Th 04
Lactium, còn được gọi là apha-casozepine hoặc alpha-s1 casein thủy phân, bản chất là một decapeptide có hoạt tính sinh học thu được từ đạm sữa thủy phân. Nó đã được chứng minh là có đặc tính giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các chất bổ sung chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng nhằm thúc đẩy thư giãn và giảm căng thẳng. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về Lactium, cung cấp dữ liệu, thông tin và nghiên cứu mới nhất. 1.NGUỒN GỐC Lactium có nguồn gốc từ quá trình thủy phân protein sữa bằng enzyme, đặc biệt là casein alpha-S1. Quá trình thủy phân sẽ phân hủy protein thành các peptide nhỏ hơn, bao gồm peptide alpha-clozapine có hoạt tính sinh học, chịu trách nhiệm về tác dụng giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ của Lactium. Lactium được sản xuất thông qua một quy trình được cấp bằng sáng chế đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả nhất quán. 2.CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG Tác dụng giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ của Lactium là do sự tương tác của nó với các thụ thể axit gamma aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương. GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dễ bị kích thích của tế bào thần kinh và thúc đẩy sự thư giãn và giấc ngủ. Lactium được cho là hoạt động như một chất chủ vận thủ thể GABA, tăng cường hoạt động ức chế của GABA và dẫn đến tăng cường thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ. 3.TÁC DỤNG CỦA LACTIUM Các nghiên cứu đã điều tra những lợi ích sức khỏe tiềm năng của Lactium, bao gồm: Giảm căng thẳng: Một số thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh khả năng giảm căng thẳng của Lactium cả ở động vật và con người. Những nghiên cứu này đã chỉ ra rằng việc bổ sung Lactium có thể làm giảm mức cortisol, một loại hormone gây căng thẳng và cải thiện các thông số liên quan đến căng thẳng khác nhau, chẳng hạn như lo lắng, tâm trạng và hiệu suất nhận thức. Cải thiện chất lượng giấc ngủ: Lactium đã được chứng minh là cải thiện chất lượng và thời lượng giấc ngủ ở những người bị rối loạn giấc ngủ hoặc mất ngủ. Tác dụng thúc đẩy giấc ngủ của nó có thể là do sự tương tác của nó với các thụ thể GABA, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giấc ngủ. Hỗ trợ sức khỏe tâm thần: Các đặc tính giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ của Lactium có thể có những lợi ích tiềm năng đối với những lợi ích sức khỏe tinh thần tổng thể, vì căng thẳng và rối loạn giấc ngủ là nguyên nhân phổ biến dẫn đến các rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng và kiệt sức. Cải thiện sức khỏe tim mạch: Căng thẳng mãn tính có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bằng cách giảm căng thẳng, Lactium có thể gián tiếp góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận lợi ích tiềm năng này. 4.TÁC DỤNG PHỤ VÀ TƯƠNG TÁC THUỐC Lactium thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi tiêu thụ ở liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, một số rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ có thể liên quan đến việc bổ sung Lactium: Phản ứng dị ứng: Những người bị dị ứng với sữa hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa có thể bị phản ứng dị ứng với Lactium, chẳng hạn như nổi mề đay, ngứa hoặc khó thở. Nếu bạn bị dị ứng với sữa, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng các sản phẩm có chứa Lactium. Các triệu chứng tiêu hóa: Một số người có thể gặp các triệu chứng tiêu hóa nhẹ, chẳng hạn như đầy hơi hoặc khó chịu ở dạ dày sau khi tiêu thụ Lactium. Những tác dụng phụ này nói chung là tạm thời và có thể được giảm thiểu bằng cách bắt đầu với liều lượng thấp hơn và tăng dần liều lượng khi dung nạp. Tương tác thuốc: Lactium có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như benzodiazepin, thuốc an thần hoặc các thuốc hỗ trợ giấc ngủ khác, có khả năng làm tăng tác dụng an thần của chúng. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Lactium nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào có đặc tính an thần. Mang thai và cho con bú: Có rất ít nghiên cứu về sự an toàn của Lactium trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng các sản phẩm có chứa Lactium.
Th 04
Để kiểm soát tốt lượng đường trong máu ngay cả khi ngủ, bạn nên hình thành và duy trì 5 thói quen sau để tốt cho sức khỏe người bệnh tiểu đường nhé! Nếu lượng đường trong máu không được kiểm soát tốt có thể gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của người bệnh tiểu đường. Do đó ngay cả khi đi ngủ bạn cũng cần đảm bảo lượng đường huyết ổn định. Tham khảo 5 thói quen ban đêm giúp kiểm soát bệnh tiểu đường mà bạn nên biết! 1.KIỂM TRA LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU TRƯỚC KHI NGỦ Cuối ngày, bạn nên có thói quen thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu trước khi ngủ để có thể dễ dàng theo dõi tình trạng của bản thân suốt cả ngày. Đồng thời, để biết cách điều chỉnh chế độ ăn uống, dược phẩm phù hợp với tình trạng hiện tại của bản thân. 2.ĂN MỘT BỮA NHẸ TRƯỚC KHI ĐI NGỦ VÀI GIỜ Đối với người bệnh tiểu đường, hiện tượng bình minh hay hiệu ứng bình minh là thuật ngữ mà bạn có thể nghe tới. Hiện tượng này dùng để chỉ tình trạng lượng đường trong máu tăng cao đột biến trong khoảng thời gian từ 2-8 giờ sáng. Có nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng này và để khắc phục thì người bệnh nên ăn nhẹ một bữa ăn trước khi đi ngủ vài giờ. Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo, có thể là một miếng bánh quy làm từ lúa mì nguyên cám với pho mát hoặc táo với bơ đậu phộng. Tuy nhiên bạn nên lưu ý rằng chỉ nên tiêu thụ 1 ít, đảm bảo sao cho không vượt quá lượng calo hay carbohydrate trong một ngày. 3.ĐI NGỦ SỚM CHO CƠ THỂ BẠN CÓ THỂ NGHỈ NGƠI ĐẦY ĐỦ Bạn nên duy trì một trạng thái thoải mái, giảm căng thẳng trước khi đi ngủ để đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Khuyến nghị tốt nhất nên ngủ từ 7-9 giờ mỗi đêm. Bởi tình trạng thiếu ngủ có thể khiến lượng đường trong máu tăng cao, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng insulin và bệnh tiểu đường ngày càng trầm trọng hơn. 4.ĐI BỘ VÀI PHÚT Bạn nên có thói quen đi bộ vài phút trước khi ngủ buổi tối sẽ góp phần giảm mức đường huyết đáng kể, tốt cho sức khỏe người bệnh tiểu đường. 5.THƯ GIÃN TINH THẦN Giữ tinh thần thoải mái rất có lợi cho người bệnh tiểu đường, bởi nếu đầu óc căng thẳng có thể làm tăng mức cortisol và thúc đẩy gan, cơ bắp giải phóng thêm đường vào máu. Do đó trước khi ngủ bạn có thể tập các hoạt động như yoga, thiền, đọc sách, nghe nhạc và thư giãn.
Th 04
Cúm có thể lây lan và xảy ra theo mùa, tuy nhiên, việc tiêm vắc xin cúm không có nghĩa rằng bạn sẽ hoàn toàn ngăn ngừa được bệnh này. Bạn đã từng bao giờ nghe nói rằng chúng ta vẫn có khả năng bị ốm ngay cả sau khi tiêm vắc xin cúm? Việc tiêm vắc xin cúm tuy là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả giúp chống lại những chủng virus cúm phổ biến nhất, nhưng sẽ không bảo vệ bạn khỏi tất cả các bệnh về đường hô hấp. Vậy, tại sao tiêm vắc xin mà vẫn bị cúm? Hãy cùng tìm hiểu 4 lý do qua bài viết dưới đây nhé! 1.VẮC XIN CHƯA ĐỦ THỜI GIAN TÁC ĐỘNG Thông thường, vắc xin cúm phải mất khoảng 2 tuần để phát triển khả năng miễn dịch với cúm sau khi được tiêm. Nếu bạn mắc phải cúm trong vòng 2 tuần sau khi tiêm, điều này có lẽ là do bạn tiếp xúc với virus trước hoặc ngay sau khi bạn tiêm phòng. Sự phơi nhiễm này có thể khiến một người bị bệnh cúm trước khi vắc xin phát huy hiệu lực. 2.CHỦNG CÚM MẮC PHẢI KHÔNG CÓ TRONG VẮC XIN Việc tiêm vắc xin cúm nhằm giúp tăng khả năng bảo vệ chống lại chủng cúm cụ thể mà các nhà nghiên cứu tin rằng có thể chống lại các bệnh xảy ra ở các mùa trong năm. Tuy nhiên, điều này không thể giúp cơ thể bạn chống lại tất cả chủng cúm có thể xảy ra. Đồng thời, virus cúm cũng tự biến đổi và thay đổi hằng năm. Đây là lý do loại vắc xin mới này cần được thực hiện và kiểm soát vào mỗi mùa cho tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên. Một số người có thể bị bệnh do các loại virus đường hô hấp khác ngoài bệnh cúm chẳng hạn như rhinovirus, có liên quan đến cảm lạnh thông thường. Những loại virus này có thể gây ra các triệu chứng tương tự như bệnh cúm, đồng thời cũng lây lan và gây bệnh trong mùa cúm. Thuốc chủng ngừa cúm chỉ bảo vệ chống lại bệnh cúm và các biến chứng của nó, không bảo vệ các bệnh khác. Bạn có thể mắc phải nhiều căn bệnh có triệu chứng giống bệnh cúm. Việc tiêm phòng cúm không thể giúp bạn bảo vệ chống lại một số bệnh như: Cảm lạnh Viêm phế quản Bệnh cúm dạ dày Viêm phổi (tuy nhiên có thể ngăn ngừa trong trường hợp viêm phổi là biến chứng của cảm cúm) Dù đã tiêm vắc xin cúm, nhưng bạn vẫn có khả năng mắc bệnh vào một lúc nào đó trong mùa cúm với một số bệnh khác có thể nhầm lẫn với bệnh cúm. Chỉ vì bạn đã tiêm phòng cúm, điều đó không có nghĩa là bạn sẽ không bị bệnh gì cả. Bạn có thể mắc một căn bệnh tương tự do một loại virus khác. 3.CƠ THỂ KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐỦ VỚI VẮC XIN Sự bảo vệ sau khi tiêm phòng cúm có thể rất khác nhau tùy theo sức khỏe và tuổi tác của người được tiêm phòng. Vắc xin cúm hoạt động tốt nhất ở những người trẻ tuổi và trẻ lớn hơn khỏe mạnh. Trong một số trường hợp ít gặp, bạn vẫn có thể bị cúm sau khi tiêm vắc xin cúm do cơ thể đáp ứng miễn dịch không đủ. Điều này thường xảy ra ở 2 nhóm đối tượng có hệ thống miễn dịch không ổn định là người lớn và trẻ em. Việc tiêm phòng cúm có khả năng hoạt động theo những cách hơi khác nhau đối với 2 nhóm này. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng phần lớn người được tiêm phòng cúm có các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn khi bị bệnh so với những người không được tiêm chủng. Đồng thời, khả năng bị biến chứng nghiêm trọng khi mắc bệnh xảy ra thấp nếu bạn đã tiêm phòng. 4.NGƯỜI TRÊN 65 TUỔI NÊN TIÊM PHÒNG VẮC XIN CÚM HÀNG NĂM Bất cứ ai trên 65 tuổi đều được coi là thuộc nhóm có nguy cơ cao và nên tiêm vắc xin cúm hằng năm. Vắc xin tuy không thực sự mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa cúm ở lứa tuổi này, thế nhưng trong số những người lớn tuổi không mắc bệnh mãn tính và không sống trong viện dưỡng lão, mũi tiêm này có hiệu quả từ 40-70% trong việc ngăn ngừa các tình trạng liên quan đến cúm. Một số người lớn tuổi và những người mắc bệnh mãn tính có thể phát triển khả năng miễn dịch kém hơn sau khi tiêm chủng. Tiêm phòng cúm hằng năm, không phải là một công cụ hoàn hảo, nhưng nó là cách tốt nhất để bảo vệ khỏi bị cảm cúm.
Th 04
Bạn đang bị cảm cúm và đang tìm cách “đánh bay” những triệu chứng khó chịu của cảm cúm? Có bao giờ bạn tự hỏi rằng liệu việc dùng thuốc kháng sinh để trị cảm cúm có hiệu quả không? 1.CÓ NÊN DÙNG KHÁNG SINH ĐỂ TRỊ CẢM CÚM? Nếu bạn đang thắc mắc bị cảm cúm có nên dùng kháng sinh không, hãy cùng Hadu Pharma đi tìm câu trả lời nhé. Cảm cúm là tình trạng do virus gây ra và không thể chữa khỏi bằng thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm xoang, viêm họng, nhiễm trùng tai, da và đường tiết niệu. Sử dụng kháng sinh khi không cần thiết sẽ làm tăng nguy cơ gây ra tình trạng kháng thuốc kháng sinh về lâu dài. Trên thực tế, trong nhiều trường hợp, dùng thuốc kháng sinh trị cảm cúm có thể khiến bạn ốm nặng hơn và khiến bệnh kéo dài hơn. Vì vậy, bạn không nên dùng thuốc kháng sinh để điều trị cảm cúm. 2.TRỊ CẢM CÚM BẰNG THUỐC KHÁNG SINH CÓ THỂ GÂY RA VẤN ĐỀ GÌ? Như vậy là bạn đã biết được trị cảm cúm có nên uống thuốc kháng sinh hay không. Bạn thường nghĩ việc uống thuốc kháng sinh trị cảm cúm không gây bất cứ nguy hại nào. Tuy nhiên, trên thực tế, điều này hoàn toàn có thể xảy ra. Thuốc kháng sinh có thể làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên giữa số lượng vi khuẩn tốt và xấu trong cơ thể. Việc sử dụng thuốc kháng sinh có thể gây ra các tác dụng phụ sau đây: Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy nặng. Nhiễm trùng âm đạo. Tổn thương thần kinh. Rách gân. Phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng. 3.BẠN NÊN DÙNG THUỐC GÌ ĐỂ ĐIỀU TRỊ CẢM CÚM? Chắc hẳn bạn đã rõ trị cảm cúm có nên uống thuốc kháng sinh không và vì sao không nên dùng kháng sinh trị cảm cúm. Bị cảm cúm có nên uống thuốc không và nên uống thuốc gì? Thực tế, không có loại thuốc nào có thể chữa khỏi hoàn toàn cảm lạnh và cảm cúm. Tuy nhiên có nhiều loại thuốc không kê đơn (OTC) có thể làm dịu sự khó chịu do các biểu hiện cảm cúm gây ra, chẳng hạn như: Thuốc hạ sốt giảm đau không kê đơn như: acetaminophen hoặc ibuprofen. Thuốc kháng histamin. Thuốc thông mũi. Thuốc steroid. Thuốc long đờm, giảm ho. Ngoài ra còn các loại thuốc kê đơn và vaccine có thể giúp điều trị và ngăn ngừa bệnh cúm. 4.LÀM GÌ ĐỂ CHỮA CẢM CÚM TẠI NHÀ Các biện pháp có thể giúp một người bị cúm có thể cảm thấy tốt hơn: Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần gũi với người khác. Uống nhiều nước. Nghỉ ngơi nhiều. Sử dụng máy xông hơi hoặc nước muối sinh lý xịt mũi để giảm nghẹt mũi. Làm dịu cổ họng bằng viên ngậm ho và đau họng. Trong một số trường hợp, nhiễm trùng do virus có thể dẫn đến biến chứng nhiễm trùng do vi khuẩn sau khi bị cảm cúm. Loại nhiễm trùng này không phổ biến mà hầu hết mọi người sẽ tự khỏi mà không cần dùng kháng sinh. Nếu bạn có nhiều nguy cơ bị biến chứng hơn hoặc bệnh nặng hơn, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng thuốc kháng sinh. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để xem liệu thuốc kháng sinh có phù hợp với bạn hay không. 5.NHỮNG LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC KHÁNG SINH Dưới đây là 3 điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc kháng sinh: Lắng nghe và làm theo hướng dẫn của bác sỹ: Bác sĩ sẽ thông báo cho bạn biết liệu bệnh của bạn là do virus hay vi khuẩn gây ra và sẽ kê toa kháng sinh nếu cần thiết. Hãy tuân thủ và dùng đúng thuốc bác sĩ đã chỉ định và nhớ uống thuốc đúng giờ: Ngoài ra bạn tuyệt đối không lưu giữ thuốc để phòng ngừa trường hợp sẽ dùng lần sau. Thuốc chỉ nên sử dụng trong một thời gian nhất định. Thuốc kê đơn cho mọi người sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh: Do vậy bạn tuyệt đối không được chia sẻ thuốc kháng sinh cho người khác dùng, vì thuốc được bác sĩ kê đơn cho bạn và tương tự bạn cũng không nên dùng thuốc của người khác.