CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

KHÁM PHÁ NGUỒN GỐC TPCN TỰ NHIÊN
28

Th 12

KHÁM PHÁ NGUỒN GỐC TPCN TỰ NHIÊN

  • admin
  • 0 bình luận

1.ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA CỦA TPCN TỰ NHIÊN TPCN tự nhiên là sản phẩm được chiết xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên như thảo mộc, trái cây và thực phẩm có chứa dưỡng chất dinh dưỡng cao. Chúng không chỉ cung cấp bổ sung dưỡng chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe một cách an toàn. Sự tự nhiên ở đây không chỉ là về nguồn gốc, mà còn liên quan đến quy trình sản xuất và gia công không sử dụng hóa chất độc hại. Bài viết dưới đây của Hadu sẽ đề cập đến ý nghĩa của việc lựa chọn TPCN tự nhiên trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe, đồng thời tập trung vào sự phát triển của công nghệ và dịch vụ gia công TPCN tự nhiên hiện nay. 2.LỢI ÍCH VÀ TÁC ĐỘNG CỦA TPCN TỰ NHIÊN TPCN tự nhiên mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe và tạo ra những tác động tích cực đối với cả cơ thể và tâm lý. Đầu tiên, chúng cung cấp dưỡng chất tự nhiên từ nguồn gốc thảo mộc, trái cây, và thực phẩm, giúp bổ sung khoáng chất và vitamin một cách tự nhiên. Điều này có tác động tích cực đến chức năng miễn dịch và năng lượng hằng ngày. Ngoài ra, TPCN tự nhiên còn có khả năng cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Các thành phần thiên nhiên như chiết xuất thảo mộc có tác động an thần, giúp cải thiện giấc ngủ và giảm mệt mỏi. Điều này giúp tạo ra một tâm lý tích cực và cân bằng. Sự kết hợp giữa dưỡng chất tự  nhiên và tác động tích cực đến tâm lý khiến TPCN tự nhiên trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những người muốn duy trì và cải thiện sức khỏe một cách toàn diện. 3.TÌM HIỂU NGUYÊN LIỆU TỰ NHIÊN TRONG TPCN Nguyên liệu trong TPCN tự nhiên là điểm chính quyết định hiệu quả và an toàn của sản phẩm. Thảo mộc, một nguồn nguyên liệu phổ biến, thường chứa các hợp chất có đặc tính chống oxy hóa và chống vi khuẩn, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và tăng cường sức khỏe nói chung. Quả cầu, chủ yếu là trái cây và rau củ, cung cấp một loại vitamin và khoáng chất quan trọng. Chẳng hạn, quả lựu giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp ngăn chặn tổn thương tế bào và giảm nguy cơ các bệnh lý nền. Vi sinh vật có lợi như probiotics thường xuất hiện trong các sản phẩm TPCN tự nhiên để cải thiện sức khỏe đường ruột và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Những nguyên liệu này không chỉ mang lại lợi ích dinh dưỡng mà còn đảm bảo tính tự nhiên và an toàn cho người sử dụng. 4.QUY TRÌNH GIA CÔNG TPCN TỰ NHIÊN Quy trình gia công TPCN tự nhiên bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu cao. Nguyên liệu từ thiên nhiên, như thảo mộc và quả cầu, được thu thập một cách cẩn thận để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn. Điều này thường đòi hỏi các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp. Sau đó, quy trình chiết xuất được thực hiện để thu nhận các  thành phần quan trọng từ nguyên liệu. Các phương pháp chiết xuất hiện đại như chiết xuất dung môi và chiết xuất siêu âm giúp bảo quản hàm lượng dưỡng chất và hoạt động của  thảo mộc một cách tối đa. Công nghệ sản xuất được áp dụng để kết hợp các thành phần một cách hiệu quả và đồng đều. Quy trình này thường kết hợp sự tiên tiến của máy móc và sự chăm sóc thủ công để đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chỉ đáp ứng các yêu cầu chất lượng mà còn giữ lại đặc tính tự nhiên của nguyên liệu. Dịch vụ gia công TPCN  tự nhiên tiên tiến không chỉ cung cấp quá trình sản xuất mà còn các dịch vụ kiểm định chất lượng, đóng gói và đưa sản phẩm ra thị trường. Sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và công nghệ hiện đại là chìa khóa để tạo ra các sản phẩm TPCN tự nhiên chất lượng và an toàn. 5.NGHIÊN CỨU ĐỔI MỚI TRONG LĨNH VỰC TPCN Lĩnh vực TPCN tự nhiên đang đổi qua giai đoạn đổi mới đầy hứng thú nhờ vào sự đóng góp quan trọng từ các nghiên cứu và phát triển. Các nhóm nghiên cứu trên khắp thế giới đang tập trung vào việc khám phá tiềm năng và lợi ích của các thành phần tự nhiên đối với sức khỏe. Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng các thảo mộc truyền thống và các dạng dinh dưỡng tự nhiên có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng của cơ thể, từ hỗ trợ tim mạch đến hỗ trợ tăng cường miễn dịch. Ngoài ra, sự hiểu biết ngày càng sâu rộng về tác động của vi sinh vật có lợi đối với hệ tiêu hóa là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Các xu hướng nghiên cứu hiện nay đặc trưng bởi sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ mới. Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách tối ưu hóa quy trình chiết xuất và bảo quản để giữ nguyên các thành phần quan trọng trong nguyên liệu tự nhiên. Đồng thời, họ cũng tập trung vào phân tích tương tác giữa các thành phần khác nhau để tạo ra sản phẩm có hiệu quả cao và an toàn. Nói tóm lại, nghiên cứu và đổi mới liên tục trong lĩnh vực  TPCN tự nhiên không chỉ mở ra cơ hội mới mà còn củng cố vị thế của TPCN trong chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống. 6.CÁC DỊCH VỤ GIA CÔNG TPCN TỰ NHIÊN Sự phát triển nhanh chóng của TPCN đã tạo đà tăng trưởng đáng kể cho các dịch vụ gia công chuyên ngành. Những dịch vụ này không chỉ đơn giản là nhà máy sản xuất, mà còn là đối tác chiến lược góp phần vào sự thành công của các thương hiệu. Các dịch vụ gia công TPCN tự nhiên hiện đại không chỉ tập trung vào việc sản xuất, mà còn đặt sự chú ý vào chất lượng và đa dạng của sản phẩm. Chúng cung cấp các giải pháp tối ưu cho việc kết hợp các thành phần tự nhiên, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều được đáp ứng yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, các dịch vụ gia công TPCN tự nhiên còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ tạo lòng tin từ phía khách hàng mà còn giúp thương hiệu xây dựng uy tín trong ngành. Tổng cộng, sự xuất hiện của các dịch vụ gia công TPCN tự nhiên không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường mà còn nâng cao chất lượng và độ an toàn của TPCN tự nhiên. 7.TẦM QUAN TRỌNG CỦA AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ Trong ngành công nghiệp TPCN tự nhiên, an toàn và hiệu quả không chỉ là tiêu chí mà còn là trách nhiệm đối với cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Để đối mặt với thách thức ngày càng cao về đảm bảo an toàn và hiệu quả, các doanh nghiệp trong lĩnh vực TPCN tự nhiên đang áp dụng các quy trình kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm tiên tiến. Các quy trình này không chỉ bao gồm việc lựa chọn nguyên liệu an toàn và tự nhiên mà còn mở rộng vào các bước gia công và kiểm soát cuối cùng. Sự kiểm soát chặt chẽ từng giai đoạn sản xuất giúp đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất và mang lại hiệu quả cao nhất cho người dùng. Ngoài ra, các doanh nghiệp đang đặc biệt tập trung vào việc nghiên cứu và đổi mới để cải thiện an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Sự đầu tư vào công nghệ và khoa học giúp tạo ra những giải pháp TPCN tự nhiên ngày càng an toàn và mang lại hiệu quả đáng kể cho sức khỏe. 8.SỰ QUAN TRỌNG CỦA KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG Trong lĩnh vực gia công TPCN tự nhiên, kiểm soát chất lượng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo mỗi sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về an toàn và hiệu quả. Các doanh nghiệp trong ngành này đang tập trung triển khai các biện pháp kiểm soát chất lượng để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng sản phẩm. Các hệ thống kiểm soát chất lượng bao gồm quá trình giám sát từng giai đoạn sản xuất, bao gồm cả việc kiểm tra nguyên liệu, quy trình sản xuất và sản phẩm cuối cùng. Điều này giúp đảm bảo rằng thành phần sữa bột được sử dụng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, và quy trình gia công được thực hiện đúng theo quy định. Sự quan trọng của kiểm soát chất lượng không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì uy tín mà còn tạo niềm tin từ phía người tiêu dùng. Khách hàng ngày càng chú trọng đến chất lượng và an toàn của sản phẩm, và kiểm soát chất lượng đóng vai trò quyết định trong việc đáp ứng kì vọng, giúp cho doanh nghiệp TPCN tự nhiên ngày càng phát triển. 9.HƯỚNG TỚI SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG Trong khi ngành công nghiệp TPCN tự nhiên đang trải qua sự đổi mới và phát triển đáng kể, kết luận bài viết này nhấn mạnh sự quan trọng của việc hướng tới phát triển bền vững. Nguồn gốc bên vững, quy trình gia công tiên tiến, và kiểm soát chất lượng liên tục đã đặt nền móng cho ngành này. Bằng cách tập trung vào lựa chọn nguyên liệu tự nhiên, các doanh nghiệp không chỉ đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng mà còn thúc đẩy sự đồng thuận với các giá trị môi trường. Quy trình gia công TPCN và kiểm soát chất lượng giúp duy trì và nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo niềm tin từ phía khách hàng. Hướng tới tương lai, sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp TPCN tự nhiên không chỉ là xu hướng mà còn là cam kết của các doanh nghiệp đối với sức khỏe và môi trường. Sự tiếp tục đổi mới và nghiên cứu sẽ tiếp tục định hình và đẩy mạnh sự phát triển của ngành này, mang lại những giải pháp dinh dưỡng an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng trên khắp thế giới.  

TẬP THỂ DỤC HAY GLUCOSAMINE TỐT HƠN CHO BỆNH VIÊM KHỚP?
28

Th 12

TẬP THỂ DỤC HAY GLUCOSAMINE TỐT HƠN CHO BỆNH VIÊM KHỚP?

  • admin
  • 0 bình luận

Đối với người viêm khớp lựa chọn bổ sung glucosamine mỗi ngày hay tập thể dục 150 phút mỗi tuần là tốt hơn cho tình trạng sức khỏe của người bệnh? Bổ sung glucosamine là một lựa chọn phổ biến được nhiều người sử dụng với mong muốn phòng ngừa và giảm triệu chứng viêm khớp. Glucosamine là một chất hóa học tự nhiên trong cơ thể người nhưng dạng bổ sung này thường được lấy từ động vật có vỏ và thường được quảng cáo là cải thiện cấu trúc, chức năng khớp bằng cách hỗ trợ sụn khỏe mạnh. Một cách khác cũng được nhiều người nói đến là tập thể dục xây dựng cơ bắp để ổn định khớp và giảm đau. Đó là các bài tập ít gây căng thẳng cho khớp hơn (như yoga và các bài tập dưới nước) được ghi nhận là có hiệu quả trong việc giảm bớt các triệu chứng viêm khớp đầu gối. 1.GLUCOSAMINE CÓ HIỆU QUẢ NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH VIÊM KHỚP? Một số bằng chứng cho thấy glucosamine có thể làm giảm đau khớp và cứng khớp liên quan đến viêm khớp nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy nó không thể có tác dụng nhiều. Một nghiên cứu cho thấy yoga giúp giảm 35% cơn đau viêm khớp, trong khi đó một đánh giá có hệ thống về glucosamine bao gồm 5 thử nghiệm khác nhau cho thấy không có sự cải thiện đáng kể nào về tình trạng đau viêm khớp. Trong một đánh giá gần đây phân tích nhiều nghiên cứu về cùng một chủ đề, các nhà nghiên cứu cũng muốn biết liệu việc bổ sung glucosamine có cải thiện triệu chứng ở những người bị viêm khớp gối hay không? Họ đã phân tích 5 thử nghiệm của 1.625 cá nhân bị viêm khớp đầu gối hoặc hông và không tìm thấy lợi ích đáng kể nào của việc bổ sung glucosamine so với giả dược. Tất cả các nghiên cứu này bao gồm các thử nghiệm được kiểm soát tốt và ngẫu nhiên, cho thấy rằng glucosamine có thể không có lợi cho bệnh viêm khớp. 2.NÊN TẬP THỂ DỤC HAY BỔ SUNG GLUCOSAMINE Có nhiều nghiên cứu bằng chứng cho thấy tập thể dục giúp giảm đau nhiều hơn so với bổ sung glucosamine. Một nhóm nghiên cứu đã xem xét, phân tích 12 thử nghiệm về tập thể dục và 19 thử nghiệm về glucosamine. Trong số 12 thử nghiệm về tập thể dục mà một nhóm nghiên cứu đã xem xét, 11 nghiên cứu cho thấy tập thể dục làm giảm mức độ đau trung bình từ 20-30%. Ngược lại, trong số 19 thử nghiệm về glucosamine, chỉ có 5 thử nghiệm cho thấy mức độ đau giảm khi bổ sung glucosamine ở những người bị viêm khớp gối. Trong số 5 thử nghiệm glucosamine này, chỉ có 2 thử nghiệm được ghi nhận là giảm đau đáng kể nhưng thử nghiệm này cho thấy sự cải thiện rất nhỏ về cơn đau so với các nghiên cứu tập thể dục. Vì vậy nhìn chung bằng chứng nghiêng về tập thể dục có thể là lựa chọn tốt giảm các triệu chứng viêm khớp. Theo trung tâm kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật Hoa Kỳ (CDC): Hoạt động thể chất và tập thể dục làm giảm cơn đau viêm khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống của người lớn mắc bệnh viêm khớp. CDC ghi nhận rằng bác sĩ chuyên khoa khuyên bệnh nhân viêm khớp nên vận động thể chất phù hợp. Người lớn bị viêm khớp có thể giảm đau và cải thiện chức năng khoảng 40% bằng cách hoạt động thể chất. Người bị viêm khớp nên hoạt động thể chất vừa phải trong 150 phút mỗi tuần. Đối với những người không chắc chắn về cách tập thể dục an toàn, CDC công nhận các chương trình thể chất đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị viêm khớp. 3.BÀI TẬP THỂ DỤC NÀO TỐT CHO NGƯỜI BỊ VIÊM KHỚP? Một số nghiên cứu cho thấy các bài tập dưới nước có lợi cho bệnh viêm khớp đầu gối. Ví dụ trong các thử nghiệm do các nhà nghiên cứu tại Đại học Washington phân tích ngẫu nhiên những người bị viêm khớp vào một chương trình bơi lội kéo dài 12 tuần hoặc một nhóm không tập thể dục. Họ phát hiện ra rằng chương trình tập thể dục đã cải thiện sức mạnh cơ bắp ở chân, độ linh hoạt của khớp và thể dục nhịp điệu. Trên thực tế, độ gập đầu gối tăng 12% và độ duỗi đầu gối tăng 18,5% vào cuối chương trình và các cá nhân trong nhóm tập thể dục có thể đi bộ xa hơn 10,9% so với trước khi thử nghiệm bắt đầu. Tuy những người tham gia không báo cáo bất kỳ thay đổi nào về mức độ đau nhưng những phát hiện này cho thấy việc mất khả năng đuổi đầu gối khiến đi lại trở nên khó khăn hơn và các phương pháp điều trị bằng tập thể dục có thể giúp giải quyết vấn đề này.  

UỐNG NHIỀU VITAMIN C CÓ GÂY HẠI GÌ KHÔNG?
27

Th 12

UỐNG NHIỀU VITAMIN C CÓ GÂY HẠI GÌ KHÔNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Vitamin C là một loại vitamin quen thuộc và thường được nhiều người sử dụng hằng ngày với mục đích tăng cường sức đề kháng, nhưng nhiều người không biết dùng vitamin C kéo dài và uống quá nhiều có gây ra tác dụng phụ gì không? Vitamin C là một chất dinh dưỡng thiết yếu có trong nhiều loại trái cây và rau quả. Việc cung cấp đủ vitamin C này đặc biệt quan trọng để duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Vitamin C cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương, giữ cho xương chắc khỏe và tăng cường chức năng não. 1.NÊN SỬ DỤNG VITAMIN C BAO NHIÊU LÀ ĐỦ? Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước và không được lưu trữ trong cơ thể. Thay vào đó, vitamin C được bạn tiêu thụ sẽ được vận chuyển đến các mô thông qua chất dịch cơ thể và lượng vitamin dư thừa sẽ được bài tiết qua nước tiểu. Vì cơ thể bạn không lưu trữ hoặc tự sản xuất vitamin C nên cần phải tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin C hằng ngày. Theo các tài liệu tham khảo về dinh dưỡng, lượng khuyến nghị vitamin C là 100-110 mg/ ngày cho thanh thiếu niên và người lớn. Khuyến cáo phụ nữ có thai, cho con bú, người cao tuổi và người hút thuốc lá nên tiêu thụ nhiều hơn. Trong một số trường hợp bệnh nên sử dụng vitamin C liều cao từ 500-1000mg/ ngày nhưng phải tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của thầy thuốc. Ngay cả ở liều cao, vitamin C không độc hại hoặc gây ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng và các vấn đề về đường tiêu hóa khác. Tuy nhiên nếu bạn dùng loại vitamin này với liều lượng lớn hơn bình thường, cơ thể bạn có thể gặp khó khăn trong việc xử lý nó và điều này có thể dẫn tới những tác động tiêu cực. Điều quan trọng cần lưu ý là việc bổ sung vitamin C thường không cần thiết vì hầu hết mọi người có thể dễ dàng nhận đủ lượng vitamin này bằng cách ăn thực phẩm tươi, đặc biệt là trái cây và hoa quả. 2.MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ KHI DÙNG QUÁ LIỀU VITAMIN C Chính vì vitamin C mang lại nhiều giá trị sức khỏe nên một số người cho rằng việc bổ sung vitamin C mang lại những lợi ích vượt xa những lợi ích có thể thu được từ vitamin C có trong thực phẩm. Một trong những lý do phổ biến nhất khiến mọi người dùng thực phẩm bổ sung vitamin C là vì họ tin rằng TPBS có thể giúp ngăn ngừa cảm lạnh  thông thường và tăng sức đề kháng của cơ thể. Tuy nhiên sử dụng chất bổ sung có lượng vitamin C lớn hoặc dùng kéo dài sẽ gây ra tác dụng phụ không mong muốn trong một số trường hợp. QUÁ LIỀU VITAMIN C CÓ THỂ DẪN ĐẾN CÁC VẤN ĐỀ TIÊU HÓA Tác dụng phổ biến nhất của việc bổ sung nhiều vitamin C là rối loạn tiêu hóa. Nhìn chung, những tác dụng phụ này không xảy ra do ăn nhiều thực phẩm có chứa nhiều vitamin C. Chúng chỉ xảy ra khi bổ sung vitamin C liều cao. Bạn có nhiều khả năng gặp các triệu chứng tiêu hóa nhiều nhất nếu bạn tiêu thụ hơn 2.000mg cùng một lúc. Do đó, mức tiêu thụ vitamin C cao nhất có thể chấp nhận được là 2.000mg mỗi ngày đã được khuyến cáo. Các triệu chứng tiêu hóa phổ biến nhất của việc uống quá nhiều vitamin C là tiêu chảy và buồn nôn. Ăn quá nhiều cũng đã được báo cáo là dẫn đến trào ngược acid dạ dày, mặc dù bằng chứng khoa học không chứng minh điều này. Nếu bạn đang gặp vấn đề về tiêu hóa do uống quá nhiều vitamin C, bạn chỉ cần cắt giảm liều bổ sung vitamin C. UỐNG NHIỀU VITAMIN C CÓ THỂ GÂY QUÁ TẢI SẮT Vitamin C được biết có tác dụng tăng cường hấp thu sắt. Vitamin C liên kết với sắt không phải heme (non-heme), được tìm thấy trong các loại thực phẩm từ thực vật. Cơ thể bạn hấp thụ sắt non-heme không hiệu quả như sắt heme (loại sắt có trong các sản phẩm động vật). Khi vitamin C liên kết với sắt non-heme, nó sẽ giúp cơ thể bạn dễ dàng hấp thụ chất sắt này dễ dàng hơn nhiều. Đây là một chức năng quan trọng, đặc biệt đối với những người nhận được phần lớn chất sắt từ thực phẩm có nguồn gốc động vật. Một nghiên cứu cho thấy khả năng hấp thụ sắt của người tham gia tăng 67% khi họ uống 100mg vitamin C trong bữa ăn. Tuy nhiên, những người có các tình trạng làm tăng nguy cơ tích tụ sắt trong cơ thể, chẳng hạn như bệnh nhiễm sắc tố sắt mô, nên thận trọng khi bổ sung vitamin C liều cao và kéo dài. Trong những trường hợp này, uống quá nhiều vitamin C có thể dẫn đến tình trạng quá tải sắt, gây tổn thương nghiêm trọng cho tim, gan, tuyến tụy, tuyến giáp và hệ thần kinh trung ương. Điều đó nói lên rằng, tình trạng quá tải sắt rất khó xảy ra nếu bạn không mắc bệnh làm tăng khả năng hấp thụ sắt. Ngoài ra, tình trạng quá tải sắt có nhiều khả năng xảy ra hơn nếu bạn tiêu thụ quá nhiều sắt ở dạng bổ sung.  

CÓ PHẢI PHỤ NỮ MÃN KINH THƯỜNG BỊ LOÃNG XƯƠNG KHÔNG?
27

Th 12

CÓ PHẢI PHỤ NỮ MÃN KINH THƯỜNG BỊ LOÃNG XƯƠNG KHÔNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Loãng xương là một tình trạng rối loạn chuyển hóa của bộ xương làm giảm sức mạnh của xương dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. Đây là một bệnh lý phổ biến, chỉ xếp sau các bệnh lý tim mạch. Hiện nay có khoảng ⅓ số phụ nữ và ⅛ nam giới trên 50 tuổi mắc bệnh loãng xương. Chính vì vậy nhiều người cho phụ nữ mãn kinh sẽ bị loãng xương? Hãy cùng Hadu tìm hiểu vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé! 1.TẠI SAO PHỤ NỮ MÃN KINH LẠI BỊ LOÃNG XƯƠNG? Mãn kinh là một hiện tượng sinh lý tự nhiên do sự suy giảm chức năng buồng trứng theo tuổi tác. Giai đoạn đầu của thời kỳ mãn kinh estradiol bị giảm sản xuất, hormone kích thích nang trứng (FSH) được tăng sản xuất. Trong giai đoạn này phụ nữ sẽ gặp phải một số triệu chứng khó chịu, chẳng hạn như bốc hỏa, đổ mồ hôi vào ban đêm, teo và khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ, và thay đổi tâm trạng. bên cạnh đó, loãng xương là bệnh lý phổ biến nhất ở phụ nữ mãn kinh và có liên quan chặt chẽ đến sự giảm chất lượng cuộc sống. Ghi nhận cho thấy tỷ lệ loãng xương và gãy xương liên quan ở phụ nữ sau mãn kinh cao hơn ở nam giới lớn tuổi vì estrogen đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương. 2.GIAI ĐOẠN MẤT XƯƠNG Ở PHỤ NỮ -Giai đoạn 1: Mất xương liên quan đến thời kỳ mãn kinh. Xảy ra trong những năm đầu mãn kinh, chu chuyển xương bị suy giảm do thiếu hụt estrogen, khiến cho hoạt động của hủy cốt bào tăng lên trong hoạt động của tạo cốt giảm bào. Tốc độ mất xương có thể lên đến 2-4% khối lượng xương mỗi năm. Đặc trưng của loãng xương này là sự mất xương chủ yếu ở xốp và thường gây ra gãy lún các đốt sống, gãy đầu dưới xương quay. -Giai đoạn 2: Sau 4-8 năm, còn gọi là mất xương do tuổi tác. Sự mất xương chậm hơn, chủ yếu là do giảm sự hình thành xương mới. Biểu hiện chính là gãy cổ xương đùi, gãy lún các đốt sống do tổn thương xuất hiện đồng đều trên cả xương đặc (vỏ xương) cũng như xương xốp (bè xương). Ngoài ra một số bệnh lý viêm khớp dạng thấp, cường cận giáp, cường giáp trạng, cắt dạ dày ruột… và một số thuốc corticoid, heparin, phenytoin,... có thể làm thúc đẩy quá trình loãng xương. Nhiều người thường cho rằng tất cả phụ nữ mãn kinh đều bị loãng xương không? Trên thực tế loãng xương là một phần không thể tránh khỏi của quá trình lão hóa. Nhưng không phải người phụ nữ nào khi mãn kinh cũng bị loãng xương. Thống kê loãng xương ở độ tuổi 50-60 khoảng 30%, trên 80 tuổi khoảng 50%. Loãng xương là bệnh lý có thể phòng ngừa. 3.LÀM SAO ĐỂ PHÁT HIỆN LOÃNG XƯƠNG? Loãng xương là căn bệnh thầm lặng, ít triệu chứng, người bị loãng xương thường không biết là mình bị bệnh. 4.BIỂU HỆN LOÃNG XƯƠNG THƯỜNG THẤY -Thay đổi hình dáng cơ thể: gù lưng, giảm chiều cao (giai đoạn muộn của bệnh). -Đau mỏi mơ hồ ở cột sống, đau dọc các xương dài (đặc biệt là xương cẳng chân), đau mỏi cơ bắp, ớn lạnh, hay bị chuột rút các cơ; đau thực sự ở cột sống, đau lan theo khoang liên sườn, đau khi ngồi lâu, thay đổi tư thế. Có thể đau mãn tính hoặc cấp tính sau chấn thương (gãy xương cổ tay, gãy lún đốt sống, gãy cổ xương đùi)... Khi khám đo mật độ xương T Score <=2.5 phương pháp DXA được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán loãng xương. 5.LỜI KHUYÊN TỪ CÁC THẦY THUỐC Bệnh loãng xương tiến triển thầm lặng. Thường người bệnh chỉ cảm thấy đau mỏi người không rõ ràng, giảm dần chiều cao, gù vẹo cột sống. Đây là những biểu hiện chỉ được phát hiện sau một thời gian dài. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi có những biểu hiện gãy xương. Vì vậy chúng ta nên tầm soát loãng xương để phát hiện nguy cơ, chẩn đoán mức độ loãng xương. Theo khuyến cáo của Hiệp hội chống loãng xương thế giới, những người trên 50 tuổi, có một trong những yếu tố sau nên đo mật độ loãng xương:  -Người bị bệnh nội tiết, bệnh thận, hoặc hội chứng cushing. -Người bị các bệnh về xương khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp… -Người đang điều trị bệnh loãng xương. -Phụ nữ mãn kinh sớm. -Người trên 50 tuổi từng gãy xương ở độ tuổi trưởng thành. -Người thường xuyên hút thuốc lá, rượu bia và caffeine. -Người bị suy dinh dưỡng, còi xương ở độ tuổi trưởng thành. -Người thường bị té ngã, yếu cơ. -Người có tiền sử gia đình bị loãng xương hoặc bị gãy xương, đặc biệt là gãy xương cột sống và hông. -Người bị thiếu canxi và vitamin D. Ngoài ra những người có tiền sử hoặc hiện tại có dùng corticoid liều bất kỳ liên tục trong thời gian 3 tháng cũng cần khám và đo mật độ xương.  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: