CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

TRẺ HO NHIỀU VỀ ĐÊM NHƯNG KHÔNG SỐT LÀ BỆNH GÌ
25

Th 02

TRẺ HO NHIỀU VỀ ĐÊM NHƯNG KHÔNG SỐT LÀ BỆNH GÌ

  • admin
  • 0 bình luận

Rất nhiều phụ huynh thắc mắc không biết trẻ ho nhiều về đêm nhưng không sốt do nguyên nhân gì? Phải làm cách nào để khắc phục triệt để tình trạng này? Như mọi người đã biết, ho là triệu chứng thường gặp ở trẻ em, bởi hệ miễn dịch của trẻ còn kém nên dễ bị virus và vi khuẩn tấn công. Vậy khi thấy trẻ ho nhiều về đêm nhưng không sốt ba mẹ cần làm gì? Hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! Trẻ ho nhiều về đêm 1.BỆNH LÝ NÀO DẪN ĐẾN VIỆC TRẺ HO NHIỀU VỀ ĐÊM NHƯNG KHÔNG SỐT Nguyên nhân khiến trẻ ho nhiều về đêm nhưng không sốt có thể là do trẻ bị mắc một số bệnh về tai mũi họng như viêm tiểu phế quản ở trẻ em, viêm xoang, bệnh hen suyễn… hoặc do trào ngược dạ dày gây ra. Trẻ ho do dị ứng Trẻ tiếp xúc với môi trường có nhiều bụi bẩn, bụi vải, lông động vật hoặc phấn hoa dễ khiến cổ họng bị kích ứng, dị ứng. Khi đó cơ thể sẽ tống các dị vật ra khỏi đường thở bằng cách ho. Vì vậy khi thấy trẻ ho khan không có đờm và không kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi, sổ mũi hay khó thở thì rất có thể do tác động yếu tố bên ngoài gây dị ứng ở trẻ em. Trẻ ho do cảm lạnh Trẻ bị cảm lạnh do sự thay đổi đột ngột của thời tiết hoặc vi khuẩn tấn công cũng có thể gây ra các triệu chứng của bệnh cảm cúm như ho nhưng không sốt, ho có đờm, thở khò khè. Phần lớn mới bị cảm lạnh trẻ sẽ không sốt nhưng bị nặng hơn trẻ có thể bị sốt nhẹ. Do đó mẹ nên phân biệt sự khác nhau giữa cảm lạnh và cảm cúm để kịp thời chữa trị cho bé tốt nhất. Trẻ ho do cảm lạnh Trẻ ho do viêm tiểu phế quản Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em do virus hợp bào hô hấp tấn công đường thở gây nhiễm trùng dưới phổi,  thường gặp vào cuối đông và đầu xuân. Khi mắc bệnh này, trẻ có các triệu chứng như ho có đờm, thở khò khè, khó thở hay thở rất mạnh. Trẻ ho do viêm xoang Viêm xoang là tình trạng viêm niêm mạc đường hô hấp, xảy ra ở các xoang mũi. Trẻ bị viêm xoang sẽ bị nghẹt mũi, chảy nước mũi và ho nhiều do chất nhầy từ xoang chảy xuống cổ họng và ứ đọng tại đây. Ngoài ra, viêm xoang còn có các triệu chứng khác như đau họng, đau vùng trán và má, chảy nước mũi màu vàng xanh có mùi hôi. Trẻ ho do viêm tắc thanh quản Ho có đờm, tiếng ho khô khốc về đêm là các triệu chứng của trẻ bị viêm tắc thanh quản. Kèm theo đó là các biểu hiện khó thở, sổ mũi và nghẹt mũi. Nguyên nhân gây ra bệnh là vì cổ họng và khí quản bị sưng to, tiết nhiều dịch nhầy khó khăn cho đường hô hấp. Trẻ ho do hen suyễn Bệnh hen suyễn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự biến động của thời tiết. Khi thời tiết thay đổi, trẻ thường có các triệu chứng như ho liên tục, tức ngực, khó thở hay thở khò khè. Cơn ho này càng dữ dội về đêm, vì thế khiến bé khó ngủ và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Trẻ bị ho gà Ho gà có triệu chứng điển hình như ho khan, tiếng ho khô khốc và khi hít vào nghe khò khè như tiếng gà gáy. Đây là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ. Do sức đề kháng của trẻ còn yếu nên dễ bị vi khuẩn xâm nhập vào phổi và gây viêm. Người lớn cũng có thể mắc bệnh ho gà, nhưng các triệu chứng thường không rõ rệt hoặc không có triệu chứng gì. Trẻ ho do trào ngược dạ dày Hiện tượng trào ngược dạ dày xảy ra khi axit trong dạ dày trào ngược lên thực quản và gây kích thích khí quản. Tình trạng này xảy ra do trẻ ăn quá nhiều trước khi đi ngủ. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến bé ho về đêm nhưng không sốt. 2.BÉ BỊ HO NHIỀU VỀ ĐÊM BỐ MẸ NÊN LÀM GÌ Trẻ ho nhiều về đêm nếu được bố mẹ chăm sóc đúng cách thì chỉ trong vài ngày sẽ tự khỏi. Một số nguyên tắc ba mẹ cần lưu ý trong quá trình điều trị ho cho trẻ, bao gồm: Sử dụng các sản phẩm trị ho đúng cách Hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều các sản phẩm trị ho cho bé. Tuy nhiên, bố mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào tại nhà. Đồng thời, cần kịp thời đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị triệt để tình trạng ho đạt hiệu quả cao. Thay đổi thói quen sinh hoạt của trẻ Khi trẻ ho nhiều về đêm nhưng không sốt khi được ba mẹ chăm sóc khoa học, hợp lý cũng một phần giúp trẻ nhanh chóng hết cơn ho, trở về được trạng thái sức khỏe bình thường, nhanh chóng. Ba mẹ cần chú ý: Về ăn uống Ba mẹ nên cho trẻ ăn những đồ ăn loãng, dễ tiêu, uống nhiều nước trong ngày. Đặc biệt tuyệt đối không cho trẻ ăn những loại thực phẩm gây kích thích như tôm, cua, hải sản, dễ khiến trẻ bị ho nhiều hơn. Trẻ bị ho nên cho trẻ ăn các thực phẩm dễ tiêu Vệ sinh mũi họng Nếu trẻ ra dịch mũi nhiều mẹ có thể tiến hành vệ sinh mũi cho trẻ thường xuyên hoặc hút mũi để trẻ cảm thấy dễ chịu hơn. Lưu ý mẹ nên sử dụng nước muối sinh lý NaCl 0,9% để vệ sinh tránh việc kích ứng do niêm mạc của bé yếu. Về sinh hoạt Khi thấy con có những dấu hiệu như ho nhiều, cần hạn chế đưa trẻ ra ngoài, tránh gió, giữ ấm cho cơ thể. Trong trường hợp bắt buộc thì cần đeo khẩu trang và hạn chế cho trẻ tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi và thuốc lá. Khi ngủ, mẹ nên kê cao gối cho trẻ, phần vai và đầu đều phải cao hơn phần thân. Như vậy mới có thể ngăn chặn được đờm nhầy chảy xuống cổ họng gây ho. Đặc biệt, cần giữ ấm cho trẻ khi ngủ, tránh để gan bàn chân, bụng, cổ bị hở làm cho trẻ bị nhiễm lạnh và ho nhiều hơn về đêm. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về bệnh ho ở trẻ. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật thông tin Sức Khỏe Đời Sống hữu ích nhé!  

4 THÓI QUEN GÂY SÂU RĂNG Ở TRẺ
25

Th 02

4 THÓI QUEN GÂY SÂU RĂNG Ở TRẺ

  • admin
  • 0 bình luận

Tình trạng sâu răng ở trẻ em do rất nhiều nguyên nhân gây ra như thói quen sinh hoạt xấu, chế độ ăn, tình trạng thiếu fluoride. Trẻ bị sâu răng có thể gặp rất nhiều phiền toái trong sinh hoạt cũng như các vấn đề về sức khỏe. Vậy nên chăm sóc răng miệng là vấn đề quan trọng ba mẹ cần chú ý cho trẻ càng sớm càng tốt. Việc vệ sinh răng miệng không chỉ giúp răng miệng sạch sẽ, hơi thở thơm tho mà còn là giải pháp ngăn ngừa bệnh nướu răng, sâu răng khi trẻ lớn. Men răng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mỏng hơn so với người lớn và chúng vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Nếu lớp cấu tạo này bị hư hỏng, răng sẽ dễ vỡ hơn, nhạy cảm hơn với nhiệt độ, nhiễm trùng răng dẫn đến sâu răng, đau răng ảnh hưởng đến sức khỏe. 4 thói quen gây sâu răng ở trẻ em Bài viết dưới đây Hadu sẽ giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về điều này. 1.NGUYÊN NHÂN GÂY HỎNG MEN RĂNG Ở TRẺ EM Sau khi ăn, vi khuẩn trong thức ăn còn sót lại trên răng, kết dính với nước bọt tạo thành mảng bám, và phủ lên răng. Khi bé ăn, đặc biệt là những thức ăn từ tinh bột và đường, sẽ kết hợp với mảng bám để tạo ra acid, làm ăn mòn các chất vô cơ của men răng và ngà răng, dẫn tới hỏng men răng, sâu răng. Nguyên nhân khiến sâu răng cao nhất là do thói quen ăn uống quá nhiều đường như bánh kẹo, hoa quả ngọt… Ngoài ra khi răng mới chớm sâu nhưng chủ quan không điều trị sớm, là nguyên nhân khiến tình trạng sâu răng trở nên nghiêm trọng hơn. 2.CÁC DẤU HIỆU SÂU RĂNG Ở TRẺ EM Răng bé bị ê buốt hoặc đau Hơi thở bé có mùi hôi kéo dài Nhìn bằng mắt thường có thể thấy răng bị sâu, đó là một đốm màu trắng ngà hoặc chấm đen ở trên răng Dù có dấu hiệu nào ba mẹ cũng nên cho con đi gặp nha sĩ sớm. Sâu răng ở trẻ 3.TÁC HẠI SÂU RĂNG Ở TRẺ EM Sâu răng ở trẻ em gây tổn thương đến tủy răng. Nếu không điều trị tủy răng kịp thời có thể gây viêm tủy và có thể dẫn đến hoại tử tủy, gây áp xe răng (mủ trong răng). Sâu răng ở trẻ em còn là nguyên nhân gây viêm hạch, viêm tủy xương, viêm mô tế bào, viêm xoang hàm. Trẻ bị nhiễm khuẩn răng sữa, nếu không được điều trị đúng và kịp thời sẽ ảnh hưởng đến quá trình mọc răng vĩnh viễn. 4.NHỮNG THÓI QUEN LÀM HỎNG MEN RĂNG CỦA TRẺ BA MẸ NÊN LƯU Ý Ăn thức ăn có chứa nhiều đường và tinh bột Trẻ nhỏ thường có niềm đam mê rất lớn với thức ăn nhiều đường. Tuy nhiên, thực phẩm có đường, tinh bột chứa rất nhiều đường, và bất cứ thứ gì chứa nhiều đường đều là mối đe dọa với răng và lợi. Nếu các con ăn quá nhiều bánh kẹo, thức ăn chứa nhiều đường cộng với thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách, men răng sẽ dễ bị hỏng hơn bình thường. Dư thừa kem đánh răng Một trong những thành phần của kem đánh răng là florua. Trẻ nhỏ khi đánh răng chưa biết cách nhổ ra, đôi khi còn có thể nuốt kem đánh răng. Việc tiếp xúc với quá nhiều florua có thể làm mài mòn răng, lâu dần làm hỏng men răng còn non nớt của trẻ. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, ba mẹ có thể giảm nguy cơ hỏng men răng bằng cách chọn kem đánh răng không chứa florua hoặc cho một lượng rất nhỏ kem đánh răng khi vệ sinh răng miệng cho con. Những thói quen gây hại cho men răng của trẻ Chỉ vệ sinh răng bằng cách thông thường Thức ăn nhỏ, vụn bám trên răng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, ăn mòn men răng. Các mảnh vụn này thường khó loại bỏ hết bằng cách đánh răng thông thường một ngày 2 lần. Phụ huynh có thể hướng dẫn cho con thêm cách súc miệng bằng nước muối, dùng chỉ, tăm nha khoa sau khi ăn để việc vệ sinh răng miệng hiệu quả hơn. Tránh bàn chải răng có lông quá cứng Chọn bàn chải răng phù hợp có vai trò quan trọng với trẻ. Những bàn chải người lớn nên chọn cho con là bàn chải có lông mềm, không quá cứng. Bàn chải răng quá cứng gây hại cho men răng, mô nướu khi đánh răng quá mạnh. Hầu hết các nha sĩ khuyên dùng bản chải lồng mềm hoặc siêu mềm cho trẻ em vì nó giúp làm sạch hiệu quả mà không gây hại cho men răng và nướu của bé. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về cách bảo vệ răng miệng cho trẻ tốt nhất. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật thông tin Sức Khỏe Đời Sống hữu ích nhé!  

TRẺ BỤ BẪM VẪN CÓ NGUY CƠ CÒI XƯƠNG VÌ SAO?
24

Th 02

TRẺ BỤ BẪM VẪN CÓ NGUY CƠ CÒI XƯƠNG VÌ SAO?

  • admin
  • 0 bình luận

Nhiều bậc phụ huynh đưa trẻ thừa cân đi khám và làm các xét nghiệm chuyên sâu lại cho kết quả trẻ bị còi xương, suy dinh dưỡng. Điều này khiến nhiều bậc phụ huynh cảm thấy hoang mang, lo lắng. Bài viết dưới đây Hadu sẽ giúp bạn hiểu hơn về vấn đề này. 1.SỰ KHÁC BIỆT GIỮA TRẺ CÒI XƯƠNG VÀ TRẺ CÒI CỌC, SUY DINH DƯỠNG Trẻ còi cọc hoặc suy dinh dưỡng có số đo cân nặng và chiều cao dưới mức bình thường, tuy nhiên trẻ có thể bị còi xương hoặc không.  Trong khi đó trẻ còi xương có thể gặp cả ở những trẻ bụ bẫm nhưng cơ thể vẫn thiếu canxi, photpho, sắt, kẽm, vitamin D,... vốn là những vi chất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của hệ xương. Trẻ bụ bẫm bị còi xương được gọi là còi xương thể “bụ”. Trẻ còi xương và trẻ suy dinh dưỡng, còi cọc khác nhau Bệnh còi xương có thể xuất hiện ở các lứa tuổi khác nhau, nhiều nhất là dưới 3 tuổi.  Những trẻ có nguy cơ cao bị còi xương bao gồm: trẻ sinh non, sinh đôi, trẻ được nuôi hoàn toàn bằng sữa bò hoặc sữa mẹ mà không được bổ sung đầy đủ vitamin D hoặc không được tắm nắng hoặc có tình trạng thiếu vitamin D ở mẹ khi mang thai. 2.NGUYÊN NHÂN TRẺ BỤ BẪM VẪN BỊ SUY DINH DƯỠNG VÀ CÒI XƯƠNG Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết trẻ ăn uống tốt, tăng cân đều, thậm chí khá bụ bẫm không có nghĩa sẽ tránh được bệnh còi xương và suy dinh dưỡng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến hiện tượng này:  Trẻ bị còi xương là do thiếu vitamin D, làm cho quá trình chuyển hóa canxi, photpho bị rối loạn tổn thương đến xương. Nguyên nhân có thể do mẹ kiêng cữ quá mức, dẫn đến sữa mẹ không cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của bé.  Do trẻ ít được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và do chế độ ăn của bé thiếu cân đối, quá mặn hoặc quá nhiều đạm khiến cho vitamin D bị đào thải qua đường tiểu. Nguyên nhân trẻ bụ bẫm vẫn còi xương suy dinh dưỡng Những em bé không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời hoặc bú mẹ không đều đặn cũng là một trong những nguyên nhân khiến trẻ bị còi xương và suy dinh dưỡng. Ngoài ra những trẻ ăn dặm quá sớm, ăn quá nhiều bột cũng dễ gây rối loạn chuyển hóa làm ức chế quá trình hấp thụ canxi dẫn đến thiếu canxi, bị còi xương là điều khó tránh khỏi. Những trẻ bụ bẫm có nguy cơ bị còi xương cao hơn những em bé bình thường khác. Vì nhu cầu về canxi, vitamin D, và photpho của các bé cao hơn những đứa trẻ bình thường khác. 3.BIỂU HIỆN CÒI XƯƠNG, SUY DINH DƯỠNG Ở TRẺ BỤ BẪM Trẻ bụ bẫm khi bị suy dinh dưỡng và còi xương thường có các biểu hiện sau: Trẻ thường xuyên quấy khóc Bé ngủ không sâu giấc, thường xuyên giật mình Trẻ ra nhiều mồ hôi trộm vào ban đêm Tóc sau gáy của bé rụng hình vành khăn Thóp mềm, chậm liền thóp và trẻ chậm mọc răng Một số khác chậm biết lẫy, chậm biết bò và chậm biết đi hơn những em bé cùng tuổi khác. 4.CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG HỢP LÝ CHO TRẺ BỤ BẪM BỊ CÒI XƯƠNG VÀ SUY DINH DƯỠNG Với những trẻ bụ bẫm mà vẫn bị còi xương và suy dinh dưỡng cha mẹ nên cân đối lại chế độ ăn của bé, nên giảm chất đạm đường, tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu canxi cho bé. Cụ thể như sau: Mẹ nên ưu tiên những loại hoa quả ít đường như:  táo, thanh long, bưởi, những loại trái cây này ít năng lượng nhưng dồi dào các loại vitamin, cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho bé, giúp bé tăng cân lành mạnh. Và nên hạn chế những loại rau củ có chứa hàm lượng đường cao như: củ cải đường, bơ, nho, xoài,.. để tránh bé tăng cân quá nhanh. Ngoài ra mẹ nên ưu tiên những thực phẩm giàu đạm nhưng ít chất béo như các loại cá, thịt nạc, thịt  bò, tôm, trứng,... Tăng hàm lượng canxi và kẽm bằng những thực phẩm như hàu, sữa,... Với những trẻ bị còi xương do sữa mẹ không đủ dinh dưỡng, có thể cho bé uống sữa tách béo hoặc sữa tươi không đường vừa cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết mà không kích thích bé tăng cân quá nhanh. Trẻ bụ bẫm mà vẫn bị còi xương và suy dinh dưỡng mẹ nên hạn chế cho bé ăn tinh bột như: cơm, bánh mì, thực phẩm chiên xào nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh,... Cho trẻ tránh xa thực phẩm nhiều năng lượng như: bơ, bánh kẹo, chocolate, phomai,... và nên hạn chế cho bé ăn những thực phẩm nhiều chất béo. Xây dựng chế độ ăn cân đối, tránh cho trẻ ăn quá nhiều đạm đường và tuyệt đối không ép bé ăn quá nhiều vì ăn nhiều mà không đủ chất cũng gây hại cho bé.  

CÓ NÊN BỔ SUNG RIÊNG CANXI ĐỂ TĂNG CHIỀU CAO
24

Th 02

CÓ NÊN BỔ SUNG RIÊNG CANXI ĐỂ TĂNG CHIỀU CAO

  • admin
  • 0 bình luận

Tỷ lệ đáng kể người dân trên toàn thế giới không đạt được lượng canxi khuyến nghị hằng ngày, theo các nghiên cứu dịch tễ học. Chính vì vậy bổ sung canxi thường được khuyến nghị cho những người có khẩu phần ăn canxi không đủ. Bên cạnh canxi từ các nguồn thực phẩm, các loại thuốc uống canxi cũng rất được ưa chuộng. Bổ sung canxi có giúp tăng chiều cao? Vậy trẻ uống canxi có cao lên không và độ an toàn như thế nào, hãy cùng Hadu tìm hiểu kĩ hơn qua bài viết dưới đây nhé! 1.NHỮNG YẾU TỐ GIÚP TĂNG CHIỀU CAO Từ 1 tuổi đến dậy thì hầu hết mọi người tăng khoảng 2cm mỗi năm và phát triển với tốc độ 4cm mỗi năm ở lứa tuổi dậy thì. Tốc độ phát triển ở mỗi người không giống nhau và có sự khác biệt về giới tính.  Có rất nhiều yếu tố quyết định chiều cao như: di truyền, dinh dưỡng, sự rèn luyện cơ thể, yếu tố môi trường xã hội, giấc ngủ, bệnh tật. Cụ thể: Gen di truyền: các nhà khoa học cho rằng, yếu tố di truyền quyết định 60-80% chiều cao cuối cùng của một người.  Tuy nhiên các ông bà bố mẹ có chiều cao khiêm tốn cũng không cần quá lo lắng về chiều cao của con sau này. Bởi nếu biết cách bổ sung dinh dưỡng, hình thành thói quen rèn luyện thể thao cho bé thì vẫn có thể đạt được chiều cao như mong muốn. Giới tính: hầu hết con trai sẽ cao hơn con gái trong cùng độ tuổi. Cũng có một vài trường hợp con gái cao hơn con trai nhưng chỉ là hy hữu. Dinh dưỡng: để một người có thể đạt được chiều cao như mong muốn thì việc bổ sung đầy đủ dinh dưỡng là điều vô cùng quan trọng. Do đó nếu muốn trẻ nhỏ có hệ xương chắc khỏe và phát triển chiều cao tối đa, bố mẹ đừng quên bổ sung canxi, vitamin D, sắt, kẽm… trong chế độ ăn hằng ngày. Tập luyện thể thao: vận động, tập luyện thể dục thể thao không chỉ giúp nâng cao sức khỏe, giãn gân cốt và giúp xương chắc khỏe hơn mà còn giúp phát triển chiều cao, cho vóc dáng hoàn hảo. Những yếu tố giúp tăng chiều cao Giấc ngủ: ngủ đủ giấc giúp cho các cơ quan trong cơ thể sẽ được tích trữ đủ năng lượng hoạt động. Lúc này cơ thể sản sinh các hormone tăng trưởng, kích thích sụn các khớp xương, sụn kéo dài giúp tăng chiều cao hiệu quả. Ngược lại thiếu ngủ không những ảnh hưởng đến hoạt động tiết hormone mà còn khiến cơ thể mệt mỏi đồng thời gây ra một số bệnh về đường dạ dày. Tắm nắng: Ánh nắng mặt trời có hàm lượng vitamin D tự nhiên có tác dụng hỗ trợ chuyển hóa và hấp thu canxi. Thời gian tắm nắng tốt nhất là sau 5h chiều và trước 9h sáng. Tâm lý: việc thường xuyên bị căng thẳng, stress kèm theo mất ngủ gây ảnh hưởng rất lớn đến chức năng của tuyến yên, làm giảm quá trình sản sinh hormone tăng trưởng. Đây cũng chính là một trong những lý do khiến bạn có chiều cao khiêm tốn. 2.ĐỐI TƯỢNG CẦN BỔ SUNG CANXI Kể cả khi có một chế độ ăn uống cân bằng và khỏe mạnh, các đối tượng có nguy cơ thiếu canxi sau đây cần được bổ sung: Trẻ em trong độ tuổi dậy thì Phụ nữ tuổi tiền mãn kinh và mãn kinh Người lớn tuổi Người sống trong các khu vực có chế độ ăn thiếu canxi Người ăn chay Người bệnh loãng xương Người bị gãy xương Người có bệnh lý đường tiêu hóa làm giảm hấp thu canxi 3.CÓ NÊN BỔ SUNG RIÊNG CANXI ĐỂ TRẺ TĂNG CHIỀU CAO Khi nói về chiều cao của con trẻ, điều đầu tiên và hầu như duy nhất các bà mẹ nhớ là bổ sung canxi. Trong khi thực chất một đứa trẻ phát triển chiều cao, tức là xương ống, xương chân, xương trục, xương sống dài ra thì cần phải phát triển nguyên chiều dài của bộ xương. Canxi không phải là chất dinh dưỡng duy nhất xây dựng bộ xương. Muốn xây một bộ xương, cơ thể cần gần 40 chất dinh dưỡng khác nhau, chứ không chỉ có canxi. Các chất dinh dưỡng phải cân đối, hài hòa với nhau, số lượng phải phù hợp với các giai đoạn phát triển của trẻ. Bổ sung duy nhất canxi không hiệu quả với việc tăng chiều cao ở trẻ. 4.CÁCH BỔ SUNG CANXI GIÚP PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO Vừa rồi bạn đã biết uống canxi có cao lên không. Nhưng bổ sung canxi thế nào cho đúng giúp phát triển chiều cao tối đa thì không phải ai cũng biết. Dưới đây Hadu sẽ chia sẻ cho bạn những lưu ý khi bổ sung canxi giúp tăng chiều cao: 4.1.Nhu cầu canxi Theo khuyến cáo của Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO), nhu cầu canxi ở từng độ tuổi như sau: -Trẻ từ 0-6 tháng: 300mg canxi/ngày. -Trẻ từ 6-11 tháng: 400mg canxi/ngày. -Trẻ từ 1-3 tuổi: 500mg canxi/ ngày. -Trẻ từ 4-6 tuổi: 600mg canxi/ngày. -Trẻ từ 7-9 tuổi: 700mg canxi/ngày. -Thanh thiếu niên từ 10-18 tuổi: 1.000mg canxi/ngày. -Từ 19-49 tuổi: 700mg canxi/ngày. Nhu cầu canxi theo độ tuổi 4.2.Nên uống canxi vào lúc nào Uống canxi giúp bạn cao lớn và khỏe mạnh, tuy nhiên không phải uống lúc nào cũng tốt. Bạn cần chú ý thời gian cũng như liều lượng canxi. Buổi sáng là thời gian cơ thể hấp thụ canxi tốt nhất, nhờ khả năng tổng hợp được vitamin D tự nhiên có trong ánh nắng mặt trời. Bạn nên uống canxi sau bữa sáng hoặc trước bữa trưa 1 giờ, không nên dùng trước bữa ăn.  Bên cạnh đó bạn không nên uống canxi vào chiều hoặc tối vì có thể làm canxi tích tụ lại, hình thành canxi oxalat dễ tăng nguy cơ gây sỏi thận, sỏi tiết niệu. Ngoài ra, khi bổ sung canxi, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề như:  Không ăn quá mặn vì tăng khả năng thải canxi qua nước tiểu. Không dùng canxi chung với sữa chua và các chế phẩm từ sữa. Không nên uống chung canxi với một số khoáng chất như sắt, kẽm… mà nên sử dụng sau vài tiếng hoặc tách ra sáng, chiều, tối. Không nên sử dụng thuốc lá và rượu vì sẽ khiến cơ thể khó hấp thụ canxi. 4.3.Uống canxi bao lâu thì ngưng Thực chất có rất nhiều người nghĩ rằng bổ sung canxi càng nhiều thì chiều cao cải thiện càng nhanh, nhưng đây là ý kiến vô cùng sai lầm. Bổ sung canxi nhiều mà không đúng cách, không những khiến cơ thể không hấp thụ được mà còn gây ra một số bệnh nguy hiểm. Lượng canxi dư ra và tích tụ lại chính là nguyên nhân gây ra các bệnh về sỏi thận, suy tuyến tụy, tăng canxi trong máu vô cùng nguy hiểm. Tốt nhất bạn chỉ nên bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ, uống đủ lượng canxi và ngưng uống canxi khi cần thiết.  4.4.Kết hợp canxi cùng vitamin D và MK7 Canxi không thể trực tiếp hấp thu vào xương và răng, mà nó cần phải nhờ vitamin D3 và K7. Vitamin D3 đưa toàn bộ canxi từ thành ruột vào máu. MK7 và vitamin K2 tự nhiên, có vai trò vận chuyển canxi từ máu vào tận mô xương. Nếu không có MK7 thì lượng canxi mà cơ thể hấp thụ được chỉ khoảng 10%, còn 90% còn lại sẽ tích tụ ở thành ruột, mạch máu, mô mềm gây ra sỏi thận, táo bón… Vì vậy bạn cần bổ sung vitamin D3 và MK7 song song với canxi để cơ thể hấp thu tốt nhất. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp bạn hiểu cụ thể về chế độ canxi với việc tăng chiều cao của cơ thể. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật thông tin Sức Khỏe Đời Sống hữu ích nhé!  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: