Th 10
Fiber - người hùng ẩn trong thực phẩm mà chúng ta thường ít để ý. Thông thường, chúng ta biết rằng, chất xơ được tìm thấy chủ yếu trong trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và đậu, giúp ngăn ngừa táo bón. Nhưng liệu bạn có biết rằng fiber có khả năng giúp duy trì cân nặng, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và tim mạch? Hãy cùng Hadu tìm hiểu rõ hơn về hoạt chất fiber cũng như công dụng của nó qua bài viết này nhé! 1.FIBER LÀ GÌ? Fiber hay có tên gọi đầy đủ là Dietary Fiber, thật ra nó chính xác là chất xơ. Trong tự nhiên có 2 nhóm chất xơ dựa vào khả năng hòa tan trong nước của nó: Chất xơ hòa tan (Sobule Fiber): được hòa tan trong nước và hấp thu bởi vi khuẩn tốt trong đường ruột. Chất xơ không hòa tan (Insoluble Fiber): không hòa tan trong nước. Một cách phân biệt khác là chia chất xơ có thể lên men và chất xơ không lên men. Việc phân chia này có liên quan đến các vi khuẩn có lợi trong ruột có thể sử dụng chất xơ đó hay không. Không phải Fiber nào vi khuẩn đường ruột đều có thể tiêu thụ và phân giải được hết, một số loại vừa có thể hòa tan vừa không hòa tan, lại có loại Fiber không hòa tan nhưng lại được các vi khuẩn tốt đường ruột tiêu thụ. 2.LỢI ÍCH CỦA FIBER ĐỐI VỚI CƠ THỂ Hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tối ưu Một trong những tác động chính của chất xơ là khả năng tạo ra khối lượng và kích thích nhu động ruột. Khi chất xơ tiếp xúc với nước trong đường tiêu hóa, nó hút nước và làm tăng khối lượng của phân. Điều này kích thích ruột làm việc, tăng cường quá trình co bóp và đẩy phân ra ngoài. Nhờ vào điều này, chất xơ giúp duy trì tần suất đại tiện đều đặn hằng ngày và ngăn chặn tình trạng táo bón. Ngoài ra, chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể qua phân. Chất xơ còn có khả năng điều hòa hệ vi khuẩn tại đường ruột. Một số loại vi khuẩn sống trong đường ruột có khả năng phân giải và trao đổi chất xơ. Chất xơ tạo điều kiện thuận lợi để các loại vi khuẩn có lợi này phát triển. Nhờ vào việc điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột, chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tại ruột. Ngoài ra, chất xơ hòa tan có khả năng kết dính với một số chất như đường và cholesterol trong đường tiêu hóa. Khi chất xơ liên kết với chúng, nó ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình hấp thu các chất này vào máu. Rất tốt cho sức khỏe tim mạch Chất xơ giúp làm giảm cholesterol trong máu, đặc biệt là giảm mức cholesterol LDL (chất béo có hại) trong máu. Một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh tim mạch như mỡ máu, bệnh mạch vành, xơ vữa động mạch chính là tăng cao mức cholesterol trong máu. Chất xơ làm giảm cholesterol bằng cách gắn kết với cholesterol trong đường tiêu hóa và loại bỏ nó ra khỏi cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất xơ có thể liên quan đến giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Ví dụ trong một nghiên cứu trên hơn 40.000 nam giới, đã được tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ một lượng cao chất xơ và giảm đến 40% nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành. Ngoài ra, ăn nhiều chất xơ cũng giúp giảm nguy cơ phát triển các hội chứng chuyển hóa, bao gồm huyết áp cao, mức insulin cao, thừa cân (đặc biệt là vùng quanh bụng), nồng độ triglyceride cao và nồng độ cholesterol HDL thấp. Tất cả những hội chứng này có thể là nguyên nhân gây ra bệnh tim mạch và tiểu đường. Kiểm soát lượng đường trong máu Khi bạn tiêu thụ chất xơ sẽ giúp làm tinh bột từ thức ăn lưu lại trong dạ dày trong thời gian dài hơn. Điều này tạo cảm giác no lâu hơn và làm chậm quá trình phân giải và hấp thu glucose từ thực phẩm vào máu. Nhờ vào sự giảm tốc này, lượng đường trong máu tăng lên từ từ, không đột ngột sau khi ăn giúp điều hòa lượng đường huyết và tránh được sự tăng đột biến của lượng đường trong máu tránh bệnh tiểu đường. Nghiên cứu tại Việt Nam trên những người béo phì với rối loạn mỡ máu đã chỉ ra rằng việc bổ sung chất xơ thực phẩm (FOS/insulin) vào chế độ ăn hằng ngày đã có hiệu quả tích cực. Những người này đã trải qua một liệu pháp bổ sung chất xơ thông qua việc tiêu thụ sữa bột đậu tương. Kết quả cho thấy nhóm này đã có sự giảm rõ rệt về nồng độ cholesterol trong máu và triglycerid toàn phần, giúp kiểm soát rối loạn lipid máu. Giúp phòng chống ung thư Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất xơ có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng. Một phần lý do là chất xơ giúp duy trì môi trường có lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có lợi tại ruột. Những vi khuẩn này tạo ra các chất ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư và giúp loại bỏ các chất có khả năng gây ung thư khỏi cơ thể. Nhờ vào sự kết hợp giữa chất xơ và vi khuẩn có lợi, người tiêu dùng chất xơ trong chế độ ăn hằng ngày có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng. Bên cạnh việc giảm nguy cơ ung thư đại tràng, các nhà khoa học cũng đã phát hiện tác dụng của chất xơ trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Một trong những cách chất xơ làm điều này là thông qua việc giảm lượng estrogen trong máu. Estrogen là một hormone nữ có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các tế bào ung thư vú. Chất xơ giúp hấp thụ estrogen và loại bỏ nó ra khỏi cơ thể, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Giúp giảm cân nhanh chóng Người thừa cân và béo phì thường có thói quen ăn nhiều, đặc biệt là thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ. Thực phẩm giàu chất xơ, ngược lại, thường chứa ít chất béo và calo hơn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn giảm cân. Các thực phẩm giàu chất xơ thường đòi hỏi thời gian nhai lâu hơn, không tiêu hóa và hấp thụ nhanh tại dạ dày. Bạn sẽ cảm thấy no và no lâu hơn sau khi ăn, làm giảm cảm giác thèm ăn và giúp bạn kiểm soát tình trạng thừa cân và béo phì. 3.CÁCH BỔ SUNG FIBER VÀO CHẾ ĐỘ ĂN Trẻ em và người lớn nên tiêu thụ 14 grams Fiber cho mỗi 1000 calo thực phẩm ăn. Bạn nên ăn trái cây cả quả thay vì uống nước ép, chọn các loại bánh mì, ngũ cốc, gạo nguyên chất và nguyên hạt thay vì dùng đã qua chế biến vào khẩu phần ăn hằng ngày. Ngoài ra, việc ăn rau củ tươi sống và các loại đậu cũng là một cách để bổ sung Fiber, bạn chỉ cần thêm chúng vào bữa ăn hằng ngày là được.
Th 10
Hiện nay nước ngọt trở nên phổ biến và được nhiều người yêu thích và sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên nước ngọt có đường được coi là một trong những thực phẩm cho sức khỏe nếu sử dụng thường xuyên. Để biết rõ uống nước ngọt có tốt hay không hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1.THÀNH PHẦN CỦA NƯỚC NGỌT Trước khi muốn biết uống nước ngọt có tốt không, Hadu sẽ cùng bạn tìm hiểu qua thành phần có trong nước ngọt. Carbon dioxide bão hòa chiếm 94% thành phần trong nước ngọt. Tiếp đến là chất tạo ngọt chiếm từ 7% đến 12%, còn lại là hương liệu, phụ gia khác và chất bảo quản. Chất tạo ngọt là yếu tố quan trọng nhất, thường là đường, siro hoặc chất tạo ngọt thay thế. Từ thành phần nguyên liệu trên có thể thấy, nước ngọt không có nhiều giá trị dinh dưỡng. 2.UỐNG NƯỚC NGỌT CÓ TỐT KHÔNG? Mất chất dinh dưỡng thiết yếu Những người uống nước ngọt có gas khó có đủ vitamin A, canxi và magie cho cơ thể. Hơn nữa, nước ngọt có gas chứa axit photphoric làm cạn kiệt magie và canxi. Đây là hai dưỡng chất giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả nhất. Uống nước ngọt làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 Việc tiêu thụ nước ngọt thường xuyên khiến lượng đường trong máu và insulin tăng đột biến. Theo thời gian, điều này có thể dẫn tới tình trạng kháng insulin, đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát bệnh đái tháo đường type 2. Có nhiều bằng chứng khoa học đưa ra việc uống đồ uống có đường liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2, nhưng không rõ liệu điều này có phải do hàm lượng đường hay các yếu tố lối sống liên quan không. Gây hại cho làn da Lượng đường cao trong nước ngọt làm mất nước trong cơ thể. Từ đó dẫn đến da khô, ngứa, viêm da, mụn và lão hóa diễn ra nhanh hơn. Theo nghiên cứu đã chứng minh uống nước ngọt hằng ngày sẽ làm mụn trứng cá từ trung bình đến nặng, đặc biệt ở độ tuổi thanh thiếu niên. Tăng cân, béo phì Uống nhiều nước ngọt có gas thực sự có nguy cơ cao bị tăng cân. Một nghiên cứu trên 1.550 người đã kết luận rằng những người uống nước ngọt mỗi ngày có nguy cơ thừa cân hoặc béo phì tăng 41%. Bất kì loại nước ngọt nào cũng có thể làm cơ thể tích trữ chất béo và carbohydrate, khiến bạn bị đói. Một lượng lớn đường biến thành chất béo trong gan Khi bạn tiêu thụ quá nhiều đường, gan của bạn sẽ bị quá tải và biến đường fructose thành chất béo. Một số chất béo sẽ được vận chuyển dưới dạng chất béo trung tính, khi một phần vẫn còn trong gan của bạn, gây ra bệnh gan nhiễm mỡ. Uống nước ngọt gây ảnh hưởng tới sức khỏe xương Một số nghiên cứu cho thấy rằng acid photphoric, được tìm thấy trong nhiều loại nước ngọt có gas, có thể cản trở sự hấp thu canxi, làm xương yếu đi và tăng nguy cơ gãy xương. Trên thực tế, mỗi loại nước ngọt mà con người tiêu thụ hằng ngày làm tăng nguy cơ gãy xương hông lên mức đáng lo ngại là 14%. Tăng nguy cơ về tim mạch Uống nước ngọt thường xuyên có thể khiến cơ thể bạn tăng cholesterol xấu dẫn đến các bệnh về tim mạch. Người ta đã chứng minh rõ ràng rằng đồ uống ngọt làm tăng các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch bao gồm lượng đường trong máu cao, chất béo trung tính trong máu và các hạt LDL nhỏ, dày đặc. Nguy cơ gây hại cho thận Uống nước ngọt có hàm lượng đường cao dễ làm tăng nồng độ acid uric trong cơ thể. Điều này có thể khiến các tinh thể hình thành trong thận, dẫn đến sỏi thận. Nguyên nhân là do nước ngọt thường được sản xuất chứa một lượng đường fructose, khi lượng đường này đi vào cơ thể gây cản trở nghiêm trọng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và phân hủy purin. Đây là nguyên nhân khiến lượng axit uric trong cơ thể tích tụ nhiều hơn. Việc tiêu thụ nước ngọt liên tục cũng làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh thận mãn tính. Vì vậy nên cắt giảm lượng nước ngọt để bảo vệ thận và các bộ phận khác của cơ thể.
Th 10
Hệ tiêu hóa của cơ thể là bộ phận có chức năng tiêu hóa thức ăn nạp vào cơ thể mỗi ngày. Đặc biệt với những người có hệ tiêu hóa kém thì việc lựa chọn thực phẩm hằng ngày là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Hadu đi tìm câu trả lời cho câu hỏi ăn gì để tốt cho ruột, ăn gì để bổ sung lợi khuẩn tốt cho ruột nhé! 1.ENZYME TIÊU HÓA TRONG RUỘT HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO? Tiêu hóa là một quá trình phức tạp, bắt đầu khi chúng ta nhai thức ăn, quá trình này sẽ giải phóng các enzyme giúp thủy phân thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng. Enzyme tiêu hóa đóng vai trò quan trọng với sức khỏe tiêu hóa, trong việc phân hủy thức ăn bằng cách tăng tốc độ phản ứng hóa học biến chất dinh dưỡng thành các chất mà đường tiêu hóa hấp thụ được. Chúng được tiết ra bởi tuyến nước bọt và các tế bào lót dạ dày, tuyến tụy và ruột non. Các loại enzyme khác nhau có chức năng phân hủy các chất dinh dưỡng khác nhau. Những enzyme này tối ưu hóa sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể. Nó cũng có tác dụng bảo vệ sức khỏe đường ruột. Enzyme là một loại protein ở các tế bào, chức năng của nó là thúc đẩy nhanh các phản ứng hóa học trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Các chất dinh dưỡng trong thức ăn đều là các chất phức tạp và có thể mất một thời gian dài để phân hủy và hấp thụ vào cơ thể nếu không có sự tham gia của các enzyme tiêu hóa. Enzyme không chỉ có trong nước bọt mà còn xuất hiện trong dịch tiêu hóa suốt quá trình tiêu hóa. Thậm chí mỗi loại enzyme còn có chức năng phân giải những hợp chất hóa học khác nhau trong thức ăn. 2.CÁC LOẠI ENZYME TIÊU HÓA CHÍNH Nghiên cứu cho thấy, mỗi loại enzyme tiêu hóa có chức năng phân hủy các chất dinh dưỡng khác nhau và chia nó thành dạng để cơ thể có thể hấp thụ được. Các enzyme tiêu hóa quan trọng nhất là: amylase, maltase, lactase, lipase, protease, sucrase. Enzyme Amylase: Amylase rất quan trọng để tiêu hóa carbohydrate. Nó phân hủy tinh bột thành đường. Amylase được tiết ra bởi cả tuyến nước bọt và tuyến tụy. Việc đo nồng độ amylase trong máu đôi khi được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh về tuyến tụy hoặc các bệnh về đường tiêu hóa khác. Enzyme Maltase: Ruột non giải phóng maltase, chất này chịu trách nhiệm phân hủy maltose (đường mạch nha) thành glucose (đường đơn), cơ thể sử dụng glucose để tạo thành năng lượng. Trong quá trình tiêu hóa, tinh bột được chuyển hóa một phần thành maltose nhờ enzyme amylase. Lactase: Lactase là một loại enzyme phân hủy đường lactose, một loại đường có trong sản phẩm sữa. Nó biến lactose thành đường đơn giản là glucose và galactose. Lactase được sản xuất bởi các tế bào được gọi là các tế bào ruột nằm dọc theo đường ruột. Lactose không được hấp thụ sẽ được các vi khuẩn trong ruột lên men, điều này có thể khiến bạn bị đầy hơi và khó chịu bụng. Lipase: Chịu trách nhiệm phân hủy chất béo thành axit béo và glycerol. Nó được sản xuất với số lượng nhỏ ở miệng và dạ dày và nhiều hơn ở tụy. Protease: Protease được sản xuất trong dạ dày và tuyến tụy, còn được gọi là peptidase, phân giải protein enzyme hoặc proteinase, các enzyme tiêu hóa này phân hủy protein thành acid amin. Sucrase: Sucrase được ruột non tiết ra, nó phân hủy sucrose (đường trong đường ăn) thành fructose và glucose. Đây là những loại đường đơn giản hơn mà cơ thể có thể hấp thụ. Sucrase được tìm thấy dọc theo nhung mao ruột, có những cấu trúc nhỏ giống như sợi tóc nằm dọc theo ruột và hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu. Có nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau có thể cản trở cơ thể tiết ra đủ enzyme để tiêu hóa toàn bộ thức ăn như: tình trạng không dung nạp lactose, thiếu hụt alactase bẩm sinh, lactase tồn tại không bền vững, không dung nạp lactose thứ phát (phát triển khi việc sản xuất lactase bị giảm do các bệnh có thể gây tổn thương ruột non), các tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến tuyến tụy. 2.MỘT SỐ THỰC PHẨM HỖ TRỢ ĐƯỜNG TIÊU HÓA KHỎE MẠNH Các loại rau họ cải Bởi vì chúng chứa nhiều vitamin K và folate giúp cơ thể hình thành màng bảo vệ đường ruột khỏi vi khuẩn có hại. Nhóm cải thường có đa dạng các loại cải khác nhau, do đó bạn có thể thay đổi sử dụng tùy theo sở thích mà không sợ bị nhàm chán. Đồng thời nếu bạn đang giảm cân thì các món rau cải luộc sẽ là món ăn vô cùng phù hợp cho câu hỏi ăn gì tốt cho đường ruột. Chuối Không chỉ là một nguồn cung cấp kali dồi dào, chuối cũng rất giàu các enzyme như amylase và maltase. Amylase giúp thủy phân các loại carbs phức tạp, giống như những loại có trong bánh mì và ngũ cốc, trong khi maltase giúp giúp phân hủy đường mạch nha có trong thực phẩm carbohydrate như ngũ cốc giàu tinh bột. Nên ăn trực tiếp hoặc cho chuối vào ngũ cốc hoặc bột yến mạch, hoặc làm sinh tố chuối cũng ngon. Tỏi Tỏi sống cũng là một loại thực phẩm giàu prebiotic với hàm lượng inulin cao, có tác dụng cung cấp năng lượng cho lợi khuẩn trong đường ruột. Bên cạnh đó, tỏi còn chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm mangan, vitamin B6, vitamin C, selenium và nhiều hợp chất khác như allicin. Allicin là một hợp chất ngăn ngừa bệnh tật mạnh mẽ, được tạo ra sau khi tỏi được nghiền nát hoặc băm nhỏ. Măng tây Măng tây rất giàu insulin để thúc đẩy quá trình tiêu hóa và giảm đầy hơi, có thể chế biến theo nhiều phương pháp khác nhau để thực đơn phong phú và giàu dinh dưỡng. Giấm táo Giấm táo giúp đường ruột tiêu hóa thức ăn bằng cách kích thích dịch tiêu hóa và tăng sản xuất axit dạ dày. Nó cũng có đặc tính kháng virus và kháng khuẩn, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn có hại và giúp loại bỏ nấm men dư thừa trong cơ thể. Những đặc tính quan trọng này hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột và hệ miễn dịch khỏe mạnh. Gừng Gừng giúp làm dịu và ấm dạ dày, giảm buồn nôn và ngăn ngừa các bệnh về đường ruột. Không chỉ cung cấp nguồn vitamin C, kali, magie, đồng và mangan tự nhiên. Rong biển Rong biển nằm trong danh sách những thực phẩm tốt cho đường ruột được nhiều người sử dụng nhất hiện nay. Theo nghiên cứu của các chuyên gia dinh dưỡng ăn rong biển sẽ làm tăng lợi khuẩn rất có lợi cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra rong biển còn rất dồi dào khoáng chất, chất xơ cung cấp cho các cơ quan khác hoạt động thường xuyên. Rong biển là món ăn khoái khẩu của nhiều người có thể chế biến những món như: rong biển sấy tỏi, chè rong biển đậu xanh, kimbap Hàn Quốc…
Th 10
Lão hóa da là một quá trình tự nhiên liên quan đến tuổi tác. Để duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung, bạn có thể thực hiện các chế độ chăm sóc da, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và duy trì một lối sống lành mạnh. LÃO HÓA DA - KẺ THÙ CỦA SẮC ĐẸP Lão hóa da là một quá trình tự nhiên của cơ thể với sự suy giảm về cấu trúc, chức năng và độ đàn hồi của da theo thời gian. Khi nhắc đến lão hóa, có lẽ kẻ thù đầu tiên cần được nói đến chính là oxy hóa, bởi đây là nguyên nhân phía sau dẫn đến tình trạng này. Oxy hóa là quá trình các gốc tự do, những phân tử bị mất cân bằng điện tích, lấy đi điện tích của các phân tử khác khiến cho phân tử đó bị biến đổi, rối loạn, từ đó gây tổn thương cho các tế bào lành lặn, khiến cấu trúc da suy yếu, mỏng hơn, làm phá hủy collagen, elastine và gây rối loạn sắc tố da. Đây được xem là nguyên nhân sâu xa gây lão hóa da ở cả 2 nhóm yếu tố: Yếu tố nội sinh: yếu tố bên trong cơ thể không thể tránh khỏi như di truyền, sự thay đổi hormone theo thời gian và tình trạng bệnh lý. Yếu tố ngoại sinh: các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, khói thuốc, hóa chất, dinh dưỡng kém, thói quen sinh hoạt không lành mạnh và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Trong đó, yếu tố ngoại sinh là nhóm thủ phạm có thể khiến quá trình oxy hóa diễn ra nhanh, từ đó dẫn đến việc da bị lão hóa sớm. Cụ thể, việc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm đầy khói bụi, khí thải, tia UV, ánh sáng xanh, có thể làm hình thành một số lượng lớn các gốc tự do trong cơ thể. Bên cạnh đó, các thói quen sinh hoạt không lành mạnh như thường xuyên căng thẳng, thiếu ngủ, lười vận động, ăn uống thiếu chất cũng góp phần hình thành các gốc tự do. Khi các gốc tự do tăng nhanh, quá trình oxy hóa diễn ra mạnh mẽ, khi đó, làn da sẽ lãnh đủ với các dấu hiệu lão hóa đáng lo ngại như: Xuất hiện các đốm đồi mồi có màu nâu đến xám, phẳng ở những bề mặt da thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như mặt, mu bàn tay, vai, cánh tay. Da chùng nhão, kém đàn hồi, chảy xệ, xuất hiện nếp nhăn. Da trở nên mỏng và yếu hơn. Da bị sần sùi, dễ bị khô và ngứa. MÁCH BẠN CÁCH CHỐNG LÃO HÓA DA ĐƠN GIẢN, HIỆU QUẢ Bổ sung chất chống oxy hóa để chống lại sự phá hủy của gốc tự do Để chống lại quá trình oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa da, việc bạn cần làm là bổ sung chất chống oxy hóa, những chất có tác dụng bảo vệ hoặc làm chậm tổn thương tế bào gây ra bởi các gốc tự do. Thông thường, cơ thể sẽ tự tiết ra chất chống oxy hóa tự nhiên nhưng càng lớn tuổi lượng chất này được sản sinh ngày càng ít. Một trong những chất chống oxy hóa luôn được các nhà khoa học nhắc đến là vitamin C. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có tác dụng bảo vệ da chống lại sự phá hủy của các gốc tự do, ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, và giảm thiểu các vấn đề về da như dày sừng nang lông, hạn chế tình trạng khô ráp, sần sùi, cải thiện làn da sỉn màu do tiếp xúc với môi trường độc hại. Đặc biệt, nhờ đặc tính chống oxy hóa tích cực, vitamin C còn giúp giải quyết các rối loạn sắc tố da như nám, tàn nhang. Không những vậy, vitamin C còn làm tăng sản sinh collagen - chất keo liên kết mô quyết định độ đàn hồi của da. Đồng thời kích thích khả năng tự làm lành vết thương, thích hợp với những người thường bị sẹo do mụn. Bạn có thể cung cấp vitamin C cho da bằng cách thêm vào chế độ ăn các loại trái cây và rau củ giàu vitamin C như cherry, đu đủ, dâu tây, cam, dưa lưới, kiwi, ớt chuông, bông cải xanh… Ngoài ra, để bổ sung vitamin C cho da hiệu quả, bạn có thể lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, serum, kem dưỡng toàn thân có chứa vitamin C hoặc bổ sung vitamin C cho da thông qua các sản phẩm bổ sung dạng ống. Chăm sóc da đúng cách để bảo vệ da khỏi tác nhân gây hại từ môi trường Gợi ý chăm da đúng cách Song song với việc bổ sung chất chống oxy hóa, bạn cũng nên chú ý chăm da đúng cách để giảm thiểu tác hại của các yếu tố bên ngoài lên da: Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV bằng cách dùng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên, đồng thời chú ý che chắn kỹ lưỡng bằng cách mặc áo dài tay, đeo kính râm, đội mũ rộng vành, đeo khẩu trang khi ra ngoài lúc trời nắng. Làm sạch da nhẹ nhàng với các bước chăm da cơ bản. Chú ý rửa mặt nhẹ nhàng 2 lần 1 ngày, nhất là sau khi vận động mạnh hoặc sau khi ra ngoài về để loại bỏ các chất gây ô nhiễm, lớp trang điểm và các chất khác. Bôi kem dưỡng ẩm mỗi ngày để cấp ẩm cho da, giúp da luôn tươi tắn và rạng rỡ. Duy trì các thói quen lành mạnh - Cách chống lão hóa từ bên trong Bạn cũng nên chú ý các thói quen sau để tăng cường sức mạnh cho làn da từ bên trong: Duy trì chế độ ăn lành mạnh với nhiều rau xanh, trái cây, tránh các món ăn chứa nhiều đường hoặc các loại carbohydrate tinh chế bởi những thực phẩm này có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa. Tập thể dục hầu hết các ngày trong tuần. Nhiều nghiên cứu cho thấy tập thể dục có thể giúp cải thiện tuần hoàn và tăng cường hệ miễn dịch, từ đó mang lại cho làn da vẻ ngoài rực rỡ. Hạn chế uống rượu bia, bởi chất có cồn trong đồ uống này có thể khiến da mất nước, gây khô ráp theo thời gian, khiến da bị tổn thương. Bỏ hút thuốc nếu bạn có thói quen này. Hút thuốc làm tăng tốc độ lão hóa da, làm da xuất hiện nếp nhăn và xỉn màu, xạm đi.