt để thức ăn và điều hòa nhu động ruột. Tăng cường hấp thu nước làm tăng khối lượng phân, làm mềm phân. Bên cạnh đó, độ nhớt của FOS còn giúp phân dễ dàng di chuyển trong đường ruột để đi ra bên ngoài. Nhờ vậy mà tần suất đi đại tiện tăng lên, làm giảm được tình trạng táo bón. Ảnh hưởng đến sự hấp thu khoáng chất Một vài nghiên cứu đã chỉ ra sự có mặt của FOS giúp tăng cường hấp thu các khoáng chất như canxi, magie, sắt, kẽm… Điều hòa chuyển hóa lipid Sản phẩm chuyển hóa của FOS - SCFAs (propionate, acetate) tham gia điều hòa chuyển hóa lipid bằng cách: Ức chế tổng hợp cholesterol ở gan, làm giảm được nồng độ LDL - C (cholesterol xấu) và chất béo trung tính trong máu. Tăng cường tổng hợp acid mật hấp thu chất béo có trong ruột. Điều hòa đường huyết Các sản phẩm chuyển hóa của FOS tham gia vào các phản ứng đường phân, làm giảm tổng hợp glycogen ở gan, tăng cường tổng hợp glucose ở tế bào. Độ nhớt của FOS làm cản trở tương tác của enzyme tiêu hóa với các chất dinh dưỡng, làm chậm sự hấp thu của chất dinh dưỡng, do đó mà làm giảm sự hấp thu glucose ở các tế bào niêm mạc ruột. Chất xơ FOS cũng kích thích tuyến tụy tăng cường tiết insulin (hormon hạ đường huyết), nhờ vậy mà làm giảm lượng đường trong máu. Làm giảm nguy cơ ung thư đại tràng Bổ sung chất xơ FOS giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng bằng cách tăng cường sản xuất ra các acid béo chuỗi ngắn (SCFAs) nhằm: Thúc đẩy tăng sinh và biệt hóa các tế bào biểu mô ruột, ức chế tình trạng viêm nhiễm ở ruột. Tham gia củng cố, bảo vệ hàng rào niêm mạc ruột tránh khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, virus… Điều hòa hệ thống miễn dịch FOS tham gia điều hòa hệ thống miễn dịch ruột bằng cách: Kích thích cơ thể tăng cường sản xuất globulin miễn dịch (IgA), interferon (IFN), các tế bào lympho T, cytokine,... chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. Thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của lợi khuẩn có trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, bảo vệ niêm mạc ruột và ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm.
Th 05
Mặc dù thuốc đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của cơ thể khi mắc cúm hay các bệnh do virus khác, nhưng các biện pháp khắc phục tại nhà là cách tốt nhất và tự nhiên nhất để giảm bớt các triệu chứng khó chịu khi mắc bệnh. Hệ thống miễn dịch của cơ thể được tạo thành từ một mạng lưới phức tạp gồm các tế bào mô, cơ quan,... Ô nhiễm không khí và sự gia tăng các ca cúm sẽ gây căng thẳng cho hệ thống miễn dịch. Mắc bệnh thường xuyên, mức độ căng thẳng cao hơn, vết thương chậm lành, các triệu chứng cảm lạnh tái phát… đều là những triệu chứng của hệ thống miễn dịch suy yếu. Dưới đây là một số loại gia vị giúp tăng cường miễn dịch, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể: 1.HẠT THÌ LÀ GIÚP TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH, GIẢM MẮC CÚM Hạt thì là, là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời, giúp loại bỏ các gốc tự do tấn công các tế bào khỏe mạnh. Hơn nữa hạt thì là cũng rất giàu sắt, canxi và magie, giúp duy trì sức khỏe tổng thể. Hạt thì là Không chỉ giúp tăng thêm hương vị cho các món ăn, thức uống hạt thì là còn giúp tăng cường khả năng miễn dịch nhờ chứa các đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm cao. 2.NGHỆ Củ nghệ là một trong những gia vị phổ biến nhất có mặt trong mỗi gian bếp của chúng ta. Bên cạnh việc thêm hương vị và màu sắc cho thực phẩm, nghệ còn được biết đến với tác dụng tăng cường khả năng miễn dịch và giảm viêm nhiễm trong cơ thể. Củ Nghệ Curcumin là thành phần chính của củ nghệ, được cho là có các đặc tính kháng virus, giúp chống nhiễm trùng và bệnh tật. Nó cũng rất giàu chất chống oxy hóa, đặc tính chống nấm, kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. 3.HẠT CROM Hạt carom hoặc ajwain là một loại gia vị phổ biến khác giúp tăng thêm hương vị cho thức ăn. Nó được cho là có đặc tính chống viêm, giúp giảm viêm trong cơ thể và tăng cường khả năng miễn dịch. Hạt crom cũng được biết đến để giảm bớt các vấn đề tiêu hóa và các vấn đề dạ dày. 4.ĐINH HƯƠNG Đinh hương cũng chứa rất nhiều chất chống oxy hóa, giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Nó cũng giàu vitamin E, vitamin C, folate, riboflavin, vitamin A, thiamine, vitamin D, axit béo omega-3 và chứa các đặc tính chống viêm và chống vi khuẩn… Tất cả đều là chìa khóa để duy trì sức khỏe và khả năng miễn dịch tổng thể. Đinh hương 5.HẠT TIÊU ĐEN Hạt tiêu đen cũng là một gia vị có tác dụng hỗ trợ hệ thống miễn dịch mà ít người biết đến. Các hợp chất trong tiêu đen hoạt động, đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường các tế bào bạch cầu, mà cơ thể sử dụng để chống lại vi khuẩn và virus, do đó giúp cơ thể tránh được nhiễm trùng.
Th 05
Cúm là một bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Khi mắc cúm, người bệnh cần lưu ý, một số thực phẩm và đồ uống, có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu và hồi phục nhanh hơn. Khi bị cúm, người bệnh thường mệt mỏi và chán ăn.Tuy nhiên, cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể sẽ giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng, hỗ trợ làm giảm các triệu chứng cúm. Bên cạnh việc nghỉ ngơi, dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, mọi người có thể bổ sung những thực phẩm và đồ uống sau: 1.NƯỚC DÙNG ẤM Các triệu chứng của bệnh cúm bao gồm sốt, tiêu chảy, nôn mửa… nên dẫn tới tình trạng mất nước. Lúc này, cơ thể cần được bổ sung điện giải và nước đầy đủ. Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học đã so sánh tác động của đồ uống nóng và đồ uống ở nhiệt độ phòng, đối với nhóm người đang bị cảm lạnh hoặc cảm cúm, cho thấy: đồ uống nóng giúp giảm ngay lập tức và lâu dài các triệu chứng sổ mũi, ho, hắt hơi, đau họng, ớn lạnh và mệt mỏi… trong khi cùng loại đồ uống đó ở nhiệt độ phòng, chỉ giúp giảm các triệu chứng sổ mũi, ho và hắt hơi. Do đó, họ kết luận rằng những lợi ích có thể là do chất lỏng nóng thúc đẩy tiết nước bọt và chất nhầy đường thở để bôi trơn và làm dịu đường hô hấp trên. Dùng nước ấm giúp làm giảm các triệu chứng cảm cúm Theo đó, nước dùng (nước dùng gà, rau hoặc xương) là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn bị cúm, vì nó giàu chất dinh dưỡng và tính nóng có thể làm dịu cơn đau họng. Tuy nhiên, nên lựa chọn loại có hàm lượng natri thấp, bởi vì khi cơ thể yếu, nếu dùng thực phẩm có hàm lượng natri cao có thể gây mệt mỏi. 2.SÚP GÀ Súp gà thường là món được khuyến khích bổ sung khi bị cúm, cảm lạnh hoặc mệt mỏi. Các thành phần trong súp gà kết hợp với nhau có thể làm giảm viêm và hỗ trợ hệ thống miễn dịch, từ đó giúp giảm các triệu chứng bệnh cúm, giúp người bệnh nhanh phục hồi. Súp gà Có thể nấu súp gà với rau xanh hoặc đậu xanh để cân bằng dưỡng chất. 3.TỎI Tỏi có lịch sử lâu đời được sử dụng cho mục đích y học trong các nền văn hóa trên thế giới. Ví dụ, ở Trung Quốc và Ấn Độ cổ đại, tỏi được sử dụng điều trị các vấn đề về hô hấp và tiêu hóa, trong khi ở thời Trung Cổ, một số người coi nó như một phương thuốc chữa viêm khớp, đau răng, ho mãn tính và côn trùng cắn. Tỏi giúp hỗ trợ chữa trị cảm cúm Ngày nay, một số nghiên cứu cho thấy, tỏi có thể hữu ích trong việc giúp chống lại bệnh cúm. Việc bổ sung tỏi có thể tăng cường chức năng tế bào miễn dịch và giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cúm. Thêm tỏi vào trong các món ăn hoặc có thể dùng tỏi sống. 4.TRÁI CÂY VÀ RAU CỦ GIÀU VITAMIN C Sự thiếu hụt vitamin C sẽ làm suy yếu đáng kể hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Một số nghiên cứu cho thấy vitamin C có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và kéo dài của cảm lạnh thông thường, vốn có chung một số triệu chứng với bệnh cúm. Trái cây và rau củ giàu vitamin C Một số loại trái cây giàu vitamin C các bạn có thể bổ sung khi bị cúm như: trái cây có múi như cam và bưởi, kiwi, khoai tây, ớt, bông cải xanh, bắp cải, dâu tây, cà chua, dưa lưới,... 5.RAU LÁ XANH Rau lá xanh cũng chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường miễn dịch, chống viêm. Ví dụ như: rau bina, bắp cải, bắp cải xoăn… các loại rau này cung cấp sắt cho cơ thể. Sắt cần thiết cho việc sản xuất các tế bào miễn dịch, đặc biệt là các tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. 6.MẬT ONG Khi bị cúm, nhất là có các triệu chứng như đau họng, ho, ngứa họng,... bạn có thể dùng mật ong để làm dịu họng, giảm các cơn ho. Vì mật ong có đặc tính kháng khuẩn và làm lành vết thương, nên khi bị nhiễm virus cúm, bạn hoàn toàn có thể dùng mật ong để hỗ trợ điều trị. Mật ong Bạn có thể sử dụng mật ong với nhiều cách như pha với nước ấm, hấp với quất, pha với nước chanh, kết hợp với gừng hoặc tỏi. Lưu ý không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi vì có thể gây ngộ độc. 7.TRÀ NÓNG Một trong những cách tốt nhất để thưởng thức mật ong là thêm một thìa cà phê vào trà nóng. Loại đồ uống ấm này giúp làm dịu cơn đau họng và hơi nước có thể giúp thông cổ họng. Trà có chứa một nhóm chất chống oxy hóa được gọi là polyphenol. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính. Trà nóng Hoa cúc đã được phát hiện là có đặc tính kháng khuẩn, trong khi trà bạc hà có thể giúp làm dịu các triệu chứng tiêu hóa. Trà xanh có chứa một loại polyphenol được gọi là catechin, có thể làm tăng số lượng tế bào T điều hòa, giúp kiểm soát hệ thống miễn dịch. Mặc dù có nhiều loại trà để lựa chọn, nhưng bạn nên tránh xa bất kỳ loại trà nào có chứa caffeine, chẳng hạn như trà đen, có thể gây mất nước. 8.GỪNG VÀ NGHỆ Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chiết xuất gừng cung cấp các đặc tính chống vi khuẩn. Trong khi curcumin một hợp chất tự nhiên có trong nghệ, có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Mặc dù có lợi cho những người bị cúm, nhưng gừng và nghệ không mang tính điều trị, chỉ góp phần hỗ trợ làm giảm các triệu chứng và quá trình phục hồi của người bệnh. Gừng và nghệ Các bạn có thể cho gừng và nghệ vào các món ăn phù hợp. Nhưng cần lưu ý, mọi người chỉ nên sử dụng gừng và nghệ vừa đủ, nếu ăn quá nhiều có thể gây ra một vài tác dụng phụ như: -Sử dụng gừng với liều lượng lớn sẽ gây ra tình trạng khó chịu ở bụng, ợ chua, tiêu chảy, kích ứng miệng và cổ họng. -Do hoạt tính chống đông máu, curcumin trong nghệ có thể gây ra chảy máu quá nhiều nếu dùng chung với thuốc làm loãng máu như aspirin, clopidogrel hoặc warfarin. Vì vậy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng. 9.SỮA CHUA Khi bị cảm cúm, bạn có thể bị tiêu chảy hoặc nôn mửa. Sử dụng sữa chua có thể khôi phục vi khuẩn khỏe mạnh sống trong đường ruột và cải thiện sức khỏe. Mọi người có thể kết hợp sữa chua với hoa quả, các loại hạt để bổ sung đa dạng dưỡng chất hơn.
Th 05
Nhiều người rất thích ăn các món gỏi cá, sushi, sashimi,... được chế biến từ cá và hải sản sống. Tuy nhiên các món ăn từ nguyên liệu sống tiềm ẩn nhiều nguy cơ nhiễm vi khuẩn rất cao. NGUY CƠ NHIỄM TRÙNG, VI KHUẨN VÀ CÁCH PHÁT HIỆN Ngày nay do tỷ lệ ô nhiễm môi trường tăng cao, đặc biệt là ô nhiễm môi trường tăng cao, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước, các sinh vật ở sông, biển mang một lượng chất độc hại hóa học rất lớn. Các nhà khoa học đã phát hiện ra trong miếng cá sống có nhiều vi khuẩn và ký sinh trùng có hại như listeria, vibrio, clostridium, salmonella và giun. Và nếu ăn phải những thực phẩm chứa vi khuẩn, kí sinh trùng rất dễ lây nhiễm nhất là người có hệ miễn dịch yếu như người già, trẻ nhỏ và người bệnh HIV. Nguy cơ nhiễm trùng do giun từ hải sản sống hoặc chưa nấu chín Nếu ăn hải sản sống hoặc chưa nấu chín có thể mắc bệnh nhiễm trùng do giun. Các nhà khoa học đã tìm thấy ký sinh trùng có mặt thường xuyên trong cá tuyết, cá hồi, cá trích, cá bơn. Nhiều nghiên cứu cho thấy nếu ăn cá sống hoặc nấu chưa chín có thể mắc Anisakiasis - đây là một bệnh nhiễm trùng do giun. Anisakis là một giống ký sinh trùng giun tròn, có chu kỳ liên quan đến một số loài cá và động vật có vú ở biển. Chúng nhiễm cho người và gây ra bệnh Anisakiasis. Khi mắc người bệnh có thể đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn mửa trong vòng vài giờ sau khi ăn. Thậm chí, giun có thể chui vào thành ruột, gây ra phản ứng miễn dịch cục bộ hoặc viêm trong ruột. NGUY CƠ NHIỄM VI KHUẨN VIBRIO Nếu ăn cá và động vật có vỏ sống hoặc nấu chưa chín, đặc biệt là hàu sống rất dễ nhiễm vi khuẩn Vibrio. Khi đó, nhiễm trùng có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, đau quặn bụng, buồn nôn, nôn mửa, nhức đầu, sốt và ớn lạnh. Cá sống nguy cơ chứa rất nhiều vi khuẩn có hại Vibrio vulnificus là một loại vi khuẩn sống ở vùng nước mặn, nước lợ. Những người dân có bệnh nền như đái tháo đường, suy giảm miễn dịch rất dễ bị nhiễm loại vi khuẩn này. Đây là loại bệnh cảnh dễ nhầm với các bệnh cảnh nhiễm trùng huyết khác như vi khuẩn liên cầu lợn, nhiễm não mô cầu, tụ cầu, liên khuẩn,... Hiện nay Vibrio đã được xác nhận là nguyên nhân gây ra nhiều vụ ngộ độc thức ăn do ăn cá biển và hải sản. Biểu hiện có thể trở nên nghiêm trọng ở những người bị bệnh gan hoặc hệ thống miễn dịch suy giảm, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân đe dọa tính mạng. NGUY CƠ NHIỄM VI KHUẨN LISTERIOSIS Nếu ăn hải sản sống, sữa chưa tiệt trùng, các loại rau mầm sống, và một số loại thực phẩm có thể sẽ nhiễm vi khuẩn Listeria monocytogenes. Điều đáng lo hơn là bệnh do nhiễm khuẩn Listeria gây ra rất nguy hiểm ở những trường hợp: phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh (vi khuẩn có thể truyền qua nhau thai), những người trên 65 tuổi, người có hệ thống miễn dịch suy yếu. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu xuất hiện vài ngày sau khi ăn/ uống phải các thực phẩm bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên có một số trường hợp thời gian ủ bệnh kéo dài đến 2 tháng mới xuất hiện các dấu hiệu đầu tiên của bệnh. Các dấu hiệu của bệnh thường gặp là: tiêu chảy, sốt nhẹ, buồn nôn, nôn, đau cơ, có các cơn ớn lạnh hoặc rùng mình, đôi khi có các biểu hiện giống cúm. Nếu xuất hiện tình trạng nhiễm Listeria vào hệ thần kinh các diễn biến thường nặng hơn, có thể dẫn đến viêm não, màng não và nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh, người lớn, gây sảy thai ở phụ nữ có thai. Bất kì thực phẩm tươi sống nào có nguồn gốc động vật đều có nguy cơ ô nhiễm vi khuẩn. Đặc biệt Listeria monocytogenes có nhiều trong sữa, các sản phẩm từ sữa không được bảo quản lạnh thích hợp, pho mát mềm, ngoài ra còn thấy ở pate, thịt tươi sống, hoặc thịt đông lạnh, gà, vịt, rau quả tươi, tôm, cua,... NGUY CƠ NHIỄM KHUẨN SALMONELLA Vi khuẩn Salmonella có thể được tìm thấy ở một số nguồn thực phẩm khác nhau như: thịt, trứng, một số loại rau và cá sống bao gồm cá hồi và cá ngừ… Đây là một loại vi khuẩn có thể gây ra bệnh đường tiêu hóa. Tôm sống tiềm ẩn nhiều vi khuẩn có hại Vi khuẩn Salmonella là một trong 4 nguyên nhân chính gây ra bệnh tiêu chảy trên toàn thế giới. Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn salmonella đều nhẹ, nhưng đôi khi căn bệnh này đe dọa đến tính mạng. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào các yếu tố vật chủ và kiểu huyết thanh Salmonella. CÁCH PHÒNG TRÁNH Để thịt tươi sống riêng biệt với rau và các thực phẩm ăn sẵn khác. Sau khi mua cần bảo quản đúng cách và sớm. Cần rửa sạch tay trước và sau khi sơ chế thực phẩm. Rửa sạch rau và trái cây dưới vòi nước chảy. Nấu, bảo quản tủ lạnh, cấp đông thịt, gia cầm, trứng, cá và các thực phẩm ăn tươi đúng cách. Cần nấu chín kỹ thực phẩm chú ý nguy cơ ngộ độc thực phẩm từ cá sống (gồm món sushi, sashimi), trai, hàu. Nếu chọn ăn sushi, sashimi làm từ cá sống, cần đảm bảo rằng cá đã được bảo quản đông lạnh an toàn (-35 độ C). Tốt nhất lựa chọn địa điểm có uy tín, có nguồn gốc xuất xứ đảm bảo an toàn.