Sữa mẹ là thức ăn hoàn hảo nhất cho trẻ sơ sinh. Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và việc duy trì cho con bú trong ít nhất 12 tháng được xem là giải pháp tối ưu nhất cho trẻ sơ sinh và mẹ sau sinh. Vậy sữa mẹ được tạo ra từ đâu và thành phần sữa mẹ có gì?
1.SỮA MẸ LÀ GÌ?
Sữa mẹ là thức ăn lý tưởng và hoàn hảo nhất cho trẻ sơ sinh. Sữa mẹ có đủ lượng chất béo, đường, nước, protein và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Trong sữa mẹ cũng chứa kháng thể giúp bảo vệ trẻ khỏi một số căn bệnh thường gặp như nhiễm trùng tai, tiêu chảy, bệnh đường hô hấp và dị ứng. Trẻ bú mẹ càng lâu thì nhận lợi ích sức khỏe càng lớn.
Khi trẻ lớn lên, sữa mẹ thay đổi theo để thích ứng với nhu cầu dinh dưỡng thay đổi của trẻ. Nghiên cứu cho thấy, sữa mẹ cung cấp tất cả nhu cầu dinh dưỡng và năng lượng mà trẻ cần trong những năm tháng đầu đời, tiếp tục cung cấp đến ½ hoặc nhiều hơn nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong nửa sau của năm đầu tiên, và lên đến ⅓ trong năm thứ hai.
Trẻ bú sữa mẹ thực hiện các bài kiểm tra trí thông minh tốt hơn, ít bị thừa cân hoặc béo phì, ít nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường sau này. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có nguy cơ mắc chứng đột tử ở trẻ sơ sinh thấp hơn. Sữa mẹ có thể giúp giảm nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe ngắn hạn và dài hạn có ảnh hưởng đến trẻ sinh non.
Người mẹ sau sinh cho con bú sẽ kích thích giải phóng một loại hormone gọi là oxytocin khiến tử cung co bóp, giúp tử cung sớm trở lại kích thước bình thường và có thể làm giảm lượng máu chảy ra sau sinh. Nuôi con bằng sữa mẹ có thể giúp mẹ giảm cân dễ dàng hơn, sớm lấy lại vóc dáng sau sinh. Ngoài ra, cho con bú cũng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú và ung thư buồng trứng.
Từ 6 tháng tuổi, trẻ nên bắt đầu ăn thực phẩm bổ sung đầy đủ và an toàn. Đồng thời tiếp tục bú sữa mẹ cho đến khi được 2 tuổi hoặc hơn.
2.CƠ CHẾ TẠO SỮA MẸ
Chắc hẳn ai cũng thắc mắc sữa mẹ được tạo ra từ đâu? Sữa mẹ đến từ tuyến vú bên trong ngực của mẹ. Những tuyến này có một số bộ phận phối hợp với nhau để sản xuất và tiết sữa, gồm có:
- Nang sữa: là những túi nhỏ có hình dáng giống như quả nho, có nhiệm vụ sản xuất và lưu trữ sữa. Một cụm phế nang được gọi là tiểu thùy, mỗi tiểu thùy nối với một thùy.
- Ống dẫn sữa: mỗi thùy nối với một ống dẫn sữa, bầu ngực mẹ có thể lên tới 20 thùy. Các ống dẫn sữa sẽ mang sữa từ các tiểu thùy của phế nang đến núm vú.
- Quầng vú: là vùng tối xung quanh núm vú, nơi đây có các dây thần kinh nhạy cảm giúp cơ thể mẹ biết khi nào cần tiết sữa. Để giải phóng, toàn bộ quầng vú được kích thích.
- Núm vú: chứa một số lỗ chân lông nhỏ (có thể lên đến khoảng 20 lỗ) để tiết ra sữa. Các dây thần kinh trên núm vú phản ứng với việc bú từ em bé, bàn tay của mẹ hoặc từ máy hút sữa. Sự kích thích này sẽ ra tín hiệu cho não bộ giải phóng sữa từ phế nang qua ống dẫn sữa và ra khỏi núm vú.
Quá trình tạo sữa mẹ chịu tác động của 4 loại hormone là estrogen, progesterone, prolactin và oxytocin. Cụ thể như sau:
GIAI ĐOẠN 1: BẮT ĐẦU TỪ TUẦN THỨ 16 CỦA THAI KỲ VÀ KÉO DÀI CHO ĐẾN VÀI NGÀY SAU KHI SINH
Estrogen và Progesterone tăng lên khiến ống dẫn sữa phát triển về số lượng và kích thước, điều này khiến bầu ngực của mẹ trở nên đầy đặn hơn. Tuyến vú của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho việc sản xuất sữa. Núm vú trở nên sẫm màu hơn, quầng vú trở nên to hơn.
Cơ thể mẹ cũng bắt đầu tạo ra sữa non. Đây là dòng sữa giàu dinh dưỡng nên mẹ hãy cố gắng cho bé bú sớm nhất có thể trong vòng 30 phút đến 1 giờ sau khi sinh để trẻ được hưởng những giọt sữa này.
GIAI ĐOẠN 2: BẮT ĐẦU KHOẢNG 2-3 NGÀY SAU SINH, ĐƯỢC GỌI LÀ GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT SỮA TĂNG CƯỜNG
Sau khi em bé chào đời và nhau thai còn sót lại đưa ra ngoài, lượng estrogen và progesterone giảm đột ngột, hormone prolactin sẽ chiếm ưu thế.
Prolactin là hormone tạo sữa. Mẹ sẽ thấy lượng sữa của mình tăng lên đáng kể ở giai đoạn này được gọi là sữa về. Bầu ngực của mẹ thường bị căng sữa đến mức có cảm giác đau nhức hoặc căng tức.
GIAI ĐOẠN 3: TIẾT SỮA
Quá trình cho con bú tiếp tục khi sữa giải phóng ra ngoài bầu ngực của mẹ. Càng cho bé bú nhiều sữa, cơ thể mẹ sẽ tạo ra càng nhiều sữa để thay thế. Nghĩa là việc cho con bú hoặc hút sữa thường xuyên sẽ giúp cơ thể mẹ tạo ra được nhiều sữa hơn.
Hormone prolactin sẽ kiểm soát lượng sữa cơ thể mẹ sản xuất. Trong thai kỳ, nồng độ estrogen, progesterone và các hormone thai kỳ khác ức chế prolactin. Sau khi sinh con và sổ nhau thai, các hormone trên giảm xuống và prolactin chiếm ưu thế.
Khi bé bú sẽ phát ra tín hiệu kích thích các dây thần kinh ra lệnh cho cơ thể mẹ giải phóng prolactin và oxytocin. Prolactin tác động làm cho các phế nang tạo ra sữa, và oxytocin gây ra các cơn co đẩy sữa ra khỏi phế nang và đi qua các ống dẫn sữa. Phải mất khoảng 30 giây sau khi bé bú mới xảy ra hiện tượng chảy sữa, còn gọi là xuống sữa.
ỨC CHẾ TIẾT SỮA
Trong sữa mẹ còn có một yếu tố phụ gọi là chất ức chế tạo sữa. Khi tồn đọng lượng lớn sữa trong vú, chất ức chế sẽ tiết ra khiến vú ngưng tạo sữa. Vì thế để vú tạo được nhiều sữa, mẹ cần luôn làm rỗng vú bằng cách cho bé ti thường xuyên hoặc vắt sạch sữa, tránh tình trạng để dành sữa.
3.THÀNH PHẦN SỮA MẸ
Sữa mẹ chủ yếu gồm nước, carbohydrate, lipid và protein. Mỗi chất dinh dưỡng này giữ vai trò quan trọng, góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển của trẻ sơ sinh.
Nước
Sữa mẹ được tạo thành từ khoảng 90% là nước. Cơ thể con người phụ thuộc vào nước để hoạt động bởi nước giúp duy trì quá trình hydrat hóa, giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bôi trơn khớp và bảo vệ các cơ quan. Chỉ nhờ vào việc bú sữa mẹ đã có thể cung cấp đủ lượng nước cần thiết để trẻ sơ sinh tồn tại và phát triển.
Carbohydrate (Chất bột đường)
Lactose là carbohydrate chính được tìm thấy trong sữa mẹ, chiếm khoảng 40% tổng lượng calo được cung cấp bởi sữa mẹ. Lactose giúp giảm số lượng lớn vi khuẩn có hại trong dạ dày, cải thiện sự hấp thu canxi, photpho và magie, giúp chống lại các bệnh tật, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn lành mạnh trong dạ dày.
Các carbohydrate khác có trong sữa mẹ như oligosaccharit thúc đẩy vi khuẩn khỏe mạnh trong ruột của trẻ. Những vi khuẩn này bảo vệ đường ruột của trẻ, giúp chống lại bệnh tiêu chảy ở trẻ sơ sinh. Sữa mẹ chứa nhiều carbohydrate hơn sữa bò.
Lipid (chất béo)
Lipid chỉ chiếm 4% sữa mẹ, nhưng cung cấp hơn một nửa lượng calo mà trẻ nhận được. Lipid là nguồn cung cấp năng lượng, cholesterol và các axit béo thiết yếu như DHA. Những chất dinh dưỡng này cần thiết cho sự phát triển não, hệ thần kinh và thị giác của trẻ.
Hàm lượng calo cao của lipid trong sữa mẹ cũng góp phần giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh. Sữa mẹ chứa tất cả các chất béo mà trẻ cần có để phát triển khỏe mạnh tự nhiên trong 6 tháng đầu đời.
Protein
Sữa mẹ chứa hai loại protein là khoảng 60% whey và 40% casein. Những protein này có đặc tính chống nhiễm trùng tuyệt vời và tỷ lệ này cho phép tiêu hóa nhanh chóng và dễ dàng. Sữa công thức có tỷ lệ casein lớn hơn khiến trẻ khó tiêu hóa hơn.
Lactoferrin là một loại protein trong sữa mẹ, có tác dụng vận chuyển sắt đi khắp cơ thể trẻ. Ngoài ra, lactoferrin cũng giúp bảo vệ ruột của trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng.
Đặc biệt, có một số thành phần chỉ được tìm thấy trong sữa mẹ, không thể tìm thấy trong sữa công thức, bao gồm:
Globulin (miễn dịch kháng thể)
Globulin miễn dịch hay còn gọi là huyết thanh miễn dịch là kháng thể chống lại bệnh tật. Vì sở hữu chất miễn dịch tự nhiên này nên sữa mẹ được coi là vacxin đầu tiên của trẻ, bảo vệ trẻ khỏi cảm lạnh thông thường, nhiễm trùng tai, nôn mửa, tiêu chảy và các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm khác.
Kháng thể chính trong sữa mẹ là kháng thể bề mặt nhiều gấp 10-100 lần so với lượng kháng thể có trong máu. IgA bao phủ phổi và ruột của trẻ, ngăn vi trùng xâm nhập vào cơ thể vào máu.
Enzyme
Một số enzyme quan trọng được tìm thấy trong sữa mẹ rất có lợi cho sự phát triển của trẻ sơ sinh. Enzyme hỗ trợ tiêu hóa trẻ bằng cách phân hủy chất béo hoặc protein, một số loại khác hỗ trợ miễn dịch.
Vitamin
Các vitamin tan trong chất béo như A, D, E, K đều rất quan trọng đối với sức khỏe trẻ sơ sinh. Các vitamin tan trong nước như vitamin C, riboflavin, niacin và axit pantothenic cũng rất cần thiết. Chính vì thế, các chuyên gia y tế khuyến cáo mẹ cho con bú tiếp tục dùng vitamin như trước khi sinh.
Khoáng chất
Giống như vitamin, sữa mẹ cũng chứa đầy đủ các khoáng chất mà cơ thể trẻ cần để có thể phát triển khỏe mạnh như sắt, kẽm, canxi, natri, clorua, magie và selen. Các khoáng chất này được sử dụng để tạo xương chắc khỏe, sản xuất hồng cầu và thúc đẩy chức năng cơ và thần kinh của trẻ.
4.SỮA MẸ CÓ VỊ GÌ?
Hương vị của sữa mẹ rất đa dạng nhưng thường được mô tả là rất ngọt. Sữa mẹ chứa nước, chất béo, carbohydrate (lactose), protein, axit amin, vitamin và khoáng chất. Chính nhờ có đường lactose - chiếm khoảng 7% trong sữa mẹ khiến có vị ngọt.
Theo nghiên cứu, bản năng của trẻ sơ sinh thích vị ngọt, báo hiệu rằng đó là sản phẩm có chứa các chất dinh dưỡng có lợi. Trẻ sẽ từ chối vị đắng bởi bản năng liên tưởng tới các chất độc hại như chất độc.
Một điều đáng kinh ngạc là hương vị sữa mẹ khác nhau ở mỗi người, có thể khác từ lần bú này sang lần bú sau, thậm chí là từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc. Chẳng hạn như sữa non sẽ ít ngọt hơn vì chứa nhiều chất dinh dưỡng và protein, ít chất béo và lactose. Sau sinh vài ngày thì sữa trưởng thành về sẽ chứa nhiều đường và vị ngọt thơm ngon.
Sữa trưởng thành cũng có hương vị khác nhau phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tùy vào thời điểm trong ngày hoặc những gì mẹ đã ăn. Sữa mẹ không có mùi vị giống hệt những gì mẹ đã ăn, nhưng một số hương vị mạnh đặc biệt có thể ảnh hưởng đến mùi vị của sữa như bạc hà, bạch đàn, tỏi, cà rốt và rượu bia.
Ngoài ra, một số yếu tố khác ảnh hưởng đến sữa mẹ bao gồm:
- Thuốc: Một số loại thuốc có ảnh hưởng đến mùi vị của sữa. Mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng.
- Hormone: Khi đang trong kỳ kinh nguyệt hoặc đang mang thai, những thay đổi về hormone có thể làm thay đổi hương vị của sữa.
- Hút thuốc lá: Chất nicotine trong thuốc lá có ảnh hưởng đến mùi vị của sữa mẹ. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy hương vị của thuốc lá trong sữa mẹ có khả năng trẻ hút thuốc về sau.
- Rượu bia: Rượu bia đã được chứng minh là có ảnh hưởng đến hương vị của sữa mẹ, và các nghiên cứu cũng cho thấy rượu bia làm giảm lượng sữa mẹ tiết ra.
- Viêm vú: Mẹ bị viêm vú vẫn có thể tiếp tục cho trẻ bú vì bệnh không gây hại cho trẻ và có thể cải thiện triệu chứng bệnh cho mẹ. Tuy nhiên, trẻ có thể từ chối bú mẹ vì mặn do nhiễm trùng. Nếu trẻ không bú hết sữa mẹ, mẹ nên vắt hết sữa ra ngoài để tránh viêm nặng nề hơn.
4.CÁC LOẠI SỮA MẸ
Sữa mẹ có 3 giai đoạn khác nhau là sữa non, sữa chuyển tiếp và sữa trưởng thành
SỮA NON
Sữa non là giai đoạn đầu tiên của sữa mẹ, xuất hiện trong giai đoạn mang thai và kéo dài vài ngày sau khi sinh. Loại sữa này có màu vàng hoặc màu kem, và tính chất đặc hơn nhiều so với sữa sản xuất về sau.
Trong sữa non có chứa nhiều protein, vitamin tan trong chất béo, khoáng chất và globulin miễn dịch. Globulin miễn dịch là kháng thể truyền từ mẹ sang con, cung cấp khả năng miễn dịch thụ động cho trẻ sơ sinh, bảo vệ trẻ khỏi nhiều bệnh do vi khuẩn và virus. Khoảng 2-4 ngày sau khi sinh, sữa non sẽ được thay thế bằng sữa chuyển tiếp.
SỮA CHUYỂN TIẾP
Sữa chuyển tiếp xuất hiện sau sữa non và kéo dài khoảng 2 tuần. Hàm lượng sữa chuyển tiếp gồm có chất béo, lactose và vitamin tan trong nước cao. Sữa chuyển tiếp chứa nhiều calo hơn sữa non.
SỮA TRƯỞNG THÀNH
Sữa trưởng thành là sữa cuối cùng được tiết ra, 90% trong đó là nước để giúp trẻ sơ sinh luôn đủ nước, 10% còn lại gồm carbohydrate, protein và chất béo cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Có hai loại sữa trưởng thành:
- Sữa đầu: được tìm thấy trong thời gian đầu cho con bú, chứa nước, vitamin và protein.
- Sữa cuối: xuất hiện sau khi tiết sữa lần đầu, chứa hàm lượng chất béo cao hơn cần thiết cho việc tăng cân của trẻ.
5.CÁCH CHĂM SÓC SỨC KHỎE ĐỂ MẸ CÓ ĐỦ SỮA SAU SINH
Có thể thấy sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng quý giá và tuyệt vời cho trẻ sơ sinh mà không một loại thực phẩm nào thay thế được. Thế nhưng, không phải mẹ nào cũng biết cách chăm sóc sức khỏe sau khi sinh để sữa về nhiều.
Cơ chế tạo sữa mẹ là thần kinh thể dịch, khi mẹ cho con bú nhiều sẽ tiết ra hormone prolactin giúp tái tạo sữa và oxytocin làm xuống sữa. Vì thế, mẹ nên cho trẻ bú đều đặn và hút sạch sữa sau mỗi cữ bú để sữa được sản xuất nhiều nhất.
Chế độ dinh dưỡng có vai trò quan trọng giúp mẹ có nhiều sữa và chất lượng sữa mẹ tốt. Mẹ nên đảm bảo chế độ dinh dưỡng đa dạng các nhóm chất như chất đạm, tinh bột, chất béo, vitamin và khoáng chất. Hạn chế ăn nhiều thức ăn nhiều gia vị như hành, tỏi, ớt, … vì có thể làm cho sữa mẹ có mùi lạ và khó uống. Uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày, nên uống trước và sau khi cho con bú để tái tạo sữa tốt.
Ngoài ra, mẹ cần có chế độ làm việc và nghỉ ngơi hợp lý. Cố gắng ngủ đủ 8 giờ mỗi ngày, nên ngủ trưa, tranh thủ những lúc trẻ ngủ để nghỉ ngơi.