CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

UỐNG THUỐC GIẢM MỠ MÁU CÓ HẠI GÌ KHÔNG?
26

Th 03

UỐNG THUỐC GIẢM MỠ MÁU CÓ HẠI GÌ KHÔNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Mỡ máu cao là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến hơn ⅓ người trưởng thành. Để kiểm soát tình trạng này, nhiều người sử dụng thuốc giảm mỡ máu theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, có một số lo ngại về tác hại tiềm ẩn của việc sử dụng thuốc này. Vậy, uống thuốc giảm mỡ máu có hại gì không? Bài viết này Hadu Pharma sẽ chia sẻ tới bạn về những lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc giảm mỡ máu, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt cho sức khỏe của mình.  1.LỢI ÍCH CỦA THUỐC GIẢM MỠ MÁU Mỡ máu cao đã trở thành một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Mỡ máu cao là do lượng cholesterol xấu (LDL cholesterol) và triglyceride cao, trong khi cholesterol tốt (HDL cholesterol) thấp. Mỡ máu cao có thể dẫn đến rất nhiều bệnh tim mạch nguy hiểm, bao gồm: đột quỵ, đau thắt ngực, bệnh mạch vành. Trong việc kiểm soát mỡ máu cao, thuốc giảm mỡ máu đã chứng tỏ được hiệu quả và lợi ích rõ rệt. Dưới đây là những lợi ích quan trọng khi dùng thuốc giảm mỡ máu: Giảm mỡ máu xấu (LDL cholesterol): Thuốc giảm mỡ máu có khả năng làm giảm mỡ máu xấu (LDL cholesterol) từ 20% đến 60% và giảm triglyceride từ 20% đến 50% - Đây là nguyên nhân gây tắc nghẽn các động mạch vành, dẫn đến nhiều biến chứng tim mạch nguy hiểm. Bằng cách làm giảm mỡ máu xấu, thuốc giảm mỡ máu giúp thúc đẩy tuần hoàn máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Tăng mỡ tốt (HDL cholesterol): Một số loại thuốc giảm mỡ máu có khả năng tăng mỡ tốt (HDL cholesterol) từ 5% đến 10% - loại mỡ có lợi cho sức khỏe tim mạch. Mỡ tốt giúp loại bỏ mỡ xấu khỏi cơ thể và giảm nguy cơ bị tắc nghẽn động mạch. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Việc sử dụng thuốc giảm mỡ máu giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm: đột quỵ, đau thắt ngực và bệnh mạch vành. Bằng cách kiểm soát mỡ máu, thuốc giảm mỡ máu giúp bảo vệ tim mạch và duy trì sức khỏe tổng thể. Giảm nguy cơ tử vong: Các nghiên cứu cho thấy sử dụng thuốc giảm mỡ máu có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch từ 20 đến 30%. 2.UỐNG THUỐC GIẢM MỠ MÁU CÓ HẠI GÌ KHÔNG? Khi sử dụng thuốc giảm mỡ máu để kiểm soát mỡ máu cao, bạn cần lưu ý rằng thuốc vẫn có một số tác hại và tác dụng phụ tiềm ẩn. Dưới đây là các tác hại và tác dụng phụ tiềm ẩn. Dưới đây là các tác hại và tác dụng phụ khi sử dụng thuốc giảm mỡ máu:  Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Một số người sử dụng thuốc giảm mỡ máu có thể gặp phải phản ứng dị ứng, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón hoặc khó tiêu. Điều này thường xảy ra với dùng thuốc ở liều cao hoặc liều lượng dùng thuốc không phù hợp. Việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình dùng thuốc là vô cùng cần thiết. Tác dụng phụ trên gan: Uống thuốc mỡ máu có hại gan không? Thật không may, câu trả lời là CÓ. Một số loại thuốc giảm mỡ máu có thể gây tác động tiêu cực lên gan. Chúng có thể gây ra tình trạng tăng men gan, viêm gan hoặc suy gan. Do đó, bác sĩ thường sẽ yêu cầu kiểm tra chức năng gan trước và trong quá trình sử dụng thuốc để theo dõi sự an toàn và hiệu quả. Tác dụng phụ trên cơ bắp: Một số người sử dụng thuốc giảm mỡ máu có thể gây tình trạng đau cơ, yếu cơ, hoại tử hay tiêu cơ vân. Đây là tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc biệt là khi sử dụng loại thuốc giảm mỡ máu có tên gọi là statin. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng cơ bắp của bạn và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần thiết. Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Một số người sử dụng thuốc giảm mỡ máu có thể gặp tình trạng mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu hoặc các vấn đề về trí nhớ và sự tập trung. Tuy nhiên các tác dụng phụ này thường nhẹ và tạm thời. Chúng sẽ giảm đi khi cơ thể dần thích nghi với thuốc theo thời gian. Tăng lượng đường trong máu hoặc bệnh tiểu đường tuýp 2: Lượng đường trong máu còn gọi là đường huyết có thể tăng lên khi dùng thuốc nhóm statin. Điều đó có thể dẫn đến nguy cơ bệnh tiểu đường tuýp 2. Những người mắc tiểu đường hoặc tiền tiểu đường có thể nhận thấy lượng đường trong máu tăng lên rõ ràng hơn khi họ bắt đầu dùng statin. Nhưng statin cũng ngăn ngừa cơn đau tim ở người bệnh tiểu đường. Lợi ích của việc dùng statin có thể lớn hơn nguy cơ nhỏ làm tăng lượng đường trong máu. Ngoài ra, thuốc giảm mỡ máu có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc chống đông máu và thuốc chữa bệnh gan. Việc tiếp tục sử dụng các loại thuốc khác trong quá trình điều trị bằng thuốc giảm mỡ máu mà không được sự cho phép của bác sĩ có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc. 3.NHỮNG LƯU Ý KHÁC KHI DÙNG THUỐC GIẢM MỠ MÁU Ngoài việc quan tâm đến vấn đề uống thuốc giảm mỡ máu có hại gì không, khi sử dụng thuốc giảm mỡ máu để điều trị mỡ máu cao, có những lưu ý quan trọng mà bạn cần tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả của việc sử dụng thuốc. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc giảm mỡ máu: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Thuốc hạ mỡ máu dùng bao lâu? Luôn tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, thời gian và cách sử dụng thuốc giảm mỡ máu. Đọc kỹ thông tin hướng dẫn đính kèm hoặc hỏi bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào về liều lượng, cách sử dụng hoặc thời gian uống thuốc giảm mỡ máu. Bạn cũng có thể hỏi bác sĩ rằng thuốc mỡ máu có phải uống suốt đời không trong trường hợp cụ thể của bạn để biết chính xác. Không tự ý điều chỉnh liều lượng: Mỡ máu hạ có nên uống thuốc nữa không? Nhiều người cho rằng khi mỡ máu hạ thì không cần dùng thuốc nữa. Hãy lưu ý rằng bạn không được tự ý tăng hoặc giảm liều lượng, hay bỏ dùng thuốc mà không được sự cho phép của bác sĩ. Việc tự ý điều chỉnh liều lượng, bỏ thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của việc sử dụng thuốc, thậm chí là gây ra những biến chứng cho sức khỏe. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Bạn nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe theo dõi mỡ máu dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp bác sĩ nhận ra sự thay đổi trong chỉ số mỡ máu của bạn và đảm bảo rằng thuốc giảm mỡ máu đang hoạt động hiệu quả. Thực hiện thay đổi lối sống: Thuốc giảm mỡ máu chỉ là một phần của việc kiểm soát mỡ máu. Để đạt hiệu quả kiểm soát mỡ máu tốt nhất, hãy kết hợp sử dụng thuốc với thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và giảm cân nếu muốn. Thông báo cho bác sĩ về tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc giảm mỡ máu, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc chỉ định 1 loại thuốc khác nếu cần thiết. Tránh sử dụng cùng lúc với các loại thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng. Một số loại thuốc giảm mỡ máu có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc. Không sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ. Một số loại thuốc giảm mỡ máu có thể gây hại cho thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ.  

THUỐC BỔ CHO PHỤ NỮ CÓ THAI CẦN PHẢI ĐÚNG VÀ ĐỦ
26

Th 03

THUỐC BỔ CHO PHỤ NỮ CÓ THAI CẦN PHẢI ĐÚNG VÀ ĐỦ

  • admin
  • 0 bình luận

Mang thai là giai đoạn đặc thù của cơ thể người phụ nữ với nhiều sự thay đổi cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể là một trong những giai đoạn thiêng liêng khi một sự sống mới được hình thành và phát triển, để đáp ứng cho những nhu cầu đặc biệt trong giai đoạn này người phụ nữ cần được cung cấp một chế độ dinh dưỡng phù hợp, việc bổ sung các thành phần vi chất là không thể thiếu. Tuy nhiên theo khuyến cáo từ các chuyên gia, thuốc bổ không phải bổ sung càng nhiều, hàm lượng càng cao thì càng tốt mà phải đúng và đủ, người bình thường đã vậy, phụ nữ mang thai càng phải cẩn trọng hơn. Thực tế đã cho thấy dư thừa dưỡng chất có thể là nguyên nhân gây nên nhiều vấn đề không mong muốn ở các mẹ bầu: thừa vitamin A có thể gây dị tật thai nhi, tình trạng nóng, táo, nổi mụn… do bổ sung sắt, canxi liều cao. Do đó việc ưu tiên quan trọng là bổ sung đủ các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần với liều lượng đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể. Theo khuyến cáo, để thai kỳ khỏe mạnh, con phát triển tốt, mẹ cần có một chế độ dinh dưỡng đa dạng, được bổ sung, cung cấp đầy đủ và toàn diện các dưỡng chất khác nhau chứ không chỉ là các dưỡng chất như sắt, canxi, vitamin D,... Điều này tuy không khó nhưng không phải là việc dễ dàng. Với nhiều nguyên nhân khách quan lẫn chủ quan, bên cạnh bữa ăn hằng ngày, tùy theo đặc điểm của từng người phụ nữ mang thai có thể được khuyến cáo, chỉ định bổ sung thêm nguồn dinh dưỡng, vi chất qua các loại thuốc bổ. Trong nhiều trường hợp, thay vì kết hợp các đơn chất riêng lẻ, phải uống nhiều lần, việc tính toán liều lượng khó khăn, nguy cơ thiếu/ thừa khó kiểm soát thì các thuốc bổ tổng hợp chuyên dụng cho mẹ mang thai và cho con bú sẽ thuận lợi hơn. Một số nghiên cứu cũng cho thấy: bổ sung thuốc bổ tổng hợp, trong thành phần cần có cung cấp đầy đủ - toàn diện acid béo Omega 3 (DHA, EPA), sắt, acid folic và nhiều vitamin, khoáng chất khác có thể cho hiệu quả tốt hơn so với việc sử dụng các thành phần riêng lẻ. Lời khuyên cho mẹ bầu thông thái:  -Tham khảo ý kiến từ bác sĩ, dược sĩ, nhân viên y tế khi có ý định lựa chọn hay sử dụng các sản phẩm thuốc bổ, sản phẩm bổ sung. -Tìm hiểu về thành phần của các sản phẩm: Cùng một thành phần có thể có nhiều dạng sản phẩm khác nhau nhưng hiệu quả có thể không tương đương nhau: Omega 3 dạng Triglycerid cho hiệu quả hấp thu tốt hơn dạng còn lại, tỷ lệ giữa các thành phần cũng có thể tác động lên khả năng hấp thu các dưỡng chất tỷ lệ DHA/ EPA ~ 4/1 sẽ phù hợp hơn với phụ nữ mang thai và nuôi con bú. -Chú ý hàm lượng, thành phần để đảm bảo nguyên tắc đúng và đủ trong bổ sung dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai. -Thông thái khi chọn mua sản phẩm: Tránh mua hàng theo phong trào, thông tin truyền miệng không có cơ sở khoa học, tránh mua hàng từ những kênh khó kiểm chứng, nguồn gốc không rõ ràng. -Tham khảo nguồn tin chính thống từ các kênh khi có nhu cầu hay cần được giải đáp thông tin liên quan đến sản phẩm.    

NHỮNG “VI CHẤT” NÊN BỔ SUNG ĐỂ HẠN CHẾ “KHỦNG HOẢNG” TIỀN MÃN KINH
25

Th 03

NHỮNG “VI CHẤT” NÊN BỔ SUNG ĐỂ HẠN CHẾ “KHỦNG HOẢNG” TIỀN MÃN KINH

  • admin
  • 0 bình luận

Thời kỳ mãn kinh có thể là khoảng thời gian khó khăn đối với một số phụ nữ, do đó rất dễ hiểu tại sao họ bị thu hút bởi ý tưởng bổ sung vi chất hoặc thay đổi chế độ ăn uống để vượt qua khoảng thời gian này một cách dễ chịu. Sự suy giảm nồng độ estrogen từ thời kỳ mãn kinh trở đi làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim (tim mạch và đột quỵ), loãng xương (xương giòn, xốp, và tăng nguy cơ gãy xương), đái tháo đường, trầm cảm, béo phì và mất trí nhớ… Để giải quyết những lo ngại này, chị em độ tuổi mãn kinh nên thực hiện một số thay đổi trong chế độ ăn uống để giảm thiểu rủi ro lâu dài. Dưới đây là một số loại vitamin và khoáng chất cần thiết, chị em nên lưu ý bổ sung vào chế độ dinh dưỡng khi bước vào giai đoạn mãn kinh. 1.BỔ SUNG MAGIE GIÚP NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG, GIẢM CĂNG THẲNG Ở thời kỳ mãn kinh, nhiều phụ nữ thường cảm thấy đau nhức cơ xương và có thể bị loãng xương và cần được bổ sung magie. Magie rất cần thiết để thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi trong cơ thể. Nếu không có đủ magie thì canxi có thể góp nhặt từ các mô mềm và gây viêm khớp. Một yếu tố vô cùng quan trọng trong giai đoạn mãn kinh chính là rối loạn tâm lý như lo âu, căng thẳng, cáu gắt, lâu ngày dẫn đến trầm cảm và làm giảm chất lượng cuộc sống. Vì vậy chị em cần lưu ý ăn các loại rau lá màu xanh đậm để bổ sung lượng magie mất đi do căng thẳng. 2.PHYTOESTROGEN GIẢM TRIỆU CHỨNG BỐC HỎA Phytoestrogen là các hợp chất có nguồn gốc thực vật, có cấu trúc tương tự estrogen của con người và hoạt động tương tự nhưng yếu hơn. Các chất bổ sung phytoestrogen thường được lựa chọn để làm giảm các cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh. Chị em ở độ tuổi mãn kinh nên ăn các thực phẩm giàu phytoestrogen như: đậu nành, các sản phẩm từ đậu nành, các loại ngũ cốc, đậu, hạt nguyên cám hoặc nguyên vỏ. Ngoài việc giảm các triệu chứng bốc hỏa, tăng cường quá trình tạo xương, những thực phẩm này còn là nguồn carbohydrate chất lượng, giảm nguy cơ rối loạn chuyển hóa, như đái tháo đường, rối loạn mỡ máu. 3.BỔ SUNG CANXI VÀ VITAMIN D ĐỂ TỐI ƯU SỨC KHỎE XƯƠNG Canxi là một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe xương. Phụ nữ trưởng thành trước thời kỳ mãn kinh cần 700mg mỗi ngày nhưng từ thời kỳ mãn kinh trở đi, nhu cầu này tăng lên 1.200mg mỗi ngày. Các nguồn canxi tốt bao gồm sữa, đồ uống có nguồn gốc thực vật tăng cường canxi, cá đóng hộp (ninh nhừ ăn cả xương), rau bina, các loại đậu, đậu phụ và quả sung khô. Vitamin D thường được gọi là vitamin ánh nắng vì nó được tạo ra nhờ tác động của ánh nắng mặt trời lên da khi chúng ta tiếp xúc với bên ngoài. Hướng dẫn hiện tại của Cơ quan Y tế Quốc gia Anh (NHS) là phụ nữ nên cân nhắc dùng thuốc bổ sung 10mcg vitamin D (400IU) trong những tháng mùa thu và mùa đông vì khó có thể tiếp xúc đủ với ánh nắng mặt trời. Vitamin D cũng được tìm thấy trong lòng đỏ trứng, cá có dầu và một số thực phẩm tăng hàm lượng thấp, nhưng khó có thể đủ chỉ từ chế độ ăn uống. Nếu bạn không nhận đủ canxi và vitamin D trong chế độ ăn uống, bạn có thể kê đơn thuốc bổ sung. Thực hiện theo hướng dẫn của NHS về việc bổ sung thêm vitamin D trong những tháng mùa thu và mùa đông. 4.VẬN ĐỘNG LÀ CHÌA KHÓA GIÚP PHỤ NỮ TIỀN MÃN KINH DUY TRÌ SỨC KHỎE Đối với chị em độ tuổi mãn kinh, cách tốt nhất để hỗ trợ cân nặng khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và loãng xương lâu dài là tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài chế độ ăn uống, phụ nữ mãn kinh cũng nên thực hành tập luyện thể dục thể thao, vận động cơ thể vừa sức. Nên duy trì khoảng 3-5 buổi mỗi tuần với các bài tập như đi bộ, yoga, thể dục nhịp điệu,... vừa giúp cơ thể dẻo dai, hạn chế sự giảm cơ ở độ tuổi này, vừa giúp tinh thần thoải mái, vui vẻ.  

LACTOFERRIN - PROTEIN KHÁNG KHUẨN TỰ NHIÊN TỪ SỮA NON HỖ TRỢ TRẺ VƯỢT BỆNH VẶT
25

Th 03

LACTOFERRIN - PROTEIN KHÁNG KHUẨN TỰ NHIÊN TỪ SỮA NON HỖ TRỢ TRẺ VƯỢT BỆNH VẶT

  • admin
  • 0 bình luận

Lactoferrin đã được giới khoa học đánh giá như một loại protein kỳ diệu trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng và cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với những ai đang quan tâm đến chế độ dinh dưỡng miễn dịch, nhất là đối với trẻ nhỏ. LACTOFERRIN ĐÓNG VAI TRÒ ĐẶC BIỆT QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI HỆ MIỄN DỊCH CỦA TRẺ Lactoferrin là một loại protein đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ. Lactoferrin được tìm thấy với hàm lượng rất cao trong sữa non (sữa mẹ tiết ra trong khoảng 5 ngày sau sinh) với hơn 500mg Lactoferrin trên 100ml sữa với tác dụng chính là tăng cường, điều hòa miễn dịch, chống viêm, kháng khuẩn và giúp trẻ sơ sinh chống lại các mầm bệnh từ môi trường bên ngoài. Ở sữa trưởng thành (sữa mẹ từ 3 tuần sau sinh), nồng độ Lactoferrin đo được giảm xuống còn khoảng 2-3g/l sữa. Lactoferrin có khả năng liên kết với các phân tử sắt cao. Đó cũng chính là nguồn gốc của cái tên “Lactoferrin”, ra đời từ sự kết hợp giữa cụm “lacto” (một loại protein quan trọng lượng phân tử lớn) và “ferrin” (sắt). Sắt là khoáng chất quan trọng tham gia vào quá trình tạo hồng cầu, hệ thống miễn dịch, điều hòa nhiệt độ của cơ thể và đảm nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đi tất cả các cơ quan trong cơ thể. Nhờ khả năng liên kết mạnh mẽ với sắt, Lactoferrin giúp trẻ hấp thu sắt tốt hơn. Sắt lại là nguồn thu quan trọng cho quá trình nhân lên của vi khuẩn có hại. Lactoferrin không chỉ có khả năng “giành giật” sắt với vi khuẩn mà còn loại bỏ sắt trong cấu trúc của vi khuẩn, gây ức chế sự phát triển của vi khuẩn tại vị trí nhiễm trùng và điều chỉnh giảm sự biểu hiện của các yếu tố độc lực của chúng. Lactoferrin cũng là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho các lợi khuẩn đường ruột phát triển. Khoa học đã chứng minh, 70% hệ miễn dịch của trẻ nằm ở hệ tiêu hóa, cụ thể là đường ruột. Lactoferrin thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn có lợi như Lactobacillus acidophilus và Bifidobacterium bifidum, đồng thời ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong đường ruột, từ đó duy trì sức khỏe đường ruột bằng cách điều chỉnh sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột. Theo nghiên cứu năm 2015 của Khoa Nội thuộc Trung tâm Y Tế Đại học Rush, Chicago, Lactoferrin giúp giảm tỷ lệ các bệnh liên quan đến tiêu chảy ở trẻ em, so với nhóm trẻ không sử dụng Lactoferrin. Ngoài ra Lactoferrin có thể cải thiện tình trạng nhiễm khuẩn da và ức chế phản ứng dị ứng da nhờ khả năng chống viêm mạnh mẽ.  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: