CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

VIÊM PHỔI GIA TĂNG MÙA LẠNH, NÊN ĂN VÀ TRÁNH NHỮNG THỰC PHẨM NÀO?
18

Th 12

VIÊM PHỔI GIA TĂNG MÙA LẠNH, NÊN ĂN VÀ TRÁNH NHỮNG THỰC PHẨM NÀO?

  • admin
  • 0 bình luận

Thời tiết lạnh là một yếu tố nguy cơ khiến bệnh viêm phổi gia tăng. Bên cạnh việc tuân thủ điều trị cần chú trọng đến chế độ dinh dưỡng giúp nâng cao sức đề kháng để kiểm soát bệnh, giúp người bệnh mau phục hồi. Bệnh viêm phổi có thể do virus, nấm và vi khuẩn gây ra. Viêm phổi có nguy cơ diễn tiến nghiêm trọng nếu không kịp thời cứu chữa, đặc biệt là ở người cao tuổi, người bệnh nặng, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. 1.TĂNG CƯỜNG DINH DƯỠNG CÓ LỢI CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM PHỔI Dinh dưỡng liên quan đến bệnh viêm phổi, nghĩa là chế độ ăn của người viêm phổi cần được quan tâm vì trong giai đoạn này, cơ thể cần một chế độ dinh dưỡng có lợi trong việc ngăn ngừa bệnh và kiểm soát bệnh. Hơn nữa, dinh dưỡng cân bằng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình chữa lành nhanh chóng, giảm thiểu tình trạng, tăng cường khả năng miễn dịch. Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết không có loại thực phẩm riêng lẻ hoặc chế độ ăn uống nào có thể tăng cường khả năng miễn dịch. Các chất dinh dưỡng giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt bao gồm: A, B6, B12, C, D cũng như đồng, folate, sắt, kẽm, selen. Hãy tập trung vào việc hấp thụ các chất này từ chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng bao gồm trái cây và rau quả, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá hoặc protein thực vật như đậu. Nên lựa chọn các loại thực phẩm giàu vitamin A (các loại rau lá xanh đậm, cà chua, cà rốt, bí đỏ,...), vitamin D (cá, tôm, trứng, nấm…), kẽm (thịt, trứng…), omega 3 (cá biển, sữa hạt…). Cơ thể cần hấp thụ một số chất dinh dưỡng nhất định vào thời điểm này để duy trì sức khỏe. Chế độ ăn cân bằng giúp chữa lành tự nhiên, điều hòa tình trạng viêm, khả năng miễn dịch của cơ thể đối với mọi người, đặc biệt quan trọng với người bệnh, trong đó có viêm phổi. Với trẻ nhỏ bị viêm phổi, theo Khoa Dinh Dưỡng, bệnh viện Nhi trung ương, trẻ mắc viêm phổi dễ bị suy dinh dưỡng do giảm lượng ăn vào vì chán ăn, ngạt mũi, khó thở, nôn, sốt, quấy khóc và tăng cường năng lượng tiêu hao do sốt, thở nhanh, đáp ứng viêm. Việc đảm bảo đủ dinh dưỡng giúp trẻ nhanh chóng phục hồi mà còn bắt kịp đà tăng trưởng, dự phòng tái nhiễm. Đối với trẻ bệnh cần lưu ý đủ năng lượng, đảm bảo đủ dịch cho trẻ. Cho trẻ ăn lỏng, mềm hơn bình thường để giảm kích thích ho và nôn. Chia nhỏ bữa, cho trẻ ăn thường xuyên hơn. Đối với trẻ bú mẹ nên tiếp tục bú mẹ. Nếu trẻ khó bú do ngạt mũi, chảy mũi, ho, thở nhanh… có thể vắt sữa đổ thìa. 2.THỰC PHẨM NÊN ĂN KHI BỊ VIÊM PHỔI Người bệnh cần uống thuốc theo đơn của bác sĩ kê đơn và tuân theo chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh để điều trị viêm phổi. Một trong những cách hiệu quả nhất để kiểm soát, phục hồi sau viêm phổi là chế độ ăn uống hợp lý. Bệnh nhân có thể thúc đẩy quá trình phục hồi và tăng trưởng hệ thống miễn dịch của mình bằng cách tập trung vào chế độ ăn uống cân bằng đầy đủ trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo lành mạnh và protein, tránh các loại thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh cũng có liên quan đến vai trò trong hệ thống miễn dịch. Cách tốt nhất để đạt được điều này là ăn nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật giàu chất xơ như trái cây và rau, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt, đậu lăng. Thực phẩm lên men như sữa chua sống hoặc kefir cũng có thể hữu ích. Một số loại thực phẩm dưới đây bệnh nhân nên ăn: Thực phẩm giàu protein: sự phát triển và phục hồi các mô phụ thuộc vào protein. Đậu, đậu lăng, hạt, các sản phẩm từ sữa, cá, gia cầm, thịt nạc đều là nguồn protein tốt. Ăn các bữa ăn giàu chất chống oxy hóa và vitamin để giúp phục hồi mô bị tổn thương  Trái cây và rau: rau lá xanh như cải xoăn, rau bina, rau diếp giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Những loại rau xanh đậm này rất giàu chất khoáng. Củ cải đường cũng giúp tăng cường chức năng phổi. Ăn trái cây họ cam quýt giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Trái cây họ cam quýt rau xanh có lợi cho việc thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng. Sự phong phú của chất chống oxy hóa trong thực phẩm họ cam quýt giúp bảo vệ cơ thể khỏi các vi sinh vật gây nhiễm trùng. Ngũ cốc nguyên hạt: yến mạch, gạo lứt, các sản phẩm từ lúa mì nguyên cám là những thực phẩm nên ăn khi bị viêm phổi, cung cấp các chất dinh dưỡng và năng lượng quan trọng để hỗ trợ quá trình chữa lành của cơ thể. Chúng có nhiều chất xơ, có lợi cho việc thúc đẩy sức khỏe tổng thể, và đường tiêu hóa khỏe mạnh. Mật ong: mật ong có lợi cho bệnh nhân bị viêm phổi, làm giảm các triệu chứng khó chịu của cảm lạnh, ho và đau họng. Có thể dùng mật ong pha nước ấm hoặc thêm vài giọt chanh. Gừng: với đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, gừng có thể giúp chống lại các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi. Nó giúp làm giảm cảm giác khó chịu ở ngực. Sữa chua: Sữa chua có chứa các vi sinh vật có lợi giúp ích cho cơ thể. Sự hiện diện của men vi sinh ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh viêm phổi. Chế độ ăn uống khi mắc bệnh viêm phổi nên bao gồm sữa chua vì nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Hydrat hóa: đối với bất kỳ ai bị viêm phổi, việc giữ đủ nước là rất quan trọng. Uống chất lỏng giúp làm loãng chất nhầy, tạo điều kiện cho chất nhầy bài tiết và duy trì độ ẩm trong hệ hô hấp. Các lựa chọn tốt nhất là trà thảo mộc, nước dùng, súp, nước lọc. 3.THỰC PHẨM CẦN TRÁNH KHI BỊ VIÊM PHỔI Bệnh nhân viêm phổi có thể gặp triệu chứng nặng hơn hoặc phục hồi chậm hơn khi áp dụng một số chế độ ăn kiêng. Những thực phẩm sau đây nên tránh ăn khi bị viêm phổi: Thực phẩm nhiều muối: bệnh nhân mắc bệnh phổi có thể bị khó thở do giữ nước do giữ natri. Giảm sử dụng gia vị mặn và đảm bảo các bữa ăn không chứa quá 300mg muối. Làm như vậy sẽ giúp tiêu thụ ít natri hơn. Thực phẩm và đồ uống có đường: tiêu thụ quá nhiều đường có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Tránh xa các loại đồ uống có chứa nhiều đường như soda, nước ép trái cây có đường, đồ ngọt, bánh ngọt. Thực phẩm chế biến sẵn: thực phẩm có nhiều chất béo chuyển hóa, chất bảo quản và chất phụ gia nhân tạo có thể gây hại cho sức khỏe tổng thể và cản trở quá trình phục hồi. Tránh ăn thức ăn nhanh, đồ ăn nhẹ đóng gói, thịt chế biến như xúc xích. Thực phẩm chiên và béo: những thực phẩm này có thể khó tiêu hóa làm tăng nguy cơ bị viêm nhiều hơn. Tránh xa các bữa ăn chiên rán, thịt nhiều chất béo và thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa. Rượu và caffeine: cả hai đều có khả năng gây mất nước, có hại cho người bị viêm phổi. Ngoài ra, rượu có thể làm suy yếu khả năng miễn dịch và quá nhiều caffeine có thể gây ra tình trạng bồn chồn, nhịp tim tăng cao, có thể nguy hiểm cho người bị viêm phổi.  

NGỦ SỚM CÓ TÁC DỤNG GÌ? 5 LỢI ÍCH ĐÃ ĐƯỢC CHỨNG MINH
18

Th 12

NGỦ SỚM CÓ TÁC DỤNG GÌ? 5 LỢI ÍCH ĐÃ ĐƯỢC CHỨNG MINH

  • admin
  • 0 bình luận

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng thức khuya ở mọi lứa tuổi. Việc ngủ muộn mang nhiều tác hại cho sức khỏe. Ngược lại, ngủ sớm giúp bảo vệ sức khỏe theo nhiều cách khác nhau. Mời bạn tìm hiểu ngay chủ đề: Ngủ sớm có tác dụng gì? Thế nào là ngủ sớm? Bạn nên đi ngủ lúc mấy giờ? Không có khuyến cáo cụ thể đối với giờ đi ngủ cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, thời gian đi ngủ lý tưởng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và giờ thức giấc. Đối với người trưởng thành cần thức dậy trước 8 giờ sáng, tốt nhất bạn nên đi ngủ trước 10h45’ mỗi tối. NGỦ SỚM CÓ TÁC DỤNG GÌ? Thông thường, người trưởng thành cần ngủ trung bình từ 7-9 tiếng mỗi đêm. Tuy nhiên, nhiều người không ngủ đủ giấc. Đặc biệt, nếu như bạn bắt đầu ngày mới vào sáng sớm, tình trạng thức khuya dậy sớm kéo dài sẽ dẫn đến thiếu ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngủ sớm có tác dụng gì? Ngủ sớm không chỉ có tác dụng giúp bạn ngủ đủ giấc. Thực tế việc hình thành thói quen ngủ sớm đều đặn còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như: Cải thiện trí nhớ Tái tạo da Giảm căng thẳng Giảm cân lành mạnh Ngăn ngừa các bệnh mạn tính 1.TÁC DỤNG CỦA NGỦ SỚM VỚI TRÍ NHỚ Đi ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc có thể cải thiện trí nhớ. Theo nghiên cứu năm 2012, ngủ đủ và ngủ sâu giúp củng cố trí nhớ. Thiếu ngủ do thức khuya dậy sớm sẽ ảnh hưởng đến sự tập trung. Từ đó tác động xấu đến trí nhớ và việc xử lý thông tin. 2.TÁC DỤNG CHO DA Ngủ sớm và ngủ đủ là một trong những yếu tố cần để cơ thể phục hồi và tái tạo làn da mỗi đêm. Bên cạnh việc chăm sóc da bằng mỹ phẩm và ăn uống lành mạnh, giấc ngủ là phần không thể thiếu khiến làn da tươi trẻ hơn. Một nghiên cứu năm 2013 cho thấy, không ngủ đủ giấc có thể khiến lộ rõ quầng thâm mắt và sưng da. Ngoài ra, thức khuya còn làm giảm lượng máu lưu thông đến da mặt giảm đi, khiến cho làn da nhợt nhạt và sậm màu. 3.TÁC ĐỘNG ĐẾN TÂM LÝ Giấc ngủ chất lượng là một trong những cách hữu hiệu để ngăn chặn và cải thiện chứng lo âu và trầm cảm. Khi bạn đi ngủ sớm, cơ thể và não bộ sẽ có đủ thời gian để thư giãn. Theo nghiên cứu năm 2021, những người thức khuya có suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại cao hơn so với người đi ngủ sớm. Ngoài ra, thiếu ngủ do thức khuya dậy sớm cũng có thể làm gia tăng những suy nghĩ bi quan và căng thẳng. 4.TÁC DỤNG VỚI CON GÁI Ngủ sớm và ngủ đủ giấc có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng. Trên thực tế, nếu như thiếu ngủ do thức khuya dậy sớm, bạn khó có thể tập trung giảm cân. Nguyên nhân là vì bạn dễ ăn khuya và không có đủ năng lượng để tập thể dục, duy trì ăn uống lành mạnh. Nghiên cứu năm 2013 cho thấy việc thức khuya có thể dẫn đến ăn uống vô độ. Đặc biệt, đêm mất ngủ thường làm tăng cảm giác thèm thức ăn nhanh cao hơn bình thường. 5.TÁC DỤNG ĐỐI VỚI SỨC KHỎE TỔNG QUÁT Hạn chế thức khuya dậy sớm có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính như: Tiểu đường Đột quỵ Huyết áp cao Ngủ sớm giúp đảm bảo thời lượng ngủ đủ dài để cơ thể nghỉ ngơi, từ đó giúp mạch máu, tim và não khỏe mạnh hơn. 6.NGỦ MUỘN NHƯNG NGỦ ĐỦ GIẤC CÓ SAO KHÔNG? Bên cạnh thắc mắc ngủ sớm có tác dụng gì, không ít người băn khoăn rằng: “Ngủ trễ, dậy trễ có sao không?”. Theo khuyến nghị, người trưởng thành cần ngủ ít nhất 7-9 giờ mỗi đêm. Nhiều người vẫn ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm, song giờ đi ngủ và thức giấc thường trễ hơn. Tuy nhiên, thói quen này không được khuyến khích vì những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn. Một nghiên cứu năm 2014 đã chỉ ra rằng những người ngủ trễ do làm việc ca đêm phải đối mặt với nguy cơ gián đoạn đồng hồ sinh học và tăng nguy cơ mãn tính. Tác hại của thói quen này còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ tuổi, nhịp sinh học cá nhân, tần suất và mức độ thức khuya… BÍ QUYẾT TẬP THÓI QUEN NGỦ SỚM Nếu bạn lo lắng việc thức khuya dậy trễ ảnh hưởng đến chất lượng sức khỏe và chất lượng cuộc sống, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được tư vấn điều trị chuyên môn. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng những phương pháp ngủ sớm sau đây: 1.Hình thành những thói quen đều đặn trước khi ngủ 30 phút để cơ thể quen dần với thời gian đi ngủ mới. Một số thói quen lành mạnh để đi ngủ sớm mà bạn có thể thử bao gồm: Tắm nước ấm. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạ nhiệt độ cơ thể giúp bạn ngủ nhanh và ngon hơn. Thiền định hoặc tập yoga: các hoạt động này giúp bạn giải tỏa căng thẳng và dễ đi vào giấc ngủ hơn. Nghe nhạc: âm nhạc nhẹ nhàng hoặc êm dịu cũng có thể giúp bạn thư giãn trước khi đi ngủ. 2.Tránh xa ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử như: điện thoại, tivi, laptop… nguyên nhân là vì ánh sáng xanh có thể ngăn chặn cơ thể sản xuất melatonin, hormone gây buồn ngủ. 3.Tránh uống caffeine và giấc ngủ ngắn sau 4 giờ chiều để hình thành thói quen ngủ sớm. 4.Tạo môi trường phòng ngủ lý tưởng có thể giúp bạn ngủ sớm hơn. Không gian thoải mái để ngủ nên đáp ứng các tiêu chí sau: -Ánh sáng dịu nhẹ -Nhiệt độ mát mẻ -Hạn chế tiếng ồn  

MỐI QUAN HỆ GIỮA SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VỚI HỆ THỐNG MIỄN DỊCH
17

Th 12

MỐI QUAN HỆ GIỮA SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VỚI HỆ THỐNG MIỄN DỊCH

  • admin
  • 0 bình luận

Sức khỏe đường ruột và hệ thống miễn dịch có mối liên hệ chặt chẽ, tác động qua lại với nhau. Những thay đổi tốt hay xấu của cái này có thể ảnh hưởng xấu hoặc tốt đến cái kia. 1.VAI TRÒ CỦA ĐƯỜNG RUỘT TỚI HỆ THỐNG MIỄN DỊCH Đường ruột khỏe mạnh đóng góp tới hơn 70% hệ miễn dịch biểu mô của cơ thể. Khi đường ruột khỏe mạnh, không bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón… sẽ đảm bảo quá trình tiêu hóa, hấp thu chất dinh dưỡng diễn ra suôn sẻ giúp tăng cường sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch.  Chẳng hạn, khi đường ruột khỏe mạnh sẽ cung cấp đủ các enzyme cần thiết để cắt nhỏ thực phẩm thành các phân tử mới giúp tiêu hóa, chuyển hóa thực phẩm thành dinh dưỡng, năng lượng cho cơ thể. Cụ thể đối với chất đạm, protein, cơ thể không hấp thụ được ngay thực phẩm mà các enzyme tiêu hóa giống như protease nhằm cắt protein thành các chuỗi peptide ngắn hay các acid amin để cơ thể hấp thụ. Đối với chất béo như khi ăn thịt cần phải có men lipaza để phân hủy các acid béo mới giúp cơ thể hấp thu và dự trữ, cung cấp năng lượng cho cơ bắp và các hoạt động sống. Với chất bột đường (glicid) được chuyển hóa dạng glucoza để hấp thu, sau đó vào cơ thể được tích lũy ở dạng cung cấp năng lượng cho cơ thể hay các glucozen tích lũy ở gan, cơ, khi cơ thể đói sẽ uy động glucoza từ glucozen để cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động. Để các vitamin và khoáng chất được hấp thu tốt nhất thì chế độ ăn phải đủ đạm và các chất dinh dưỡng cần thiết. Chẳng hạn, vitamin A phải gắn kết với protein để đưa đến các tổ chức, cơ quan như gan, tế bào, hay gắn kết enzyme. Bên cạnh đó, khi đường ruột khỏe mạnh, chính niêm mạc biểu mô đường ruột, là những nếp nhăn ở ruột, có diện tích rộng, tham gia sản xuất các yếu tố miễn dịch như IgG, IgA… 2.DINH DƯỠNG CHO ĐƯỜNG RUỘT KHỎE MẠNH, TĂNG CƯỜNG HỆ THỐNG MIỄN DỊCH Thực phẩm chứa chất xơ: Chất xơ bao gồm chất xơ hòa tan, và không hòa tan đều có vai trò quan trọng trong sức khỏe đường ruột. Chất xơ không hòa tan giúp kích thích nhu động ruột, giảm táo bón. Chất xơ hòa tan kích thích niêm mạc đường ruột, giúp hấp thu khoáng chất như kẽm tốt hơn, và là thức ăn cho lợi khuẩn đường ruột. Chất xơ hòa tan có trong các loại rau nhớt như mồng tơi, rau đay, đậu bắp, hành, chuối… Thực phẩm lên men: Các loại thực phẩm lên men như sữa chua, rượu nếp, nem thính, nem chua,... giàu probiotic là những sinh vật có lợi cho sức khỏe đường ruột. Ngoài ra, thực phẩm lên men còn chứa nhiều enzyme có tác dụng thúc đẩy quá trình phá vỡ các hợp chất carbohydrate, protein… trong thức ăn, giúp tiêu thụ thức ăn tốt hơn, kích thích sản sinh vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, không nên ăn các thực phẩm lên men chứa nhiều muối như dưa muối, cà muối… vì có nguy cơ tăng huyết áp. Uống đủ nước: Nước là môi trường cho phản ứng hóa học xảy ra, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi, giảm tình trạng táo bón. Do đó, để tăng cường sức khỏe đường ruột và hệ thống miễn dịch, cần uống đủ nước theo nhu cầu khuyến nghị.  

TUỔI 25 CẦN NHỮNG LOẠI VITAMIN NÀO?
17

Th 12

TUỔI 25 CẦN NHỮNG LOẠI VITAMIN NÀO?

  • admin
  • 0 bình luận

Vitamin có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì mức năng lượng, tăng cường hệ miễn dịch, giữ cho da, tóc và xương khỏe mạnh. Vậy lứa tuổi 25 cần những loại vitamin nào? 1.VITAMIN D Vitamin D rất cần thiết cho duy trì xương và răng chắc khỏe. Có nhiều nguyên nhân như lịch trình bận rộn, lối sống tĩnh tại,... khiến cho phụ nữ tuổi 20-25 không tiếp xúc đủ với ánh nắng mặt trời, dẫn tới thiếu hụt vitamin D. Không đủ vitamin D trong cơ thể, có thể dẫn tới xương yếu theo thời gian, làm tăng nguy cơ loãng xương sau này. Phụ nữ phải đối diện với tỷ lệ tử vong và bệnh tật lớn do loãng xương và gãy xương, có thể giảm được bằng cách bổ sung vitamin D. Các loại thực phẩm như sữa tăng cường, trứng, và cá béo như cá hồi, có  thể là nguồn cung cấp vitamin D hữu ích cho cơ thể. Nếu không hấp thụ đủ qua ăn uống, có thể dùng chất bổ sung theo khuyến cáo của bộ y tế. 2.VITAMIN B12 Nếu bạn thường xuyên cảm thấy mệt mỏi hoặc khó tập trung, nguyên nhân có thể do thiếu vitamin B12. Vitamin này hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu và chức năng thần kinh, cả hai đều rất quan trọng để duy trì năng lượng và sự nhạy bén, đặc biệt tốt cho tuổi 25. Vitamin B12 chủ yếu trong các sản phẩm từ động vật như trứng, thịt và sữa. Những người ăn chay và thuần chay nên cân nhắc dùng các loại thực phẩm tăng cường hoặc thực phẩm bổ sung vitamin B12. 3.VITAMIN C Vitamin C giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ sản xuất collagen, là giải pháp cho làn da sáng mịn, giúp da săn chắc, và trẻ trung. Thêm vào đó vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt, mà phụ nữ cần nhiều hơn trong thời kỳ kinh nguyệt. Bổ sung trái cây họ cam quýt, dâu tây, ớt chuông, và bông cải xanh vào chế độ ăn uống để tăng cường vitamin C tự nhiên. 4.VITAMIN E Nếu làn da khỏe mạnh, rạng rỡ là ưu tiên của bạn thì vitamin E nên là chất dinh dưỡng bạn cần. Vitamin E được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ô nhiễm gây ra. Vitamin E cũng giúp duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể khỏe mạnh. Có thể bổ sung vitamin E trong các loại hạt, hạt giống, rau bina và dầu hướng dương. 5.AXIT FOLIC (VITAMIN B9) Axit folic đặc biệt quan trọng với phụ nữ đang có kế hoạch lập gia đình hoặc trong độ tuổi sinh sản. Loại vitamin này thúc đẩy sự phát triển tế bào và phòng ngừa một số bất thường khi sinh. Ngay cả khi bạn không có kế hoạch sinh con trong thời gian tới, folate vẫn cần thiết cho quá trình phục hồi và hoạt động chung của tế bào. Rau lá xanh, đậu và ngũ cốc tăng cường là những nguồn tốt để cung cấp chất dinh dưỡng này. 6.VITAMIN K Vitamin K hỗ trợ quá trình đông máu khỏe mạnh, cần thiết cho quá trình chữa lành vết thương. Không chỉ vitamin D, vitamin K giúp tăng cường hấp thu canxi và sức mạnh xương.  Để bổ sung vitamin K hãy tiêu thụ các loại thực phẩm lên men như natto và các loại rau như bông cải xanh, rau bina, cải xoăn vào bữa ăn…  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: