CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

DHA/ARA/LUTEIN: BỘ DƯỠNG CHẤT GIÚP TRẺ PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO
06

Th 04

DHA/ARA/LUTEIN: BỘ DƯỠNG CHẤT GIÚP TRẺ PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO

  • admin
  • 0 bình luận

DHA/ ARA/ LUTEIN được coi là “bộ dưỡng chất vàng” giúp trẻ phát triển trí não, mắt sáng tinh anh, tăng cường trí nhớ. Đây là một trong những bộ dưỡng chất cần bổ sung cho bé, nhất là trong 3 năm đầu đời. 1.DHA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHÍNH CỦA DHA ĐỐI VỚI TRẺ DHA là một axit béo thuộc nhóm Omega 3 giúp bé phát triển trí não, tăng chỉ số IQ và tăng khả năng miễn dịch ở trẻ. Ngoài ra, DHA còn giảm nguy cơ phát triển dị ứng của trẻ. Cơ thể người không thể tự tổng hợp được DHA mà phải đưa vào từ nguồn thực phẩm trong khẩu phần ăn hằng ngày. DHA giúp phát triển toàn diện chức năng nhìn của mắt, dưỡng chất này chiếm tỷ lệ cao trong võng mạc và là nơi tổng chỉ huy sự nhìn của mắt. DHA được đánh giá là chất không thể thiếu đối với sự phát triển não bộ của trẻ, nó chiếm tỷ lệ rất cao trong chất xám và tạo ra độ nhạy của các neuron thần kinh, giúp dẫn truyền thông tin một cách nhanh chóng, chính xác. Đặc biệt, bổ sung DHA trong thai kỳ giúp tăng khối lượng xương. Khoa học đã chứng minh, DHA có sự liên hệ chặt chẽ với sự phát triển vòng đầu, cân nặng và chiều dài của trẻ sơ sinh, nó tham gia vào việc cấu tạo khung xương của trẻ và duy trì, tăng khối lượng xương. 2.ARA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHÍNH CỦA ARA ĐỐI VỚI TRẺ NHỎ ARA là một axit béo chuyển hóa từ Omega 6, là tiền chất sinh ra chất kháng viêm Prostaglandin. ARA chiếm đến 48% Omega 6 trong não nên có vai trò đặc biệt quan trọng đối với não bộ. ARA chủ yếu tập trung ở màng tế bào và giúp điều hòa sự linh hoạt của màng tế bào thần kinh. Nó giúp tối ưu hóa việc trao đổi chất tế bào và hỗ trợ việc hình thành và duy trì các mối liên kết tế bào trong não bộ. Sự phát triển đúng mục tiêu của ARA giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội, tinh thần và thể chất cần thiết để đối mặt với thế giới xung quanh. 3.LUTEIN LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHÍNH CỦA LUTEIN ĐỐI VỚI TRẺ Lutein là một sắc tố thuộc nhóm carotenoid, có nhiều trong rau quả xanh thẫm như: bông cải xanh, rau chân vịt, ớt chuông, bí xanh, bí ngô… Dưỡng chất Lutein thường tập trung nhiều nhất ở điểm vàng trong mắt và chiếm tới 66%-77% lượng Carotenoid hình thành nên cấu trúc não bộ. Do vậy đây là dưỡng chất quan trọng cho thị lực và phát triển trí não. Lutein giúp phát triển thị giác, tác dụng tích cực đến võng mạc, chống lại các tổn thương do gốc tự do gây ra. Hình thành cấu trúc não và chức năng ngôn ngữ nghe, nhìn, ghi nhớ ở trẻ. DHA, ARA và Lutein không chỉ đơn giản là các chất dinh dưỡng mà chúng là những nguồn lực quan trọng hỗ trợ sự phát triển đầy đủ của trẻ em. Để đảm bảo sự phát triển tối đa của trí não, thị lực và hệ thống thần kinh, việc cân đối lượng DHA, ARA và Lutein trong chế độ ăn uống hằng ngày của trẻ là không thể phủ nhận. Hãy chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ em, để họ có được nền tảng vững chắc để đối mặt với tương lai và khám phá tiềm năng của mình.  

CPP PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO VƯỢT TRỘI
06

Th 04

CPP PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO VƯỢT TRỘI

  • admin
  • 0 bình luận

Chiều cao là một yếu tố quan trọng đánh giá sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Có nhiều yếu tố tác động đến việc phát triển chiều cao, và một trong những yếu tố quan trọng đó là dinh dưỡng. Trong thế giới dinh dưỡng, CASEIN PHOSPHOPEPTIDES (CPP) đã thu hút sự chú ý với vai trò quan trọng của nó trong việc hỗ trợ sự phát triển chiều cao tối ưu ở trẻ em và người trưởng thành. 1.DƯỠNG CHẤT CPP LÀ GÌ? CASEIN PHOSPHOPEPTIDES hay còn gọi là CPP từ thủy phân Casein, là một loại Peptide có hoạt tính sinh học có khả năng liên kết chọn lọc với canxi. Đây cũng là tiền đề để phát triển chiều cao tối đa và bảo vệ xương chắc khỏe hơn. 2.VAI TRÒ QUAN TRỌNG CỦA CPP TRONG PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO Hấp thụ canxi: Canxi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và giúp trẻ phát triển chiều cao. CPP tăng cường khả năng hấp thụ canxi, giúp xương phát triển chặt chẽ và khỏe mạnh. Đưa canxi vào đúng chỗ: CPP có nhiệm vụ như những chuyến xe vận chuyển canxi từ thức ăn và sữa đến xương và răng để hình thành và phát triển khung xương và phát triển chiều cao cho bé yêu. Hỗ trợ quá trình đào thải khoáng chất: CPP giúp cải thiện quá trình đào thải khoáng chất trong cơ thể, ngăn chặn việc mất canxi và photpho thông qua đường nước tiểu, giữ cho cơ thể duy trì lượng khoáng cần thiết. Tăng cường sức khỏe răng: CPP không chỉ hỗ trợ sức khỏe xương mà còn giúp ngăn ngừa sự hình thành sưng nướu và răng, giữ cho răng hàm khỏe mạnh. 3.CÁCH TIÊU DÙNG CPP CPP thường có sẵn trong các sản phẩm dinh dưỡng, đặc biệt trong các loại sữa công thức dành cho trẻ em. Để hỗ trợ sự phát triển chiều cao tối ưu, việc bổ sung các sản phẩm này vào chế độ ăn hằng ngày của trẻ là một cách hiệu quả nhất. Nhà máy Hadu Pharma tự hào là nhà máy sản xuất gia công các dòng sản phẩm TPDD mang lại nguồn CPP chất lượng trong từng ly sữa cho bé yêu.       

10 CÔNG DỤNG CỦA ĐẠM ĐẬU NÀNH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE KHÔNG NÊN BỎ QUA
05

Th 04

10 CÔNG DỤNG CỦA ĐẠM ĐẬU NÀNH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE KHÔNG NÊN BỎ QUA

  • admin
  • 0 bình luận

Đạm đậu nành, hay còn gọi là protein đậu nành là một nguồn protein giàu axit amin thiết yếu và chứa nhiều arginine và glutamine có lợi cho sức khỏe, được ứng dụng nhiều trong thực phẩm như một nguồn protein hay sử dụng trong thực phẩm. 1.ĐẠM ĐẬU NÀNH LÀ GÌ? Đạm đậu nành là một loại protein chất lượng cao được tách ra từ đậu nành. Được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm thay thế cho thịt. Điều này là do đạm đậu nành chứa đầy đủ các axit amin cần thiết cho cơ thể, có giá trị dinh dưỡng cao, dễ tiêu hóa và ít chất béo hơn so với thịt, được sử dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm như sữa đậu nành, tương đậu nành, phô mai đậu nành và thực phẩm chay. 2.GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG TỪ ĐẠM ĐẬU NÀNH Đạm đậu nành là một nguồn protein rất tốt, chứa đầy đủ các axit amin và arginine và glutamine, rất hữu ích trong việc hình thành cơ bắp và các tế bào mới, đặc biệt là các axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Dưới đây là một số thông tin về giá trị dinh dưỡng: Mỗi 100 gram đậu nành cung cấp khoảng 36 gram protein.  Không chứa cholesterol, chất béo động vật hay lactose, phù hợp cho người ăn chay và người có tiêu hóa khó khăn. Cung cấp chất xơ, vitamin B, kali, canxi, sắt, magie, và kẽm. Các nghiên cứu cho thấy rằng đạm đậu nành có thể giúp giảm cholesterol máu, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường, cải thiện sức khỏe xương và giảm nguy cơ ung thư. 3.CÔNG DỤNG ĐẠM ĐẬU NÀNH TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM Cung cấp nhiều chất dinh dưỡng Không phải tự nhiên mà đậu nành được mệnh danh là “thịt” của người ăn chay. Nó có giá trị dinh dưỡng khá cao. 100g đậu nành sẽ cung cấp cho bạn: 173 calo 63% nước 16.6g chất đạm 9g chất béo 9.9g chất bột 6g chất xơ Nhiều vitamin A, B1, B2, D, E và nhiều chất khoáng như natri, canxi, sắt, magie, photpho… Với hàm lượng dinh dưỡng trên, đậu nành góp phần cung cấp năng lượng cho các hoạt động thường ngày của bạn. Đặc biệt, hàm lượng đạm cực kì cao của nó giúp bổ sung phần năng lượng còn thiếu từ thịt, cá cho người có thói quen ăn chay. Đây là một trong những nguồn protein thực vật tốt nhất hiện nay. Ngăn ngừa ung thư vú Theo một nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, đậu nành làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú ở phụ nữ. Hiệp hội ung thư Mỹ khuyên mọi người sử dụng 3 khẩu phần đậu nành mỗi ngày để tránh xa căn bệnh này, đặc biệt là đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú. Đây là một trong những tác dụng của đậu nành đối với nữ giới mà có thể bạn quan tâm. Hỗ trợ hoạt động tim mạch Đậu nành chứa nhiều hợp chất giúp khống chế hoạt động của cholesterol, duy trì nồng độ cholesterol trong cơ thể ở mức ổn định. Chính điều này giúp giảm hiện tượng huyết áp cao, xơ vữa động mạch, tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim - những chứng bệnh do lượng cholesterol cao gây ra. Hỗ trợ giảm béo Hàm lượng đạm cao nhưng mức calo cung cấp không quá lớn nên được xem là một trong những thực phẩm hỗ trợ giảm cân. Nguồn chất xơ dồi dào của nó còn giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn và tạo cảm giác nhanh no, hạn chế cảm giác thèm ăn, đặc biệt phù hợp với những ai đang trong quá trình giảm cân. Tốt cho phụ nữ thời kỳ mãn kinh Khoảng 3-5 năm trước và 4-5 năm sau mãn kinh, phụ nữ sẽ gặp phải nhiều triệu chứng mãn kinh khó chịu như bốc hỏa, đổ mồ hôi, trầm cảm, suy giảm nhận thức và trí nhớ, mất ngủ, rụng tóc, da khô và mắc nhiều chứng bệnh không mong muốn. Chất isoflarm trong đậu nành hay còn có tên gọi là estrogen thực vật giúp làm giảm các triệu chứng rối loạn thời kỳ mãn kinh bằng cách hỗ trợ cân bằng hormone ở nữ giới. Phụ nữ phương Đông thường gặp ít khủng hoảng bởi các triệu chứng này hơn so với phương Tây bởi lượng đậu nành họ tiêu thụ cao hơn. Ngăn ngừa tiểu đường Lợi ích của đạm đậu nành đối với sức khỏe có thể kể đến tiếp theo là khả năng phòng tránh các tác nhân gây tiểu đường. Nguyên nhân dẫn đến tiểu đường là do sự thiếu hụt insulin, hoặc insulin hoạt động không bình thường, làm cho lượng đường trong máu không được chuyển hóa đến gan và các tế bào mỡ, chỉ số đường trong máu tăng cao. Chất xơ mà đậu nành cung cấp sẽ làm giảm tốc độ hấp thụ đường vào máu, ngăn ngừa nguy cơ tiểu đường và các bệnh liên quan. Ngăn ngừa loãng xương Độ chắc khỏe của xương phụ thuộc vào hàm lượng Calcium. Nghiên cứu cho thấy người dùng nhiều đạm động vật sẽ bị thất thoát một lượng lớn Calcium qua nước tiểu. Điều này lại không xảy ra với những người dùng đạm động vật như đậu nành. Trong đậu nành có chứa isoflavones, một chất chống oxy hóa, có tác dụng ngăn ngừa loãng xương và tăng khả năng hấp thụ canxi của cơ thể, giúp giảm đáng kể nguy cơ gãy xương, loãng xương. Ngoài ra, isoflarm trong đậu nành còn làm gia tăng mật độ khoáng ở các đốt sống lên 1.2-1.4 lần. Ngăn ngừa khối u Một số công trình nghiên cứu đã cho thấy rằng người ăn nhiều đạm đậu nành có tỷ lệ xuất hiện các loại khối u phụ thuộc vào hormone rất thấp, chẳng hạn như khối u ở vú, tử cung hay buồng trứng. Chính vì vậy, đậu nành được cho là có khả năng làm giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư nói trên. Dưỡng da và tóc Công dụng của đậu nành trong làm đẹp thường được nhắc tới là chăm sóc da và tóc. Hợp chất BBIC trong đậu nành giúp ức chế quá trình dẫn đến chứng đa xơ cứng. Do đó, bổ sung đậu nành cho cơ thể đồng nghĩa với việc bạn có thể ngăn ngừa lão hóa, đặc biệt là cho làn da, giúp da duy trì được độ săn chắc, đàn hồi. Mái tóc cũng trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn trông thấy. Mang lại vòng 1 săn chắc cho nữ Liệu đậu nành có thực sự làm tăng kích thước vòng 1 cho nữ hay không vẫn là một vấn đề đang còn là tranh cãi. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đậu nành cung cấp một hàm lượng isoflavones, còn gọi là estrogen thực vật, ảnh hưởng đến sinh lý và sự phát triển vòng 1 của nữ giới. Ngoài ra, lượng protein khổng lồ mà nó cung cấp giúp nuôi dưỡng các mô cơ vùng ngực, khiến ngực trông săn chắc và đầy đặn hơn. 4.TÁC DỤNG PHỤ CỦA ĐẬU NÀNH Bên cạnh nhiều lợi ích tuyệt vời, chúng ta còn cần tìm hiểu về những tác hại của đậu nành nếu sử dụng không phù hợp và đúng cách. Gây ra dị ứng: Một số người sẽ gặp phải hiện tượng dị ứng với các thành phần của đậu nành, đặc biệt là trẻ em. Biểu hiện dị ứng thường gặp là đau bụng, tiêu chảy, ngứa, chóng mặt, khó thở… Không tốt cho người bị gout: Người bị bệnh này không nên ăn nhiều các thực phẩm như đậu nành, thịt đỏ, nội tạng, hải sản và một số loại nấm vì sẽ khiến cho tình trạng bệnh diễn biến xấu đi. Làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt: Một số nghiên cứu cho rằng nam giới dùng quá nhiều đậu nành sẽ làm tăng 25% nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt so với người sử dụng ở mức độ bình thường. Nam giới dùng đậu nành có bị “nữ hóa” không? Đây là một thắc mắc khá phổ biến của phái mạnh khi muốn sử dụng các sản phẩm từ đậu nành. Thật may mắn, câu trả lời là không Do isoflavones có cấu trúc tương tự với nội tiết tố estrogen của nữ nên thường bị hiểu lầm là gây ra những biểu hiện “nữ hóa” ở nam giới. Nhưng thực tế, isoflavones không gây nên những tác dụng này.  

4 NHÓM THỰC PHẨM DỄ GÂY DỊ ỨNG NHẤT BẠN ĐÃ BIẾT?
05

Th 04

4 NHÓM THỰC PHẨM DỄ GÂY DỊ ỨNG NHẤT BẠN ĐÃ BIẾT?

  • admin
  • 0 bình luận

Tất cả các loại thực phẩm nói chung đều có thể gây dị ứng. Tuy vậy dị ứng thực phẩm cũng chỉ xảy ra trên số ít người “nhạy cảm” với một số thực phẩm nhất định. Dị ứng thực phẩm là một phản ứng miễn dịch với một số loại thực phẩm. Tỷ lệ dị ứng thực phẩm phản ứng không dung nạp qua trung gian miễn dịch là khoảng 2% đến 5% ở trẻ em và người lớn, ở một số nước phương Tây thậm chí còn cho thấy tỷ lệ mắc bệnh là 10%. Hầu hết dị ứng qua trung gian IgE (Immunoglobulin E là một trong 5 loại kháng thể được hệ miễn dịch tạo ra trong phản ứng dị ứng) chủ yếu xảy ra ở trẻ em và thường tự khỏi trong độ tuổi 5-10 tuổi. Một số dị ứng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Có hơn 70 thực phẩm được ghi nhận là nguyên nhân gây dị ứng thức ăn. Cách tốt nhất để phòng tránh đối với những người bị dị ứng thức ăn là không ăn những thực phẩm gây dị ứng. MỘT SỐ LOẠI THỰC PHẨM NHỮNG NGƯỜI CÓ CƠ ĐỊA DỊ ỨNG HAY QUÁ NHẠY CẢM NÊN TRÁNH Nhóm thực phẩm lên men chứa histamin Tất cả thực phẩm lên men có lượng histamin cao là một trong những chất dinh dưỡng có thể làm nặng thêm hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng phát ban ngứa đã tiềm ẩn sẵn, thường gặp ở những người có cơ địa dị ứng, cụ thể: cá đóng hộp, cá hun khói, nước tương, rượu sâm banh, bia, giấm, nước sốt, rượu vang, xúc xích và nhiều thực phẩm khác nữa. Vì vậy những người có cơ địa dị ứng trước khi dùng cần đọc danh sách và thành phần của thực phẩm trên bao bì. Nhóm thực phẩm hải sản Dị ứng hải sản có vỏ cứng như tôm cua thường xuất hiện ở trẻ lớn và người lớn, nhất là những vùng người dân hay ăn tôm cua. Người dị ứng tôm cua cũng thường dị ứng với các loài nhuyễn thể như trai, sò, ốc, hến, ngao, mực, bạch tuộc… Vì vậy nếu có cơ địa dị ứng cần tránh thực phẩm hải sản vì có thể làm tăng vấn đề về da (hàu, cá biển, tôm, cua, mực). Nhóm thực phẩm tăng cường bài tiết histamin Theo nghiên cứu các loại hạt như hạt dẻ, hạt điều, hạnh nhân, óc chó, hạt dẻ cười, hạt thông… được coi là thực phẩm có tiềm năng gây dị ứng lớn nhất, nghĩa là chỉ cần một lượng rất nhỏ cũng gây phản ứng dị ứng dữ dội. Khoảng 0,5% dân số dị ứng với các hạt này, bệnh hiếm khi tự khỏi. Trẻ dị ứng với một loại hạt cây thường cũng sẽ dị ứng với các loại hạt cây khác và có thể dị ứng chéo với lạc. Dị ứng hạt điều được cho là nặng hơn lạc.  Triệu chứng lâm sàng bao gồm các dấu hiệu dị ứng nhẹ như nổi mẩn quanh miệng hoặc toàn thân, đau bụng, nôn. Trường hợp nặng có thể gây ho, thở khò khè, khó thở, khàn giọng do dị ứng đường hô hấp. Trường hợp nặng có thể gây ngất, thậm chí là sốc phản vệ dẫn tới tử vong. Phản ứng dữ dội với hạt có thể bị kích hoạt bởi một lượng thực phẩm cực nhỏ (đôi khi chỉ là tiếp xúc qua da hoặc hít thở), người bị dị ứng cần tuyệt đối tránh các thực phẩm này. Sữa bò và sản phẩm từ sữa Sữa bò là thủ phạm chính gây dị ứng thức ăn ở trẻ nhỏ. Khoảng 2-3% trẻ nhỏ dị ứng với sữa. Rất may khi lên 6 tuổi, 90% số trẻ này sẽ tự khỏi.  Dị ứng sữa bò liên quan tới phản ứng miễn dịch chống lại một trong hai hoặc cả hai protein của sữa là casein và protein huyết thanh (whey protein). Các protein này cũng có mặt trong sữa công thức của động vật có vú khác, vì vậy trẻ dị ứng sữa bò thường cũng sẽ dị ứng với sữa dê, sữa cừu. Dị ứng với protein sữa bò thường gây biểu hiện ngoài da (ban đỏ, mày đay, viêm da, chàm), triệu chứng tiêu hóa (đau bụng, rối loạn tiêu hóa), và hô hấp (khó thở, hen) ngay trong giờ đầu sau khi sử dụng. Trường hợp dị ứng nặng có thể gây sốc phản vệ, nguy cơ tử vong cao. Trên lâm sàng, dị ứng sữa bò thường bị nhầm với không dung nạp sữa bò, một bệnh lý có nguyên nhân di truyền, do thiếu men tiêu hóa đường lactose. Dị ứng sữa bò làm tăng nguy cơ dị ứng với các thức ăn khác. Có tới 10% trẻ dị ứng sữa bò sẽ phản ứng với thịt bò.  Khi đang bị nổi mẩn ngứa trên da, thì cần tránh những sản phẩm sữa hoàn toàn. Từ sữa chua và pho mát cho đến các loại kem, quên chúng trong một thời gian cho đến khi thành công trong việc chữa các bệnh về da. Ở đây sữa tách kem và các sản phẩm từ sữa ít chất béo cũng không được khuyến khích.  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: