Th 12
Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lượng đường ổn định trong máu. Để kiểm soát hiệu quả lượng đường trong máu, việc kết hợp các loại thực phẩm lành mạnh như ngũ cốc nguyên hạt với protein nạc, rau không chứa tinh bột với chất béo lành mạnh, các loại hạt với quả mọng, các loại đậu với ngũ cốc nguyên hạt và yến mạch với quế có thể giúp ích. Dù bạn chưa chẩn đoán được đái tháo đường hay chưa, khi phải cẩn thận do lượng đường huyết cao thì việc kiểm tra mức insulin dao động là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần và tổng thể. Ngoài dùng thuốc theo đơn để kiểm soát lượng đường trong máu, việc lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng cùng với một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Tham khảo 5 sự kết hợp thực phẩm giúp kiểm soát lượng đường hiệu quả: 1.NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT VÀ PROTEIN NẠC GIÚP KIỂM SOÁT LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU Ngũ cốc nguyên hạt như hạt diêm mạch, gạo lứt hoặc lúa mạch cung cấp carbohydrate phức hợp tiêu hóa chậm, giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến. Khi kết hợp với protein nạc như thịt gà, gà tây hoặc các loại đậu, sự kết hợp này thúc đẩy cảm giác no và giúp duy trì mức ổn định của năng lượng. Điều này là do sự kết hợp này có sự cân bằng giữa các chất dinh dưỡng đa lượng, protein và chất xơ, có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn. Theo một đánh giá năm 2022, bằng chứng cho thấy tiêu thụ protein, chất béo và chất xơ trước khi tiêu thụ thực phẩm giàu tinh bột có thể giảm tới 73% lượng đường trong máu sau bữa ăn so với việc tiêu thụ protein, chất béo và chất xơ cùng hoặc sau khi ăn thực phẩm giàu tinh bột. 2.RAU KHÔNG CHỨA TINH BỘT VÀ CHẤT BÉO LÀNH MẠNH So với protein và chất béo, carbohydrate có tác động lớn đến lượng đường trong máu. Đó là lý do tại sao việc kiểm soát lượng đường trong máu ở người bệnh đái tháo đường và tiền đái tháo đường. Các loại rau không chứa tinh bột, chẳng hạn như rau bina, cải xoăn, ớt chuông có lượng calo và carbohydrate thấp tốt cho việc kiểm soát lượng đường trong máu. Thêm chất béo lành mạnh từ các nguồn như bơ hoặc dầu ô liu có thể cải thiện khả năng hấp thu chất dinh dưỡng và mang đến một bữa ăn ngon miệng. 3.CÁC LOẠI HẠT VÀ QUẢ MỌNG Kết hợp các loại hạt và sữa chua có thể tạo nên sự kết hợp lành mạnh để kiểm soát insulin tốt hơn. Điều này là lý do các loại hạt chứa chất béo lành mạnh, protein và chất xơ, trong khi quả mọng ít đường, nhiều chất chống oxy hóa. Sự kết hợp này giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và cung cấp năng lượng giải phóng đều đặn mà không gây tăng đột biến lượng đường trong máu. 4.CÁC LOẠI ĐẬU VÀ NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT Các loại đậu như đậu lăng, đậu gà, và đậu đen có chứa nhiều chất xơ và protein có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Khi kết hợp với ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nguồn protein hoàn chỉnh và cân bằng carbohydrate. 5.QUẾ VÀ YẾN MẠCH Yến mạch là nguồn chất xơ hòa tan tuyệt vời giúp làm chậm quá trình hấp thu carbohydrate. Quế đã được chứng minh là cải thiện độ nhạy insulin, khiến sự kết hợp này đặc biệt có lợi cho việc kiểm soát lượng đường trong máu.
Th 12
Bướu cổ thường do ăn uống thiếu i-ốt gây nên, vì thế muối i-ốt cần dùng đủ thường xuyên và bổ sung thêm thức ăn có hàm lượng i-ot cao như bò, hải sản, ngao… 1.VAI TRÒ QUAN TRỌNG CỦA I-ỐT Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, i-ốt là một chất tự nhiên, nguyên liệu tham gia vào quá trình tổng hợp thyroxin là một hormon tuyến giáp. Hormon thyroxin cần thiết cho sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ em và giúp điều hòa và chuyển hóa năng lượng. Khi thiếu i-ốt, việc sản xuất thyroxin bị giảm sút, tuyến giáp phải hoạt động bù dưới sự kích thích của hormon tuyến yên nên phì to dần. Nếu thiếu i-ốt quá trầm trọng thì có thể gây thiểu năng tuyến giáp. Vấn đề nghiêm trọng nhất của thiếu i-ốt là ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi. Thiếu i-ốt có thể gây ra khiếm khuyết trí não cho trẻ. Chế độ ăn của người mẹ nghèo i-ốt trong thời gian có thai sẽ ảnh hưởng đến năng lực trí tuệ sau này. Ở những vùng có tỷ lệ bướu cổ cao, ngoài một số trẻ thiểu năng trí tuệ do thiếu i-ốt còn có trẻ khả năng phát triển trí tuệ kém. Bên cạnh khuyến nghị sử dụng muối i-ốt là biện pháp hữu hiệu nhất phòng chống thiếu i-ốt của viện dinh dưỡng, người bệnh bướu cổ cần chú ý tới những thực phẩm bất lợi và có lợi cho tình trạng bệnh lý của mình. 2.NHỮNG THỰC PHẨM NGƯỜI MẮC BỆNH BƯỚU CỔ NÊN TIÊU THỤ Hải sản giàu i-ốt Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh bướu cổ là sự thiếu hụt lượng i-ốt cần thiết. I-ốt là nguyên liệu chính để sản xuất hormon tuyến giáp. Khi cơ thể thiếu i-ốt, tuyến giáp sẽ hoạt động nhiều hơn để tổng hợp nội tiết tố giáp trạng, làm phình tuyến giáp và dẫn đến bướu cổ. Bệnh bướu cổ thường đi kèm với tình trạng thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt. Bướu cổ sẽ đè nén khí quản, thực quản gây ra tình trạng khó thở, khó nuốt cho người bệnh. Vì vậy việc cung cấp i-ốt hằng ngày cho người bệnh là vô cùng quan trọng. Chế độ ăn giúp cân bằng lượng i-ốt cần thiết cho tuyến giáp hoạt động bình thường. Hải sản là loại thực phẩm cung cấp i-ốt tự nhiên rất tuyệt vời. Các loại hải sản như tôm, cua, ngao, sò, hến… vừa chế biến thành nhiều món ngon và cũng là nguồn cung i-ốt dồi dào. Cần đảm bảo cung cấp đầy đủ i-ốt cho cơ thể bằng cách ăn thực phẩm giàu i-ốt như cá biển. Sử dụng muối i-ốt trong cách chế biến thức ăn hằng ngày là cách đơn giản dễ thực hiện giảm nguy cơ thiếu i-ốt. Cá biển Vitamin A là một trong những chất dinh dưỡng cần thiết quan trọng đối với người bệnh bướu cổ. Thiếu vitamin A sẽ làm chức năng tổng hợp hormon ở tuyến giáp bị rối loạn, lâu dài sẽ gây ra bệnh bướu cổ. Cá biển là một trong những nguồn cung cấp vitamin A phong phú. Rau củ quả Rau củ quả luôn là nhóm thực phẩm có lợi cho sức khỏe vì không những giàu vitamin mà còn giàu chất xơ, ít chất béo. Đây cũng là nguồn cung cấp vitamin A và hoàn toàn không gây ra tác dụng phụ. Sữa chua Các loại sữa chua thường chứa một hàm lượng lớn thành phần canxi và i-ốt. Trong khi đó bệnh nhân mắc bệnh bướu cổ rất cần bổ sung i-ốt để ngăn tuyến giáp bị phì đại thêm. Bên cạnh đó, sữa chua còn tốt cho hệ tiêu hóa, giúp kích thích cảm giác thèm ăn. Để sữa chua phát huy tác dụng tốt hơn, nên dùng vào bữa trưa hoặc buổi tối. Người bệnh bướu cổ có thể lựa chọn nhiều sản phẩm từ sữa chua khác nhau như phô mai, sữa chua, kem… những món này vừa ngon vừa bổ dưỡng. Khoai tây tốt cho người bướu cổ Ít người biết rằng khoai tây là một trong những loại rau củ chứa nhiều i-ốt nhất. Trong khoai tây có chứa lượng lớn i-ốt và để tận dụng hết chất này nên ăn cả vỏ. Người bệnh có thể ăn các món khác nhau từ khoai tây như chiên, xào, nấu tùy ý sở thích của mình. Để mang đến kết quả tốt nhất, người bệnh bướu cổ cần ăn khoảng 300g khoai tây mỗi ngày. Rong biển Rong biển là thực phẩm có nguồn gốc từ biển chứa nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe con người như i-ốt, acid alginic, alginat, chất béo, chất đường, canxi, photpho… Trong đông y, rong biển được sử dụng như một phương thức quý có tác dụng tiêu đờm, lợi thủy, làm mềm khối u rắn, tiết nhiệt… nên chúng hoàn toàn phù hợp với bệnh nhân mắc bệnh bướu cổ. Rong biển có vai trò rất quan trọng trong việc bổ sung i-ốt tuyến giáp và hỗ trợ điều trị các bệnh tuyến giáp. Loại thực phẩm từ biển này giúp điều hòa hormon tuyến giáp và tăng cường miễn dịch của cơ thể. 3.NHỮNG THỰC PHẨM NÊN ĂN KIÊNG KHI MẮC BƯỚU CỔ Nên hạn chế rau họ cải Các loại rau họ cải như bông cải xanh, súp lơ, cải ngọt, cải xoăn, củ cải, bắp cải có chứa các hợp chất lưu huỳnh được gọi là glucosinolate. Khi các hợp chất này bị phá vỡ sẽ sinh ra isothiocyanates. Chúng lấy đi i-ốt mà tuyến giáp cần, đồng thời ngăn chặn sự hấp thụ i-ốt của tuyến giáp. Đặc biệt, trong bắp cải trắng có chứa goitrin - hợp chất bất lợi cho bệnh bướu cổ. Đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn Những thực phẩm này thường chứa nhiều chất béo bão hòa, đường và muối, không tốt cho sức khỏe tổng thể và có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bướu cổ. Các loại hạt có hàm lượng acid phytic cao Các loại hạt điều, hạt óc chó, hạt bí… có thể làm giảm khả năng hấp thu i-ốt của cơ thể, vì vậy người bướu cổ nên hạn chế tối đa việc tiêu thụ những loại hạt này.
Th 12
Collagen chính là một thành phần quan trọng của làn da, có khả năng tăng cường sức khỏe, đồng thời tăng tính đàn hồi của da. Khi cơ thể thiếu hụt collagen sẽ khiến da bị khô và xuất hiện những nếp nhăn. Vì vậy nguyên nhân nào gây suy giảm collagen? LỢI ÍCH CỦA COLLAGEN Collagen là một loại protein có số lượng phong phú nhất ở trong cơ thể con người. Có thể dễ dàng tìm thấy collagen ở xương, da hay gân. Ngoài ra có thể tìm thấy được collagen ở các cơ quan khác như mạch máu, răng, giác mạc… Collagen chính là một thành phần quan trọng của làn da, có khả năng tăng cường sức khỏe, đồng thời tăng tính đàn hồi và quá trình hydrat hóa. Khi cơ thể già đi thì quá trình sản xuất collagen chậm hơn sẽ khiến cho làn da khô và xuất hiện những nếp nhăn xấu xí. Không chỉ giúp nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh hơn, collagen còn có khả năng duy trì sự toàn vẹn của sụn khớp vai trò như một lớp cao su để bảo vệ khớp của bạn. Khi lượng collagen bị suy giảm thì bạn cũng có nguy cơ mắc phải những căn bệnh thoái hóa khớp cao hơn. Xương với thành phần chủ yếu là collagen có thể giúp giữ được một cấu trúc chắc chắn và khỏe mạnh nhất. Khi quá trình sản xuất collagen mất dần đi khối lượng xương cũng trở nên yếu đi. Bên cạnh những tác dụng kể trên thi tổng thể sức khỏe con người cũng sẽ được cải thiện hơn nhờ collagen. Đối với tóc và móng, collagen sẽ ngăn ngừa sự giòn gãy của móng tay và kích thích cho tóc được chắc khỏe, mọc nhanh hơn, dài hơn. Nhìn chung, collagen mang lại cho người dùng rất nhiều lợi ích về sức khỏe, đặc biệt là làn da. NGUYÊN NHÂN GÂY SUY GIẢM COLLAGEN Đi cùng với sự phát triển của tuổi tác, số lượng collagen sinh ra trong cơ thể ngày càng ít đi. Một số nguyên nhân gây suy giảm collagen Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hút thuốc lá, căng thẳng kéo dài… gây suy giảm collagen, khiến làn da, sức khỏe tổng thể xuống cấp nhanh chóng. Một nghiên cứu đã quan sát collagen dưới tia cực tím và phát hiện ra rằng cấu trúc collagen sau đó bị giảm đi đáng kể. Tia UV tác động tiêu cực đến collagen thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Điều đó bao gồm những thay đổi DNA đối với các tế bào tạo ra collagen, việc sản xuất các gốc tự do, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng collagen. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời làm suy giảm sản xuất collagen. Do đó, thoa kem chống nắng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời nhiều có thể ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm. Việc bắt đầu sản xuất collagen giảm khoảng 1% mỗi năm trong cơ thể của hầu hết mọi người vào tuổi 20. Tuy nhiên, độ tuổi chính xác mà quá trình này bắt đầu ở mỗi người là khác nhau. Sự suy giảm collagen diễn ra nhanh hơn trong và sau thời kỳ mãn kinh. Tuổi tác tăng, cơ thể già đi là quy luật không thể tránh khỏi, nằm ngoài tầm kiểm soát của mỗi người. Cơ thể chúng ta luôn cân bằng việc sản xuất và suy thoái collagen. Khi còn trẻ, cơ thể sản xuất nhiều collagen hơn việc phá vỡ. Sự cân bằng đó sẽ sai lệch theo tuổi tác vì quá trình tái tạo mô giảm. Ngoài ra, việc tuân thủ một chế độ ăn nhiều đường bổ sung, thực phẩm chế biến nhanh có thể dẫn đến lão hóa sớm do góp phần vào quá trình gọi là glycation, làm giảm sự luân chuyển collagen. Điều này cũng làm cản trở sự tăng tương tác của collagen với các tế bào, protein xung quanh. Căng thẳng kéo dài có thể làm giảm khả năng sản xuất collagen một cách tự nhiên. Ít collagen được sản xuất trong trạng thái căng thẳng bởi nhiều nguồn lực của cơ thể được sử dụng để chống lại căng thẳng, chứng viêm mà nó tạo ra. Di truyền là một yếu tố quan trọng trong việc xác định lượng collagen mà cơ thể bạn tạo ra và phá vỡ. Vì vậy, nếu cha mẹ, ông bà có làn da đẹp trong nhiều năm, thì khả năng cao là bạn sẽ có da giống họ. Tuy nhiên, điều này không đúng hoàn toàn vì lượng collagen phụ thuộc vào chế độ ăn uống, lối sống, môi trường…
Th 12
Một số loại thực phẩm có thể ngăn chặn sự hấp thụ sắt trong cơ thể. Những người bị thiếu máu do thiếu sắt cần tránh hoặc hạn chế một số loại thực phẩm để giúp phục hồi lượng sắt. Thiếu máu do thiếu sắt là một loại thiếu máu phổ biến có thể xảy ra nếu cơ thể không có đủ chất sắt. Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc mọi người có tiêu thụ đủ chất sắt hay không và cơ thể họ hấp thụ nó tốt như thế nào. Tránh một số loại thực phẩm ngăn cản sự hấp thụ sắt đồng thời bổ sung nhiều thực phẩm giàu chất sắt và vitamin C có thể giúp điều trị bệnh thiếu máu. 1.CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN BỆNH THIẾU MÁU NHƯ THẾ NÀO? Thiếu máu là một tình trạng lâm sàng ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là phụ nữ. Mặc dù có nhiều yếu tố khác nhau làm giảm sản xuất hồng cầu trong cơ thể nhưng thiếu sắt và thiếu folate là nguyên nhân chính. Việc tiêu thụ thực phẩm giàu sắt và acid folic có thể làm tăng nồng độ huyết sắc tố nhưng có một số loại thực phẩm cản trở sự hấp thụ các chất dinh dưỡng này. Chế độ ăn uống có thể giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu và duy trì lượng sắt trong cơ thể. Điều này bao gồm việc cố gắng ăn uống cân bằng với nguồn sắt và vitamin C dồi dào, giúp hỗ trợ hấp thu sắt. Trẻ nhỏ có thể bị thiếu máu do thiếu sắt nếu chế độ ăn uống không có đủ chất sắt. Điều này xảy ra khi trẻ bắt đầu ăn thức ăn toàn phần, thường là khi trẻ từ 9 tháng đến 1 tuổi. VIệc bổ sung thực phẩm rắn giàu chất sắt có thể giúp ngăn ngừa điều này. Theo đánh giá năm 2022 về tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ, hầu hết các biện pháp can thiệp bằng chế độ ăn uống để điều trị bệnh thiếu máu đều có hiệu quả. Phương pháp ăn kiêng hiệu quả nhất dường như là tăng lượng sắt và vitamin C. 2.MỘT SỐ LOẠI THỰC PHẨM CẢN TRỞ HẤP THỤ SẮT Không ăn thực phẩm chứa nhiều sắt cùng một lúc với thực phẩm giàu canxi Một trong những nguyên nhân chính gây thiếu máu là thiếu sắt và do đó, những người bị thiếu máu không nên ăn các thực phẩm có hàm lượng canxi lớn và không nên ăn thực phẩm giàu canxi cùng một lúc và gần với các thực phẩm giàu sắt vì sẽ làm giảm khả năng hấp thụ sắt của cơ thể, khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Thực phẩm chứa nhiều canxi bao gồm sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua, các loại hạt, cá mòi, rau lá xanh, nước cam tăng cường… Thực phẩm giàu tannin Mặc dù trà đen, trà xanh và cafe rất tốt cho sức khỏe nhưng những người bị thiếu máu do thiếu sắt nên hạn chế những thực phẩm này vì chúng chứa nhiều tannin, một hợp chất cản trở quá trình hấp thụ sắt, đặc biệt là sắt nonhemecó trong thực phẩm thực vật. Các loại thực phẩm khác chứa nhiều tannin bao gồm socola đen, nước ép lựu, rượu đỏ… Thực phẩm giàu gluten Những người bi thiếu máu nên tránh thực phẩm giàu gluten vì nó có thể khiến tình trạng bệnh trầm trọng hơn. Ở một số người, gluten làm hỏng thành ruột ngăn cản sự hấp thụ sắt và acid folic, cả hai đều cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu. Gluten chủ yếu được tìm thấy trong mì ống, các sản phẩm từ lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen và yến mạch. Thực phẩm giàu phytate Phytate thường liên kết với sắt có trong đường tiêu hóa do đó ngăn cản sự hấp thu của nó. Vì vậy những người thiếu máu do thiếu sắt nên tránh các thực phẩm chứa phytate hoặc acid phytic như sản phẩm lúa mì, chẳng hạn như bánh mì, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và các loại đậu, quả hạch Thực phẩm acid oxalic Trong một số trường hợp, thực phẩm chứa axit oxalic có thể cản trở sự hấp thụ sắt. Do đó, những người bị thiếu máu nên tiêu thụ những thực phẩm này với số lượng hạn chế và nên tránh trong quá trình dùng thuốc. Thực phẩm chứa acid oxalic là đậu phộng, rau bina, rau mùi tây và socola. 3.KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM? Mọi người cần đi khám nếu có dấu hiệu hoặc triệu chứng thiếu máu, chẳng hạn như: Mệt mỏi hoặc cảm thấy cực kỳ mệt mỏi Hụt hơi Cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng Tay chân lạnh Da nhợt nhạt Thiếu máu có thể xảy ra do thiếu sắt trong chế độ ăn uống, một số loại thuốc hoặc chảy máu kinh nguyệt nặng. Thiếu máu do thiếu sắt cũng là một trong những nguyên nhân của căn bệnh tiềm ẩn như: Rối loạn đường tiêu hóa chảy máu ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như bệnh celiac hoặc bệnh viêm ruột. Chảy máu đường tiết niệu. Một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến sự hấp thu sắt. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. Bệnh thận. Béo phì hoặc suy tim sung huyết, gây viêm khiến cơ thể khó sử dụng sắt hơn… Bác sĩ có thể làm xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ sắt, ferritin và huyết sắc tố để chẩn đoán lượng sắt thấp hoặc thiếu máu.