1.PHÂN LOẠI TPBS
Hiểu rõ sữa bột là sữa đã được chuyển từ dạng lỏng sang dạng bột thông qua quá trình tiệt trùng và loại bỏ nước. Quá trình này giúp kéo dài thời gian bảo quản của sữa và tạo ra một sản phẩm dễ sử dụng và lưu trữ.
Sữa bột có thể được sản xuất từ nhiều loại sữa khác nhau, bao gồm sữa bò, sữa dê và sữa cừu. Sau khi tiệt trùng, sữa được đun sôi và nước trong sữa bắt đầu bay hơi. Quá trình bay hơi tiếp tục cho đến khi hàm lượng nước trong sữa giảm xuống một mức nhất định, tùy thuộc vào loại sữa và quy định của quy trình sản xuất.
Sữa bột có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà không cần đến tủ lạnh, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tiện lợi cho các hoạt động du lịch khi không có sữa tươi có sẵn. Khi cần sử dụng, sữa bột có thể được hòa tan trong nước để tái tạo lại thành sữa tươi.
Sữa bột cung cấp các dưỡng chất quan trọng như protein, chất béo, canxi, vitamin và khoáng chất, tương tự như sữa tươi. Nó là nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong công thức dinh dưỡng cho trẻ em, sản xuất thực phẩm và đồ uống, và cũng có thể được tiêu thụ trực tiếp như một loại sữa độc lập.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sữa bột, luôn kiểm tra hạn sử dụng và tuân thủ hướng dẫn của các nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và chất lượng.
2.CÁC LOẠI TPBS PHỔ BIẾN
Có hai cách phân loại chính của sữa bột, tùy thuộc vào hàm lượng chất béo, protein, và nước khác nhau.
- Sữa bột nguyên chất: Thu được bằng cách khử sữa đồng nhất thông qua quá trình bay hơi và sấy phun. Nó bao gồm hơn 26% hàm lượng chất béo và ít hơn 5% hàm lượng nước.
- Sữa bột gầy (Sữa bột không béo): Thu được bằng cách thanh trùng sữa nguyên chất và loại bỏ kem để thu được sữa tách kem, sau đó, sữa trải qua quá trình sấy khô để chuyển thành sữa bột gầy. Nó bao gồm hàm lượng chất béo 1,5% và hàm lượng nước dưới 5%.
Ngoài hai loại sữa bột đã được đề cập, còn một số loại sữa bột khác dựa trên thành phần hoặc quy trình sản xuất.
- Sữa bột tách kem: Là sản phẩm được các công ty gia công sữa bột tạo ra bằng cách loại bỏ phần kem từ sữa nguyên chất và sau đó sấy khô. Sữa bột tách kem có hàm lượng chất béo thấp hơn so với sữa bột nguyên chất, thường dưới 10%. Đây là lựa chọn phổ biến cho những người muốn giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.
- Sữa bột không lactose: Đây là sữa dành riêng cho những người không thể tiêu hóa lactose, đường tự nhiên có trong sữa bò. Sữa bột không lactose được sản xuất bằng cách thêm một enzyme gọi là lactase để phân hủy lactose thành các phần dễ tiêu hóa. Điều này cho phép những người bị dị ứng hoặc không dung nạp lactose tiêu thụ sữa mà không gặp vấn đề.
- Sữa bột hữu cơ: Được sản xuất từ sữa của những con vật được nuôi theo phương pháp hữu cơ, không sử dụng thuốc trừ sâu, hormone tăng trưởng hoặc phân bón hóa học. Sữa bột hữu cơ thường có các chứng nhận từ các tổ chức chứng nhận uy tín.
- Sữa bột chất lượng cao: Được sản xuất từ sữa nguyên chất có chất lượng cao và được chế biến bằng các quy trình nghiêm ngặt. Quy trình này đảm bảo sữa bột có hương vị tốt, hàm lượng dinh dưỡng và độ tinh khiết.
Ngoài ra, còn có sữa bột pha sẵn dành cho trẻ em và sữa bột có gia vị như sữa bột hương vani hoặc socola, được sử dụng trong các món tráng miệng hoặc thức uống có hương vị đặc biệt.
3.NHỮNG CÔNG DỤNG NỔI BẬT NHẤT CỦA TPBS
Sữa bột có nhiều công dụng trong chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là một số công dụng chính:
- Thức uống: Sữa bột có thể dùng để pha trà, cà phê, sinh tố, sữa lắc và các đồ uống khác. Nó giúp làm tăng hương vị và chất kem của đồ uống và làm tăng dinh dưỡng.
- Chế biến thực phẩm: Sữa bột được sử dụng trong các món tráng miệng, bánh ngọt, bánh quy, bánh nướng, bánh mì, bánh pudding và nhiều món khác. Nó tạo độ sánh và độ mịn cho các món ăn và cung cấp hương vị sữa.
- Tăng cường dinh dưỡng: Sữa bột có thể được thêm vào nước thịt, nước sốt, súp, khoai tây nghiền, và sữa trứng để tăng cường chất dinh dưỡng. Nó cung cấp protein, chất béo, canxi, vitamin và khoáng chất khác.
- Lớp phủ bông: Sữa bột có thể được sử dụng làm lớp phủ bông cho bánh ngọt và bánh nướng. Khi trộn với nước đá lạnh và đánh bóng, nó tạo ra một lớp phủ mịn màng trên bề mặt của bánh.
- Sản xuất phô mai: Sữa bột có thể được sử dụng làm phô mai. Quá trình sản xuất phô mai thường bao gồm sử dụng sữa bột và các quá trình lên men.
- Chăm sóc da: Sữa bột chứa axit lactic, giúp làm sạch, giữ ẩm và làm dịu da.
3.CÁC LỢI ÍCH SỨC KHỎE KHÁC
- Cung cấp canxi: Sữa bột là nguồn giàu canxi, một khoáng chất quan trọng cho xương và răng. Tiêu thụ sữa bột giúp đáp ứng nhu cầu canxi hằng ngày, giảm nguy cơ gãy xương và các vấn đề khác.
- Cung cấp protein: Sữa bột chứa protein, là thành phần cần thiết cho sự phát triển cơ bắp, tái tạo tế bào và quá trình sinh hóa trong cơ thể. Việc bổ sung protein qua sữa bột có thể hỗ trợ xây dựng và duy trì sức khỏe cơ bắp.
- Hỗ trợ hệ tim mạch: Sữa bột có chứa kali, một khoáng chất cần thiết cho hoạt động điện giải và điều hòa huyết áp. Việc tiêu thụ sữa bột có thể giúp duy trì huyết áp ổn định và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Hỗ trợ sự phát triển và chức năng miễn dịch: Sữa được sản xuất ở các nhà máy gia công thường chứa các chất dinh dưỡng và axit amin thiết yếu, cung cấp sự hỗ trợ cho sự phát triển và chức năng của hệ thống miễn dịch. Điều này giúp cơ thể tăng trưởng, phát triển và có khả năng chống lại bệnh tật.
- Dinh dưỡng đa dạng: Sữa bột cung cấp một phạm vi rộng các chất dinh dưỡng như vitamin A, D, B12 và các khoáng chất khác như sắt, magie, và kẽm. Những chất dinh dưỡng này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và chức năng cơ thể.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi người có nhu cầu dinh dưỡng riêng, và việc tiêu thụ sữa bột nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.