Th 12
Vitamin D là một chất dinh dưỡng quan trọng giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Cơ thể chúng ta dễ bị thiếu hụt chất này trong mùa lạnh, đặc biệt là những tháng mùa đông có ít ánh sáng mặt trời. Trong mùa cảm lạnh và cảm cúm, có được hệ thống miễn dịch khỏe mạnh là một trong những biện pháp phòng vệ tốt nhất, giúp bạn không bị ốm. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh bao gồm ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin, rửa tay sạch, ngủ ngon và hoạt động thể chất đều đặn… Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vitamin D đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho hệ thống miễn dịch ở trạng thái tốt nhất. Nếu thiếu vitamin D có thể khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. 1.VITAMIN D HỖ TRỢ HỆ MIỄN DỊCH NHƯ THẾ NÀO? Không giống như nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác, cơ thể có thể tạo ra vitamin D, khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, có thể bổ sung vitamin D thông qua thực phẩm và chất bổ sung. Thiếu vitamin D có liên quan đến việc tăng nguy cơ trầm cảm, xương yếu hơn và mệt mỏi, dễ mắc các bệnh như cúm hay cảm lạnh thông thường hơn. Mặc dù bạn sẽ không tìm thấy một chất dinh dưỡng nào có thể giúp bạn khỏi bị bệnh, nhưng lượng vitamin D đầy đủ sẽ giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Một nghiên cứu cắt ngang đánh giá trên 14.000 người cho thấy, những người có nồng độ vitamin D huyết thanh thấp hơn, có tỷ lệ mắc bệnh hô hấp cấp tính (như cảm lạnh thông thường) cao hơn 58% so với những người có mức vitamin D cao hơn. Các nhà nghiên cứu gần đây cũng đã báo cáo rằng những người bị thiếu vitamin D dễ bị ảnh hưởng bởi “cơn bão cytokine” chết người của Covid-19 hơn (một phản ứng thai hóa của hệ thống miễn dịch). Gần 20 phân tích dữ liệu chỉ ra rằng, thiếu vitamin D là nguyên nhân chính gây ra nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của Covid-19. 2.CÁCH TĂNG LƯỢNG VITAMIN D CHO CƠ THỂ Có thể nói vitamin D là chìa khóa cho một hệ miễn dịch khỏe mạnh. Mặc dù cơ thể có thể lấy vitamin D từ ánh sáng mặt trời, nhưng nếu bạn sống ở một nơi không có nhiều lượng ánh sáng trong những tháng mùa đông, thì vẫn có nhiều cách để tăng lượng vitamin này. Có một số loại thực phẩm như sữa và trứng giàu vitamin D một cách tự nhiên. Những loại khác như sữa và ngũ cốc được tăng cường vitamin D. Bạn cũng có thể dùng TPBS nếu cần thiết để ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt. CÁCH HỖ TRỢ MỨC VITAMIN D KHỎE MẠNH: Lượng vitamin D được khuyến nghị trong chế độ ăn uống là 600 đến 800 IU mỗi ngày cho người lớn, mặc dù một số người có thể cần hơn mức này. Bác sĩ có thể đánh giá xem bạn có thể bị thiếu hụt hay không bằng cách tiến hành làm xét nghiệm máu. Có 3 cách hỗ trợ mức vitamin D khỏe mạnh hoặc bổ sung lượng vitamin D thiếu hụt khi được chẩn đoán: -Đảm bảo phơi nắng đầy đủ: Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời là chìa khóa để cơ thể tổng hợp vitamin D. Nhưng hãy nhớ vẫn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời. -Uống bổ sung vitamin D (khi cần thiết theo chỉ định của bác sĩ): Bất kỳ sự bổ sung nào cũng nên được thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu chế độ điều trị. -Ăn thực phẩm giàu vitamin D: Mặc dù danh sách thực phẩm chứa vitamin D không nhiều, nhưng bạn có rất nhiều lựa chọn - từ cá, một số loại thực phẩm tăng cường vitamin D, sữa. THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN D: -Cá hồi: Các loại cá có dầu như cá hồi có chứa vitamin D tự nhiên, cùng với các chất dinh dưỡng hỗ trợ miễn dịch khác như axit béo omega 3 (DHA). Có thể dùng cá hồi trong món salad hay ăn cùng cơm… đây có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho chế độ ăn kiêng cung cấp vitamin D cho cơ thể. -Nước cam tăng cường: Hãy tìm mua các loại được bổ sung vitamin D, canxi và các chất dinh dưỡng quan trọng khác. -Sữa: Sữa không chỉ giàu canxi mà còn bao gồm cả vitamin D. Sữa cũng chứa vitamin A và protein, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho chức năng miễn dịch. -Cá ngừ đóng hộp: Đây cũng là nguồn cung cấp vitamin D nhanh chóng và tiện lợi. Hãy tìm cá ngừ được đóng gói trong các hộp không chứa BPA để giảm thiểu việc bạn tiếp xúc với các hóa chất độc hại. -Một số loại nấm: Là nguồn cung cấp vitamin D duy nhất trong quá trình sản xuất. Nấm có thể sản xuất vitamin D sau khi tiếp xúc với tia UV (giống như con người). -Ngũ cốc tăng cường: Nhiều nhãn hiệu ngũ cốc phổ biến được bổ sung vitamin D cũng như các chất dinh dưỡng quan trọng khác. -Trứng: Trứng có thể là nguồn cung cấp vitamin D lành mạnh, miễn là bạn ăn lòng đỏ. Trứng của những con gà mái sống ngoài trời và nhận được nhiều ánh sáng mặt trời đặc biệt có lợi. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hàm lượng vitamin D3 trong lòng đỏ trứng cao gấp ba đến 4 lần được lấy từ gà mái ngoài trời so với gà mái sống trong nhà. -Gan bò: Gan bò là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên và các chất dinh dưỡng quan trọng khác, như folate.
Th 12
Đờm quá nhiều trong cổ họng có thể gây ra sự khó chịu cho bạn. Một số cách tống đờm ra khỏi cổ họng tại nhà như uống nhiều nước, sử dụng nước muối hoặc tinh dầu bạc hà. Nếu các biện pháp điều trị tại nhà không hiệu quả, bạn có thể cân nhắc dùng thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn. 1.NGUYÊN NHÂN HÌNH THÀNH ĐỜM TẠI CỔ HỌNG Đờm tại cổ họng có thể do vấn đề về bệnh lý mũi họng hoặc phế quản. Một số vấn đề sức khỏe có thể kích hoạt sản xuất đờm như: trào ngược axit, dị ứng, bệnh hen suyễn, bị nhiễm trùng (cảm lạnh), bị bệnh phổi (viêm phế quản mãn tính, viêm phổi, xơ nang…). Một số yếu tố môi trường và lối sống cũng gia tăng nguy cơ mắc đờm trong cổ họng: trong nhà bị quá hanh khô, ít uống nước và không bổ sung đủ dịch, tiêu thụ quá nhiều thức ăn và đồ uống lợi tiểu (như cà phê, trà, rượu và một số loại đồ uống khác), có thói quen hút thuốc. Việc mắc kẹt đờm trong cổ họng có thể gây ra một số khó khăn, vậy cách tống đờm ra khỏi cổ họng đơn giản và hiệu quả tại nhà là gì? Hãy cùng Hadu giải đáp qua bài viết dưới đây! 2.CÁCH TỐNG ĐỜM TẠI NHÀ HIỆU QUẢ Uống nhiều nước ấm Cơ thể cần nước để đờm được long ra và dễ khạc. Đặc biệt khi bạn bị đờm do cảm lạnh uống nước ấm có thể giúp loãng đờm và thoát dịch xoang. Những người bị dị ứng theo mùa cũng thấy rằng uống đủ nước là cách tống đờm ra ngoài cổ họng. Dùng nước muối sinh lý để súc họng Cách tống đờm đơn giản tại nhà đó là dùng nước muối sinh lý để súc họng. Nước muối có thể làm dịu cổ họng bị kích thích và có thể giúp làm sạch đờm. Bạn có thể dùng nước muối sinh lý làm ấm và súc miệng nhiều lần trong ngày. Ngoài ra bình xịt nước muối sinh lý có thể làm sạch chất nhầy và chất gây dị ứng từ mũi và xoang. Duy trì độ ẩm cho không khí Không khí hanh khô gây kích ứng mũi và cổ họng, dẫn đến tăng lượng đờm nhiều hơn. Do đó cách tống đờm ra khỏi cổ họng đó là sử dụng máy phun sương tạo độ ẩm trong phòng ngủ để gia tăng chất lượng giấc ngủ, giúp mũi thông thoáng và ngăn ngừa đau họng. Nhiều chuyên gia đồng ý rằng, độ ẩm từ 40-70% trong nhà là vừa đủ cho sức khỏe. Đắp khăn ướt, ấm lên mặt Hít qua khăn ấm và ẩm là cách nhanh chóng để đưa độ ẩm trở lại mũi và cổ họng. Từ đó, giúp giảm lượng đờm trong cổ họng. Ăn uống các loại thực phẩm giúp làm giảm và tiêu đờm Tăng cường tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có chứa chanh, gừng và tỏi. Những thực phẩm này có thể hỗ trợ điều trị cảm lạnh, ho và đờm. Thực phẩm cay có chứa capsaicin, chẳng hạn như ớt có thể làm sạch xoang tạm thời và tống đờm ra khỏi cổ họng. Ngoài ra món súp gà có thể mang lại nhiều lợi ích trong điều trị cảm lạnh và loại bỏ đờm dư thừa. Điều này là do súp gà làm chậm chuyển động của bạch cầu trung tính trong cơ thể bạn. Khi di chuyển chậm, bạch cầu trung tính sẽ ở lại những vùng nhiễm trùng lâu hơn, giúp chống lại nhiễm trùng. Dùng tinh dầu khuynh diệp Bạn có thể dùng dầu gió khuynh diệp hay sử dụng tinh dầu khuếch tán, mùi hương khuynh diệp có thể giúp tống đờm ra khỏi cổ họng. Sử dụng thuốc Thuốc long đờm làm loãng đờm và giúp tống đờm ra khỏi đường thở, đây là cách tống đờm ra khỏi cổ họng hiệu quả.
Th 12
Đối với phụ nữ, khi tuổi tác mang đến nhiều vấn đề cho cơ thể, thì việc đảm bảo sức khỏe tối ưu từ chế độ ăn uống cân bằng, chứa đầy đủ các vitamin, chất dinh dưỡng và khoáng chất thiết yếu rất quan trọng. Dưới đây là 10 chất dinh dưỡng cho phụ nữ và cách bạn bổ sung chúng trong chế độ ăn uống hằng ngày. 1.VITAMIN D Vitamin D rất quan trọng đối với sức khỏe, giúp hấp thụ canxi, hỗ trợ sức khỏe của xương, tăng cường hệ thống miễn dịch và làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính. Mặc dù tiếp xúc với ánh sáng mặt trời là cách tốt nhất để có được nguồn vitamin D, nhưng đôi khi điều này là không thể. Vì vậy để có được vitamin D trong chế độ ăn uống, bạn hãy bổ sung thêm các nguồn thực phẩm giàu vitamin D như: Các loại cá béo như cá hồi, lòng đỏ trứng, các sản phẩm từ sữa tăng cường và thậm chí một số loại ngũ cốc tăng cường vitamin D. 2.VITAMIN B12 Vitamin B12 thường ít được quan tâm và bị đánh giá thấp. Tình trạng bỏ qua sự thiếu hụt vitamin B12 là khá phổ biến. Tuy nhiên vitamin B12 lại rất quan trọng đối với chức năng thần kinh tổng hợp DNA và sản xuất hồng cầu trong cơ thể. Vì vậy, để đảm bảo mức vitamin B12 ở mức tối đa, hãy bổ sung nhiều thịt, cá và trứng vào chế độ ăn hằng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn không thích những loại thực phẩm này, các loại trái cây như táo, chuối và cam có thể giúp ích. Ngoài ra, các sản phẩm thay thế sữa làm từ thực vật cũng là nguồn cung cấp vitamin B12 tốt. 3.VITAMIN B6 Vitamin B6 có vai trò quan trọng giúp phát triển trí não khỏe mạnh, tạo ra chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện tâm trạng và làm giảm buồn nôn và các vấn đề liên quan khi mang thai. Để đảm bảo bạn không bị thiếu hụt lượng vitamin B6, hãy bổ sung các loại thực phẩm như cá, chuối, đậu xanh và thậm chí cả trứng vào chế độ ăn uống. Đối với một số người ăn kiêng, đậu phụ có thể cung cấp khoảng 50-60% lượng vitamin B6 mỗi ngày. 4.FOLATE (VITAMIN B9) Folate (hay vitamin B9, axit folic) là một chất dinh dưỡng khác mà phụ nữ nên tích cực bổ sung trong chế độ ăn uống của mình. Đặc biệt là phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc muốn mang thai. Folate giúp thai nhi phát triển và giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh liên quan đến cột sống. Ngoài ra axit folic có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu. Vì vậy, để đảm bảo cơ thể và em bé khỏe mạnh, hãy bổ sung rau xanh, trái cây họ cam quýt, các loại đậu, đậu Hà Lan trong chế độ ăn uống của bạn. Các loại thực phẩm này rất giàu folate. 5.OMEGA 3 Axit béo Omega 3 thường được quảng cáo dưới dạng viên nang hoặc chất bổ sung. Tuy nhiên tốt nhất là bổ sung qua thực phẩm. Omega 3 có lợi cho sức khỏe tim mạch, giảm viêm, hỗ trợ chức năng não và có thể giúp kiểm soát trầm cảm. Vì vậy nếu các chất bổ sung và viên nang không thực sự phù hợp với bạn, hãy bổ sung các loại cá béo như cá hồi hoặc cá thu vào chế độ ăn uống. Đối với những người thích ăn chay hãy chọn hạt lanh, hạt chia, quả óc chó… 6.SẮT Cơ thể chúng ta sử dụng nhiều sắt cho nhiều chức năng quan trọng, trong đó có tạo ra huyết sắc tố. Sắt là chất dinh dưỡng quan trọng đối với phụ nữ để ngăn ngừa bệnh thiếu máu, hỗ trợ vận chuyển oxy trong cơ thể… Phụ nữ mất nhiều máu trong thời kỳ kinh nguyệt là điều khiến chế độ ăn giàu sắt càng trở nên quan trọng hơn. Để đảm bảo lượng sắt của bạn được đầy đủ, hãy bổ sung nhiều đậu, cá hoặc trứng trong chế độ ăn uống. Trên thực tế, ngay cả trái cây sấy khô như mơ và nho khô cũng có thể giúp cải thiện lượng sắt. 7.CANXI Tình trạng xương yếu đặc biệt phổ biến ở phụ nữ. Điều này làm cho canxi rất quan trọng đối với phụ nữ để duy trì xương chắc khỏe và ngăn ngừa các vấn đề như loãng xương. Canxi cũng đóng vai trò quan trọng trong chức năng cơ và dẫn truyền thần kinh. Để đảm bảo rằng lượng canxi của bạn không bị sụt giảm, điều quan trọng là phải bổ sung tốt lượng canxi này thông qua chế độ ăn uống hằng ngày. Các nguồn thực phẩm giàu canxi như sữa chua, phô mai, đậu phụ, hạnh nhân và các loại rau xanh lá cũng có thể giúp ích. 8.MAGIE Magie là một chất dinh dưỡng cũng thường bị bỏ qua, nhưng lại có thể giúp ích rất nhiều cho phụ nữ. Nó quan trọng đối với sức khỏe của xương, điều chỉnh lượng đường trong máu, hỗ trợ chức năng cơ và thần kinh, đồng thời giúp giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt. Trên thực tế, magie cũng giúp phụ nữ ngủ ngon hơn vì nó giúp thư giãn. Để bổ sung nhiều magie hơn vào chế độ ăn uống của bạn, hãy đảm bảo bạn ăn thực phẩm có nhiều rau xanh như đậu lăng, rau bina, cải xoăn… Nếu rau lá xanh không phải là thứ bạn mong đợi trong chế độ ăn kiêng của mình, hãy thử thêm các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và thậm chí cả socola đen… 9.CHẤT XƠ Chất xơ rất quan trọng đối với sức khỏe phụ nữ vì nó giúp tiêu hóa và giúp bạn duy trì nhu động ruột khỏe mạnh. Có một đường ruột khỏe mạnh giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ, và một số loại ung thư. Một chế độ ăn giàu chất xơ cũng ngăn ngừa các vấn đề như táo bón. Để bổ sung thực phẩm giàu chất xơ vào chế độ ăn uống, hãy bắt đầu bổ sung các loại ngũ cốc nguyên hạt như quinoa, gạo lứt, táo, quả mọng, bông cải xanh và rau mầm trong chế độ ăn. 10.PROTEIN (CHẤT ĐẠM) Protein rất quan trọng đối với sức khỏe phụ nữ vì nó giúp xây dựng và sửa chữa các mô. Thêm vào đó nó tạo ra các enzyme và hormone giúp bạn duy trì làn da, cơ thể và mái tóc khỏe mạnh. Trên thực tế, tăng lượng protein có thể giúp duy trì sức khỏe tóc và móng tốt hơn. Để có đủ protein trong chế độ ăn uống hằng ngày hãy đảm bảo bổ sung một lượng vừa đủ thịt gà, cá, trứng, phô mai, đậu phụ hoặc thậm chí một số loại hạt có trong chế độ ăn uống.
Th 12
Thuốc dùng qua đường miệng có rất nhiều dạng. Nếu uống thuốc không đúng cách sẽ làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ bất lợi do thuốc gây ra… Cách phổ biến nhất mà chúng ta dùng thuốc là uống thuốc qua đường miệng. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể kê đơn thuốc và dạng thuốc phù hợp, mà chúng ta phải nuốt nguyên viên, nhai hoặc đặt dưới lưỡi để hòa tan… 1.UỐNG THUỐC DẠNG VIÊN NÉN VÀ VIÊN NANG Đối với dạng viên nén, viên nang khi uống thuốc cần nuốt nguyên viên thuốc. Không được bẻ, nghiền hoặc nhai bất kỳ viên nang hoặc viên nén nào, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nhiều loại thuốc có tác dụng kéo dài hoặc có lớp phủ đặc biệt và cần phải được nuốt cả viên. Nếu nhai, nghiền trước khi nuốt, sẽ làm hỏng mục đích điều trị của thuốc. Đối với trường hợp khó nuốt thuốc viên như trẻ em, người cao tuổi (khó nuốt), bác sĩ sẽ chuyển sang dùng dạng thuốc lỏng hoặc viên thuốc nhỏ hơn, dễ nuốt hơn. Cũng cần chú ý đến nước để uống các viên thuốc này. Không nên uống thuốc với các nước hoa quả, đặc biệt là nước bưởi, vì có thể gây ra tương tác thuốc (tác dụng phụ) nguy hiểm. Sữa có thể ngăn chặn sự hấp thụ của nhiều loại kháng sinh, chẳng hạn như cipro. Do đó chỉ nên uống thuốc với nước đun sôi để nguội. 2.UỐNG THUỐC DẠNG LỎNG Thuốc dạng lỏng rất phù hợp cho trẻ em và người lớn (đặc biệt là người lớn tuổi) không thể nuốt được viên nén hoặc viên nang. Nhiều loại thuốc dạng lỏng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, được sản xuất dành cho trẻ em và có hương vị để che đi mùi vị của thuốc. Trước khi dùng thuốc dạng lỏng, cần lắc kỹ chai thuốc, vì một số loại thuốc (hoạt chất) có thể lắng xuống đáy chai thuốc. Về liều lượng, cần lấy dụng cụ đong theo sản phẩm như thìa, cốc, ống nhỏ thuốc… chuyên dụng để đong thuốc. Nếu không có dụng cụ có thể dùng xilanh (không có kim tiêm) để lấy thuốc. Đảm bảo lấy đúng liều lượng bác sĩ kê đơn. Uống đúng liều lượng không đủ liều (sẽ giảm hiệu quả điều trị), nếu quá liều (có thể gây hại). 3.THUỐC NGẬM DƯỚI LƯỠI VÀ MÁ Một số loại thuốc được đặt dưới lưỡi (ngậm dưới lưỡi) hoặc giữa răng và má. Những loại thuốc này được hấp thụ nhanh chóng vào máu qua niêm mạc miệng và được sử dụng để làm giảm các triệu chứng gần như ngay lập tức. 4.CÁC DẠNG THUỐC UỐNG KHÁC Mặc dù hầu hết các loại thuốc uống đều được nuốt, một số thuốc được giải phóng trong miệng bằng cách nhai, tan chậm hoặc tan trên lưỡi. Nhiều loại thuốc này được bán không cần kê đơn. -Viên nén nhai được: Viên nén nên được nhai cho đến khi chúng tan hoàn toàn. -Thuốc nhai kẹo cao su: Thuốc nhai kẹo cao su có thời gian tối thiểu phải nhai để đảm bảo toàn bộ lượng thuốc đã được giải phóng, thường lên tới 30 phút. -Viên ngậm: Viên ngậm có tác dụng tan từ từ trong miệng, giống như kẹo cứng, không nên nuốt ngay. -Thuốc nhai mềm: Thuốc nhai mềm có tác dụng tan chảy trong miệng hoặc cần phải nhai. 5.MẸO NUỐT THUỐC Nuốt thuốc có thể là một trải nghiệm khó chịu đối với một số người. Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt thuốc nên: -Chuẩn bị sẵn 1 chai nước. -Đặt viên thuốc lên lưỡi và ngậm miệng vào chai nước. -Nghiêng đầu ra sau, đừng để không khí vào miệng sau đó hút nước vào miệng và nuốt viên thuốc với nước.