CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

VÌ SAO CẦN BỔ SUNG KẼM CHO TRẺ BIẾNG ĂN, CHẬM LỚN
21

Th 02

VÌ SAO CẦN BỔ SUNG KẼM CHO TRẺ BIẾNG ĂN, CHẬM LỚN

  • admin
  • 0 bình luận

Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể, giúp trẻ phát triển toàn diện. Mặc dù kẽm có mặt ở mọi tế bào trên cơ thể nhưng chúng ta không thể sản xuất hoặc lưu trữ nó mà phải lấy từ thức ăn hoặc thực phẩm chức năng bổ sung. Tuy nhiên điều phụ huynh quan tâm là có nên bổ sung kẽm cho trẻ biếng ăn? Bổ sung kẽm cho trẻ biếng ăn như thế nào là hợp lý? Vì sao cần bổ sung kẽm cho trẻ em? 1.TẠI SAO CẦN BỔ SUNG KẼM CHO TRẺ BIẾNG ĂN, CHẬM LỚN Kẽm được xem là một trong những vi chất có vai trò quan trọng và không thể thiếu trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ, đặc biệt với trẻ tiêu hóa kém chậm lớn. Việc bổ sung thuốc bổ cho trẻ biếng ăn chậm lớn đặc biệt là kẽm được coi như là một giải pháp cần thiết. Bởi vì: Kẽm có cấu tạo như một nguyên tố vi lượng - vi chất này có tầm ảnh hưởng đến các cơ quan cũng như hầu hết các chức năng trong cơ thể của trẻ. Hơn nữa, kẽm còn giúp quá trình sản xuất, sinh sản cũng như phân chia tế bào. Trong một chu trình chuyển hóa sinh học, kẽm trực tiếp tham gia vào quá trình phân giải, tổng hợp protein, acid nucleic, cùng các thành phần cơ bản khác trong duy trì sự sống của con người. Theo nhận định của các chuyên gia y tế thì kẽm có mặt trong hầu hết các tế bào của cơ thể và tập trung nhiều ở xương và cơ. Khi thiếu kẽm ở trẻ em sẽ dẫn đến nguy cơ suy dinh dưỡng, tăng trưởng chậm, khó thích nghi với các biến đổi hoặc bị rối loạn hình thành xương, ảnh hưởng đến quá trình dậy thì của trẻ cũng như chức năng sinh dục… Vậy nên thuốc bổ cho trẻ biếng ăn chậm lớn có thể bổ sung bằng kẽm nhằm cải thiện dinh dưỡng cho trẻ còi xương chậm lớn. Trong quá trình chuyển hóa, kẽm sẽ tham gia trực tiếp và thành phần cấu trúc cũng như chất xúc tác hơn 100 loại men và tiền men. Bên cạnh đó, kẽm có chức năng kích thích vị giác, khứu giác đồng thời mang lại cảm giác ngon miệng cho trẻ. Không những thế kẽm còn giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ và thúc đẩy khả năng hấp thu tốt hơn ở trẻ. 2.NGUYÊN NHÂN KHIẾN TRẺ BỊ THIẾU KẼM Chế độ ăn uống nhiều tinh bột, ít chất đạm Ăn đủ chất đạm nhưng khả năng hấp thụ kẽm tại màng ruột kém, dẫn đến tình trạng thất thoát kẽm Cách chế biến món ăn làm mất đi chất kẽm Bệnh di truyền từ gia đình Dùng thuốc: trẻ dùng sắt lâu dài sẽ cản trở sự hấp thụ kẽm, đặc biệt nồng độ kẽm trong mô và trong máu giảm ảnh hưởng đến chức năng của nhiều hệ cơ quan trong cơ thể 3.DẤU HIỆU CỦA TRẺ THIẾU KẼM Biểu hiện thiếu kẽm ở mỗi trẻ là khác nhau vì nó phụ thuộc thể trạng và cơ địa nhưng sẽ chia thành 2 mức độ: thiếu kẽm nhẹ và thiếu kẽm nặng. Dấu hiệu cảnh báo trẻ thiếu kẽm Mức độ nhẹ: Biếng ăn, lười ăn, ăn không có cảm giác ngon miệng Chậm tiêu, táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài, thi thoảng buồn nôn Chậm phát triển chiều cao, cơ bắp teo nhão, chậm lớn Thường xuyên rối loạn giấc ngủ, ngủ ngắn, hay buồn bực, cáu gắt, kém linh hoạt, hay quấy khóc Rụng tóc, móng tay dễ gãy, có vạch trắng Mức độ nặng: Ở mức độ nặng, ngoài những biểu hiện trên còn kèm theo một số triệu chứng như: Lười ăn thịt, không thích ăn các loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật Khóc đêm kéo dài Nôn kéo dài không rõ nguyên nhân Thiếu máu, da dẻ nhợt nhạt, huyết thanh giảm xuống dưới 70mcg/dl ở trẻ em. Viêm da, viêm lưỡi, viêm quanh lỗ tự nhiên, thương tổn ở mắt, sợ ánh sáng, mất thích nghi với bóng tối Chậm dậy thì và bất lực, thiểu năng sinh dục Ngoài ra khi thiếu kẽm ở mức độ nặng trẻ còn suy giảm hệ miễn dịch, rối loạn hành vi, cảm xúc và nhiều triệu chứng tiêu cực khác, cả tinh thần lẫn thể chất. 4.CÓ NÊN BỔ SUNG KẼM CHO TRẺ BIẾNG ĂN? Câu trả lời là: CÓ. Như đã nói kẽm góp mặt vào sự hoạt động của hơn 300 enzym, hỗ trợ trao đổi chất và đẩy nhanh quá trình tổng hợp protein trong cơ thể. Các enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mùi và vị nên kẽm rất cần thiết cho khứu giác của trẻ. Khi thiếu kẽm, quá trình tổng hợp protein sẽ chậm lại và làm giảm cảm giác ngon miệng. Vì vậy khi bé có biểu hiện biếng ăn thì mẹ nên bổ sung kẽm!      

13 VITAMIN CẦN THIẾT CHO CƠ THỂ
21

Th 02

13 VITAMIN CẦN THIẾT CHO CƠ THỂ

  • admin
  • 0 bình luận

Vitamin và chất khoáng là 1 trong 5 nhóm dinh dưỡng chính mà cơ thể cần được cung cấp. Bởi cơ thể chúng ta cần nhiều loại vitamin và khoáng chất để hoạt động tối ưu, và thực phẩm luôn là nguồn cung cấp dồi dào nhất. Nếu bạn đang ăn một chế độ cân bằng với trái cây, rau, protein, chất xơ và một số thực phẩm tăng cường nhất định như sữa và bánh mì, cơ thể của bạn đã có đủ mọi thứ và không cần phải lo lắng. Nhưng trên thực tế mà nói, hầu hết chúng ta đều khó lòng giữ mãi một chế độ lành mạnh. Chắc hẳn sẽ có những tối bạn ăn quà vặt một cách không kiểm soát, hay có những hôm bạn muốn ăn đồ ăn nhanh chứ không muốn tự nấu ở nhà. 13 Vitamin cần thiết cho cơ thể Dù thói quen ăn uống của bạn đang tốt hay xấu, thì dưới đây vẫn là các loại vitamin và khoáng chất bạn đừng quên nạp vào cơ thể: 1.BỐN VITAMIN HÒA TAN TRONG CHẤT BÉO Các vitamin hòa tan trong chất béo được lưu trữ trong mô mỡ. Chất béo giúp phân hủy các vitamin này để cơ thể có thể hấp thụ tốt hơn. Các vitamin tan trong chất béo được lưu trữ trong cơ thể, nên việc sử dụng quá liều có thể gây nguy hiểm. 1.1.Vitamin A Là một loại chất khoáng đến từ nguồn thức ăn động vật. Nó giúp bạn nhìn rõ hơn vào ban đêm, tạo ra các tế bào hồng cầu và chống lại căn bệnh nhiễm trùng. Bên cạnh đó vẫn còn một loại vitamin A được tìm thấy trong thức ăn từ thực vật. Nó giúp ngăn ngừa tổn thương các tế bào và một vấn đề về mắt được gọi là thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Ăn rau và trái cây màu cam như khoai lang, dưa đỏ, rau bắp cải và các loại rau xanh khác, thực phẩm từ sữa và hải sản như tôm và cá hồi. Vitamin A 1.2.Vitamin D Rất cần thiết cho sự khoáng hóa lành mạnh của xương. Nếu thiếu vitamin D có thể gây còi xương ở trẻ, loãng xương, nhuyễn xương ở người lớn.  Cơ thể tổng hợp vitamin D qua tiếp xúc với tia UVB từ ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn thực phẩm như cá béo, trứng, gan bò, nấm… Vitamin D 1.3.Vitamin E Loại vitamin này được gọi là chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào của bạn khỏi bị hư hại do khói thuốc lá, ô nhiễm, ánh sáng mặt trời… Vitamin E cũng giúp các tế bào của bạn giao tiếp với nhau tốt hơn và giữ cho máu luôn di chuyển trơn tru. Hạt hướng dương và các loại hạt bao gồm hạnh nhân, quả phỉ và đậu phộng là những nguồn tốt. Nếu bạn dị ứng với những thứ đó, dầu thực vật (như cây rum và hướng dương), rau chân vịt và bông cải xanh cũng chứa nhiều vitamin E. 1.4.Vitamin K Rất cần thiết cho quá trình đông máu. Khi cơ thể thiếu có thể gây ra tình trạng dễ bị chảy máu bất thường hoặc chảy máu các tạng. Thực phẩm giàu vitamin K bao gồm: đậu tương lên men, rau lá xanh, bí ngô, mùi tây, quả sung… Nhu cầu vitamin K mỗi ngày khuyến cáo là từ 65-80 microgam. Vitamin K 2.CHÍN VITAMIN HÒA TAN TRONG NƯỚC Đối với vitamin tan trong nước, nếu dùng nhiều hơn mức cần thiết, cơ thể sẽ đào thải qua đường nước tiểu. Do đó có rất ít tác dụng phụ của việc dùng quá liều. Mặt khác, vitamin tan trong nước kém ổn định trong thực phẩm, các chất dinh dưỡng dễ bị mất trong quá trình chế biến thực phẩm (nấu nướng) nên tình trạng thiếu hụt rất phổ biến. Do đó cần bổ sung để bảo vệ cơ thể khỏi thiếu hụt các loại vitamin này. 2.1.Vitamin B1 Loại vitamin này giúp cơ thể tan biến thức ăn thành năng lượng. Nó cũng là chìa khóa cho việc hình thành một cấu trúc chắc chắn cho tế bào não. Các loại như đậu đen và đậu lăng, hạt giống là những nguồn bổ sung vitamin B1 phổ biến. Thịt lợn và ngũ cốc nguyên hạt cũng tốt. Hầu hết mọi người nhận đủ vitamin B1 từ thực phẩm họ ăn, nhưng phụ nữ mang thai và cho con bú cần nhiều hơn một chút. Những người bị bệnh tiểu đường có xu hướng có mức độ thấp của nó. 2.2.Vitamin B2 Rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của các tế bào cơ thể, giúp chuyển hóa thức ăn.  Nhu cầu mỗi ngày là 0,55mg/1000kcal. Khi thiếu vitamin B2, cơ thể sẽ gặp các triệu chứng viêm môi, loét nứt trong miệng.  Vitamin B2 có nhiều trong măng tây, chuối, hồng, đậu bắp, đậu xanh, cải thìa, pho-mat, sữa, sữa chua, thịt, trứng, cá. Vitamin B2 2.3.Vitamin B3 Đây là một nhóm các hợp chất mà cơ thể bạn cần để biến thức ăn thành năng lượng và lưu trữ nó. Nó cũng giúp bảo vệ da và các mô của bạn, đồng thời có thể cải thiện mức cholesterol. 85gram cá ngừ đóng hộp sẽ cung cấp gần như tất cả những gì bạn cần trong một ngày. Hoặc thử những bữa ăn chứa thịt gà, gà tây, cá hồi hoặc các loại thịt nạc khác.  2.4.Vitamin B5 Là một trong những vitamin rất quan trọng, có tác dụng tạo ra các tế bào máu và giúp chuyển đổi thức ăn thành năng lượng, giúp da, tóc và mắt khỏe mạnh. Ngoài giúp cơ thể sản xuất năng lượng, vitamin B5 còn giúp kích thích sản xuất hormone ở tuyến thượng thận. Nhìn chung hiếm khi gặp tình trạng thiếu vitamin B5, trừ trường hợp bị thiếu dinh dưỡng. Người thiếu vitamin B5 còn có thể thiếu nhiều vitamin nữa. Khi thiếu vitamin B5 thường có cảm giác kiến bò, tăng dị cảm. Có thể bị đau đầu, mệt mỏi, cáu gắt, yếu cơ… Các triệu chứng này sẽ hết khi được bổ sung đủ vitamin B5. Nhu cầu mỗi ngày là 5mg. Cách tốt nhất để nhận đủ vitamin B5 là tuân thủ chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh. Vitamin B5 có nhiều trong: thịt, ngũ cốc nguyên hạt, bông cải xanh, bơ và sữa chua. 2.5.Vitamin B6 Rất quan trọng trong việc giúp cơ thể chuyển hóa protein, chất béo, carbohydrate và tạo các tế bào hồng cầu, dẫn truyền thần kinh. Cơ thể không thể tự sản xuất vitamin B6, vì vậy phải bổ sung từ thực phẩm hằng ngày hoặc thực phẩm chức năng. Nếu thiếu vitamin B6 có thể dẫn đến thiếu máu và bệnh thần kinh ngoại vi. Nhu cầu cơ thể cần là 1,3mg/ ngày. Thực phẩm giàu vitamin B6 bao gồm: đậu xanh, gan bò, chuối, bí và các loại hạt. 2.6.Vitamin B7 Tham gia vào quá trình sản xuất hormone, thúc đẩy sự chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo. Nó cũng góp phần tạo ra keratin - một loại protein cấu trúc trong da, tóc và móng tay. Một lượng nhỏ biotin được tổng hợp do một số ít vi khuẩn ở đường ruột, lượng còn lại tùy thuộc vào chế độ ăn uống của mỗi người. Do đó nếu thiếu hụt vitamin này cơ thể có thể bị viêm da, viêm ruột, khô móng, gãy tóc. Nhu cầu của cơ thể khoảng 30mcg vitamin B7 một ngày. Vitamin B7 có nhiều trong lòng đỏ trứng, gan, bông cải xanh, rau bina, phomat. Vitamin B7 2.7.Vitamin B9 Rất quan trọng trong việc hình thành tế bào hồng cầu và cho sự phát triển của tế bào khỏe mạnh và cần thiết giúp cơ thể tạo ra ADN và RNA. Khi chế độ ăn thiếu thực phẩm giàu folate hoặc acid folic có thể dẫn đến thiếu hụt folate, gây ra một số ảnh hưởng tới sức khỏe. Đặc biệt ở phụ nữ mang thai nếu thiếu vitamin B9 có thể làm ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh ở thai nhi. Do đó nên bổ sung vitamin B9 trước và trong thời gian mang thai. Nhu cầu cần thiết là khoảng 400 microgam/ ngày. Vitamin B9 có nhiều trong thực phẩm: các loại rau lá, đậu Hà Lan, các loại đậu, hạt hướng dương. 2.8.Vitamin B12 Rất cần thiết cho một hệ thần kinh khỏe mạnh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tế bào hồng cầu, chuyển hóa tế bào, chức năng thần kinh và sản xuất ADN. Cơ thể có khả năng lưu trữ vitamin B12 trong vài năm nên trường hợp bị thiếu hụt là rất hiếm. Tuy nhiên khi thiếu có thể gây ra các vấn đề về thần kinh như tê hoặc ngứa ran, yếu cơ và có vấn đề về đi lại và có thể dẫn đến thiếu máu. Nếu thiếu nhẹ có thể không gây ra không gây ra triệu chứng, nhưng nếu không được điều trị, thiếu máu có thể dẫn đến các triệu chứng: da, niêm mạc nhợt nhạt, mệt mỏi, choáng váng… Ngoài ra còn gặp các triệu chứng tim đập nhanh, táo bón/tiêu chảy, chán ăn, thị lực giảm, các vấn đề về tâm thần… Nguồn thực phẩm giàu vitamin B12 bao gồm: thịt gia cầm, cá và các sản phẩm từ sữa, đậu nành. Vitamin B12 cũng được thêm vào một số thực phẩm và có sẵn dưới dạng đường uống. Người ăn chay trường có nguy cơ cao bị thiếu vitamin B12 có thể cần bổ sung đường uống. Nhu cầu mỗi ngày 2cmg/ngày. 2.9.Vitamin C Góp phần sản xuất collagen, chữa lành vết thương và hình thành xương. Vitamin C cũng tăng cường sức bền cho các mạch máu, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, và hoạt động như một chất chống oxy hóa. Ngoài ra nó còn giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn. Vitamin C Nếu thiếu vitamin C có thể dẫn đến bệnh còi xương, gây chảy máu nướu răng, mô kém phát triển, vết thương lâu lành…. Nhu cầu vitamin C mỗi ngày khoảng 75mg. Vitamin C có nhiều trong trái cây và rau củ quả. Tuy nhiên việc nấu nướng ở nhiệt độ cao sẽ phá hủy vitamin C. Do đó bổ sung vitamin C từ quả tươi là cách tốt nhất. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp bạn hiểu hơn về các loại vitamin cần thiết bổ sung cho cơ thể. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật thông tin hữu ích về Sức Khỏe Đời Sống nhé!  

HMO LÀ GÌ? 5 LỢI ÍCH CỦA CHẤT ĐẶC BIỆT CHỈ CÓ TRONG SỮA MẸ VỚI TRẺ SƠ SINH
20

Th 02

HMO LÀ GÌ? 5 LỢI ÍCH CỦA CHẤT ĐẶC BIỆT CHỈ CÓ TRONG SỮA MẸ VỚI TRẺ SƠ SINH

  • admin
  • 0 bình luận

  Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất để đảm bảo sức khỏe cho trẻ sơ sinh vì có đầy đủ dinh dưỡng cũng như tất cả các thành phần hoạt tính sinh học cần thiết cho sự phát triển tối ưu của bé trong những tháng đầu đời. Sữa mẹ bao gồm chủ yếu nước, lactose, lipid và protein sữa, trong đó đặc biệt giàu carbohydrate phức tạp, được gọi chung là oligosaccharides trong sữa mẹ (HMO). Ngoài sữa mẹ, thời gian gần đây nhiều bậc phụ huynh cũng cho con bổ sung thêm sữa công thức vì phát hiện một thành phần mới xuất hiện đó là HMO tương tự có trong sữa mẹ. Nguồn dưỡng chất tuyệt vời HMO Vậy HMO là chất gì và có lợi ích tuyệt vời như thế nào với trẻ nhỏ? Hãy cùng Hadu tìm hiểu cụ thể về hoạt chất HMO qua bài viết dưới đây nhé! 1.HMO LÀ GÌ? HMO (Human Milk Oligosaccharides) là một nhóm đa dạng về cấu trúc và sinh học của các loại đường phức hợp khó tiêu hóa có sẵn trong sữa mẹ. Thành phần sinh học thể rắn này là một dưỡng chất phong phú thứ ba trong sữa mẹ, chỉ sau lactose và chất béo. Nghiên cứu cho thấy, HMO được tìm thấy duy nhất trong sữa mẹ, không có trong sữa bò hay sữa của các loài động vật có vú khác. Sữa mẹ chứa 3 loại HMO chính: HMO trung tính: chiếm 35-50% tổng lượng HMO, như 2 Fucosyllactose HMO (2’FL HMO) HMO chứa N trung tính: chiếm 42-55% tổng lượng HMO trong sữa mẹ HMO axit: chiếm 12-14% tổng lượng HMO Nồng độ HMO cao nhất xuất hiện trong sữa non và lên tới 20-23g/lít. Khi sữa non chuyển đổi thành sữa trưởng thành, lượng HMO giảm xuống còn 12-14g/lít. Ngoài ra, sữa của những người mẹ sinh con non sẽ có nồng độ HMO cao hơn sữa mẹ sinh con đủ tháng. Mỗi người mẹ có thể tổng hợp các HMO khác nhau dựa trên nền tảng di truyền. Có khoảng 15 cấu trúc của HMO đã được xác định và có hơn 100 loại HMO khác nhau đã được tìm thấy. Trong đó, 2’FL HMO là loại HMO dồi dào nhất trong sữa của hầu hết các bà mẹ. Tuy không có giá trị về mặt dinh dưỡng nhưng HMO có vai trò trực tiếp kích thích hệ thống miễn dịch bằng cách thúc đẩy lợi khuẩn trong đường ruột và ngăn chặn các tác nhân gây bệnh. Những lợi ích độc đáo của HMO đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ sẽ được thảo luận kỹ hơn trong phần dưới đây. 2.SÁU LỢI ÍCH CỦA HMO ĐỐI VỚI TRẺ EM 2.1.HMO là một prebiotic trong sữa mẹ HMO đóng vai trò là một chất nền trao đổi chất cho các vi khuẩn chuyên biệt như Bifidobacterium longum subsp ở trẻ sơ sinh. Hệ quả là những vi khuẩn này có lợi thế sinh trưởng và phát triển mạnh. Các vi khuẩn khác không thể sử dụng HMO được do đó chúng không phát triển tốt hoặc ngừng phát triển. Nguyên nhân là để sử dụng được HMO, vi khuẩn cần có một lượng lớn enzyme, chất vận chuyển và các phân tử khác. Một số nghiên cứu cho thấy, những HMO khác nhau được chuyển hóa bởi các vi khuẩn khác nhau. HMO là một prebiotic trong sữa mẹ Nói cách khác, không phải các HMO đều có những sự thay đổi giống nhau về thành phần hay hoạt động trong hệ vi sinh vật tiêu hóa. Các hiệu ứng tiền sinh học có thể là cấu trúc cụ thể và HMO là một nhóm glycan đa dạng về cấu trúc. Sữa mẹ chứa Glycoconjugates trong đó các cấu trúc carbohydrate phức tạp gắn ở đầu khử để tạo thành glycolipids, hoặc được gắn vào glycopeptides, glycoproteins, glycosaminoglycans và mucins. Các chất này đều là glycan. Vì thành phần HMO khác nhau giữa các phụ nữ nên người ta có thể đưa ra giả thuyết sữa của những phụ nữ khác nhau ảnh hưởng khác nhau đến hệ microbiome đường ruột của trẻ sơ sinh. Điều này cho thấy, ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe ngắn hạn của trẻ sơ sinh, nhưng cũng có hậu quả lâu dài đối với tình trạng sức khỏe và nguy cơ gây bệnh sau này. 2.2.HMO đóng vai trò như chất chống dính Nhiều mầm bệnh do virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng đơn bào cần bám vào bề mặt tế bào biểu mô để sinh sôi nảy nở, trong một số trường hợp có thể xâm nhập và gây bệnh. Thông thường, chất gắn ban đầu là trên bề mặt tế bào biểu mô (glycans) còn được gọi là glycocalyx. Trong khi những glycan này được liên hợp với protein hoặc lipid và HMO giống với một số cấu trúc glycan và đóng vai trò như các thụ thể có thể hòa tan đứng ra trước (mồi nhử) ngăn chặn sự liên kết của mầm bệnh với các tế bào tiểu mô. Các mầm bệnh không còn khả năng bám trên bề mặt tế bào được nữa và sẽ bị rửa trôi ra ngoài mà không gây bệnh cho trẻ sơ sinh. 2.3.HMO hoạt động như chất chống vi khuẩn HMO có thể bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi các tác nhân gây bệnh bằng cách hoạt động như prebiotics cung cấp cho vi khuẩn có lợi một lợi thế phát triển và bằng cách đóng vai trò như chất chống ăn mòn ở phương diện tương tác giữa vi sinh vật và vật chủ. Ngoài ra, HMO có thể có một cách trực tiếp hơn để kiểm soát mầm bệnh. Một số nghiên cứu đã đưa ra kết luận Streptococcus agalacticae không còn khả năng sinh sôi khi có HMO. Một ví dụ điển hình, GBS là một trong những tác nhân gây bệnh hàng đầu ở trẻ sơ sinh hàng đầu ảnh hưởng đến 1/2000 trẻ sơ sinh ở Mỹ. GBS khu trú ở đường sinh dục cũng làm tăng xác suất nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mang thai. Một số nghiên cứu khi đưa GBS sử dụng glycosyltransferase để kết hợp các HMO cụ thể vào màng tế bào của chúng, sau đó ngăn chặn sự tăng sinh GBS giống như một số kháng sinh bán trên thị trường. HMO không chỉ có thể bảo vệ khỏi các mầm bệnh do virus, vi khuẩn hoặc động vật nguyên sinh. Hầu hết các nghiên cứu gần đây cho thấy HMO cũng ảnh hưởng đến tương tác giữa nấm và vật chủ. Một thí dụ điển hình, Candida albicans là một loại nấm phổ biến ở ruột trẻ sơ sinh, gây ra phần lớn các bệnh nấm xâm nhập ở trẻ sinh non và có liên quan đến nhiều các rối loạn đường ruột, đe dọa tính mạng như viêm ruột hoại tử và thủng ruột. Điều trị bằng HMO làm giảm đáng kể sự xâm nhập của các tế bào biểu mô ruột non ở người theo cách phụ thuộc vào liều lượng. 2.4.Hạn chế nguy cơ mắc bệnh viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Tình trạng viêm ruột hoại tử khiến ruột của trẻ sơ sinh bị phá hủy nghiêm trọng và thường gây tử vong. Khoảng 5-10% trẻ sinh non nhẹ cân gặp phải căn bệnh nguy hiểm này. Hơn 25% trẻ sơ sinh tử vong khi bị viêm ruột hoại tử. Trẻ sơ sinh sống sót thường có các biến chứng thần kinh lâu dài. Nghiên cứu cho thấy trẻ sơ sinh bú sữa mẹ thường ít bị bệnh viêm ruột hoại tử hơn, với tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn 6-10 lần trẻ uống sữa công thức. Nguyên nhân là do HMO góp phần vào tác dụng bảo vệ của sữa mẹ chống lại căn bệnh này. Hạn chế nguy cơ mắc bệnh viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ 2.5.HMO có ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch HMO giúp tăng cường khả năng miễn dịch bởi thành phần này nuôi các vi khuẩn có lợi trong ruột của bé, nơi tồn tại 70% hệ thống miễn dịch. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng HMO ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào miễn dịch. HMO có thể hỗ trợ phát triển niêm mạc và hệ thống miễn dịch toàn thân. Đặc biệt, HMO trong sữa non có thể làm giảm viêm và giảm hoạt hóa bạch cầu đơn nhân. Một số HMO cụ thể còn có khả năng điều hòa miễn dịch. Chức năng này liên quan đến galectin - một loại lectin liên quan đến việc điều chỉnh các quá trình miễn dịch và sưng viêm. HMO liên kết với các galectin tái tổ hợp khác nhau của con người theo cách rất phụ thuộc và có chọn lọc về cấu trúc. Sự gắn kết này ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch, giúp điều hòa miễn dịch hiệu quả và chống lại mầm bệnh xâm nhập. Bên cạnh đó, HMO cũng giúp phát triển hệ thống miễn dịch ở trẻ sơ sinh và hạn chế các vấn đề dị ứng. HMO có tính axit có thể điều chỉnh các phản ứng miễn dịch đặc hiệu với chất gây dị ứng sau khi sinh bằng cách ức chế các phản ứng ở những người dễ bị dị ứng. Ngoài ra HMO còn có tác dụng chống viêm bằng cách giảm sự hình thành phức hợp tiểu cầu - bạch cầu trung tính. Các HMO đặc hiệu đóng vai trò như các thành phần chống viêm bằng cách ức chế sự lăn và bám dính của bạch cầu vào các tế bào nội mô. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp bạn hiểu hơn về dưỡng chất HMO - kháng sinh tự nhiên và vô cùng tuyệt vời cho trẻ. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật thêm thông tin Sức Khỏe Đời Sống hữu ích nhé!  

LÀM SAO ĐỂ HẤP THỤ CANXI TỐT NHẤT CHO TRẺ
18

Th 02

LÀM SAO ĐỂ HẤP THỤ CANXI TỐT NHẤT CHO TRẺ

  • admin
  • 0 bình luận

Canxi đóng vai trò lớn trong việc hình thành và tái tạo xương cũng như duy trì và hỗ trợ hệ miễn dịch tốt cho con người, đặc biệt là đối tượng trẻ em và người lớn tuổi. Canxi có sẵn trong các thực phẩm ăn uống hằng ngày, tuy nhiên làm sao để hấp thụ canxi 1 cách hiệu quả nhất không phải ai cũng biết. Hãy cùng Hadu tìm hiểu cách hấp thụ canxi tốt nhất qua bài viết dưới đây nhé! Tầm quan trọng của Canxi 1.TẦM QUAN TRỌNG CỦA CANXI ĐỐI VỚI CƠ THỂ Canxi rất quan trọng đối với con người. Theo nghiên cứu, ở người trưởng thành, lượng canxi cần thiết bổ sung cho cơ thể mỗi ngày là 1,000mg, tuy nhiên không phải ai cũng đảm bảo hấp thụ đủ lượng canxi tiêu chuẩn như vậy. Với giai đoạn từ 25 tuổi trở lại, cơ thể đặc biệt cần nhiều canxi để xương được phát triển mạnh mẽ, toàn diện nhất giúp trẻ được phát triển chiều cao, xương chắc khỏe, thể chất tốt nhất có thể. Ở giai đoạn độ tuổi trung niên từ 45 tuổi trở đi, sức khỏe bắt đầu kém dần, xương khớp cũng có dấu hiệu đau nhức nhiều hơn và canxi mất dần, vì vậy cần hấp thụ đủ canxi để giúp duy trì sự ổn định của mật độ xương, tránh loãng xương. Canxi tham gia vào quá trình co bóp ở tim, khi lượng canxi cung cấp đủ kết hợp với axit mật, axit béo tạo nên hợp chất không hòa tan, giúp giảm lượng cholesterol ở trong máu, hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Cung cấp đủ lượng canxi cần thiết cho cơ thể giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ tăng huyết áp, giãn cơ trơn mạch máu, giảm áp lực lên động mạch. Phụ nữ đang trong thời gian mang thai cũng là đối tượng cần đặc biệt bổ sung canxi để tránh gặp phải những biến chứng không mong muốn trong quá trình chuyển dạ, sinh đẻ, giảm nguy cơ bị tiền sản giật, đồng thời cung cấp lượng canxi cần thiết cho thai nhi. 2.LÀM SAO ĐỂ HẤP THỤ TỐT CANXI? Để canxi hấp thụ tốt thì rất cần có thêm vitamin D: vitamin D có nhiều trong bơ, sữa, trứng, gan… Đối với những người bị bệnh loãng xương thì rất cần thiết bổ sung canxi và vitamin D trong bữa ăn hoặc thường xuyên tắm nắng, tăng cường các hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên cũng nên lưu ý là các bữa ăn nhiều đạm có thể sẽ làm gia tăng lượng bài tiết canxi. Cứ đưa vào 1g protein thì cần đến 10mg canxi: nếu uống các loại đồ uống có chứa caffeine và nicotin cũng là một tác nhân làm tăng lượng thải canxi qua đường nước tiểu. Trẻ em dùng nhiều đồ uống đóng chai (lon) mà trong các loại đồ uống này thường chứa nhiều hàm lượng phospho khá cao làm cản trở hấp thụ canxi. Môi trường ô nhiễm và con người có tiền sử sử dụng chất kích thích hoặc thuốc men cũng làm cản trở hấp thụ canxi: canxi trong thức ăn không được hoàn toàn hấp thụ trong ruột, có khoảng 70-80% không được hấp thụ mà lưu lại trong phân, đặc biệt khi ăn thức ăn chứa nhiều xenlulo, chủ yếu là do ion canxi kết hợp với các ion dương trong thực phẩm như axit phytic, axit oxalic và axit béo… tạo thành muối canxi không hòa tan. Không ăn quá nhiều chất béo, chất đạm: tiêu hóa chất béo không thỏa đáng có thể làm giảm sự hấp thụ canxi, nguyên nhân là do canxi kết hợp với axit béo không hấp thụ bị bài tiết ra ngoài theo phân. Không nên ăn quá nhiều chất béo, ăn mặn (dưa, cà, muối, mắm…) Các cách giúp hấp thụ canxi cho cơ thể Tăng cường tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: để có đủ vitamin D giúp hấp thu canxi tốt hơn. Ngoài ra cần lưu ý rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự hấp thu canxi như chế độ ăn, một số bệnh lý ở đường tiêu hóa, bệnh thận, bệnh nội tiết. Chế độ ăn quá nhiều chất đạm, nhiều natri làm tăng bài tiết canxi. Hạn chế ăn thực phẩm có chứa nhiều axit fitic: như các loại hạt ngũ cốc, axit oxalic có trong một số loại rau như rau dền (lá to), đồ muối chua… ngăn cản quá trình đồng hóa canxi khiến canxi từ đường tiêu hóa không được hấp thụ vào máu. Lựa chọn canxi dễ hấp thu: canxi trong thực phẩm có nguồn gốc động vật dễ hấp thu hơn canxi có nguồn gốc thực vật. Những thực phẩm có nhiều canxi và dễ hấp thu nhất là sữa và các sản phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai, kem… Trong các trường hợp không thể cung cấp đủ nhu cầu canxi cho cơ thể qua thực phẩm, có thể phải bổ sung bằng thuốc canxi uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc hấp thụ canxi một cách tốt nhất. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật những thông tin hữu ích và mới nhất về Sức Khỏe - Đời Sống nhé!  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: