Th 10
Sử dụng TPCN có thể tương tác với thuốc tiểu đường và ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Để phòng ngừa, trước khi sử dụng người tiểu đường cần lưu ý một số tương tác có thể xảy ra. 1.ĐÁI THÁO ĐƯỜNG LÀ GÌ? Đái tháo đường hay dân gian thường gọi là bệnh tiểu đường, là một bệnh tính phổ biến, xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc khi cơ thể không sử dụng hiệu quả insulin mà nó sản xuất. Insulin là một loại hormone điều chỉnh lượng glucose trong máu. Tăng đường huyết là tác động phổ biến của bệnh tiểu đường không được kiểm soát và theo thời gian dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho nhiều hệ thống trong cơ thể, đặc biệt là các dây thần kinh và mạch máu. 2.NHỮNG LOẠI THUỐC NÀO THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG ĐỂ ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG? Nhiều loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường đã được phê duyệt để kiểm soát lượng đường trong máu. Nếu áp dụng các biện pháp thay đổi lối sống như chế độ ăn uống lành mạnh, và hoạt động thể chất, không đủ để kiểm soát lượng đường trong máu, bác sĩ có thể kê thêm thuốc điều trị. Thuốc điều trị tiểu đường thường an toàn nhưng cũng giống như nhiều loại thuốc khác, có thể có tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc hoặc thực phẩm khác nhau mà bạn đang dùng. 3.TPCN CÓ THỂ TƯƠNG TÁC VỚI THUỐC TIỂU ĐƯỜNG TPCN là một thuật ngữ rộng, mô tả các sản phẩm mà mọi người thêm vào chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe. TPCN thông thường bao gồm vitamin, khoáng chất, thảo mộc, thực vật, và chế phẩm sinh học. TPCN được phân loại là thực phẩm không phải là thuốc nên không phải tuân theo các tiêu chuẩn quản lý và giám sát tương tự như thuốc kê đơn. Tuy nhiên, một số có thể tương tác với thuốc tiểu đường. Nhiều loại có thể thay đổi cách cơ thể chuyển hóa (phân hủy) thuốc điều trị tiểu đường hoặc ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với insulin. Các tương tác xảy ra cần lưu ý có thể kể đến như: Vitamin B3 Niacin (vitamin B3) có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt bò, thịt gà… Nó cũng được sử dụng như một chất bổ sung để giúp giảm cholesterol cao, có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về tim. Tuy nhiên Niacin và thuốc điều trị tiểu đường có thể không phải sự kết hợp hoàn hảo. Vì niacin có thể làm tăng lượng đường trong máu. Nó cũng có thể làm tăng nhẹ nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường vì niacin có thể làm cơ thể ít nhạy cảm hơn với insulin. Vì vậy khuyến cáo người bệnh tiểu đường nên sử dụng thận trọng. Nên theo dõi lượng đường trong máu chặt chẽ hơn nếu bắt đầu dùng vitamin B3. Nếu nhận thấy các triệu chứng của lượng đường trong máu tăng cao (tăng đường huyết) như đau đầu, cảm thấy khát và đi tiểu thường xuyên hơn, cần thông báo ngay với bác sĩ điều trị. Nhân sâm Nhân sâm là một trong những loại thực vật đã được sử dụng trong y học hàng ngàn năm. Nhân sâm được sử dụng vì nhiều lý do khác nhau, từ hỗ trợ trí nhớ, tăng cường hệ thống miễn dịch đến các lợi ích sức khỏe tình dục. Nghiên cứu cho thấy rằng nhân sâm có thể làm giảm lượng đường trong máu lúc đói và hemoglobin A1C ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nếu bắt đầu dùng nhân sâm với thuốc điều trị tiểu đường, cần theo dõi lượng đường trong máu chặt chẽ hơn vì lượng đường trong máu có thể giảm xuống quá thấp. Cần lưu ý các triệu chứng của lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết), như chóng mặt, tim đập nhanh, và nhanh đói. Lưu ý: có nhiều loại nhân sâm và không phải tất cả đều có tác dụng giống nhau đối với lượng đường trong máu. Cách nhân sâm được trồng, chế biến và chiết xuất có thể ảnh hưởng đến cách nó làm giảm lượng đường trong máu. Lô hội Lô hội có nguồn gốc từ châu Phi và là một trong hơn 400 loài thuộc chi lô hội. Các thành phần hoạt động chính được cho là bao gồm carbohydrate và axit galacturonic. Một loạt các ứng dụng lâm sàng của loại cây này từ dược mỹ phẩm cho đến miễn dịch và chăm sóc sức khỏe. Trong bệnh tiểu đường, lô hội được chứng minh là đã làm giảm đáng kể lượng đường trong máu. Lô hội có thể làm giảm lượng đường trong máu lúc đói ở những người bị tiền tiểu đường. Nó cũng có thể làm giàm HbA1c đối với những người mắc bệnh tiểu đường. Một số nghiên cứu báo cáo các tương tác tiềm ẩn giữa lô hội và các loại thuốc điều trị tiểu đường. Ginkgo Biloba Ginkgo Biloba là một chất bổ sung mà mọi người sử dụng nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm chứng mất ngủ, lo lắng, ù tai… Nghiên cứu cũng cho thấy, ginkgo biloba có thể làm tăng lượng đường trong máu ở những người dùng thuốc điều trị tiểu đường vì có thể khiến gan phân hủy insulin nhanh hơn. Để an toàn, hãy để ý các triệu chứng đường huyết cao, như nhức đầu, mệt mỏi hoặc đi tiểu thường xuyên hơn. Vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc có nên kết hợp thuốc trị tiểu đường với ginkgo biloba không. Gừng Gừng là một loại cây đa năng đã được sử dụng hàng ngàn năm để tạo hương vị cho thực phẩm, nhưng cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh như buồn nôn và đau bụng kinh. Gừng thô chưa tới 9% lipid hoặc glycolipid và khoảng 5-8% nhựa dầu. Chiết xuất của gừng được sử dụng như một loại thuốc của liệu pháp truyền thống cho nhiều tình trạng sức khỏe. Nhưng một số nghiên cứu cho rằng gừng cũng có thể làm giảm lượng đường trong máu, nên cần thận trọng khi sử dụng.
Th 10
Khi cần thiết, bác sĩ sẽ tư vấn và chỉ định bạn sử dụng các chất bổ sung có thể giúp cân bằng sự thiếu hụt dinh dưỡng. Nhưng bạn không nên chủ quan vì lạm dụng chất bổ sung này có thể gây nguy hại cho sức khỏe. Theo Bộ Y Tế, TPCN là thực phẩm hỗ trợ chức năng của các bộ phận trong cơ thể người, có tác dụng dinh dưỡng, tạo cho cơ thể tình trạng thoải mái, tăng sức đề kháng và giảm bớt nguy cơ gây bệnh. TPCN - tùy theo công dụng, hàm lượng vi chất và hướng dẫn sử dụng, còn có tên gọi khác như sau: thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản phẩm dinh dưỡng y học. 1.CHÚ Ý CÁC DẤU HIỆU BẤT THƯỜNG KHI DÙNG CHẤT BỔ SUNG Giống như thuốc, TPCN có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn hoạt động, gây ra tác dụng phụ ở một số người. Chất bổ sung là các sản phẩm (không phải thuốc) nhằm bổ sung chế độ ăn uống, có chứa một hoặc nhiều thành phần (bao gồm vitamin, khoáng chất, thảo mộc, thực vật, axit amin hoặc khoáng chất) hoặc các thành phần của chúng, được dùng để uống dưới dạng thuốc viên, thuốc nang, viên nén hoặc chất lỏng và được dán nhãn là TPCN. Trong khi nhiều người có thể đáp ứng nhu cầu chất dinh dưỡng của họ thông qua chế độ ăn uống, những người khác có thể được hưởng lợi từ chất bổ sung. Đặc biệt là đối với những người đối mặt với nguy cơ thiếu hụt chất dinh dưỡng cao hơn, bao gồm những người có nhu cầu cao hơn (như trẻ em, thanh thiếu niên và phụ nữ mang thai và cho con bú), những người gặp khó khăn trong việc hấp thu chất dinh dưỡng (như người lớn tuổi, người béo phì, và những người mắc bệnh mãn tính), và những người theo một chế độ ăn kiêng hạn chế (như người ăn chay trường). Mặc dù vậy, người tiêu dùng không thể chắc chắn là các chất bổ sung mà họ đang dùng là an toàn hoặc hiệu quả. Ngay cả khi một chất bổ sung được coi là an toàn, nó có thể không an toàn cho bạn. Các chất bổ sung có thể gây rủi ro ngay cả ở những người khỏe mạnh. Bạn có nhiều khả năng bị tác dụng phụ từ các TPCN nếu bạn dùng chúng với liều lượng cao hoặc sử dụng nhiều chất bổ sung khác nhau. Các triệu chứng khi uống nhiều chất bổ sung mà cơ thể bạn cần thay đổi tùy thuộc vào chất dinh dưỡng và lượng dùng, và có thể chỉ hiển thị trong các xét nghiệm máu. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu vật lý cần chú ý. Các triệu chứng chung cần chú ý bao gồm: Đau đầu Chóng mặt Điểm yếu nghiêm trọng Buồn nôn Táo bón hoặc tiêu chảy Không có khả năng tập thể dục hoặc thực hiện các công việc thường ngày 2.CÓ 5 CHẤT BỔ SUNG PHỔ BIẾN MÀ MỌI NGƯỜI THƯỜNG LẠM DỤNG Vitamin D Vitamin D (còn được gọi là vitamin ánh nắng mặt trời) giúp cơ thể hấp thu canxi, trở thành chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe của xương. Theo NIH, cơ thể của bạn cũng cần vitamin D để truyền thông điệp giữa não và cơ thể chống lại vi khuẩn, virus. Hàm lượng vitamin D rất cao có thể gây buồn nôn, nôn, yếu cơ, đau, chán ăn, mất nước và sỏi thận. Việc dùng bổ sung quá liều hầu như luôn xảy ra, trái ngược với việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc ăn thực phẩm giàu vitamin D. Do đó, cách an toàn nhất là bạn tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu vitamin D. Một số loại thực phẩm giàu vitamin D bao gồm dầu gan cá, cá hồi, cá trích, dầu gan cá tuyết, cá mòi, cá ngừ đóng hộp, cá hồi,... Sắt Sắt là khoáng chất mà cơ thể bạn cần để tạo ra hemoglobin, một loại protein trong tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể và cũng giúp cơ thể bạn tạo ra hormone. Bổ sung sắt thường được khuyến khích cho phụ nữ trẻ để giúp bù đắp lượng sắt bị mất trong thời kì kinh nguyệt. Nhưng nhiều phụ nữ tiếp tục dùng các chất bổ sung có chứa sắt sau khi mãn kinh, khi kinh nguyệt ngừng lại và nhu cầu sắt giảm xuống. Bổ sung quá nhiều sắt có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa (GI) như táo bón, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy. Dùng quá nhiều sắt có thể dẫn đến viêm và loét niêm mạc dạ dày. Dù rất hiếm, nhưng hà lượng cực cao của sắt (hàng trăm thậm chí hàng nghìn miligam) thậm chí có thể làm suy nội tạng, hôn mê, co giật và tử vong. Các thực phẩm giàu sắt: thịt và cá, các sản phẩm đậu nành, trứng, quả chà là, quả sung, bông cải xanh, rau lá xanh đậm như cải xoăn, rau bina, đậu xanh, các loại hạt, bơ đậu phộng. Vitamin A Vitamin A rất quan trọng đối với thị lực, sức khỏe miễn dịch, sinh sản, tăng trưởng và phát triển. Nồng độ vitamin A cao có thể gây đau đầu dữ dội, mờ mắt, buồn nôn, chóng mặt, đau cơ. Rất dễ dàng cho hầu hết mọi người để đạt được nhiều vitamin A. Vitamin A là một loại carotenoid có thể giúp bảo vệ mạnh mẽ chống lại các bệnh nhiễm trùng. Nguồn thực phẩm như gan, cá thu, các loại rau lá xanh đậm và các loại rau có sắc tố như khoai lang và cà rốt là những nguồn cung cấp vitamin A dồi dào. Vitamin C Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi tác động của gốc tự do. Có thể bạn cũng cần vitamin C để tạo ra collagen, một loại protein quan trọng để chữa lành vết thương. Uống quá nhiều vitamin C có thể gây tiêu chảy, buồn nôn và co thắt dạ dày. Bổ sung vitamin C cũng có thể tương tác với các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị. Ngoài ra một số nghiên cứu trước đây cho thấy những người đàn ông bổ sung vitamin C có nguy cơ phát triển sỏi thận cao hơn. Hầu hết mọi người đều có thể nhận đủ vitamin C thông qua thực phẩm. Trên thực tế, 1 cốc dâu tây, ớt đỏ cắt nhỏ hoặc bông cải xanh sẽ cung cấp lượng cần thiết hằng ngày. Một số thực phẩm giàu vitamin C như ổi, sơ ri, kiwi, súp lơ, cà chua đóng hộp… Canxi Canxi là một khoáng chất giúp xây dựng và duy trì xương khỏe mạnh. Nó cũng đóng một vai trò trong chức năng thần kinh, tuần hoàn và giải phóng hormone. Canxi cần thiết cho hầu hết mọi quá trình trong cơ thể. Cơ thể bạn không thể sản xuất canxi. Bạn có thể nhận canxi thông qua thực phẩm và chất bổ sung, nhưng cơ thể bạn vẫn có thể hấp thụ tốt qua thực phẩm. Thừa canxi có liên quan đến táo bón, sỏi thận, suy thận, các vấn đề về tim mạch và các vấn đề về nhận thức. Các sản phẩm như sữa, sữa chua, phô mát rất giàu canxi và cũng có xu hướng là nguồn hấp thụ tốt nhất. Canxi không được hấp thụ tốt từ thực phẩm và thực phẩm tăng cường. Đậu nành cũng là một nguồn cung cấp canxi tuyệt vời. Màu xanh đậm của các loại rau lá như cải xoăn, rau bina, và rau cải thìa đều là những nguồn dồi dào canxi.
Th 10
Một số chủng vi lợi khuẩn được cho là có thể giúp hỗ trợ giảm cân, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khác, tốt cho tim mạch, hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa. Probiotic là các chủng vi khuẩn sống có lợi cho sức khỏe khi ăn vào, được tìm thấy trong cả thực phẩm bổ sung và thực phẩm lên men. Probiotic có thể cải thiện chức năng miễn dịch, sức khỏe tiêu hóa, tim mạch và nhiều các lợi ích khác. Một số nghiên cứu cũng cho thấy men vi sinh có thể giúp bạn giảm cân và giảm mỡ bụng. 1.VI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG TỚI TRỌNG LƯỢNG CƠ THỂ Có hàng trăm vi sinh vật cư trú trong hệ tiêu hóa. Phần lớn trong số này là những vi khuẩn thân thiện tạo ra một số chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm vitamin K và một số vitamin nhóm B. Chúng cũng phân hủy chất xơ mà cơ thể không tiêu hóa, biến chất xơ thành các acid béo chuỗi ngắn có lợi như butyrate. Có hai họ vi khuẩn tốt chính trong ruột là bacteroidetes và firmicutes. Trọng lượng cơ thể dường như có liên quan đến sự cân bằng của hai họ vi khuẩn này. Một số nghiên cứu phát hiện những người có cân nặng vừa phải có vi khuẩn khác với những người thừa cân hoặc béo phì. Trong phần lớn các nghiên cứu đó, những người mắc bệnh béo phì thường có cơ thể rắn chắc hơn và ít vi khuẩn hơn so với những người có cân nặng vừa phải. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã không tìm ra mối liên hệ giữa tỷ lệ vi khuẩn và bệnh béo phì. Những người béo phì có xu hướng có vi khuẩn đường ruột ít đa dạng hơn những người gầy. Hơn nữa, những người có vi khuẩn đường ruột ít đa dạng hơn có xu hướng tăng cân nhiều hơn những người béo phì có vi khuẩn đường ruột đa dạng hơn. 2.PROBIOTICS NGĂN NGỪA BÉO PHÌ Các phương pháp mà men vi sinh ảnh hưởng đến trọng lượng cơ thể và mỡ bụng vẫn chưa được hiểu rõ. Probiotic dường như ảnh hưởng đến sự thèm ăn và sử dụng năng lượng thông qua việc sản xuất acetate, propionate và butyrate, là những acid béo chuỗi ngắn. Người ta cho rằng một số chế phẩm sinh học nhất định có thể ức chế sự hấp thụ chất béo trong chế độ ăn uống, làm tăng chất lượng béo bài tiết qua phân. Nói cách khác, chúng khiến cơ thể nạp ít calo hơn từ thực phẩm ăn vào. Probiotic cũng có thể ngăn ngừa béo phì theo những cách sau: Giải phóng hormone điều chỉnh sự thèm ăn: probiotic có thể giúp giải phóng hormone làm giảm sự thèm ăn. Mức độ tăng trưởng của các hormone này có thể dẫn đến giảm khả năng tích trữ chất béo. Bằng chứng mạnh mẽ liên kết béo phì với tình trạng viêm khắp cơ thể. Bằng cách cải thiện sức khỏe của niêm mạc ruột, men vi sinh có thể làm giảm tình trạng viêm toàn thân và bảo vệ chống lại bệnh béo phì cũng như các bệnh khác. 3.PROBIOTIC CÓ THỂ GIÚP GIẢM CÂN VÀ GIẢM MỠ BỤNG Một số nghiên cứu cho thấy men vi sinh có thể giúp giảm cân và giảm tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Đặc biệt các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số chủng thuộc họ Lactobacillus có thể giúp giảm cân và giảm mỡ bụng. Ăn sữa chua có Lactobacillus fermentum hoặc Lactobacillus amylovorus giúp giảm lượng mỡ trong cơ thể từ 3-4% trong 6 tuần. Một nghiên cứu nhỏ trên 125 người ăn kiêng thừa cân đã điều tra tác động của việc bổ sung Lactobacillus rhamnosus trong việc giảm cân và duy trì cân nặng. Phụ nữ dùng men vi sinh giảm cân nhiều hơn 50% trong 3 tháng so với những người dùng thuốc giả dược và cũng tiếp tục giảm cân trong giai đoạn duy trì cân nặng. Lactobacillus gasseri Trong số tất cả các vi khuẩn probiotic được nghiên cứu cho đến nay, Lactobacillus gasseri cho thấy một số hiệu quả trong việc giảm cân. Một nghiên cứu theo dõi 210 người có lượng mỡ bụng đáng kể cho thấy dùng Lactobacillus gasseri trong 12 tuần giúp giảm trọng lượng cơ thể, mỡ xung quanh nên các cơ quan, chỉ số khối cơ thể (BMI), kích thước vòng eo và chu kỳ vòng hông. Hơn nữa, mỡ bụng đã giảm 8,5%. Tuy nhiên, khi những người tham gia ngừng sử dụng men vi sinh, họ đã tăng lại hoàn toàn mỡ bụng chỉ trong vòng 1 tháng. Các chủng khác Các chủng men vi sinh khác cũng có thể giúp giảm cân và mỡ bụng. Trong một nghiên cứu kéo dài 8 tuần, những phụ nữ thừa cân hoặc béo phì đã sử dụng một loại men vi sinh bao gồm các chủng Lactobacillus và Bifidobacteria hoặc giả dược, cùng với việc can thiệp vào chế độ ăn uống. 4.MỘT SỐ CHẾ PHẨM SINH HỌC CÓ THỂ NGĂN NGỪA TĂNG CÂN Giảm cân không phải cách duy nhất để chống béo phì. Ngăn chặn việc tăng cân không mong muốn ngay từ đầu có thể còn giá trị hơn trong việc tránh béo phì. Trong một nghiên cứu kéo dài 4 tuần, việc sử dụng công thức men vi sinh giúp giảm cân và tăng mỡ ở những người theo chế độ ăn kiêng cung cấp thêm 1.000 calo so với mức họ cần mỗi ngày. Những người trong nhóm sử dụng men vi sinh tăng ít mỡ hơn, mặc dù họ không gặp bất kỳ thay đổi đáng kể nào về độ nhạy insulin hoặc quá trình trao đổi chất.
Th 10
Chán ăn, mệt mỏi là tình trạng tương đối phổ biến hiện nay. Tuy nhiên phần lớn người mắc bệnh chưa ý thức được hậu quả và các biến chứng nguy hiểm khi trạng thái chán ăn mệt mỏi kéo dài. Để hiểu rõ mức độ nguy hiểm của chứng chán ăn mệt mỏi, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Hadu nhé! 1.MỆT MỎI, CHÁN ĂN LÀ BỆNH GÌ? Mệt mỏi, chán ăn là tình trạng suy giảm khẩu vị, mất hứng thú hoặc không có cảm giác thèm muốn ăn uống, kể cả món ăn bạn yêu thích. Ngoài triệu chứng chán ăn, cơ thể có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như sụt cân liên tục, suy dinh dưỡng nếu tình trạng kéo dài. Đề cập đến tình trạng ăn không ngon miệng, đây có thể là biểu hiện hoặc biến chứng của nhiều bệnh lý. Bên cạnh yếu tố bệnh lý, chán ăn mệt mỏi còn được cho là liên quan đến một số yếu tố tâm lý khác như mặc cảm ngoại hình, áp lực cân nặng… Bác sĩ cho biết, tình trạng này có xu hướng nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân không thể nhận thức được các dấu hiệu bất thường này. Do đó, bạn không nên tránh chủ quan trước những cảnh báo của cơ thể. 2.AI DỄ MỆT MỎI, CHÁN ĂN? Trạng thái chán ăn, mệt mỏi có thể ảnh hưởng tất cả đối tượng ở mọi lứa tuổi. Nhiều báo cáo chỉ ra, tình trạng này phổ biến hơn ở nữ giới trong độ tuổi từ 12-25 tuổi. Tuy nhiên, ngày càng nhiều đối tượng nam giới, phụ nữ trên 40 tuổi và trẻ nhỏ dưới 7 tuổi cũng được đánh giá và ghi nhận là mắc chứng chán ăn mệt mỏi. 3.TÁM NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH BIẾNG ĂN Ở NGƯỜI LỚN Chán ăn, mệt mỏi do thói quen sinh hoạt Thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng chán ăn, mệt mỏi. Duy trì lối sống lành mạnh giúp cơ thể trao đổi chất hiệu quả, giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh lý mãn tính. Ngược lại, nếu bạn ăn ngủ không điều độ, tiêu thụ thực phẩm thiếu chất có thể gây suy nhược cơ thể. Ngoài ra, việc kết hợp thêm những thói quen xấu khác như sử dụng chất kích thích có hại, lười vận động, làm việc quá sức… sẽ khiến triệu chứng thêm phần trầm trọng. Ăn kiêng quá mức, không hợp lý Sở hữu ngoại hình hoàn hảo là mục tiêu phần lớn của người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ. Do đó, ăn kiêng đã trở thành một giải pháp giảm cân nhanh được nhiều người lựa chọn. Mặc dù phương pháp này tương đối hiệu quả, tuy nhiên việc ăn kiêng quá mức hoặc bất hợp lý có thể gây mệt mỏi chán ăn do nhịn ăn kéo dài. Mệt mỏi, chán ăn do vi khuẩn và virus Một số trường hợp có thể mắc bệnh chán ăn do tác động của vi khuẩn và virus. Những tác nhân này gây nhiễm trùng ở một hoặc nhiều bộ phận của cơ thể như phổi, đường hô hấp, dạ dày, đại tràng, ruột, màng não… và dẫn đến chứng chán ăn. Nếu tình trạng này được điều trị dứt điểm, khẩu vị có thể khôi phục như ban đầu nhanh chóng. Chứng biếng ăn do tâm lý Nhiều nghiên cứu chỉ ra, các tác nhân tâm lý cũng là nguyên nhân gây ra chứng biếng ăn. Các tác nhân tâm lý như áp lực, căng thẳng đến từ cuộc sống, công việc hoặc tâm trạng tiêu cực, buồn phiền… Tâm lý xấu kéo dài có thể suy giảm khẩu vị làm người bệnh mất cảm giác ngon miệng và hứng thú ăn. Bên cạnh đó, nhiều người mắc chứng biếng ăn tâm lý do tự ti về ngoại hình, ám ảnh cân nặng nghiêm trọng hoặc nghiện giảm cân. Nhiều người mắc chứng bệnh này thường cảm thấy sợ hãi mỗi khi cân nặng tăng vì vậy họ kiềm chế cơn đói trong vô thức hoặc cố nhịn để giảm cân. Chính những tâm lý tiêu cực này làm tăng nguy cơ thiếu chất, biếng ăn và suy dinh dưỡng ở người lớn. Người mệt mỏi chán ăn do bệnh lý cơ thể Các bệnh lý tiêu hóa: người bị mắc các bệnh lý tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, viêm ruột… thường cảm thấy ăn không ngon miệng, mất khẩu vị. Bệnh lý tiêu hóa không chỉ gây ảnh hưởng đến khẩu vị mà còn gây cảm giác khó chịu như chướng bụng, đầy hơi, ăn không tiêu. Ngoài ra khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cơ thể khi mắc bệnh cũng suy giảm, từ đó làm bạn suy nhược, thiếu chất. Tiểu đường: nhiều nghiên cứu chỉ ra, bệnh đái tháo đường khiến người bệnh luôn mệt mỏi, đồng thời ảnh hưởng không nhỏ đến khẩu vị, từ đó gây nên trạng thái chán ăn, bỏ bữa. Bên cạnh đó chế độ ăn kiêng nhằm kiểm soát đường cũng khiến người bệnh thêm phần căng thẳng, mệt mỏi và chán ăn. Thiếu máu: khi cơ thể bị thiếu máu, quá trình vận chuyển dinh dưỡng và oxy nuôi cơ thể chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này tác động đến chức năng của cơ quan và làm chậm quá trình trao đổi chất, gây nên biểu hiện chán ăn, mệt mỏi. Các bệnh về gan, mật: các bệnh lý liên quan đến gan, mật làm suy giảm chức năng của cơ quan, từ đó gây khó khăn cho quá trình nạp, hấp thu và chuyển hóa chất dinh dưỡng. Ngoài ra chức năng đào thải độc tố có hại trong cơ thể cũng bị cản trở, khiến cơ thể hấp thụ ngược các chất có hại và gây mệt mỏi, chán ăn. Rối loạn, viêm nhiễm hô hấp: tình trạng rối loạn, viêm nhiễm hô hấp thường đi kèm với một số biểu hiện như ho, viêm họng, viêm phổi, sốt cao… Các triệu chứng này khiến người bệnh mệt mỏi, cơ thể suy nhược và dẫn đến chán ăn. Bên cạnh những bệnh trên, một số loại ung thư cũng có thể dẫn tới mệt mỏi, chán ăn. Tác dụng phụ của một số thuốc Một số thuốc dùng trong điều trị bệnh có thể gây ảnh hưởng đến khẩu vị của bạn, khiến bạn chán ăn, mệt mỏi. Những loại thuốc gây chán ăn mệt mỏi bao gồm: thuốc hóa trị, thuốc kháng sinh, thuốc nhuộm nhóm opioid. Rối loạn giấc ngủ Những người bị rối loạn giấc ngủ có nguy cơ cao mắc bệnh biếng ăn. Khi cơ thể bị mất ngủ hoặc ngủ không ngon giấc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình trao đổi chất của cơ thể. Từ đó, cơ thể bị suy nhược lâu dài gây bệnh biếng ăn. Thiếu vitamin và khoáng chất Khi thiếu vitamin B12 hoặc thiếu sắt, bạn sẽ cảm thấy chán ăn, mệt mỏi, táo bón… Khác với chứng biếng ăn do thói quen ăn uống, sinh hoạt, bệnh chán ăn do bệnh lý không thể tự hết và phục hồi, vì vậy bạn nên cảnh giác khi chán ăn mệt mỏi kéo dài và không thuyên giảm. 4.CHÁN ĂN MỆT MỎI KÉO DÀI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? Chán ăn mệt mỏi có thể phục hồi như ban đầu và không gây bất kì ảnh hưởng nguy hiểm nào đối với sức khỏe do các tình trạng tạm thời như lối sống thiếu khoa học, stress kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh chủ quan giữa các bệnh lý, chứng biếng ăn sẽ gây nhiều hậu quả nghiêm trọng cả về thể chất lẫn tinh thần. Chán ăn mệt mỏi kéo dài không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống. Khẩu vị kém, mất hứng thú ăn uống khiến cơ thể bạn không thể nhận đủ dinh dưỡng và năng lượng cần thiết để hoạt động. Ngoài ra, mệt mỏi chán ăn sụt cân khiến sức đề kháng của cơ thể giảm sút, làm tăng nguy cơ mắc bệnh và đẩy nhanh sự lão hóa của cơ thể. Thiếu đi nguồn dinh dưỡng cũng tác động không nhỏ đến chức năng của các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là hệ tim mạch, tiêu hóa, nội tiết, hô hấp… Tình trạng suy nhược kéo dài làm suy giảm chức năng của bộ phận, từ đó gây ra các bệnh mãn tính. Cơ thể mệt mỏi chán ăn kéo dài có thể biến chứng thành bệnh biếng ăn mãn tính, thậm chí gây tử vong. Thống kê chỉ ra, khoảng 30% người bệnh chán ăn chuyển thành mãn tính và 10% người mắc bệnh này tử vong. Có thể thấy chứng chán ăn mệt mỏi gây nên những hệ lụy tiêu cực tới sức khỏe. Căn bệnh này không chỉ gây suy giảm thể lực, ảnh hưởng đến vóc dáng và vẻ bề ngoài mà còn tác động đến sức khỏe tinh thần. Khi cơ thể bị suy kiệt do biếng ăn, tốc độ thoái hóa hệ thần kinh cũng tăng, khiến bạn dễ mắc các chứng bệnh thần kinh, tâm lý u uất, trầm cảm. 5.PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CHỨNG CHÁN ĂN, MỆT MỎI Ở NGƯỜI LỚN Tùy theo tình trạng, nguyên nhân gây bệnh chán ăn mà phương pháp điều trị của mỗi người khác nhau. Nếu nguyên nhân đến từ lối sống, sinh hoạt và ăn uống thiếu lành mạnh, bạn chỉ cần điều trị lại cơ thể để tự phục hồi mà không cần đến biện pháp điều trị nào. Bạn nên tạo cho bản thân những thói quen sinh hoạt tích cực giúp cơ thể khắc phục tình trạng mệt mỏi chán ăn như: Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, ăn đúng bữa, đủ chất lượng và tuyệt đối không bỏ bữa. Tập nhai kỹ khi ăn và chia nhỏ khẩu phần ăn để tránh bị khó tiêu, đầy bụng. Xây dựng thực đơn đa dạng với nhiều món ăn, trang trí món ăn đẹp mắt để kích thích vị giác, tạo cảm giác ngon miệng. Tăng cường các thực phẩm giàu dinh dưỡng trong thực đơn để tăng khả năng hấp thu. Bổ sung thêm các loại vitamin, khoáng chất giúp bổ máu, cải thiện vị giác như các nhóm vitamin A, vitamin E, vitamin B, sắt, kẽm… Kết hợp chế độ ăn uống với thói quen sinh hoạt lành mạnh, tập thể dục tối thiểu 30 phút mỗi ngày và ngủ đủ giấc. Tuy nhiên, nếu bệnh chán ăn do tình trạng bệnh lý, bạn có thể khó lấy lại khẩu vị theo những cách trên. Lúc này hãy tìm đến bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán và tư vấn phù hợp.