Th 03
Buổi sáng là lúc cơ thể cần nhiều năng lượng để bắt đầu ngày mới. Nhưng khi dạ dày rỗng trong thời gian dài khiến hệ tiêu hóa trở nên khó chiều. Dưới đây là một số thực phẩm bạn nên tiêu thụ và tránh ăn vào buổi sáng khi bụng đói. Ăn một bữa sáng cân bằng bao gồm protein, chất béo lành mạnh và chất xơ giúp ổn định lượng đường trong máu, cải thiện khả năng tập trung và cung cấp năng lượng bền vững suốt buổi sáng. Điều quan trọng là phải chú ý đến những gì bạn tiêu thụ lúc đói bụng vào buổi sáng vì cơ thể chúng ta đã nhịn ăn qua đêm và cần nhiên liệu thích hợp để khởi động quá trình trao đổi chất và mức năng lượng cho ngày mới. 1.TÁM LOẠI THỰC PHẨM NÊN ĂN KHI BỤNG ĐÓI Nước chanh mật ong ấm Một cốc nước chanh ấm pha mật ong giúp buổi sáng khởi động quá trình trao đổi chất và cải thiện hệ tiêu hóa. Trái nghiệm với quan niệm của nhiều người là nước chanh chứa acid không tốt cho dạ dày, nước chanh sau khi được tiêu hóa sẽ có tính kiềm hóa, tức là nó giảm nồng độ acid trong cơ thể. Đặc tính kiềm hóa của nó rất tốt cho cơ thể vì chúng giúp tái cân bằng độ pH của cơ thể, vốn thường quá chua. Lợi ích của uống nước chanh ấm pha mật ong khi bụng đói giúp: tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa và giải độc cơ thể… Bột yến mạch Yến mạch rất giàu protein, sắt, vitamin B, mangan, chất chống oxy hóa, omega 3, kali, magie, selen và kẽm, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe bổ sung rất quan trọng cho cơ thể. Bột yến mạch là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời và giúp bạn cảm thấy no suốt buổi sáng. Một nghiên cứu được công bố trên trang web của Viện y tế Quốc gia Hoa Kỳ cho thấy những người ăn bột yến mạch vào bữa sáng cảm thấy no nhiều hơn và tiêu thụ ít calo vào buổi trưa hơn những người ăn bánh ngô. Sữa chua Hy Lạp Chúng chứa nhiều protein và men vi sinh, giúp tăng cường sức khỏe đường ruột. Sữa chua Hy Lạp là sự lựa chọn tuyệt vời cho bữa sáng vì chúng có nhiều lợi ích đối với sức khỏe và dễ chế biến. Khi bụng đói nên ăn trứng Trứng chứa nhiều protein và các chất dinh dưỡng cần thiết, khiến chúng trở thành một lựa chọn ăn sáng no bụng và bổ dưỡng. Trứng là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa cùng các vitamin và khoáng chất thiết yếu. Trứng có chỉ số no cao hơn 50% so với bánh mì trắng hoặc ngũ cốc ăn sáng. Quả mọng Quả mọng có lượng calo thấp và nhiều chất xơ, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời để kiểm soát cân nặng. Các loại quả mọng là thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và các polyphenol được cho là cải thiện hệ tiêu hóa, tăng đề kháng và ngăn ngừa nguy cơ ung thư. Hạnh nhân Hạnh nhân là nguồn cung cấp chất béo, protein và chất xơ lành mạnh, khiến chúng trở thành món ăn nhẹ thỏa mãn khi bụng đói. Hạt chia Hạt chia là nguồn cung cấp acid béo omega 3 và chất xơ tuyệt vời, khiến chúng trở thành nguồn bổ sung giàu dinh dưỡng cho thói quen ăn sáng của bạn. Trà xanh Trà xanh rất giàu chất chống oxy hóa và giúp tăng cường trao đổi chất và đốt cháy chất béo. Caffeine và các hợp chất sinh học khác trong trà xanh như acid amin, L-theanine giúp tăng năng lượng để bạn khởi đầu ngày mới tích cực. 2.TÁM LOẠI THỰC PHẨM CẦN TRÁNH KHI BỤNG ĐÓI Tốt nhất nên tránh một số thực phẩm khi bụng đói vì chúng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, đầy hơi hoặc khó chịu. Ví dụ, thực phẩm chứa acid có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày khi tiêu thụ trong lúc dạ dày rỗng. Dưới đây là một số thực phẩm bạn nên tránh tiêu thụ vào buổi sáng. Quả có múi Trái cây họ cam quýt có thể gây kích ứng dạ dày nếu ăn vào lúc bụng đói. Khi dạ dày đang trống rỗng, cồn cào vì bụng đói, tuyệt đối không nên ăn đồ chua. Những loại trái cây chua chứa lượng acid lớn nên nếu ăn khi bụng đói có thể gây chứng ợ nóng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày, vì vậy đây là nhóm thực phẩm đầu tiên không nên ăn khi đói. Cà phê Cà phê chứa một hàm lượng chất dinh dưỡng và có hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Tuy nhiên uống cà phê khi bụng đói có thể làm tăng sản xuất acid trong dạ dày và gây khó chịu cho một số người. Do đó, khi bụng đói không nên uống cà phê. Nên ăn nhẹ một chút trước khi uống cà phê và không nên uống cà phê quá đặc. Đồ ăn cay Thức ăn cay có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và dẫn đến trào ngược acid hoặc khó tiêu. Thực phẩm cay nóng có tính hút ẩm, do vậy sẽ khiến cho làn da thô ráp, đồng thời hợp chất cay nóng còn gây kích thích làn da khiến cho da dễ bị nổi mụn hơn. Đồ uống có ga Chúng có thể gây đầy hơi và chướng bụng, đặc biệt là khi uống lúc bụng đói. Thực phẩm có đường Thực phẩm có đường có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột biến, dẫn đến suy nhược sau đó trong ngày. Đồ chiên rán Thực phẩm chiên có nhiều chất béo không lành mạnh và có thể khiến dạ dày khó tiêu hóa khi đói bụng. Thực phẩm chế biến sẵn Thường chứa nhiều chất bảo quản, chất phụ gia và thành phần nhân tạo có thể gây khó chịu cho dạ dày. Sản phẩm từ sữa Các sản phẩm từ sữa có thể khó tiêu hóa với một số người, đặc biệt là khi bụng đói. Nếu chỉ uống sữa vào buổi sáng sẽ không đáp ứng đủ năng lượng mà cơ thể cần trong ngày. Ngoài ra nếu bạn cần cung cấp sữa cho cơ thể trong khi bụng đói sẽ làm tăng đường huyết và dễ gây tình trạng khó tiêu hay tiêu chảy. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bạn chỉ nên uống sữa sau khi ăn sáng và nên ăn những thực phẩm chứa tinh bột trước khi uống sữa.
Th 03
Tinh dầu hoa anh thảo là một chất bổ sung phổ biến. Tinh dầu hoa anh thảo có tốt cho sức khỏe như lời đồn và quảng cáo không, những lợi ích sức khỏe cùng tác dụng phụ tiềm ẩn là gì? 1.TINH DẦU HOA ANH THẢO LÀ GÌ? Tinh dầu hoa anh thảo là một loại cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, có hoa màu vàng nở vào buổi tối nên còn có tên là dầu hoa anh thảo buổi tối. Tinh dầu hoa anh thảo được tìm thấy trong hạt của cây và có nhiều acid béo thiết yếu (khoảng 25% EFA), nghĩa là cần thiết cho sức khỏe con người nhưng cơ thể không tự tạo ra được. Hạt của hoa được tập hợp lại với nhau và ép lạnh tạo ra dầu, sau này có thể được đóng gói để sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống. Tinh dầu hoa anh thảo là nguồn cung cấp acid béo thiết yếu omega-6, acid gamma - linolenic (GLA) và acid linoleic (LA), có thể: Thúc đẩy khớp khỏe mạnh. Chống lại các triệu chứng của tiền kinh nguyệt. Cân bằng sức khỏe đường tiêu hóa. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Nuôi dưỡng làn da. Bảo vệ tính toàn diện màng tế bào. Thúc đẩy hormone cân bằng. Tăng cường sức khỏe thần kinh. Cải thiện chức năng não. Hỗ trợ sức khỏe thần kinh trung ương. Hỗ trợ hấp thụ các vitamin tan trong chất béo A, D, E, K. Tinh dầu hoa anh thảo là nguồn GLA được nghiên cứu nhiều nhất, chất này cũng có thể được tìm thấy trong cây dầu lưu ly, dầu nho đen, cây gai dầu và tảo xoắn. 2.SÁU LỢI ÍCH CỦA DẦU HOA ANH THẢO Mặc dù tinh dầu hoa anh thảo có một số lợi ích sức khỏe đã được chứng minh nhưng nó đặc biệt hữu ích cho 6 lợi ích sau: GIẢM VIÊM Tinh dầu hoa anh thảo là một liệu pháp thay thế thường được sử dụng để thúc đẩy sự cân bằng trong các quá trình viêm trong cơ thể, đặc biệt là ở các khớp. Nó được biết đến nhiều nhất với công dụng điều trị các bệnh toàn thân do viêm mãn tính, chẳng hạn như viêm da dị ứng và viêm khớp dạng thấp. Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn dịch dẫn tới đau, cứng khớp buổi sáng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu hoa anh thảo có thể giúp giải quyết các triệu chứng đau đớn liên quan đến viêm khớp dạng thấp đặc biệt là khi kết hợp với thay đổi lối sống và chế độ ăn uống. MÁI TÓC KHỎE MẠNH Rụng tóc là hiện tượng phổ biến cả ở nam lẫn nữ và hormone chịu trách nhiệm phần lớn cho sức khỏe của tóc. Nguyên nhân nội tiết tố gây rụng tóc thường là do hormone DHT, một loại hormone nam có thể khiến nang tóc co lại, làm giảm tuổi thọ của tóc và có thể làm giảm tổng lượng sản xuất tóc. Khi DHT cao, do lượng androgen quá mức thường gặp ở phụ nữ mắc Hội chứng buồng trứng đa nang, các vấn đề tuyến giáp hoặc các vấn đề sức khỏe mãn tính khác - sự phát triển của tóc sẽ giảm. Các acid béo thiết yếu có trong tinh dầu hoa anh thảo có thể hữu ích trong việc chống rụng tóc. LÀN DA KHỎE MẠNH GLA là một acid béo thiết yếu cần thiết cho sức khỏe của da. GLA đã được chứng minh là hỗ trợ làn da và lớp biểu bì khỏe mạnh, đồng thời nó cũng có thể cân bằng các vấn đề về da liên quan đến mất cân bằng hormone và viêm nhiễm. Vì da là cơ quan lớn nhất của cơ thể nên điều quan trọng là việc bảo vệ các cơ quan của cơ thể, do đó nên chăm sóc da từ trong ra ngoài và ở cấp độ tế bào. Các acid béo omega 6 có trong tinh dầu hoa anh thảo có thể giúp hỗ trợ điều hòa hormone, giảm viêm, cải thiện độ đàn hồi của da và tối ưu hóa cấu trúc màng tế bào. Tinh dầu hoa anh thảo cũng được sử dụng cho những người mắc vấn đề về da như bệnh chàm, bệnh vẩy nến và mẩn đỏ toàn thân. CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ Các acid béo thiết yếu là thành phần tạo nên hormone, cần thiết cho hầu hết mọi quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Các acid béo trong tinh dầu hoa anh thảo có thể giúp hỗ trợ cân bằng hormone, hỗ trợ các rối loạn nội tiết như Hội chứng buồng trứng đa nang, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, sự rụng trứng, và sự đều đặn của chu kỳ kinh nguyệt. Tinh dầu hoa anh thảo cũng giúp điều chỉnh việc sản xuất prostaglandin. Prostaglandin là những hóa chất giống hormon trong cơ thể, có tác dụng điều chỉnh các quá trình của cơ thể bao gồm co cơ, giãn nở và co thắt mạch máu, máu đông. Prostaglandin gây ra các cơn co thắt tử cung rụng lớp niêm mạc. Prostaglandin có vai trò trong nhiều việc, từ đông máu bình thường đến giữ nước và thậm chí khởi phát chuyển dạ ở phụ nữ mang thai. Có rất nhiều loại prostaglandin nhưng tất cả chúng đều cần thiết cho chức năng cơ thể khỏe mạnh. Tinh dầu hoa anh thảo giúp duy trì sự cân bằng hormone tự nhiên thông qua việc thúc đẩy mức độ tuyến tiền liệt bình thường. KHẢ NĂNG SINH SẢN Tinh dầu hoa anh thảo đã được chứng minh là làm tăng chất nhầy cổ tử cung và chức năng trao đổi chất, hai yếu tố chính cần thiết cho sự rụng trứng và kinh nguyệt khỏe mạnh. Nếu không có đủ chất lỏng cổ tử cung, việc thụ thai có thể bị cản trở vì tinh trùng gặp khó khăn trong việc tiếp cận cổ tử cung để thụ tinh với trứng. Đặc biệt, Prostaglandin E được tìm thấy trong tinh dầu hoa anh thảo có thể giúp kiểm soát và điều chỉnh các hormone liên quan đến sự phát triển của tế bào, ngoài ra còn được sử dụng để giúp điều chuẩn bị cho cổ tử cung chuyển dạ. HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT VÀ SỨC KHỎE PHỤ NỮ Tinh dầu hoa anh thảo thường dùng cho một số triệu chứng liên quan đến Hội chứng tiền kinh nguyệt, có thể bao gồm: Đau vú Đầy hơi Giữ nước Cáu gắt Tâm trạng lâng lâng Mụn Tất cả các triệu chứng trên có thể liên quan đến sự mất cân bằng hormone và nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu hoa anh thảo có thể giúp kiểm soát nhiều triệu chứng đó khi dùng thường xuyên. Nếu uống tinh dầu hoa anh thảo vào ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cho đến kì rụng trứng để giảm bớt và ngăn ngừa các triệu chứng tiền kinh nguyệt nghiêm trọng này sau chu kỳ. Tinh dầu hoa anh thảo cũng giúp giảm bớt các triệu chứng tiền kinh nguyệt nghiêm trọng sau này trong chu kỳ. Tinh dầu hoa anh thảo cũng có thể giúp giảm bớt các triệu chứng liên quan đến mãn kinh, khiến nó trở thành một chất dinh dưỡng quý giá cho sức khỏe phụ nữ. 3.TÁC DỤNG PHỤ CỦA DẦU ANH THẢO TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP Dầu hoa anh thảo có thể gây ra tác dụng phụ như: Đau dạ dày Đầy hơi Đau đầu Buồn nôn và thay đổi khẩu vị Tiêu chảy Co giật Hầu hết các tác dụng phụ đều nhẹ và sẽ tự khỏi sau khi ngừng điều trị. TÁC DỤNG PHỤ NGHIÊM TRỌNG Thông tin về tác dụng phụ nghiêm trọng của việc sử dụng dầu hoa anh thảo còn thiếu. Có thể một số người gặp tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thực phẩm bổ sung như dầu hoa anh thảo. Nếu đang sử dụng tinh dầu hoa anh thảo và có dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng như nổi mề đay, chuột rút và tiêu chảy cần đến bệnh viện ngay lập tức. 4.CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHI DÙNG TINH DẦU HOA ANH THẢO Tinh dầu hoa anh thảo nên được sử dụng thận trọng nếu có một số bệnh trạng nhất định. Luôn nói chuyện với nhà cung cấp hoặc các bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung nào, ngay cả một loại thuốc không kê đơn (OTC) có sẵn. Tinh dầu hoa anh thảo có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu bị rối loạn chảy máu, hãy hết sức cẩn thận nếu sử dụng tinh dầu hoa anh thảo. Nếu sắp phẫu thuật, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng dùng tinh dầu hoa anh thảo. Bất kỳ loại thuốc hoặc thảo dược nào ảnh hưởng đến quá trình đông máu hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu đều phải được ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật. Hãy đi khám và hỏi ý kiến tư vấn của bác sĩ nếu không chắc chắn liệu mình có cần ngừng dùng bất kỳ loại thuốc hoặc chất bổ sung nào trước khi phẫu thuật hay không. Mặc dù có một nghiên cứu về tinh dầu trong việc kích thích chuyển dạ ở phụ nữ mang thai nhưng vẫn chưa có đủ bằng chứng để đưa ra khuyến nghị. Luôn trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào khi bạn đang mang thai. Chưa rõ liệu dầu hoa anh thảo có an toàn hay không. Nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ chất bổ sung nào mà bạn đang cân nhắc nếu dự định cho con bú sữa mẹ. Điều quan trọng là luôn cho bác sĩ biết về tất cả các chất bổ sung bạn đang dùng. Họ sẽ giúp đảm bảo rằng sẽ không tương tác với bất kỳ loại thuốc hoặc tình trạng nào mà bạn mắc phải.
Th 03
Trẻ em thiếu vitamin nhóm B và vitamin B1 là nguyên nhân gây nhiều bệnh nguy hiểm như bệnh tê phù, hội chứng thần kinh… ở trẻ em, thiếu vitamin B1 trầm trọng còn có thể viêm màng não dẫn đến tử vong. 1.VAI TRÒ CỦA VITAMIN B1 Trao đổi chất lành mạnh: Vitamin B1 giúp tăng khả năng đốt cháy carbohydrate, không có đủ B1 có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và điều hòa glucose. Duy trì chức năng hệ thần kinh: Việc không cung cấp đủ năng lượng cho hệ thần kinh có thể dẫn đến tổn thương thần kinh ảnh hưởng đến cách chúng ta di chuyển, học hỏi và ghi nhớ. Bởi vitamin B1 giúp chúng ta chiết xuất năng lượng từ carbohydrate, thiếu hụt vitamin B1 có thể gây hại cho hệ thần kinh của chúng ta. Hỗ trợ trái tim khỏe mạnh: sản xuất chất dẫn truyền thần kinh gọi là acetylcholine. Acetylcholine được sử dụng để chuyển tiếp các thông điệp giữa não và cơ bắp, trong đó tim của chúng ta là một trong những cơ quan trọng nhất dựa vào tín hiệu này. Tăng cường miễn dịch: Vitamin B1 không chỉ giúp duy trì sự săn chắc của cơ thể dọc theo thành ống tiêu hóa mà còn giúp bài tiết axit clohydric, chất cần thiết cho việc tiêu hóa hoàn toàn các mảnh thức ăn và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Tăng cường khả năng học tập, chống lại căng thẳng: thiamine (vitamin B1) cần thiết để cải thiện tâm trạng của bạn và chống lại chứng trầm cảm và lo lắng vì những tác động tích cực của nó đối với não bộ. Hỗ trợ sức khỏe của mắt: bảo vệ chống lại các vấn đề về thị lực. 2.THIẾU VITAMIN B1 Ở TRẺ EM CÓ DỄ GÂY CHÁN ĂN KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY THIẾU VITAMIN B1 Ở TRẺ EM Một số thói quen như vo gạo quá sạch cũng làm mất lượng vitamin B1 cần thiết. Trẻ ăn các loại thực phẩm không thiamin như cà phê, lá trà xanh hoặc các loại men làm phân hủy vitamin B1 như nấm mốc, thức ăn để lâu… Khi mang thai mẹ uống nhiều rượu bia gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa vitamin B1 trong cơ thể. Cha mẹ không lưu ý thành phần dinh dưỡng khi chọn mua sữa công thức không cân bằng các vi chất gây thiếu hụt vitamin B1 và mắc sai lầm khi pha sữa cho con không đúng hướng dẫn ở những trẻ ăn sữa ngoài. Trẻ mất nhiều thiamin qua nước tiểu do dùng thuốc lợi tiểu quai. Trẻ bị suy dinh dưỡng, sau phẫu thuật cắt bỏ phần lớn đường tiêu hóa có nguy cơ thiếu hụt vitamin B1. Trẻ bị nhiễm trùng nặng, sốc cũng bị thiếu vitamin B1 do nhu cầu tế bào tăng lên và không bổ sung đủ kịp thời do nhu cầu cấp cứu. DẤU HIỆU TRẺ THIẾU VITAMIN B1 Thiếu vitamin B1 ảnh hưởng chủ yếu từ trẻ 2 đến 6 tháng tuổi và có thể đặc trưng bởi các triệu chứng như: da xanh xao, khàn tiếng, tiêu chảy, phù nề, nôn mửa sụt cân… Cần được chú ý và điều trị ngay lập tức vì dạng cấp tính có thể gây tử vong cho trẻ sơ sinh. Với những trẻ lớn hơn, ban đầu khi thiếu vitamin B1 trẻ có các biểu hiện như chán ăn, nôn, quấy khóc, rối loạn tiêu hóa… Có những trẻ mũm mĩm nhưng lại có làn da xanh xao, cơ mềm nhũn và biểu hiện uể oải. Khi thiếu vitamin B1 ở mức độ nặng hơn, trẻ sẽ thấy nhịp tim nhanh, khó thở, gan to, mất phản xạ gân gối và khuỷu. Dấu hiệu dễ nhận thấy ở những trẻ thiếu vitamin B1 là không tăng cân, do khô sáp, viêm lưỡi, nhiễm trùng miệng, phát ban trên da, thiểu niệu, xét nghiệm nước tiểu có albumin và trụ niệu. Các biểu hiện trên hệ thần kinh như trẻ ngủ gà, sụp mí, tay chân ngứa ran, tê bì, dây thần kinh thị giác teo nhỏ ảnh hưởng đến thị giác. Có trẻ bị liệt dây thần kinh thanh quản gây tiếng khóc khàn. Biểu hiện thiếu vitamin B1 nặng: nhịp tim ngựa phi, tim phải to, suy tim, phù phổi cấp, nguy cơ tử vong đột ngột cao. Các triệu chứng khác nếu không được điều trị kịp thời hoặc không được điều trị có thể dẫn đến rối loạn và thiếu hụt nghiêm trọng như beriberi và một số bất thường liên quan đến não và hệ thần kinh. THIẾU VITAMIN B1 Ở TRẺ EM DỄ GÂY CHÁN ĂN KHÔNG? Một trong những biểu hiện của tình trạng thiếu vitamin B1 ở trẻ là chán ăn. Thiếu thiamin (vitamin B1) khiến cho quá trình chuyển hóa đường gặp trở ngại. Thêm nữa vitamin B1 giúp ức chế thủy phân của dung môi cholinesterase với acetylcholine. Khi thiếu vitamin B1, hoạt tính của dung môi này thay đổi tăng cao hơn mức bình thường, thúc đẩy quá trình thủy phân acetylcholine. Acetylcholine là chất được sử dụng để dẫn truyền xung đột của hệ thần kinh, đặc biệt khi thiếu nó sẽ ảnh hưởng đến dẫn truyền xung động thần kinh từ bộ não tới các nơi khác như: dạ dày, đường ruột, thể tuyến… khiến cho nhu động đường ruột và dạ dày chậm lại, bụng trướng, bài tiết phân ở tiêu hóa giảm, dẫn đến giảm sự thèm ăn. Cha mẹ phạm sai lầm trong chế biến đồ ăn cho trẻ dùng tinh bột chế biến sẵn và gạo trắng làm thức ăn chủ yếu trong thời gian dài khiến giảm sự hấp thụ vitamin B1 ở đưởng ruột. Nếu trong những trường hợp này thấy xuất hiện biểu hiện chán ăn thì nhất thiết phải sử dụng thêm vitamin B1. Tuy nhiên, để xác định nguyên nhân con bạn chán ăn và trẻ có cần thiết phải sử dụng vitamin B1 hay không thì bạn nên đến các cơ sở chuyên khoa nhi để các bác sĩ thăm khám. Các mẹ tuyệt đối không tự ý bổ sung vitamin B1 cho con bởi việc tùy tiện dùng vitamin B1 có thể gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe của trẻ như mệt mỏi, đau đầu, phù nề, tim đập nhanh… Thêm nữa trẻ uống quá nhiều vitamin B1 có thể sẽ bị phụ thuộc vào thuốc, không có thuốc trẻ sẽ không chịu ăn. 3.NHỮNG LỜI KHUYÊN BỔ SUNG VITAMIN B1 CHO BÉ Trẻ em đang phát triển, nhu cầu vitamin này dao động từ 500-900 microgam mỗi ngày. Cụ thể: Từ 0-6 tháng: 0,2 mg/ ngày. Từ 6-12 tháng: 0,3 mg/ ngày. Từ 1-3 tuổi: 0,5 mg/ ngày. Từ 4-8 tuổi: 0,6 mg/ ngày. Từ 9-13 tuổi: 0,9 mg/ ngày. Trước tiên để bổ sung vitamin B1 theo từng lứa tuổi cần thiết nên thay đổi chế độ ăn trước khi cân nhắc việc sử dụng các loại thuốc hay TPCN. Cụ thể như sau: TRẺ CÒN BÚ MẸ Mẹ ăn uống tăng cường các loại thực phẩm giàu vitamin B1 và cho con bú theo nhu cầu của con hoặc bổ sung thêm các loại thuốc vitamin tổng hợp để trẻ có thể nhận được nguồn vitamin qua sữa mẹ. TRẺ ĂN SỮA NGOÀI Cha mẹ lưu ý khi lựa chọn sữa công thức cho trẻ cần phải có vitamin B1 trong thành phần dinh dưỡng của sữa, và ghi nhớ pha sữa đúng hướng dẫn. TRẺ TRONG ĐỘ TUỔI ĂN DẶM Mẹ lưu ý bổ sung các thực phẩm giàu vitamin B1 trong quá trình chế biến như: Các loại rau giàu vitamin B1 là đậu xanh, đậu lima, mầm đậu tương, bí đỏ, khoai tây, súp lơ, măng tây, cải xoăn, nấm, hạt hướng dương, cà chua, rau bina, cá ngừ, cải Brussels và cà tím. Trái cây như cam và các sản phẩm từ sữa như sữa chua, pho mát và sữa. Ngũ cốc ăn sáng có chứa granola, bột lúa mạch, lúa mì nguyên cám, lúa mạch đen và các sản phẩm ngũ cốc như mầm lúa mì, bột ngô, mì ống, thanh granola và bánh mì rất giàu vitamin B1. Một số nguồn động vật có nhiều vitamin B1 là cá biển, như cá ngừ, cá thu, cá hồi, trai, thịt lợn và thịt bò. Các loại hạt như hạt dẻ cười, hạt brazil, hạt macca, hạt hồ đào, đậu phộng, các loại đậu và nấm men. Không sử dụng gạo xát, vo gạo quá kỹ, tránh ẩm mốc. Khi nấu ăn cho trẻ không nấu cơm, ngũ cốc quá kỹ, vì như vậy sẽ làm phân hủy vitamin B1. TRẺ LỚN HƠN Có thể bổ sung vitamin B1 theo liều khuyến nghị ở trên nhưng tốt hơn hết là bổ sung vitamin B1 kết hợp với các vitamin nhóm B khác vì trẻ thường cùng thiếu đồng thời. Vitamin B1 là một trong những vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, thực hiện nhiệm vụ sản xuất năng lượng (ATP) trong cơ thể. Một trong số những nhiệm vụ chính của vitamin B1 là tham gia vào quá trình chuyển hóa glucid (tinh bột, đường) giúp đảm bảo thức ăn đưa vào cơ thể biến thành năng lượng cho các cơ quan sử dụng. Ở những trẻ biếng ăn do thiếu vitamin B1 thì việc bổ sung vitamin B1 mới thực sự cần thiết và có hiệu quả, các mẹ lưu ý không nên tự ý bổ sung các loại TPCN hay thuốc mà không được sự đồng ý của các bác sĩ chuyên khoa nhi.
Th 03
Nhiều cha mẹ đau đầu vì việc con bắt đầu thường xuyên bị ốm, gặp các vấn đề sức khỏe sau 6 tháng tuổi. Đó có thể là do sức đề kháng của bé dần suy yếu. Liệu cha mẹ đã thực sự để ý đến các vấn đề này, làm thế nào để trẻ có một sức đề kháng vững vàng? 1.TÌM HIỂU VỀ HỆ MIỄN DỊCH CỦA CƠ THỂ TRẺ NHỎ Sức đề kháng của trẻ có được nhờ hệ thống miễn dịch của cơ thể. Cơ thể chia thành 2 loại: miễn dịch thụ động và miễn dịch chủ động. Miễn dịch chủ động là trạng thái miễn dịch của cơ thể do chính cơ thể sinh ra khi tiếp xúc với kháng nguyên. Trong đó, miễn dịch chủ động tự nhiên là khi cơ thể tình cờ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh và tự có đáp ứng miễn dịch với tác nhân đó. Và miễn dịch chủ động nhân tạo có được khi kháng nguyên được chủ động đưa vào cơ thể, như cơ chế tạo miễn dịch khi tiêm vaccine. Miễn dịch thụ động là trạng thái miễn dịch của cơ thể nhờ kháng nguyên được chuyển từ bên ngoài vào cơ thể, mà điển hình là kháng thể của mẹ truyền cho con trong quá trình mang thai và qua sữa mẹ. Tuy nhiên miễn dịch này suy yếu rất nhanh sau 6 tháng tuổi. Sức đề kháng có vai trò cực kỳ quan trọng với sự phát triển của bé, là “hàng rào chắn” chống lại sự xâm nhập của các yếu tố ngoại lai gây bệnh như: virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, … bảo vệ cơ thể non nớt của trẻ. Chính vì vậy, nếu sức đề kháng suy yếu trẻ sẽ dễ mắc bệnh hơn, cơ thể chậm phục hồi sau ốm hơn… ảnh hưởng không tốt tới sự phát triển bình thường của trẻ. 2.NGUYÊN NHÂN NÀO DẪN ĐẾN SỨC ĐỀ KHÁNG CỦA TRẺ SUY GIẢM Trên thực tế, sức đề kháng của trẻ suy giảm từ tháng thứ 6 sau sinh. Đây là một trong những lý do khiến trẻ hay ốm sau 6 tháng tuổi. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến suy giảm đề kháng của trẻ từ 6 tháng tuổi và làm thế nào tăng cường đề kháng cho trẻ? Thứ nhất, như đã đề cập ở trên, khi mới chào đời, cơ thể trẻ được bảo vệ bởi hệ thống kháng thể truyền từ sang con qua nhau thai và sữa mẹ. Tuy nhiên lượng kháng thể này suy giảm rất nhanh sau 6 tháng trong khi đó cơ thể trẻ chưa đủ cứng cáp để tự bảo vệ mình. Vì thế, trẻ rất dễ mắc bệnh, hay ốm vặt dai dẳng trong giai đoạn này. Để nâng cao đề kháng của trẻ ngay từ giai đoạn phát triển ban đầu, bé nên được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục duy trì đến hết 24 tháng, kể cả khi trẻ đã bắt đầu ăn dặm. Sữa mẹ không chỉ cung cấp đủ dưỡng chất để bé phát triển mà còn là nguồn cung cấp kháng thể dồi dào, bao gồm kháng thể IgG, IgA, lysozyme, lactoferrin,... giúp trẻ chống lại tác nhân gây bệnh. Thứ hai, do sự gia tăng tiếp xúc với môi trường của trẻ. Từ 6 tháng tuổi trẻ bắt đầu ăn dặm, lẫy, bò, đi đứng, chạy nhảy, cho đồ chơi vào miệng… đây chính là cơ hội để các virus, vi khuẩn tấn công vào cơ thể trẻ. Chính vì vậy, bố mẹ nên giữ vệ sinh sạch sẽ cho bé và môi trường mà đứa trẻ thường xuyên tiếp xúc để giúp sự tấn công sự ngăn chặn của các vi khuẩn gây bệnh từ đó hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn. Thứ ba, chế độ ăn dặm của trẻ không cân đối các nhóm chất từ đó có thể dẫn đến nguy cơ mắc suy dinh dưỡng, thiếu hoặc thừa chất, sức đề kháng theo đó cũng suy yếu. Trong giai đoạn từ 6 tháng đến 3 tuổi trẻ bắt đầu quá trình ăn dặm. Để tăng sức đề kháng cũng như giúp bé phát triển toàn diện, chế độ ăn cần có sự cân đối giữa các nhóm chất, bổ sung đầy đủ các vi chất cần thiết: kẽm, selen, crom, vitamin B1 và vitamin B6, vitamin C… giúp cải thiện vị giác, hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng, khắc phục tình trạng ốm vặt. Các bậc phụ huynh có thể bổ sung các dưỡng chất cho trẻ qua chế độ ăn dặm hoặc các sản phẩm thực phẩm chức năng. Cho dù bằng con đường nào cha mẹ cũng cần kiên trì và nên có sự tư vấn của bác sĩ để đạt được hiệu quả tích cực, tránh bổ sung thừa, bổ sung không hiệu quả. Thứ tư, trẻ không được tiêm phòng đầy đủ. Nhiều khi bố mẹ quá bận rộn với công việc thường bỏ quên lịch tiêm phòng của các bé. Tiêm ngừa không đủ mũi, tiêm trễ lịch sẽ khiến các kháng thể trong vaccine không phát huy đầy đủ khả năng bảo vệ, bản thân trẻ mất đi một lớp phòng vệ khỏi các loại virus gây bệnh.