Th 02
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là một trong những đối tượng rất dễ bị ốm do hệ miễn dịch vẫn còn đang phát triển. Do đó, việc tăng cường miễn dịch cho trẻ trong những năm tháng đầu đời rất quan trọng. Nếu được chăm sóc tốt, đây sẽ là tiền đề cho sự phát triển khỏe mạnh và vượt bậc của bé trong tương lai. 1.TRẺ NHỎ HAY ỐM VẶT: LIỆU CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN? Ốm vặt là tình trạng hay gặp ở trẻ nhỏ, trong đó, cảm lạnh thông thường là một trong những bệnh lý khá phổ biến. Theo thống kê, trong năm đầu tiên sau sinh, phần lớn các bé có thể bị cảm từ 6-8 lần với các biểu hiện như nghẹt mũi, chảy nước mũi, ho, sốt, hắt hơi… Một trong những yếu tố khiến trẻ có nguy cơ cảm lạnh cao là do hệ miễn dịch của trẻ vẫn chưa đủ trưởng thành. Khi mới sinh, trẻ sẽ nhận được sự bảo vệ từ mẹ thông qua các kháng thể được truyền qua nhau thai trong 3 tháng cuối thai kỳ, đồng thời các lợi khuẩn và kháng thể của mẹ vẫn sẽ tiếp tục được truyền sang cho con bằng quá trình sinh sản và nuôi con bằng sữa mẹ. Tuy nhiên khả năng miễn dịch này thường không kéo dài lâu và sẽ biến mất sau khoảng vài tuần hoặc vài tháng sau sinh. Bạn sẽ phải học cách thích nghi và tự tạo kháng thể, nhưng khả năng này không mạnh như ở người trưởng thành và còn cần thời gian để hoàn thiện. Bên cạnh đó, trẻ nhỏ, đặc biệt là những bé đang tiếp xúc nhiều hơn với môi trường bên ngoài như bé đi học, đi chơi có thể dễ dàng tiếp xúc với rất nhiều mầm bệnh khác nhau mà bé chưa từng tiếp xúc trước đây. Ở nhà trẻ, mầm bệnh cũng rất dễ lây lan hơn do các bé chưa ý thức được việc che miệng khi ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra, đường hô hấp trên của trẻ cũng chưa phát triển hoàn thiện. Điều này cũng khiến trẻ có nguy cơ bị nhiễm virus và vi khuẩn thường xuyên hơn. Tất cả những điều này trẻ nhỏ có tần suất mắc bệnh nhiều hơn người lớn và do đó, khi chăm sóc con, mẹ sẽ cần chú ý thực hiện các biện pháp giúp bé tăng cường hệ miễn dịch. Bởi, điều này không chỉ giúp bảo vệ bé khỏi nguy cơ ốm vặt mà còn góp phần hỗ trợ phát triển trí não. Nguyên nhân là bởi những năm đầu đời là giai đoạn đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng của não bộ cũng như việc hình thành khả năng nhận thức ở trẻ. Nếu trẻ hay bị bệnh, khả năng hấp thu dinh dưỡng sẽ giảm và từ đó cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ. 2.LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIẢM TÌNH TRẠNG ỐM VẶT Ở TRẺ? CUNG CẤP CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHOA HỌC Để con phát triển khỏe mạnh, thông minh, mẹ sẽ cần cung cấp cho bé nguồn dinh dưỡng tốt những ngày tháng đầu đời. Việc trẻ có một chế độ dinh dưỡng tốt trong những năm tháng đầu đời sẽ giúp tăng sức mạnh của hệ miễn dịch. Qua đó, giúp ngăn ngừa và cải thiện kết quả điều trị của nhiều bệnh lý khác nhau ở trẻ nhỏ. Theo khuyến cáo của Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO), tất cả trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiếp tục làm quen dần với các thực phẩm phù hợp sau 6 tháng, và có thể bú đến tận 2 tuổi hoặc lâu hơn. Bởi sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, không chỉ cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng theo nhu cầu của bé mà còn giúp xây dựng hệ miễn dịch thông qua các thành phần dinh dưỡng như: HMO: Dưỡng chất giúp điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột, ngăn ngừa sự bám dính của mầm bệnh, phát triển hàng rào biểu mô ruột và phát triển hệ miễn dịch. HMO có hàm lượng nhiều nhất trong sữa mẹ là 2’-FL, 3-FL, NLT, 3’-SL và 6’-SL. Trong đó 2’-FL được chứng minh là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ đến 66%. Nucleotides: Hợp chất được chứng minh giúp giảm tình trạng mắc tiêu chảy và hỗ trợ sản xuất kháng thể nhiều hơn 86% sau 6 tháng tiêm vaccine HIB. Lợi khuẩn: Sữa mẹ được xem là nguồn cung cấp lợi khuẩn ổn định, giúp bé tăng cường sức khỏe đường ruột. Bifidobacteria được công nhận là nhóm lợi khuẩn quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh, giúp trẻ cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng. Đặc biệt, bên cạnh các dưỡng chất cần thiết cho việc tăng cường sản xuất kháng thể, cải thiện hệ tiêu hóa và miễn dịch, sữa mẹ còn có các dưỡng chất giúp phát triển trí não. Chẳng hạn như gangliosides - thành phần quan trọng hình thành nền tế bào thần kinh. Việc cung cấp đầy đủ gangliosides không chỉ giúp hỗ trợ kết nối thần kinh nhanh hơn mà còn chứng minh giúp tăng chỉ số IQ gần 5 điểm lúc 6 tháng tuổi. Cùng với đó, sữa mẹ còn có chứa bộ 3 dưỡng chất vàng cho sự phát triển trí não của trẻ là DHA, lutein và vitamin E tự nhiên. Trong trường hợp không thể cho bé bú, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng cho bé. Đối với những trẻ giai đoạn tập ăn dặm, mẹ cần cho bé ăn các thực phẩm tươi để giúp bé có hệ miễn dịch khỏe mạnh. Cụ thể, mẹ có thể hỏi ý kiến và hướng dẫn từ chuyên gia khi cho bé ăn các loại rau củ, trái cây nghiền ở giai đoạn bắt đầu tập ăn dặm. Đồng thời, cần duy trì việc cho bé bú để bé có thể tiếp tục nhận được các thành phần giúp tăng hệ miễn dịch từ sữa mẹ như HMO, lợi khuẩn, nucleotides. TẠ THÓI QUEN SINH HOẠT LÀNH MẠNH Ngủ đủ giấc là một trong những biện pháp tốt giúp bé phòng ngừa ốm vặt. Khi ngủ cơ thể không chỉ phục hồi năng lượng tốt hơn mà còn gia tăng khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Song song với đó, mẹ nên thường xuyên cho trẻ vui chơi và tham gia các hoạt động ngoài trời. Việc vận động hợp lý, vừa phải sẽ giúp duy trì một cơ thể khỏe mạnh để chống lại bệnh tật. Với các bé dưới 1 tuổi, mẹ có thể cho bé tập nằm sấp khoảng 30 phút mỗi ngày và chia đều khoảng thời gian này trong ngày. Với các bé từ 1 đến 5 tuổi, mẹ nên cho bé vui chơi, vận động ít nhất 3 giờ mỗi ngày. GIỮ VỆ SINH CÁ NHÂN VÀ MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH Bên cạnh tăng cường đề kháng thì việc hạn chế cho trẻ tiếp xúc với mầm bệnh cũng là một trong những yếu tố giúp trẻ khỏe mạnh hơn. Đối với trẻ sơ sinh, bố mẹ hoặc người thân chăm sóc trực tiếp cần rửa tay thường xuyên mỗi khi tiếp xúc với bé, chú ý tiệt trùng và vệ sinh kỹ những dụng cụ pha sữa. Đối với trẻ lớn hơn, bố mẹ cũng nên hướng dẫn những thao tác giúp bé tự giữ gìn vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay thường xuyên, hạn chế chạm tay lên mặt… TIÊM PHÒNG VACCINE CHO CON THEO KHUYẾN NGHỊ Mặc dù biện pháp dinh dưỡng và giữ gìn vệ sinh có thể giúp bé giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm nhưng các chuyên gia y tế vẫn khuyến nghị bố mẹ đưa trẻ đi tiêm phòng vaccine. Bởi đây chính là cách hiệu quả và an toàn để giúp bé chống lại các bệnh lý nghiêm trọng. Việc tăng cường hệ miễn dịch cho bé trong những năm tháng đầu đời có ảnh hưởng rất lớn đến quá trình phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ sau này. Do đó, nếu bố mẹ chú tâm thực hiện, đây chính là “chìa khóa” giúp trẻ có một nền tảng sức khỏe vững chắc cho những bước phát triển vượt bậc trong tương lai.
Th 02
Dù không được quan tâm nhiều như cao huyết áp nhưng tụt huyết áp lại thường kéo dài, gây ảnh hưởng khá nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người mắc phải. Rất ít bệnh nhân huyết áp thấp đi khám mà họ lại tìm cách cải thiện bằng những biện pháp tự nhiên. Trong đó, tụt huyết áp uống trà đường được không cũng là điều mà nhiều người quan tâm khi muốn khắc phục tình trạng này. Cùng Hadu Pharma tìm hiểu câu trả lời qua bài viết sau đây nhé! 1.BỊ TỤT HUYẾT ÁP UỐNG TRÀ ĐƯỜNG ĐƯỢC KHÔNG? Câu trả lời là ĐƯỢC, vì những lý do sau đây: Trà có chứa một lượng caffein nhất định tùy từng loại, chẳng hạn như trong 237ml trà đen ủ có chứa 47mg caffeine, còn trong trà xanh ủ có chứa 28mg caffeine. Caffeine có thể làm tăng đáng kể huyết áp trong thời gian ngắn. Trà chứa lượng chất chống oxy hóa dồi dào, có lợi cho sức khỏe tổng thể. Uống trà đường có tăng huyết áp không thì lượng đường và nước trong trà sẽ nhanh chóng cải thiện lưu lượng tuần hoàn, giúp tăng huyết áp. 2.UỐNG TRÀ ĐƯỜNG KHI TỤT HUYẾT ÁP CẦN LƯU Ý GÌ? Uống trà đường là một giải pháp nhanh chóng giúp kéo huyết áp lên cao. Tuy nhiên, bên cạnh tụt huyết áp uống trà đường được không, bạn cần lưu ý những điều sau đây: Uống trà không phải biện pháp điều trị lâu dài cho người huyết áp thấp. Nên uống trà lạnh thay vì trà nóng. Một số nghiên cứu cho thấy việc uống trà quá nóng làm tăng nguy cơ ung thư thực quản và dạ dày. Không nên tiêu thụ quá nhiều trà vì như vậy sẽ dẫn đến thiếu sắt. Thiếu sắt gây thiếu máu sẽ làm tình trạng tụt huyết áp xảy ra thường xuyên hơn. Nguyên nhân là vì trà giàu tanin, liên kết với sắt trong thức ăn khiến nó không hấp thu được qua đường tiêu hóa. Uống nhiều trà trong ngày dễ gây lo lắng, bồn chồn, khó ngủ. Trà đường rất nhiều calo không tốt cho người thừa cân. Đường trong trà gây tác động xấu đến đường huyết nếu bạn mắc bệnh tiểu đường. 3.TỤT HUYẾT ÁP NÊN LÀM GÌ? Nếu chỉ biết tụt huyết áp uống trà đường được không thì vẫn chưa đủ. Bạn cần cập nhật thêm cách xử trí tình trạng này để linh hoạt sơ cứu trong trường hợp không có trà đường để uống ngay lúc bị tụt huyết áp đột ngột. Cụ thể, khi có triệu chứng huyết áp thấp, cần nằm xuống nghỉ ngơi ngay, nâng hai chân lên cao, hơi ngửa đầu để máu lên não. Tụt huyết áp nên uống gì thì ngoài trà đường bạn có thể linh hoạt lựa chọn các món như: Trà gừng: Trà gừng là một loại trà cho người huyết áp thấp vì gừng có vị cay, tính ấm giúp tăng cường lưu thông máu, chống nôn nên sẽ giúp cải thiện nhanh các triệu chứng của huyết áp thấp như buồn nôn, chóng mặt, khó chịu, lạnh chân tay… Tuy nhiên, bạn cũng không nên lạm dụng nhiều vì gừng có thể gây ợ nóng, khó tiêu… Chanh muối: Bạn không cần lo lắng tụt huyết áp uống nước chanh được không vì loại đồ uống này giàu vitamin C, giúp bổ sung nước tức thì, ổn định lưu thông máu và điều hòa huyết áp nhanh chóng. Hãy vắt nước chanh, thêm chút muối và đường rồi uống ngay khi bị tụt huyết áp. Trà cam thảo: Cam thảo có chứa hoạt chất glycyrrhetinic acid có tác dụng phá vỡ enzyme phân hủy cortisol, kích thích hoạt động của adrenalin để tạo ra tác dụng co mạch làm huyết áp tăng lên. Người huyết áp thấp nên uống trà gì thì bạn có thể uống trà cam thảo hằng ngày. Nước ép cà rốt và củ cải đường: Hai loại củ này rất giàu vitamin và khoáng chất, giúp bạn bổ sung nước và điện giải cho cơ thể. Công thức nước ép này sẽ rất hữu ích với người huyết áp thấp khi uống thường xuyên. Nước sâm: Bạn chỉ cần uống một lượng nhân sâm rất nhỏ cũng đã có thể giúp tăng huyết áp. Ngoài ra, người tụt huyết áp hằng ngày cần chú ý: Uống đủ nước để ngăn ngừa những cơn tụt huyết áp có thể xảy ra trong tương lai. Tập thể dục hằng ngày, ít nhất 30 phút. Ăn đủ bữa, nhất là bữa sáng. Không uống rượu bia và đồ uống có cồn. Tránh đứng quá lâu. Nếu là bệnh nhân tăng huyết áp, đang dùng thuốc tụt huyết áp liên tục thì tái khám bác sĩ để điều chỉnh thuốc nếu cần. Ngoài ra, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và đo huyết áp mỗi sáng.
Th 02
Sữa là loại thức uống giàu chất dinh dưỡng, phù hợp với sức khỏe của mọi lứa tuổi. Thế nhưng để uống sữa đúng thời điểm, đúng liều lượng, lựa chọn sữa thích hợp… để tốt cho sức khỏe thì không phải ai cũng biết. Các dưỡng chất có trong sữa đều là những chất cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể như: calo, canxi, kali, chất đạm, chất béo, vitamin D, carb… 1.NÊN UỐNG SỮA VÀO LÚC NÀO ĐỂ TỐT CHO SỨC KHỎE? Uống trước khi đi ngủ: Uống 1 ly sữa vào buổi tối có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ nhanh và ngon giấc hơn. Bên cạnh đó, trong sữa có chứa melatonin và tryptophan hỗ trợ cải thiện chất lượng giấc ngủ cho bạn, góp phần điều trị rối loạn giấc ngủ, giảm chứng trầm cảm, lo âu hiệu quả. Tuy nhiên, chỉ nên uống sữa trước khi đi ngủ 2 tiếng để cải thiện chất lượng giấc ngủ mà không bị rối loạn tiêu hóa và quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Uống sau khi ăn sáng: Nhiều người thường có thói quen uống sữa vào buổi sáng sớm. Nhưng theo các chuyên gia dinh dưỡng, uống sữa vào buổi sáng sớm không phải là tốt nhất. Các hormone tăng trưởng trong máu người tương đối thấp và sau khi ăn cơm khoảng 3-4 giờ đồng hồ thì cao hơn một chút. Nhưng nồng độ hormone tăng trưởng lại tăng cao đột ngột sau khi chìm vào giấc ngủ sâu sau khoảng một giờ. Việc uống một cốc sữa sau khi ăn sáng và uống cách bữa ăn 1-2 giờ là thời điểm giúp cho việc tiêu hóa thức ăn có hiệu quả tốt nhất, cũng như các chất dinh dưỡng bổ sung năng lượng cho hoạt động của cơ thể hoạt động đạt mức tối đa. Uống sữa sau khi chơi thể thao: cơ thể sẽ tiêu hao rất nhiều năng lượng trong quá trình tập luyện. Vì vậy uống sữa đúng cách sau khi tập thể dục có thể bổ sung kịp thời nước và các chất dinh dưỡng vừa tiêu hao. Hơn nữa một số thành phần có trong sữa giúp cho xương chắc khỏe và tăng cường cơ bắp. 3.AI KHÔNG NÊN UỐNG SỮA VÀO BUỔI SÁNG? Tuy sữa rất tốt cho sức khỏe, cho mọi lứa tuổi, nhưng thói quen uống 1 cốc sữa thay cho bữa sáng chưa chắc đã tốt, nhất là đối với các trường hợp dưới đây: Người sau khi làm phẫu thuật ở vùng bụng. Sau khi làm phẫu thuật ở vùng bụng bệnh nhân thường có cảm giác đầy hơi, khó chịu. Trong khi đó, sữa lại chứa nhiều chất béo và casein, khi kết hợp với men tiêu hóa trong đường ruột sẽ biến thành thể khí gây chướng bụng, đầy hơi, bất lợi cho quá trình phục hồi chức năng của nhu động ruột. Người mắc chứng thiếu máu: Những người mắc chứng bệnh này nếu uống sữa vào buổi sáng sẽ khiến lượng chất sắt có trong sữa kết hợp với canxi và photphat tạo thành một hợp chất không hòa tan, ảnh hưởng tới sự hấp thụ sắt của cơ thể. Người bị trào ngược dạ dày thực quản: Khi uống sữa vào buổi sáng sẽ làm tăng sự trào ngược của dịch dạ dày với chứng viêm nhiễm. Người đang sử dụng thuốc kháng sinh: Nếu bạn đang uống sữa khi đang dùng các loại thuốc kháng sinh hoặc erythromycin sẽ gây ra phản ứng hóa học. Do vậy, bạn phải uống sữa và thuốc cách nhau ít nhất 1 tiếng đồng hồ.
Th 02
Sắt là khoáng chất cần thiết cho sự vận hành của cơ thể, giúp tạo thành tế bào hồng cầu hemoglobin, vận chuyển oxy từ phổi đi khắp cơ thể. Tuy nhiên cơ thể không tự tạo sắt mà phải bổ sung từ ngoài. Vậy bổ sung như thế nào là đúng và đủ? 1.ĐỐI TƯỢNG CẦN BỔ SUNG SẮT Sắt cần thiết cho sự tạo hemoglobin, myoglobin trong máu. Thiếu sắt gây thiếu máu, làm gián đoạn sự vận chuyển oxy khi các mô cơ, khiến cơ thể mệt mỏi, kém tập trung, trí nhớ suy giảm và còn gây hiện tượng tim đập nhanh, hoa mắt, dễ ngủ gật. Đối tượng dễ bị thiếu sắt nhất là trẻ ở tuổi dậy thì, nữ giới kinh nguyệt dài, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ sinh thiếu tháng, những người bị rối loạn hấp thu sắt… Thiếu máu ở tuổi dậy thì sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, trí nhớ kém, đuối sức, khó tập trung học tập. Thiếu máu trong giai đoạn thai kỳ sẽ dễ sinh non, sảy thai, băng huyết sau sinh, ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi, suy dinh dưỡng bào thai, tăng khả năng bị dị tật bẩm sinh. 2.LIỀU LƯỢNG SẮT CHO TỪNG ĐỘ TUỔI Đối với trẻ em từ 3-6 tháng cần 6.6mg/ngày, từ 6-12 tháng tuổi cần 8.8mg/ngày, từ 1-10 tuổi là 10mg/ngày. Nữ giới tuổi trưởng thành là 18mg/ngày, phụ nữ mang thai cần bổ sung nhiều sắt nhất 60mg/ngày, sau mãn kinh thì chỉ cần 10mg/ngày. 3.BỔ SUNG SẮT ĐÚNG CÁCH Để ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt, bạn cần bổ sung sắt bằng việc cung cấp những thực phẩm bổ sung sắt vào bữa ăn hằng ngày và viên uống sắt. Khoáng chất sắt chứa nhiều trong các loại hạt như hạt điều, hạnh nhân, hạt dẻ, óc chó,... các loại rau xanh như cải bó xôi, súp lơ xanh, đậu phụ, gan, trứng, trong hải sản như tôm, cua, sò, hàu, trai, ngao… Theo các chuyên gia dinh dưỡng sắt trong hải sản là loại heme, dễ hấp thu hơn sắt non-heme có trong thực vật. Vì vậy, bạn nên cân bằng chế độ dinh dưỡng để cơ thể luôn khỏe mạnh, nhiều năng lượng. Phụ nữ có thai trong suốt thai kỳ cần uống viên sắt kết hợp với acid folic. Viên sắt cho bà bầu vừa giúp giảm nguy cơ và triệu chứng thiếu máu, chống mệt mỏi, vừa phòng tránh một số bệnh cho mẹ và bé như: ngăn ngừa khuyết tật bẩm sinh thai nhi… Khi dùng viên sắt thuần túy sẽ bị táo bón bạn có thể lựa chọn sản phẩm viên sắt hữu cơ, chứa các thành phần như acid folic, mè đen, vitamin E, vitamin B12, kẽm nano… giúp hấp thụ sắt đồng thời ngăn tình trạng táo bón, nóng trong. 3.NÊN UỐNG SẮT VÀO LÚC NÀO TRONG NGÀY? Thời điểm uống sắt tốt nhất trong ngày là lúc sáng sớm, hay trước hoặc sau bữa ăn sáng 30 phút. Vì sau một giấc ngủ dài, hàm lượng canxi và sắt trong cơ thể đang ở mức thấp nhất, vậy nên cần bổ sung sắt để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể. 4.NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG SẮT Để sắt hấp thụ tốt nhất, nên bổ sung sắt kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C như nước cam, bưởi, ổi, dâu… Không uống sắt với trà, cafe… bởi chất tanin trong trà, chất caffeine trong cafe cản trở sự hấp thụ sắt từ thực phẩm. Không uống sắt cùng với canxi vì 2 chất này kết hợp với nhau sẽ gây cản trở sự hấp thụ sắt với cơ thể. Đối với bà bầu cần bổ sung 2 khoáng chất này thì nên uống cách nhau ít nhất 2 tiếng. Tránh dùng chung sắt với kháng sinh nhóm tetracyclin, nhóm quinolon, hormone tuyến giáp.