Th 10
Việc hấp thụ chất dinh dưỡng trong thực phẩm vô cùng cần thiết để đảm bảo chiều cao phát triển tối ưu, ngay cả khi chiều cao được quyết định nhiều bởi yếu tố di truyền. Tham khảo một số loại thực phẩm giúp tăng chiều cao, nhất là trong giai đoạn vàng của trẻ. 1.CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN TĂNG CHIỀU CAO Ở TRẺ Có 4 giai đoạn chính phát triển tăng chiều cao ở trẻ, trong đó, giai đoạn vượt trội là giai đoạn 1000 ngày đầu đời (quyết định 60% chiều cao khi trưởng thành) và giai đoạn tuổi dậy thì (trẻ có thể tăng 8-12cm mỗi năm cho đến khi 20 tuổi). GIAI ĐOẠN 1000 NGÀY ĐẦU ĐỜI 1000 ngày đầu đời được tính từ khi trẻ còn trong bụng mẹ cho đến 24 tháng tuổi. Đây chính là giai đoạn vàng phát triển chiều cao và thể chất đã được Tổ chức Y Tế thế giới khuyến cáo, 1000 ngày đầu đời là giai đoạn quyết định đến 60% khả năng phát triển chiều cao trong tương lai của trẻ. GIAI ĐOẠN 0-2 TUỔI Nếu được nuôi dưỡng tốt, trẻ sẽ tăng thêm 25cm trong 12 tháng đầu và 10cm trong năm tiếp theo. GIAI ĐOẠN 3-13 TUỔI Sau 2 tuổi, tốc độ tăng trưởng của trẻ sẽ giảm, chiều cao của trẻ sẽ tăng 5-8cm trong 1 năm cho đến khi dậy thì, trung bình khoảng 6,2cm mỗi năm. Mật độ xương cũng tăng lên khoảng 1% một năm. Đây là giai đoạn phát triển chiều cao của trẻ ổn định nhất. GIAI ĐOẠN DẬY THÌ Ở trẻ nam giai đoạn này bắt đầu từ 11-18 tuổi, còn với trẻ nữ từ 10-16 tuổi. Thời kỳ này có sự khác nhau về độ tuổi phát triển chiều cao ở bé trai và bé gái. Cụ thể, trẻ phát triển chiều cao tốt nhất ở 10-16 tuổi đối với nữ và 12-18 tuổi đối với nam. Đây được coi là giai đoạn vàng cuối cùng để phát triển chiều cao. Nếu được chăm sóc tốt, trẻ có thể tăng 8-12cm mỗi năm cho đến 20 tuổi. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào chế độ dinh dưỡng, luyện tập khác nhau của từng trẻ. 2.THỰC PHẨM GIÚP TĂNG CHIỀU CAO TỐT CHO SỨC KHỎE XƯƠNG Cho đến khi kết thúc tuổi vị thành niên, xương của 1 người vẫn tiếp tục dài ra khi chúng phát triển. Các sụn tăng trưởng là các đĩa tăng trưởng được tìm thấy trong xương. Các đĩa tăng trưởng này hợp nhất khi ở tuổi dậy thì kết thúc, khiến người đó ngừng phát triển. Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao của một số người bao gồm: Di truyền: Chiều cao của 1 người phần lớn được xác định bởi di truyền. Theo một số nghiên cứu, di truyền chiếm khoảng 80% chiều cao của một cá nhân. Giới tính: Con gái thường ngừng phát triển khi tuổi dậy thì kết thúc. Con trai thường đạt chiều cao tối đa ở tuổi 18. Hormone: Hormone mà cơ thể sản xuất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của một người. Một người sẽ ngừng tăng chiều cao khi họ đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, chiều cao của cơ thể bị ảnh hưởng bởi sức khỏe và dinh dưỡng nói chung trong quá trình tăng trưởng, phát triển thời niên thiếu và thơ ấu. Ngay cả khi không thể cao thêm được nữa khi đã đạt đến chiều cao tối đa, một số loại thực phẩm giúp tăng chiều cao bằng cách bảo vệ sức mạnh và sức khỏe xương, khớp và toàn bộ cơ thể. Ví dụ, protein cần thiết cho sự phát triển bình thường cũng như hệ miễn dịch và sửa chữa mô. Ngoài các vi chất dinh dưỡng này, sức khỏe của xương, vốn rất cần thiết cho sự tăng trưởng, chịu ảnh hưởng của canxi, vitamin D, magie và photpho. Probiotics, một loại vi khuẩn có lợi thường có trong thực phẩm lên men, cũng có liên quan đến sự tăng trưởng của trẻ nhỏ. 3.THAM KHẢO MỘT SỐ THỰC PHẨM GIÚP TĂNG CHIỀU CAO TỰ NHIÊN THỊT GÀ Thịt gà là thực phẩm tuyệt vời để tăng chiều cao vì giàu protein và một số thành phần quan trọng khác. Thịt gà đặc biệt giàu vitamin B12, một loại vitamin tan trong nước rất quan trọng để duy trì và tăng chiều cao. Taurine, một loại axit amin kiểm soát sự phát triển và hình thành xương cũng rất giàu trong thịt gà. 85g thịt gà có khoảng 20g protein. Thịt gà là nguồn cung cấp niacin, selen, photpho và vitamin B6 dồi dào, mặc dù thành phần dinh dưỡng thực tế có thay đổi chút tùy thuộc vào cách chế biến, kỹ thuật nấu. TRỨNG Trứng là nguồn dinh dưỡng thực sự tốt và là thực phẩm tuyệt vời để tăng chiều cao ở tuổi vị thanh niên. Một quả trứng lớn có 6g protein, khiến chúng có hàm lượng protein cao. Trứng cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng khác, như vitamin D, giúp cơ thể hấp thụ canxi và giữ cho xương khỏe mạnh. Theo một nghiên cứu, việc bổ sung vitamin D cho trẻ em có mức vitamin D thấp dẫn đến tăng trưởng nhanh hơn trong 6 tháng. Ngoài ra, một nghiên cứu với 874 trẻ em phát hiện ra rằng những trẻ em ăn trứng thường cao hơn mỗi tháng. CÁ HỒI Cá hồi có nhiều acid béo omega 3, loại lipid tốt cho tim này rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển. Một số nghiên cứu cho thấy acid béo omega 3 có thể liên quan đến sức khỏe của xương, thúc đẩy quá trình chuyển hóa xương để tăng trưởng tốt hơn. Hơn nữa, trẻ em có lượng acid béo omega 3 thấp có thể gặp nhiều vấn đề về giấc ngủ hơn, điều này có thể gây bất lợi cho sự tăng trưởng. Cá hồi cũng chứa nhiều protein, vitamin B, selen và kali. ĐẬU Đậu là nguồn cung cấp protein tuyệt vời và khá giàu dinh dưỡng. Người ta đã chứng minh rằng protein làm tăng mức yếu tố tăng trưởng giống insulin-1, một loại hormone quan trọng kiểm soát chiều cao ngày càng tăng của trẻ. Ngoài ra, đậu còn giàu sắt và vitamin B, có thể giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Sắt không chỉ cần thiết cho sự phát triển của mô mà do thiếu máu thiếu sắt cũng có thể khiến trẻ chậm lớn. Đậu cũng là nguồn cung cấp chất xơ, đồng, magie, mangan, và kẽm tốt cùng với các nguyên tố khác. RAU LÁ XANH Rau lá xanh là siêu sao khi nói đến việc tăng chiều cao, ví dụ rau bina, cải xoăn, cải xà lách và bắp cải. Rau lá xanh thường chứa một lượng vitamin C, canxi, sắt và magie, kali mặc dù lượng khoáng chất chính xác khác nhau giữa các loại khác nhau. Ngoài ra, chúng bao gồm rất nhiều vitamin K, một chất giúp hỗ trợ tăng mật độ xương và duy trì hỗ trợ chiều cao bằng cách hỗ trợ tăng trưởng. TRÁI CÂY Trái cây là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin, và khoáng chất tuyệt vời rất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng khỏe mạnh. Đặc biệt đối với những người ăn chay, trái cây sấy khô như nho khô, mận khô, sung và mơ là nguồn cung cấp canxi tốt. Vitamin C trong trái cây bao gồm bưởi, cam, chanh, dứa và đu đủ. Vitamin C rất cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, đóng vai trò là khối xây dựng cho quá trình khoáng hóa xương. QUẢ MỌNG Quả mọng được cho là thực phẩm tốt giúp cao hơn vì chúng có nhiều vitamin C, giúp các mô phát triển và chữa lành. Protein phổ biến nhất trong cơ thể là collagen cũng được sản xuất thường xuyên hơn nhờ vitamin C. Collagen đã được chứng minh trong các nghiên cứu có thể làm tăng mật độ xương và cải thiện sức khỏe xương, hỗ trợ tăng hoặc duy trì chiều cao. Ngoài ra quả mọng còn chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất bổ sung, bao gồm chất xơ, vitamin K và mangan. SỮA Sữa thường được coi là thiết yếu của chế độ ăn uống cân bằng, bỗ dưỡng. Sữa cũng có thể hỗ trợ tăng trưởng bằng cách cung cấp chất dinh dưỡng, bao gồm canxi, photpho và magie, rất quan trọng cho sức khỏe của xương. Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sữa bò có thể thúc đẩy tăng trưởng ở trẻ em và có thể tăng cơ và tăng cân. Tuy nhiên, nếu bị dị ứng hoặc không dung nạp, không nên tiêu thụ sữa. SỮA CHUA Protein là một trong những thành phần thiết yếu có trong sữa chua đóng vai trò quan trọng trong tăng chiều cao. Một số loại cũng bao gồm men vi sinh, một nhóm vi khuẩn có lợi có thể hỗ trợ duy trì sức khỏe đường ruột. Men vi sinh đã được phát hiện có tác dụng tăng cường chức năng miễn dịch, giảm viêm và theo một số nghiên cứu, có thể hỗ trợ sự phát triển của trẻ em. Ngoài ra, sữa chua còn cung cấp canxi, magie, photpho và kali tuyệt vời, tất cả đều cần thiết cho quá trình trao đổi chất của xương. NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT Vitamin B, magie, selen, canxi, kẽm và sắt có nhiều trong ngũ cốc nguyên hạt, cũng chứa một lượng nhỏ canxi. Vitamin B đặc biệt hỗ trợ sự phát triển của tế bào và xương. Để cơ thể chúng ta tạo ra ma trận xương hoặc cấu trúc tốt nhất cho sức mạnh của xương, kẽm, sắt và những chất thiết yếu. Theo các nghiên cứu, magie có thể làm tăng mật độ xương và thiếu magie có ảnh hưởng đến khả năng hấp thu canxi của cơ thể. HẠT DIÊM MẠCH Hạt diêm mạch (quinoa) là một loại hạt rất giàu dinh dưỡng và thường được dùng thay thế các loại ngũ cốc khác để tăng chiều cao. Đây là một trong số ít thực phẩm có nguồn gốc thực vật được coi là protein hoàn chỉnh vì nó có tất cả 9 loại acid amin thiết yếu mà cơ thể cần. Magie là một chất dinh dưỡng quan trọng khác có trong quinoa với hàm lượng lớn. Đây là một phần quan trọng của mô xương và giúp tăng mật độ khoáng chất của xương. Ngoài ra, quinoa có nhiều mangan, folate, và photpho trong mỗi khẩu phần ăn, tất cả đều quan trọng cho giữ sức khỏe xương. HẠNH NHÂN Nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết để tăng chiều cao có nhiều trong hạnh nhân. Chúng cũng có nhiều chất béo tốt và giàu chất xơ, mangan và magie. Hạnh nhân còn là nguồn cung cấp vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, hạnh nhân còn có thể thúc đẩy sức khỏe xương. KHOAI LANG Khoai lang đặc biệt giàu vitamin A, giúp tăng cường sức khỏe xương và hỗ trợ tăng hoặc duy trì chiều cao. Khoai lang cũng có chứa cả chất xơ hòa tan và không hòa tan, có thể giúp sức khỏe tiêu hóa và giúp vi khuẩn có lợi phát triển dễ dàng hơn trong ruột. Bằng cách duy trì hệ vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh, có thể tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể và đảm bảo rằng đang nhận được các vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng. Khoai lang cũng bao gồm một lượng đáng kể các vitamin C, mangan, vitamin B6, kali. 4.MỘT SỐ ĐIỀU QUAN TRỌNG KHÁC Ngoài việc duy trì chế độ ăn đủ chất, ưu tiên những thực phẩm lành mạnh giàu dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất có lợi cho quá trình phát triển chiều cao, cha mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các môn thể thao như bóng chuyền hoặc bóng rổ… Chơi vào sáng sớm hoặc tối muộn giúp cơ thể hấp thụ ánh nắng mặt trời, rất quan trọng cho sự phát triển của xương. Ngoài ra, kích thích tăng trưởng và phát triển, giấc ngủ thích hợp rất là quan trọng. Một nghiên cứu cho thấy ngủ nhiều hơn vào ban đêm sẽ thúc đẩy giải phóng hormone tăng trưởng. Luôn giữ tư thế đúng rất quan trọng, chiều cao có thể bị ảnh hưởng bởi việc khom lưng hoặc gù lưng. Nếu muốn chất bổ sung thúc đẩy tăng trưởng hãy hỏi bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, không nên tùy tiện cho trẻ sử dụng các sản phẩm theo mách bảo.
Th 10
Trái cây là thực phẩm được nhiều chuyên gia khuyến cáo bổ sung vào chế độ ăn uống của người bệnh gan nhiễm mỡ. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại hoa quả đều phù hợp với người bệnh. Vậy, những người bị gan nhiễm mỡ nên ăn trái cây gì? Mặc dù trái cây không có tác dụng điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, nhưng loại thực phẩm lành mạnh này cung cấp nhiều chất dinh dưỡng giúp giảm tích tụ mỡ trong gan như giàu chất xơ, vitamin. Không những thế, trái cây còn là nguồn thực phẩm chứa ít đường như đường fructose phù hợp cho không chỉ bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ mà còn cho hầu hết mọi người. Từ đó, có thể thấy việc bổ sung trái cây trong thực đơn của bệnh nhân gan nhiễm mỡ có thể hỗ trợ phòng ngừa bệnh tiến triển nặng, cũng như giúp gan đào thải bớt chất độc và hỗ trợ chữa lành tổn thương gan. Đến đây chắc hẳn bạn đang muốn biết người bị gan nhiễm mỡ nên ăn trái cây gì? Dưới đây là 10+ loại quả mà bệnh nhân gan nhiễm mỡ nên bổ sung trong thực đơn hằng ngày: 1.BƯỞI Câu trả lời đầu tiên là quả bưởi. Quả này có múi mọng nước, chứa nhiều chất xơ và vitamin quan trọng. Không những thế, hai chất chống oxy hóa chính của bưởi là naringin và naringenin có thể giúp bảo vệ gan khỏi bị tổn thương bằng cách giảm viêm và bảo vệ tế bào gan. Một nghiên cứu năm 2019 chỉ ra rằng naringin có thể bảo vệ chống lại gan nhiễm mỡ do rượu. Ngoài ra, bưởi có thể hỗ trợ phục hồi tổn thương gan xảy ra do gan nhiễm mỡ. Vitamin C và chất chống oxy hóa có trong loại trái cây này giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể để cải thiện sức khỏe gan. Tuy nhiên, một số loại thuốc cải thiện chuyển hóa ở gan có thể tương tác với bưởi, vì vậy người bị gan nhiễm mỡ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bưởi hoặc nước ép bưởi vào chế độ ăn uống. 2.QUẢ BƠ Nhiều người thắc mắc rằng gan nhiễm mỡ có nên ăn quả bơ không vì đây được cho là loại quả chứa nhiều chất béo? Bơ là loại quả được chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng cấp cao đề xuất thêm vào chế độ ăn của người bệnh để hỗ trợ điều trị tình trạng gan nhiễm mỡ, nhất là đối với những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Nguyên nhân là vì bơ rất giàu cholesterol HDL (cholesterol tốt), có thể giúp làm giảm mỡ hoặc lipid máu và ngăn ngừa tổn thương gan. Chất béo không bão hòa trong quả bơ là nguồn thay thế tuyệt vời cho những món có chất béo bão hòa. Không những thế, bơ còn là thực phẩm hàng đầu cung cấp axit béo omega -3 có nguồn gốc thực vật, giúp giảm gan nhiễm mỡ, và sửa chữa tổn thương gan. 3.QUẢ VIỆT QUẤT Quả việt quất rất giàu chất chống oxy hóa, và có thể giúp khắc phục các vấn đề về gan, đặc biệt là bệnh gan nhiễm mỡ. Các nhà khoa học từng thực hiện một nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng việc bổ sung nước ép hoa quả việt quất có thể làm tăng khả năng oxy hóa trong gan. Thực tế cho thấy chúng ta cần nhiều nghiên cứu hơn nữa những nghiên cứu về tác dụng của việt quất trong việc điều trị gan nhiễm mỡ ở người. Thế nhưng cũng không thể phủ nhận lợi ích của hoa quả này với bệnh nhân gan nhiễm mỡ. 4.QUẢ CHUỐI Chuối chứa nhiều vitamin B6, vitamin C, vitamin A và tinh bột kháng - một loại carbohydrate không bị phân hủy thành đường cũng như không thể tiêu hóa được trong ruột non. Những thành phần này rất tốt cho sức khỏe gan. Mặc dù vậy, người bị gan nhiễm mỡ chỉ nên ăn 1-2 quả chuối/ ngày để hạn chế nguy cơ bệnh trầm trọng hơn do tiêu thụ quá nhiều đường fructose trong chuối. 5.TRÁI NHO Nho chứa nhiều hoạt chất resveratrol - một chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ bảo vệ gan khỏi những tổn hại, giúp cải thiện sức khỏe của gan và giúp gan khỏe mạnh. Một nghiên cứu năm 2014 gợi ý rằng hạt, vỏ và các bộ phận khác của quả nho chứa một lượng đáng kể chất chống oxy hóa. Những chất chống oxy hóa này dường như có liên quan đến việc bảo vệ gan khỏi một số tác nhân gây tổn thương gan. Từ đó, có thể thấy việc ăn nho nguyên quả (cả hạt và vỏ) rất có lợi đối với bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ. 6.TRÁI CHANH Chanh là loại quả chứa nhiều vitamin C, axit citric, kali, đồng thời chứa nhiều chất chống oxy hóa bioflavonoid. Nhờ đó mà loại quả này giúp giảm độc gan và giảm tình trạng viêm gan, sưng gan. Người bị gan nhiễm mỡ có thể bổ sung nước chanh pha mật ong vào thực đơn ăn uống hằng ngày. Việc kết hợp chanh và mật ong có thể làm tăng khả năng chống oxy hóa và giảm viêm cho gan. 7.TÁO Táo là loại quả chứa nhiều chất xơ và có thể giúp giải độc gan hiệu quả. Chất xơ trong táo cũng giúp hạn chế tình trạng chất béo tích tụ trong gan. Thói quen ăn uống lành mạnh với 1 quả táo mỗi ngày có thể giúp khắc phục các triệu chứng của gan nhiễm mỡ, đồng thời ngăn chặn bệnh tiến triển nặng hơn. 8.KIWI Kiwi là loại quả rất giàu vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa. Bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ nếu ăn nhiều kiwi và kết hợp với các loại rau củ quả khác thường có xu hướng duy trì cân nặng khỏe mạnh hơn, giúp hạn chế tình trạng mỡ tích tụ trong gan nhiều hơn. 9.MỘT SỐ LOẠI QUẢ KHÁC Ngoài những loại quả trên thì câu trả lời cho vấn đề “Gan nhiễm mỡ nên ăn trái cây gì?” còn có thể kể đến là: Quả mọng: Nhiều loại quả mọng sẫm màu - không chỉ bao gồm việt quất, quả nam việt quất, mà còn có quả mâm xôi, có chứa chất chống oxy hóa gọi là polyphenol, có thể giúp bảo vệ gan khỏi những tác nhân gây hại. Lê gai: Trái cây và nước ép của quả lê gai cũng có lợi cho sức khỏe của gan. Một nghiên cứu năm 2014 trên chuột bị béo phì cho thấy rằng các hợp chất có trong trái lê gai có thể có lợi cho việc điều trị bệnh. Dâu tây: Quả dâu chứa rất nhiều vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp đào thải độc tố trong gan và giảm lượng chất béo tích tụ trong gan. Trái cam: Tương tự như dâu, trái cam rất giàu vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe của gan.
Th 10
Tiểu đường là một bệnh mãn tính, xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc khi cơ thể không sử dụng hiệu quả lượng insulin được sản xuất ra. Đây là hormone điều hòa lượng đường trong máu bằng cách đưa đường glucose từ máu vào tế bào tạo thành năng lượng. Hiện bệnh tiểu đường được chia thành nhiều tuýp, phổ biến nhất là tuýp 1, 2 và tiểu đường thai kỳ. Vậy trong số này, tuýp nào nặng nhất? 1.KHÔNG CÓ TIỂU ĐƯỜNG TUÝP NÀO NẶNG NHẤT Mặc dù đều có kết quả cuối cùng là đường huyết tăng cao nhưng mỗi một bệnh tiểu đường có cơ chế sinh bệnh khác nhau, do đó đặc điểm cũng sẽ khác nhau. Tiểu đường tuýp mấy là nguy hiểm thì trong mỗi trường hợp, người bệnh đều phải đối diện với những rủi ro nhất định. Bạn đang lo lắng tiểu đường tuýp nào nặng nhất thì hãy cùng tìm hiểu những vấn đề đáng ngại có thể gặp phải ở từng tuýp nhé! TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 1 NẶNG HAY NHẸ? Bệnh tiểu đường tuýp 1 hay còn gọi là tiểu đường phụ thuộc insulin. Bệnh khởi phát ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Cơ thể không sản xuất đủ insulin nên buộc bệnh nhân phải tiêm insulin hằng ngày. Triệu chứng nghiêm trọng Các triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 1 xảy ra đột ngột, nghiêm trọng ngay từ đầu, chúng bao gồm: Rất khát nước Đi tiểu nhiều Mờ mắt Mệt mỏi Sụt cân Nặng hơn nữa bệnh nhân lừ đừ, mất nước nhiều, đau bụng, nôn ói, nhiễm toan ceton. Không phòng ngừa được Hiện nay chưa có cách nào hạn chế nguy cơ hay phòng ngừa bệnh tiểu đường tuýp 1. Vì vậy nếu thắc mắc tiểu đường tuýp nào nặng nhất thì không thể nói tiểu đường tuýp 1 nặng nhất nhưng đây cũng là một trong những điểm đáng lo của bệnh này. Biến chứng đe dọa tính mạng Biến chứng nghiêm trọng xảy ra do đường huyết tăng cao, có thể đe dọa tính mạng thường xảy ra ở người bệnh tiểu đường tuýp 1 nhiễm toan ceton. Khi tế bào bị đói năng lượng do không có đường (glucose), cơ thể bắt đầu phân hủy chất béo để thay thế đường. Điều này tạo ra các ceton độc hại. Chúng tích tụ trong máu và gây ra các triệu chứng: Buồn nôn Nôn mửa Đau bụng Hơi thở có mùi trái cây Hụt hơi Khô miệng Yếu mệt Lú lẫn Hôn mê Có ceton trong nước tiểu và máu Giảm tuổi thọ Tiểu đường tuýp 1 và 2 cái nào nặng hơn rất khó nói. Tuy nhiên, về tuổi thọ, theo thống kê năm 2010 tại Anh, người bệnh tiểu đường tuýp 1 có tuổi thọ ngắn hơn tuýp 2, giảm hơn 20 năm. Hiện nay, với những tiến bộ trong điều trị thì tuổi thọ của người bệnh ngày nay càng được cải thiện. 2.TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2 LÀ NẶNG HAY NHẸ VÀ NỖI LO CỦA NGƯỜI BỆNH Bệnh tiểu đường tuýp 2 hay còn gọi là bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin, lại xảy ra do cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến đường huyết tăng cao và nếu không được điều trị, bệnh thường khởi phát ở độ tuổi trên 40 nhưng cũng đang dần phổ biến hơn ở người trẻ. Tỷ lệ mắc bệnh cao Trong vòng 20 năm qua, số người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường đã tăng cao gấp đôi. Trong số đó, khoảng 90-95% bệnh nhân thuộc tuýp 2. Số lượng người mắc bệnh không nói lên được tuýp nào nặng nhất, nhưng cũng là yếu tố đáng suy ngẫm. Chẩn đoán khi đã có biến chứng Triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 2 thường nhẹ. Ban đầu, thậm chí, người bệnh không hề có bất kỳ biểu hiện gì khác thường nào trong nhiều năm. Cũng nhiều người hỏi rằng tiểu đường tuýp nào nặng nhất với niềm tin rằng vì triệu chứng nhẹ hơn nên tiểu đường tuýp 2 sẽ nhẹ hơn. Thế nhưng, cũng vì dấu hiệu bệnh không rõ ràng nên phần lớn họ thường được chẩn đoán bệnh kia khi đã có biến chứng. Theo thời gian, bệnh tiểu đường tuýp 2 có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể, đặc biệt là tim, não, thận và mắt, thần kinh và mạch máu. Biến chứng cấp tính đáng lo ngại Biến chứng cần được điều trị ngay lập tức thường xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 là hội chứng tăng áp lực thẩm thấu. Ngoài ra người bệnh tiểu đường tuýp 2 cũng có thể bị nhiễm toan ceton. Đường huyết tăng cao khiến cơ thể bị mất nước từ đó khiến máu bị cô đặc. Tình trạng này gây ra các triệu chứng đe dọa tính mạng bao gồm: Đường huyết trên 600mg/dL Khô miệng Khát nước cực độ Sốt Buồn ngủ Lú lẫn Mất thị lực Ảo giác Nếu không điều trị kịp thời có thể gây nguy hiểm tính mạng 3.BIẾN CHỨNG CỦA TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ Tiểu đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai, là tình trạng tăng đường huyết trên mức bình thường nhưng chưa tới mức tiểu đường. Tiểu đường lúc này làm người mẹ có nguy cơ cao bị biến chứng khi mang thai và sinh con. Biến chứng ở em bé do tiểu đường thai kỳ có thể là: Cân nặng quá lớn trước khi sinh, dẫn tới sinh nở khó khăn và thường phải mổ. Bất thường các cơ quan như phổi, dị tật tim… Hạ đường huyết ngay sau khi sinh. Tử vong trước hoặc ngay sau khi sinh. Tăng tỷ lệ béo phì khi còn nhỏ hoặc tăng tỷ lệ tiểu đường sau này. Biến chứng cho người mẹ là: Tiền sản giật. Tiểu đường thai kỳ ở những lần tiếp theo. Bản thân mẹ và em bé cũng có nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 cao hơn trong suốt cuộc đời. 4.TIỂU ĐƯỜNG TUÝP NÀO NẶNG NHẤT THÌ CÓ PHẢI LÀ TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 3? Một số ít người đang mắc tiểu đường cấp 3c cũng đang lo lắng và quan tâm đến vấn đề tiểu đường tuýp nào nặng nhất. Bệnh tiểu đường tuýp 3c xảy ra khi tuyến tụy bị tổn thương (do viêm tụy mãn tính, xơ nang, cắt tụy), ảnh hưởng đến khả năng sản xuất insulin. Cũng không phải tiểu đường tuýp 3c là nặng nhất, dù nguyên nhân gây ra nó có vẻ nghiêm trọng. Những nguyên nhân này, hiệu quả kiểm soát bệnh, tuổi tác khi chẩn bệnh, bệnh lý nền, biến chứng… sẽ ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân. Vì vậy bệnh có nguy hiểm không, gây rủi ro thế nào rất khác nhau ở từng bệnh nhân.
Th 10
Axit folic là một vi chất quan trọng cần được bổ sung trong thai kỳ để dự phòng các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Do đó, một trong những việc được ưu tiên hàng đầu đối với những phụ nữ có kế hoạch sinh con là bổ sung lượng axit folic phù hợp mỗi ngày. GIÚP DỰ PHÒNG DỊ TẬT THAI NHI Axit folic là một loại vitamin nhóm B, còn được gọi là vitamin B9. Trong thai kỳ, axit folic đảm nhiệm vai trò trong sự hình thành và phát triển của hệ thần kinh thai nhi, bao gồm não bộ và tủy sống. Acid folic (hay còn gọi là folat hoặc vitamin B9) trong các thực phẩm tự nhiên có chức năng cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào ở người, động vật, thực vật, vi khuẩn và cần cho sự hình thành của tế bào máu. Việc thiếu hụt axit folic quá nhiều ở phụ nữ mang thai khiến thai nhi có nguy cơ bị khiếm khuyết tủy sống, dị tật nứt đốt sống, vô sọ (đây là một dị tật xảy ra ở thai nhi do một vài ống thần kinh xung quanh hệ thần kinh trung ương không khép kín hoàn toàn, đặc biệt là trong 7 tuần đầu của thai kỳ). Vì vậy việc bổ sung axit folic trước và trong mang thai là cực kỳ quan trọng và cần thiết. Nghiên cứu cho thấy dùng axit folic trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh bao gồm dị tật ống thần kinh nghiêm trọng như tật nứt đốt sống, encephalocele (hiếm khi) và bệnh não. Dù được đánh giá là loại vitamin “thần thánh” của mẹ bầu nhưng nếu dùng quá nhiều, acid folic vẫn để lại những ảnh hưởng sức khỏe nhất định cho cả mẹ cả con. Thiếu hay thừa acid folic đều gây ra những ảnh hưởng không mong muốn lên sức khỏe của mẹ và thai nhi. Vậy mẹ bầu cần bổ sung acid folic như thế nào là đúng và đủ? Theo CDC, liều tối đa acid folic mỗi ngày là 1000mcg. Trong thời kỳ mang thai, lượng acid folic khuyến cáo cho mỗi phụ nữ là từ 600 đến 800mcg, hoặc 0,6 đến 0,8 mg. Tất nhiên, lượng này còn tùy thuộc vào nhu cầu của mọi người. Nếu người có tiền sử bị dị tật ống thần kinh thì nên bổ sung 4000 mcg (4mg) acid folic mỗi ngày. 2.CÁCH BỔ SUNG ACID FOLIC HIỆU QUẢ Nhu cầu cung cấp acid folic ở phụ nữ mang thai cao gấp 4 lần người bình thường. Sự kết hợp giữa viên uống chứa acid folic và các thực phẩm giàu acid folic là điều cần thiết thực hiện và duy trì trong suốt thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Ăn uống hợp lý, đa dạng các loại thực phẩm là biện pháp phòng chống thiếu vi chất tốt nhất. Trước và trong khi có thai, cần có khẩu phần ăn đủ số lượng và cân đối về thể chất để đảm bảo cung cấp đủ vitamin, khoáng chất, các yếu tố vi lượng. Để phòng thiếu acid folic, nên ăn các loại thịt có màu có màu đỏ như thịt lợn, thịt bò, gan, các loại rau có màu xanh thẫm như hoa lơ xanh, các loại đậu, ngũ cốc. Để tăng quá trình di chuyển và hấp thụ sắt, cần tăng cường vitamin C, nên ăn đủ rau xanh và hoa quả chín. Trong đó, nguồn bổ sung acid folic tốt nhất là từ ngũ cốc dinh dưỡng. Ngoài ra bà bầu cũng có thể bổ sung chế độ ăn giàu folate. Folate được tìm thấy nhiều trong một số loại rau xanh thẫm như rau cải xanh, rau bina, các loại hạt… và một số loại quả nhóm citrus như cam, chanh, bưởi khác… Để tránh tác dụng phụ (như buồn nôn, táo bón) của viên sắt nên uống sau bữa ăn 1-2 giờ, sắt hấp thu tốt khi trong khẩu phần ăn sử dụng những thực phẩm có nhiều vitamin C. Không uống sắt cùng với chè, cà phê vì chất tanin trong chè, cà phê sẽ giảm hấp thu sắt. Tuy nhiên, rất khó khi đạt được lượng axit folic cần thiết nếu chỉ qua thực phẩm. Vì vậy linh động thay đổi chế độ ăn hằng ngày, đặc biệt cung cấp nhiều rau xanh và ngũ cốc dùng một lượng vitamin phù hợp để nâng cao sức khỏe của bản thân và thai nhi là việc cần thiết để đạt được hiệu quả tốt nhất.