Th 10
Vitamin tổng hợp là một trong những chất bổ sung chế độ ăn uống phổ biến nhất trên toàn thế giới. Dưới đây là một số lầm tưởng về vitamin tổng hợp mà rất nhiều người vẫn tin. Vitamin tổng hợp thường được coi là một loại thuốc bổ và tiếp thị như một cách thuận tiện để lấp đầy khoảng trống dinh dưỡng. Vitamin tổng hợp được nhiều người sử dụng như một bữa ăn thay thế hằng ngày bất chấp những hạn chế tiềm ẩn của chúng. Hãy cùng tìm hiểu những lầm tưởng phổ biến về viên uống bổ sung vitamin tổng hợp để giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt để bổ sung vào chế độ ăn uống của mình. LẦM TƯỞNG 1: VITAMIN TỔNG HỢP CÓ THỂ THAY THẾ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG CÂN BẰNG Đây là một quan niệm hoàn toàn sai lầm. Vitamin tổng hợp không phải là một lựa chọn thay thế cho chế độ ăn uống cân bằng. Chúng được thiết kế để bổ sung cho mô hình ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu. Chất dinh dưỡng từ nguồn thực phẩm mang lại nhiều lợi ích sức khỏe hơn những gì một viên thuốc mang lại. LẦM TƯỞNG 2: CÀNG UỐNG NHIỀU VITAMIN TỔNG HỢP CÀNG TỐT Một số người lầm tưởng rằng dùng vitamin tổng hợp với liều lượng cao hơn mức khuyến nghị sẽ mang lại lợi ích sức khỏe hơn. Trên thực tế, việc dư thừa một số vitamin và khoáng chất nhất định có thể gây hại cho cơ thể. Điều quan trọng khi sử dụng vitamin tổng hợp là phải tuân thủ liều lượng khuyến cáo hằng ngày do các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đưa ra. LẦM TƯỞNG 3: VITAMIN TỔNG HỢP GIÚP TĂNG CƯỜNG NĂNG LƯỢNG Nhiều người cho rằng uống vitamin tổng hợp sẽ làm tăng mức năng lượng của họ. Mặc dù sự thiếu hụt một số vitamin cụ thể thường dẫn đến mệt mỏi do thiếu năng lượng nhưng việc chỉ uống vitamin tổng hợp sẽ không giúp tăng năng lượng nếu các chất dinh dưỡng không được nạp đủ qua thực phẩm. Năng lượng có nguồn gốc từ chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh. LẦM TƯỞNG 4: VITAMIN TỔNG HỢP GIÚP NGĂN NGỪA CÁC BỆNH MẠN TÍNH Mặc dù một số vitamin và khoáng chất có trong viên vitamin tổng hợp đóng vai trò ngăn ngừa bệnh tật, chẳng hạn như vitamin D có tác dụng với sức khỏe xương, nhưng vitamin tổng hợp không đảm bảo khả năng miễn dịch khỏi các bệnh mạn tính như ung thư hoặc bệnh tim. Việc phòng ngừa đạt được hiệu quả tốt nhất thông qua cách tiếp cận toàn diện, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và lối sống. LẦM TƯỞNG 5: TẤT CẢ CÁC LOẠI VITAMIN TỔNG HỢP ĐỀU GIỐNG NHAU Không phải tất cả các loại vitamin tổng hợp đều được tạo ra như nhau. Chúng có thể khác nhau đáng kể về thành phần và chất lượng dinh dưỡng. Điều cần thiết là chọn một thương hiệu có uy tín và tham khảo ý kiến của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để xác định các loại vitamin tổng hợp nào phù hợp với nhu cầu của bạn. LẦM TƯỞNG 6: VITAMIN TỔNG HỢP CÓ THỂ ĐÁP ỨNG NHU CẦU DINH DƯỠNG Vitamin tổng hợp không nên được xem như một biện pháp an toàn cho chế độ ăn uống không lành mạnh. Chúng có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, nhưng các chuyên gia dinh dưỡng lưu ý rằng chế độ ăn nhiều trái cây, rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt là không thể thay thế trong việc tăng cường sức khỏe tổng thể. LẦM TƯỞNG 7: BẠN KHÔNG BAO GIỜ CÓ THỂ DÙNG QUÁ LIỀU VITAMIN TỔNG HỢP Một số người cho rằng không thể dùng quá liều vitamin tổng hợp vì chúng có chứa liều lượng thấp hơn so với các chất bổ sung đơn chất. Tuy nhiên, việc hấp thụ quá nhiều vitamin và khoáng chất nhất định thực sự có thể dẫn đến độc tính. Ví dụ, uống quá nhiều chất bổ sung sắt có thể có hại, đặc biệt đối với nam giới và phụ nữ sau mãn kinh không cần bổ sung chất sắt. LẦM TƯỞNG 8: VITAMIN TỔNG HỢP KHÔNG CÓ BẤT KỲ TÁC DỤNG PHỤ NÀO Mặc dù vitamin tổng hợp thường được coi là an toàn khi dùng theo chỉ dẫn, nhưng chúng vẫn có thể tương tác với một số thuốc hoặc tình trạng bệnh lý. Ví dụ, vitamin K có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc làm loãng máu và vitamin C liều cao có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi bổ sung bất kỳ loại vitamin tổng hợp nào. LẦM TƯỞNG 9: CƠ THỂ BẠN NHẬN ĐƯỢC TẤT CẢ CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CẦN THIẾT TỪ MỘT VIÊN VITAMIN TỔNG HỢP Khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất từ các chất bổ sung của cơ thể là khác nhau. Một số chất dinh dưỡng được hấp thụ tốt hơn khi có mặt thức ăn, trong khi những chất khác lại cạnh tranh để hấp thụ. Vitamin tổng hợp không phải lúc nào cũng cung cấp chất dinh dưỡng ở dạng sinh khả dụng nhất. Do đó, nguồn dinh dưỡng từ chế độ ăn uống trở thành một lựa chọn tuyệt vời. LẦM TƯỞNG 10: UỐNG VITAMIN TỔNG HỢP LÀ CÁCH TỐT NHẤT ĐẢM BẢO SỨC KHỎE TỐT Uống vitamin tổng hợp hằng ngày không chỉ đảm bảo sức khỏe tốt hơn hoặc bảo vệ bạn khỏi bệnh tật. Tác dụng của chúng hết sức khiêm tốn và kết quả sức khỏe của mỗi cá nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, chế độ ăn uống, tập thể dục và lựa chọn lối sống. Vitamin tổng hợp chỉ nên được coi là sự bổ sung cho lối sống lành mạnh chứ không được coi là con đường tắt dẫn đến sức khỏe. Hãy thận trọng khi dùng thực phẩm bổ sung, ngoài thực phẩm bổ sung tiêu chuẩn được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú được bác sĩ kê đơn. Cha mẹ cần cẩn trọng khi cho trẻ uống bất cứ chất bổ sung nào, trừ khi được bác sĩ khuyến nghị. Nhiều chất bổ sung chưa được kiểm tra kỹ về độ an toàn của trẻ em và những người đang mang thai hoặc cho con bú. Khi uống vitamin tổng hợp mà thấy phản ứng xấu, nên ngưng sử dụng và thông tin cho chuyên gia y tế hoặc cơ quan thẩm quyền giải quyết.
Th 10
Thay đổi chế độ ăn uống, tránh các thực phẩm không tốt cho tim mạch và đổi sang nguồn thực phẩm lành mạnh hơn sẽ giúp bạn phòng ngừa cũng như ngăn chặn các bệnh tim mạch tiến triển nặng. Hiện tại, bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu. Một trong những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch là chế độ ăn uống không lành mạnh. Do đó, bạn có thể phòng ngừa bệnh này bằng cách thay đổi chế độ ăn uống, tránh xa thực phẩm không tốt cho tim mạch. 5 LOẠI THỰC PHẨM KHÔNG TỐT CHO TIM MẠCH Bên cạnh thực phẩm tốt cho tim mạch thì cũng có những thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Bạn nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm này trong chế độ ăn uống thông thường. 1.THỊT ĐỎ Các loại thịt đỏ như thịt bò, bê, cừu và cả thịt heo là nguồn cung cấp protein cần thiết cho cơ thể, tuy nhiên, chúng lại có chứa nhiều cholesterol cũng như chất béo bão hòa không tốt cho tim mạch. Vì thế bạn cần thay đổi nhóm thực phẩm này chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong chế độ ăn uống tổng thể. Dù cơ thể vẫn cần được bổ sung protein nhưng hãy lựa chọn những nguồn protein khác tốt hơn bao gồm thịt gà, cá và hải sản. Tốt nhất, bạn có thể lựa chọn nguồn protein có nguồn gốc từ thực vật từ các đậu như đậu phụ, đậu lăng, đậu xanh, … thay cho protein từ động vật. 2.THỊT XÔNG KHÓI, XÚC XÍCH VÀ CÁC LOẠI THỊT CHẾ BIẾN KHÁC Thịt xông khói, xúc xích hay thịt chế biến sẵn là nguồn thực phẩm không tốt cho tim mạch chút nào. Các loại thịt này không chỉ chứa chất béo bão hòa mà còn có lượng muối (natri cao) gây tăng nguy cơ mắc phải bệnh lý tim mạch. Do đó, nếu bạn có thói quen ăn các món ăn nhanh có thành phần như thịt xông khói, xúc xích, giăm bông thì hãy thay đổi ngay từ hôm nay. Bạn có thể lựa chọn các loại thực phẩm tốt cho tim mạch khác để thay thế trong bữa ăn hằng ngày. 3.KHOAI TÂY CHIÊN VÀ CÁC MÓN CHIÊN RÁN KHÁC Những món ăn chiên rán ngập dầu, nóng hổi và giòn rụm luôn kích thích cảm giác thèm ăn của rất nhiều người. Thế nhưng, đồ chiên rán lại chứa rất nhiều chất béo bão hóa và chất béo chuyển hóa. Cả hai loại chất béo này đều cực kỳ có hại cho sức khỏe tim mạch. Một số đồ chiên như khoai tây chiên còn chứa nhiều muối, cũng là một yếu tố đe dọa với tim mạch. Nếu khoai tây chiên vẫn là món khoái khẩu mà bạn khó từ bỏ, hãy thử tự làm món này theo hướng hơi biến tấu một chút để “thân thiện” hơn cho tim mạch. Bạn có thể cắt lát khoai tây tươi rồi cho vào lò nướng hoặc nồi chiên không dầu cùng một chút dầu ô liu phết lên bề mặt thay vì đem chiên ngập dầu như thông thường. Tương tự, bạn có thể thay thế gà rán chiên giòn bằng gà nướng. 4.SỮA VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ SỮA NGUYÊN KEM Vì sức khỏe tim mạch, bạn nên chú ý không lựa chọn các sản phẩm sữa hay chế phẩm từ sữa nguyên kem. Thay vào đó, bạn nên chọn các loại sữa ít béo, sữa chua và phô mai để giảm tổng lượng chất béo hấp thu nhưng vẫn có lợi ích dinh dưỡng mà các sản phẩm này mang lại. Ngoài ra, bạn cũng nên thử các loại sữa hạt để thay thế sữa bò như sữa hạnh nhân, sữa yến mạch… Sữa hạt vừa có tính chất sánh mịn, thơm ngon, vừa không chứa chất béo từ động vật nên hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch. 5.ĐỒ NGỌT Đồ ngọt cũng là một thực phẩm không tốt cho tim mạch, bao gồm các món ngọt như bánh, kẹo cùng các loại đồ uống chứa chứa nhiều đường như nước ngọt, nước trái cây đóng chai. Đường là nguyên nhân dẫn đến tăng cân, đồng thời có thể gây tăng huyết áp, đái tháo đường và béo phì. Tất cả đều là những tác nhân có hại cho tim. Không những thế, đường còn gây ảnh hưởng đến động mạch do làm tăng lượng chất béo trung tính và cholesterol xấu - LDL cholesterol. Sự dư thừa của phân tử đường cũng liên quan đến tình trạng viêm trong cơ thể. ĂN GÌ TỐT CHO TIM MẠCH Sau khi hạn chế, cắt giảm thực phẩm không tốt cho tim mạch, thì người bệnh tim mạch nên ăn gì? Thực tế, bạn vẫn còn rất nhiều lựa chọn để làm phong phú chế độ ăn hằng ngày mà vẫn giúp duy trì sức khỏe. Các nhóm thực phẩm tốt cho tim mạch bao gồm: Nguồn cung cấp protein lành mạnh: protein từ thực vật (các loại đậu, hạt), cá, hải sản, các sản phẩm từ sữa ít béo hoặc tách béo, thịt gia cầm (ưu tiên thịt nạc), trứng. Các loại ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, quinoa. Ăn nhiều loại trái cây và rau củ. Sử dụng dầu thực vật như dầu ô liu, dầu từ quả bơ, dầu hạt lanh… Lựa chọn gia vị thay thế với hàm lượng muối (natri) thấp như các loại thảo mộc gia vị, nước tương ít mặn…
Th 10
Tiền đái tháo đường là tình trạng đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa cao đến mức chẩn đoán đái tháo đường. Tiền đái tháo đường cần được quản lý và điều trị, vì nó sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường và các bệnh lý tim mạch. Tiền đái tháo đường hay còn gọi là tiền tiểu đường, là bệnh lý trung gian giữa khỏe mạnh và đái tháo đường type 2. Người bị tiền đái tháo đường sẽ có lượng đường trong máu cao hơn so với bình thường, nhưng chưa đủ cao để chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường type 2. Tiền đái tháo đường không có triệu chứng, nhưng nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 và các bệnh lý tim mạch, đột quỵ. Nếu không điều trị thì có khoảng 5-10% người bị tiền đái tháo đường sẽ phát triển thành đái tháo đường type 2 mỗi năm. Và khoảng 70% những người bị tiền đái tháo đường sẽ đái tháo đường thực sự. Thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa tiểu đường hoặc trì hoãn bệnh tiểu đường type 2 và các vấn đề sức khỏe khác. NGUYÊN NHÂN CỦA TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Tuyến tụy tạo ra hormone insulin giúp đưa đường trong máu vào tế bào để sử dụng làm năng lượng. Khi bị tiền đái tháo đường, các tế bào trong cơ thể không đáp ứng với insulin. Tuyến tụy phải tạo ra nhiều insulin hơn và cuối cùng khi tuyến tụy không thể theo kịp, lượng đường trong máu tăng lên, tạo tiền đề cho bệnh tiểu đường và bệnh tiểu đường type 2. CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Thừa cân béo phì Rối loạn chuyển hóa lipid máu Tăng huyết áp Ít hoạt động thể lực DẤU HIỆU CỦA TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Nhiều trường hợp có thể bị tiền đái tháo đường nhiều năm nhưng không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện bệnh khi đi khám các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, lúc này tiền tiểu đường đã tiến triển thành bệnh tiểu đường. Tuy vậy, ở một số người tiền đái tháo đường thể hiện qua các dấu hiệu như: Vùng da ở một số bộ phận trên cơ thể như cổ, nách, bẹn bị sẫm màu. Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, khó tập trung nhưng không rõ nguyên nhân. Khát nước, háo nước nhiều hơn bình thường. CẦN LÀM GÌ KHI CHẨN ĐOÁN TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Nếu được chẩn đoán tiền đái tháo đường, có thể thực hiện một số biện pháp để giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường và đưa đường huyết trở về mức bình thường. Cần duy trì chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường. Thay đổi chế độ ăn uống có thể cần cả một quá trình dài, vì vậy hãy bắt đầu thực hiện bằng các thay đổi nhỏ. Theo dõi tất cả mọi loại thức ăn trong vài ngày để có thể hiểu những nhóm nào đang ăn quá mức. Nên ăn các thực phẩm như: rau, trái cây, hạt… mục tiêu là lựa chọn thực phẩm tươi sống thay vì thực phẩm chế biến có chứa đường, ít chất xơ và chất béo không lành mạnh. Cần tập thể dục thường xuyên, vì điều này rất quan trọng để kiểm soát đường huyết của bạn. Mục tiêu cần đạt được là tập 30 phút mỗi ngày và tập ít nhất 5 ngày 1 tuần. Hãy nhớ tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu tập thói quen mới, nhằm có những lựa chọn về thể chất phù hợp.
Th 10
Chế độ nuôi dưỡng rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi của bệnh nhân viêm não Nhật Bản. Dinh dưỡng hợp lý cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ quá trình phục hồi các tế bào thần kinh bị tổn thương, tăng cường sức đề kháng, giúp bệnh nhân hồi phục và giảm thiểu các di chứng. Theo tổ chức Y Tế thế giới, bệnh viêm não Nhật Bản là một trường hợp cấp cứu và cần được chăm sóc khẩn cấp. Không có phương pháp điều trị kháng virus nào cho bệnh nhân mắc viêm não Nhật Bản. Phương pháp điều trị chỉ mang tính hỗ trợ và bao gồm ổn định và làm giảm các triệu chứng. Những người đã trải qua bệnh viêm não Nhật Bản thường có nhu cầu chăm sóc sức khỏe, đòi hỏi phải điều trị và chăm sóc lâu dài bao gồm cả phục hồi chức năng. 1.TẦM QUAN TRỌNG CỦA CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG VỚI NGƯỜI BỆNH BỊ VIÊM NÃO NHẬT BẢN Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong chế độ phục hồi của người bệnh viêm não Nhật Bản. Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối có thể giúp tăng đề kháng, hỗ trợ phục hồi các tế bào thần kinh bị tổn thương và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Cung cấp năng lượng: Bệnh nhân viêm não Nhật Bản thường bị sốt cao, mất nước, chán ăn, dẫn đến suy nhược cơ thể, do đó cần một chế độ ăn giàu năng lượng để duy trì các hoạt động sống của cơ thể. Tăng cường hệ miễn dịch: Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nhiễm trùng. Hỗ trợ quá trình hồi phục: Các chất dinh dưỡng như protein, vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo các tế bào thần kinh bị tổn thương, giúp bệnh nhân phục hồi các chức năng bị ảnh hưởng. Hỗ trợ phục hồi tế bào thần kinh: Các chất dinh dưỡng như vitamin B, omega 3, protein có vai trò quan trọng trong việc tái tạo và phục hồi các chức năng thần kinh bị tổn thương. Giảm thiểu các biến chứng: Dinh dưỡng hợp lý giúp ổn định đường huyết, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý kèm theo. 2.MỘT SỐ DƯỠNG CHẤT CẦN THIẾT VỚI NGƯỜI BỊ VIÊM NÃO NHẬT BẢN Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi của người bệnh viêm não Nhật Bản. Bằng việc xây dựng một chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ và cân đối, người bệnh có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và rút ngắn thời gian phục hồi. Protein: Cung cấp vật liệu xây dựng cho các tế bào, giúp xây dựng và sửa chữa các tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Nguồn cung cấp protein có nhiều trong thực phẩm như: thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu nành. Carbohydrate: Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Nguồn cung cấp: gạo, mì, khoai, các loại củ. Chất béo: Cung cấp năng lượng, giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu. Các chất béo tốt chứa acid béo omega 3 có trong một số thực phẩm như dầu oliu, dầu cá, các loại hạt (hạt chia, hạt lanh…), cá béo như cá hồi, cá ngừ, giúp giảm viêm và bảo vệ hệ thần kinh. Vitamin và khoáng chất Vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin B, C, E, kẽm, selen giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ tế bào thần kinh. Vitamin nhóm B (B1, B6, B12) cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh. Vitamin C, E: có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào. Kẽm: cần thiết cho quá trình phục hồi tổn thương mô. Tăng cường các loại thực phẩm như rau xanh, trái cây, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt vì đây là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào. 3.MỘT SỐ NGUYÊN TẮC CẦN LƯU Ý TRONG CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM NÃO NHẬT BẢN Dễ tiêu hóa: Chọn các món ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, súp, thịt bằm. Đa dạng: Kết hợp nhiều loại thực phẩm để đảm bảo cung cấp các dưỡng chất. Uống đủ nước: Nước giúp cân bằng điện giải trong cơ thể, hỗ trợ quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể đào thải độc tố, duy trì nhiệt độ trong cơ thể ổn định. Đảm bảo đủ năng lượng: Nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, ăn thường xuyên để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để tránh quá tải cho hệ tiêu hóa. Hạn chế các chất kích thích: Rượu, bia, cà phê, thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh. Tránh các thực phẩm khó tiêu: Đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, thức ăn nhanh có thể gây khó tiêu, đầy bụng, ảnh hưởng đến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng. Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, đồ uống có gas.