Th 02
Lá é là nguyên liệu đặc sản của một số tỉnh miền trung nước ta, mang đậm hương vị riêng, giúp tăng giá trị dinh dưỡng của món ăn. Thế nhưng không phải ai cũng biết lá é là lá gì và tác dụng của loại lá này với sức khỏe. 1.LÁ É LÀ LÁ GÌ? Cây é còn có tên gọi là hương thảo, tiến thực, húng lông, húng quế lông… với tên khoa học là Ocimum basilicum. Lá é thường có màu xanh biếc và mùi hương đặc trưng. Hình dáng lá hơi giống rau húng quế non. Tuy nhiên, lá é thường có vị nồng và thơm hơn so với rau quế. Hơn nữa, cánh lá é thường nhỏ hơn so với rau húng quế. Một số đặc điểm chung của cây é: Cây é thuộc loại cây thân nhỏ, thường có chiều cao từ 0.5-1m. Thân cây é có lớp xung quanh. Lá é có hình trái xoan, đầu nhọn, mép có răng cưa và hai mặt có lông. Quả é có màu xám đen, hình bầu dục, mỗi quả chứa một hạt bên trong. Cây é còn có tên gọi khác nhau như é trắng, húng trắng, trà tiên, hương thảo, húng lông. Lá é có vị cay nồng, mùi thơm đặc trưng, lúc ăn có mùi hăng hắc và thường được sử dụng như loại rau thơm, rau húng trong các bữa ăn. 2.LÁ É CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? Để hiểu hơn về công dụng của lá é, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra: CÓ TÍNH KHÁNG KHUẨN Lá é có tác dụng kháng khuẩn đáng kể nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn hiệu quả. Lá é còn có tính chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch. Các thành phần chống oxy hóa có trong lá é như Polyphenol, Flavonoid, Thymol, Quercetin, acid caffeic, acid Rosmarinic, tannin, saponin và steroid. CÓ LỢI CHO SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG Một hợp chất dễ bay hơi có trong lá é là estragole có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm và đã được sử dụng trong mỹ phẩm. Bên cạnh đó, lá é còn được coi là bài thuốc cổ truyền, có tác dụng chống lại vi khuẩn đường miệng, ngăn chặn sự hình thành tế bào vi khuẩn gram dương như: Streptococcus mutans, Streptococcus sanguinis và Enterococcus faecalis tham gia vào quá trình hình thành sâu răng. Hợp chất phân lập từ lá é Ocimum basilicium L được xác định là có tính kháng khuẩn, ức chế quá trình sinh sản tổng hợp peptidoglycan và ngăn chặn sự hình thành màng tế bào vi khuẩn… LÁ É PHÒNG NGỪA UNG THƯ Lá é có đặc tính dược lý như hoạt động chống ung thư, chống vi khuẩn, tác dụng chống viêm, điều hòa miễn dịch, hoạt động chống oxy hóa, hạ sốt, ngừa tiểu đường, chống viêm khớp. Như vậy lá é không chỉ là thực phẩm trong ăn uống mà nó còn là thuốc tiềm năng trong việc ngăn ngừa bệnh lý mãn tính. HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ HO, SỐT Lá é được sử dụng như một loại rau trong các bữa ăn của người Việt. Hơn thế nữa, lá é còn có tác dụng chữa ho, sốt, đau họng, đau răng và mắt. Lá é cũng đã được chứng minh có khả năng chống lại một số virus, vi khuẩn và bệnh nhiễm trùng. KIỂM SOÁT LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU Lá é cũng từng được nghiên cứu và cho thấy khả năng kiểm soát lượng đường huyết hiệu quả. Chiết xuất lá é thông qua một số hoạt động chống oxy hóa từ các polyphenol và flavonoid có thể ức chế α-glucosidase và α-amylase, có tác dụng hạ đường huyết, và kiểm soát bệnh tiểu đường. 3.NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG LÁ É Không dùng lá é trước khi phẫu thuật ít nhất 1 tuần. Nếu đang điều trị bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá hoặc cây é. Nếu dùng lá é như một loại thuốc, bạn chỉ nên uống cách các loại thuốc khác ít nhất 1 giờ để tránh tương tác thuốc. Nếu gặp các bệnh lý nghiêm trọng, bạn nên nhanh chóng gặp bác sĩ để được chẩn đoán bệnh và điều trị, không tự ý dùng lá é để điều trị theo cách chữa dân gian, tránh để tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
Th 02
Từ lâu, sâm tố nữ được dùng như một loại “xuân dược” cho sức khỏe và vẻ đẹp của phụ nữ. Song uống sâm tố nữ bao lâu thì có tác dụng? Những lưu ý nào khi dùng loại sâm này không phải ai cũng biết. 1.SÂM TỐ NỮ LÀ GÌ? Sâm tố nữ còn được gọi là sắn dây củ tròn thuộc họ Đậu - có tên khoa học là Pueraria candollei var. mirifica với tác dụng nổi bật là chống lão hóa và làm chậm quá trình mãn kinh của phụ nữ. Sâm tố nữ là loại thực vật dây leo, ưa ánh sáng yếu, lá cây hình chân vịt, hoa 5 cánh mọc thành từng chùm, cụm hoa thường dài khoảng 30cm. Củ sâm tố nữ có nhiều kích thước khác nhau, hình dáng bên ngoài khá giống củ sắn của Việt Nam, trọng lượng kích thước của củ lớn hay nhỏ tùy thuộc vào điều kiện thổ nhưỡng tại nơi sinh trưởng. Sâm tố nữ thường được tìm thấy ở các vùng cao Thái Lan và một số nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. 2.TÁC DỤNG CỦA SÂM TỐ NỮ VỚI SỨC KHỎE Từ xa xưa, y học cổ truyền Thái Lan đã sử dụng sâm tố nữ như một loại dược liệu để trẻ hóa làn da, đen tóc, và cải thiện các triệu chứng trong thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ. Các nghiên cứu dược lý hiện đại cũng cho thấy sâm tố nữ có chứa khoảng 17 hoạt chất tương tự nội tiết tố nữ (estrogen), bao gồm các thành phần phytoestrogen, deoxymiroestrol, isoflavonoid và miroestrol rất phong phú. Trong đó, deoxymiroestrol là hoạt chất có tác dụng mạnh gấp 1.000-10.000 lần so với 2 hoạt chất Daidzein và Genistein có trong chiết xuất của mầm đậu nành (cũng được biết đến như một trong những sản phẩm giúp gia tăng estrogen của phụ nữ). Nhờ đó, sâm tố nữ mang đến những công dụng tuyệt vời cho sắc vóc phụ nữ như: Giúp cơ thể sản xuất và duy trì estrogen ở mức ổn định giúp chống lão hóa và làm chậm quá trình mãn kinh của phụ nữ, nhờ đó mà cũng góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh về loãng xương. Cải thiện ham muốn tình dục ở phụ nữ. Giảm triệu chứng tiền mãn kinh ở phụ nữ như cáu gắt, sạm da, bốc hỏa, mất ngủ, đau cơ, nhức đầu, hồi hộp, tiểu không tự chủ và đổ mồ hôi ban đêm… Tăng khả năng hấp thu collagen, hỗ trợ ngực săn chắc và đầy đặn hơn. Bồi bổ sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch. Cải thiện các vấn đề về da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn. Cải thiện trí nhớ và kích thích hệ tiêu hóa. 3.UỐNG SÂM TỐ NỮ BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG? Trong một số thử nghiệm lâm sàng cho thấy, sử dụng 100mg sâm tố nữ hàng ngày, trong vòng 6 tháng sẽ làm giảm các triệu chứng do suy giảm estrogen ở giai đoạn tiền mãn kinh phụ nữ. Nếu uống sâm tố nữ trong 2 tháng sẽ có tác dụng cải thiện kích thước và săn chắc vòng ngực. 4.SÂM TỐ NỮ DÀNH CHO NGƯỜI BAO NHIÊU TUỔI? Sâm tố nữ được dùng để ngăn ngừa hoặc hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến thiếu hụt estrogen ở phụ nữ. Sẽ không có một con số cụ thể để xác định sâm tố nữ dành cho người bao nhiêu tuổi. Điều này cũng phụ thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của từng người. Dựa theo tác dụng của sâm tố nữ, thì loại dược liệu này sẽ thích hợp với phụ nữ trung niên khoảng 35 tuổi trở lên. Thông thường, phụ nữ ở độ tuổi này phải đối mặt với các dấu hiệu lão hóa, dấu hiệu suy giảm estrogen như: giảm ham muốn, đau rát khi quan hệ, khó chịu, mất ngủ, lo lắng, mệt mỏi, rối loạn kinh nguyệt… Liều lượng sâm tố nữ được dùng cũng phụ thuộc vào mục đích và thời gian sử dụng. Để đảm bảo an toàn sức khỏe, chị em cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp để sử dụng. 5.NHỮNG AI KHÔNG NÊN DÙNG SÂM TỐ NỮ Mặc dù mang lại nhiều lợi ích sức khỏe và sắc đẹp nhưng sâm tố nữ không phù hợp với mọi đối tượng. Vậy những ai không nên dùng sâm tố nữ? Những đối tượng này bao gồm: Những người đang dùng thuốc có thành phần tamoxifen, bởi vì tác dụng sản sinh estrogen của sâm tố nữ có thể đối kháng tác dụng của tamoxifen. Những người mẫn cảm với những thành phần trong sâm tố nữ. Sâm tố nữ có nhiều hoạt chất ảnh hưởng tới hệ thống nội tiết. Vì thế, những người mắc bệnh u nang buồng trứng, ung thư tuyến giáp hoặc người có khối u, bệnh nhân bị gan, bệnh nhân ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen… không nên sử dụng để tránh trường hợp khiến bệnh tình trở nên trầm trọng hơn. Những người đang mang thai hoặc cho con bú cũng không nên sử dụng sâm tố nữ. 6.MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG SÂM TỐ NỮ Không nên sử dụng quá liều sâm tố nữ vì có thể gây ra các tình trạng như: chảy máu âm đạo bất thường, buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, đau ngực. Một số phản ứng khác nghiêm trọng hơn là ảnh hưởng đến gan, làm hình thành cục máu đông, đau tim, tăng nguy cơ ung thư, đột quỵ. Bên cạnh đó, hoạt chất deoxymiroestrol trong sâm tố nữ có đặc tính không bền khi gặp nhiệt độ cao sẽ bị oxy hóa nhanh. Vì vậy, cách sử dụng hiệu quả và đơn giản nhất đó là nên ăn trực tiếp. Ngoài ra, bạn cũng có thể phơi khô củ và nghiền thành bột hoặc sử dụng các sản phẩm đã được điều chế để sử dụng.
Th 02
Magie là một khoáng chất thiết yếu quan trọng giúp chỉnh nhịp tim, chức năng cơ, thần kinh và não và tăng mức năng lượng… Nếu thiếu magie sẽ làm ảnh hưởng trực tiếp tới các chức năng này. Ở người trưởng thành khoảng 60% lượng magie dự trữ ở xương và 40% trong tế bào. Ít hơn 1% magie trong cơ thể tồn tại trong huyết thanh (phần chất lỏng của máu). Magie thấp có thể không gây ra các triệu chứng ban đầu vì máu có thể mượn magie dư thừa từ tế bào hoặc xương. Cơ thể có thể thực hiện các chức năng quan trọng cho đến khi các tế bào và xương không còn đủ magie và lúc này sẽ phát sinh các triệu chứng rõ ràng do thiếu magie. Thiếu magie có thể xảy ra khi bạn không nhận đủ magie trong chế độ ăn uống, cơ thể không hấp thụ tốt hoặc cơ thể bài tiết quá nhiều… Bên cạnh đó những người mắc một số bệnh lý nhất định như đái tháo đường, rối loạn tiêu hóa và rối loạn sử dụng rượu, người lớn tuổi… cũng có nguy cơ thiếu hụt cao. 1.CÁC TRIỆU CHỨNG THIẾU MAGIE CÓ THỂ XẢY RA THEO THỜI GIAN Thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ và tốc độ suy giảm magie trong cơ thể. Dưới đây là một số triệu chứng điển hình do thiếu magie: Yếu cơ và mệt mỏi. Chán ăn. Buồn nôn. Co thắt cơ bắp. Thay đổi tâm trạng hoặc tính cách. Ngứa ran. Mất ngủ. Nhịp tim bất thường… Các vitamin và khoáng chất như magie, kali, vitamin D và canxi có mối liên hệ mật thiết với nhau và cơ thể cần mức độ ổn định của mỗi chất này để hoạt động bình thường. Cụ thể: Magie giúp điều hòa kali. Magie giúp chuyển đổi vitamin D thành dạng có thể sử dụng được. Vitamin D giúp hấp thụ magie (từ thực phẩm). Vitamin D và magie giúp kiểm soát hormon tuyến cận giáp (PTH). Vitamin D thấp khiến nồng độ PTH tăng cao, có thể khiến bạn mất quá nhiều magie qua nước tiểu. Thiếu magie nghiêm trọng có thể dẫn đến mức canxi thấp. Lượng magie khuyến nghị hằng ngày cho người lớn là 310 đến 320 mg mỗi ngày đối với phụ nữ trưởng thành, 400 đến 420 mg đối với nam giới trưởng thành. Xét nghiệm máu giúp bạn biết được cơ thể có bị thiếu magie hay không. 2.RỦI RO KHÔNG ĐIỀU TRỊ THIẾU MAGIE Nếu không được điều trị, mức magie thấp có thể dẫn đến khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng sức khỏe. Động kinh, rối loạn sức khỏe tâm thần. Rối loạn nhịp tim, suy sung huyết, tăng huyết áp, đột quỵ. Loãng xương. Chứng đau nửa đầu. Đái tháo đường type 2. Hen suyễn, rối loạn phổi tắc nghẽn mãn tính. Sỏi thận. Mỡ máu cao. Nồng độ magie thấp ở người mang thai có thể do là dấu hiệu của tiền sản giật hoặc sản giật (huyết áp cao khi mang thai). 3.PHẢI LÀM GÌ KHI THIẾU MAGIE Tùy thuộc vào mức độ thiếu magie, tình trạng sức khỏe tiềm ẩn và loại thuốc bạn dùng, bác sĩ có thể đề nghị thay đổi hoặc bổ sung chế độ ăn uống. -Thay đổi chế độ ăn uống: Tăng cường thực phẩm giàu magie và hạn chế đường, chất béo bão hòa, natri và rượu. Các thực phẩm giàu magie như: hạt bí, quả hạnh, rau bina, sữa đậu nành, đậu đen, sữa chua nguyên chất… -Bổ sung magie: Nếu bạn cần bổ sung magie bằng đường uống, hãy tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và số lượng. Mặc dù chất bổ sung magie là tự nhiên nhưng chúng có thể gây ra tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc hoặc chất bổ sung khác. Bổ sung magie bằng đường uống rất hữu ích cho những người không nhận đủ khoáng chất trong chế độ ăn uống. Một số người dùng magie vào buổi tối giúp ngủ ngon hơn. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm co thắt dạ dày và tiêu chảy. 4.TRIỆU CHỨNG CỦA QUÁ NHIỀU MAGIE Việc hấp thụ quá nhiều magie từ thực phẩm là điều khó xảy ra, trừ khi tình trạng sức khỏe ngăn cản thận đào thải magie ra khỏi cơ thể. Nhưng liều magie cực cao (hơn 5.000mg/ ngày) có thể gây độc và gây ra những vấn đề sau: Huyết áp thấp hoặc nhịp tim thấp. Yếu cơ. Mệt mỏi. Buồn nôn hoặc nôn. Đỏ bừng mặt. Bí tiểu. Tim ngừng đập…
Th 02
Nghiên cứu cho thấy, sữa là thực phẩm giúp hỗ trợ làm giảm lượng axit uric trong máu, do vậy có thể làm giảm độ nghiêm trọng của bệnh gout. Nhưng có phải tất cả các loại sữa đều tốt không và loại sữa nào phù hợp với người bệnh gout? 1.NGƯỜI BỆNH GOUT NÊN ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH? Bình thường axit uric được hình thành trong cơ thể và được đào thải qua nước tiểu và phân. Nhưng đối với người bị gout, lượng axit uric không được đào thải ra ngoài mà tích tụ lại, khi nồng độ quá cao sẽ hình thành nên những hạt tinh thể nhỏ tập trung ở khớp gây viêm, sưng và đau đớn dữ dội. Các cơn gout thường xảy ra vào ban đêm, sau các bữa ăn giàu đạm. Như vậy chế độ ăn uống có thể tác động trực tiếp đến bệnh gout và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Để kiểm soát bệnh gout, người bệnh cần tránh hoặc hạn chế một số loại thực phẩm chứa nhiều purin. Vì purin là chất sau khi chuyển hóa sẽ cho sản phẩm là axit uric. Axit uric tăng cao trong máu sẽ lắng đọng dưới dạng tinh thể trong dịch khớp gây viêm khớp cấp. Tuy nhiên, vẫn có nhiều thực phẩm có hàm lượng purin thấp an toàn cho người bệnh gout. Người bệnh gout nên chọn các thực phẩm có hàm lượng purin thấp như: sữa và các sản phẩm từ sữa ít béo và không béo như sữa chua hoặc sữa tách béo, trái cây tươi và rau quả. Nên sử dụng các loại quả giàu vitamin C vì chúng làm giảm tình trạng viêm hiệu quả, các loại hạt, bơ đậu phộng và ngũ cốc, ăn vừa phải các loại thịt như cá, thịt gà… Cắt giảm chất béo bão hòa từ thịt đỏ, thịt ba chỉ, giò mỡ, thịt gia cầm béo và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo (sữa đặc có đường, sữa nguyên kem). Nên kiểm soát tổng số lượng chất đạm sử dụng cho từng bữa. Nên sử dụng thịt nạc và thịt gia cầm, sữa ít béo và đậu lăng để cung cấp chất đạm. Hạn chế ăn nội tạng như: lòng, óc, tim, gan… 2.LOẠI SỮA NÀO LÀ AN TOÀN VÀ PHÙ HỢP VỚI NGƯỜI BỊ BỆNH GOUT? Nghiên cứu cho thấy, sữa là thực phẩm giúp giảm hàm lượng axit uric trong máu, do vậy có thể giảm độ nghiêm trọng của bệnh gout. Sữa cung cung cấp đủ canxi cho quá trình hình thành mật độ xương và loại bỏ axit uric. Vì hầu hết các loại thực phẩm cung cấp đạm như thịt, thịt đỏ, và nội tạng bị hạn chế nên lượng đạm người bệnh gout hấp thu có thể không đầy đủ. Để bù đắp cho sự thiếu hụt này, mọi người cần bổ sung thực phẩm giàu đạm khác trong chế độ ăn. Sữa là thực phẩm được xếp vào nhóm có chứa hàm lượng purin thấp. Ngoài ra, protein trong các sản phẩm từ sữa có thể giúp làm giảm nồng độ axit uric một cách tự nhiên. Vì chất béo có thể làm giảm đào thải axit uric nên người bệnh gout nên lựa chọn các sản phẩm sữa ít chất béo như sữa tách béo hoặc sữa chua ít béo. Các sản phẩm này cũng sẽ giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh ở người bệnh gout. Sữa ít béo hoặc tách béo cũng có thể hỗ trợ ngăn ngừa các đợt tái phát bệnh gout. Ngoài việc làm giảm nồng độ axit uric, chúng cũng chứa một số đặc tính chống viêm nhất định làm giảm phản ứng viêm đối với các tinh thể urat monosodium trong khớp. 3.CÁC LOẠI SỮA PHÙ HỢP VỚI NGƯỜI BỆNH GOUT -Sữa tươi ít béo: Sữa tươi và các chế phẩm từ sữa tươi ít béo có khả năng làm giảm nồng độ axit uric trong máu. -Sữa tách béo: Các loại sữa tách béo thường không cản trở quá trình đào thải axit uric của cơ thể. Vì vậy, loại sữa này hoàn toàn phù hợp với người bệnh gout, giúp cung cấp chất đạm và canxi cho cơ thể. -Sữa chua: Là chế phẩm từ sữa nên có đầy đủ thành phần các chất dinh dưỡng như sữa, đặc biệt là protein. Sữa chua rất giàu dinh dưỡng và lợi khuẩn tốt cho sức khỏe đường ruột và hệ miễn dịch. Ngoài đạm, sữa chua còn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết khác như: canxi, vitamin D, vitamin K, photpho, magie… Bổ sung sữa chua vào chế độ ăn giúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa đường, đạm, đồng thời loại bỏ lượng axit uric dư thừa trong máu. Các loại sữa nguyên chất, ít béo đơn giản kết hợp với một số loại quả mọng cho bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ là lựa chọn dinh dưỡng rất tốt cho người bệnh gout. VITAMIN NÀO TỐT CHO XƯƠNG KHỚP? Vitamin là những dưỡng chất quan trọng duy trì sự chắc khỏe của hệ xương khớp. Vậy vitamin nào tốt cho xương khớp? Vitamin có trong cơ thể với một lượng nhỏ nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, các hoạt động trong cơ thể, trong đó có sức khỏe của hệ xương khớp. Việc bổ sung đủ vitamin sẽ giúp duy trì cấu trúc toàn vẹn của xương khớp, hỗ trợ tính linh hoạt, hoạt động trơn tru của xương khớp, đồng thời giảm tình trạng đau nhức xương khớp, và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến xương khớp. Một số vitamin tốt cho sức khỏe xương khớp có thể kể đến: 1.VITAMIN D Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và ngăn ngừa loãng xương. Mặc dù cơ thể có thể tạo ra một số vitamin D thông qua ánh nắng mặt trời nhưng một số người vẫn bị thiếu vitamin D. Mức vitamin D thấp có thể gây ra bệnh còi xương, nhuyễn xương và loãng xương. Việc kết hợp canxi và bổ sung vitamin D giúp giảm nguy cơ gãy xương và có thể là phương pháp điều trị hiệu quả cho các trường hợp loãng xương. Đối với nhiều người, khoảng 15 phút phơi nắng trên vùng da hở mỗi ngày có thể đủ để sản xuất đủ lượng vitamin D cần thiết. Tuy nhiên, điều này có thể làm tăng nguy cơ ung thư da do tiếp xúc với tia UV quá mức. Do đó, nên bổ sung vitamin D qua thực phẩm hoặc chất bổ sung. Với người trưởng thành, nhu cầu vitamin D là từ 15 đến 20 microgam/ ngày. Với người trên 70 tuổi, có thể cần dùng liều cao hơn. Vitamin D có rất nhiều trong dầu gan cá tuyết, cá hồi, cá chích, cá mòi, lòng đỏ trứng, sữa, hải sản có vỏ, ngũ cốc dinh dưỡng… 2.VITAMIN A Vitamin A không chỉ quan trọng đối với thị lực mà còn góp phần giúp xương chắc khỏe. Mặc dù có tác dụng tốt đối với sức khỏe xương khớp, nhưng tiêu thụ quá nhiều vitamin A (hơn 3.000 mcg hoặc 10.000 IU/ ngày) có thể gây mất xương. Mỗi ngày nhu cầu vitamin A cần thiết cho cơ thể là 10.000 IU. Các loại rau lá xanh, trái cây và rau quả màu vàng, cam là nguồn thực phẩm giàu vitamin A có thể nhận được từ chế độ ăn hằng ngày. 3.VITAMIN B12 Hàm lượng vitamin B12 thấp có thể làm cho xương giòn và tăng nguy cơ gãy xương. Bổ sung vitamin B12 sẽ giúp tăng cường mật độ xương khoáng chất trong cơ thể. Nên dùng khoảng 2,4 microgam vitamin B12 mỗi ngày. Vitamin B12 có nhiều trong các loại cá và thịt gia cầm. 4.VITAMIN C Vitamin C giúp giảm nguy cơ viêm khớp và duy trì khớp khỏe mạnh. Lượng vitamin C được khuyến nghị hằng ngày là 75 miligam với phụ nữ và 90 miligam đối với nam giới. Vitamin C có nhiều trong cam, bưởi, chanh, dâu tây, xoài, dừa, ớt chuông… 5.VITAMIN K Vitamin K là một coenzym cần thiết để tạo ra các protein liên quan đến quá trình chuyển hóa xương, tái tạo xương. Một số nghiên cứu cho thấy rằng, tiêu thụ đủ vitamin K có thể cải thiện mật độ khoáng của xương, làm chậm quá trình thoái hóa xương và giảm nguy cơ gãy xương. Vitamin K có hai dạng chính: vitamin K1 và K2. Chế độ ăn uống ít vitamin K1/ vitamin K2 làm tăng nguy cơ có mật độ khoáng xương thấp hơn và nguy cơ gãy xương cao hơn. Vitamin K có nhiều trong các loại rau lá xanh như cải xanh, rau bina, cải xoăn, bông cải xanh và đậu nành. Mặc dù vitamin có hiệu quả cao trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe của xương, nhưng bổ sung vitamin lại không phải là giải pháp phù hợp cho tất cả mọi người. Mỗi người lại có chế độ ăn uống, lối sống và tình trạng sức khỏe khác nhau. Do đó trước khi muốn dùng các chất bổ sung cần trao đổi với bác sĩ. Việc sử dụng vitamin và chất bổ sung cần thận trọng và chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.