CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM HADU

KHẮC PHỤC NGUYÊN NHÂN TRẺ HẤP THU KÉM
11

Th 09

KHẮC PHỤC NGUYÊN NHÂN TRẺ HẤP THU KÉM

  • admin
  • 0 bình luận

Rất nhiều mẹ lo lắng, áp lực vì con ăn mãi không lớn, còi cọc, chậm tăng cân. Các mẹ cho rằng trẻ kém hấp thu và tìm cách cải thiện khả năng hấp thu cho bé. Tuy nhiên điều này có thực sự đúng? Mẹ đã hiểu rõ về tình trạng kém hấp thu ở bé chưa? Hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!!! 1.TÌNH TRẠNG KÉM HẤP THU Ở TRẺ LÀ GÌ? Kém hấp thu là tình trạng hệ tiêu hóa ở trẻ hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn ít hơn so với bình thường. Chính vì vậy, dù ăn uống rất nhiều nhưng trẻ vẫn bị thiếu hụt các vitamin, protid, protein, lipid, khoáng chất, glucid, và các dưỡng chất thiết yếu khác cho sự phát triển của cơ thể. Việc thiếu hụt dưỡng chất sẽ kéo theo tình trạng thiếu hụt năng lượng gây ảnh hưởng tới các hoạt động của cơ thể. Nếu tình trạng kéo dài sẽ khiến trẻ bị suy dinh dưỡng, kém phát triển cân nặng và chiều cao. Bên cạnh đó việc không đủ dưỡng chất sẽ khiến trẻ mệt mỏi, không tập trung trí óc, chậm chạp, kém thông minh và tự ti hơn so với trẻ bình thường. Thiếu dưỡng chất còn ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ miễn dịch, trẻ có nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa và hô hấp như viêm phổi, viêm họng, táo bón, tiêu chảy… 2.BIỂU HIỆN CHO THẤY TRẺ KÉM HẤP THU Việc phát hiện sớm tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ giúp bố mẹ chủ động tìm các giải pháp khắc phục để giúp trẻ sớm cải thiện. Khi chăm sóc trẻ, bố mẹ cũng chính là các “bác sĩ” của con, nên việc quan sát các dấu hiệu sau sẽ giúp bố mẹ biết được trẻ có đang hấp thu kém hay không? -Biểu hiện đầu tiên dễ thấy nhất là tình trạng trẻ ăn tốt nhưng vẫn tụt hoặc tăng cân rất chậm, gầy xanh xao. -Trẻ hay bị đau bụng, buồn nôn và thường nôn trớ ngay sau khi cho ăn hoặc uống sữa. -Trẻ hay bị rối loạn tiêu hóa, đi ngoài phân lỏng hoặc sệt (có lượng nhiều). -Sức đề kháng của các bé kém hấp thu thường yếu, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. -Da dẻ khô, dễ bầm tím dù chỉ va chạm nhẹ. -Tính khí thay đổi, hay quấy khóc và dễ cáu gắt. 3.NGUYÊN NHÂN TRẺ KÉM HẤP THU CHẤT DINH DƯỠNG Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng dẫn đến tăng cân chậm, có thể tác động cả trực tiếp lẫn gián tiếp đối với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ. Chế độ ăn chính là nguyên nhân lớn nhất làm trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng. Nhất là trẻ nào ăn dặm không đúng thời điểm hoặc ăn quá sớm dễ rơi vào tình trạng kém hấp thu. Những loại thức ăn có cấu trúc phức tạp, dưỡng chất quá cao như trứng, hải sản,... đều phải được làm quen từ khi mới bắt đầu cho trẻ tập ăn. Chế độ ăn hằng ngày không bổ sung được 4 nhóm thực phẩm quan trọng hoặc cho bé ăn quá nhiều đồ dầu mỡ cũng bị rối loạn tiêu hóa. Lúc này cơ thể trẻ còn bị thiếu hụt những vi chất dinh dưỡng cần thiết cho hệ tiêu hóa như magie, kẽm, canxi… gây cho trẻ cảm giác biếng ăn, ăn không ngon miệng và sợ đồ ăn. Chính vì vậy, chế độ ăn uống đúng cách dành cho trẻ là rất quan trọng để hệ tiêu hóa không bị hoạt động quá tải và chức năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng cũng luôn ổn định. Tình trạng loạn khuẩn đường ruột sẽ làm hệ vi sinh mất thăng bằng và cũng chính là nguyên nhân làm giảm quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể. Hệ tiêu hóa của trẻ trong những năm đầu đời chưa hoàn thiện, khiến cho khả năng miễn dịch còn yếu, nên bé rất dễ mắc những hội chứng bị rối loạn tiêu hóa. Thức ăn sẽ chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng dễ dàng hơn nhờ men tiêu hóa hoặc enzyme. Tuy nhiên, sự thiếu hụt của men tiêu hóa nội sinh cũng làm ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn qua đường ruột. Những trẻ mắc các bệnh lý về tuyến tụy, gan, túi mật, ống tiêu hóa như viêm ruột, viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích, phẫu thuật cắt đoạn ruột… cũng làm cho trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng.  4.GIẢI PHÁP CHO TRẺ MẮC CHỨNG KÉM HẤP THU Sắp xếp một chế độ ăn hợp lý, khoa học cho trẻ kém hấp thu Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng: thực đơn của trẻ cần đảm bảo bổ sung đầy đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng: chất đường, đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. Bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng sẽ cung cấp cho cơ thể dưỡng chất cần thiết cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Với trẻ ăn dặm, mẹ nên lựa chọn thời điểm thích hợp để con tập ăn. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y Tế thế giới, nên cho trẻ bắt đầu ăn dặm khi mới 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, tùy vào thể trạng và nhu cầu của từng bé mà mẹ có thể cân nhắc cho con ăn sớm hay muộn hơn một chút. Mẹ nên tăng dần lượng thức ăn chút một chút một. Nếu thấy bé có dấu hiệu kém hấp thu thì mẹ nên ngừng và thử lại sau vài tuần Chia nhỏ khẩu phần của bé thành nhiều bữa ăn trong ngày. Điều này vừa giúp hệ tiêu hóa tránh làm việc quá tải, vừa làm cho quá trình hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn. Cho bé ăn theo nhu cầu, ăn đủ lượng chứ không nên ép bé ăn. Đồng thời cha mẹ nên tạo tâm lý thoải mái cho trẻ khi ăn sẽ giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và hứng thú khi thấy thức ăn. Mẹ cũng nên chú ý đa dạng hóa bữa ăn của trẻ, tránh lặp lại nhiều lần một món nào đó sẽ khiến trẻ cảm thấy nhàm chán và trở nên biếng ăn. Cho trẻ bổ sung đủ nước mỗi ngày Nước là một trong những yếu tố quan trọng tham gia vào quá trình tiêu hóa của cơ thể. Cơ thể được bổ sung đủ nước mỗi ngày sẽ giúp các cơ quan tiêu hóa hoạt động trơn tru, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất của cơ thể. Ngược lại thiếu nước sẽ gây ra một số rối loạn đường ruột như táo bón, phân khô cứng, đi ngoài són phân, đầy bụng… Bổ sung vi chất dinh dưỡng để cải thiện hấp thu, kích thích ăn ngon Cơ thể thiếu hụt một số vitamin và khoáng chất như kẽm, vitamin nhóm B, A, C… là nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn, ăn uống không ngon miệng. Vì thế, mẹ cần tăng cường bổ sung những dưỡng chất này cho bé thông qua chế độ ăn uống vào các sản phẩm bổ sung. Trẻ kém hấp thu nên bổ sung lợi khuẩn  Lợi khuẩn là những vi sinh vật có lợi cho cơ thể. Ở trạng thái bình thường, lợi khuẩn đường ruột chiếm 85% trong khi hại khuẩn chỉ chiếm 15%, tạo nên sự cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Các lợi khuẩn thúc đẩy quá trình chuyển hóa, phân cắt thức ăn trong cơ thể, giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng tại ruột non. Ngoài ra, chúng còn có vai trò hỗ trợ phòng ngừa và điều trị rối loạn tiêu hóa, bảo vệ sức khỏe đường ruột. Bên cạnh vai trò tăng cường chức năng tiêu hóa, lợi khuẩn còn có tác dụng kích thích cơ thể bài tiết kháng thể, tăng cường sức đề kháng, giảm khả năng mắc các vấn đề nhiễm khuẩn, nhiễm trùng.  Một số thực phẩm giàu lợi khuẩn mẹ có thể bổ sung cho bé như sữa chua, dưa muối,... Ngoài ra mẹ cũng có thể cân nhắc một số chế phẩm sử dụng bổ sung lợi khuẩn như men vi sinh, sữa probiotic. Bổ sung men tiêu hóa khi có chỉ định của bác sĩ Thiếu enzyme là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng kém hấp thu ở trẻ. Do đó, cần sử dụng enzyme tiêu hóa để duy trì hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa, giúp quá trình tiêu hóa và hấp thụ diễn ra bình thường. Việc bổ sung men tiêu hóa cho trẻ cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, chỉ bổ sung trong một khoảng thời gian nhất định. Mẹ không nên lạm dụng men tiêu hóa cho trẻ bởi nó có thể ức chế cơ thể bài tiết enzyme tiêu hóa.  

SỬ DỤNG BỘT WHEY CÓ GIÚP GIẢM CÂN KHÔNG?
09

Th 09

SỬ DỤNG BỘT WHEY CÓ GIÚP GIẢM CÂN KHÔNG?

  • admin
  • 0 bình luận

Protein là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe và có lợi cho quá trình giảm cân. Hiện nay nhiều người dùng bột whey protein để giảm cân. Vậy Whey Protein là gì? Sử dụng nó có tác dụng giảm cân thật không? 1.WHEY PROTEIN LÀ GÌ? Protein là chất dinh dưỡng vô cùng cần thiết để xây dựng lại tế bào và mô, giữ cân bằng chất lỏng trong cơ thể, bảo vệ các chức năng của enzyme, hỗ trợ thần kinh và co cơ, đồng thời tăng cường sức khỏe cho da, tóc và móng. Cung cấp đủ protein cũng có thể hỗ trợ quá trình trao đổi chất lành mạnh và giảm cảm giác thèm ăn. Do đó chúng ta cần bổ sung đủ hàm lượng protein trong chế độ ăn uống hằng ngày. Whey Protein là một trong những thực phẩm bổ sung Protein phổ biến trên thị trường hiện nay. Thuật ngữ “Whey” dùng để chỉ phần chất lỏng trong suốt của sữa còn sót lại sau quá trình sản xuất phô mai, sau khi đông tụ và loại bỏ sữa đông. Đó là một chất phức tạp được tách ra khỏi chất lỏng và được tạo thành từ sự kết hợp của protein, đường sữa, khoáng chất, globulin miễn dịch và một lượng nhỏ chất béo. Thành phần của Whey Protein cung cấp hàm lượng cao các acid amin thiết yếu, bao gồm cả các acid amin chuỗi nhánh. Chính hoạt tính sinh học của các protein này đã mang lại cho Whey protein nhiều đặc tính về sức khỏe. Theo Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ, một muỗng thông thường (28g) bột Whey Protein chứa khoảng: -100 calo. -5g carbohydrates. -20g chất đạm. -1,5g chất béo. -1g chất xơ. -94,7mg canxi (9% giá trị hằng ngày). 2.CÓ NÊN BỔ SUNG WHEY PROTEIN VÀO CHẾ ĐỘ GIẢM CÂN KHÔNG? Có rất nhiều quan niệm sai lầm về Whey Protein và việc giảm cân. Một số người cho rằng cần phải uống nó hằng ngày hoặc chỉ dành cho người tập thể hình. Những người khác tin rằng tất cả các loại Whey Protein đều được tạo ra như nhau và loại nào cũng sẽ giúp bạn giảm cân. Whey Protein không kỳ diệu như một số quảng cáo nói về hiệu quả giảm cân. Cũng không cần thiết phải uống nó hằng ngày và không có loại Whey Protein nào tốt nhất để giảm cân. Bất kỳ loại Whey Protein nào cũng có thể giúp bạn giảm cân nếu nó được sử dụng như một phần của chương trình tập luyện và ăn kiêng kiểm soát lượng calo. Thực tế tiêu thụ Whey Protein giúp bạn cảm thấy no lâu, ngăn chặn cảm giác thèm ăn nhiều bữa hoặc ăn vặt mọi lúc, do đó giúp tiêu thụ ít calo hơn trong ngày. Ngoài ra hầu hết các loại Whey Protein không chứa nhiều calo và ít carbs, chất béo và đường nên nó trở thành một sự thay thế tốt nhất cho các loại thực phẩm và đồ ăn nhẹ có chứa nhiều calo, phụ gia, carbohydrate và chất béo. Whey Protein có thể là một công cụ giảm cân hữu ích nhưng nó không phải là một phương thuốc thần kỳ. Nếu bạn không có chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên thì Whey Protein sẽ không mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, nếu bạn quyết tâm giảm cân và muốn một cách dễ dàng để có nhiều protein hơn trong chế độ ăn uống của mình thì Whey Protein có thể là sự bổ sung tuyệt vời cho kế hoạch của bạn. Một số nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ protein có ảnh hưởng trực tiếp đến mỡ bụng, đặc biệt là khi kết hợp với luyện tập sức bền. Các nhà nghiên cứu cho rằng, việc bổ sung vào chế độ ăn uống có thể giúp thúc đẩy tăng khối lượng cơ bắp, đặc biệt là khi kết hợp với luyện tập, duy trì khối lượng cơ bắp ngay cả khi hạn chế calo và làm chậm quá trình mất cơ bắp tự nhiên xảy ra khi chúng ta già đi. 3.CÁCH SỬ DỤNG WHEY PROTEIN Lưu ý, chế độ ăn uống của bạn đã có nhiều đạm, việc dùng thêm Whey Protein có thể là không cần thiết. Tốt nhất trước khi dùng, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ, hoặc chuyên gia dinh dưỡng, nhất là đối với người có bệnh lý để sử dụng an toàn, phù hợp và hiệu quả. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Để sử dụng bột Whey Protein, chỉ cần pha vào nước, nước ép hoặc sữa hạnh nhân không đường, lắc kỹ để không bị vón cục.   

5 SAI LẦM CẦN TRÁNH TRONG CHĂM SÓC VÀ NUÔI DƯỠNG TRẺ NHỎ
09

Th 09

5 SAI LẦM CẦN TRÁNH TRONG CHĂM SÓC VÀ NUÔI DƯỠNG TRẺ NHỎ

  • admin
  • 0 bình luận

Để trẻ phát triển toàn diện phải có chế độ chăm sóc và nuôi dưỡng khoa học, tránh những sai lầm có thể gặp phải làm hạn chế sự phát triển thể chất, vận động và trí thông minh của trẻ. Dưới đây là 5 sai lầm Hadu đã liệt kê trong chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ nhỏ mà cha mẹ nên tránh. 1.KHÔNG CHO CON BÚ SỮA MẸ Sữa mẹ là nguồn thức ăn tự nhiên tốt nhất cho trẻ. Trong sữa mẹ có đầy đủ các thành phần dinh dưỡng với tỷ lệ cân đối phù hợp với hệ tiêu hóa và hấp thu của trẻ. Sữa mẹ còn có kháng thể giúp trẻ tăng cường sức đề kháng chống lại các bệnh nhiễm trùng. Việc nuôi con bằng sữa mẹ sẽ giảm nguy cơ thiếu dinh dưỡng (suy dinh dưỡng) hoặc thừa dinh dưỡng (thừa cân/ béo phì), các bệnh mãn tính không lây khi trưởng thành, đặc biệt là bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường… Mặc dù sữa mẹ có nhiều lợi ích cho trẻ, nhưng không phải bà mẹ nào cũng biết và thực hiện. Các yếu tố ảnh hưởng đến nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu thường là: mẹ phải đi làm sớm, bà mẹ nghĩ rằng sữa của mình không tốt bằng sữa công thức, chuộng sữa ngoại, muốn giữ gìn vóc dáng… Trẻ phải uống sữa ngoài, ăn dặm trước 6 tháng, vì người mẹ phải đi làm, nên trẻ không có điều kiện được bú sữa mẹ hoàn toàn. Tình trạng quảng cáo, tiếp thị các sản phẩm sữa thay thế sữa mẹ (thậm chí cả sữa non) đã tác động tiêu cực khiến một số bà mẹ không tin tưởng vào giá trị sữa của mình, hoặc quá chuộng sữa ngoại.  2.ĂN BỔ SUNG QUÁ SỚM HOẶC QUÁ MUỘN Ăn bổ sung là hình thức bổ sung thêm thức ăn khác cho trẻ ngoài sữa mẹ. Theo Khuyến nghị của Tổ Chức Y Tế thế giới, thời điểm cho trẻ ăn bổ sung (ăn sam, ăn dặm) là khi trẻ tròn 6 tháng tuổi (180 ngày). Do nhu cầu của trẻ tăng cao, sữa mẹ không đáp ứng đủ vì vậy cần bổ sung thêm thức ăn cho trẻ. Hiện nay vẫn nhiều chị em quan niệm rằng cho trẻ ăn bổ sung sớm, trẻ sẽ cứng cáp hơn và không bị đói, vì vậy trẻ được ăn bổ sung từ tháng thứ 4,5 thậm chí không ít trẻ được ăn bổ sung từ tháng tuổi thứ 3. Điều đó đã ảnh hưởng đến việc tận dụng nguồn sữa mẹ, trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa dẫn đến suy dinh dưỡng. Đặc biệt một số bà mẹ ở nông thôn, vùng sâu, vùng xa vẫn còn cho trẻ ăn cơm nhai, cơm mớm rất mất vệ sinh, thậm chí còn là nguồn lây lan bệnh cho bé. Theo các nhà dinh dưỡng, trẻ bổ sung sớm sẽ làm tăng gánh nặng cho cho bộ máy tiêu hóa, ảnh hưởng đến tiêu hóa, sức khỏe và sự phát triển của bé. Thức ăn bổ sung thường khó tiêu, nên bé sẽ biếng ăn. Không đủ chất dinh dưỡng, bé sẽ chậm tăng cân và dễ bị suy dinh dưỡng. Đối với trẻ em thì chế độ ăn được tuần tự từ các thức ăn lỏng như sữa, chuyển sang bột loãng, bột đặc, rồi cháo, cơm. Ngược lại, khi cho trẻ ăn bổ sung muộn, sữa mẹ không đủ đáp ứng nhu cầu thì trẻ sẽ chậm tăng cân. Vì sữa mẹ sau 6 tháng không thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng ngày càng tăng lên của trẻ, nên cần phải cho trẻ ăn thêm thức ăn bổ sung. Ngoài việc bú sữa mẹ, trẻ cần được ăn thêm 1-2 bữa bột trong ngày. 3.CHĂM SÓC VÀ NUÔI DƯỠNG KHI TRẺ BỊ ỐM Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ trước, trong và sau ốm rất quan trọng vì nó sẽ làm cho bệnh mau khỏi, mau phục hồi sức khỏe và tăng cường sức đề kháng đối với sức khỏe bệnh tật. Khi trẻ bị ốm, sốt, tiêu chảy… thì nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng cần nhiều hơn bình thường, trong khi đó một số bà mẹ lại có quan điểm sai lầm bắt trẻ phải ăn kiêng khem như: không cho trẻ ăn dầu mỡ, chỉ ăn bột ngọt (đường), không cho trẻ bú, không cho trẻ ăn rau xanh… sợ trẻ đi ngoài nhiều hơn. Trẻ bị sốt mất nước, nhưng không bù nước cho trẻ và uống nước oresol, bắt trẻ ăn kiêng… Sau khi khỏi bệnh không cho trẻ ăn nhiều hơn để nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Chế độ ăn uống kiêng khem, bữa ăn của trẻ mất cân đối không đủ chất, chính vì thế trẻ dễ bị suy dinh dưỡng. 4.CHO TRẺ ĂN QUÁ NHIỀU CHẤT BỔ DƯỠNG Nhu cầu chất đạm của trẻ từ 6-11 tháng tuổi là 2-2,5 g/kg/24h, nhu cầu trung bình là 14-17 g/24h (tương đương 20-30g thịt/ bữa). Lượng dầu hoặc mỡ từ 1-2 thìa cà phê/ bữa ăn. Trong năm đầu nhu cầu dinh dưỡng của trẻ rất cao cần thiết cho sự phát triển, trong khi đó dạ dày của trẻ thì nhỏ, hệ tiêu hóa lại còn rất non yếu, nếu nuôi dưỡng không tốt sẽ dễ bị tiêu chảy, kéo theo suy dinh dưỡng, còi xương. Vì vậy các bà mẹ phải hết sức chú ý vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm trong khi chọn thực phẩm, trong bảo quản/ chế biến… đồng thời cho trẻ ăn đúng nhu cầu cần thiết, tránh ăn quá nhiều chất bổ dưỡng. Bữa ăn bổ sung cho trẻ phải đảm bảo đủ chất dinh dưỡng thiết yếu: nhóm đường bột, nhóm cung cấp chất đạm, chất béo, vitamin và chất khoáng. Cho ăn đủ nhu cầu, cân đối các chất dinh dưỡng giúp cho trẻ phát triển tốt, ngược lại trẻ sẽ bị nguy cơ suy dinh dưỡng nhẹ cân và suy dinh dưỡng thấp còi. Nếu khẩu phần ăn quá nhiều chất đạm, khiến hệ tiêu hóa non nớt phải làm việc mệt mỏi, dễ rối loạn tiêu hóa, gây phân sống, tiêu chảy… Một sai lầm khác cũng hay gặp là một số bà mẹ vẫn cho rằng nước thịt, nước hầm xương là đủ bổ, không cần cho trẻ ăn cái khác… trong khi các loại nước hầm này hầu như không chứa đạm. Các thức ăn cung cấp chất đạm vẫn còn được sử dụng đơn điệu. Nhiều bà mẹ không cho con ăn cá, cua, tôm, trứng… sợ trẻ bị dị ứng với thức ăn, sợ trẻ sợ tanh… dễ gây chán ăn, đồng thời tạo thói quen ăn uống thiên lệch, dễ ảnh hưởng về sau. 5.NHỎ KHÔNG ĐƯỢC NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC LỚN LÊN SẼ BÙ Do tác động của lối sống hiện đại, các bậc cha mẹ thường không có điều kiện chăm sóc cho con từ bé, vì họ quan niệm rằng sau này khi con lớn lên, họ có thể chăm sóc “bù”. Đây là một quan điểm hết sức sai lầm, vẫn còn tồn tại ở không ít phụ huynh, nhất là những gia đình trẻ. Thực tế khoa học đã chứng minh suy dinh dưỡng trong giai đoạn phát triển quan trọng của con người và trong quá trình mang thai và trong 2 năm đầu đời của trẻ đã lập trình cho mỗi cá nhân trong việc điều tiết tăng trưởng và ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ. Do vậy suy dinh dưỡng đầu đời có thể dẫn đến những tổn thương không phục hồi được đối với sự phát triển của não, hệ miễn dịch và tăng trưởng thể lực. Trẻ có não kém phát triển những năm đầu đời sẽ có nguy cơ về các bệnh của hệ thần kinh sau này: học tập kém, bỏ học sớm hơn, kỹ năng làm việc kém… Giai đoạn 1000 ngày đầu đời chính là cửa sổ cơ hội để phòng ngừa các bệnh mãn tính không lây lan có liên quan đến dinh dưỡng như: thừa cân béo phì, rối loạn chuyển hóa, các bệnh tim mạch, huyết áp, loãng xương. Vì vậy, việc chăm sóc nuôi dưỡng trẻ từ khi còn trong bào thai đến khi 2 tuổi là rất quan trọng, nó quyết định đến chiều cao, cân nặng, bệnh tật và não bộ của trẻ khi trưởng thành. Nếu giai đoạn 1000 ngày vàng không được chăm sóc nuôi dưỡng tốt thì dù chúng ta có nỗ lực đến đâu cũng không thể bù đắp được vì hầu như chuyện đã được an bài. Vì vậy, việc hỗ trợ dinh dưỡng ở giai đoạn này đạt kết quả tối ưu so với bất kỳ giai đoạn nào khác trong cuộc đời của trẻ.  

CÁCH CHỌN SỮA VÀ CHẾ PHẨM TỪ SỮA CHO PHỤ NỮ MANG THAI
08

Th 09

CÁCH CHỌN SỮA VÀ CHẾ PHẨM TỪ SỮA CHO PHỤ NỮ MANG THAI

  • admin
  • 0 bình luận

Sữa và các chế phẩm từ sữa không chỉ là nguồn cung cấp canxi quan trọng mà còn là những thực phẩm có đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu và ở tỷ lệ cân đối tốt cho sức khỏe mẹ và bé. Sử dụng sữa và chế phẩm sữa hợp lý trong thời kỳ mang thai và cho con bú giúp cải thiện khẩu phần canxi, giúp hấp thu và chuyển hóa canxi tốt hơn. Vậy cách lựa chọn sữa và các chế phẩm từ sữa như thế nào là phù hợp? Hãy cùng Hadu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1.VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG ĐỐI VỚI THAI PHỤ VÀ TRẺ NHỎ Chế độ dinh dưỡng có ảnh hưởng rất lớn tới sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Dinh dưỡng tốt, không chỉ giúp người mẹ đáp ứng đầy đủ các hoạt động, sinh hoạt hằng ngày của cơ thể, mà còn đáp ứng những thay đổi sinh lý về chuyển hóa, tích lũy mỡ, tăng cân, tăng khối lượng tử cung do mang thai. Dinh dưỡng hợp lý khi mang thai còn giúp người mẹ có đủ dự trữ cần thiết để có đủ sữa sau sinh. Vì vậy, chế độ dinh dưỡng, cách ăn uống của người phụ nữ khi mang thai đặc biệt quan trọng, mỗi người phụ nữ cần quan tâm tới khẩu phần ăn của mình lúc mang thai một cách khoa học, đạt được mức tăng cân phù hợp với tình trạng dinh dưỡng trước khi mang thai. Những người mẹ bị thiếu năng lượng thường diễn ra trước khi mang thai và chế độ dinh dưỡng kém trong thời gian mang thai dễ sinh ra những đứa trẻ nhẹ cân, thiếu dinh dưỡng. 2.NGUYÊN TẮC CHỌN SỮA VÀ SẢN PHẨM TỪ SỮA CHO MẸ BẦU Nguyên tắc chung Xem kỹ nhãn mác về hạn sử dụng, thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là lượng chất đạm, canxi và chất béo, lượng đường bổ sung… để lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Nên chọn lựa sữa bổ sung công thức dựa trên các công thức bổ sung vi chất cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú. Sữa bổ sung vi chất cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú: là sữa có công thức dinh dưỡng được thiết kế khoa học đáp ứng nhu cầu tăng cao trong suốt thời kỳ mang thai và cho con bú. Nên chọn sữa và sữa chua ít đường hoặc không đường. Chọn các sản phẩm đã được cấp phép bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền. Không nên ăn sữa chua vào lúc đói dễ bị cồn ruột và các vi khuẩn có ích trong sữa chua dễ bị chết bởi acid cao trong dạ dày làm giảm tác dụng của vi khuẩn có lợi. Sữa chua và sữa thanh trùng cần được bảo quản trong ngăn mát của tủ lạnh. Lưu ý khi lựa chọn sữa Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có thể lựa chọn sữa tươi hoặc sữa bột dành cho phụ nữ có thai hoặc mẹ cho con bú. Trong giai đoạn này, nhu cầu các vi chất dinh dưỡng đều tăng cao hơn bình thường vì vậy khi lựa chọn sữa cần chú ý hàm lượng canxi và các vi chất dinh dưỡng bổ sung, có thể lựa chọn những sản phẩm đã được chứng minh lâm sàng. Đối với những người tăng cân quá nhiều hoặc rối loạn đường máu cần lưu ý về hàm lượng đường và chất béo trong sữa. Với những người không dung nạp đường lactose có thể tập uống sữa với lượng tăng dần hoặc thay thế bằng sữa chua hoặc phô mai. Lưu ý khi lựa chọn sữa chua cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú Sữa chua là một thực phẩm rất tốt trong chế độ ăn hằng ngày của phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú. Đặc biệt trong thời kỳ có thai, bà mẹ có thể bị nghén gây chán ăn, sữa chua có các chủng vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn và ăn ngon hơn, đặc biệt sữa chua phù hợp với những người không dung nạp đường lactose. Lưu ý khi lựa chọn phô mai cho phụ nữ mang thai và cho con bú Phô mai có đậm độ chất dinh dưỡng cao trong 1 thể tích nhỏ, điều này rất có lợi đối với những bà mẹ bị nghén khi mang thai. Bà mẹ có thể ăn phô mai trực tiếp, hoặc dùng phô mai để chế biến nhiều món ăn khác nhau để thay đổi khẩu vị và chất lượng món ăn.  

Đối tác chiến lược

Hotline 1900 633 486
popup

Số lượng:

Tổng tiền: