Th 02
Trẻ em có sức đề kháng yếu, hệ miễn dịch chưa hoạt động tốt nên nguy cơ mắc bệnh rất cao, đặc biệt là các bệnh đường hô hấp như viêm mũi họng. Hầu hết các trường hợp viêm họng cấp ở trẻ không gây nguy hiểm. Tuy nhiên nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, trẻ có thể gặp các biến chứng nặng như: viêm tai giữa, viêm đường hô hấp, viêm cầu thận cấp… Bài viết dưới đây Hadu muốn chia sẻ cho các cha mẹ thông tin cụ thể hơn về căn bệnh viêm họng cấp này. Viêm họng cấp ở trẻ I.VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM LÀ GÌ? Viêm họng cấp ở trẻ em là bệnh lý viêm đường hô hấp trên khá phổ biến. Đây là tình trạng viêm nhiễm ở các tổ chức niêm mạc phía sau cổ họng gây ra cảm giác đau, ngứa ngáy và nóng rát ở cổ họng. Bệnh xảy ra quanh năm nhưng thường gặp nhất là thời điểm giao mùa hoặc mùa lạnh do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Tuy nhiên các bậc phụ huynh không nên chủ quan vì nếu viêm họng cấp ở trẻ em không được điều trị sớm, các triệu chứng dần tiến triển nặng hơn có thể dẫn đến viêm họng mãn tính và một số biến chứng nặng nề khác. Do đó khi nhận thấy các dấu hiệu của bệnh lý, ba mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện và tiến hành thăm khám và điều trị hợp lý. II.NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Viêm họng cấp có thể là do nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng. Nhưng hầu hết các trường hợp là do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn). Trong đó đa phần các trường hợp đều do virus gây ra: Nguyên nhân gây viêm họng cấp ở trẻ 1.Viêm họng do virus Thường gặp các loại virus sau: Adenovirus: là tác nhân phổ biến nhất trong nhóm virus gây viêm họng. Thường gây sưng hạch cổ, họng đau nhưng không đỏ. Các virus cúm: các triệu chứng thường gặp có thể là sốt cao, đau đầu, đau mỏi cơ toàn thân. Epstein-Barr virus: có thể gây sưng hạch, viêm amidan mủ. Herpes simplex virus: rhinovirus, coronavirus, virus hợp bào đường hô hấp và các virus á cúm. 2.Viêm họng do vi khuẩn Liên cầu khuẩn (Streptococcus): liên cầu nhóm A là nhóm vi khuẩn thường gặp nhất. Chúng thường gây viêm amidan mủ, sốt cao, hạch sưng to. Có thể có các biến chứng nguy hiểm như thấp tim, gây ra các bệnh van tim do thấp về sau này. Bạch hầu (Corynebacterium diphtheriae): gặp ở trẻ em là nhóm vi khuẩn phổ biến trong quá khứ, gây viêm họng rất nguy hiểm vì có thể tạo ra các giả mạc trắng làm tắc nghẽn đường thở gây suy hô hấp cho trẻ. Trong một thời gian dài bệnh bạch hầu đã bị đẩy lùi nhưng gần đây có xu hướng tăng lên vì không được tiêm phòng vacxin đầy đủ. Các nhóm vi khuẩn ít gặp khác: Chlamydia, lậu cầu… 3.Viêm họng do các nguyên nhân không nhiễm trùng Các tác nhân hóa học (hút thuốc lá, uống rượu…), ô nhiễm không khí, khói bụi, dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản,... III.BIỂU HIỆN VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ Khi mắc bệnh viêm họng cấp, trẻ sẽ có các dấu hiệu như sau: Hắt hơi, sổ mũi, nặng đầu, nghẹt mũi, cơ thể mệt mỏi: Đây là các dấu hiệu nhận biết đầu tiên khi trẻ bị viêm họng cấp. Tuy nhiên các triệu chứng này thường rất dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh lý đường hô hấp. Do đó, ba mẹ cần lưu ý quan sát các triệu chứng đi kèm và chủ động đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời. Ho, đau họng: khi mới khởi phát trẻ có cảm giác nóng, khô cổ họng, trong tình trạng khát nước. Sau đó cảm giác đau rát khi ăn hoặc khi đói, cơn đau có thể lan đến tai khi nuốt. Điều này sẽ khiến người bệnh ho khan nhiều hơn và có đờm. Nếu không được khắc phục kịp thời, tình trạng này có thể khiến bé bị mất tiếng. Có thể bị sốt nhẹ hoặc sốt cao từ 39-40 độ C: trẻ khi bị viêm họng cấp thường có các biểu hiện như ớn lạnh, nhức đầu, đau mỏi cơ thể, cổ họng bị sưng… Tình trạng này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động ăn uống của trẻ, trẻ bị đau khi nuốt. Bên cạnh đó, trẻ còn có thể bị nôn mửa, đi đại tiện ra phân lỏng. Bị nghẹt mũi thường xuyên thở bằng đường miệng: tình trạng nghẹt mũi khiến bé phải thở bằng đường miệng. Lúc này không khí vẫn chưa được thanh lọc, làm ẩm mà trực tiếp đi xuống cổ họng, Bị sưng và đau hạch cổ: một số trường hợp trẻ bị viêm họng sẽ xuất hiện vùng hạch ở cổ. Tuy nhiên, ba mẹ không cần phải lo lắng quá vì đây là hiện tượng cho thấy niêm mạc họng hầu có màu đỏ, thành ở cổ sau có dấu hiệu bị sưng, xuất tiết. Lúc này hai bên amidan cũng bị sưng hoặc xuất hiện hốc, trường hợp bệnh nghiêm trọng trên bề mặt có chứa mủ hoặc bao bọc bởi lớp bựa trắng. Đối với người bệnh còn bị xuất huyết ở thành sau họng nếu bệnh lý là hệ quả của virus xâm nhập hoặc viêm màng kết hợp, viêm mũi xuất tiết do virus APC. Triệu chứng viêm họng cấp ở trẻ IV.CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP 1.Điều trị viêm họng do virus Chủ yếu điều trị triệu chứng, vệ sinh răng miệng sạch sẽ, không cần dùng kháng sinh. Các thuốc có thể dùng: Thuốc giảm đau, hạ sốt: paracetamol, ibuprofen. Thuốc sát khuẩn họng tại chỗ: tython ricin, các viên ngậm thảo dược. 2.ĐIều trị viêm họng do vi khuẩn Ngoài các thuốc điều trị triệu chứng, cần điều trị thêm các thuốc kháng sinh như: cephalosporin thế hệ 1, 2, nhóm penicillin, nhóm betalactam. Viêm họng ở người lớn thường chỉ gây khó chịu chứ ít khi gây nguy hiểm. Tuy nhiên viêm họng ở trẻ em có thể gây những vấn đề phức tạp thậm chí nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là trong những trường hợp đặc biệt như viêm họng do vi khuẩn bạch hầu. Cần phải đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế nếu trẻ có các dấu hiệu sau: Suy hô hấp: biểu hiện khó thở, tím tái, thở gấp, co kéo các cơ hô hấp. Sốt kéo dài. Ho ra máu. V.CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc với bệnh nhân Tránh tiếp xúc quá gần người bệnh, mang khẩu trang y tế dự phòng lây nhiễm Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh Giữ ấm cơ thể trong mùa lạnh Tránh hút thuốc Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, môi trường ô nhiễm Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về căn bệnh viêm họng cấp nguy hiểm này. Đừng quên theo dõi Website của Hadu để cập nhật những thông tin hữu ích và mới nhất về Y Dược nhé!
Th 02
Gần đây thuật ngữ “Sương mù não” xuất hiện nhiều trên Internet, trên các trang web sức khỏe y tế, trên các báo đài truyền thông… đặc biệt là sau đại dịch Covid-19 thuật ngữ này xuất hiện tần suất nhiều hơn, vậy mà có rất nhiều người chưa hiểu được ý nghĩa của nó như thế nào? Thực tế, sương mù não là một dạng rối loạn chức năng nhận thức, tinh thần mệt mỏi, kém tập trung, mất trí nhớ. Hội chứng sương mù não Trong bài viết dưới đây hãy cùng Hadu tìm hiểu cụ thể bệnh sương mù não là gì cũng như những thông tin cần thiết xoay quanh căn bệnh này nhé: 1.HỘI CHỨNG SƯƠNG MÙ NÃO LÀ GÌ? “Sương mù não” là cụm từ sử dụng với những người bệnh suy nghĩ chậm chạp, mờ nhạt và không nhạy bén. Giống như có một màn sương bao phủ xung quanh tâm trí, mờ mịt, xa xăm và không thể suy nghĩ rõ ràng. Tất cả chúng ta đều có thể đã trải qua cảm giác này theo thời gian: Có lẽ bạn từng trải qua cảm giác không thể suy nghĩ mọi chuyện một cách rõ ràng khi bạn cảm cúm hoặc khi đang mắc một căn bệnh khác. Có thể bạn đã từng gặp tình trạng lơ đễnh và suy nghĩ của bạn chậm chạp như thể bạn đã thức cả ngày làm việc dài và lúc đó là 2 hay 3 giờ sáng. Hoặc có thể bạn đã dùng thuốc kháng histamin khi bị cảm cúm hay dị ứng, sử dụng một loại thuốc nào đó khiến bạn trở nên buồn ngủ, mơ màng, và suy nghĩ của bạn trở nên mờ nhạt trong vài giờ. Hầu hết các trường hợp người bệnh chỉ mất một khoảng thời gian ngắn để trở lại bình thường. Nhưng trong một số trường hợp tình trạng đó kéo dài sẽ gây ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của người bệnh. Định nghĩa hội chứng sương mù não Những điều mà người bệnh có trạng thái sương mù não sau khi mắc Covid-19 hay phàn nàn với bác sĩ đó là: Cơ thể tôi hoàn toàn bình thường nhưng tôi không thể suy nghĩ một cách tập trung. Có gì đó cứ vẩn vơ trong đầu tôi, tôi không biết nó là gì. Tôi không thể làm việc một cách bình thường, đôi khi tôi mơ màng không biết mình đang làm gì, thậm chí tôi không biết diễn tả suy nghĩ của mình bằng lời như thế nào. Tôi quên mọi thứ rất nhanh, luôn có cảm giác uể oải và mệt mỏi. Suy giảm hiệu quả công việc. Nguy hiểm cho những người vận hành máy móc, phương tiện giao thông, ảnh hưởng lớn đến những người có công việc yêu cầu sự tập trung cao. Suy giảm chất lượng cuộc sống: quên hẹn, quên chỗ để đồ dùng, mất tập trung học tập. 2.NHỮNG LÝ DO KHIẾN BẠN GẶP HỘI CHỨNG SƯƠNG MÙ NÃO 2.1.Thai kỳ Nhiều phụ nữ cảm thấy khó nhớ mọi việc hơn khi mang thai. Việc mang một thai nhi trong người có thể làm thay đổi cơ thể bạn rất nhiều. Trong đó các chất được tiết ra để bảo vệ và nuôi dưỡng thai nhi có thể gây ra vấn đề về trí nhớ cho người mẹ. 2.2.Bệnh đa xơ cứng (MS) Căn bệnh này ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và có thể thay đổi cách não giao tiếp với cơ thể. Khoảng một nửa số người bị đa xơ cứng có vấn đề về trí nhớ, sự chú ý, khả năng lập kế hoạch hoặc ngôn ngữ bị ảnh hưởng. Bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập phục hồi chức năng giúp duy trì khả năng học hỏi và trí nhớ, những phương pháp xử lý công việc hằng ngày nhằm vượt qua những trở ngại của sương mù não. 2.3.Ảnh hưởng của thuốc và hóa chất Một số loại thuốc, kể cả kê đơn và không kê đơn, đều có thể gây ra tình trạng sương mù não. Nếu trong quá trình dùng thuốc, bạn thấy nhận thức của mình không rõ ràng như bình thường hoặc đột nhiên không thể nhớ được nhiều thứ, hãy bảo cho bác sĩ biết điều chỉnh. Ngoài ra, nếu cơ thể mẫn cảm với một số hóa chất (tự nhiên hoặc nhân tạo) bạn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi hội chứng sương mù não. Ảnh hưởng của thuốc và hóa chất 2.4.Bệnh ung thư và điều trị ung thư Hóa trị - phương pháp sử dụng các loại thuốc mạnh, có thể khiến não bị ảnh hưởng. Do đó người bệnh ung thư đang trong quá trình hóa trị có thể gặp khó khăn khi nhớ các chi tiết như tên hoặc ngày tháng, khó thực hiện nhiệm vụ trong cùng một lúc hoặc chậm hoàn thành công việc. Các vấn đề về trí não khi điều trị ung thư thường quá nhanh, nhưng một số người cũng có thể bị ảnh hưởng trong một thời gian dài sau khi điều trị. Bản thân ung thư cũng có thể gây ra sương mù não, nhất là khi khối u đã ảnh hưởng đến não. 2.5.Thời kỳ mãn kinh Phụ nữ có thể khó học tập hoặc ghi nhớ mọi thứ khi đến giai đoạn mãn kinh. Thời kỳ này xảy ra khoảng 1 năm sau kỳ kinh cuối cùng, thường ở vào độ tuổi ngoài 50. Ngoài sương mù trí não, phụ nữ mãn kinh cũng có thể bị bốc hỏa (đổ mồ hôi, tăng nhiệt độ cơ thể, tăng nhịp tim) và những thay đổi khác. Bác sĩ có thể chỉ định cho bạn một số thuốc bổ sung nội tiết tố hoặc một số thuốc khác để kiểm soát các triệu chứng khó chịu. 2.6.Hội chứng mệt mỏi mãn tính Nếu gặp phải tình trạng này, cơ thể và tinh thần của bạn sẽ bị mệt mỏi trong một thời gian dài. Bạn có thể cảm thấy bối rối, hay quên và không thể tập trung. Không có phương pháp cụ thể để chữa trị mệt mỏi mãn tính, nhưng bệnh nhân có thể được tư vấn dùng loại thuốc phù hợp, tập thể dục và trị liệu tâm lý để cải thiện sức khỏe. 2.7.Trầm cảm Bạn có thể không nhớ rõ mọi thứ hoặc không dễ dàng suy nghĩ thấu đáo các vấn đề khi trầm cảm. Các chuyên gia chưa rõ triệu chứng này liên quan đến việc mất năng lượng và động lực do trầm cảm, hay trầm cảm ảnh hưởng đến não và gây ra “hội chứng sương mù.” Điều trị chứng trầm cảm bằng cách dùng thuốc và liệu pháp tư vấn tâm lý sẽ giúp bạn trở lại cuộc sống bình thường. 2.8.Ngủ quá nhiều hoặc quá ít Não cần ngủ để hoạt động bình thường, nhưng ngủ quá nhiều cũng có thể khiến bạn cảm thấy có sương mù trí não. Giấc ngủ lý tưởng kéo dài từ 7-9 tiếng. Để đảm bảo chất lượng giấc ngủ, bạn không nên uống cafe và rượu sau bữa trưa và ngay trước khi ngủ, đồng thời bỏ máy tính và điện thoại thông minh ra khỏi phòng ngủ, duy trì đi ngủ và thức dậy trong cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bạn đang gặp vấn đề rối loạn giấc ngủ như ngưng thở khi ngủ, mất ngủ hoặc ngủ rũ, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn cũng đang gặp hội chứng sương mù não vấn đề này. Ngủ quá nhiều hoặc quá ít 2.9.Bệnh Lupus Căn bệnh mãn tính này khiến hệ miễn dịch của bạn tấn công vào chính cơ thể bạn. Khoảng một nửa số người mắc bệnh Lupus có vấn đề về trí nhớ, lú lẫn hoặc khó tập trung. Mặc dù không có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng dùng thuốc và phối hợp cùng các phương pháp khác do bác sĩ chỉ định có thể cải thiện trí nhớ. “Sương mù não” không phải là một bệnh lý cụ thể, nhưng có các triệu chứng ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, trí nhớ, từ đó có thể đảo lộn các sinh hoạt hằng ngày và chất lượng cuộc sống của bạn. 3.TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG SƯƠNG MÙ NÃO Sương mù não không phải là một bệnh lý trong y học, do đó không thể mô tả chính xác các triệu chứng theo y văn. Sương mù não là một thuật ngữ mô tả về những trạng thái sức khỏe tâm thần của một người (có thể người đó khỏe mạnh hoàn toàn hoặc đang mắc bệnh, hoặc sau mắc bệnh). Vì vậy người bệnh mắc hội chứng sương mù não thường có biểu hiện: Suy nghĩ chậm chạp, không nhạy bén. Không tập trung, suy giảm khả năng tập trung, mơ màng. Vấn đề về trí nhớ, tinh thần thiếu minh mẫn. Cảm thấy “không thể thoát ra khỏi nó”. Đôi khi là cảm giác đau đầu, hoang mang, uể oải. Hiện tượng sương mù não có thể tồn tại trong nhiều tuần hoặc vài tháng sau khi các triệu chứng hô hấp, cơ xương khớp của họ biến mất. 4.CÁC BƯỚC GIÚP TRÁNH SƯƠNG MÙ NÃO 4.1.Tránh để cơ thể căng thẳng quá lâu Ngay cả khi chúng ta đang “thư giãn” thì cơ thể cũng có thể đang căng thẳng về mặt thể chất. Chẳng hạn như nằm ngủ sai tư thế gây cứng cổ, tập yoga hoặc chơi thể thao bị đau lưng, đau vai. Trong những trường hợp như vậy ngoài việc tìm cách xoa dịu cơn đau, tiến sĩ Tara Swart Bieber khuyên nên thực hiện các bài tập hít thở. Hít vào thật sâu, sau đó nhịn thở chừng 4 giây rồi thở mạnh ra, giải phóng tất cả không khí ra khỏi phổi trong vòng 4 giây tiếp theo. Sau đó lại nhịn thở 4 giây nữa và lặp lại việc hít vào thở ra như vậy ít nhất 4 vòng. Hít thở sâu là một cách đơn giản để giúp làm dịu não bộ của chúng ta. Các nghiên cứu khoa học trước đây chỉ ra rằng nó có thể làm giảm mức độ cortisol, là chất hóa học được sản xuất khi cơ thể bị căng thẳng. 4.2.Không dùng máy tính, điện thoại trước khi đi ngủ Đây là thói quen xấu mà nhiều người mắc phải. Ban đêm là thời gian mà mắt và não bộ nghỉ ngơi. Việc lướt Facebook, Tik tok hoặc xem phim trước khi đi ngủ có thể khiến não bộ phải hoạt động nhiều và mệt mỏi hơn. Thay vì xem điện thoại, nên đọc sách để làm giảm tác động từ ánh sáng màn hình. Một vài tác động giãn cơ, matxa cơ bắp thời gian này và tránh uống trà, cafe giúp chúng ta có giấc ngủ ngon hơn. Mỗi người trưởng thành cần ngủ khoảng 8 tiếng mỗi ngày. Nhiều hơn mức thời gian đó có thể dẫn đến tâm trạng chán nản và ít hơn mức đó cũng sẽ không cho não đủ thời gian để nghỉ ngơi và thiết lập hoạt động. 4.3.Giảm tiêu thụ đường Một chế độ dinh dưỡng cân bằng sẽ cho sức khỏe tốt toàn diện, bao gồm cả sức khỏe não bộ. Quan trọng nhất là cần giảm lượng đường nạp vào cơ thể. Glucose (đường) là năng lượng chính của cơ thể mỗi chúng ta. Nhưng giống như mọi nguồn thực phẩm hay vitamin khác, glucose chỉ phát huy tác dụng tối ưu khi nạp vào người lượng vừa phải. Quá nhiều hay quá ít glucose đều gây tác động đến hoạt động não, khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh, mệt mỏi, rối loạn tinh thần và suy giảm khả năng phán đoán. Giảm tiêu thụ đường 4.4.Thiền Theo Tiến sĩ Tara Swart Bieber, thiền ít nhất 12 phút mỗi ngày và thực hiện vào ban đêm giúp làm giảm thiểu sương mù não vào ngày hôm sau. Cách thức “thiền” rất đơn giản: Ngồi hoặc nằm xuống ở một vị trí thoải mái, loại bỏ tất cả phiền muộn trong đầu, hít thở sâu và để tâm trí được hoàn toàn nghỉ ngơi. Nếu không thích thiền, bạn có thể thực hiện các hoạt động thư giãn khác như nấu ăn, hoặc đi dạo trong không gian yên tĩnh. Hy vọng bài viết vừa rồi của Hadu đã giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về căn bệnh sương mù não nguy hiểm này. Đừng quên theo dõi Website của Hadu để cập nhật những thông tin hữu ích và mới nhất về Y Dược nhé!
Th 02
Trong những năm qua, tình trạng đột quỵ đang trở nên đáng báo động, không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi, mà đối tượng ngày càng được trẻ hóa tại Việt Nam. Chính vì vậy việc thay đổi thói quen sống, tạo một lối sống lành mạnh, không chỉ giúp làm giảm nguy cơ đột quỵ, mà còn giúp bảo vệ cơ thể theo nhiều cách khác nhau. Trong đột quỵ, các mạch máu cung cấp chất dinh dưỡng cho não bị tắc nghẽn do cục máu đông hoặc xuất huyết não. Kết quả là, một phần não sẽ chết khi bị thiếu máu (và oxy) mà nó cần. Bệnh đột quỵ 1.CÓ NHỮNG LOẠI ĐỘT QUỴ NÀO? Xuất huyết não hay vỡ động mạch não (được gọi là đột quỵ xuất huyết) hoặc các cục máu đông chặn dòng máu đến não (được gọi là đột quỵ do thiếu máu cục bộ) là những nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến đột quỵ. Cục máu đông nhanh chóng là nguyên nhân gốc rễ của TIA (cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua), đôi khi được gọi là “đột quỵ nhỏ”. Đột quỵ là bệnh lý cấp tính nguy hiểm, thường xảy ra đột ngột, để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời thường có tỷ lệ tử vong cao. 2.PHÒNG NGỪA ĐỘT QUỴ BẰNG LỐI SỐNG LÀNH MẠNH Tiến sĩ Manish Gupta, Khoa thần kinh, bệnh viện Jaypee (Noida - Ấn Độ) cho biết: lối sống lành mạnh không chỉ giúp ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ mà còn có lợi giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh khác. 2.1.Ăn uống lành mạnh Ngoài việc giữ cho thân hình đẹp, khỏe mạnh, có thói quen ăn uống hợp lý, lành mạnh sẽ giúp bảo vệ cơ thể theo nhiều cách. Ví dụ, tiêu thụ một chế độ ăn uống nhiều chất xơ và đồ tươi sống, hạn chế muối, chất béo… có thể ngăn ngừa đột quỵ. Chế độ ăn uống lành mạnh 2.2.Tiếp tục vận động Tập thể dục giúp giải tỏa stress, căng thẳng, giúp cải thiện giấc ngủ, giảm lượng cholesterol xấu, tăng tuần hoàn máu, giảm các yếu tố nguy cơ như béo phì, huyết áp cao, xơ vữa động mạch,... Do đó làm giảm nguy cơ đột quỵ não và khiến bạn cảm thấy khỏe và đẹp hơn. 2.3.Tránh hút thuốc Khả năng bạn bị đột quỵ não gây tử vong sẽ tăng lên khi bạn hút thuốc nhiều hơn. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Với những bệnh nhân đã bị xơ vữa động mạch, thuốc lá sẽ thúc đẩy quá trình này mạnh mẽ hơn… Đây là yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh đột quỵ 2.4.Duy trì kiểm soát huyết áp Huyết áp cao có thể làm hỏng động mạch. Điều này do áp lực dòng chảy của máu lên thành động mạch tăng cao trong thời gian dài có thể gây tổn thương tim, làm hỏng thành mạch máu, gây nhiều biến chứng nguy hiểm và tạo điều kiện hình thành cục máu đông trong mạch máu não. Đây là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ. Do đó cần kiểm soát huyết áp như: kiểm tra chỉ số huyết áp thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý, thể dục thường xuyên, có chế độ ăn ít chất béo, nhiều chất xơ, giảm muối, hạn chế uống rượu và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ… 2.5.Hạn chế uống rượu Bạn nên tiết chế việc sử dụng rượu vì rượu làm tăng huyết áp, góp phần đáng kể vào đột quỵ. Ngoài ra nồng độ cồn cao có thể nhanh chóng làm tăng huyết áp lên mức cao hơn. Hạ chế uống rượu bia 2.6.Kiểm soát cholesterol Những người có cholesterol cao dễ bị đột quỵ vì lượng cholesterol dư thừa có thể đi đến các động mạch của cơ thể, khiến động mạch bị thu hẹp và tăng nguy cơ đột quỵ. 2.7.Quản lý tốt bệnh tiểu đường Lượng đường cao là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra đột quỵ. Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ bị xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ huyết áp cao, cholesterol cao và béo phì… là những yếu tố nguy cơ của đột quỵ. Do đó, cần kiểm tra theo dõi đường máu thường xuyên, khám sức khỏe định kì và thực hiện lối sống lành mạnh, sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để kiểm soát tốt bệnh. 2.8.Tránh căng thẳng, stress Stress hay căng thẳng là phản ứng có lợi của cơ thể, để bảo vệ với những kích ứng nào đó. Tuy nhiên căng thẳng mãn tính, stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Stress cũng có thể làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của đột quỵ như huyết áp cao, cholesterol cao, béo phì, đái tháo đường, bệnh tim,...Tất cả những yếu tố này là yếu tố nguy cơ cao của đột quỵ. Vì vậy hãy kiểm soát tốt căng thẳng, stress nếu chúng xảy ra. Đối với những người bị trầm cảm cần trao đổi với bác sĩ để có biện pháp điều trị thích hợp. Hy vọng bài viết vừa rồi đã giúp bạn có cái nhìn cụ thể về cách phòng ngừa đột quỵ. Đừng quên theo dõi Website của Hadu để cập nhật thêm thông tin Y Dược mới nhất nhé!
Th 02
Khi tuổi càng cao, các chức năng trong cơ thể suy giảm, bệnh mãn tính cũng hay bị tái phát, sức đề kháng cũng trở nên yếu đi. Khi cơ thể chúng ta già đi, càng dễ nhạy cảm hơn với sự thay đổi thất thường của thời tiết. Và những thay đổi nhạy cảm này khiến người già cảm thấy khó khăn hơn trong chế độ sinh hoạt hằng ngày. Đừng xem nhẹ vì đó có thể là dấu hiệu báo trước bạn đã bắt đầu có những căn bệnh người già rồi đấy! Cùng với sự tiến bộ của khoa học kĩ thuật thì đời sống của con người ngày càng được nâng cao kéo theo là tuổi thọ vì thế cũng tăng lên, kèm theo đó là vấn đề chăm sóc sức khỏe cho người già ngày càng được lưu tâm hơn. 10 căn bệnh thường gặp ở người cao tuổi Trước tiên để giữ được sức khỏe tốt hơn cho người lớn tuổi bạn cần biết được tình trạng sức khỏe của mình và các triệu chứng bệnh thường gặp để tìm cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Dưới đây Hadu sẽ chia sẻ cho bạn các vấn đề thường gặp nhất ở người cao tuổi nên lưu tâm: 1.ĐỘT QUỴ Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là từ gọi chung của những bệnh lý nhồi máu hoặc xuất huyết não, xảy ra từ từ hoặc đột ngột, gây nhiều biến chứng và di chứng nặng nề. Ở người già, sự suy yếu của hệ thống mạch máu, máu đến nuôi não giảm sút nên dễ bị nhồi máu não, thiếu máu não. Mặt khác, thành mạch suy yếu, dễ vỡ cùng với hậu quả của bệnh tăng huyết áp (nếu mắc trước đó) dẫn đến hậu quả dễ xảy ra xuất huyết mạch máu não. Đây là một bệnh khá phổ biến và nguy hiểm đến tính mạng của người cao tuổi. Tỷ lệ hiện mắc bệnh này ở người già là 21,9%. CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Cần vận động nhiều, nên vận động nhiều trong nhà tránh gió lùa vào mùa đông, tránh tập thể dục khi sáng sớm và tránh ra ngoài vào trời đêm. Phải làm ấm cơ thể trước khi ra khỏi giường. Ra ngoài phải mặc ấm, đeo tất, gang tay, khăn quàng cổ. Phòng ngủ ấm áp, cung cấp đầy đủ không khí, giường ngủ êm ái thoáng khí để đảm bảo thông khí cho cơ thể. Đảm bảo chế độ ăn uống đủ chất và cân đối, nên dùng thức ăn mềm dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa, ăn nhiều rau củ, trái cây tươi, hạn chế muối, ăn ít mỡ, ít đường, tránh rượu bia, không dùng chất kích thích bia rượu, chè đặc, cafe… Chủ động phòng bệnh từ xa, kiểm soát tốt bệnh sẵn có như huyết áp, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết,... Tuân thủ điều trị của bác sĩ, không được tự ý bỏ thuốc hoặc mua thuốc dùng đơn thuốc cũ, đơn thuốc của người khác chữa bệnh cho mình. 2.VIÊM PHỔI Cơ quan hô hấp ở người già có sự suy giảm về hoạt động cũng như hệ thống miễn dịch, kháng khuẩn: phổi kém đàn hồi, cơ hô hấp yếu, kháng thể bề mặt giảm cùng với sự suy giảm sức đề kháng của cơ thể nên người già rất dễ bị viêm phổi, đặc biệt vào mùa dịch, trái gió trở trời, thời tiết lạnh khô. Tác nhân gây bệnh là virus (thông thường là virus cúm), tụ cầu, phế cầu, liên cầu, đôi khi là não mô cầu,...Viêm phổi ở người già điều trị tốn kém và dai dẳng hơn người trẻ, bệnh cũng dễ tái phát làm suy yếu dần sức khỏe, giảm tuổi thọ. Bệnh viêm phổi CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Hạn chế đến nơi đông người Giữ ấm cơ thể khi trời trở lạnh, tránh hít gió Uống thêm một số loại thực phẩm chức năng theo chỉ dẫn của bác sĩ 3.TĂNG HUYẾT ÁP Một người bị bệnh tăng huyết áp khi huyết áp tâm thu cao hơn 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trường lớn hơn 90 mmHg. Người cao tuổi bị tăng huyết áp có thể do tăng từ các giai đoạn tuổi trưởng thành, tuổi trung niên, hoặc do ăn chế độ ăn uống nhiều mỡ, muối, nhưng nhất là do thành mạch bị xơ vữa nhiều dẫn đến hẹp lòng mạch và tăng huyết áp. Chính vì thế ở người già thường gặp tăng huyết áp tâm trường hơn là tâm thu. Bệnh tăng huyết áp người cao tuổi không nên coi thường vì nó rất dễ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, suy tim, nhồi máu cơ tim. Bệnh này chiếm tỷ lệ 7,7%. CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Điều chỉnh chế độ ăn uống: lành mạnh hơn và dùng ít muối (dưới 6g/ngày) Tập thể dục đều đặn, vừa sức Cố gắng duy trì cân nặng lý tưởng, giảm theo hướng dẫn Ngừng hoặc hạn chế tối đa uống rượu, bỏ hút thuốc Tránh nhiễm lạnh đột ngột Kiểm soát tốt các bệnh liên quan Sử dụng thuốc điều trị cao huyết áp theo đúng hướng dẫn của bác sĩ Thường xuyên theo dõi sự thay đổi của huyết áp ngay tại nhà với máy đo thích hợp 4.ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Đái tháo đường được chẩn đoán xác định khi đường máu bất kì đạt nồng độ trên 200mg% và/ hoặc đường máu lúc đói trên ngưỡng 126 mg%. Đái tháo đường có 2 tuýp là I và II. Ở người cao tuổi thường gặp đái tháo đường tuýp II. Có nhiều nguyên nhân và cơ chế giải thích đái tháo đường ở người cao tuổi. Có thể do gan suy yếu do tuổi già kéo theo sự suy giảm quá trình sử dụng và chuyển hóa đường trong cơ thể, do các cơ quan giảm nhạy cảm với hormone insulin, hoạt động của hormone insulin không hiệu quả, tụy bị lão hóa nên giảm tiết insulin,... Tất cả các cơ chế trên gây nên hậu quả tăng đường máu dẫn đến bệnh đái tháo đường. Tỷ lệ bệnh đái tháo đường tuýp II ở nhóm người cao tuổi là 5,3%. Bệnh tiểu đường CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Ăn nhiều rau xanh Bổ sung các loại ngũ cốc nguyên hạt trong bữa ăn Uống nhiều nước mỗi ngày Tập thể dục thường xuyên 5.BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MÃN TÍNH Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính được viết tắt là COPD, là sự kết hợp của 2 bệnh lý mãn tính ở phổi gồm khí phế thủng và viêm phế quản mãn tính. Bệnh đặc trưng bởi triệu chứng khó thở diễn ra thành cơn giống bệnh hen phế quản mãn tính. Bệnh đặc trưng bởi triệu chứng khó thở diễn ra thành cơn giống bệnh hen phế quản, nhưng ít đáp ứng hoặc không đáp ứng với các thuốc dãn phế quản thông thường. Bệnh thường xảy ra trên cơ địa những người hút thuốc lâu năm, hoặc bị những bệnh về hô hấp tái đi tái lại nhiều lần. Vì vậy, bệnh hay gặp ở những người trung niên hoặc người cao tuổi. Diễn tiến dễ dẫn đến suy hô hấp, cơ thể suy kiệt, thường xuyên nhập viện, chất lượng cuộc sống giảm, tuổi thọ giảm. Bệnh này chiếm tỷ lệ 4,1% ở người già. CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Hạn chế rượu bia, thuốc lá, chất kích thích Rèn luyện sức khỏe, tập thể dục thường xuyên 6.SUY TIM Suy tim là một hội chứng lâm sàng phức tạp, là hậu quả của tổn thương thực thể hay rối loạn chức năng quả tim, dẫn đến tim không đủ khả năng tiếp nhận máu hoặc đưa máu đi nuôi cơ thể. Suy tim có nhiều loại, bao gồm suy tim trái/ phải, suy tim tâm thu/ tâm trương, suy tim cấp/ mãn… Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh suy tim ở người già như: bệnh cơ tim, bệnh van tim, thấp tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, bệnh mạch vành,... Theo nhiều nghiên cứu, thời gian sống còn của người cao tuổi bị bệnh suy tim trung bình từ 4,3 năm đến 7,1 năm. Tỷ lệ bệnh suy tim ở người cao tuổi là 2,4%. CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Tạo thói quen ăn uống cân bằng, bớt mỡ, bớt calo, bớt muối Phòng và chữa tăng huyết áp Thường xuyên tập thể dục đúng cách 7.BỆNH PARKINSON Đây là bệnh thường gặp ở những người từ 65 tuổi trở lên. Bệnh do thoái hóa một số tổ chức ở não gây ra những biểu hiện như: run tay, vận động chậm chạp, kém linh hoạt, cứng đờ. Có thể kèm theo một số triệu chứng như: suy giảm nhận thức, suy giảm trí nhớ, mùa giật, trầm cảm…Đây là bệnh đặc trưng của người cao tuổi, hiện chưa tìm được nguyên nhân và những yếu tố nguy cơ gây bệnh. Bệnh diễn tiến một cách từ từ theo chiều hướng ngày càng nặng dần. Ở giai đoạn nặng, người bệnh sẽ bị hạn chế vận động nghiêm trọng, không nói được, không cử động được mà chỉ nằm một chỗ. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm bệnh và điều trị kịp thời là điều hết sức quan trọng giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, kéo dài thời gian hoạt động bình thường cho người bệnh. Bệnh Parkinson chiếm tỷ lệ 2,1%. CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Tránh Stress, thức khuya, lo lắng nhiều Tránh thực phẩm, đồ uống không tốt cho trí não như rượu bia, thuốc lá, chất kích thích… Nghỉ ngơi và luyện tập vừa sức Thăm khám sức khỏe định kì 8.HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH Hội chứng tiền đình bao gồm các triệu chứng như: chóng mặt, xây xẩm, hoa mắt, mất thăng bằng, rung giật nhãn cầu, ù tai,...Gồm có hội chứng tiền đình ngoại biên và hội chứng tiền đình trung ương. Người cao tuổi dễ bị hội chứng tiền đình do thiếu máu đến nuôi cơ quan tiền đình-ốc tai, thiếu máu đến não, hậu quả các bệnh lý về tai (viêm tai giữa, chấn thương tai, viêm tai xương chũm),...từ giai đoạn trước. Người mắc hội chứng tiền đình nếu không được điều trị kịp thời sẽ dễ bị các biến chứng như tổn thương tai ảnh hưởng đến khả năng nghe, tổn thương thần kinh (trong trường hợp bị hội chứng tiền đình trung ương), chấn thương do té ngã,...Tỷ lệ mắc hội chứng tiền đình ở người cao tuổi là 2%. Bệnh tiền đình CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Sinh hoạt nghỉ ngơi điều độ, không thức khuya, tránh làm việc quá sức Có chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, uống đủ nước. Không ăn nhiều các món dầu mỡ, quá mặn hay quá ngọt. Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê… Uống nước thường xuyên khoảng 2 lít nước mỗi ngày Tạo tâm lý thoải mái, vui vẻ, tránh tiếp xúc với các trường hợp căng thẳng tâm lý 9.LOÃNG XƯƠNG Loãng xương là một bệnh lý của hệ thống cơ xương khớp, được đặc trưng bởi sự giảm khối lượng xương và giảm chất lượng xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. Đặc điểm loãng xương ở người già là: tăng quá trình hủy xương và làm giảm quá trình tạo xương do các tế bào sinh xương bị lão hóa, sự hấp thụ canxi ở ruột bị suy yếu, và sự suy giảm tất cả các yếu tố hormone sinh dục. CÁCH PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH: Cần bổ sung canxi vào chế độ ăn từ các loại thực phẩm giàu canxi như tôm, cua, ốc, sữa,... Uống các loại thuốc cung cấp canxi 10.VIÊM PHẾ QUẢN CẤP Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm cấp tính ở phế quản, do tác nhân virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Ở người già, hệ thống miễn dịch bị suy yếu, cơ quan hô hấp giảm hoạt động kháng khuẩn nên dễ bị các bệnh lý về hô hấp. Trong đó, thường gặp nhất là viêm phế quản cấp. Virus, vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể trong tình trạng sức đề kháng giảm, giảm hoạt động kháng thể bề mặt của đường hô hấp, nên chúng phát triển và gây nhiễm bệnh. Triệu chứng của bệnh bao gồm ho, khó thở, khạc đàm màu trắng đục, vàng, nâu, tùy từng bệnh cảnh khác nhau. Nếu điều trị không triệt để sẽ dẫn đến viêm phế quản mãn tính, suy yếu cơ quan hô hấp. Bệnh này chiếm tỷ lệ 1,7%. Hy vọng những chia sẻ vừa rồi của Hadu đã giúp bạn có cách nhìn cụ thể hơn về các bệnh lý thường hay gặp ở người cao tuổi và có cách phòng ngừa cho riêng mình. Đừng quên theo dõi Website Hadu để cập nhật thêm nhiều tin tức mới nhất và hữu ích về Y Dược nhé!