Th 10
Thời điểm thu đông là cao điểm của một số bệnh đường hô hấp, trong khi dịch bệnh nguy hiểm vẫn đang lưu hành. Vì vậy chúng ta cần chủ động có những biện pháp để tăng cường thể trạng, nâng cao đề kháng, chủ động phòng chống bệnh tật. 1.TIÊM PHÒNG VACCINE PHÒNG NGỪA NHIỄM BỆNH HÔ HẤP Thời tiết thay đổi từ hè sang thu đông có đặc trưng độ ẩm thấp, không khí lạnh, khô hanh cộng thêm chức năng đề kháng của cơ thể suy giảm. Điều này khiến cho các loại vi khuẩn, virus, nấm mốc phát triển mạnh mẽ gây các căn bệnh về đường hô hấp. Vì vậy cần tiêm phòng các bệnh hô hấp đầy đủ như: vaccine cúm hằng năm, vaccine phế cầu mỗi 5 năm một lần. 2.GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NHỮNG NGƯỜI CÓ BIỂU HIỆN BỊ BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP Nguy cơ nhiễm khuẩn hô hấp cao hơn trong những không gian đông đúc và không đủ thông gió. Vì thế, để an toàn bạn cần tránh không gian kín, đông đúc và tiếp xúc gần. Khi gặp gỡ mọi người bên ngoài như tụ họp ngoài trời an toàn hơn so với trong nhà, nhất là khi không gian nhà nhỏ và không có lưu thông không khí với bên ngoài. 3.ĐEO KHẨU TRANG CHO PHÙ HỢP VÀ ĐÚNG CÁCH Đảm bảo khẩu trang che miệng, mũi và cằm. Rửa tay sạch sẽ trước khi đeo, trước và sau khi tháo ra và sau khi bạn chạm vào khẩu trang. Khi bạn tháo khẩu trang, để vào túi nilon sạch, giặt hằng ngày nếu là khẩu trang vải hoặc vứt vào thùng rác nếu là khẩu trang y tế. 4.THƯỜNG XUYÊN RỬA TAY SẠCH SẼ Rửa tay sau khi trở về từ nơi công cộng, trước và sau khi ăn uống, trước khi chuẩn bị thức ăn, sau khi xì mũi, ho, hay chạm vào động vật, sau khi thay tã lót cho em bé, sau khi xử lý rác thải, sau khi đi vệ sinh… là rất cần thiết để kịp thời loại bỏ virus cũng như vi khuẩn. Cần lưu ý rửa tay với dung dịch sát khuẩn có cồn, xà phòng với nước. 5.CHE MIỆNG VÀ MŨI KHI HO HOẶC HẮT HƠI Vứt bỏ khăn giấy đã sử dụng ngay lập tức và rửa tay sạch sẽ thường xuyên. Tuân thủ vệ sinh đường hô hấp cũng như các quy định kiểm soát nhiễm khuẩn, bạn sẽ bảo vệ những người xung quanh khỏi virus gây bệnh. 6.CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG VÀ LUYỆN TẬP THỂ DỤC HỢP LÝ Ăn uống hài hòa và đảm bảo dinh dưỡng sẽ giúp cơ thể tăng sức đề kháng. Vì vậy, chúng ta cần ăn cân đối các nhóm dưỡng chất: tinh bột, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. Uống nước ấm, tránh ăn uống nước lấy trực tiếp từ tủ lạnh. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, không ăn tiết canh, không sử dụng gia cầm, động vật ốm chết và không rõ nguồn gốc để làm thực phẩm.
Th 10
Đường ăn kiêng đã không còn xa lạ gì với chúng ta, không những ở đại bộ phận người cao tuổi mà đại bộ phận người trẻ hiện nay cũng đang rất quan tâm đến loại gia vị này. Vậy đường ăn kiêng có những lợi ích nào mà được đông đảo mọi người quan tâm như thế thì hãy cùng Hadu tìm hiểu đường ăn kiêng có thực sự tốt cho sức khỏe qua bài viết sau đây nhé! 1.ĐƯỜNG ĂN KIÊNG LÀ GÌ? Đường ăn kiêng chính là một loại thực phẩm thay thế cho đường mía và được sử dụng trong thực đơn cho những người ăn kiêng. Loại chất này chính là chất tạo ngọt chứa ít hoặc không chứa calo. Đường ăn kiêng sẽ tạo vị ngọt trên đầu lưỡi của bạn như đường nhưng thực chất chúng chỉ là chất tạo ngọt nhân tạo. Đường ăn kiêng sẽ được sản xuất từ chiết xuất thực vật qua quá trình xử lý các chất tổng hợp hóa học. Trong cuộc sống hằng ngày đường ăn kiêng được thêm vào các đồ uống như cà phê, trà… Đường ăn kiêng sẽ có rất nhiều loại với nhiều công dụng đặc biệt cho cơ thể con người. 2.ĐƯỜNG ĂN KIÊNG CÓ BAO NHIÊU CALO? CÓ GIÚP GIẢM CÂN KHÔNG? Theo mỗi chuyên gia dinh dưỡng, mỗi thìa cà phê đường ăn thông thường hay còn gọi là đường kính chứ 16 calo và có tới 387 calo cho mỗi gram đường. Mặt khác, các loại đường ăn kiêng có chứa rất ít thậm chí không có calo. Lý giải cho điều này, các chuyên gia kết luận, loại đường này không cung cấp năng lượng cho cơ thể bởi cơ thể không phân hủy được chúng. Do đó, đường ăn kiêng có thể giúp bạn giảm cân, kiểm soát cân nặng của mình. Trong các chất làm ngọt nhân tạo hầu hết đều không có chứa calo. Vì vậy chúng sẽ không tạo ra năng lượng. Đồng thời điều này nghĩa là bạn có thể giảm lượng calo hằng ngày mà cơ thể tiêu thụ. 3.ĐƯỜNG ĂN KIÊNG CÓ TỐT CHO SỨC KHỎE KHÔNG? Với công dụng này, đường ăn kiêng được sử dụng ngày càng phổ biến, nhất là khi vấn đề về sức khỏe ngày càng được chú trọng. Vậy loại đường này mang đến ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe chúng ta? Đường ăn kiêng giúp kiểm soát cân nặng Một giả thuyết được đặt ra với câu hỏi “nếu bạn không kiểm soát được cân nặng của mình thì sao?” Khi số cân của bạn tăng mất kiểm soát được gọi là thừa cân béo phì, lúc này bạn có khả năng phải đối diện với nhiều hệ lụy về sức khỏe. Những người thừa cân béo phì có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, huyết áp, tiểu đường, sỏi thận, ung thư, biến dạng xương…. Thậm chí những đối tượng này còn có nguy cơ cao mắc bệnh vô sinh. Ngoài ra nhiều người còn cảm thấy tổn thương sức khỏe tinh thần khi luôn phải tự ti, rụt rè trước đám đông. Nếu tình hình không được cải thiện trong thời gian dài sẽ dẫn đến tự kỉ. Đường ăn kiêng giúp giảm sự thèm ăn Theo các nhà khoa học, đường ăn kiêng có tác dụng duy trì cảm giác no bụng, hạn chế cơn đói và giảm cảm giác thèm ăn. Nhờ đó, bạn có thể giảm thiểu lượng calo nạp vào cơ thể từ những bữa ăn vặt - một trong những nguyên nhân dẫn tới thừa cân béo phì. Thêm vào đó, việc giảm sự thèm ăn có hỗ trợ không nhỏ trong việc kiểm soát cân nặng của bạn. Từ đó bảo vệ bạn khỏi những nguy cơ làm tổn thương đến sức khỏe. Nâng cao sức khỏe răng miệng Mặc dù so với đường ăn thông thường, đường ăn kiêng có vị ngọt hơn hàng trăm thậm chí hàng ngàn lần nhưng lại có khả năng hạn chế tình trạng sâu răng. Theo nghiên cứu của các chuyên gia, chất tạo ngọt nhân tạo không gây ra bất kì tương tác nào với các loại vi khuẩn trong khoang miệng. Ngược lại, chúng lại có cơ chế hoạt động tương tự như chất trung hòa axit, ức chế hoạt động của vi khuẩn gây hại cho răng. Chính vì vậy, các loại đường ăn kiêng này còn giúp giảm tình trạng sâu răng rất hiệu quả. Đó là lý do mà các bác sĩ nha khoa sẽ khuyên những bệnh nhân của mình - những người đang trong quá trình điều trị các loại bệnh về răng miệng sử dụng loại đường ăn kiêng thay thế cho đường kính thông dụng. 4.NHỮNG LƯU Ý KHI LỰA CHỌN ĐƯỜNG ĂN KIÊNG Đường ăn kiêng phù hợp với ai? Theo những phân tích trên, trong đường ăn kiêng không chứa calo, do đó không tạo ra năng lượng cung cấp đến cơ thể con người nhưng vẫn đảm bảo được vị ngọt và phù hợp với khẩu vị người dùng. Do đó, loại đường này phù hợp với mọi đối tượng người dùng, đặc biệt là: Người có nguy cơ hoặc đang mắc bệnh tiểu đường Người bị thừa cân, béo phì Người muốn xây dựng một chế độ ăn lành mạnh và có phương pháp duy trì sức khỏe khoa học Đường ăn kiêng không phù hợp với ai? Chất làm ngọt nhân tạo có thể làm phá vỡ sự cân bằng của vi khuẩn ở một số người. Đây là nguyên nhân dẫn tới việc mắc các bệnh về đường tiêu hóa. Bên cạnh đó, họ còn tìm thấy aspartame ở những người mắc chứng rối loạn chuyển hóa hiếm gặp phenylceton niệu - bệnh rối loạn chuyển hóa phenylalanin thành Tyrosine. Sự rối loạn này sẽ gây ra thiếu hụt Tyrosine - chất dùng để sản xuất serotonin, catecholamin dẫn truyền thần kinh, hormon tuyến giáp và melanin. Thêm vào đó, với một số người bị dị ứng với sulfamid - hợp chất có trong saccharin khi sử dụng đường ăn kiêng có thể sẽ gây khó thở, phát ban hoặc tiêu chảy. Vì vậy, những đối tượng bác sĩ khuyên không nên sử dụng đường ăn kiêng trong khẩu phần ăn hằng ngày là: Người bị phenylceton niệu Người bị dị ứng với sulfonamide Người bị mắc các triệu chứng về ruột 5.NHỮNG TÁC DỤNG PHỤ KHI SỬ DỤNG ĐƯỜNG ĂN KIÊNG Trong quá trình sử dụng đường ăn kiêng, bạn có thể sẽ gặp phải một vài phản ứng với tác dụng phụ như: Phá vỡ sự cân bằng vi khuẩn đường ruột: chất tạo ngọt nhân tạo saccharin gây ra mất cân bằng vi khuẩn đường ruột, là nguyên nhân dẫn tới chướng bụng, tiêu chảy, đầy hơi. Nhức đầu, trầm cảm, co giật: tình trạng này thường gặp phải ở những người đang có rối loạn tâm thần. Những người mắc bệnh về phenylceton niệu hoặc bị dị ứng với sulfamid không sử dụng đường ăn kiêng để tránh bị khó thở, phát ban, tiêu chảy.
Th 10
Thị trường sữa tại Việt Nam hiện vô cùng sôi động với các nhãn hiệu sữa khác nhau khiến các bậc phụ huynh không khỏi băn khoăn, lo lắng khi bổ sung sữa cho con. Dưới đây Hadu gợi ý cho các mẹ một vài điểm cần quan tâm khi lựa chọn sữa công thức cho con: 1.NGUỒN GỐC RÕ RÀNG Hiện các mẹ bỉm sữa Việt đang ưu tiên các dòng sữa sản xuất tại New Zealand, Nhật, Hàn, Đức… Trong khi đó sữa sản xuất tại New Zealand được ưu tiên số 1 bởi đây đất nước đứng top đầu thế giới cả về sản lượng và chất lượng sữa. New Zealand là đất nước lý tưởng vì có môi trường trong lành, nguồn nước trong sạch với những thảo nguyên xanh bao la, bát ngát phù hợp chăn nuôi bò sữa. Việc chăn nuôi bò sữa tại đây được tuân thủ các quy định chặt chẽ, đảm bảo 4 yếu tố cho bò sữa: không stress, không bệnh truyền nhiễm, không tồn dư kháng sinh, không can thiệp nhân tạo để tạo ra nguồn sữa tốt nhất. 2.ĐƠN VỊ SẢN XUẤT CÓ UY TÍN Lựa chọn đơn vị sản xuất là những doanh nghiệp lớn, có bề dày kinh nghiệm, áp dụng tiến bộ khoa học là điều đặc biệt cần quan tâm. Do vậy, khi lựa chọn sữa cho bé, mẹ đừng bỏ qua thông tin về doanh nghiệp, bề dày kinh nghiệm, các tiêu chuẩn sản xuất (như GMP, HACCP, RMI…) bởi đây cũng là một trong những tiêu chuẩn khẳng định chất lượng của sữa, đặc biệt là những dòng sữa cao cấp. 3.ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI CÓ ĐỦ TẦM Việc tìm hiểu về đơn vị phân phối cũng cần được lưu tâm, một doanh nghiệp lớn có đủ uy tín, bề dày kinh nghiệm, như một tấm bảo hiểm cho người tiêu dùng: doanh nghiệp lớn sẽ đầu tư bài bản, có nghiên cứu, chọn lọc về sản phẩm để nhập khẩu và phân phối, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý về sản phẩm trước người tiêu dùng. 4.THÀNH PHẦN SỮA CÓ GIỐNG HÀNG NỘI ĐỊA Thực tế khi nhập khẩu nguyên hộp từ nước ngoài cũng không có nghĩa thành phần sữa lưu hành tại Việt Nam giống như hàng lưu hành nội địa và xuất sang các nước phát triển. Do đó mẹ nên lưu ý vấn đề này, ưu tiên các loại sữa có thành phần như sữa nội địa hay xuất khẩu sang các nước. 5.SỮA CÓ BA DƯỠNG CHẤT VÀNG KHÔNG? Khi chọn sữa cho bé, mẹ không thể bỏ qua 3 dưỡng chất vàng trong thành phần của sữa, đó là: chất béo cấu trúc OPO, lợi khuẩn Bifidobacterium, kháng thể Lactoferrin. Chất béo cấu trúc OPO là chất béo được mô phỏng giống cấu trúc OPO trong sữa mẹ, giúp hấp thu tối đa canxi, chất béo, vitamin và khoáng chất, giúp trẻ tăng chiều cao, cân nặng, tránh nguy cơ còi xương, chậm lớn, táo bón, đầy hơi, nôn trớ. Hệ dưỡng chất Synbiotics bao gồm: Probiotics (lợi khuẩn đường ruột) và Prebiotics (chất xơ là thức ăn cho lợi khuẩn) cung cấp lợi khuẩn giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Cũng nên chú ý đến chủng lợi khuẩn được bổ sung, ưu tiên loại lợi khuẩn Bifidobacterium - lợi khuẩn chiếm số lượng lớn và có vai trò quan trọng trong hệ vi sinh vật đường ruột. Kháng thể Lactoferrin: đây là kháng thể có trong sữa mẹ và có xu hướng giảm dần, hết hẳn khi trẻ được 9 tháng. Lactoferrin giúp trẻ chống lại các virus, vi khuẩn… Từ đó giúp trẻ khỏe mạnh, tránh tình trạng ốm vặt. 6.MÙI VÀ VỊ SỮA CÓ THÂN THIỆN? Mẹ nên chọn mùi sữa trung tính, không quá thơm từ đó giúp cho trẻ không bị ảnh hưởng đến việc thích ứng các mùi thức ăn khác trong tương lai. Việc trẻ tiếp cận sớm với các mùi quá đặc trưng có thể ảnh hưởng đến việc tiếp nhận mùi thức ăn khác trong tương lai, dễ gây cho trẻ kén mùi. Việc lựa chọn vị sữa thanh, không quá ngọt giúp cho trẻ không bị ảnh hưởng đến thói quen, sở thích. Đặc biệt vị thanh giúp trẻ không bỏ sữa mẹ khi sử dụng sữa công thức, cũng như trẻ dễ dàng thích nghi với sữa mới hơn khi đổi sữa.
Th 10
Vitamin D3 K2 là hai loại vitamin tham gia vào nhiều quá trình trong cơ thể, góp một phần quan trọng không thể thiếu đối với cơ thể con người. Cùng Hadu tìm hiểu vitamin D3 K2 là gì cũng như cách bổ sung tối ưu nhất để tăng cường và cải thiện sức khỏe ngay nhé! 1.VITAMIN D3 K2 LÀ GÌ? Vitamin D3 hay còn được gọi là cholecalciferol, là một dạng tự nhiên của vitamin D, có đặc tính tan trong dầu. Vitamin D3 được tìm thấy nhiều trong cơ thể con người và các nguồn thực phẩm dinh dưỡng. Vitamin K2 hay còn được gọi là menaquinone, là một dạng của vitamin K. Trên thực tế, vitamin K2 được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó 2 loại vitamin K2 phổ biến và quan trọng nhất đó là Mk4 và Mk7. Vitamin D3 và K2 thường được kết hợp với nhau trong một sản phẩm gọi là vitamin D3 K2 hoặc vitamin D3 K2 Mk7. Sự kết hợp này giúp tăng cường lợi ích cho sức khỏe tim mạch và xương khớp. 2.CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN D3 K2 Công dụng của vitamin D3: Giúp xương chắc khỏe và chống loãng xương Vitamin D3 có công dụng rất hiệu quả trong việc giúp xương phát triển, tăng chiều cao cho trẻ em cũng như kết hợp cùng với canxi để điều trị loãng xương cho người lớn tuổi. Vitamin D3 còn thúc đẩy hình thành osteocalcin - một trong những chất có mặt trong cấu tạo của xương, do đó nên đây là loại vitamin được các bác sĩ khuyên nên bổ sung cho trẻ ngay từ khi mới sinh ra. Hỗ trợ cho phụ nữ mang thai Đối với phụ nữ mang thai, vitamin D3 có công dụng phát triển hệ sinh sản cho nữ giới, giúp xương, răng của thai nhi phát triển và ảnh hưởng đến xương hộp sọ để bảo vệ não cho thai nhi. Bên cạnh đó, vitamin D3 còn có công dụng hạn chế các biến chứng trong quá trình mang thai và giảm nguy cơ đẻ non. Công dụng của vitamin K2: Hạn chế nguy cơ đột quỵ từ triệu chứng nhồi máu cơ tim do tắc nghẽn mạch máu gây ra. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể, có thể tránh được các cơn ốm vặt. Bổ sung đầy đủ vitamin D3 K2 có thể vận chuyển đầy đủ canxi tới xương, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa tình trạng lão hóa. Ngăn ngừa tình trạng vôi hóa động mạch từ hiện tượng canxi đứng im do thiếu vitamin K2, giúp củng cố sức khỏe tim mạch. 3.VÌ SAO NÊN KẾT HỢP BỔ SUNG VITAMIN D3 K2 Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thu canxi từ thức ăn và cũng đóng vai trò như một chiếc xe chở canxi vào máu nhưng cũng cần phải có vitamin K2 để canxi có thể đến được xương. Nếu không có vitamin D3, canxi sẽ chỉ dừng ở thành ruột và gây nên các triệu chứng như táo bón, kích ứng và tạo ra sự thiếu hụt của canxi trong máu, từ đó cơ thể sẽ lấy canxi từ não, xương để bù đắp vào, gây nên bệnh còi xương. Bên cạnh đó, bổ sung thiếu vitamin K2 sẽ khiến canxi không di chuyển được, gây nên tình trạng vôi hóa động mạch, là nguyên nhân các triệu chứng bệnh như nhồi máu cơ tim, sỏi thận… Vì vậy, việc bổ sung đầy đủ vitamin D3 K2 trong thực đơn là rất cần thiết.