Th 04
Chất béo MCT (Triglyceride chuỗi trung bình) được hấp thụ và chuyển hóa nhanh chóng hơn trong cơ thể, thường được sử dụng làm nguồn năng lượng nhanh chóng hoặc biến thành các hợp chất khác như xeton. 1.CHẤT BÉO MCT LÀ GÌ? Chất béo MCT là loại triglyceride, trong đó 3 axit béo được liên kết với một phân tử glycerol. Sự đặc biệt của chúng nằm ở độ dài của chuỗi axit béo. MCT được đặc trưng bởi các chuỗi axit béo ngắn, thường có chiều dài từ 6 đến 12 carbon. So với đó, chất béo trung tính chuỗi dài (LCT) thường có các chuỗi axit béo dài hơn, từ 14 đến 18 carbon. Chất béo MCT thường được tìm thấy trong các nguồn tự nhiên như dầu dừa, dầu hạt cọ. Trong thực phẩm, chúng thường xuất hiện dưới dạng dầu MCT, một loại dầu được chiết xuất từ các nguồn giàu MCT như dầu dừa. Một trong những đặc tính độc đáo của chất béo MCT là cách cơ thể chúng ta xử lý chúng. Do axit béo chuỗi ngắn, chất béo MCT dễ dàng được hấp thụ và chuyển hóa trong gan, sau đó nhanh chóng chuyển hóa thành năng lượng mà không cần sự trung gian của các enzyme tiếp tục. Điều này làm cho chất béo MCT trở thành một nguồn năng lượng hiệu quả và nhanh chóng cho cơ thể. Với khả năng cung cấp năng lượng nhanh chóng và hiệu quả, chất béo MCT được coi là một phần quan trọng của chế độ ăn kiêng và lối sống lành mạnh. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chất béo MCT có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và cải thiện hoạt động nhạy bén của não. 2.NGUỒN CUNG CẤP TRIGLYCERIDE CHUỖI TRUNG BÌNH MCT có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại thực phẩm, với dầu dừa và dầu hạt cọ là nguồn phong phú nhất. Những loại dầu này chứa lượng MCT khác nhau, với dầu dừa có khoảng 15-20% MCT, tùy thuộc vào phương pháp chế biến. Tuy nhiên điều quan trọng cần lưu ý là dầu dừa cũng chứa một lượng đáng kể chất béo trung tính chuỗi dài. Các nguồn thực phẩm khác của MCT bao gồm các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa và pho mát, cũng như sữa mẹ. MCT là duy nhất trong quá trình trao đổi chất của chúng so với chất béo trung tính chuỗi dài (LCT). Do chiều dài chuỗi ngắn hơn, MCT được hấp thụ nhanh chóng trong ruột non và được vận chuyển trực tiếp đến gan qua tĩnh mạch dưới dạng xeton hoặc được sử dụng để tổng hợp axit béo. Quá trình chuyển hóa nhanh chóng của MCT khiến chúng trở thành nguồn năng lượng sẵn có. Không giống như LCT, đòi hỏi hoạt động của các enzyme tiêu hóa và axit mật để hấp thụ, MCT có thể được hấp thụ và chuyển hóa hiệu quả, ngay cả ở những người bị tổn thương trong quá trình tiêu hóa hoặc hấp thụ chất béo. 3.CÁC LỢI ÍCH CỦA CHẤT BÉO MCT VỚI CÁC HOẠT ĐỘNG Chất béo MCT mang lại một số lợi ích cho sức khỏe bao gồm: Quản lý cân nặng: MCT đã thu hút sự quan tâm về vai trò tiềm năng của chúng trong việc kiểm soát cân nặng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng MCT có thể tăng tiêu hao năng lượng và tạo cảm giác no, có thể dẫn đến giảm lượng calo hấp thụ. Hơn nữa, MCT ít có khả năng được lưu trữ dưới dạng chất béo trong cơ thể so với LCT. Tuy nhiên, bằng chứng về MCT và quản lý cân nặng vẫn còn hạn chế và tác động có thể khác nhau giữa các cá nhân. Cung cấp nguồn năng lượng cho não: MCT dễ dàng chuyển đổi thành xeton, có thể dùng làm nguồn năng lượng thay thế cho não, Tài sản này dẫn đến việc điều tra MCT trong việc quản lý một số tình trạng thần kinh, chẳng hạn như bệnh động kinh và bệnh Alzheimer. Mặc dù đã có một số nghiên cứu kỳ vọng, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để thiết lập hiệu quả và liều lượng tối ưu của MCT trong những tình trạng này. Hiệu suất thể thao: MCT đã được đề xuất để tăng cường hiệu suất tập thể dục và sức bền. Chúng có thể nhanh chóng được chuyển đổi thành năng lượng và được các cơ sở sử dụng trong quá trình hoạt động thể chất. Một số nghiên cứu đã báo cáo sự chịu đựng được cải thiện, giảm sản xuất lactate, và tăng cường quá trình oxy hóa chất béo khi bổ sung MCT. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để hiểu tác động đầy đủ của MCT đối với thành tích thể thao và lợi ích tiềm năng của chúng đối với mỗi loại bài tập khác nhau. Sức khỏe đường ruột: MCT có đặc tính kháng khuẩn, chủ yếu là chống lại vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây hại. Hoạt động kháng khuẩn này có thể góp phần duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh. Ngoài ra, MCT dễ tiêu hóa và ít gây khó chịu đường tiêu hóa so với LCT, khiến chúng trở thành một lựa chọn phù hợp cho những người bị rối loạn tiêu hóa. Hấp thu chất dinh dưỡng: MCT đã được chứng minh là giúp tăng cường hấp thu các vitamin và khoáng chất hòa tan trong chất béo. Sự hấp thu và trao đổi chất nhanh chóng của chúng tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu các chất dinh dưỡng này trong ruột, có thể cải thiện khả năng sinh học của chúng. Rối loạn chuyển hóa: Một số nghiên cứu cho thấy MCT có thể có tác dụng có lợi đối với thông số chuyển hóa, chẳng hạn như đường huyết và lipid. Chúng đã được chứng minh là làm tăng độ nhạy của insulin, thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo và giảm mức glucose và insulin sau ăn. Những tác dụng này làm cho MCT trở thành chủ đề được quan tâm trong việc kiểm soát các rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh béo phì. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ các tác động lâu dài và cách sử dụng MCT tối ưu trong điều kiện này. Chất béo MCT từ thực phẩm là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chất béo MCT dễ dàng hấp thu nên MCT cung cấp nguồn năng lượng cho cơ thể nhanh chóng và hiệu quả hơn so với các loại chất béo khác.
Th 04
Vitamin D3 K2 đều là những chất quan trọng và cần được bổ sung nếu cơ thể đang thiếu hụt. Vậy Vitamin D3 K2 có tác dụng gì? Vì sao cần bổ sung kết hợp 2 loại này? Khi dùng cần lưu ý vấn đề gì? 1.VITAMIN D3 K2 CÓ TÁC DỤNG GÌ? Để biết Vitamin D3 K2 có tác dụng gì đối với sức khỏe bạn nên tìm hiểu công dụng của từng loại. CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN D3 Vitamin D3 còn được gọi là cholecalciferol, đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể và có nhiều công dụng chính, bao gồm: Hấp thụ canxi và photpho: Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho từ đường tiêu hóa vào máu. Đây là những khoáng chất quan trọng cho sức khỏe xương và răng. Chính vì vậy Vitamin D3 có tác dụng duy trì cấu trúc và độ chắc chắn của xương và răng. Thiếu Vitamin D3 có thể dẫn đến loãng xương ở người lớn và gây rối loạn phát triển xương ở trẻ em (còi xương). Hỗ trợ chức năng miễn dịch: Vitamin D3 có vai trò quan trọng trong duy trì hoạt động của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống chọi lại những nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Nhiều nghiên cứu Vitamin D3 mang lại những tác dụng tích cực cho hệ tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và các vấn đề về huyết áp. CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN K2 Vitamin K2 còn được gọi là menachinon. Đối với cơ thể, Vitamin K2 có tác dụng: Quản lý canxi: Một trong những công dụng quan trọng nhất của Vitamin K2 là quản lý việc di chuyển canxi trong cơ thể. Vitamin K2 giúp định hình canxi vào xương và răng, ngăn canxi đọng lại trong các mạch máu và mô mềm. Điều này giúp duy trì sự cứng cáp của xương. Đồng thời giúp ngăn ngừa xơ vữa mạch máu, hỗ trợ quá trình lưu thông hệ tuần hoàn, nhờ đó làm giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ. Sức khỏe xương: Vitamin K2 là một yếu tố quan trọng giúp duy trì sức khỏe xương. Nó giúp kích thích hình thành một loại protein gọi là osteocalcin, có vai trò quan trọng trong việc củng cố canxi vào xương. Chức năng tạo protein: Vitamin K2 tham gia vào việc tạo một số protein quan trọng trong quá trình đông máu. Sức khỏe của hệ thống nội tiết: Vitamin K2 có thể tác động đến hệ thống nội tiết bằng cách ảnh hưởng đến sự sản xuất và sử dụng insulin. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát đường huyết trong cơ thể. Sản xuất ATP: Vitamin K2 cũng tham gia vào quá trình sản xuất ATP, nguồn năng lượng cơ bản cho tất cả các tế bào trong cơ thể. 2.VÌ SAO CẦN PHẢI BỔ SUNG KẾT HỢP VITAMIN D3 VÀ K2? Bên cạnh việc tìm hiểu vitamin D3 và K2 có tác dụng gì thì bạn cần phải biết vì sao cần kết hợp bổ sung 2 loại này? Về việc kết hợp vitamin D3 và K2 chủ yếu liên quan đến cách chúng tương tác và làm việc cùng nhau để duy trì sức khỏe xương, tim mạch và các quá trình sinh lý khác nhau. Dưới đây là những lý do giải thích vì sao cần sử dụng kết hợp 2 loại vitamin này: Quản lý canxi hiệu quả Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thụ canxi từ đường tiêu hóa. Tuy nhiên, để đảm bảo canxi được đưa vào xương và răng, cần có sự hiện diện của vitamin K2. Vitamin K2 chuyển hướng canxi ra khỏi các mạch máu, mô mềm vào xương và răng. Điều này giúp ngăn canxi tích tụ trong mạch máu và các cơ quan khác. Hỗ trợ sức khỏe xương mạnh mẽ Khi kết hợp vitamin D3 và K2, bạn tối ưu hóa quá trình hấp thụ canxi vào xương. Điều này đặc biệt quan trọng cho sức khỏe xương và răng. Vitamin K2 giúp kích thích hoạt động của protein osteocalcin có vai trò trong việc củng cố canxi vào xương. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch Giúp giảm nguy cơ xơ vữa mạch máu và các vấn đề về huyết áp giảm. Do đó, sự kết hợp giữa vitamin D3 và K2 có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ. Tăng cường hệ thống miễn dịch Cả hai vitamin D3 và K2 đều có vai trò trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Vitamin D3 được biết đến với khả năng tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch, trong khi vitamin K2 tham gia vào quá trình điều chỉnh việc tạo protein miễn dịch. 3.NHỮNG LƯU Ý KHI BỔ SUNG VITAMIN D3 K2 CHO CƠ THỂ Mặc dù vitamin D3 K2 mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể nhưng khi bổ sung cần phải lưu ý một số vấn đề sau: Trước khi bổ sung bất kỳ một sản phẩm nào cũng nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Khi đó bác sĩ sẽ đánh giá nhu cầu dinh dưỡng cụ thể thông qua xét nghiệm lâm sàng, từ đó đưa ra đề xuất liều lượng bổ sung phù hợp. Chọn sản phẩm bổ sung chứa vitamin D3 và K2 có chất lượng cao, đáng tin cậy, đã qua kiểm chứng từ cơ quan chức năng. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhãn trên bao bì. Việc sử dụng quá nhiều vitamin D3 K2 có thể dẫn đến tình trạng dư thừa gây hại đến sức khỏe. Một số người có thể gặp tác dụng phụ khi bổ sung vitamin D3 K2 như tiêu chảy, buồn nôn hoặc tăng cường hoạt động đông máu. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và thảo luận với bác sĩ. Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi bổ sung vitamin D3 K2. Bạn có thể cần kiểm tra lại nồng độ vitamin D3 K2 trong máu định kỳ để đảm bảo rằng bạn đang duy trì chỉ số trong ngưỡng an toàn. Phải đảm bảo việc bổ sung vitamin D3 K2 không được áp dụng để thay thế chế độ ăn uống. Trước khi sử dụng các sản phẩm bổ sung, hãy xây dựng một chế độ dinh dưỡng cân đối và duy trì việc rèn luyện thân thể.
Th 04
Việc chăm sóc trẻ sơ sinh không hề dễ dàng, cha mẹ cần biết đến 3 giai đoạn trẻ sơ sinh dễ ốm, khó nuôi trong quá trình trẻ khôn lớn được đề cập trong bài viết dưới đây! Trẻ sơ sinh phát triển theo những giai đoạn khác nhau, có những giai đoạn mà trẻ “khó nuôi” hơn bình thường, do đó mà cha mẹ nên biết cách chăm sóc con trong những giai đoạn đặc biệt này. Cùng Hadu Pharma tìm hiểu nhé! 1.GIAI ĐOẠN SƠ SINH Giai đoạn sơ sinh mới chào đời là giai đoạn “khó nuôi” bởi trẻ rất nhạy cảm với môi trường xung quanh. Trẻ cũng cần có thời gian để thích nghi với những thứ như ánh sáng, nhiệt độ của thế giới bên ngoài bụng mẹ. Trong giai đoạn này, hệ thần kinh và các cơ quan khác cũng dần phát triển và hoàn thiện. Không chỉ đơn giản là cho trẻ ăn, ngủ mà còn phải đảm bảo vệ sinh, chăm sóc da, trị liệu và tạo cho trẻ một môi trường phát triển tốt nhất. Một số vấn đề mà các phụ huynh phải đối mặt khi chăm sóc trẻ trong giai đoạn này là cho trẻ ăn ngủ đầy đủ, giữ cho trẻ ấm áp, biết cách xử lý khi trẻ táo bón, nôn sữa, kích ứng da, nguy cơ nhiễm trùng… 2.GIAI ĐOẠN TRẺ ỌC SỮA THƯỜNG XUYÊN Trẻ sơ sinh thường nôn trớ sau khi bú sữa, tuy nhiên tình trạng này diễn ra quá nhiều lần có thể gây ảnh hưởng sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Khi trẻ nôn trớ sữa sẽ dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, giảm khả năng tăng trọng và phát triển chiều cao, có thể ảnh hưởng đến não bộ và nhiều cơ quan khác. Ngoài ra, trẻ cũng hay gặp vấn đề về tiêu hóa do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện như tiêu chảy, táo bón ở giai đoạn này. Do đó việc chăm sóc trẻ trong giai đoạn này đòi hỏi người mẹ phải có sự nhạy bén, kiên nhẫn để chăm sóc bé. Cần biết cách quan sát, lắng nghe của cơ thể con để biết con đang đói hay no mà điều chỉnh sữa cho con phù hợp. 3.GIAI ĐOẠN TRẺ ĂN DẶM Từ 6 tháng tuổi trở lên, bên cạnh nguồn sữa mẹ trẻ có thể bắt đầu được cho ăn dặm để bổ sung nhiều dưỡng chất đáp ứng cho sự phát triển của cơ thể. Tuy vậy, khi bắt đầu ăn dặm, trẻ rất dễ bị ói sữa do ăn bổ sung quá nhiều, hoặc do chưa thích nghi với thức ăn mới. Điều này khiến trẻ dễ bị tiêu chảy, khó tiêu, ảnh hưởng đến sự phát triển của bé. Do đó, phụ huynh cần kiên nhẫn, nhận biết nhu cầu dinh dưỡng của con để điều chỉnh chế độ ăn và bú sữa phù hợp. Tốt nhất nên bắt đầu ăn dặm với một lượng nhỏ rồi tăng từ từ để hệ tiêu hóa của trẻ làm quen với thức ăn thô.
Th 04
Đường vốn là loại gia vị phổ biến trong nhà bếp với vị ngọt. Theo đó đường có thể sử dụng để nêm nếm các món ăn làm bánh, pha trà, cà phê làm tăng hương vị kích thích vị giác. Đường khi được hấp thụ vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành năng lượng. Do đó đây là một dưỡng chất quan trọng không thể thiếu giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại đường khác nhau với các nguyên liệu chính: mía, củ cải đường và cây thốt nốt… Trong đó đường Isomalt là loại đường tốt nhất giúp bảo vệ sức khỏe hiệu quả. 1.ĐƯỜNG ISOMALT LÀ GÌ? Thực tế đường Isomalt là một loại đường tự nhiên được chế biến sản xuất hoàn toàn từ củ cải đường. Đường Isomalt sở hữu vị ngọt tinh khiết tương tự như những loại đường thông thường. Tuy nhiên chúng lại chứa hàm lượng kcal rất thấp chỉ khoảng 2 kcal/g và có đột ngọt chỉ gần bằng một nửa các loại đường chúng ta vẫn thường dùng hằng ngày. Hiện nay trên thế giới việc sử dụng đường Isomalt để thay thế cho các loại đường thông thường hằng ngày được ứng dụng rất rộng rãi. Theo đó tại các nước phát triển như: Mỹ, Pháp, Nhật Bản, đường Isomalt đã được sử dụng để sản xuất trong hầu hết các sản phẩm gồm: kẹo cao su, kẹo cứng, kẹo mềm, sản phẩm bọc đường, chocolate, bánh mứt, kem, các dạng thức uống bột… 2.LĂM TÁC DỤNG TUYỆT VỜI CỦA ĐƯỜNG ISOMALT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE KHÔNG GÂY RA NHỮNG TÁC ĐỘNG XẤU ĐẾN RĂNG MIỆNG Không giống với những loại đường thông thường “nuôi” vi khuẩn và sản sinh ra axit ăn mòn men răng của bạn, đường Isomalt có cơ chế đặc biệt hạn chế tối đa tác động đến răng miệng. Do đó chúng thường được ưu tiên sản xuất kẹo cho trẻ nhỏ giúp phòng ngừa, hạn chế nguy cơ sâu răng. SỬ DỤNG ĐƯỢC CHO CẢ NHỮNG BỆNH NHÂN TIỂU ĐƯỜNG Đường Isomalt có cấu trúc phân tử dài hơn các loại đường thông thường và cơ chế không hấp thu chúng trong dạ dày như đường mía. Theo đó loại đường này sẽ hấp thụ rất chậm khi ăn xuống tới ruột non, do đó không làm gia tăng hàm lượng đường huyết trong máu và chỉ số đường huyết. Chính vì vậy những bệnh nhân bị tiểu đường đều có thể sử dụng thực phẩm chứa đường Isomalt. TỐT CHO NGƯỜI ĂN KIÊNG VÌ CHỨA HÀM LƯỢNG KCAL THẤP Nếu như trước đây trong chế độ ăn kiêng bạn phải kiêng gần như tuyệt đối các sản phẩm có chứa đường vì chúng cung cấp hàm lượng kcal rất lớn. Thì hiện nay người đang trong chế độ ăn kiêng vẫn có thể sử dụng đường Isomalt để thêm vào thực đơn hằng ngày nhằm tăng hương vị của món ăn. Điều này được lý giải bởi hàm lượng kcal cung cấp chỉ có 2kcal/g nhưng lại vẫn chuyển hóa thành năng lượng khiến cơ thể không bị mệt mỏi. Đặc biệt đối với những người béo phì, thừa cân, đường Isomalt không chỉ giúp cải thiện cân nặng mà còn giảm được nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, giảm hàm lượng mỡ máu. Đồng thời hạn chế những rủi ro từ bệnh tim mạch khi ăn thực phẩm có chứa đường saccharose. KHÔNG LÀM TĂNG CHỈ SỐ ĐƯỜNG HUYẾT CỦA NGƯỜI BỆNH Chỉ số đường huyết là một giá trị nồng độ glucose có trong máu, được đo bằng đơn vị là mmol/l hoặc mg/dL. Nồng độ glucose trong máu có thể liên tục thay đổi liên quan trực tiếp đến chế độ ăn uống sinh hoạt hằng ngày. Bởi lúc nào trong máu cũng có một lượng đường nhất định, nếu như sử dụng các loại đường thông thường hàm lượng này sẽ nhanh chóng thay đổi dẫn đến mất cân bằng. Tuy nhiên với đường ăn kiêng Isomalt thì hàm lượng này sẽ vẫn được duy trì ở mức ổn định. Điều này đồng nghĩa với việc phòng ngừa bệnh tiểu đường hay các biến chứng về tim mạch đặc biệt là thận mạch máu… ĐƯỜNG ISOMALT SỞ HỮU VỊ NGỌT ĐẶC TRƯNG TỐT CHO SỨC KHỎE Mặc dù sở hữu nhiều công dụng tốt cho sức khỏe nhưng đường Isomalt vẫn giữ được những đặc tính thông thường của loại đường khác là chức năng làm ngọt kích thích vị giác hiệu quả.